Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 13: Đi ăn trong nhà hàng
Những “bữa ăn công sở” là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người đi làm. Đi ăn cùng mọi người thường là cách để mở rộng các mối quan hệ, cũng như gắn kết các mối quan hệ lại với nhau. Chính vì thế, giao tiếp trong bữa ăn để điều tiết bầu không khí là một kỹ năng cần thiết. Hãy trang bị cho mình một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi đi ăn trong nhà hàng trong bài viết dưới đây của NativeX nhé!
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 14: Xin phép nghỉ
1. Cách giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm trước bữa ăn
Trò chuyện thoải mái và hợp với hoàn cảnh sẽ giúp bạn gắn kết mối quan hệ với người đối diện, cũng như khiến cho mọi người cảm thấy thoải mái với lời mời của bạn. Do vậy, một cách mời linh hoạt cũng rất quan trọng.
Đưa ra lời mời
- Since you will be here until next week, do you want to join me for dinner?
Dịch: Vì bạn sẽ ở đây đến hết tuần sau, bạn có muốn đi ăn tối cùng với tôi không? - I would be very delighted if you joined me for lunch on Saturday.
Dịch: Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể đi ăn trưa với tôi vào ngày thứ Bảy. - Would you like to have lunch with us on Saturday?
Dịch: Bạn có muốn đi ăn trưa với tôi vào thứ Bảy không? - What is your plan on Friday evening? Do you want to have an appointment with me for dinner?
Dịch: Bạn đã có kế hoạch gì cho tối thứ Sáu chưa? Bạn có muốn có một cuộc hẹn ăn tối với tôi không? - What do you say if I ask you to grab dinner on Saturday?
Dịch: Bạn sẽ nói gì nếu tôi mời bạn đi ăn tối vào thứ Bảy? - I know a great Korean food restaurant. Do you want to join me for dinner tonight?
Dịch: Tôi biết một nhà hàng Hàn quốc rất ngon. Bạn có muốn đi ăn tối cùng với tôi không?
Hỏi về sở thích ăn uống của mọi người
- Which one do you prefer? Korean food or Italian food?
Dịch: Bạn thích đồ ăn nào hơn? Đồ Hàn hay đồ ăn của Ý? - Anything specific you would like to try while you are here?
Dịch: Có món ăn gì mà bạn đặc biệt muốn thử khi ở đây không? - I know a great Japanese restaurant close to the office. Would you like to try?
Dịch: Tôi biết một nhà hàng Nhật rất gần công ty. Bạn có muốn thử không?
Cách gọi món ăn và hỏi gợi ý về món ăn từ người phục vụ
- What do you recommend?
Dịch: Bạn có thể gợi ý món gì không? - Which do you like more, the fried chicken or grilled chicken?
- Do you have a dessert menu?
Dịch: Bạn có menu món tráng miệng không? - Can you describe the chocolate cake?
Dịch: Bạn có thể mô tả chiếc bánh Sô-cô-la không? - Which dessert is your favorite?
Dịch: Bạn thích món tráng miệng nào nhất?
2. Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm trong khi đi ăn tại nhà hàng
Bắt đầu một cuộc hội thoại như thế nào
Để có thể bắt đầu một cuộc hội thoại trong nhà hàng, bạn có thể bắt đầu bằng các món ăn để không khí trở nên thoải mái hơn thay vì trực tiếp nói chuyện công việc. Một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng như:
- What are you going to order? – Dịch: Bạn sẽ gọi món gì?
- Do you like this food? – Dịch: Bạn có thích món ăn này không?
- Do you have any favorite dishes? – Dịch: Bạn có thích món ăn nào nhất không?
- Do you watch any food shows? – Dịch: Bạn có xem các chương trình ẩm thực không?
Hoặc trong một không khí nhẹ nhàng và thoải mái tại nhà hàng, bạn có thể hỏi về những sở thích khi chọn nhà hàng và hỏi nhận xét của họ về nhà hàng mà bạn đang đến.
- How do you feel about the atmosphere here? – Dịch: Bạn cảm thấy thế nào về bầu không khí ở đây?
- Would you rather have junk food or luxury food? – Dịch: Bạn thích ăn các món ăn vặt hay các món ăn “sang chảnh” hơn?
Đưa ra những câu nói để tiếp nối cuộc hội thoại
Đặc trưng của một câu tiếp nối cuộc hội thoại chính là những từ đệm, hoặc nhắc lại ý tưởng của người nói nhằm thể hiện bạn đang lắng nghe chủ động, bạn hiểu người đối diện đang nói gì và có mong muốn được nghe họ chia sẻ thêm. Một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng như
- I had no idea that this food is so common there. That is really fascinating.
Dịch: Tôi không hề nghĩ đến món ăn này lại phổ biến ở đó. Điều đó thật tuyệt vời - So, you are saying that […]? Wow!
Dịch: Tức là, bạn đang nói rằng […]? Wow! - Really? I didn’t know that […].
Dịch: Thật ư? Tôi đã không biết rằng […] - Ok, I understand why you might think that is difficult.
Dịch: Ok, tôi hiểu vì sao bạn lại cho rằng nó khó. - How did you feel when that happened?
Dịch: Bạn cảm thấy thế nào khi nó xảy ra? - What did you say to him after that?
Dịch: Bạn đã nói với anh ấy điều gì sau đó?
3. Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm sau bữa ăn tại nhà hàng
Đối phương sẽ cảm thấy bạn là một người rất lịch sự và tinh tế, cũng như quan tâm đến người khác khi bạn tỏ ý rằng mình muốn thanh toán và đưa họ về nơi làm việc hoặc về nhà. Một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng trong trường hợp này như:
Đưa ra lời đề nghị thanh toán
- This one’s on me. – Dịch: Bữa này để tôi thanh toán
- I will pay the bill. – Dịch: Tôi sẽ thanh toán
- Let me pay! – Dịch: Để tôi thanh toán
- I invited you, so it’s my treat. – Dịch: Tôi đã mời bạn nên hãy để tôi thanh toán.
Đưa ra lời đề nghị đưa đối phương về công ty
- I will send you home/company – Dịch: Tôi sẽ đưa bạn về nhà/công ty
- I will take you home/company – Dịch: Tôi sẽ đưa bạn về nhà/công ty
- I will carry you to the apartment/company/office – Dịch: Tôi sẽ trở bạn về nhà/công ty/văn phòng.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn biết thêm được nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm hữu ích khi đi ăn cùng với đồng nghiệp, đối tác, hoặc khách hàng. Ngoài ra, nếu bạn vẫn đang băn khoăn tìm cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, hãy tìm cơ hội cho mình để được tiếp xúc với giảng viên bản ngữ Âu – Úc – Mỹ và trải nghiệm một môi trường học tập chưa từng có chỉ với một khoá học tại NativeX ngay tại đây!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.