Từ vựng tiếng anh chủ đề cuộc sống thông dụng nhất
Bạn đã học từ vựng rất lâu nhưng càng học thì khối lượng từ càng lớn, dẫn đến việc học trước quên sau. Dựa vào kinh nghiệm giảng dạy 10 năm nay, NativeX hướng dẫn bạn phân chia các từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống thông dụng cùng mẫu câu áp dụng để việc học từ vựng tiếng Anh có logic và hiệu quả hơn.
Xem thêm:
Tổng hợp 25 chủ đề từ vựng tiếng Anh
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu bản thân
- Hello/Hi: xin chào
- Nice to meet you: rất vui được gặp bạn
- My name is….: Tên tôi là…
- I’m …years old: Tôi…tuổi
- I come from…: Tôi đến từ
- I live in…: Tôi sống ở…
- What is your job? Bạn làm nghề gì
-
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích
- What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì
I like (+ N/Ving) để mô tả sở thích chung chung ,* I’d like + (to V) để nói về những dịp cụ thể.
VD: I like swimming
I’d like to prepare a pool party in my house next month
- Go swimming: Đi bơi
- Go partying: Đi dự tiệc
- Mountaineering: Đi leo núi
- Play sports: Chơi thể thao
- Hang out with friends: Đi chơi với bạn
- Jogging: Chạy bộ
- Watch Tv: Xem tivi
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go to gym: Đi tập thể hình
- Go for a walk: Đi dạo
- Listen to music: Nghe nhạc
- Surf net: Lướt net
- Trave: Du lịch
- Take photographs: Chụp ảnh
- Read books: Đọc sách
- Sing: Hát
- Sleep: Ngủ
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
- Father (familiarly called dad): bố
- Mother (familiarly called mum): mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Parent: bố mẹ
- Child (plural: children): con
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Brother: anh trai/em trai
- Sister: chị gái/em gái
- Uncle: chú/cậu/bác trai
- Aunt: cô/dì/bác gái
Grandmother (granny, grandma): bà - Grandfather (granddad, grandpa): ông
- Grandparents: ông bà
- Cousin: anh chị em họ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hỏi đường
- Excuse me, could you tell me how to get to …? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
- Excuse me, do you know where the … is? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
- Is this the right way for …? đây có phải đường đi … không?
- Can you show me on the map? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- The bus station – bến xe buýt
- Post office bưu điện
- I’m sorry, I don’t know xin lỗi, tôi không biết
- I’m looking for … tôi đang tìm …
- Go along the river. – Đi dọc bờ sông.
- Go over the bridge. – Đi qua cầu.
- Go through the park. – Băng qua công viên.
- Go towards the church. – Đi theo hướng đến nhà thờ.
- Go up the hill – Đi lên dốc.
- Go down the hill.- Đi xuống dốc.
- Go down there – Đi xuống phía đó
- Turn right at the crossroads – Đến ngã tư thì rẽ phải
- You’ll pass a supermarket on your left – Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
- Take this road – Đi đường này
- Take the first turning on the right. – Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.
- Take the first on the left – Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
- Take the second on the right – Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
- Car park – Bãi đỗ xe
- Crossroads – Đường giao nhau
- Traffic lights – Đèn giao thông
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mua sắm
- Cheap: rẻ
- Expensive: đắt
- Discount: chiết khấu
- Price: giá
- Sale: giảm giá
- Shopping mall /mall: trung tâm mua sắm
- Butcher’s: cửa hàng bán thịt
- Fishmonger’s/seafood store: cửa hàng hải sản
- Greengrocers/grocery store: cửa hàng bán rau
- Baker’s/bakery: tiệm bánh
- Delicatessen: quầy hàng đặc sản địa phương
- Off licence: cửa hàng tiện lợi
- I’d like to buy a pair of sneakers: Tôi muốn mua một đôi giày thể thao
- May I try it on? Tôi có thể thử chứ?
Trên đây là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cuộc sống thông dụng thường gặp. Ngoài ra, nếu bạn là học viên của NativeX thì không thể quên Native Life – công nghệ 4.0 giúp học viên thích thú và có thể học được hiệu quả nhất các từ vựng theo chủ đề bằng cách cập nhật từ những nổi tiếng thế giới: BBC, CNN, New York Times, Bloomberg… Bạn sẽ nắm bắt được các thông tin thời sự nhất giúp nhớ lâu hơn mà ngoài ra còn học thêm được các cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Để hiểu rõ hơn thì hãy nhấn đăng ký để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về chương trình học của NativeX nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.