Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp chiến lược, giúp bạn thể hiện cá tính, kỹ năng mềm và sự cân bằng trong cuộc sống một cách chuyên nghiệp. Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng hoặc đối tác, bạn cần tuân thủ quy trình 3 bước: xây dựng nền tảng từ vựng, áp dụng các cấu trúc câu đa dạng và ứng dụng linh hoạt vào các ngữ cảnh công sở thực tế. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 35 từ vựng, 5 cấu trúc câu hiệu quả, cùng 50+ mẫu câu thực tế để bạn tự tin trình bày về sở thích của mình.
Bước 1: Nắm 35+ từ vựng nền tảng về sở thích
Bước đầu tiên để mô tả sở thích một cách thuyết phục là xây dựng một vốn từ vựng vững chắc. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn phản ánh sự tinh tế và mức độ chuyên nghiệp của bạn, đặc biệt trong môi trường công việc.
5 nhóm sở thích phổ biến trong công việc
Các sở thích được trình bày trong môi trường làm việc nên thể hiện được những kỹ năng mềm hoặc phẩm chất phù hợp với vị trí ứng tuyển. Chúng thường được phân vào 5 nhóm chính: Sáng tạo, Trí tuệ/Phân tích, Thể chất/Đồng đội, Phát triển cá nhân và Tình nguyện/Cộng đồng, giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn đa chiều về ứng viên.
- Sở thích Sáng tạo (Creative Hobbies): Thể hiện khả năng đổi mới, tư duy thẩm mỹ và sự tỉ mỉ. Ví dụ bao gồm nhiếp ảnh (photography), chơi nhạc cụ (playing a musical instrument), và viết lách (writing/blogging).
- Sở thích Trí tuệ & Phân tích (Intellectual & Analytical Hobbies): Cho thấy kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy chiến lược và khả năng tập trung cao. Các hoạt động tiêu biểu là chơi cờ vua (playing chess), học ngôn ngữ mới (learning a new language), và lập trình (coding).
- Sở thích Thể chất & Đồng đội (Physical & Team-based Hobbies): Phản ánh tinh thần đồng đội, tính kỷ luật, sự bền bỉ và khả năng chịu áp lực. Ví dụ như chơi thể thao đồng đội (playing team sports), chạy marathon (running marathons), và leo núi (hiking).
- Sở thích Phát triển Cá nhân (Personal Development Hobbies): Chứng tỏ bạn là người ham học hỏi, có định hướng và chủ động hoàn thiện bản thân. Điều này được thể hiện qua việc tham gia khóa học trực tuyến (taking online courses), nghe podcast giáo dục (listening to educational podcasts), và diễn thuyết trước công chúng (public speaking).
- Sở thích Tình nguyện & Cộng đồng (Volunteering & Community Hobbies): Cho thấy trách nhiệm xã hội, kỹ năng giao tiếp và khả năng làm việc vì mục tiêu chung, ví dụ như tình nguyện cho tổ chức từ thiện (volunteering for a charity) hoặc tổ chức sự kiện cộng đồng (organizing community events).
Phân biệt “hobby”, “interest” và “passion” trong CV
Trong CV, “hobby” là hoạt động thư giãn thường xuyên, “interest” là lĩnh vực bạn tò mò muốn tìm hiểu, còn “passion” là sự yêu thích mãnh liệt có đầu tư sâu sắc về thời gian và tâm huyết. Việc lựa chọn chính xác giữa ba từ này thể hiện rõ mức độ gắn bó của bạn với hoạt động đó và sự tinh tế trong ngôn ngữ.
| Tiêu chí | Hobby (Sở thích) | Interest (Mối quan tâm) | Passion (Đam mê) |
|---|---|---|---|
| Định nghĩa | Hoạt động bạn thực hiện thường xuyên trong thời gian rảnh để thư giãn và giải trí. | Một lĩnh vực hoặc chủ đề mà bạn tò mò, thích tìm hiểu nhưng không nhất thiết phải chủ động tham gia. | Một cảm xúc mãnh liệt, một hoạt động mà bạn đầu tư rất nhiều thời gian, công sức và tâm huyết, thường gắn liền với mục tiêu dài hạn. |
| Mức độ tham gia | Chủ động & Thường xuyên | Thụ động & Không thường xuyên | Chủ động & Rất thường xuyên & Sâu sắc |
| Ví dụ trong CV | Hobby: Reading novels every weekend. (Đọc tiểu thuyết mỗi cuối tuần.) | Interest: An interest in Renaissance art. (Quan tâm đến nghệ thuật thời Phục hưng.) | Passion: A passion for developing open-source software. (Đam mê phát triển phần mềm mã nguồn mở.) |
| Tác động | Cho thấy sự cân bằng cuộc sống. | Cho thấy sự tò mò, ham học hỏi. | Cho thấy sự cống hiến, cam kết và chuyên môn sâu. |
20+ cụm động từ (V-ing) thông dụng
Sử dụng động từ dạng V-ing (danh động từ) là cách tự nhiên và phổ biến nhất để nói về các hoạt động sở thích, diễn tả hành động một cách trực tiếp.
- Reading (Đọc sách)
- Writing (Viết lách)
- Painting (Vẽ tranh)
- Drawing (Vẽ phác thảo)
- Cooking (Nấu ăn)
- Baking (Làm bánh)
- Gardening (Làm vườn)
- Traveling (Du lịch)
- Hiking (Đi bộ đường dài)
- Cycling (Đạp xe)
- Swimming (Bơi lội)
- Playing (Chơi – dùng với thể thao, nhạc cụ)
- Listening (Nghe – thường là nhạc)
- Watching (Xem – thường là phim, TV)
- Collecting (Sưu tầm)
- Learning (Học hỏi)
- Coding (Lập trình)
- Volunteering (Tình nguyện)
- Meditating (Thiền định)
- Fishing (Câu cá)
15+ danh từ chỉ sở thích
Ngoài động từ, bạn có thể dùng trực tiếp danh từ để liệt kê các sở thích của mình một cách ngắn gọn, súc tích và chuyên nghiệp.
- Photography (Nhiếp ảnh)
- Yoga
- Chess (Cờ vua)
- Pottery (Làm gốm)
- Calligraphy (Thư pháp)
- Blogging (Viết blog)
- Podcasting (Làm podcast)
- Mountaineering (Leo núi)
- Scuba diving (Lặn biển)
- Martial arts (Võ thuật)
- Philately (Sưu tầm tem)
- Astronomy (Thiên văn học)
- Genealogy (Nghiên cứu gia phả)
- Woodworking (Làm mộc)
- Origami (Nghệ thuật xếp giấy)
Nắm vững bộ từ vựng nền tảng này sẽ tạo ra một cơ sở vững chắc để bạn chuyển sang bước tiếp theo: xây dựng những cấu trúc câu chuyên nghiệp và ấn tượng.
Bước 2: 5 cấu trúc câu gây ấn tượng chuyên nghiệp
Để diễn đạt sở thích một cách chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng các cấu trúc câu đa dạng thay vì chỉ dùng “I like”. Việc này không chỉ làm cho bài viết hay câu trả lời của bạn sinh động hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế.
Cấu trúc 1: I like/love/enjoy + V-ing
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, dùng để diễn tả sự yêu thích một hoạt động. “Enjoy” mang sắc thái tận hưởng, “love” thể hiện mức độ yêu thích mạnh mẽ hơn “like”. Cấu trúc này thẳng thắn, dễ hiểu và phù hợp trong hầu hết các ngữ cảnh.
- Ví dụ:
- I enjoy reading non-fiction books on technology trends. (Tôi thích đọc các sách phi hư cấu về xu hướng công nghệ.)
- I love cooking experimental dishes on weekends. (Tôi yêu thích việc nấu những món ăn thử nghiệm vào cuối tuần.)
Cấu trúc 2: I’m keen on / into…
Cấu trúc này mang tính hội thoại và tự nhiên hơn, thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú sâu sắc. “Keen on” có phần trang trọng hơn “into”, nhưng cả hai đều là cách tuyệt vời để thể hiện sự yêu thích của bạn một cách sinh động, tránh sự lặp lại nhàm chán.
- Ví dụ:
- I’m keen on learning new languages; I’m currently studying Japanese. (Tôi rất ham học các ngôn ngữ mới; hiện tại tôi đang học tiếng Nhật.)
- I’m really into landscape photography. (Tôi thực sự say mê nhiếp ảnh phong cảnh.)
Cấu trúc 3: My hobby is…
Đây là cách nói trực tiếp và có phần trang trọng, thường được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một sở thích cụ thể một cách rõ ràng. Cấu trúc này phù hợp trong văn viết hoặc khi bạn muốn trả lời thẳng vào câu hỏi của người đối diện.
- Ví dụ:
- My hobby is playing chess, as it helps me develop strategic thinking. (Sở thích của tôi là chơi cờ vua, vì nó giúp tôi phát triển tư duy chiến lược.)
- My main hobby is gardening. (Sở thích chính của tôi là làm vườn.)
Cấu trúc 4: Sử dụng trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency)
Thêm trạng từ tần suất giúp câu văn của bạn trở nên cụ thể và đáng tin cậy hơn. Nó cho thấy đây là một thói quen thường xuyên chứ không phải hoạt động ngẫu hứng, qua đó thể hiện sự cam kết và kỷ luật của bạn.
- Các trạng từ phổ biến: usually (thường xuyên), often (thường), every weekend (mỗi cuối tuần), twice a week (hai lần một tuần).
- Ví dụ:
- I usually go hiking on Saturday mornings to de-stress. (Tôi thường đi bộ đường dài vào các buổi sáng thứ Bảy để giải tỏa căng thẳng.)
- I practice yoga three times a week to maintain my physical and mental well-being. (Tôi tập yoga ba lần một tuần để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Cấu trúc 5: Thêm lý do để thể hiện kỹ năng mềm
Đây là cấu trúc nâng cao và hiệu quả nhất trong môi trường công sở. Thay vì chỉ nêu tên sở thích, bạn hãy giải thích lý do tại sao bạn thích nó và hoạt động đó mang lại lợi ích gì, đặc biệt là các kỹ năng mềm có thể áp dụng vào công việc.
- Công thức: [Sở thích] + because it allows me to / helps me to + [Kỹ năng mềm].
- Ví dụ:
- I enjoy playing team sports because it has taught me the importance of collaboration and communication under pressure. (Tôi thích chơi các môn thể thao đồng đội vì nó đã dạy tôi tầm quan trọng của sự hợp tác và giao tiếp dưới áp lực.)
- My hobby is writing a personal blog, which helps me to improve my storytelling and content creation skills. (Sở thích của tôi là viết blog cá nhân, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng kể chuyện và sáng tạo nội dung.)
Bằng cách kết hợp 5 cấu trúc này, bạn có thể linh hoạt mô tả sở thích của mình một cách sinh động, thuyết phục và thể hiện được các giá trị phù hợp với công việc.
Bước 3: Ứng dụng viết sở thích trong môi trường công sở
Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc câu, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như viết CV, trả lời phỏng vấn hay giao lưu kết nối. Mục tiêu là biến sở thích từ một thông tin cá nhân đơn thuần thành một công cụ thể hiện năng lực và tính cách phù hợp.
Mẫu viết sở thích cho CV ấn tượng
Trong CV, phần sở thích (Interests/Hobbies) nên ngắn gọn, có chọn lọc và liên quan đến công việc. Bạn cần ưu tiên những sở thích thể hiện kỹ năng mềm như sự kiên trì, khả năng phân tích, tinh thần đồng đội hoặc sự sáng tạo.
- Mẫu 1 (Cho vị trí Marketing):
- Interests: Writing a personal blog on digital marketing trends (5,000+ monthly readers), landscape photography (improving visual storytelling skills), and participating in team sports like basketball (enhancing collaboration).
- (Sở thích: Viết blog cá nhân về xu hướng marketing kỹ thuật số (hơn 5.000 người đọc hàng tháng), nhiếp ảnh phong cảnh (cải thiện kỹ năng kể chuyện bằng hình ảnh), và tham gia các môn thể thao đồng đội như bóng rổ (nâng cao sự hợp tác).)
- Mẫu 2 (Cho vị trí Lập trình viên):
- Hobbies: Contributing to open-source projects on GitHub, playing chess (develops strategic thinking and problem-solving), and building custom mechanical keyboards (attention to detail).
- (Sở thích: Đóng góp cho các dự án mã nguồn mở trên GitHub, chơi cờ vua (phát triển tư duy chiến lược và giải quyết vấn đề), và lắp ráp bàn phím cơ tùy chỉnh (chú ý đến chi tiết).)
Cách trả lời phỏng vấn về sở thích
Khi nhà tuyển dụng hỏi “What are your hobbies?”, đây là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và các kỹ năng liên quan. Hãy sử dụng cấu trúc “S.A.R” (Situation – Action – Result/Reason) để câu trả lời có chiều sâu và logic.
-
S.A.R Framework:
- S (Situation): Nêu sở thích của bạn.
- A (Action): Mô tả ngắn gọn bạn làm gì với sở thích đó.
- R (Result/Reason): Giải thích kết quả hoặc lý do bạn theo đuổi nó, và liên kết với một kỹ năng công việc.
-
Ví dụ trả lời:
- “One of my main hobbies is running marathons. (S) I train about four times a week, following a structured plan. (A) This hobby has taught me a great deal about discipline, setting long-term goals, and resilience. I find this mindset is incredibly useful when managing complex projects at work. (R)”
- (“Một trong những sở thích chính của tôi là chạy marathon. (S) Tôi luyện tập khoảng bốn lần một tuần theo một kế hoạch có cấu trúc. (A) Sở thích này đã dạy tôi rất nhiều về tính kỷ luật, cách đặt mục tiêu dài hạn và sự kiên cường. Tôi thấy tư duy này cực kỳ hữu ích khi quản lý các dự án phức tạp trong công việc. (R)”)
Mẫu giới thiệu sở thích khi giao lưu (networking)
Trong các buổi giao lưu, việc chia sẻ sở thích giúp phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu và tạo kết nối cá nhân. Bạn cần trình bày một cách tự nhiên, cởi mở và thể hiện sự hứng thú khi lắng nghe sở thích của người khác.
- Mẫu 1 (Ngữ cảnh thoải mái):
- “When I’m not working, I’m really into hiking. I try to explore a new trail every month. It’s a great way to disconnect and recharge. What about you?”
- (“Khi không làm việc, tôi rất thích đi bộ đường dài. Tôi cố gắng khám phá một cung đường mới mỗi tháng. Đó là một cách tuyệt vời để ngắt kết nối và nạp lại năng lượng. Còn bạn thì sao?”)
- Mẫu 2 (Khi muốn tạo ấn tượng về kỹ năng):
- “Outside of my professional life, I’m passionate about public speaking and am an active member of a Toastmasters club. It’s a challenging but rewarding hobby that has significantly boosted my confidence in client presentations.”
- (“Ngoài công việc, tôi đam mê diễn thuyết trước công chúng và là thành viên tích cực của câu lạc bộ Toastmasters. Đó là một sở thích đầy thử thách nhưng bổ ích, đã giúp tôi tăng cường đáng kể sự tự tin khi thuyết trình trước khách hàng.”)
Việc ứng dụng linh hoạt các mẫu câu này trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn không chỉ chia sẻ về bản thân mà còn xây dựng hình ảnh một cá nhân toàn diện và chuyên nghiệp.
50+ mẫu câu theo 5 nhóm sở thích phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu đa dạng được phân loại theo từng nhóm sở thích, giúp bạn có thêm ý tưởng để diễn đạt về các hoạt động yêu thích của mình một cách sinh động và chi tiết.
Mẫu 1: Sở thích đọc sách
- I’m an avid reader of historical fiction.
- I enjoy unwinding with a good fantasy novel before bed.
- I make it a point to read at least one non-fiction book a month to broaden my knowledge.
- My favorite author is Haruki Murakami because of his surreal storytelling.
- I’m currently reading a book on behavioral economics.
- I prefer physical books over e-books because I love the smell of paper.
- I’m a member of a local book club where we discuss a different book every month.
- Reading helps me improve my focus and vocabulary.
- I find reading to be a form of meditation.
- On weekends, you can usually find me in a quiet coffee shop with a book in hand.
Mẫu 2: Chơi thể thao
- I’m a big fan of team sports, especially football.
- I play basketball twice a week with my friends.
- Running marathons has taught me the importance of discipline and perseverance.
- I’m keen on yoga; it helps me stay flexible and centered.
- I enjoy the strategic aspect of playing tennis.
- I go swimming regularly to stay in shape.
- Hiking in the mountains is my favorite way to connect with nature.
- I’m learning martial arts, which is great for both physical and mental discipline.
- Cycling along the river on Sunday mornings is my weekly ritual.
- Playing sports helps me relieve stress after a long work week.
Mẫu 3: Nghe nhạc
- I have a diverse taste in music, from classical to modern jazz.
- I enjoy listening to podcasts about science and technology on my commute.
- I play the guitar to relax in the evenings.
- I love discovering new artists on Spotify.
- Attending live concerts is an experience I truly cherish.
- Music helps me concentrate when I’m working on a complex task.
- My hobby is collecting vintage vinyl records.
- I’m trying to learn how to play the piano.
- I find that listening to instrumental music boosts my creativity.
- I often create playlists for different moods and occasions.
Mẫu 4: Du lịch khám phá
- I am passionate about exploring new cultures through travel.
- I love solo traveling because it pushes me out of my comfort zone.
- My goal is to visit a new country every year.
- I enjoy planning my trips meticulously, from flights to local itineraries.
- Backpacking through Southeast Asia was one of the most formative experiences of my life.
- I’m particularly interested in architectural photography when I travel.
- I prefer exploring off-the-beaten-path destinations.
- Traveling has made me more adaptable and open-minded.
- I keep a travel blog to document my adventures.
- For my next trip, I’m planning to go hiking in the Himalayas.
Mẫu 5: Nấu ăn
- I find cooking to be a very therapeutic and creative outlet.
- I love experimenting with new recipes from different cuisines.
- My specialty is Italian food, especially homemade pasta.
- I enjoy hosting dinner parties for my friends and family.
- Baking is my passion; I love the precision it requires.
- I often watch cooking shows to get new ideas and techniques.
- I’m keen on learning about food pairing, especially with wine.
- I believe cooking is a great way to show care for others.
- On Sundays, I usually do meal prep for the entire week.
- My dream is to one day take a professional pastry course in France.
Các mẫu câu thực tế này là nguồn tham khảo hữu ích để bạn bắt đầu xây dựng cách diễn đạt của riêng mình, và bước tiếp theo sẽ giúp bạn nâng cấp những câu này lên một tầm cao mới.
Mẹo nâng tầm bài viết (từ tốt đến xuất sắc)
Để đoạn văn mô tả sở thích của bạn không chỉ đầy đủ thông tin mà còn thực sự nổi bật và đáng nhớ, hãy áp dụng những kỹ thuật nâng cao sau. Chúng sẽ giúp bạn chuyển từ một bài viết “tốt” sang một bài viết “xuất sắc”, thể hiện chiều sâu cá nhân và khả năng ngôn ngữ vượt trội.
Dùng tính từ miêu tả cảm xúc mạnh
Sử dụng những tính từ có sắc thái mạnh thay cho các từ thông thường như “good” hay “interesting” sẽ làm cho mô tả của bạn sống động và chân thực hơn. Điều này thể hiện sự nhiệt huyết và cảm xúc thật của bạn với sở thích đó.
- Thay vì: Cooking is an interesting hobby.
- Hãy dùng:
- I find cooking to be a therapeutic and creative outlet. (Tôi thấy nấu ăn là một phương pháp trị liệu và là nơi để sáng tạo.)
- Running marathons is an exhilarating challenge that pushes my limits. (Chạy marathon là một thử thách phấn khích giúp tôi vượt qua giới hạn của bản thân.)
- Các tính từ gợi ý: fascinating (hấp dẫn), rewarding (bổ ích), invigorating (tiếp thêm sinh lực), fulfilling (trọn vẹn), captivating (lôi cuốn).
Sử dụng trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) giúp nhấn mạnh mức độ yêu thích của bạn đối với một sở thích, làm cho câu văn có trọng lượng và sức thuyết phục hơn.
- Thay vì: I like photography.
- Hãy dùng:
- I am absolutely passionate about photography. (Tôi thực sự đam mê nhiếp ảnh.)
- I find hiking incredibly refreshing. (Tôi thấy việc đi bộ đường dài cực kỳ sảng khoái.)
- Các trạng từ gợi ý: truly (thực sự), genuinely (thành thật), particularly (đặc biệt), extremely (cực kỳ), deeply (sâu sắc).
Lồng ghép câu chuyện cá nhân ấn tượng
Một câu chuyện ngắn gọn, cụ thể sẽ ấn tượng hơn nhiều so với một lời khẳng định chung chung. Câu chuyện giúp nhà tuyển dụng hình dung rõ hơn về con người bạn và những kinh nghiệm bạn đã tích lũy được từ sở thích đó.
- Thay vì: My hobby is coding, and it helps me solve problems.
- Hãy dùng: My passion for coding started when I built a small app to help my local library categorize books. The challenge of debugging taught me the value of persistence and logical thinking, a skill I now apply daily in my work. (Đam mê lập trình của tôi bắt đầu khi tôi xây dựng một ứng dụng nhỏ giúp thư viện địa phương phân loại sách. Thách thức gỡ lỗi đã dạy tôi giá trị của sự kiên trì và tư duy logic, một kỹ năng mà giờ đây tôi áp dụng hàng ngày trong công việc.)
Tránh lặp lại từ ‘I like’
Việc lặp đi lặp lại một cấu trúc sẽ làm cho bài viết trở nên đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Bạn cần chủ động sử dụng đa dạng các cách diễn đạt sự yêu thích đã được giới thiệu ở Bước 2 để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
- Thay vì: I like reading. I also like hiking. I like playing chess.
- Hãy dùng: I’m an avid reader, particularly of science fiction. On weekends, I’m keen on hiking to recharge. Furthermore, I find the strategic challenge of chess genuinely fascinating. (Tôi là một người ham đọc sách, đặc biệt là khoa học viễn tưởng. Vào cuối tuần, tôi thích đi bộ đường dài để nạp lại năng lượng. Thêm vào đó, tôi thấy thử thách chiến lược của cờ vua thực sự hấp dẫn.)
Áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn tạo ra một phần trình bày về sở thích không chỉ chuyên nghiệp mà còn độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân.
Những lỗi sai người Việt hay mắc phải
Khi viết về sở thích bằng tiếng Anh, người Việt thường gặp một số lỗi cố hữu về ngữ pháp và cách dùng từ. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
3 lỗi ngữ pháp phổ biến
- Nhầm lẫn giữa “like + V-ing” và “like + to V”: “Like + V-ing” là cách dùng phổ biến nhất cho sở thích, diễn tả sự tận hưởng. “Like + to V” thường chỉ một thói quen hoặc lựa chọn. Sai lầm phổ biến là dùng “like + to V” cho mọi trường hợp, khiến câu văn thiếu tự nhiên.
- Sử dụng sai giới từ (Prepositions): Một số cụm từ cố định thường bị dùng sai giới từ, ví dụ: “keen on” (không phải “keen in”) và “interested in” (không phải “interested about”).
- Quên thêm “-s” cho động từ với ngôi thứ ba số ít: Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng rất hay gặp khi mô tả sở thích của người khác (ví dụ: “My friend enjoys painting,” không phải “My friend enjoy painting”).
Lỗi dùng từ sai ngữ cảnh
Một trong những lỗi phổ biến nhất là dùng sai động từ đi kèm với các hoạt động, đặc biệt là giữa “play”, “do”, và “go”.
| Động từ | Cách dùng | Ví dụ | Lỗi sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| Play | Dùng cho các môn thể thao có bóng, trò chơi cạnh tranh (cờ), và nhạc cụ. | Play football, play chess, play the guitar. | Play yoga, play aerobics. |
| Do | Dùng cho hoạt động giải trí, thể thao cá nhân không dùng bóng, và võ thuật. | Do yoga, do aerobics, do karate, do pottery. | Do football, do the guitar. |
| Go | Dùng cho các hoạt động thường kết thúc bằng “-ing”. | Go swimming, go hiking, go fishing, go cycling. | Go yoga, go chess. |
Việc chú ý và sửa những lỗi sai phổ biến này sẽ giúp bài viết và cách nói của bạn trở nên chuyên nghiệp, chính xác và gây được thiện cảm tốt hơn.
FAQ – Câu hỏi cho người đi làm
Dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi thường gặp khi viết về sở thích trong bối cảnh công việc, giúp bạn tự tin hơn khi chuẩn bị CV hoặc phỏng vấn.
Viết sở thích trong CV có bắt buộc không?
Không, viết sở thích trong CV không bắt buộc nhưng rất được khuyến khích. Một mục sở thích được viết tốt có thể giúp CV của bạn nổi bật, thể hiện kỹ năng mềm và cho thấy bạn là một ứng viên toàn diện. Tuy nhiên, nếu không gian có hạn hoặc sở thích không tạo được giá trị cộng thêm, bạn có thể bỏ qua.
Sở thích của tôi có cần liên quan đến công việc không?
Không nhất thiết phải liên quan trực tiếp, nhưng cần thể hiện những phẩm chất tích cực. Ví dụ, chạy marathon không liên quan đến công việc kế toán, nhưng nó thể hiện tính kỷ luật và sự kiên trì, là những phẩm chất mà mọi nhà tuyển dụng đều đánh giá cao.
Nên liệt kê bao nhiêu sở thích là đủ?
Bạn nên liệt kê từ 2 đến 4 sở thích. Con số này đủ để cho thấy bạn là một người đa dạng nhưng vẫn giữ được sự tập trung. Liệt kê quá ít có thể khiến bạn trông thiếu chiều sâu, trong khi quá nhiều có thể làm loãng thông điệp và chiếm không gian quý giá trong CV.
Nên tránh kể những sở thích nào khi phỏng vấn?
Bạn nên tránh những sở thích có thể gây tranh cãi hoặc tạo ấn tượng tiêu cực.
- Sở thích mang tính chính trị hoặc tôn giáo: Gây ra định kiến không đáng có.
- Sở thích nguy hiểm hoặc bạo lực: Khiến nhà tuyển dụng lo ngại về rủi ro.
- Sở thích quá tốn thời gian: Ám chỉ bạn không có đủ năng lượng cho công việc (ví dụ: cày game thâu đêm).
- Sở thích phi pháp hoặc vô đạo đức: Tuyệt đối phải tránh.
Sở thích của tôi khá “lạ”, có nên ghi vào không?
Có, nếu bạn có thể giải thích được nó liên quan đến kỹ năng công việc như thế nào. Một sở thích độc đáo có thể giúp bạn trở nên đáng nhớ. Ví dụ, “tham gia các cuộc thi hài độc thoại” cho thấy kỹ năng tư duy nhanh và sự tự tin. Hãy chuẩn bị một lời giải thích ngắn gọn về giá trị mà sở thích đó mang lại.
Dùng ChatGPT viết hộ có bị phát hiện không?
Có thể bị phát hiện, và quan trọng hơn là nó làm mất đi tính chân thực. Các công cụ AI thường tạo ra văn bản có cấu trúc hoàn hảo nhưng thiếu “cái hồn” và chi tiết cá nhân. Thay vì để AI viết hộ, hãy dùng nó như một công cụ để lấy ý tưởng và kiểm tra ngữ pháp, sau đó tự mình chỉnh sửa bằng câu chuyện thật của bạn.
Đoạn văn về sở thích trong CV nên dài bao nhiêu?
Đoạn văn về sở thích trong CV nên rất ngắn gọn, thường chỉ chiếm 1-2 dòng. Thay vì viết một đoạn văn dài, hãy sử dụng dạng liệt kê với các cụm từ ngắn gọn, tập trung vào kỹ năng. Ví dụ: Interests: Marathon Running (discipline & resilience), Chess (strategic thinking).
Kết luận: Thành thạo viết sở thích tiếng Anh
Việc viết về sở thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là nghệ thuật giao tiếp chiến lược trong môi trường công sở. Bằng cách nắm vững từ vựng, áp dụng linh hoạt cấu trúc câu và lồng ghép kỹ năng mềm, bạn có thể biến thông tin cá nhân thành điểm nhấn ấn tượng trong CV và phỏng vấn. Sự chân thành, cụ thể và liên quan là chìa khóa để sở thích của bạn thực sự tạo ra giá trị, giúp bạn kết nối tốt hơn với nhà tuyển dụng và đồng nghiệp.