Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là thì ngữ pháp được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác các kế hoạch và dự định mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công việc đòi hỏi sự rõ ràng về cam kết và tiến độ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từ công thức, 4 cách dùng chuẩn xác, dấu hiệu nhận biết, cho đến các ứng dụng thực tế và bài tập vận dụng để bạn hoàn toàn làm chủ thì tương lai hoàn thành.
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là thì được dùng để mô tả một hành động sẽ được hoàn thành trọn vẹn trước một mốc thời gian cụ thể hoặc trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai. Điểm cốt lõi của thì này là nhấn mạnh vào tính hoàn tất và kết quả của hành động tại một thời điểm trong tương lai, thay vì tập trung vào quá trình diễn ra của nó.
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm tương lai
Cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai hoàn thành là để khẳng định một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm xác định. Mốc thời gian này thường được giới thiệu bằng các cụm từ như “by + [thời gian]” hoặc “by the end of + [khoảng thời gian]”, mang ý nghĩa “trước” hoặc “tính đến lúc”.
Ví dụ, câu “I will have finished the report by 5 PM tomorrow” cam kết rằng vào lúc 5 giờ chiều mai, bản báo cáo đã ở trạng thái hoàn thành, không còn đang trong quá trình thực hiện. Điều này tạo ra một sự chắc chắn cao hơn so với câu “I will finish the report tomorrow”.
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác
Thì tương lai hoàn thành còn được sử dụng để thiết lập một trình tự các sự kiện trong tương lai một cách rõ ràng. Cụ thể, nó diễn tả hành động thứ nhất sẽ kết thúc trước khi hành động thứ hai bắt đầu. Hành động thứ hai, vốn đóng vai trò làm mốc thời gian, thường được chia ở thì hiện tại đơn trong một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng “by the time”.
Ví dụ: “By the time you arrive, we will have already started the meeting.” Câu này có nghĩa là cuộc họp sẽ bắt đầu trước, và khi “bạn” đến, hành động “bắt đầu cuộc họp” đã hoàn tất.
Ví dụ thực tế về thì tương lai hoàn thành
- Trong công việc: “By the end of this quarter, our team will have launched three new features.” (Tính đến cuối quý này, đội của chúng tôi sẽ đã cho ra mắt ba tính năng mới.)
- Trong học tập: “She will have graduated from university by this time next year.” (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
- Trong đời sống: “Don’t call me at 9 PM. I will have gone to bed by then.” (Đừng gọi tôi lúc 9 giờ tối. Lúc đó tôi sẽ đã đi ngủ rồi.)
Sử dụng chính xác thì tương lai hoàn thành giúp người nói và viết thể hiện các kế hoạch và dự báo một cách rõ ràng, chuyên nghiệp, qua đó tránh gây nhầm lẫn về thời gian và trình tự của các sự kiện.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “will have” với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/Ved). Cấu trúc này nhất quán và không thay đổi theo chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều (I, you, we, they, he, she, it).
Công thức thể khẳng định (Positive)
Câu khẳng định được dùng để tuyên bố một sự việc sẽ được hoàn tất trong tương lai.
Công thức:
S + will have + V3/Ved
- S (Subject): Chủ ngữ
- V3/Ved (Past Participle): Động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
- They will have built the new bridge by next month. (Họ sẽ đã xây xong cây cầu mới vào tháng sau.)
- He will have written three chapters of his book by the end of the week. (Anh ấy sẽ đã viết xong ba chương sách vào cuối tuần.)
Công thức thể phủ định (Negative)
Câu phủ định dùng để diễn tả một hành động sẽ chưa hoàn thành tại một thời điểm trong tương lai.
Công thức:
S + will not have (won’t have) + V3/Ved
- Lưu ý:
will notthường được viết tắt làwon'ttrong văn nói hoặc các ngữ cảnh giao tiếp không quá trang trọng.
Ví dụ:
- She will not have finished her presentation by the deadline. (Cô ấy sẽ không hoàn thành bài thuyết trình kịp hạn chót.)
- We won’t have received the payment by Friday. (Chúng tôi sẽ chưa nhận được khoản thanh toán trước thứ Sáu.)
Công thức thể nghi vấn (Question)
Câu nghi vấn được dùng để hỏi về khả năng hoàn tất của một hành động trong tương lai.
Câu hỏi Yes/No:
Will + S + have + V3/Ved?
Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t.
Ví dụ:
- Will you have completed the course by June? (Bạn sẽ hoàn thành khóa học trước tháng 6 chứ?)
- Trả lời: “Yes, I will.” hoặc “No, I won’t.”
Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + will + S + have + V3/Ved?
Ví dụ:
- What will you have achieved by the time you turn 30? (Bạn sẽ đạt được điều gì tính đến lúc bạn 30 tuổi?)
Bảng tổng hợp cấu trúc
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will have + V3/Ved | I will have finished my work by 6 PM. |
| Phủ định (-) | S + won’t have + V3/Ved | He won’t have arrived by the time the movie starts. |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have + V3/Ved? | Will they have renovated the house by Christmas? |
| Nghi vấn (Wh-) | Wh- + will + S + have + V3/Ved? | How many pages will you have read by tomorrow? |
Nắm vững các cấu trúc này là bước nền tảng để có thể chuyển sang tìm hiểu các cách dùng và ứng dụng thì tương lai hoàn thành một cách tự tin và chính xác trong mọi tình huống.
4 cách dùng chuẩn xác trong công việc và cuộc sống
Thì tương lai hoàn thành có 4 kịch bản sử dụng chính, giúp diễn đạt các ý tưởng về tương lai một cách tinh tế và rõ ràng hơn so với các thì tương lai khác. Việc phân biệt và áp dụng đúng các cách dùng này thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ của bạn.
Cách 1: Với mốc thời gian cụ thể trong tương lai
Đây là cách sử dụng cơ bản và phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ chấm dứt hoàn toàn trước một điểm thời gian được xác định rõ trong tương lai. Các mốc thời gian này thường đi kèm với giới từ “by” (trước, tính đến).
- Ví dụ trong công việc: Our company will have opened two new branches by the end of the year. (Công ty chúng tôi sẽ đã mở hai chi nhánh mới tính đến cuối năm nay.)
- Ví dụ trong cuộc sống: I will have saved enough money for a new car by my next birthday. (Tôi sẽ đã tiết kiệm đủ tiền mua xe hơi mới trước sinh nhật tới.)
Cách 2: Với một hành động khác trong tương lai
Trong trường hợp này, thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động (A) sẽ kết thúc trước khi một hành động khác (B) xảy ra. Hành động B đóng vai trò là mốc thời gian, và mệnh đề chứa hành động B thường bắt đầu bằng “by the time” và được chia ở thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: By the time the manager arrives, I will have prepared all the necessary documents. (Tính đến lúc người quản lý đến, tôi sẽ đã chuẩn bị xong tất cả tài liệu cần thiết.)
- Lưu ý: Mệnh đề đứng sau “by the time” luôn ở thì hiện tại đơn, không bao giờ dùng thì tương lai.
Cách 3: Nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để tập trung vào kết quả hoặc trạng thái hoàn thành của một hành động tại một thời điểm tương lai, thay vì chỉ đơn thuần thông báo hành động đó sẽ xảy ra.
- So sánh:
- Tương lai đơn: “I will finish the project.” (Tôi sẽ hoàn thành dự án – chỉ là một dự định).
- Tương lai hoàn thành: “By next Monday, I will have finished the project.” (Trước thứ Hai tới, tôi sẽ đã hoàn thành dự án – nhấn mạnh trạng thái “đã xong” vào thời điểm thứ Hai).
Cách 4: Diễn tả một giả định về hành động trong quá khứ
Đây là một cách dùng nâng cao và ít phổ biến hơn, dùng để suy đoán về một việc gì đó có lẽ đã xảy ra ở quá khứ. Người nói không chắc chắn 100% nhưng dựa trên logic để đưa ra giả định về một hành động đã hoàn tất.
- Ví dụ: Bạn của bạn bay đến London và bạn ước tính thời gian. Bạn nói: “They took off three hours ago, so they will have crossed the English Channel by now.” (Họ đã cất cánh ba giờ trước, vậy nên chắc bây giờ họ đã bay qua eo biển Anh rồi.)
- Trong trường hợp này, “will have crossed” không chỉ về tương lai mà là một phỏng đoán logic về một sự kiện trong quá khứ gần.
Sự đa dạng trong cách dùng cho thấy tính linh hoạt của thì tương lai hoàn thành, giúp người học diễn đạt các sắc thái ý nghĩa phức tạp và chính xác hơn.
Dấu hiệu nhận biết: 5 cụm từ then chốt
Việc nhận diện các cụm từ chỉ thời gian đặc trưng là chìa khóa để xác định và sử dụng đúng thì tương lai hoàn thành. Đây là những “tín hiệu” mạnh mẽ cho thấy một hành động sẽ hoàn tất trước một mốc cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu 1: By + (mốc thời gian tương lai)
Đây là dấu hiệu phổ biến và rõ ràng nhất, mang ý nghĩa “trước” hoặc “tính đến” một thời điểm nào đó.
- Cấu trúc:
by + giờ,by + thứ,by + tháng/năm - Ví dụ: The maintenance team will have fixed the issue by 5 PM. (Đội bảo trì sẽ đã sửa xong sự cố trước 5 giờ chiều.)
Dấu hiệu 2: By the end of + (khoảng thời gian)
Cụm từ này nhấn mạnh hành động sẽ hoàn tất trước khi một khoảng thời gian kết thúc.
- Cấu trúc:
by the end of this/next week/month/year/quarter - Ví dụ: By the end of this year, we will have exceeded our sales target. (Tính đến cuối năm nay, chúng ta sẽ đã vượt chỉ tiêu doanh số.)
Dấu hiệu 3: By the time + (mệnh đề hiện tại đơn)
Cụm từ này thiết lập một hành động khác trong tương lai làm mốc thời gian. Hành động trong mệnh đề “By the time” luôn được chia ở thì hiện tại đơn.
- Cấu trúc:
By the time + S + V(s/es) - Ví dụ: By the time you read this email, the problem will have been solved. (Tính đến lúc bạn đọc email này, vấn đề sẽ đã được giải quyết rồi.)
Dấu hiệu 4: Before + (sự việc/thời điểm)
Tương tự như “by”, “before” cũng có nghĩa là “trước khi” và được dùng để chỉ một hành động sẽ kết thúc trước một sự kiện hoặc thời điểm khác.
- Cấu trúc:
before + Noun/Gerund/Clause - Ví dụ: He will have left the office before the client arrives. (Anh ấy sẽ đã rời văn phòng trước khi khách hàng đến.)
Dấu hiệu 5: In + (khoảng thời gian)
Khi được dùng với thì tương lai hoàn thành, cụm từ “in + [khoảng thời gian]” mang ý nghĩa “trong vòng” hoặc “sau khi [khoảng thời gian] đó kết thúc”. Nó khác với cách dùng trong thì tương lai đơn (chỉ thời điểm bắt đầu hành động trong tương lai).
- Cấu trúc:
in + [số] + days'/weeks'/months' time - Ví dụ: In two years’ time, I will have become a senior manager. (Trong vòng hai năm nữa, tôi sẽ đã trở thành một quản lý cấp cao.)
Nhận biết các dấu hiệu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài tập ngữ pháp và áp dụng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt TLHT với tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Nhầm lẫn giữa ba thì tương lai phổ biến là điều thường gặp. Hiểu rõ sự khác biệt về mục đích và cách chúng được đặt trên trục thời gian sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Khác biệt về mục đích sử dụng
Mỗi thì tương lai phục vụ một mục đích diễn đạt khác nhau, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của một hành động trong tương lai.
- Tương lai đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả một quyết định tức thời, một dự đoán, hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mục đích chính là thông báo hành động.
- Ví dụ: “I will call you tomorrow.”
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Mục đích là nhấn mạnh quá trình và sự kéo dài của hành động.
- Ví dụ: “This time tomorrow, I will be flying to Paris.”
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Mục đích là nhấn mạnh sự hoàn tất và kết quả của hành động.
- Ví dụ: “By this time tomorrow, I will have arrived in Paris.”
So sánh trên trục thời gian
Hãy tưởng tượng một trục thời gian từ hiện tại đến tương lai:
- Tương lai đơn: Một điểm (X) trên trục thời gian nơi hành động xảy ra.
Hiện tại --- (Hành động xảy ra tại X) ---> Tương lai
- Tương lai tiếp diễn: Một khoảng thời gian đang diễn ra và cắt ngang một điểm (Y) trên trục.
Hiện tại --- (Hành động đang diễn ra ||---tại Y---||) ---> Tương lai
- Tương lai hoàn thành: Một hành động (A) kết thúc trước một điểm (Z) trên trục.
Hiện tại --- (Hành động A kết thúc) --- Z (Mốc thời gian) ---> Tương lai
Bảng so sánh chi tiết 3 thì
| Tiêu chí | Tương lai đơn (Future Simple) | Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
|---|---|---|---|
| Công thức | S + will + V-inf | S + will be + V-ing | S + will have + V3/Ved |
| Mục đích | Thông báo hành động sẽ xảy ra | Nhấn mạnh hành động đang diễn ra | Nhấn mạnh hành động sẽ hoàn tất |
| Dấu hiệu | tomorrow, next week, in 2 days | at this time tomorrow, at 8 PM tonight | by 8 PM, by the end of, by the time |
| Ví dụ | I will finish the report. | At 5 PM, I will be finishing the report. | By 5 PM, I will have finished the report. |
Ví dụ thực tế phân biệt
Xét bối cảnh một dự án phải hoàn thành vào cuối tháng 12:
- Tương lai đơn: “We will launch the product in December.”
- Ý nghĩa: Chúng tôi có kế hoạch ra mắt sản phẩm vào tháng 12. Đây là một thông báo về dự định.
- Tương lai tiếp diễn: “In mid-December, we will be testing the final features.”
- Ý nghĩa: Vào giữa tháng 12, hành động “kiểm thử” sẽ đang trong quá trình diễn ra.
- Tương lai hoàn thành: “By the end of December, we will have launched the product.”
- Ý nghĩa: Tính đến hết tháng 12, hành động “ra mắt” sẽ ở trạng thái đã hoàn thành.
Sự phân biệt rõ ràng này cho phép người dùng truyền đạt thông tin về thời gian và tiến độ một cách không thể nhầm lẫn, đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Ứng dụng thì TLHT trong công việc thực tế
Trong môi trường công sở, thì tương lai hoàn thành là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ để thể hiện sự chuyên nghiệp, cam kết và tầm nhìn chiến lược. Nó giúp loại bỏ sự mơ hồ và tạo ra sự rõ ràng trong các kế hoạch và báo cáo.
Dùng để cam kết deadline dự án
Khi quản lý hoặc thành viên dự án muốn khẳng định chắc chắn về thời hạn hoàn thành, thì tương lai hoàn thành là lựa chọn tối ưu. Nó truyền tải một thông điệp mạnh mẽ hơn so với thì tương lai đơn.
- Thay vì nói: “We will finish the prototype next week.” (Chúng tôi sẽ hoàn thành sản phẩm mẫu vào tuần tới – một dự định).
- Nên dùng: “We will have finished the prototype by next Friday.” (Chúng tôi sẽ đã hoàn thành sản phẩm mẫu trước thứ Sáu tới – một cam kết về trạng thái hoàn tất).
Trong email báo cáo tiến độ công việc
Khi viết email cập nhật tiến độ cho cấp trên hoặc khách hàng, việc sử dụng thì tương lai hoàn thành cho thấy bạn đang kiểm soát tốt công việc và có kế hoạch rõ ràng cho các bước tiếp theo.
- Ví dụ: “Dear Mr. Smith, regarding the Q4 report, I’m pleased to update that we will have analyzed all the data by this Wednesday. Consequently, the first draft will have been written by the end of the week.”
Khi thuyết trình về kế hoạch tương lai
Trong các buổi thuyết trình về chiến lược hoặc lộ trình sản phẩm (product roadmap), thì tương lai hoàn thành giúp vạch ra các cột mốc (milestones) một cách rõ ràng, cho thấy các giai đoạn sẽ được hoàn tất như thế nào theo thời gian.
- Ví dụ: “As you can see on the timeline, by the end of Q1, we will have onboarded our first 1,000 users. Moving on to Q2, we will have launched the mobile application.”
Việc thành thạo ứng dụng này không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp và tạo dựng uy tín cá nhân trong công việc.
Mẹo học nhanh và hiệu quả cho người đi làm
Đối với người đi làm bận rộn, việc học ngữ pháp cần có chiến lược thông minh và tập trung vào ứng dụng thực tế để tối ưu hóa thời gian và công sức.
- Gắn liền với mục tiêu cá nhân: Hãy đặt ra các mục tiêu thực tế trong công việc và cuộc sống, sau đó viết chúng ra bằng thì tương lai hoàn thành. Ví dụ: “By the end of this month, I will have finished my online course.” Điều này giúp bạn ghi nhớ cấu trúc một cách tự nhiên.
- Tập trung vào “dấu hiệu nhận biết”: Thay vì học thuộc lòng công thức, hãy ghi nhớ các cụm từ như “by the time”, “by the end of”, “by next Friday”. Khi gặp chúng, não bộ sẽ tự động kích hoạt cấu trúc “will have + V3”.
- Tạo Flashcards cho động từ bất quy tắc (V3): Một trong những khó khăn lớn nhất là nhớ dạng V3 của động từ. Hãy tạo flashcards (thẻ ghi nhớ) cho các động từ bạn thường dùng trong công việc và ôn luyện chúng trong thời gian rảnh rỗi như khi đi cà phê hoặc chờ xe.
- Luyện tập qua Email: Khi viết email về deadline hoặc kế hoạch công việc, hãy chủ động chèn một câu sử dụng thì tương lai hoàn thành. Ví dụ: “I will have sent you the file by 4 PM today.”
- Nghe và Bắt chước: Chú ý lắng nghe cách người bản xứ sử dụng thì này trong các bài thuyết trình TED Talks, các cuộc họp bằng tiếng Anh hoặc podcast về kinh doanh. Ghi lại và cố gắng bắt chước các câu họ nói để làm quen với ngữ điệu và ngữ cảnh.
Bằng cách tích hợp việc học vào công việc và cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được thì ngữ pháp quan trọng này mà không cảm thấy áp lực.
5 lỗi sai thường gặp cần tránh khi sử dụng
Nắm được những lỗi sai phổ biến giúp bạn chủ động phòng tránh và sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách chính xác hơn. Đây là những điểm mà ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng có thể mắc phải.
Lỗi 1: Nhầm lẫn với thì tương lai đơn
Đây là lỗi cơ bản nhất, xảy ra khi người dùng không phân biệt được mục đích nhấn mạnh “sự hoàn tất” khi đi kèm với các dấu hiệu như “by”.
- Sai ✗: I ~~will finish~~ my homework by 10 PM.
- Đúng ✓: I will have finished my homework by 10 PM.
- Giải thích: Giới từ “by” (trước/tính đến) đòi hỏi một hành động phải được hoàn thành, vì vậy thì tương lai hoàn thành là lựa chọn phù hợp nhất.
Lỗi 2: Dùng sai giới từ “by” và “until”
“By” và “until” đều chỉ thời gian nhưng có ý nghĩa khác nhau. Thì tương lai hoàn thành (chỉ sự hoàn tất) chỉ đi với “by”.
- Sai ✗: She will have returned ~~until~~ 6 o’clock.
- Đúng ✓: She will have returned by 6 o’clock. (Cô ấy sẽ đã trở về trước 6 giờ.)
- Giải thích: “Until” (cho đến khi) được dùng với hành động kéo dài liên tục, ví dụ: “She will wait until 6 o’clock.” (Hành động “đợi” kéo dài).
Lỗi 3: Chia sai động từ V3/Ved
Quên hoặc chia sai dạng quá khứ phân từ của động từ, đặc biệt là các động từ bất quy tắc, là một lỗi rất phổ biến.
- Sai ✗: They will have ~~builded~~ the house by next year.
- Đúng ✓: They will have built the house by next year. (“Built” là V3 của “build”.)
Lỗi 4: Sai thì trong mệnh đề thời gian (By the time)
Quy tắc bất biến là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng “by the time” phải được chia ở thì hiện tại đơn, không phải tương lai đơn.
- Sai ✗: By the time he ~~will arrive~~, the party will have started.
- Đúng ✓: By the time he arrives, the party will have started.
Lỗi 5: Lạm dụng khi không cần thiết
Không phải lúc nào cũng cần dùng thì tương lai hoàn thành. Nếu chỉ đơn thuần thông báo một sự kiện trong tương lai mà không cần nhấn mạnh sự hoàn tất, thì tương lai đơn là đủ và tự nhiên hơn.
- Không cần thiết: By next year, I will have been 25 years old.
- Tự nhiên hơn: I will be 25 years old next year.
Tránh được 5 lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách tự tin và chuẩn xác như người bản xứ.
Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Hãy thực hành các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
- By the time we get there, the film (start).
- I (finish) this book by tomorrow evening.
- How many countries (you/visit) by the end of next year?
- She (not/complete) the project by the deadline.
- By 2030, scientists (discover) a cure for many diseases.
Dạng 2: Viết lại câu không đổi nghĩa
- I will finish my report. Then, my boss will arrive.
→ By the time my boss arrives, I . - They will build a new airport in two years.
→ In two years’ time, they a new airport. - The meeting will end before you get here.
→ By the time you get here, the meeting .
Dạng 3: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
- By this time next week, I ___ on a beach in Hawaii.
A. will have lain
B. will be lying
C. will lie - Do you think you ___ the same job in ten years’ time?
A. will have still done
B. will still be doing
C. will still do - By the end of this course, you ___ a lot of new skills.
A. will be learning
B. will have learned
C. learn
Đáp án và giải thích chi tiết
Dạng 1:
- will have started (Hành động “bắt đầu” sẽ hoàn tất trước khi “chúng tôi đến”.)
- will have finished (Dấu hiệu “by tomorrow evening” chỉ sự hoàn tất.)
- will you have visited (Câu hỏi về số lượng đạt được tính đến một mốc tương lai.)
- will not have completed / won’t have completed (Thể phủ định, hành động sẽ chưa hoàn thành.)
- will have discovered (Dự đoán một thành tựu sẽ đạt được trước năm 2030.)
Dạng 2:
- …I will have finished my report.
- …they will have built a new airport.
- …the meeting will have ended.
Dạng 3:
- B. will be lying (Hành động “nằm trên bãi biển” sẽ đang diễn ra tại thời điểm đó, không phải đã hoàn tất. Đây là thì tương lai tiếp diễn.)
- B. will still be doing (Câu hỏi về một hành động có thể sẽ đang tiếp diễn trong tương lai, không phải đã hoàn tất.)
- B. will have learned (Dấu hiệu “By the end of this course” cho thấy sự hoàn tất, kết quả đạt được sau khóa học.)
FAQ: Giải đáp cho người đi làm
Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp về việc áp dụng thì tương lai hoàn thành trong môi trường công sở.
Dùng thì này trong email có trang trọng không?
Có, việc dùng thì tương lai hoàn thành trong email công việc được xem là rất trang trọng và chuyên nghiệp. Nó cho thấy bạn có khả năng lập kế hoạch và cam kết với deadline một cách rõ ràng, thể hiện sự chắc chắn và trách nhiệm, vốn được đánh giá cao trong giao tiếp kinh doanh.
Nói về KPI và mục tiêu công việc dùng thì này có hiệu quả không?
Có, đây là cách dùng rất hiệu quả để nói về mục tiêu và KPI (Key Performance Indicator).
- Thiết lập mục tiêu: “By the end of Q4, my department will have achieved a 15% increase in customer satisfaction.”
- Báo cáo dự kiến: “Based on current progress, we will have met all of our KPIs for this year by early December.”
Làm sao để không nhầm với tương lai đơn khi họp?
Hãy tập trung vào từ khóa “hoàn tất”. Trong cuộc họp, hãy tự hỏi: “Mình muốn nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra hay hành động sẽ hoàn tất?”. Nếu chỉ thông báo kế hoạch, dùng tương lai đơn (“We will start the campaign”). Nếu muốn cam kết về một kết quả tại một thời điểm, dùng tương lai hoàn thành (“By next week, we will have started the campaign”).
Dùng “by the time” hay “when” trong báo cáo sẽ tốt hơn?
“By the time” cụ thể và mạnh mẽ hơn cho việc nhấn mạnh sự hoàn tất.
| Tiêu chí | By the time + Hiện tại đơn | When + Hiện tại đơn |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Hành động 1 sẽ hoàn tất TRƯỚC hành động 2. | Hành động 1 sẽ xảy ra SAU KHI hành động 2 xảy ra. |
| Ví dụ | By the time you arrive, we will have made the decision. | When you arrive, we will make the decision. |
Kết luận: Chọn By the time khi muốn nhấn mạnh trình tự trước-sau và sự hoàn tất trong báo cáo.
Có cần thiết phải dùng thì này trong giao tiếp hàng ngày không?
Không thực sự cần thiết, nhưng hữu ích. Trong giao tiếp thân mật, các cấu trúc đơn giản hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, việc sử dụng thì tương lai hoàn thành giúp ý của bạn trở nên rõ ràng và chính xác hơn về mặt thời gian, giúp tránh hiểu lầm không đáng có.
Thì Tương Lai Hoàn Thành nhấn mạnh điều gì nhất?
Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh sự hoàn tất và kết quả của một hành động. Nó không tập trung vào việc hành động đó sẽ xảy ra khi nào hay diễn ra trong bao lâu, mà là vào trạng thái “đã xong” của hành động đó tại một mốc cụ thể trong tương lai.
Những dấu hiệu nhận biết chính của thì này là gì?
- By + [thời gian tương lai]: Ví dụ, by tomorrow, by 8 PM.
- By the end of + [khoảng thời gian]: Ví dụ, by the end of the month.
- By the time + [mệnh đề hiện tại đơn]: Ví dụ, by the time she calls.
- Before + [sự việc/thời điểm]: Ví dụ, before the presentation starts.
Dùng “will have + V3” với các động từ tình thái (stative verbs) được không?
Có, bạn có thể dùng thì tương lai hoàn thành với các động từ tình thái (ví dụ: know, be, have, understand). Cách dùng này thường để chỉ một trạng thái đã kéo dài được bao lâu tính đến một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: “By next month, we will have known each other for ten years.”
Tóm lược điểm chính cần nhớ
Việc làm chủ thì tương lai hoàn thành giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. Hãy ghi nhớ những điểm cốt lõi sau: công thức chính là S + will have + V3/Ved và mục đích là diễn tả hành động sẽ hoàn tất TRƯỚC một mốc tương lai. Luôn chú ý các dấu hiệu như “by”, “by the end of”, “by the time” và tránh các lỗi sai phổ biến như nhầm lẫn với thì tương lai đơn hay chia sai động từ.
Để thực hành và áp dụng thành thạo hơn, hãy bắt đầu sử dụng thì này trong việc đặt mục tiêu cá nhân và viết email công việc ngay hôm nay. Khám phá các khóa học giao tiếp tại Topica Native để rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế cùng giáo viên bản xứ.