Từ vựng Tiếng Anh tôn vinh vẻ đẹp phụ nữ đặc sắc nhất

Người phụ nữ trong xã hội ngày nay luôn được trân trọng và dành cho những điều tốt đẹp nhất. Để ngợi ca một người phụ nữ “Đẹp” – Hiện Đại và Thành Công”, hãy học ngay từ vựng về vẻ đẹp phụ nữ- những người tự tin, thông minh và thành công trong sự nghiệp và cuộc sống nhé.
Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình
Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì
Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà
Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái
Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ
Niece/niːs/: Cháu gái
Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Adorable (adj )/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
Attractive (adj)/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
Beautiful (adj)/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/: nhân ái
Capable (adj)/ˈkeɪpəbl/: đảm đang
Compliant (adj)/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful (adj)/ˈfeɪθfl/: thủy chung
Industrious (adj)/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
Lovely (adj)/ˈlʌv.li/: đáng yêu
Elegance (adj)/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
Painstaking (adj)/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Resourceful (adj)/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
Sacrificial (adj)/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
Virtuous (adj)/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
Thrifty (adj)/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
Tidy (adj)/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
Graceful (adj)/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
Sensitive (adj)/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
Soothing (adj)/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
3. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ hiện đại

Phụ nữ là để được yêu, được tôn vinh
Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
Go shopping: Đi mua sắm
Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
Play tennis: Chơi quần vợt
Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
Role/rəʊl/: Vai trò
Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
Visit her parents: Thăm bố mẹ
Work to get money: Đi làm kiếm tiền
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ
Wedding dress: Váy cưới
Tank top: Áo dây
Dress: Váy liền thân
Shorts: Quần soóc
Jeans: Quần bò
Uniform: Đồng phục
Swimsuit: Bộ đồ bơi liền
Long-sleeve top: Áo dài tay
Sweater: Áo len dài tay
Skirt: Chân váy
Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình
Coat: Áo khoác
Long coat: Áo măng-tô
Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)
T-Shirt: Áo phông
Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy
Bra: Áo lót
Thong: Quần lót nữ
Sheath dress: Váy liền bó sát
Xem thêm: Những câu chúc mừng 8/3 bằng Tiếng Anh ngọt ngào, ý nghĩa nhất!
5. Ví dụ
- Rosé has a graceful elegant beauty in a very natural way – Rosé có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên
- She is described as a virtuous and hardworking person – Cô ấy được miêu tả là một người đức hạnh và chăm chỉ
- Flowers are the loveliest thing God brings to the world, after women – Các loài hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa mang lại cho thế giới, sau phụ nữ
- My mother is a virtuous woman, she is very strict but very kind – Mẹ tôi là một phụ nữ đức hạnh, bà rất nghiêm khắc nhưng cũng rất nhân hậu
- Gentle women are always very attractive – Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn

Là phụ nữ, đừng quên tự chăm sóc, làm đẹp cho bản thân nhé!
6. Bí kíp làm cho phụ nữ vui bằng tiếng Anh
- Compliment something abstract about her: Khen cô ấy.
- Ask about her family: Hỏi về gia đình cô ấy.
- Show her you’re listening intently: Thể hiện sự chăm chú lắng nghe.
- Talk about your feelings for her: Chia sẻ cảm xúc của bạn về cô ấy.
- Go with whatever she wants to do: Làm bất kỳ điều gì cô ấy muốn.
- Suggest seeing a movie you know she wants to see: Đề xuất xem một một phim mà cô ấy muốn xem.
- Pay attention to the little things: Chú ý những điều nhỏ nhặt.
- Focus on her body language: Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
- Do some chores for her without being asked: Làm việc nhà ngay cả khi cô ấy không yêu cầu.
- Kiss her hand as you walk together: Hôn lên tay cô ấy khi 2 bạn đi bộ.
Một trong những định nghĩa về vẻ đẹp là “một người xinh đẹp, đặc biệt là một người phụ nữ ”. Mỗi khi chúng ta nghĩ về vẻ đẹp của một con người thì thường nghĩ về người phụ nữ, hay chúng ta thường gọi là phái đẹp. Chúc những người phụ nữ xinh đẹp của TOPICA Native một ngày 8/3 vui vẻ, hạnh phúc!
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
