Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là nền tảng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò là chủ đề mở đầu cho các cuộc hội thoại ngắn (small talk) và là kiến thức cốt lõi để hiểu các bản tin quốc tế. Việc nắm vững bộ từ vựng phong phú này, từ các trạng thái cơ bản như nắng, mưa đến các hiện tượng khắc nghiệt như bão tuyết hay lốc xoáy, không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác mà còn phản ánh sự am hiểu sâu sắc về văn hóa của các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 150 từ vựng và thành ngữ thông dụng nhất về chủ đề thời tiết, được phân loại theo từng nhóm chủ đề cụ thể kèm theo mẫu câu, phương pháp học và các tài liệu hữu ích để bạn có thể tự tin làm chủ mọi cuộc trò chuyện.
Nhóm 1: 20 từ vựng thời tiết cơ bản và thông dụng nhất
Đây là nhóm từ vựng nền tảng nhất, mô tả các trạng thái thời tiết phổ biến mà bạn có thể gặp ở bất cứ đâu. Việc thành thạo những từ này là bước đầu tiên để bạn có thể bắt đầu một cuộc hội thoại đơn giản về tình hình thời tiết trong ngày.
Sunny là gì?
Sunny là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “trời nắng” hoặc “có nắng”, được dùng để miêu tả một ngày có nhiều ánh sáng mặt trời, bầu trời quang đãng và ít mây. Đây là trạng thái thời tiết thường được liên kết với cảm giác ấm áp, dễ chịu và tích cực, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
Khi đề cập đến một ngày nắng đẹp, người bản xứ thường dùng cụm từ “a sunny day”. Từ này có nguồn gốc từ danh từ “sun” (mặt trời) và được thêm hậu tố “-ny” để chuyển thành tính từ. Ví dụ: “It’s a beautiful sunny day, let’s go for a walk” (Hôm nay là một ngày nắng đẹp, chúng ta đi dạo thôi).
10 từ vựng thời tiết tích cực
Những từ này được sử dụng để miêu tả các kiểu thời tiết dễ chịu, mang lại cảm giác thoải mái và thường gắn liền với các hoạt động ngoài trời.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Sunny | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng, có nắng | It’s been sunny all week. (Trời nắng suốt cả tuần rồi.) |
| Clear | /klɪər/ | Trời trong, quang đãng | The sky is so clear tonight. (Bầu trời đêm nay thật trong.) |
| Bright | /braɪt/ | Sáng sủa, rạng rỡ | It’s a bright morning. (Đây là một buổi sáng rạng rỡ.) |
| Fine | /faɪn/ | Thời tiết đẹp, không mưa | The weather forecast says it will be fine tomorrow. (Dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ đẹp.) |
| Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, ấm áp (không quá nóng) | We had a very mild winter this year. (Chúng ta đã có một mùa đông rất ôn hòa năm nay.) |
| Warm | /wɔːm/ | Ấm áp | I love the warm weather in spring. (Tôi yêu thời tiết ấm áp vào mùa xuân.) |
| Dry | /draɪ/ | Khô ráo, không mưa | The weather has been hot and dry for weeks. (Thời tiết đã nóng và khô ráo trong nhiều tuần.) |
| Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu | It’s a pleasant evening. (Đây là một buổi tối dễ chịu.) |
| Calm | /kɑːm/ | Lặng gió, yên ả | The sea is very calm today. (Biển hôm nay rất lặng.) |
| Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp | What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!) |
10 từ vựng thời tiết tiêu cực
Đây là những từ mô tả các trạng thái thời tiết gây cảm giác khó chịu, cản trở các hoạt động thường ngày và có thể mang tính nguy hiểm.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây | It’s a bit cloudy, I think it might rain. (Trời hơi nhiều mây, tôi nghĩ có thể sẽ mưa.) |
| Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa | Don’t forget your umbrella on a rainy day. (Đừng quên ô của bạn vào một ngày mưa.) |
| Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió | It’s too windy to play tennis. (Trời quá gió để chơi quần vợt.) |
| Stormy | /ˈstɔː.mi/ | Có bão | The sky looks stormy. (Bầu trời trông như sắp có bão.) |
| Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | U ám, ảm đạm | The gloomy weather is making me feel sad. (Thời tiết u ám đang làm tôi cảm thấy buồn.) |
| Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù | Driving is dangerous in foggy conditions. (Lái xe rất nguy hiểm trong điều kiện sương mù.) |
| Cold | /kəʊld/ | Lạnh | It gets very cold in the winter here. (Ở đây trời trở nên rất lạnh vào mùa đông.) |
| Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm, nồm | It’s very hot and humid today. (Hôm nay trời rất nóng và ẩm.) |
| Overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ | U ám, mây che kín | The sky is completely overcast. (Bầu trời hoàn toàn u ám.) |
| Wet | /wet/ | Ẩm ướt | Be careful, the roads are wet. (Hãy cẩn thận, đường rất trơn ướt.) |
Mẫu câu giao tiếp hàng ngày
- Hỏi về thời tiết:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- What’s the forecast for tomorrow? (Dự báo cho ngày mai thế nào?)
- Is it going to rain later? (Lát nữa trời có mưa không?)
- Trả lời về thời tiết:
- It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm.)
- They’re forecasting rain. (Họ dự báo sẽ có mưa.)
- It looks like it’s going to be a stormy day. (Trông có vẻ đây sẽ là một ngày bão tố.)
Sau khi nắm vững các trạng thái thời tiết chung, việc đi sâu vào cách miêu tả nhiệt độ sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên chi tiết và cụ thể hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.
Nhóm 2: 15 từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Miêu tả nhiệt độ là một phần quan trọng khi nói về thời tiết, giúp người nghe hình dung rõ hơn về cảm giác nóng, lạnh hay dễ chịu. Sử dụng đúng các tính từ chỉ nhiệt độ sẽ làm cho phần miêu tả của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn.
Freezing và chilly khác nhau ra sao?
Freezing và chilly đều chỉ thời tiết lạnh nhưng biểu thị hai cấp độ hoàn toàn khác nhau. Chilly miêu tả cảm giác se lạnh, mát một cách không thoải mái, khiến bạn cần một chiếc áo khoác mỏng. Trong khi đó, freezing có nghĩa là cực kỳ lạnh hay lạnh cóng, khi nhiệt độ ở mức đóng băng (0°C hoặc 32°F) hoặc thấp hơn.
Về cơ bản, “chilly” là lạnh ở mức độ nhẹ đến vừa phải, còn “freezing” chỉ mức độ lạnh khắc nghiệt. Bạn có thể nói “It’s a bit chilly this morning” (Sáng nay hơi se lạnh), nhưng sẽ dùng “It’s absolutely freezing, I can’t feel my fingers!” (Trời lạnh cóng, tôi không còn cảm giác ở ngón tay nữa!).
5 tính từ chỉ nhiệt độ lạnh
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cấp độ | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | Dễ chịu | The evening air was cool and refreshing. (Không khí buổi tối mát mẻ và sảng khoái.) |
| Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Se lạnh | Hơi khó chịu | It’s getting chilly, you should wear a jacket. (Trời đang trở nên se lạnh, bạn nên mặc áo khoác.) |
| Cold | /kəʊld/ | Lạnh | Khó chịu | It’s too cold to go outside without a coat. (Trời quá lạnh để ra ngoài mà không mặc áo khoác.) |
| Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Lạnh cóng, giá rét | Rất khó chịu | It was freezing in the car this morning. (Sáng nay trong xe lạnh cóng.) |
| Frigid | /ˈfrɪdʒ.ɪd/ | Rất lạnh, băng giá | Cực kỳ khắc nghiệt | The explorers endured frigid temperatures in Antarctica. (Các nhà thám hiểm đã chịu đựng nhiệt độ băng giá ở Nam Cực.) |
5 tính từ chỉ nhiệt độ nóng
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cấp độ | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Warm | /wɔːm/ | Ấm áp | Dễ chịu | The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.) |
| Hot | /hɒt/ | Nóng | Khó chịu | It was too hot to stay in the sun. (Trời quá nóng để ở dưới nắng.) |
| Boiling | /ˈbɔɪ.lɪŋ/ | Nóng như thiêu, nóng sôi | Rất khó chịu | It’s boiling hot today, over 40 degrees Celsius! (Hôm nay trời nóng như thiêu, hơn 40 độ C!) |
| Scorching | /ˈskɔː.tʃɪŋ/ | Nóng như thiêu đốt | Cực kỳ khắc nghiệt | We had a week of scorching weather. (Chúng tôi đã có một tuần thời tiết nóng như thiêu đốt.) |
| Sweltering | /ˈswel.tər.ɪŋ/ | Nóng ngột ngạt, oi ả | Cực kỳ khó chịu (thường đi với độ ẩm cao) | New York is sweltering in the summer. (New York oi ả vào mùa hè.) |
5 tính từ chỉ nhiệt độ ôn hòa
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, dịu nhẹ (không quá nóng, không quá lạnh) | The climate here is quite mild. (Khí hậu ở đây khá ôn hòa.) |
| Temperate | /ˈtem.pər.ət/ | Điều độ, ôn hòa | He lives in a temperate climate zone. (Anh ấy sống ở vùng khí hậu ôn hòa.) |
| Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu | The weather was pleasant for our picnic. (Thời tiết rất dễ chịu cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.) |
| Balmy | /ˈbɑː.mi/ | Êm dịu, ấm áp dễ chịu (thường dùng cho không khí) | We enjoyed the balmy evening breeze. (Chúng tôi tận hưởng làn gió tối êm dịu.) |
| Equable | /ˈek.wə.bəl/ | Đều đặn, ổn định (ít thay đổi) | This region has an equable climate throughout the year. (Vùng này có khí hậu ổn định quanh năm.) |
Cách hỏi và trả lời về nhiệt độ
- Cách hỏi:
- What’s the temperature? (Nhiệt độ là bao nhiêu?)
- How hot/cold is it outside? (Bên ngoài nóng/lạnh thế nào?)
- What does the thermometer say? (Nhiệt kế chỉ bao nhiêu?)
- Cách trả lời:
- It’s 25 degrees Celsius. (Bây giờ là 25 độ C.)
- It’s around 10 below zero. (Khoảng âm 10 độ.)
- The temperature is dropping. (Nhiệt độ đang giảm.)
Bên cạnh nhiệt độ, gió cũng là một yếu tố quan trọng định hình nên cảm nhận về thời tiết. Việc phân biệt các cấp độ gió khác nhau sẽ giúp bạn miêu tả bức tranh thời tiết một cách hoàn chỉnh hơn.
Nhóm 3: 10 từ vựng về gió trong tiếng Anh
Gió là một yếu tố thời tiết quan trọng, có thể từ một làn gió nhẹ nhàng đến một cơn cuồng phong dữ dội. Tiếng Anh có nhiều từ để miêu tả các cấp độ khác nhau của gió, giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn.
Breeze là gì?
Breeze là một danh từ chỉ “làn gió nhẹ” hay “gió hiu hiu”. Đây là một luồng gió nhẹ nhàng và dễ chịu, thường được cảm nhận vào những ngày thời tiết đẹp và mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thư thái, sảng khoái.
Ví dụ, bạn có thể nói: “A gentle breeze was blowing through the trees” (Một làn gió nhẹ đang thổi qua những hàng cây). Về mặt kỹ thuật, “breeze” thường được dùng để chỉ những cơn gió có sức gió ở cấp 2 hoặc 3 trên thang đo Beaufort.
5 từ vựng miêu tả gió nhẹ
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ, hiu hiu | Let’s sit on the porch and enjoy the breeze. (Hãy ngồi ở hiên nhà và tận hưởng làn gió mát.) |
| Zephyr | /ˈzef.ər/ | Gió Tây nhẹ (mang tính văn học) | A soft zephyr rustled the leaves. (Một ngọn gió Tây nhẹ làm xào xạc những chiếc lá.) |
| Draught (UK) / Draft (US) | /drɑːft/ /dræft/ | Gió lùa (trong không gian kín) | Can you close the door? There’s a draught. (Bạn có thể đóng cửa không? Có gió lùa.) |
| Light wind | /laɪt wɪnd/ | Gió nhẹ | The weather forecast is for light winds and sunshine. (Dự báo thời tiết là gió nhẹ và nắng.) |
| Waft | /wɒft/ | Làn gió thoảng (mang theo mùi hương) | A waft of perfume followed her. (Một làn hương nước hoa thoảng theo sau cô ấy.) |
5 từ vựng miêu tả gió mạnh
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Wind | /wɪnd/ | Gió (nghĩa chung, thường mạnh hơn breeze) | The wind is blowing hard today. (Hôm nay gió thổi mạnh.) |
| Gust | /ɡʌst/ | Gió giật, cơn gió mạnh bất ngờ | A sudden gust of wind blew my hat off. (Một cơn gió giật bất ngờ đã thổi bay mũ của tôi.) |
| Gale | /ɡeɪl/ | Gió rất mạnh, bão (cấp 8) | The ship was damaged in a severe gale. (Con tàu đã bị hư hại trong một trận bão lớn.) |
| Strong wind | /strɒŋ wɪnd/ | Gió mạnh | The game was cancelled due to strong winds. (Trận đấu đã bị hủy do gió mạnh.) |
| Blast | /blɑːst/ | Luồng gió rất mạnh, đột ngột | A blast of cold air hit us as we opened the door. (Một luồng gió lạnh buốt táp vào chúng tôi khi mở cửa.) |
Động từ thường đi với “wind”
- The wind blows: Gió thổi (chung chung).
- The wind whistles: Gió rít (tạo ra âm thanh cao).
- The wind howls: Gió gào, hú (tạo ra âm thanh lớn, đáng sợ).
- The wind picks up: Gió mạnh lên.
- The wind dies down: Gió yếu đi, lặng dần.
Cũng giống như gió, mưa là một hiện tượng thời tiết phổ biến với nhiều cấp độ khác nhau. Việc nắm vững từ vựng về mưa sẽ giúp bạn miêu tả chính xác từ một cơn mưa phùn đến một trận mưa như trút nước.
Nhóm 4: 20 từ vựng tiếng Anh về mưa
Mưa là một hiện tượng thời tiết vô cùng phổ biến và tiếng Anh có một kho từ vựng đa dạng để miêu tả từ những cơn mưa phùn lất phất đến những trận mưa xối xả. Việc sử dụng những từ này giúp bạn diễn đạt cụ thể và sinh động hơn.
Drizzle và downpour khác gì nhau?
Drizzle và downpour đều chỉ mưa nhưng ở hai thái cực hoàn toàn đối lập về cường độ. Drizzle là mưa phùn hoặc mưa bụi với những hạt nước rất nhỏ, nhẹ và rơi chậm, thường không làm bạn ướt sũng ngay lập tức. Ngược lại, downpour là một trận mưa rào nặng hạt, mưa như trút nước, xảy ra đột ngột, dữ dội và có thể gây ngập lụt cục bộ.
Bạn có thể nói, “It’s just a light drizzle, we don’t need a large umbrella” (Chỉ là mưa phùn nhẹ thôi, chúng ta không cần một chiếc ô lớn đâu). Trong khi đó, “We were caught in a sudden downpour and got completely soaked” (Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa rào bất chợt và ướt sũng hoàn toàn).
10 từ vựng mưa nhẹ đến vừa
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn, mưa bụi | The drizzle started as we left the house. (Cơn mưa phùn bắt đầu khi chúng tôi rời nhà.) |
| Spit | /spɪt/ | Mưa lấm tấm, lác đác vài hạt | It’s only spitting, you won’t get wet. (Trời chỉ lấm tấm mưa thôi, bạn sẽ không bị ướt đâu.) |
| Shower | /ʃaʊər/ | Mưa rào (ngắn và bất chợt) | We’re expecting scattered showers tomorrow. (Chúng tôi dự đoán ngày mai sẽ có mưa rào rải rác.) |
| Rain | /reɪn/ | Mưa (từ thông dụng nhất) | It rained heavily all day. (Trời mưa to cả ngày.) |
| Light rain | /laɪt reɪn/ | Mưa nhỏ | The forecast is for light rain this afternoon. (Dự báo chiều nay có mưa nhỏ.) |
| Steady rain | /ˈsted.i reɪn/ | Mưa đều, rả rích | The steady rain continued for hours. (Cơn mưa rả rích kéo dài hàng giờ.) |
| Mizzle | /ˈmɪz.əl/ | Mưa bụi (kết hợp sương mù và mưa phùn) | The hills were covered in a fine mizzle. (Những ngọn đồi được bao phủ trong một làn mưa bụi.) |
| Sprinkle | /ˈsprɪŋ.kəl/ | Mưa lất phất | There was a light sprinkle of rain. (Có một trận mưa lất phất nhẹ.) |
| Intermittent rain | /ˌɪn.təˈmɪt.ənt reɪn/ | Mưa gián đoạn, lúc có lúc không | We had intermittent rain throughout the day. (Chúng tôi có mưa gián đoạn suốt cả ngày.) |
| Showery | /ˈʃaʊ.ər.i/ | Có mưa rào từng đợt | The weather will be showery later on. (Thời tiết lát nữa sẽ có mưa rào.) |
10 từ vựng mưa to và bão
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Mưa rào xối xả, mưa như trút | We got caught in a torrential downpour. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.) |
| Torrential rain | /təˈren.ʃəl reɪn/ | Mưa xối xả, như thác đổ | The torrential rain caused widespread flooding. (Trận mưa xối xả đã gây ra lũ lụt trên diện rộng.) |
| Deluge | /ˈdel.juːdʒ/ | Trận mưa lớn, đại hồng thủy | The town was flooded after a week of deluge. (Thị trấn bị ngập sau một tuần mưa lớn.) |
| Heavy rain | /ˈhev.i reɪn/ | Mưa to, mưa nặng hạt | The weather warning is for heavy rain and strong winds. (Cảnh báo thời tiết về mưa to và gió lớn.) |
| Pouring | /ˈpɔː.rɪŋ/ | Đang mưa như trút nước | It’s absolutely pouring outside! (Bên ngoài trời đang mưa như trút nước!) |
| Lashing | /ˈlæʃ.ɪŋ/ | Mưa quất mạnh (thường đi với gió) | The rain was lashing against the windows. (Mưa quất mạnh vào cửa sổ.) |
| Teeming down | /ˈtiːm.ɪŋ daʊn/ | Mưa rất to | The rain was teeming down. (Trời đang mưa rất to.) |
| Cloudburst | /ˈklaʊd.bɜːst/ | Trận mưa rào đột ngột, dữ dội | A sudden cloudburst soaked the spectators. (Một trận mưa rào đột ngột làm ướt sũng khán giả.) |
| Rainstorm | /ˈreɪn.stɔːm/ | Bão có mưa lớn | The flight was delayed due to a severe rainstorm. (Chuyến bay bị hoãn do một cơn bão mưa nghiêm trọng.) |
| Monsoon | /mɒnˈsuːn/ | Mưa mùa, gió mùa | The monsoon season brings heavy rains to Southeast Asia. (Mùa mưa mang đến những trận mưa lớn cho Đông Nam Á.) |
Mẫu câu thông dụng miêu tả trời mưa
- It’s starting to rain. (Trời bắt đầu mưa rồi.)
- It’s raining cats and dogs. (Trời đang mưa như trút nước – thành ngữ).
- I’m soaked to the skin! (Tôi ướt như chuột lột!)
- The rain is letting up. (Mưa đang ngớt dần.)
- Let’s wait for the rain to stop. (Hãy đợi cho mưa tạnh.)
Khi nhiệt độ giảm xuống mức đóng băng, mưa có thể chuyển thành tuyết hoặc băng. Việc tìm hiểu từ vựng liên quan đến các hiện tượng này rất cần thiết, đặc biệt nếu bạn sinh sống hoặc làm việc tại các vùng khí hậu lạnh.
Nhóm 5: 15 từ vựng về tuyết và băng giá
Đối với những vùng có khí hậu ôn đới và hàn đới, tuyết và băng là những hiện tượng thời tiết phổ biến vào mùa đông. Tiếng Anh có nhiều từ vựng để phân biệt các dạng khác nhau của chúng, giúp bạn miêu tả chính xác hơn về thời tiết mùa đông.
Sleet là gì?
Sleet là một danh từ hoặc động từ chỉ hiện tượng mưa tuyết hoặc mưa đá nhỏ. Cụ thể, đây là những hạt mưa bị đóng băng một phần hoặc toàn phần khi rơi xuống, tạo thành những viên băng nhỏ trong suốt. Sleet khác với tuyết (snow) ở chỗ nó là hạt băng thay vì bông tuyết mềm, và khác với mưa đá (hail) vì có kích thước nhỏ hơn và không hình thành trong các cơn dông bão.
Hiện tượng này thường xảy ra khi nhiệt độ không khí ở gần mức đóng băng. Ví dụ: “The rain turned to sleet as the temperature dropped” (Cơn mưa chuyển thành mưa tuyết khi nhiệt độ giảm xuống).
8 từ vựng phổ biến về tuyết
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Snow | /snəʊ/ | Tuyết | The children were playing in the snow. (Bọn trẻ đang chơi đùa trong tuyết.) |
| Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết | Each snowflake is unique. (Mỗi bông tuyết là duy nhất.) |
| Flurry | /ˈflʌr.i/ | Trận mưa tuyết nhẹ và ngắn | We had a few snow flurries this morning. (Sáng nay chúng tôi có vài trận mưa tuyết nhẹ.) |
| Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết (tuyết rơi dày kèm gió mạnh) | The blizzard closed schools and roads. (Trận bão tuyết đã khiến trường học và đường sá phải đóng cửa.) |
| Snowstorm | /ˈsnəʊ.stɔːm/ | Bão tuyết (nhấn mạnh lượng tuyết lớn) | A heavy snowstorm is expected tonight. (Một trận bão tuyết lớn được dự báo vào tối nay.) |
| Slush | /slʌʃ/ | Tuyết tan (hỗn hợp tuyết và nước) | The streets were full of dirty slush. (Đường phố đầy tuyết tan bẩn.) |
| Snowdrift | /ˈsnəʊ.drɪft/ | Đống tuyết (do gió thổi tụ lại) | My car got stuck in a snowdrift. (Xe của tôi bị kẹt trong một đống tuyết.) |
| Avalanche | /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ | Lở tuyết | The avalanche blocked the mountain pass. (Vụ lở tuyết đã chặn con đèo.) |
7 từ vựng phổ biến về băng
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Ice | /aɪs/ | Băng, nước đá | The lake is covered with ice. (Hồ được bao phủ bởi băng.) |
| Icy | /ˈaɪ.si/ | Đóng băng, băng giá (tính từ) | The roads are very icy this morning. (Đường sá sáng nay rất băng giá.) |
| Frost | /frɒst/ | Sương giá, sương muối | There was a frost on the ground. (Có một lớp sương giá trên mặt đất.) |
| Icicle | /ˈaɪ.sɪ.kəl/ | Cột băng, băng nhũ (thường treo trên mái nhà) | Icicles were hanging from the roof. (Những cột băng đang treo trên mái nhà.) |
| Hail | /heɪl/ | Mưa đá (cục băng rơi từ trên trời) | The hailstorm damaged the crops. (Trận mưa đá đã làm hỏng mùa màng.) |
| Black ice | /ˌblæk ˈaɪs/ | Băng đen (lớp băng mỏng, trong suốt trên đường, rất nguy hiểm) | Be careful of black ice on the roads. (Hãy cẩn thận với băng đen trên đường.) |
| De-ice | /ˌdiːˈaɪs/ | Phá băng, làm tan băng (động từ) | You need to de-ice the car’s windshield. (Bạn cần làm tan băng trên kính chắn gió của ô tô.) |
Hoạt động mùa đông liên quan
- To build a snowman: Nặn người tuyết.
- To have a snowball fight: Chơi ném tuyết.
- To go skiing/snowboarding: Đi trượt tuyết (bằng ván trượt/ván lướt).
- To go ice skating: Đi trượt băng.
- To sled/sledge: Đi xe trượt tuyết.
Trong một số trường hợp, các hiện tượng thời tiết có thể trở nên cực đoan và nguy hiểm. Việc trang bị từ vựng về thời tiết khắc nghiệt là rất quan trọng để hiểu các bản tin cảnh báo và bảo vệ an toàn cho bản thân.
Nhóm 6: 25 từ vựng về thời tiết khắc nghiệt
Thời tiết không phải lúc nào cũng ôn hòa. Việc trang bị từ vựng về các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt rất quan trọng để hiểu các bản tin cảnh báo và giao tiếp trong những tình huống khẩn cấp, đặc biệt khi sống hoặc du lịch ở những vùng thường xuyên xảy ra thiên tai.
Phân biệt Hurricane, Typhoon và Cyclone
Về bản chất, Hurricane, Typhoon, và Cyclone đều là cùng một hiện tượng khí tượng: một hệ thống bão xoáy nhiệt đới (tropical cyclone) rất mạnh. Sự khác biệt duy nhất giữa chúng là vị trí địa lý nơi chúng hình thành và phát triển.
- Hurricane: Dùng để chỉ các cơn bão hình thành trên Bắc Đại Tây Dương, trung tâm và đông bắc Thái Bình Dương.
- Typhoon: Dùng cho các cơn bão hình thành trên Tây Bắc Thái Bình Dương, khu vực gần châu Á.
- Cyclone: Dùng cho các cơn bão hình thành trên Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Về cơ bản, nếu một cơn bão đe dọa Florida (Mỹ), nó được gọi là hurricane. Nếu nó đe dọa Philippines hoặc Việt Nam, nó là typhoon. Nếu nó đe dọa Ấn Độ hoặc Úc, nó là cyclone.
10 từ vựng về bão và lốc xoáy
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Storm | /stɔːm/ | Bão, dông (nói chung) | A severe storm warning has been issued. (Một cảnh báo bão nghiêm trọng đã được ban hành.) |
| Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | Bão (ở Đại Tây Dương/Đông Thái Bình Dương) | Hurricane Katrina was a devastating storm. (Bão Katrina là một cơn bão tàn khốc.) |
| Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão (ở Tây Bắc Thái Bình Dương) | The village was destroyed by the typhoon. (Ngôi làng đã bị phá hủy bởi cơn bão.) |
| Cyclone | /ˈsaɪ.kləʊn/ | Bão (ở Ấn Độ Dương/Nam Thái Bình Dương) | Cyclone Nargis caused thousands of deaths. (Bão Nargis đã gây ra hàng nghìn cái chết.) |
| Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy (vòi rồng) | A tornado touched down just outside the town. (Một cơn lốc xoáy đã đổ bộ ngay bên ngoài thị trấn.) |
| Twister | /ˈtwɪs.tər/ | Lốc xoáy (từ đồng nghĩa với tornado) | The family hid in the basement during the twister. (Gia đình đã trốn trong tầng hầm trong suốt trận lốc xoáy.) |
| Whirlwind | /ˈwɜːl.wɪnd/ | Gió lốc, cơn lốc | We saw a whirlwind of dust in the desert. (Chúng tôi đã thấy một cơn lốc bụi trong sa mạc.) |
| Gale | /ɡeɪl/ | Gió bão (rất mạnh) | The gale-force winds tore roofs off houses. (Những cơn gió mạnh cấp bão đã xé toạc mái nhà.) |
| Squall | /skwɔːl/ | Cơn gió giật mạnh đột ngột (thường kèm mưa hoặc tuyết) | The fishing boat was caught in a squall. (Chiếc thuyền đánh cá bị mắc kẹt trong một cơn gió giật.) |
| Superstorm | /ˈsuːpəstɔːm/ | Siêu bão | Superstorm Sandy caused massive damage. (Siêu bão Sandy đã gây ra thiệt hại lớn.) |
10 từ vựng về sấm và sét
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Thunder | /ˈθʌn.dər/ | Sấm | I was woken up by a loud clap of thunder. (Tôi bị đánh thức bởi một tiếng sấm lớn.) |
| Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Sét, tia chớp | The tree was struck by lightning. (Cái cây đã bị sét đánh.) |
| Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Bão có sấm sét, dông bão | We had a severe thunderstorm last night. (Chúng tôi đã có một trận dông bão dữ dội tối qua.) |
| Bolt of lightning | /bəʊlt əv ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia sét | A bolt of lightning lit up the sky. (Một tia sét rạch ngang bầu trời.) |
| Flash of lightning | /flæʃ əv ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp | I saw a brilliant flash of lightning. (Tôi đã thấy một tia chớp sáng chói.) |
| Clap of thunder | /klæp əv ˈθʌn.dər/ | Tiếng sấm (vang, đột ngột) | The dog hides under the bed at every clap of thunder. (Con chó trốn dưới gầm giường mỗi khi có tiếng sấm.) |
| Rumble of thunder | /ˈrʌm.bəl əv ˈθʌn.dər/ | Tiếng sấm rền (kéo dài, ở xa) | We could hear the distant rumble of thunder. (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sấm rền ở phía xa.) |
| Thunderous | /ˈθʌn.dər.əs/ | Như sấm, vang dội | The crowd gave a thunderous applause. (Đám đông đã vỗ tay vang dội như sấm.) |
| Strike | /straɪk/ | Đánh, giáng (dùng cho sét) | Lightning can strike the same place twice. (Sét có thể đánh vào cùng một nơi hai lần.) |
| Electrocute | /iˈlek.trə.kjuːt/ | Làm chết vì điện giật | He was nearly electrocuted by the lightning strike. (Anh ấy suýt bị chết vì điện giật do sét đánh.) |
5 cụm từ cảnh báo thiên tai
- Weather warning/advisory: Cảnh báo/Tư vấn thời tiết.
- Evacuation order: Lệnh sơ tán.
- State of emergency: Tình trạng khẩn cấp.
- Take shelter: Tìm nơi trú ẩn.
- Stay indoors: Ở trong nhà.
Ngoài các hiện tượng trên mặt đất, trạng thái của bầu trời và mây cũng là những chỉ báo quan trọng về thời tiết. Nắm vững từ vựng về chúng sẽ giúp bạn đưa ra những dự đoán chính xác hơn.
Nhóm 7: 15 từ vựng về bầu trời và mây
Trạng thái của bầu trời và các loại mây là những chỉ báo quan trọng về thời tiết sắp diễn ra. Việc miêu tả chúng một cách chính xác sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên giàu hình ảnh và chi tiết hơn.
Overcast nghĩa là gì?
Overcast là một tính từ có nghĩa là u ám, mây che kín bầu trời. Khi bầu trời được mô tả là “overcast”, điều đó có nghĩa là có một lớp mây màu xám, đồng nhất bao phủ toàn bộ hoặc gần như toàn bộ bầu trời, khiến bạn không thể nhìn thấy mặt trời hay bầu trời xanh.
Thời tiết “overcast” thường đi kèm với cảm giác ảm đạm và có thể là dấu hiệu của mưa hoặc tuyết sắp rơi, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ: “The sky was overcast and it looked like rain” (Bầu trời u ám và trông như sắp mưa).
5 loại mây chính bằng tiếng Anh
Các nhà khí tượng học phân loại mây dựa trên độ cao và hình dạng. Dưới đây là 5 loại cơ bản và phổ biến nhất.
| Tên mây | Phiên âm (UK/US) | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Cirrus | /ˈsɪr.əs/ | Mây ti: Mỏng, dạng sợi, ở trên cao, thường báo hiệu thời tiết tốt. |
| Cumulus | /ˈkjuː.mjə.ləs/ | Mây tích: Trắng, bồng bềnh như bông, đáy phẳng, thường xuất hiện vào ngày nắng đẹp. |
| Stratus | /ˈstrɑː.təs/ | Mây tầng: Dạng lớp mỏng, màu xám, ở thấp, thường gây ra mưa phùn hoặc sương mù. |
| Nimbus | /ˈnɪm.bəs/ | Mây mưa: Tối màu, đặc, là loại mây gây mưa (thường kết hợp thành cumulonimbus hoặc nimbostratus). |
| Cumulonimbus | /ˌkjuː.mjə.ləʊˈnɪm.bəs/ | Mây vũ tích: Mây dông khổng lồ, phát triển theo chiều dọc, gây ra mưa lớn, sấm sét và mưa đá. |
10 tính từ miêu tả bầu trời
- Clear: Trong xanh, quang đãng.
- Blue: Xanh biếc.
- Cloudy: Nhiều mây.
- Overcast: U ám, mây che kín.
- Gloomy: Ảm đạm, tối tăm.
- Grey/Gray: Xám xịt.
- Bright: Sáng sủa.
- Hazy: Mờ ảo, có sương mù nhẹ.
- Starry: Đầy sao (dùng cho ban đêm).
- Sunset/Sunrise: (Bầu trời) hoàng hôn/bình minh.
Mẫu câu về mây và trạng thái bầu trời
- There isn’t a cloud in the sky. (Bầu trời không một gợn mây.)
- The sky is completely overcast. (Bầu trời hoàn toàn u ám.)
- Look at those big, fluffy cumulus clouds! (Nhìn những đám mây tích to và bồng bềnh kia kìa!)
- Dark nimbus clouds are gathering on the horizon. (Những đám mây mưa đen kịt đang tụ lại ở chân trời.)
- The sunset painted the sky with beautiful colors. (Hoàng hôn đã vẽ nên những màu sắc tuyệt đẹp trên bầu trời.)
Ngoài việc miêu tả trực tiếp, các hiện tượng thời tiết còn đi vào ngôn ngữ hàng ngày thông qua các thành ngữ độc đáo, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ.
Nhóm 8: 30 thành ngữ thời tiết thông dụng
Thành ngữ (idioms) là một phần quan trọng và thú vị của ngôn ngữ Anh, giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên và giàu hình ảnh hơn. Rất nhiều thành ngữ phổ biến có nguồn gốc từ các hiện tượng thời tiết.
“Under the weather” nghĩa là gì?
Thành ngữ “under the weather” có nghĩa là cảm thấy không khỏe, hơi mệt mỏi hoặc bị ốm nhẹ. Cụm từ này không chỉ một căn bệnh cụ thể nào mà chỉ trạng thái chung của cơ thể khi không ở trong tình trạng tốt nhất.
Nguồn gốc của cụm từ này được cho là từ thời hàng hải, khi những thủy thủ bị say sóng sẽ được đưa xuống boong dưới (under the weather deck) để nghỉ ngơi và tránh khỏi thời tiết xấu. Ví dụ: “I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll stay home.” (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt, nên tôi nghĩ mình sẽ ở nhà.)
10 thành ngữ phổ biến về mưa
- It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
- Come rain or shine: Dù có chuyện gì xảy ra, dù mưa hay nắng.
- Take a rain check: Hẹn lần khác, từ chối một lời mời một cách lịch sự.
- Save for a rainy day: Để dành cho những ngày khó khăn.
- Right as rain: Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh, ổn thỏa.
- Chase rainbows: Theo đuổi những điều viển vông, không thể đạt được.
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
- Rain on someone’s parade: Phá hỏng kế hoạch hoặc làm ai đó mất vui.
- A storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to.
- Be/have your head in the clouds: Mơ mộng, không thực tế.
10 thành ngữ phổ biến về gió, bão
- A breath of fresh air: Một làn gió mới, điều gì đó mới mẻ và thú vị.
- Throw caution to the wind: Liều lĩnh, hành động không cần thận trọng.
- Sail close to the wind: Làm điều gì đó nguy hiểm hoặc gần như bất hợp pháp.
- See which way the wind blows: Xem xét tình hình trước khi hành động.
- A whirlwind romance: Một cuộc tình chớp nhoáng, nồng nhiệt.
- The calm before the storm: Sự yên tĩnh, bình lặng trước khi có biến cố lớn.
- Weather the storm: Vượt qua một giai đoạn khó khăn.
- Any port in a storm: Vớ bèo gạt tép, chấp nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào trong tình thế khó khăn.
- Ride out the storm: Chờ đợi cho đến khi khó khăn qua đi.
- It’s an ill wind that blows nobody any good: Gió độc không mang lại lợi ích cho ai (mọi sự việc xấu đều có thể có lợi cho ai đó).
10 thành ngữ phổ biến về nắng, tuyết
- A place in the sun: Một vị trí, công việc tốt và thoải mái.
- Make hay while the sun shines: Tận dụng cơ hội khi còn có thể, chớp lấy thời cơ.
- On cloud nine: Vui như ở trên mây, cực kỳ hạnh phúc.
- Once in a blue moon: Rất hiếm khi.
- (To be) snowed under: Bị ngập trong công việc.
- Break the ice: Phá vỡ sự im lặng, ngại ngùng ban đầu.
- Pure as the driven snow: Vô cùng trong trắng, ngây thơ.
- Put something on ice: Tạm gác lại một kế hoạch.
- Walk on thin ice: Ở trong một tình thế nguy hiểm, rủi ro.
- The tip of the iceberg: Bề nổi của tảng băng chìm, chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề lớn.
Việc nắm vững một lượng lớn từ vựng như vậy đòi hỏi phải có phương pháp học tập hiệu quả. Thay vì chỉ ghi nhớ một cách máy móc, bạn nên áp dụng các chiến lược thông minh để kiến thức được lưu giữ lâu dài.
4 phương pháp học từ vựng thời tiết hiệu quả
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ các từ riêng lẻ. Để sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh và hiệu quả, giúp biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Học từ vựng theo ngữ cảnh thực tế
Thay vì học một danh sách từ khô khan, hãy đặt chúng vào trong các câu hoặc đoạn văn hoàn chỉnh. Ví dụ, khi học từ “blizzard”, hãy đọc một bản tin ngắn về một trận bão tuyết, xem một video trên YouTube hoặc tự viết một vài câu sử dụng từ đó. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng từ, các từ loại đi kèm (collocations) và ghi nhớ lâu hơn vì não bộ xử lý thông tin trong ngữ cảnh tốt hơn nhiều.
Sử dụng Flashcard và ứng dụng di động
Flashcard (thẻ ghi nhớ) là một công cụ kinh điển nhưng vẫn rất hiệu quả. Một mặt ghi từ vựng, mặt kia ghi định nghĩa, ví dụ và hình ảnh minh họa. Các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Memrise cho phép bạn tạo flashcard điện tử và sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ, giúp bạn ôn tập đúng từ vào đúng thời điểm trước khi bạn kịp quên.
Luyện nghe qua phim và bản tin
Xem các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh (từ BBC Weather, The Weather Channel) là một cách tuyệt vời để nghe cách người bản xứ phát âm và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Phim ảnh có các cảnh nói về thời tiết cũng là nguồn học liệu phong phú và thú vị, giúp bạn học cả từ vựng và thành ngữ một cách tự nhiên mà không cảm thấy nhàm chán.
Ghi nhớ từ vựng bằng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy (mind map) là một công cụ trực quan giúp hệ thống hóa kiến thức. Bạn có thể bắt đầu với chủ đề trung tâm là “Weather”, sau đó vẽ các nhánh chính như “Hot”, “Cold”, “Rainy”, “Windy”. Từ mỗi nhánh chính, bạn phát triển các nhánh phụ với các từ vựng cụ thể, ví dụ, và thành ngữ liên quan. Việc này giúp não bộ tạo ra các liên kết logic giữa các từ và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống.
Mẫu câu giao tiếp về thời tiết cho người đi làm
Trong môi trường công sở, thời tiết là một chủ đề “an toàn” và hiệu quả để bắt đầu các cuộc trò chuyện ngắn (small talk), giúp xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp và đối tác một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.
Bắt đầu small talk về thời tiết
Đây là những câu đơn giản để mở đầu một cuộc hội thoại với đồng nghiệp trong thang máy, giờ nghỉ trưa hay khi bắt đầu một cuộc họp.
- “Beautiful day, isn’t it?” (Ngày đẹp trời quá, phải không?)
- “I can’t believe how hot/cold it is today.” (Không thể tin hôm nay trời lại nóng/lạnh đến thế.)
- “Did you see the forecast for this week? It looks like it’s going to rain.” (Bạn đã xem dự báo thời tiết tuần này chưa? Có vẻ như trời sẽ mưa.)
- “This weather is perfect for a weekend trip.” (Thời tiết này thật hoàn hảo cho một chuyến đi cuối tuần.)
Hỏi về thời tiết cho chuyến công tác
Khi bạn hoặc đồng nghiệp sắp có chuyến công tác, hỏi về thời tiết là một cử chỉ quan tâm và cũng để chuẩn bị trang phục, kế hoạch tốt hơn.
- “What’s the weather like in [City/Country] at this time of year?” (Thời tiết ở [Thành phố/Quốc gia] vào thời điểm này trong năm như thế nào?)
- “I’m heading to London next week. I should probably pack an umbrella, right?” (Tôi sẽ đến London vào tuần tới. Chắc tôi nên mang theo một chiếc ô, phải không?)
- “Do you know if it’s going to be cold in New York? I’m not sure what to pack.” (Bạn có biết ở New York trời có lạnh không? Tôi không chắc nên đóng gói những gì.)
Bàn luận ảnh hưởng thời tiết đến công việc
Thời tiết có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều ngành nghề như logistics, nông nghiệp, tổ chức sự kiện. Bàn luận về nó cho thấy sự quan tâm của bạn đến công việc chung.
- “This heavy rain might delay our shipment.” (Cơn mưa lớn này có thể làm trì hoãn lô hàng của chúng ta.)
- “If the snowstorm is bad, we might have to postpone the client meeting.” (Nếu bão tuyết nghiêm trọng, chúng ta có thể phải hoãn cuộc họp khách hàng.)
- “The great weather has been really good for sales at the outdoor cafe.” (Thời tiết tuyệt vời đã thực sự tốt cho doanh số bán hàng tại quán cà phê ngoài trời.)
Khen ngợi thời tiết để tạo không khí
Một lời khen đơn giản về thời tiết có thể tạo ra một không khí tích cực và thân thiện trước khi bắt đầu một cuộc thảo luận công việc căng thẳng.
- “The sunshine is really lifting my spirits today.” (Ánh nắng mặt trời thực sự làm tôi phấn chấn hơn hôm nay.)
- “I love this crisp autumn air. It makes the walk to work so pleasant.” (Tôi yêu không khí se lạnh của mùa thu này. Nó làm cho việc đi bộ đến nơi làm việc thật dễ chịu.)
- “What a perfect morning! It really puts you in a good mood to start the day.” (Thật là một buổi sáng hoàn hảo! Nó thực sự giúp bạn có một tâm trạng tốt để bắt đầu ngày mới.)
Phân biệt các cặp từ thời tiết dễ nhầm lẫn
Việc hiểu sai ý nghĩa của các từ gần giống nhau có thể dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp. Dưới đây là cách phân biệt một số cặp từ phổ biến để bạn sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Climate vs. Weather
Weather (Thời tiết) là trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời gian cụ thể, có thể thay đổi hàng ngày hoặc thậm chí hàng giờ. Ngược lại, Climate (Khí hậu) là mô hình thời tiết trung bình của một khu vực trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm hoặc hơn.
- Tóm lại: “Weather” là những gì bạn trải nghiệm hôm nay, còn “Climate” là những gì bạn mong đợi dựa trên dữ liệu lịch sử.
- Ví dụ Weather: “The weather today is sunny and warm.”
- Ví dụ Climate: “Vietnam has a tropical climate.”
Cool vs. Chilly vs. Cold
Cả ba từ đều chỉ nhiệt độ thấp nhưng ở các mức độ khác nhau, từ dễ chịu đến khó chịu.
- Cool (mát mẻ): Là mức độ lạnh nhẹ và thường mang lại cảm giác dễ chịu, sảng khoái.
- Chilly (se lạnh): Lạnh hơn “cool” và bắt đầu gây cảm giác không thoải mái, khiến bạn cần một chiếc áo khoác mỏng.
- Cold (lạnh): Là mức độ lạnh rõ rệt, gây khó chịu và đòi hỏi phải mặc quần áo ấm.
- Thứ tự từ nhẹ đến mạnh: Cool → Chilly → Cold.
Rain vs. Shower vs. Drizzle
Cả ba từ đều chỉ mưa nhưng khác nhau về cường độ và thời gian.
- Rain (mưa): Là từ chung nhất, có thể dùng cho bất kỳ loại mưa nào.
- Drizzle (mưa phùn): Là mưa rất nhẹ với những hạt nước nhỏ li ti, có thể kéo dài nhưng không làm bạn ướt nhanh.
- Shower (mưa rào): Là cơn mưa diễn ra trong thời gian ngắn và thường bất chợt. Cường độ của mưa rào có thể từ nhẹ đến rất nặng, và sau đó trời thường quang đãng trở lại.
- Sự khác biệt chính: Drizzle nhẹ và kéo dài, trong khi Shower ngắn và bất chợt. Rain là thuật ngữ bao hàm cả hai.
Top 3 tài nguyên học từ vựng thời tiết online
Tận dụng các công cụ trực tuyến là cách nhanh chóng và hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn, đồng thời luyện tập các kỹ năng nghe và phát âm.
App học từ vựng có chủ đề thời tiết
- Quizlet: Cho phép người dùng tạo các bộ flashcard (thẻ ghi nhớ) riêng hoặc sử dụng các bộ có sẵn về chủ đề thời tiết. Quizlet cung cấp nhiều chế độ học và chơi game giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị.
- Memrise: Sử dụng các video ngắn của người bản xứ, kết hợp với thuật toán lặp lại ngắt quãng để giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và ghi nhớ lâu dài.
- Duolingo: Lồng ghép từ vựng thời tiết vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên thông qua các bài học được game hóa.
Website tra cứu và luyện phát âm uy tín
- Cambridge Dictionary Online: Cung cấp định nghĩa rõ ràng, ví dụ phong phú, và đặc biệt là phát âm chuẩn theo cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- YouGlish: Một công cụ tìm kiếm độc đáo cho phép bạn nhập một từ và nó sẽ hiển thị các video trên YouTube có chứa từ đó, giúp bạn nghe cách phát âm trong vô số ngữ cảnh thực.
- Forvo: Là từ điển phát âm lớn nhất thế giới, nơi người bản xứ từ khắp nơi ghi âm cách phát âm của các từ, giúp bạn tiếp cận với nhiều giọng điệu khác nhau.
Kênh YouTube dạy từ vựng qua bản tin
- BBC Learning English: Cung cấp các bài học ngắn gọn, dễ hiểu về nhiều chủ đề, bao gồm cả thời tiết, với giải thích ngữ pháp và từ vựng rõ ràng.
- VOA Learning English: Các bản tin được đọc với tốc độ chậm hơn và sử dụng từ vựng đơn giản, rất phù hợp cho người mới bắt đầu luyện nghe.
- The Weather Channel: Theo dõi các bản tin dự báo thời tiết thực tế trên kênh này giúp bạn làm quen với thuật ngữ chuyên ngành và tốc độ nói tự nhiên của người bản xứ.
Luyện nghe tiếng Anh qua bản tin thời tiết
Luyện nghe bản tin dự báo thời tiết là một phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng nghe, làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và tăng tốc độ phản xạ ngôn ngữ.
Nguồn nghe dự báo thời tiết uy tín (BBC, VOA)
- BBC Weather: Cung cấp các bản tin chuyên nghiệp với giọng Anh-Anh (British English) chuẩn. Ngôn ngữ được sử dụng rõ ràng, súc tích và bao gồm nhiều từ vựng thời tiết đa dạng.
- VOA Learning English: Là nguồn tài liệu tuyệt vời cho người học. Các bản tin của VOA (Voice of America) được thiết kế đặc biệt, đọc với tốc độ chậm và sử dụng từ vựng được kiểm soát, rất phù hợp để luyện nghe và chép chính tả.
Cụm từ thường gặp trong bản tin
- “Here is the weather forecast.”
- “We’re expecting…” / “We’re forecasting…”
- “A cold/warm front is moving in.”
- “Temperatures will be in the low/mid/high 20s.”
- “Scattered showers”
- “Chance of precipitation”
- “Winds will be light and variable.”
Bài tập luyện nghe kèm đáp án
Hướng dẫn: Nghe một đoạn dự báo thời tiết ngắn (bạn có thể tìm video “BBC Weather forecast” trên YouTube) và điền vào chỗ trống.
Đoạn văn mẫu:
“Good morning. Here is the weather forecast for the UK. Today, it will be a day of sunshine and scattered (1) _______. In the north, a band of (2) _______ will move in during the afternoon, bringing some heavier bursts. Temperatures will reach a high of 18 degrees (3) _______. Overnight, the skies will become (4) _______, and it will feel quite (5) _______ with temperatures dropping to around 8 degrees.”
Đáp án:
- showers
- rain
- Celsius
- clear
- chilly
FAQ – Câu hỏi thường gặp về từ vựng thời tiết
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng thời tiết trong tiếng Anh.
Học từ vựng thời tiết có khó không?
Không, học từ vựng thời tiết không khó vì chúng có tính ứng dụng cao và thường xuyên lặp lại trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ dàng thực hành và ghi nhớ. Bạn nên bắt đầu với các từ cơ bản (sunny, rainy, cold), sau đó mở rộng ra các từ miêu tả chi tiết hơn (drizzle, humid, blizzard) và liên hệ chúng với thời tiết thực tế mỗi ngày.
Topica Native có khóa học về chủ đề thời tiết không?
Các khóa học giao tiếp tổng quát tại Topica Native chắc chắn sẽ bao gồm chủ đề thời tiết vì đây là một phần cơ bản và quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Các tình huống hội thoại, small talk và luyện tập với giáo viên bản xứ sẽ giúp bạn thực hành và sử dụng thành thạo bộ từ vựng này.
Chủ đề thời tiết có trong IELTS Speaking không?
Có, chủ đề thời tiết (Weather) rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Giám khảo có thể hỏi bạn về loại thời tiết bạn thích (Part 1), yêu cầu bạn miêu tả một kiểu thời tiết đặc trưng ở quê hương (Part 2), hoặc thảo luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (Part 3).
Mất bao lâu để thuộc 50 từ vựng thời tiết?
Thời gian để thuộc 50 từ vựng phụ thuộc vào phương pháp và tần suất học của bạn, nhưng bạn có thể đạt được mục tiêu này trong vòng 1 đến 2 tuần nếu học đều đặn 5-10 từ mỗi ngày và ôn tập thường xuyên. Việc áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ giúp bạn ghi nhớ bền vững hơn.
Làm sao để phát âm đúng từ vựng thời tiết?
Để phát âm đúng từ vựng thời tiết, bạn nên kết hợp bốn phương pháp sau:
- Sử dụng từ điển online: Tra cứu trên các trang như Cambridge Dictionary để nghe phát âm chuẩn giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Dùng công cụ hỗ trợ: Website YouGlish giúp bạn nghe từ được phát âm trong các video thực tế trên YouTube.
- Luyện tập với người bản xứ: Tham gia các lớp học như Topica Native để được giáo viên chỉnh sửa phát âm trực tiếp.
- Ghi âm và so sánh: Tự ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm mẫu để nhận ra và khắc phục lỗi sai.
Dùng thành ngữ thời tiết trong email công việc được không?
Bạn nên cẩn thận và hạn chế dùng thành ngữ (idioms) trong email công việc trang trọng, vì chúng có thể gây hiểu nhầm cho người đọc không phải là người bản xứ. Tuy nhiên, trong các email thân mật với đồng nghiệp thân thiết, một thành ngữ đơn giản như “I’m feeling a bit under the weather” có thể được chấp nhận.
Tại sao từ vựng thời tiết quan trọng trong giao tiếp?
Từ vựng thời tiết quan trọng vì nó là một chủ đề phổ quát, “an toàn” và dễ dàng để bắt đầu hoặc duy trì một cuộc trò chuyện (small talk) với bất kỳ ai. Việc này giúp phá vỡ sự im lặng, xây dựng mối quan hệ và thể hiện khả năng giao tiếp xã hội của bạn một cách tự nhiên.
Từ điển nào tốt nhất cho chủ đề thời tiết?
- Cho người học: Cambridge Learner’s Dictionary hoặc Oxford Learner’s Dictionaries là lựa chọn tốt nhất vì có định nghĩa đơn giản và nhiều ví dụ.
- Cho tra cứu chuyên sâu: Merriam-Webster (giọng Mỹ) hoặc Oxford English Dictionary (giọng Anh) cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc từ.
- Cho thuật ngữ khí tượng: Glossary of Meteorology của American Meteorological Society là nguồn tham khảo uy tín cho các thuật ngữ chuyên ngành.
Nắm vững từ vựng thời tiết: Chìa khóa giao tiếp tự tin
Việc trang bị vốn từ vựng phong phú về thời tiết chính là mở ra cánh cửa để bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, hiểu các bản tin quốc tế và làm cho ngôn ngữ của mình thêm sinh động. Từ việc bắt đầu một cuộc nói chuyện bằng câu “Beautiful day, isn’t it?” đến việc hiểu cảnh báo về một “severe thunderstorm”, mỗi từ bạn học đều là một công cụ giúp bạn kết nối hiệu quả hơn với thế giới.
Hãy bắt đầu áp dụng những từ vựng và phương pháp đã học ngay hôm nay để thấy sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh của mình được nâng lên một tầm cao mới. Khám phá các khóa học tại Topica Native để được luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ và làm chủ hoàn toàn chủ đề thú vị này.