Giỏi ngay cấu trúc Make trong 5 phút. Cách phân biệt Make và Do chính xác nhất!
Make là một từ cực kì quen thuộc, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc “make” rất quan trọng. Bên cạnh đó, nhiều người học tiếng Anh thường không phân biệt được “make” và “do”. Hôm nay, hãy cùng NATIVEX học tất tần tật kiến thức về “make” và “do” nhé!
Xem thêm:
- Phân biệt cấu trúc While, Meanwhile và Meantime trong tiếng Anh
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
- Cấu trúc No sooner là gì?
1. Cấu trúc make trong tiếng Anh là gì
Make là một động từ thường trong tiếng Anh.
a) Make là ngoại động từ có nghĩa là làm, chế tạo, khiến cho.
Ví dụ:
- To make the bed: dọn dẹp giường
- To make tea: pha tách trà
b) Make có nghĩa là kiếm được, thu được, lượm được.
Ví dụ:
- Make money: kiếm tiền
- Make a profit: kiếm lãi
c) Make có nghĩa là gây ra
Ví dụ:
- Make a noise: gây ồn ĩ
- Make a journey: làm một cuộc hành trình
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
d) Make có nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.
Ví dụ:
She makes him repeat it. (Cô ấy bắt anh ta phải nhắc đi nhắc lại nó.)
e) Make là nội động từ mang ý nghĩa là đi, tiến lên, xuống (thủy triều); làm ra; chuẩn bị.
Ví dụ:
- To make for the door: tiến lên về phía cửa.
- Ha is making the breakfast (Anh ấy đang chuẩn bị bữa sáng.)
2. Tổng hợp cấu trúc và cách dùng Make trong tiếng Anh
2.1. Công thức Make + object (Tân ngữ)
Chúng ta sử dụng make + object để nói về những thứ được sản xuất hoặc tạo ra.
Ví dụ:
- She made some coffee.
Cô ấy pha một ít cà phê.
- Did you really make this table?
Bạn đã thực sự làm bảng này?
2.2. Cấu trúc với Make + object (o) + Tính từ bổ trợ (ac)
Ví dụ: Music makes [O]me [AC]happy.
Âm nhạc làm [O]tôi [AC]vui vẻ.
2.3. Cấu trúc Make + O + danh từ bổ trợ (nc)
- They made [O]her [NC]team captain for the coming year.
Họ đã làm cho [O]cô ấy [NC] trở thành đội trưởng vào năm tới.
- [tại bộ phận hành lý thất lạc ở sân bay ]
A: When am I going to get my suitcase? (Khi nào tôi được đi lấy va li?)
B: I promise you we’re going to make it a priority. (Tôi hứa với các bạn, chúng tôi sẽ ưu tiên cho nó.)
2.4. Make + tân ngữ gián tiếp (io) + tân ngữ trực tiếp (do)
- The chef made [IO]him [DO]a special cake.
Đầu bếp đã làm cho [IO]anh ấy [LÀM]một chiếc bánh đặc biệt.
- Can I make you a cup of tea or coffee?
Tôi có thể pha cho bạn một tách trà hoặc cà phê được không?
2.5. Make + tân ngữ (o) + cụm giới từ (pp) với for
Ví dụ:
- Can you make a [O] sandwich [pp with for]for Lisa as well? (or Can you make Lisa a sandwich as well?)
Bạn có thể làm một [O] chiếc bánh mì sandwich cho cả Lisa nữa được không?
- I’ve made an appointment for you at the dentist’s.
Tôi đã tạo một cuộc hẹn cho bạn tại phòng khám của nha sĩ.
Lưu ý: Chúng ta không sử dụng giới từ to trong mẫu này với make:
Ví dụ: I made pasta for our guests. (Tôi đã làm mì ống cho khách của chúng tôi.)
Không được dùng: I made pasta to our guests.
Xem thêm: Cấu trúc Avoid – Cách phân biệt Avoid, Prevent
2.6. Make+ tân ngữ + tính từ (hoặc danh từ) bổ sung + cụm giới từ với for
Ví dụ:
- He made [O]life [AC] [PP with for]difficult for me.
Anh ấy đã làm cuộc sống trở trên khó khăn với tôi.
- What would make [O]it [NC]a better book [PP with for]for students?
Điều gì sẽ làm nó trở thành một cuốn sách hay hơn cho học sinh?
2.7. Make có nghĩa là ‘buộc phải làm’
Chúng ta có thể sử dụng make với ý nghĩa ‘bắt buộc một người nào đó (để làm một cái gì đó). Với ý nghĩa tích cực, chúng ta sử dụng make với động từ nguyên mẫu mà không cần to.
Ví dụ:
The boss made me work an extra day.
Sếp bắt tôi phải làm thêm một ngày.
Không được dùng: The boss made me to work … Tuy nhiên, với ý nghĩa bị động, chúng ta phải sử dụng động từ nguyên thể với to.
Ví dụ:
The people were made to wait outside while the committee reached its decision.
Những người phải chờ đợi bên ngoài trong khi ủy ban quyết định xong.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
4. Một số giới từ đi với make bạn cần biết
STT | Cấu trúc | Ngữ nghĩa |
1 | make up | trang điểm, bịa chuyện, chiếm |
2 | make up for | đền bù |
3 | make for | di chuyển về hướng |
4 | make up with sb | làm hoà với ai |
5 | make off | chạy trốn |
6 | make over | giao lại cái gì cho ai |
7 | make out | hiểu ra |
8 | make into | biến đổi thành cái gì |
9 | make of | cảm nghĩ về cái gì |
10 | make sth out to be | khẳng định |
5. Phân biệt make và do trong tiếng Anh
5.1. Phân biệt do và make
1: Chúng ta sử dụng ‘make’ khi tạo hoặc xây dựng một cái gì đó.
Ví dụ:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
6. Bài tập cấu trúc câu với make trong tiếng Anh
Để ôn tập lại các kiến thức về cấu trúc cũng như cách sử dụng make, cùng NativeX làm một số bài tập nhé!
Bài 1: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất
1. When he cooks, he always ____ a mess in the kitchen!
A. does B. makes
2. He always ____ his homework before he goes out.
A. does B. makes
3. You have to ____ an effort to learn English!
A. do B. make
4. Then you will ____ progress!
A. do B. make
5. She ____ a lot of things in her free time.
A. does B. makes
6. It doesn’t matter if you don’t get 10/10. Just ____ your best!
A. do B. make
7. I always ____ a lot of mistakes when I write.
A. do B. make
8. Too much sugar in your diet can ____ you harm.
A. do B. make
9. Don’t ____ promises that you can’t keep!
A. do B. make
10. My grandmother ____ the best chocolate cake!
A. does B. makes C. both
Bài 2: Viết lại câu với make
- Mẹ tôi bắt tôi đi chợ mỗi ngày.
- Anh ấy khiến cô ấy đến trường.
- Vụ tai nạn đã khiến anh ta mất đi một cánh tay.
- Hành động nhỏ của bạn khiến tôi vô cùng ấm áp.
- Anh ấy luôn khiến mọi người lo lắng.
- Chiếc bánh kem lớn khiến lũ trẻ vô dùng thích thú.
Bài 3: Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống
- He is … research in chemistry now.
- We normally … the shopping on Saturday mornings.
- Let’s … a plan.
- She … crossword puzzles on the train everyday.
- Could you .. me a favour?
- You … me happy yesterday.
Bài 4: Điền dạng đúng của make hoặc do vào chỗ trống
- She’s …. homework with her friends.
- …. business is a good way to get rich fast.
- People should …. exercise regularly to become stronger.
- My friend …. I play this game with him.
- His study result …. his mother really happy.
- We will …. a journey this summer.
- He is … research in chemistry now.
- We normally … the shopping on Saturday mornings.
- Let’s … a plan.
- She … crossword puzzles on the train every day.
- Could you .. me a favour?
- You … me happy yesterday.
Bài 5: Chọn DO hoặc MAKE để điền vào chỗ trống của cụm từ sau
- ________ a lot of damage
- ________ an impression
- ________ the shopping and the washing-up
- ________ one’s teeth
- ________ an announcement
- ________ a sound
- ________ a favour
- ________ a phone call
- ________ business
- ________ a bowl of soup
Đáp án bài tập
Bài 1
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. A |
6. A | 7. B | 8. A | 9. B | 10. C |
Bài 2
- My mother made me go to the market every day.
- He made her go to school.
- The accident made him lose an arm.
- Your little action makes me extremely warm.
- He always makes people worry.
- The large cake makes the children who are not using it amused.
Bài 3
1. Doing | 2. Do | 3. Make |
4. Does | 5. Do | 6. Made |
Bài 4
1. Doing | 2. Doing | 3. Do | 4. Makes | 5. Makes | 6. Make |
7. Doing | 8. Do | 9. Make | 10. Does | 11. Do | 12. Made |
Bài 5
- DO a lot of damage: gây hại
- MAKE an impression: để lại ấn tượng
- DO the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp
- DO one’s teeth: đánh răng
- MAKE an announcement: đưa ra thông báo
- MAKE a sound: tạo một âm thanh
- DO a favour: giúp đỡ
- MAKE a phone call: gọi một cuộc điện thoại
- DO business: kinh doanh
- MAKE a bowl of soup: làm một bát súp
Trên đây là tổng hợp cách dùng cấu trúc với make trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể “nắm trọn” những kiến thức bổ ích về cấu trúc make.
Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc. Đăng ký tìm hiểu chương trình Tiếng Anh trực tuyến của NATIVEX được hơn 215.000 học viên trên toàn quốc theo học tại đây.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.