Nắm vững tên gọi, cách viết và phát âm 12 tháng trong tiếng Anh là một kỹ năng nền tảng trong giao tiếp quốc tế, từ việc sắp xếp lịch họp, thảo luận về deadline dự án cho đến những cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc sử dụng chính xác các tháng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, từ nguồn gốc thú vị của tên gọi các tháng đến các quy tắc ngữ pháp và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn tự tin sử dụng chúng một cách chính xác.
Bảng tổng hợp 12 tháng bằng tiếng Anh
Để có cái nhìn tổng quan, dưới đây là danh sách 12 tháng trong tiếng Anh, bao gồm phiên âm quốc tế IPA, cách viết tắt phổ biến và câu chuyện lịch sử đằng sau mỗi cái tên, phần lớn bắt nguồn từ lịch La Mã cổ đại.
| Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm (IPA) | Số ngày | Nguồn gốc tên gọi |
|---|---|---|---|---|---|
| Tháng 1 | January | Jan. | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | 31 | Đặt theo tên thần Janus, vị thần của sự khởi đầu và chuyển giao trong thần thoại La Mã. |
| Tháng 2 | February | Feb. | /ˈfeb.ru.er.i/ | 28 hoặc 29 | Đặt theo tên lễ hội thanh tẩy “Februa” của người La Mã cổ đại. |
| Tháng 3 | March | Mar. | /mɑːrtʃ/ | 31 | Đặt theo tên thần chiến tranh Mars, đây từng là tháng đầu tiên của năm trong lịch La Mã. |
| Tháng 4 | April | Apr. | /ˈeɪ.prəl/ | 30 | Từ chữ “aperire” trong tiếng Latin, có nghĩa là “mở ra”, tượng trưng cho mùa hoa nở. |
| Tháng 5 | May | May | /meɪ/ | 31 | Đặt theo tên nữ thần sinh trưởng và mùa xuân Maia của Hy Lạp. |
| Tháng 6 | June | Jun. | /dʒuːn/ | 30 | Đặt theo tên nữ thần Juno, vị thần của hôn nhân và gia đình, vợ của thần Jupiter. |
| Tháng 7 | July | Jul. | /dʒuˈlaɪ/ | 31 | Đặt theo tên của Hoàng đế La Mã Julius Caesar để vinh danh ông. |
| Tháng 8 | August | Aug. | /ˈɔː.ɡəst/ | 31 | Đặt theo tên của Hoàng đế đầu tiên của La Mã, Augustus Caesar. |
| Tháng 9 | September | Sep(t). | /sepˈtem.bɚ/ | 30 | Từ “septem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “bảy” (tháng thứ 7 trong lịch La Mã cũ). |
| Tháng 10 | October | Oct. | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ | 31 | Từ “octo” trong tiếng Latin, có nghĩa là “tám” (tháng thứ 8 trong lịch La Mã cũ). |
| Tháng 11 | November | Nov. | /noʊˈvem.bɚ/ | 30 | Từ “novem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “chín” (tháng thứ 9 trong lịch La Mã cũ). |
| Tháng 12 | December | Dec. | /dɪˈsem.bɚ/ | 31 | Từ “decem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “mười” (tháng thứ 10 trong lịch La Mã cũ). |
Tháng 1: January (Jan.) – Thần khởi đầu Janus
Tháng 1, hay January, được đặt theo tên của Janus, vị thần La Mã có hai khuôn mặt. Một mặt nhìn về quá khứ và một mặt hướng tới tương lai, Janus là vị thần của những cánh cổng, sự khởi đầu và sự chuyển giao. Điều này hoàn toàn phù hợp với vị trí của tháng 1 là tháng đầu tiên của năm mới, thời điểm chúng ta nhìn lại năm cũ và hướng đến một khởi đầu mới.
Tháng 2: February (Feb.) – Lễ thanh tẩy Februa
February có nguồn gốc từ “Februa”, một lễ hội thanh tẩy và gột rửa của người La Mã cổ đại được tổ chức vào ngày 15 của tháng này. Đây là thời gian để làm sạch và chuẩn bị cho sự khởi đầu của mùa xuân. Độ dài bất thường của tháng 2 (28 hoặc 29 ngày) cũng là một di sản từ những cuộc cải cách lịch của La Mã.
Tháng 3: March (Mar.) – Thần chiến tranh Mars
March được đặt tên để tôn vinh Mars, vị thần chiến tranh và cũng là vị thần nông nghiệp của La Mã. Trong lịch La Mã ban đầu, March là tháng đầu tiên của năm. Đây là thời điểm tuyết tan và các chiến dịch quân sự có thể bắt đầu trở lại, đồng thời cũng là lúc bắt đầu mùa gieo trồng.
Tháng 4: April (Apr.) – Mùa cây cối đâm chồi
Nguồn gốc của tên gọi April không hoàn toàn chắc chắn, nhưng giả thuyết phổ biến nhất cho rằng nó xuất phát từ động từ Latin “aperire”, nghĩa là “mở ra”. Điều này ám chỉ việc cây cối, nụ hoa bắt đầu đâm chồi nảy lộc vào mùa xuân, một hình ảnh sống động về sự tái sinh của thiên nhiên.
Tháng 5: May – Nữ thần sinh trưởng Maia
May được đặt theo tên của Maia, một nữ thần sinh trưởng và phồn thực trong thần thoại Hy Lạp, người được đồng hóa với nữ thần Bona Dea của La Mã. Cái tên này phản ánh trọn vẹn đặc tính của tháng 5 ở Bắc bán cầu, khi vạn vật sinh sôi và phát triển mạnh mẽ nhất.
Tháng 6: June (Jun.) – Nữ thần hôn nhân Juno
Tháng 6 được đặt theo tên Juno, nữ hoàng của các vị thần và là nữ thần của hôn nhân và sinh nở trong thần thoại La Mã. Đây là lý do tại sao tháng 6 từ lâu đã được coi là tháng may mắn nhất để tổ chức đám cưới.
Tháng 7: July (Jul.) – Hoàng đế Julius Caesar
Ban đầu được gọi là Quintilis (tháng thứ năm), tháng 7 đã được Viện nguyên lão La Mã đổi tên vào năm 44 TCN để vinh danh Julius Caesar, người đã sinh vào tháng này. Cuộc cải cách lịch của ông đã tạo ra lịch Julian, tiền thân của lịch Gregorian chúng ta sử dụng ngày nay.
Tháng 8: August (Aug.) – Hoàng đế Augustus
Tương tự tháng 7, tháng 8 ban đầu có tên là Sextilis (tháng thứ sáu). Nó được đổi tên vào năm 8 TCN để tôn vinh Augustus, hoàng đế La Mã đầu tiên và là người thừa kế của Julius Caesar. Augustus đã chọn tháng này vì đây là thời điểm diễn ra nhiều chiến thắng quan trọng của ông.
Tháng 9: September (Sep.) – Bắt nguồn từ số 7
Tên gọi September bắt nguồn từ từ Latin “septem”, có nghĩa là “bảy”. Điều này có vẻ khó hiểu, nhưng trong lịch La Mã cổ đại (trước khi tháng 1 và tháng 2 được thêm vào), năm mới bắt đầu vào tháng 3, khiến tháng 9 thực sự là tháng thứ bảy trong năm.
Tháng 10: October (Oct.) – Bắt nguồn từ số 8
Tương tự, October xuất phát từ “octo”, tiếng Latin có nghĩa là “tám”. Đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã cũ. Các lễ hội thu hoạch thường diễn ra vào thời điểm này trong năm.
Tháng 11: November (Nov.) – Bắt nguồn từ số 9
November có nguồn gốc từ “novem”, tiếng Latin của từ “chín”. Giống như các tháng trước đó, tên của nó vẫn giữ nguyên vị trí số đếm trong lịch La Mã sơ khai, mặc dù hiện tại nó là tháng thứ mười một.
Tháng 12: December (Dec.) – Bắt nguồn từ số 10
December bắt nguồn từ “decem”, có nghĩa là “mười” trong tiếng Latin. Đây là tháng thứ mười và cũng là tháng cuối cùng trong lịch La Mã nguyên thủy, trước khi lịch được cải cách để có 12 tháng như ngày nay.
Việc hiểu rõ nguồn gốc tên gọi không chỉ giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn mà còn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa phương Tây. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các quy tắc ngữ pháp để sử dụng các tháng này một cách chính xác.
Cách dùng các tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Sử dụng đúng giới từ và định dạng ngày tháng là yếu tố quan trọng để giao tiếp một cách chuyên nghiệp và tự nhiên. Dưới đây là những quy tắc cốt lõi bạn cần nắm vững để tránh các lỗi sai phổ biến.
Dùng giới từ “in” cho tháng và năm
Giới từ “in” được sử dụng khi bạn chỉ đề cập đến tháng hoặc năm một cách chung chung, không có ngày cụ thể. Đây là quy tắc áp dụng cho các khoảng thời gian dài.
- Chỉ tháng: My birthday is in October. (Sinh nhật của tôi vào tháng Mười.)
- Chỉ năm: She graduated in 2023. (Cô ấy đã tốt nghiệp vào năm 2023.)
- Tháng và năm: The project will start in January 2026. (Dự án sẽ bắt đầu vào tháng 1 năm 2026.)
Dùng giới từ “on” cho ngày cụ thể
Khi bạn đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng, bao gồm cả ngày và tháng, bạn phải sử dụng giới từ “on”. Quy tắc này áp dụng cho các điểm thời gian chính xác.
- Ngày và tháng: The meeting is on March 15th. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 15 tháng Ba.)
- Ngày, tháng và năm: They got married on June 1st, 2022. (Họ đã kết hôn vào ngày 1 tháng 6 năm 2022.)
- Ngày lễ cụ thể: We have a day off on Christmas Day (December 25th). (Chúng tôi được nghỉ vào ngày Giáng sinh – 25 tháng 12.)
Cách viết ngày tháng chuẩn Anh-Anh and Anh-Mỹ
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất trong văn viết tiếng Anh là định dạng ngày tháng giữa Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English). Việc nhận biết và sử dụng đúng định dạng là rất quan trọng, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế.
| Tiêu chí | Anh-Anh (British English) | Anh-Mỹ (American English) |
|---|---|---|
| Thứ tự | Ngày – Tháng – Năm (DD/MM/YYYY) | Tháng – Ngày – Năm (MM/DD/YYYY) |
| Ví dụ viết số | 15/03/2025 | 03/15/2025 |
| Ví dụ viết chữ | 15th March 2025 | March 15th, 2025 (Lưu ý dấu phẩy sau ngày) |
| Cách đọc | The fifteenth of March, twenty twenty-five | March the fifteenth, twenty twenty-five |
Sự nhầm lẫn giữa hai định dạng này có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Ví dụ, ngày 07/08/2025 sẽ được hiểu là ngày 7 tháng 8 ở Anh, nhưng lại là ngày 8 tháng 7 ở Mỹ.
Cấu trúc câu hỏi về ngày tháng
Để hỏi về ngày, tháng, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu hỏi phổ biến sau đây. Những câu hỏi này tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
- Hỏi ngày hôm nay:
- What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- What date is it? (Hôm nay là ngày nào?)
- Hỏi về một sự kiện:
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- What day is the conference? (Hội nghị diễn ra vào ngày nào?)
- Trả lời:
- It’s October 26th. / It’s the 26th of October.
- My birthday is on April 10th.
Nắm vững các quy tắc ngữ pháp này là nền tảng vững chắc để chuyển sang các mẹo ghi nhớ và ứng dụng thực tế.
Mẹo ghi nhớ 12 tháng tiếng Anh hiệu quả
Ghi nhớ tên và số ngày của 12 tháng có thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng một vài kỹ thuật ghi nhớ thông minh. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy thử các phương pháp trực quan và logic sau đây.
Ghi nhớ số ngày với quy tắc bàn tay
Đây là một mẹo kinh điển và cực kỳ hiệu quả để xác định nhanh tháng nào có 30 hay 31 ngày. Bạn chỉ cần nắm hai bàn tay lại và đặt cạnh nhau, các khớp xương nổi lên và vùng lõm sẽ tương ứng với số ngày.
- Nắm tay lại: Các khớp xương nổi lên và các vùng lõm xuống giữa các khớp sẽ đại diện cho các tháng.
- Bắt đầu đếm: Bắt đầu từ khớp xương của ngón trỏ, đếm lần lượt các tháng.
- Quy tắc:
- Khớp xương nổi lên: Tượng trưng cho các tháng có 31 ngày (Tháng 1, 3, 5, 7, 8, 10, 12).
- Vùng lõm xuống: Tượng trưng cho các tháng có 30 ngày (Tháng 4, 6, 9, 11) hoặc tháng 2 (có 28 hoặc 29 ngày).
Khi đếm đến khớp ngón út (Tháng 7), bạn chuyển sang khớp ngón trỏ của bàn tay kia và tiếp tục đếm (Tháng 8), cả hai tháng này đều nằm trên khớp xương nổi lên và có 31 ngày.
Nhóm các tháng theo mùa trong năm
Liên kết các tháng với các mùa trong năm (ở Bắc bán cầu, nơi lịch Gregorian bắt nguồn) giúp tạo ra một bối cảnh tự nhiên và logic để ghi nhớ.
- Mùa Xuân (Spring): March, April, May – Mùa của sự tái sinh, cây cối đâm chồi.
- Mùa Hè (Summer): June, July, August – Mùa nóng nhất, thời gian của các kỳ nghỉ.
- Mùa Thu (Autumn/Fall): September, October, November – Mùa lá rụng, thời tiết mát mẻ dần.
- Mùa Đông (Winter): December, January, February – Mùa lạnh giá, có tuyết và các ngày lễ cuối năm.
Nhóm các tháng theo nguồn gốc La Mã
Hiểu về câu chuyện đằng sau mỗi cái tên cũng là một cách ghi nhớ sâu sắc. Bạn có thể chia 12 tháng thành các nhóm dựa trên nguồn gốc của chúng.
- Nhóm tên Thần và Nữ thần: January (Thần Janus), March (Thần Mars), May (Nữ thần Maia), June (Nữ thần Juno).
- Nhóm tên Hoàng đế: July (Julius Caesar), August (Augustus Caesar).
- Nhóm tên theo số đếm Latin: September (bảy), October (tám), November (chín), December (mười).
- Nhóm khác: February (Lễ thanh tẩy Februa), April (Động từ “aperire” – mở ra).
Những phương pháp này không chỉ hỗ trợ ghi nhớ mà còn giúp bạn hiểu thêm về các mùa trong năm.
Từ vựng 4 mùa trong năm bằng tiếng Anh
Nắm vững từ vựng về các mùa không chỉ giúp bạn nói về thời gian một cách phong phú hơn mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa các nước nói tiếng Anh. Mỗi mùa đều mang những đặc điểm và hoạt động riêng biệt.
Mùa xuân: Spring
Mùa xuân (thường từ tháng 3 đến tháng 5 ở Bắc bán cầu) là mùa của sự sống mới. Thời tiết ấm dần lên, cây cối đâm chồi nảy lộc và các loài hoa bắt đầu khoe sắc.
- Từ vựng liên quan: warm (ấm áp), flowers bloom (hoa nở), green (xanh tươi), rain shower (mưa rào), new beginnings (sự khởi đầu mới).
- Ví dụ: In the spring, the parks are full of colorful flowers. (Vào mùa xuân, các công viên tràn ngập sắc hoa.)
Mùa hè: Summer
Mùa hè (thường từ tháng 6 đến tháng 8) là mùa nóng nhất trong năm. Đây là thời gian của những ngày dài, nắng chói chang, các kỳ nghỉ và hoạt động ngoài trời.
- Từ vựng liên quan: hot (nóng), sunny (nắng), beach (bãi biển), vacation (kỳ nghỉ), ice cream (kem).
- Ví dụ: We often go to the beach during the summer. (Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.)
Mùa thu: Autumn (Anh-Anh) / Fall (Anh-Mỹ)
Mùa thu (thường từ tháng 9 đến tháng 11) có hai tên gọi phổ biến. “Autumn” được dùng chủ yếu trong tiếng Anh-Anh, trong khi “Fall” (nghĩa là “rụng”) phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ. Đây là mùa lá đổi màu và rụng, thời tiết trở nên mát mẻ.
- Từ vựng liên quan: cool (mát mẻ), colorful leaves (lá đầy màu sắc), harvest (mùa thu hoạch), windy (nhiều gió).
- Ví dụ (Anh-Anh): I love the beautiful colours of the trees in autumn. (Tôi yêu màu sắc tuyệt đẹp của cây cối vào mùa thu.)
Mùa đông: Winter
Mùa đông (thường từ tháng 12 đến tháng 2) là mùa lạnh nhất trong năm. Nó gắn liền với tuyết, băng giá và các ngày lễ lớn như Giáng sinh và Năm mới.
- Từ vựng liên quan: cold (lạnh), snow (tuyết), fireplace (lò sưởi), holidays (các ngày lễ), coat (áo khoác).
- Ví dụ: Many people enjoy skiing in the mountains during the winter. (Nhiều người thích trượt tuyết trên núi vào mùa đông.)
Sau khi đã có đủ từ vựng và kiến thức nền tảng, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Luyện giao tiếp về ngày tháng chuẩn bản xứ
Vượt qua giai đoạn ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp, việc áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế là bước quan trọng nhất. Dưới đây là các kịch bản thực tế giúp bạn tự tin sử dụng ngày tháng như người bản xứ.
Tự tin đặt lịch họp với đối tác
Trong môi trường công sở, việc sắp xếp cuộc họp một cách rõ ràng và chuyên nghiệp là kỹ năng thiết yếu. Việc sử dụng sai ngày tháng có thể dẫn đến những nhầm lẫn tai hại.
- Mẫu câu đề xuất lịch:
- “Are you available for a meeting on Tuesday, July 16th?” (Anh/chị có rảnh để họp vào thứ Ba, ngày 16 tháng 7 không?)
- “Could we schedule a call for next week? I’m free on Wednesday afternoon, August 7th.” (Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gọi vào tuần tới không? Tôi rảnh vào chiều thứ Tư, ngày 7 tháng 8.)
- Mẫu câu xác nhận:
- “Yes, July 16th works for me. I will send a calendar invitation.” (Vâng, ngày 16 tháng 7 tôi rảnh. Tôi sẽ gửi lời mời trên lịch.)
- “Thank you for confirming our meeting on December 3rd at 10 AM.” (Cảm ơn bạn đã xác nhận cuộc họp của chúng ta vào 10 giờ sáng ngày 3 tháng 12.)
Thảo luận deadline dự án chính xác
Khi làm việc trong các dự án, việc truyền đạt thông tin về hạn chót (deadline) một cách chính xác là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tiến độ công việc.
- Mẫu câu giao deadline:
- “The deadline for the first draft is on Friday, September 20th.” (Hạn chót cho bản nháp đầu tiên là vào thứ Sáu, ngày 20 tháng 9.)
- “Please submit your report by the end of the day on October 31st.” (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối ngày 31 tháng 10.)
- Mẫu câu hỏi về deadline:
- “What is the final deadline for this project? Is it in late November?” (Hạn chót cuối cùng cho dự án này là gì? Có phải vào cuối tháng 11 không?)
- “Could we possibly extend the deadline to Monday, January 6th?” (Chúng ta có thể gia hạn deadline đến thứ Hai, ngày 6 tháng 1 được không?)
Luyện nói 1-1 với giáo viên bản xứ
Để thực sự thành thạo, không có gì hiệu quả hơn việc thực hành trực tiếp. Luyện tập 1-1 với giáo viên bản xứ giúp bạn nhận được phản hồi tức thì về cách phát âm, ngữ điệu và cách dùng từ trong các ngữ cảnh đa dạng. Bạn có thể tìm kiếm các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín để kết nối với giáo viên và thực hành các tình huống giao tiếp này một cách thường xuyên.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là câu trả lời cho những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng các tháng trong tiếng Anh, giúp bạn làm rõ những điểm còn băn khoăn.
Tên các tháng có cần viết hoa không?
Có, tên của 12 tháng luôn luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, chúng được coi là danh từ riêng (proper nouns), tương tự như tên người hoặc địa danh, bất kể vị trí trong câu.
Mẹo nhớ tháng có 30 và 31 ngày?
Sử dụng quy tắc nắm bàn tay (knuckle rule) là cách đơn giản và hiệu quả nhất. Khi nắm hai bàn tay lại, các khớp xương nổi lên tương ứng với các tháng có 31 ngày (tháng 1, 3, 5, 7, 8, 10, 12). Các vùng lõm giữa các khớp là tháng có 30 ngày và tháng Hai.
Tại sao tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày?
Điều này xuất phát từ các cuộc cải cách lịch sử từ thời La Mã. Ban đầu, lịch La Mã chỉ có 10 tháng. Khi tháng 1 và tháng 2 được thêm vào, tháng 2 có ít ngày hơn để lịch đồng bộ với chu kỳ mặt trăng. Sau nhiều lần điều chỉnh, tháng 2 được ấn định 28 ngày và có thêm 1 ngày vào năm nhuận để khớp với năm mặt trời.
“In January” hay “On January 1st” đúng?
Cả hai đều đúng nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Dùng “in January” khi bạn nói chung về tháng đó, không có ngày cụ thể (Ví dụ: It often snows in January).
- Dùng “on January 1st” khi bạn đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng (Ví dụ: The new year begins on January 1st).
Một quý (quarter) gồm những tháng nào?
Một năm kinh doanh thường được chia thành bốn quý, mỗi quý kéo dài ba tháng:
- Quý 1 (Q1): January, February, March
- Quý 2 (Q2): April, May, June
- Quý 3 (Q3): July, August, September
- Quý 4 (Q4): October, November, December
Khi nào dùng số thứ tự (st, nd, rd, th)?
Số thứ tự được dùng để chỉ ngày trong tháng khi nói hoặc viết đầy đủ.
- 1st (first): Dùng cho ngày 1.
- 2nd (second): Dùng cho ngày 2.
- 3rd (third): Dùng cho ngày 3.
- th: Dùng cho tất cả các ngày còn lại (4th, 11th, 25th…).
- Lưu ý: Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 sẽ dùng lại st, nd, rd (ví dụ: 21st, 22nd, 33rd), trừ 11, 12, 13 (11th, 12th, 13th).
Tại sao tháng 9 đến 12 không đúng thứ tự?
Bởi vì lịch La Mã ban đầu bắt đầu năm mới vào tháng 3, không phải tháng 1. Trong lịch cũ này, September, October, November, và December thực sự là các tháng thứ 7, 8, 9, và 10. Dù sau này lịch đã thay đổi, tên gọi cũ dựa trên số đếm Latin vẫn được giữ lại.
Học phát âm các tháng ở đâu hiệu quả?
Bạn có thể kết hợp nhiều nguồn uy tín để có kết quả tốt nhất.
- Từ điển trực tuyến: Các trang như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary cung cấp phát âm chuẩn giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng chuyên về phát âm như Elsa Speak giúp bạn luyện tập và nhận phản hồi bằng công nghệ AI.
- Luyện tập với người bản xứ: Các nền tảng học trực tuyến cho phép bạn thực hành 1-1 với giáo viên bản xứ để chỉnh sửa ngữ điệu và cách dùng tự nhiên.
Kết luận: Sử dụng thành thạo 12 tháng thật dễ
Việc nắm vững 12 tháng trong tiếng Anh hoàn toàn nằm trong tầm tay khi kết hợp hiểu biết về bối cảnh, áp dụng đúng quy tắc và luyện tập thường xuyên. Bằng cách sử dụng quy tắc bàn tay, liên kết các tháng với câu chuyện lịch sử, bạn có thể biến chủ đề này thành công cụ giao tiếp mạnh mẽ và tự tin. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống.