Tết Bính Ngọ 2026 là thời điểm quan trọng để kết nối văn hóa, và việc sở hữu một bộ từ vựng tiếng Anh chuyên biệt về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp và đối tác quốc tế. Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, cung cấp hơn 100 từ, cụm từ và mẫu câu thiết yếu, được hệ thống hóa theo từng nhóm chủ đề cụ thể từ các khái niệm phổ biến, ẩm thực, hoạt động truyền thống cho đến các mẫu câu chúc chuyên nghiệp và mẹo phát âm chuẩn xác. Việc nắm vững bộ từ vựng này không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cầu nối để chia sẻ và lan tỏa những giá trị văn hóa đặc sắc của Tết Việt Nam.
Nhóm 1: Từ Vựng Tết Nguyên Đán Phổ Biến
Đây là nhóm từ vựng nền tảng và được sử dụng thường xuyên nhất khi nói về ngày lễ trọng đại này. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn giới thiệu và mô tả những khái niệm chung nhất về Tết cho người nước ngoài một cách chính xác và tự tin.
Tết Nguyên Đán tiếng Anh là gì?
Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh được gọi chính xác nhất là “Lunar New Year”, vì thuật ngữ này nhấn mạnh việc ngày lễ được tính theo lịch âm (lunar calendar). Để chỉ rõ nguồn gốc văn hóa Việt Nam, bạn có thể dùng “Vietnamese New Year” hoặc đơn giản là “Tet”, cách gọi đã trở nên quen thuộc trên thế giới.
Việc sử dụng đúng thuật ngữ là rất quan trọng. “Lunar New Year” là một thuật ngữ bao quát, trong khi “Vietnamese New Year” hay “Tet” thể hiện sự cụ thể và niềm tự hào dân tộc. Bạn nên tránh dùng “Chinese New Year” khi nói về Tết ở Việt Nam để không gây ra sự nhầm lẫn về bản sắc văn hóa giữa hai quốc gia.
Tất niên và Giao thừa gọi thế nào?
Tất niên trong tiếng Anh là “Year-end party”, còn Giao thừa là “New Year’s Eve”. “Year-end party” mô tả chính xác bản chất của bữa tiệc tổng kết năm cũ, thường được tổ chức bởi các gia đình hoặc công ty vào ngày cuối cùng của năm âm lịch. Trong khi đó, “New Year’s Eve” là thuật ngữ chỉ thời khắc chuyển giao thiêng liêng từ năm cũ sang năm mới.
Hai khái niệm này tuy gần nhau về thời gian nhưng mang ý nghĩa khác biệt. “Year-end party” là dịp để mọi người cùng nhìn lại những gì đã qua trong một năm, còn “New Year’s Eve” là khoảnh khắc cả gia đình quây quần bên nhau, xem pháo hoa và chờ đón những điều tốt đẹp của năm mới.
10+ từ vựng Tết không thể bỏ lỡ
Đây là những từ vựng cốt lõi bạn cần biết để có thể trò chuyện về các khía cạnh cơ bản của ngày Tết.
- Lunar calendar /ˌluːnə ˈkæləndə/: Lịch Âm
- The Kitchen Gods /ðə ˈkɪtʃɪn ɡɒdz/: Táo Quân
- Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/: Sum họp gia đình
- Ancestor worship /ˈænsestə ˈwɜːʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
- Decorate the house /ˈdekəreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
- Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/: Pháo hoa
- Five-fruit tray /faɪv-fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
- Taboo /təˈbuː/: Điều cấm kỵ
- The first day of the new year: Mùng 1 Tết
- Zodiac animal /ˈzəʊdiæk ˈænɪməl/: Con giáp
- The Year of the Horse: Năm Bính Ngọ
Bảng phiên âm IPA và ví dụ
Phát âm chuẩn là yếu tố then chốt để giao tiếp tự tin. Dưới đây là bảng phiên âm và ví dụ thực tế cho một số từ vựng quan trọng.
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Ví dụ |
|---|---|---|
| Lunar New Year | /ˈluːnə njuː jɪə/ | We are preparing for the upcoming Lunar New Year. |
| Year-end party | /jɪər-ɛnd ˈpɑːti/ | My company is holding a year-end party this Friday. |
| New Year’s Eve | /njuː jɪəz iːv/ | My family gathers to watch the fireworks on New Year’s Eve. |
| Family reunion | /ˈfæməli ˌriːˈjuːnjən/ | Tet is the most important occasion for family reunion in Vietnam. |
| Ancestor worship | /ˈænsɪstə ˈwɜːʃɪp/ | The practice of ancestor worship is a key part of Tet. |
| Five-fruit tray | /faɪv-fruːt treɪ/ | The five-fruit tray on our altar looks so colorful. |
Sau khi đã nắm vững các từ vựng nền tảng, việc tìm hiểu sâu hơn về ẩm thực ngày Tết sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên phong phú và thú vị hơn rất nhiều.
Nhóm 2: Từ Vựng Món Ăn Tết
Ẩm thực là một phần không thể tách rời của văn hóa Tết Việt Nam. Biết tên gọi và cách miêu tả các món ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ tinh hoa ẩm thực dân tộc với bạn bè quốc tế.
Bánh Chưng, Bánh Tét tiếng Anh là gì?
Bánh Chưng và Bánh Tét thường được giữ nguyên tên gốc tiếng Việt và kèm theo phần mô tả bằng tiếng Anh để bảo toàn bản sắc văn hóa. Cách gọi phổ biến nhất là “Chung cake” hoặc “Banh Chung”, được mô tả là “square sticky rice cake”. Tương tự, Bánh Tét được gọi là “Tet cake” hoặc “Banh Tet”, và được mô tả là “cylindrical sticky rice cake”.
Việc giữ nguyên tên gốc và thêm phần giải thích giúp người nghe vừa biết được tên gọi chính xác, vừa hình dung được món ăn. Cả hai loại bánh đều được làm từ các nguyên liệu chính như gạo nếp (sticky rice), đỗ xanh (mung beans), và thịt lợn (pork), gói trong lá dong (dong leaves).
Mứt Tết và các loại hạt gọi sao?
Mứt Tết trong tiếng Anh có thể được gọi chung là “Candied fruits” hoặc “Preserved fruits”. Để mô tả cụ thể hơn, bạn có thể gọi tên theo từng loại, ví dụ: candied ginger (mứt gừng) hoặc candied coconut (mứt dừa). Các loại hạt rang phổ biến trong khay mứt được gọi chung là “roasted seeds”, ví dụ: roasted watermelon seeds (hạt dưa) và roasted pumpkin seeds (hạt bí).
20+ món ăn đặc trưng mâm cỗ Tết
Mâm cỗ ngày Tết là sự kết hợp hài hòa của nhiều món ăn, mỗi món đều mang một ý nghĩa riêng.
- Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/: Gà luộc
- Vietnamese sausage/pork roll /ˌvjetnəˈmiːz ˈsɒsɪdʒ/ /pɔːk rəʊl/: Giò lụa
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/: Chả lụa
- Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ rəʊlz/: Nem rán (Chả giò)
- Jellied pork /ˈdʒelid pɔːk/: Thịt đông
- Pickled onions /ˈpɪkld ˈʌnjənz/: Dưa hành
- Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd ɡriːnz/: Dưa cải muối
- Bamboo shoot soup /bæmˈbuː ʃuːt suːp/: Canh măng
- Pork and egg stew /pɔːk ænd eɡ stjuː/: Thịt kho trứng
- Sweet and sour pig’s trotters /swiːt ænd ˈsaʊə pɪɡz ˈtrɒtəz/: Chân giò hầm măng
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/: Xôi
- Gac-flavored sticky rice /ɡæk-ˈfleɪvəd ˈstɪki raɪs/: Xôi gấc
- Green bean sticky rice /ɡriːn biːn ˈstɪki raɪs/: Xôi đỗ xanh
- Stir-fried vermicelli with chicken offal /stɜː-fraɪd ˌvɜːmɪˈtʃeli wɪð ˈtʃɪkɪn ˈɒfəl/: Miến xào lòng gà
- Red sticky rice /red ˈstɪki raɪs/: Xôi Gấc
- Pig’s trotters soup with bamboo shoots: Canh măng hầm chân giò
- Vietnamese head cheese: Giò thủ
- Fish sauce: Nước mắm
- Sweet glutinous rice balls: Chè trôi nước
- Dried candied fruits: Mứt
Miêu tả hương vị món ăn Tết
Để cuộc trò chuyện về ẩm thực thêm phần sống động, bạn có thể sử dụng các tính từ miêu tả hương vị sau đây:
| Tính từ | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ món ăn |
|---|---|---|---|
| Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn, đậm đà | Banh Chung, Pork and egg stew |
| Sweet | /swiːt/ | Ngọt | Candied fruits, Sweet glutinous rice balls |
| Sour | /ˈsaʊə/ | Chua | Pickled onions |
| Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | Fish sauce with chili |
| Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm | Boiled chicken with lime leaves |
| Chewy | /ˈtʃuːi/ | Dai | Tet cake |
| Sticky | /ˈstɪki/ | Dính | Steamed sticky rice |
| Tender | /ˈtendə/ | Mềm | Jellied pork |
| Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn | Fried spring rolls |
| Rich | /rɪtʃ/ | Béo ngậy | Pork and egg stew |
Bên cạnh ẩm thực, các hoạt động truyền thống cũng là một phần không thể thiếu, tạo nên linh hồn và ý nghĩa đặc biệt cho ngày Tết.
Nhóm 3: Từ Vựng Hoạt Động Tết Truyền Thống
Tết không chỉ là dịp để thưởng thức các món ăn ngon mà còn là thời gian diễn ra nhiều hoạt động văn hóa ý nghĩa, giúp gắn kết tình thân và cầu mong một năm mới an lành, may mắn.
Mừng tuổi và Lì xì nói thế nào?
Lì xì trong tiếng Anh được gọi là “Lucky money”, và phong bì màu đỏ chứa tiền mừng tuổi được gọi là “red envelope”. Hành động trao và nhận lì xì được diễn tả bằng cụm động từ “give/receive lucky money”. Thuật ngữ “Mừng tuổi” cũng mang ý nghĩa tương tự, là một lời chúc người nhận thêm một tuổi mới nhiều sức khỏe và may mắn.
Đây là một trong những phong tục được mong chờ nhất, đặc biệt là với trẻ em. Người lớn thường trao “lucky money” cho trẻ nhỏ và người cao tuổi như một lời chúc phúc cho năm mới.
Xông đất đầu năm tiếng Anh là gì?
Tục xông đất đầu năm được gọi là “first-footing” trong tiếng Anh, và người đầu tiên bước vào nhà sau thời khắc Giao thừa được gọi là “the first-footer”. Theo quan niệm dân gian, người này sẽ mang lại may mắn hoặc vận rủi cho gia chủ trong cả năm. Do đó, gia chủ thường lựa chọn rất cẩn thận người hợp tuổi để “xông đất” nhà mình vào sáng mùng một Tết.
15+ hoạt động không thể thiếu ngày Tết
Dưới đây là danh sách các hoạt động quen thuộc diễn ra trong suốt dịp Tết, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về văn hóa Tết Việt.
- Visit relatives and friends: Thăm họ hàng, bạn bè
- Exchange New Year’s wishes: Chúc Tết lẫn nhau
- Play traditional games: Chơi các trò chơi dân gian
- Watch the lion dance: Xem múa lân
- Go to the flower market: Đi chợ hoa
- Clean the house: Dọn dẹp nhà cửa
- Cook special holiday foods: Nấu các món ăn ngày Tết
- Honor the ancestors: Tưởng nhớ tổ tiên
- Ask for calligraphy pictures: Xin chữ
- Wear new clothes: Mặc quần áo mới
- Set off firecrackers (in the past): Đốt pháo (trước đây)
- Visit the pagoda: Đi lễ chùa
- Plant a New Year’s tree (Cây Nêu): Dựng Cây Nêu
- Release carps (for Kitchen Gods): Thả cá chép (cúng Táo Quân)
- Enjoy the family feast: Thưởng thức bữa cỗ gia đình
- Watch TV shows for the Tet holiday: Xem chương trình TV ngày Tết
Miêu tả không khí sum vầy Tết
Không khí ngày Tết luôn đặc biệt và khó quên. Bạn có thể dùng những từ sau để miêu tả cảm xúc và quang cảnh của ngày lễ này:
- Festive /ˈfestɪv/: Không khí lễ hội
- Vibrant /ˈvaɪbrənt/: Sôi động, rực rỡ
- Cozy /ˈkəʊzi/: Ấm cúng
- Lively /ˈlaɪvli/: Nhộn nhịp, sống động
- Heart-warming /hɑːt-ˈwɔːmɪŋ/: Ấm lòng
- Sense of reunion /sens əv ˌriːˈjuːniən/: Cảm giác sum họp
- Family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/: Tụ họp gia đình
Để tạo nên không khí lễ hội này, việc trang hoàng nhà cửa với những vật phẩm mang màu sắc và ý nghĩa đặc trưng là không thể thiếu.
Nhóm 4: Từ Vựng Trang Trí Tết
Việc trang hoàng nhà cửa là một phần quan trọng để chào đón năm mới, với hy vọng mang lại may mắn, tài lộc và sự tươi mới cho gia đình.
Hoa Mai, hoa Đào tiếng Anh là gì?
Hoa Đào được gọi là “Peach blossom” và Hoa Mai được gọi là “Apricot blossom”. Đây là hai loài hoa biểu tượng cho ngày Tết ở hai miền Bắc và Nam của Việt Nam. Cả hai loài hoa đều nở rộ vào mùa xuân, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và một khởi đầu mới tốt đẹp cho năm mới.
Câu đối đỏ và Cây Nêu gọi sao?
Câu đối đỏ trong tiếng Anh là “Red couplets”. Đây là những dải giấy đỏ có viết những câu thơ đối xứng mang ý nghĩa chúc tụng, may mắn và thường được treo ở hai bên cửa chính. Cây Nêu được gọi là “The New Year’s tree”, một cây tre cao được dựng trước sân nhà với nhiều vật phẩm trang trí để xua đuổi tà ma và cầu mong những điều tốt lành.
10+ vật phẩm trang trí nhà cửa Tết
Không gian ngày Tết trở nên rực rỡ và ấm cúng hơn nhờ những vật phẩm trang trí mang đậm ý nghĩa văn hóa.
- Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/: Cây Quất
- Lanterns /ˈlæntənz/: Đèn lồng
- Paintings of the zodiac animal: Tranh con giáp
- Calligraphy pictures /kəˈlɪɡrəfi ˈpɪktʃəz/: Tranh thư pháp
- Red envelopes (as decoration): Bao lì xì (dùng để trang trí)
- Paper flowers: Hoa giấy
- Firecracker decorations: Dây pháo trang trí
- New Year’s pictures: Tranh Tết (như tranh Đông Hồ)
- Incense burner: Lư hương
- Altar: Bàn thờ
- Candles: Nến
Ý nghĩa màu đỏ và vàng Tết
Trong văn hóa Việt Nam và nhiều nước Á Đông, màu sắc ngày Tết mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Màu đỏ (Red color) tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và năng lượng tích cực. Màu vàng (Yellow color) đại diện cho sự thịnh vượng, giàu sang và quyền quý, tương ứng với màu của hoa Mai và kim loại vàng. Sự kết hợp của hai màu sắc này tạo nên không khí Tết rực rỡ và tràn đầy hy vọng.
Với vốn từ vựng phong phú về các khía cạnh của Tết, bạn đã có thể tự tin miêu tả và chia sẻ về ngày lễ này. Bước tiếp theo là vận dụng chúng vào những lời chúc ý nghĩa cho những người xung quanh.
Nhóm 5: Mẫu Câu Chúc Tết Bính Ngọ 2026
Gửi lời chúc Tết là một nét đẹp văn hóa không thể thiếu. Dưới đây là các mẫu câu chúc phù hợp cho từng đối tượng khác nhau, từ đối tác, khách hàng đến gia đình và bạn bè.
Chúc đối tác và khách hàng Tết như thế nào?
Khi chúc Tết đối tác và khách hàng, bạn cần thể hiện sự trang trọng, chuyên nghiệp nhưng vẫn chân thành.
- Wishing you and your esteemed company a prosperous and successful Year of the Horse!
(Chúc Quý vị và Quý công ty một năm Bính Ngọ an khang và thành công!) - May the new year bring you abundant health, happiness, and prosperity. Happy Lunar New Year 2026!
(Chúc năm mới mang đến cho bạn dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng. Chúc mừng Tết Nguyên Đán 2026!) - Thank you for your partnership in the past year. We look forward to continuing to work with you in the new year. Wishing you a wonderful Tet holiday!
(Cảm ơn sự hợp tác của bạn trong năm qua. Chúng tôi mong muốn tiếp tục làm việc cùng bạn trong năm mới. Chúc bạn một kỳ nghỉ Tết tuyệt vời!)
Lời chúc gia đình & người thân
Với gia đình và người thân, lời chúc thường mang tính cá nhân, ấm áp và gần gũi hơn.
- Happy Lunar New Year! I wish our family a year of health, joy, and laughter.
(Chúc mừng năm mới! Con chúc gia đình mình một năm khỏe mạnh, vui vẻ và đầy ắp tiếng cười.) - Wishing my dear parents a new year filled with good health and peace.
(Kính chúc ba mẹ một năm mới dồi dào sức khỏe và an yên.) - May the Year of the Horse bring you luck, success, and everything you wish for.
(Cầu mong năm Bính Ngọ sẽ mang đến cho con/em/anh/chị may mắn, thành công và mọi điều mong ước.)
Câu chúc Tết ngắn gọn cho đồng nghiệp
Đối với đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng những câu chúc ngắn gọn, thân thiện và tích cực.
- Happy New Year! Wish you all the best! (Chúc mừng năm mới! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
- Have a great Tet holiday with your family! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ Tết tuyệt vời bên gia đình!)
- Wishing you a successful year ahead! (Chúc bạn một năm tới thành công!)
- Prosperous new year! (Năm mới phát tài!)
Đáp lại lời chúc Tết tự nhiên
Khi nhận được lời chúc, bạn có thể đáp lại một cách lịch sự và thân thiện như sau:
- Thank you! The same to you. (Cảm ơn bạn! Chúc bạn cũng vậy nhé.)
- Thank you so much! I wish you and your family the same. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi cũng chúc bạn và gia đình những điều tương tự.)
- Happy New Year to you too! (Chúc bạn cũng có một năm mới vui vẻ!)
Để những lời chúc này được truyền tải một cách trọn vẹn và tự nhiên nhất, việc phát âm chính xác là yếu tố then chốt cần được chú ý.
Nhóm 6: Phát Âm Từ Vựng Tết Chuẩn
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm, đặc biệt là với tên các món ăn hoặc các hoạt động văn hóa. Hãy chú ý đến trọng âm và thanh điệu để giao tiếp hiệu quả hơn.
Món ăn Tết phát âm thế nào?
Nhiều món ăn Tết có tên gốc tiếng Việt không có âm tương đương trong tiếng Anh. Khi phát âm, bạn nên cố gắng giữ nguyên âm điệu tiếng Việt hoặc đọc theo phiên âm đơn giản hóa.
- Banh Chung: /bɑːn tʃəŋ/ – Cố gắng phát âm thanh ngang, không lên hoặc xuống giọng.
- Pho: /fɜː/ – Âm “ở” trong tiếng Việt gần với âm /ɜː/ trong tiếng Anh, không phải “fo”.
- Nem Ran: /nɛm zɑːn/ – Chú ý phát âm rõ âm cuối /m/ và /n/.
Cách tốt nhất là nghe người bản xứ phát âm và lặp lại nhiều lần để làm quen với các âm đặc trưng này.
Nhấn âm từ vựng hoạt động Tết
Đối với các từ tiếng Anh mô tả hoạt động Tết, việc nhấn trọng âm đúng là rất quan trọng để người nghe có thể hiểu.
- Reunion: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /riːˈjuːnjən/.
- Decorate: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈdɛkəreɪt/.
- Celebrate: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈsɛləbreɪt/.
- Ancestor: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈænsɪstə/.
Luyện thanh điệu từ chúc Tết
Khi nói những câu chúc, ngữ điệu đi xuống ở cuối câu thường thể hiện sự khẳng định và chân thành.
- Happy New Year! (Ngữ điệu đi xuống ở “Year”.)
- Wishing you all the best. (Ngữ điệu đi xuống ở “best”.)
Việc luyện tập thường xuyên với các công cụ học ngôn ngữ hoặc với người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện ngữ điệu một cách tự nhiên.
Học Từ Vựng Tết Hiệu Quả Cần Lưu Ý Gì
Biết từ vựng là một chuyện, nhưng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên lại là một thử thách khác. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học hiệu quả hơn.
3 phương pháp ghi nhớ theo ngữ cảnh
- Gắn từ vựng với hình ảnh: Thay vì chỉ học từ “Apricot blossom”, hãy tìm hình ảnh một cây hoa mai rực rỡ ngày Tết. Sự liên kết giữa hình ảnh và từ ngữ giúp não bộ ghi nhớ thông tin lâu hơn và sâu sắc hơn.
- Tạo câu chuyện ngắn: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 3-4 câu) kể về trải nghiệm ngày Tết của bạn, trong đó sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: “On New Year’s Eve, my family had a big year-end party. We ate Banh Chung and watched the fireworks together.”
- Sử dụng Flashcards thông minh: Tận dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet. Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại ghi định nghĩa, câu ví dụ và chèn thêm hình ảnh minh họa để tăng hiệu quả ghi nhớ.
Luyện nói chủ đề Tết với giáo viên bản xứ ở đâu?
Luyện tập với giáo viên bản xứ là cách nhanh nhất để cải thiện sự tự tin, phản xạ giao tiếp và nhận được phản hồi tức thì. Bạn có thể tìm đến các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín như Topica Native. Tại đây, các khóa học 1 kèm 1 với giáo viên đến từ các quốc gia nói tiếng Anh cho phép bạn thực hành chủ đề Tết trong môi trường giao tiếp thực tế, giúp bạn sửa lỗi phát âm và cách dùng từ một cách chính xác.
Áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế
Đừng để kiến thức chỉ nằm trên giấy. Hãy chủ động tìm cơ hội để sử dụng chúng.
- Giải thích cho bạn bè quốc tế: Khi có dịp, hãy kể cho họ nghe về các phong tục, món ăn và hoạt động ngày Tết của Việt Nam bằng vốn từ vựng của bạn.
- Viết email hoặc thiệp chúc Tết: Soạn một email chúc Tết đối tác hoặc viết một tấm thiệp cho người bạn nước ngoài bằng tiếng Anh.
- Tham gia các sự kiện giao lưu văn hóa: Các sự kiện này là cơ hội tuyệt vời để bạn thực hành những gì đã học trong một môi trường thực tế.
5 Sai Lầm Dùng Từ Vựng Tết Trong Công Việc
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với văn hóa là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 5 sai lầm phổ biến cần tránh.
Sai lầm 1: Nhầm Lunar New Year và Chinese New Year
Đây là sai lầm phổ biến và nhạy cảm nhất. Mặc dù Tết ở nhiều nước châu Á có cùng nguồn gốc từ lịch âm, mỗi quốc gia có những phong tục và bản sắc riêng. Khi nói về Tết của Việt Nam, hãy dùng “Lunar New Year” hoặc “Vietnamese New Year (Tet)”. Dùng “Chinese New Year” có thể bị coi là thiếu hiểu biết và không tôn trọng văn hóa Việt Nam.
Sai lầm 2: Dịch word-for-word câu chúc Việt Nam
Nhiều câu chúc tiếng Việt rất giàu hình ảnh và ý nghĩa nhưng khi dịch trực tiếp (word-for-word) sang tiếng Anh sẽ trở nên khó hiểu và thiếu tự nhiên. Ví dụ, câu “Chúc vạn sự như ý” nếu dịch thành “Wish you ten thousand things as you wish” sẽ không có ý nghĩa. Thay vào đó, hãy dùng các câu chúc có ý nghĩa tương đương như “May all your wishes come true”.
Sai lầm 3: Sử dụng sai giới từ miêu tả hoạt động
Sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
- Sai: “We celebrate Tet in the first day of January.”
- Đúng: “We celebrate Tet on the first day of the lunar month.”
- Sai: “I will visit my grandparents in Tet.”
- Đúng: “I will visit my grandparents during Tet” hoặc “at Tet”.
Sai lầm 4: Phát âm sai tên món ăn truyền thống
Phát âm sai tên các món ăn như “Banh Chung” hay “Pho” có thể khiến đối tác hoặc đồng nghiệp nước ngoài khó hiểu. Hãy nghe cách phát âm chuẩn từ người Việt và luyện tập. Khi không chắc chắn, bạn có thể mô tả món ăn đó, ví dụ: “It’s a square sticky rice cake with pork and mung bean filling.”
Sai lầm 5: Nhầm lẫn thì của câu chúc
Khi gửi lời chúc cho tương lai, hãy dùng thì hiện tại đơn trong cấu trúc “wish” hoặc dạng V-ing.
- Sai: “I wished you a happy new year.” (Dùng thì quá khứ, như thể năm mới đã qua)
- Đúng: “I wish you a happy new year.” hoặc “Wishing you a happy new year.”
Luyện Tập Giao Tiếp Tết Trôi Chảy
Cách tốt nhất để thành thạo là thực hành. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn vận dụng vốn từ vựng và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Kể kỷ niệm Tết đáng nhớ của bạn
Hãy thử trả lời câu hỏi sau bằng một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ): “What is your most memorable Tet memory?”
Ví dụ:
“My most memorable Tet memory was from my childhood. On New Year’s Eve, my whole family would gather to make Chung cake. We stayed up all night, talking and laughing around a warm fire. Receiving lucky money in red envelopes the next morning always made me feel so excited. It was a time of great family reunion and warmth.”
Miêu tả mâm cỗ Tết gia đình bạn
Hãy thử miêu tả mâm cỗ Tết của gia đình bạn, sử dụng các từ vựng về món ăn và hương vị đã học.
Ví dụ:
“Our family’s Tet feast is always very vibrant. The centerpiece is a whole boiled chicken, which looks very fragrant. Next to it, there’s a plate of crispy fried spring rolls and a bowl of bamboo shoot soup. Of course, we can’t miss Chung cake, which is savory and sticky. My favorite is the jellied pork; it’s so tender.”
Đóng vai chúc Tết đồng nghiệp và đối tác quốc tế
Hãy tưởng tượng bạn đang viết một email ngắn để chúc Tết một đồng nghiệp hoặc đối tác nước ngoài.
Ví dụ:
“Subject: Happy Lunar New Year 2026!
Dear [Partner’s Name],
As the Year of the Horse approaches, I would like to wish you and your team a very happy and prosperous Lunar New Year.
May the new year bring you great success, good health, and happiness. Thank you for your wonderful partnership, and we look forward to achieving more together.
Best regards,
[Your Name]”FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tết
Giải thích ý nghĩa Tết cho đối tác nước ngoài thế nào?
Bạn có thể giải thích Tết là kỳ nghỉ lễ quan trọng nhất ở Việt Nam, tương tự như Lễ Tạ ơn và Giáng sinh gộp lại ở phương Tây. Đây là dịp để sum họp gia đình, thờ cúng tổ tiên và chào đón một năm mới với hy vọng về may mắn và thịnh vượng. Cụ thể hơn, bạn có thể nói: “Tet, or Lunar New Year, is our most significant festival. It’s a time for family reunions, where people travel across the country to be with their loved ones. We clean our homes, cook traditional foods like Chung cake, and pay respects to our ancestors.”
Sự khác biệt văn hóa cần biết khi chúc Tết sếp ngoại quốc?
Có, bạn nên giữ lời chúc chuyên nghiệp, tập trung vào thành công và sức khỏe, đồng thời tránh các chủ đề quá cá nhân như tuổi tác hay tình trạng hôn nhân. Nếu tặng quà, hãy chọn các món quà trang trọng như giỏ quà Tết và tránh tặng những vật sắc nhọn hoặc đồng hồ, vì chúng có thể mang ý nghĩa không may trong một số nền văn hóa.
Nên dùng văn phong nào khi gửi email chúc Tết?
Văn phong phụ thuộc vào mối quan hệ của bạn với người nhận:
- Trang trọng (Formal): Dành cho khách hàng, đối tác cấp cao. Sử dụng các cụm từ như “On behalf of our company…”, “We wish you and your esteemed organization…”, và kết thúc bằng “Sincerely,”.
- Bán trang trọng (Semi-formal): Dành cho đồng nghiệp, quản lý trực tiếp. Sử dụng “Dear [Tên],”, “Wishing you and your family…”, và kết thúc bằng “Best regards,”.
- Thân mật (Informal): Dành cho bạn bè, đồng nghiệp thân thiết. Có thể dùng các câu chúc ngắn gọn như “Happy Tet!”, “Have a great holiday!”.
Topica Native có khóa từ vựng Tết không?
Có, Topica Native thường xuyên có các lớp học theo chủ đề, bao gồm cả chủ đề về Tết Nguyên Đán và các ngày lễ văn hóa khác. Tại đây, bạn có thể yêu cầu giáo viên bản xứ luyện tập cùng bạn về chủ đề Tết. Các lớp học 1 kèm 1 cho phép bạn thực hành giao tiếp, học từ vựng theo ngữ cảnh và nhận được sự chỉnh sửa trực tiếp, giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về văn hóa Việt Nam.
Tết Nguyên Đán thường kéo dài bao nhiêu ngày?
Kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán chính thức thường kéo dài khoảng 7-9 ngày theo quy định của nhà nước Việt Nam. Tuy nhiên, không khí và các hoạt động Tết có thể bắt đầu từ ngày 23 tháng Chạp (ngày Táo Quân về trời) và kéo dài cho đến hết Rằm tháng Giêng (ngày 15 của tháng Âm lịch đầu tiên).
Mất bao lâu để học từ vựng Tết cơ bản?
Để học khoảng 20-30 từ vựng và mẫu câu chúc Tết cơ bản, bạn chỉ cần tập trung trong khoảng 2-3 ngày. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên trong giao tiếp, bạn sẽ cần khoảng 1-2 tuần luyện tập thường xuyên.
Từ vựng Tết Việt Nam có khác Tết Trung Quốc không?
Có, mặc dù có nhiều điểm tương đồng do cùng sử dụng lịch Âm, từ vựng liên quan đến các phong tục, ẩm thực và biểu tượng đặc trưng của Tết Việt Nam và Tết Trung Quốc có nhiều khác biệt rõ rệt.
| Tiêu chí | Tết Việt Nam | Tết Trung Quốc (Chinese New Year) |
|---|---|---|
| Tên gọi | Tet / Lunar New Year | Chinese New Year / Spring Festival |
| Món ăn | Banh Chung, Banh Tet | Dumplings (sủi cảo), Nian Gao (bánh年糕) |
| Hoa biểu tượng | Peach/Apricot blossom (Đào/Mai) | Plum blossom, Orchid (Mận, Lan) |
| Con giáp | Con Mèo (Cat) – ví dụ năm 2023 | Con Thỏ (Rabbit) – ví dụ năm 2023 |
Có nên học từ vựng Tết nếu không ở Việt Nam không?
Có, rất nên học. Việc học từ vựng Tết giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với bạn bè, đồng nghiệp và đối tác người Việt trên khắp thế giới. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa của họ mà còn mở ra những cuộc trò chuyện thú vị, giúp xây dựng mối quan hệ cá nhân và công việc tốt đẹp hơn.
Bạn Đã Sẵn Sàng Với Từ Vựng Tết 2026
Với bộ từ vựng và kiến thức toàn diện trong bài viết này, bạn đã có đủ công cụ để tự tin giao tiếp và chia sẻ về vẻ đẹp của Tết Nguyên Đán Bính Ngọ 2026. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để biến những từ ngữ này thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Anh của bạn. Để được hỗ trợ luyện tập chuyên sâu, đừng ngần ngại tìm hiểu các khóa học giao tiếp theo chủ đề tại Topica Native.