Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping là bộ công cụ ngôn ngữ thiết yếu, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến hoạt động mua bán, giúp bạn mô tả sản phẩm, hỏi thông tin, và thực hiện giao dịch một cách tự tin. Để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm thực tế, việc nắm vững hơn 150 từ vựng cốt lõi, từ các loại cửa hàng, vai trò con người, đến hành vi thanh toán và các thành ngữ liên quan là bước khởi đầu quan trọng. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ từ vựng cần thiết thành 8 nhóm logic, cung cấp các mẫu câu giao tiếp, tình huống hội thoại thực tế và một lộ trình học 4 bước hiệu quả để bạn có thể tự tin mua sắm ở bất kỳ đâu trên thế giới.
Nhóm 1: Từ vựng về các loại cửa hàng
Nhóm từ vựng đầu tiên bao gồm tên gọi các địa điểm mua sắm phổ biến, từ những trung tâm thương mại lớn đến các cửa hàng chuyên dụng. Việc nhận biết chính xác các loại cửa hàng giúp bạn định vị và tìm kiếm sản phẩm cần thiết một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Cửa hàng bách hóa trong tiếng Anh là gì?
Cửa hàng bách hóa trong tiếng Anh được gọi là department store. Đây là một cơ sở bán lẻ quy mô lớn, cung cấp nhiều loại hàng hóa đa dạng được sắp xếp thành các khu vực hoặc “phòng ban” (departments) riêng biệt như quần áo, mỹ phẩm, đồ gia dụng, và thiết bị điện tử. Mỗi department hoạt động như một cửa hàng chuyên biệt bên trong một không gian chung, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người mua.
Phân biệt “Mall” và “Shopping center”
“Mall” và “shopping center” thường được dùng thay thế cho nhau nhưng có sự khác biệt về cấu trúc và quy mô. “Mall” thường là một tòa nhà lớn, khép kín với nhiều cửa hàng bên trong, trong khi “shopping center” là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả các khu mua sắm ngoài trời hoặc một dải cửa hàng liền kề.
| Tiêu chí | Mall (Trung tâm thương mại) | Shopping Center (Trung tâm mua sắm) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Một hoặc nhiều tòa nhà lớn, khép kín, có lối đi chung bên trong. | Một tòa nhà khép kín hoặc một khu vực mở ngoài trời với các cửa hàng riêng lẻ. |
| Quy mô | Thường lớn hơn, bao gồm các cửa hàng bách hóa lớn (anchor stores). | Quy mô đa dạng, từ dải cửa hàng nhỏ (strip mall) đến các trung tâm lớn. |
| Tiện ích | Tích hợp nhiều tiện ích giải trí như rạp chiếu phim, khu ăn uống (food court), khu vui chơi. | Tiện ích có thể ít đa dạng hơn, tập trung chủ yếu vào việc bán lẻ. |
Từ vựng các loại cửa hàng chuyên dụng
Ngoài các trung tâm lớn, có rất nhiều cửa hàng chuyên bán một loại sản phẩm cụ thể để phục vụ các nhu cầu riêng biệt.
- Supermarket / Grocery store: Siêu thị hoặc cửa hàng tạp hóa, chuyên bán thực phẩm và đồ gia dụng.
- Convenience store: Cửa hàng tiện lợi, thường mở cửa 24/7 và bán các mặt hàng thiết yếu.
- Boutique: Cửa hàng thời trang nhỏ, bán quần áo và phụ kiện độc đáo, hợp thời.
- Pharmacy / Drugstore: Nhà thuốc, nơi bán thuốc theo toa và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Bookstore: Hiệu sách.
- Bakery: Tiệm bánh mì và các loại bánh nướng.
- Butcher shop: Cửa hàng chuyên bán các loại thịt tươi.
- Flea market: Chợ trời hoặc chợ đồ cũ, nơi bán các mặt hàng đã qua sử dụng.
- Hardware store: Cửa hàng dụng cụ, kim khí, và vật liệu xây dựng.
Từ vựng về các khu vực trong siêu thị
Hiểu tên gọi các khu vực giúp bạn dễ dàng hỏi đường và điều hướng để tìm kiếm sản phẩm trong siêu thị một cách nhanh chóng.
- Aisle: Lối đi giữa các kệ hàng.
- Checkout / Checkout counter: Quầy thanh toán, nơi bạn trả tiền cho sản phẩm.
- Bakery section: Khu vực bán bánh mì và các loại bánh nướng.
- Dairy section: Khu vực bán sữa và các sản phẩm làm từ sữa như phô mai, sữa chua.
- Produce section: Khu vực bán rau, củ, và quả tươi.
- Frozen foods section: Khu vực trưng bày và bán các loại thực phẩm đông lạnh.
- Meat department: Quầy bán các loại thịt tươi.
- Seafood department: Quầy bán các loại hải sản tươi sống và đông lạnh.
- Deli (Delicatessen): Quầy bán đồ ăn chế biến sẵn như thịt nguội, xúc xích và phô mai.
Sau khi đã xác định được địa điểm mua sắm, việc hiểu rõ vai trò của những người bạn sẽ tương tác bên trong cửa hàng là yếu tố tiếp theo để giao tiếp hiệu quả.
Nhóm 2: Từ vựng về người và vai trò
Trong một cửa hàng có nhiều vai trò khác nhau, từ nhân viên đến khách hàng. Sử dụng đúng thuật ngữ không chỉ thể hiện sự hiểu biết mà còn giúp các cuộc hội thoại trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn, giúp bạn nhận được sự hỗ trợ chính xác khi cần.
“Nhân viên bán hàng” có những cách gọi nào?
“Nhân viên bán hàng” trong tiếng Anh có nhiều cách gọi tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực, phổ biến nhất là salesperson, sales associate, và shop assistant. Các thuật ngữ này đều chỉ người có nhiệm vụ tư vấn, hỗ trợ và bán sản phẩm cho khách hàng. Ngoài ra, cashier là nhân viên thu ngân, người chuyên xử lý các giao dịch thanh toán tại quầy.
Phân biệt Customer, Client và Shopper
Mặc dù đều chỉ người mua, “customer”, “client”, và “shopper” có ý nghĩa khác nhau. Customer là người mua hàng hóa hoặc dịch vụ nói chung. Client là người sử dụng các dịch vụ chuyên nghiệp như luật sư, kế toán. Shopper là người đang ở trong cửa hàng để xem xét hàng hóa, chưa chắc đã thực hiện giao dịch mua bán. Một người đi dạo trong trung tâm thương mại là một shopper, và khi họ mua một món đồ, họ trở thành một customer.
Các chức danh phổ biến trong cửa hàng
Để vận hành trơn tru, một cửa hàng còn có nhiều vị trí công việc khác bên cạnh nhân viên bán hàng.
- Store manager: Quản lý cửa hàng, người chịu trách nhiệm chung về hoạt động kinh doanh.
- Cashier: Nhân viên thu ngân, chịu trách nhiệm xử lý thanh toán.
- Stocker / Shelf stocker: Nhân viên sắp xếp và bổ sung hàng hóa lên kệ trưng bày.
- Visual merchandiser: Người phụ trách trang trí cửa hàng và cửa sổ trưng bày để thu hút khách hàng.
- Security guard: Nhân viên an ninh, đảm bảo trật tự và an toàn cho cửa hàng.
Từ vựng mô tả người “nghiện” mua sắm
Tiếng Anh có những thuật ngữ và từ lóng thú vị để mô tả những người có thói quen mua sắm không kiểm soát.
- Shopaholic: Người nghiện mua sắm, xem việc mua sắm là một sở thích không thể dừng lại.
- Compulsive shopper: Người mua sắm theo xung động, thường để giải tỏa căng thẳng và có thể dẫn đến các vấn đề tài chính.
- Spendthrift: Người có thói quen tiêu tiền hoang phí, không có kế hoạch tài chính cụ thể.
- Retail therapy: Một thuật ngữ chỉ hành động mua sắm với mục đích cải thiện tâm trạng hoặc giảm bớt căng thẳng.
Hiểu rõ vai trò của từng người giúp bạn biết cần tìm đến ai khi có nhu cầu cụ thể. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá tên gọi của các vật dụng và khu vực thiết yếu trong cửa hàng.
Nhóm 3: Vật dụng và khu vực trong cửa hàng
Để quá trình mua sắm diễn ra thuận lợi, việc biết tên các vật dụng hỗ trợ và các khu vực chức năng là vô cùng cần thiết. Điều này giúp bạn dễ dàng yêu cầu sự giúp đỡ, tìm kiếm những gì mình cần, và di chuyển trong cửa hàng một cách tự tin.
“Phòng thử đồ” trong tiếng Anh là gì?
“Phòng thử đồ” trong tiếng Anh được gọi là fitting room hoặc dressing room. Cả hai cụm từ này đều được sử dụng phổ biến và có thể thay thế cho nhau. Đây là khu vực riêng tư trong các cửa hàng quần áo, cho phép khách hàng mặc thử sản phẩm trước khi quyết định có mua hay không. Bạn có thể hỏi nhân viên: “Excuse me, where are the fitting rooms?”.
“Quầy thanh toán” được gọi thế nào?
“Quầy thanh toán” có nhiều cách gọi, phổ biến nhất là checkout counter hoặc đơn giản là checkout. Các thuật ngữ khác bao gồm cash register (máy tính tiền, đôi khi chỉ cả quầy), till (ngăn kéo đựng tiền, thường dùng trong tiếng Anh-Anh để chỉ khu vực thanh toán) và POS (Point of Sale), một thuật ngữ kỹ thuật chỉ hệ thống nơi giao dịch được thực hiện.
Từ vựng vật dụng hỗ trợ mua sắm
Đây là những vật dụng quen thuộc giúp trải nghiệm mua sắm của bạn trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.
- Shopping cart / Trolley: Xe đẩy hàng, với “trolley” phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh.
- Shopping basket: Giỏ mua sắm xách tay, dùng khi mua ít đồ.
- Price tag: Nhãn ghi giá tiền của sản phẩm.
- Barcode: Mã vạch trên sản phẩm để máy quét đọc thông tin và giá cả.
- Scanner: Máy quét mã vạch tại quầy thanh toán.
- Receipt: Biên lai, hóa đơn thanh toán xác nhận giao dịch đã hoàn tất.
- Shopping bag: Túi đựng đồ sau khi mua hàng.
Tên gọi các khu vực chức năng khác
Ngoài các khu vực bán hàng chính, một cửa hàng còn có các khu vực chức năng quan trọng khác để phục vụ khách hàng.
- Entrance / Exit: Lối vào và lối ra của cửa hàng.
- Information desk / Customer service desk: Bàn thông tin hoặc quầy dịch vụ khách hàng, nơi giải đáp thắc mắc.
- Lost and found: Quầy tìm đồ thất lạc.
- Restrooms / Toilets / Washrooms: Nhà vệ sinh.
- Elevator / Lift: Thang máy, với “lift” được sử dụng chủ yếu ở Anh.
- Escalator: Thang cuốn.
Sau khi đã làm quen với không gian và các vật dụng, bước tiếp theo là tìm hiểu các động từ và cụm động từ mô tả hành vi mua sắm của chính chúng ta.
Nhóm 4: Cụm động từ về hành vi mua sắm
Các cụm động từ (phrasal verbs) được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong chủ đề mua sắm. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn diễn đạt các hành động của mình một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Hành động phổ biến trước khi mua hàng
Trước khi quyết định thanh toán, người mua thường có những hành động thăm dò, so sánh và cân nhắc kỹ lưỡng.
- Shop around: Đi nhiều cửa hàng khác nhau để so sánh giá cả và chất lượng trước khi mua.
- Browse: Đi xem qua các mặt hàng một cách thư thả, không có ý định mua một món đồ cụ thể.
- Window shopping: Chỉ đi ngắm hàng hóa qua cửa kính trưng bày mà không có ý định vào mua.
- Look for: Tìm kiếm một món đồ cụ thể với mục đích rõ ràng.
- Pick out: Lựa chọn hoặc chọn ra một món đồ ưng ý từ nhiều lựa chọn khác nhau.
Hành động phổ biến trong khi thanh toán
Tại quầy thanh toán, có một số cụm từ mô tả các bước trong quá trình giao dịch mà bạn thường gặp.
- Line up / Queue up: Xếp hàng để chờ đến lượt thanh toán, với “queue up” phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh.
- Pay for (something): Trả tiền cho một món đồ hoặc dịch vụ.
- Pay in cash: Thanh toán bằng tiền mặt.
- Pay by card: Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
- Ring up / Ring up a sale: Hành động của thu ngân khi quét mã vạch và nhập sản phẩm vào máy tính tiền.
- Cash out: Hoàn tất giao dịch và thanh toán.
Hành động phổ biến sau khi mua hàng
Sau khi giao dịch hoàn tất, có thể phát sinh các nhu cầu như đổi, trả hoặc khiếu nại về sản phẩm.
- Take back / Return (an item): Mang trả lại một món đồ đã mua cho cửa hàng.
- Ask for a refund: Yêu cầu cửa hàng hoàn lại tiền cho sản phẩm đã trả.
- Exchange (something for something else): Đổi một món đồ này lấy một món đồ khác (ví dụ: đổi kích cỡ, màu sắc).
- Sell out (of something): Hành động của cửa hàng khi bán hết sạch một mặt hàng nào đó.
Những cụm động từ thông dụng khác
- Try on: Mặc thử quần áo hoặc đi thử giày dép trong phòng thử đồ.
- Go with / Match: Mô tả sự phù hợp giữa các món đồ, ví dụ như quần áo và phụ kiện.
- Splash out (on something): Vung tiền để mua một thứ gì đó đắt đỏ một cách không đắn đo.
- Cut back (on something): Cắt giảm chi tiêu cho một lĩnh vực hoặc một loại sản phẩm nào đó.
Những cụm động từ này làm cho ngôn ngữ của bạn thêm phong phú. Để mô tả sản phẩm một cách chi tiết hơn, chúng ta cần đến các tính từ sẽ được đề cập trong phần sau.
Nhóm 5: Tính từ mô tả sản phẩm
Sử dụng tính từ phù hợp giúp bạn mô tả chính xác đặc điểm của sản phẩm, từ đó có thể hỏi thông tin, đưa ra yêu cầu hoặc nhận xét về món hàng một cách rõ ràng và hiệu quả khi giao tiếp với nhân viên bán hàng.
Từ vựng mô tả sản phẩm đắt hoặc rẻ
Mô tả giá cả là một trong những nhu cầu giao tiếp cơ bản nhất khi mua sắm, và việc sử dụng từ đúng sắc thái là rất quan trọng.
Đắt:
- Expensive: Đắt tiền (từ phổ biến và trang trọng nhất).
- Pricey / Pricy: Đắt, giá cao (thường dùng trong văn nói thân mật).
- Costly: Tốn kém, đắt đỏ, nhấn mạnh đến chi phí cao.
- Overpriced: Bị bán với giá quá cao so với giá trị thực của nó.
- Extravagant: Xa hoa, đắt tiền một cách không cần thiết.
Rẻ:
- Cheap: Rẻ (từ thông dụng nhưng đôi khi mang hàm ý chất lượng thấp).
- Inexpensive: Không đắt, giá phải chăng (mang hàm ý trung lập, tích cực hơn “cheap”).
- Affordable: Giá cả phải chăng, nằm trong khả năng chi trả.
- A bargain: Một món hời, có giá tốt hơn nhiều so với giá trị thực.
- A steal: Rẻ đến mức khó tin, như đồ ăn cắp (thường dùng trong văn nói).
- Reasonable: Giá cả hợp lý, tương xứng với chất lượng.
Từ vựng mô tả chất lượng sản phẩm
Chất lượng là yếu tố quan trọng khi đánh giá một sản phẩm, dù là để khen ngợi hay phàn nàn.
Chất lượng tốt:
- High-quality: Chất lượng cao.
- Well-made: Được làm cẩn thận, chắc chắn và có độ hoàn thiện tốt.
- Durable: Bền, có thể sử dụng được lâu dài.
- Genuine / Authentic: Hàng thật, chính hãng (thường dùng cho da thật, đồ hiệu).
- Top-notch: Hảo hạng, chất lượng đỉnh cao.
Chất lượng kém:
- Low-quality / Poor-quality: Chất lượng thấp, kém.
- Shoddy: Được làm một cách cẩu thả, chất lượng tồi.
- Flimsy: Mỏng manh, ọp ẹp, và dễ bị hư hỏng.
- Fake / Counterfeit: Hàng giả, hàng nhái.
Từ vựng mô tả tình trạng sản phẩm
Các tính từ này giúp bạn hiểu rõ tình trạng của món hàng, dù là mới, đã qua sử dụng, hay bị lỗi.
- Brand-new: Mới toanh, chưa từng được sử dụng.
- Second-hand / Used: Hàng đã qua sử dụng.
- Damaged: Bị hư hỏng nói chung.
- Defective / Faulty: Bị lỗi, thường là lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
- In stock: Tình trạng còn hàng trong kho.
- Out of stock: Tình trạng đã hết hàng.
Những tính từ mô tả sản phẩm khác
- Stylish / Fashionable: Hợp thời trang, sành điệu.
- Outdated / Old-fashioned: Lỗi thời, không còn hợp mốt.
- Practical: Thiết thực, hữu dụng và tiện lợi.
- Waterproof: Có khả năng chống nước.
- Handmade: Được làm thủ công bằng tay.
Nắm vững các tính từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ liên quan trực tiếp đến giá cả và quá trình thanh toán.
Nhóm 6: Từ vựng về giá cả và thanh toán
Hiểu rõ các thuật ngữ về giá, khuyến mãi và phương thức thanh toán là chìa khóa để quản lý chi tiêu, tận dụng các ưu đãi và hoàn tất giao dịch một cách suôn sẻ khi mua sắm.
Phân biệt Sale, Discount và Offer
“Sale”, “discount”, và “offer” đều liên quan đến việc giảm giá nhưng có sắc thái riêng. Sale là một sự kiện giảm giá trên diện rộng của cửa hàng. Discount là một khoản giảm trừ cụ thể trên giá gốc của một sản phẩm. Offer là một đề nghị đặc biệt, không nhất thiết là giảm giá trực tiếp mà có thể là “mua 1 tặng 1”.
| Thuật ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sale | Một khoảng thời gian khi cửa hàng bán nhiều mặt hàng với giá thấp hơn bình thường. | “The store is having a summer sale.” (Cửa hàng đang có đợt giảm giá mùa hè.) |
| Discount | Một số tiền hoặc phần trăm được giảm từ giá niêm yết của một sản phẩm. | “I got a 10% discount on this shirt.” (Tôi được giảm giá 10% cho chiếc áo này.) |
| Offer | Một chương trình khuyến mãi đặc biệt, chẳng hạn như “mua 1 tặng 1” hoặc tặng kèm sản phẩm. | “There’s a special offer: buy one, get one free.” (Có một ưu đãi đặc biệt: mua một, tặng một.) |
Các phương thức thanh toán phổ biến
Ngày nay có nhiều cách để chi trả cho hàng hóa và dịch vụ, phù hợp với sự tiện lợi của mỗi người.
- Cash: Tiền mặt.
- Credit card: Thẻ tín dụng.
- Debit card: Thẻ ghi nợ.
- Contactless payment: Thanh toán không tiếp xúc (chạm thẻ hoặc điện thoại vào máy POS).
- Mobile payment / E-wallet: Thanh toán di động hoặc ví điện tử (ví dụ: Apple Pay, Google Pay).
- Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng.
- Installment plan: Hình thức trả góp theo kỳ hạn.
“Hóa đơn” và “Biên lai” khác nhau thế nào?
Trong tiếng Anh, “invoice” và “receipt” thường bị nhầm lẫn. Invoice (hóa đơn) là một yêu cầu thanh toán do người bán gửi cho người mua trước khi thanh toán, liệt kê chi tiết các khoản phải trả. Receipt (biên lai) là bằng chứng xác nhận việc thanh toán đã được thực hiện, do người bán cấp cho người mua sau khi đã nhận đủ tiền.
Thuật ngữ về giá cả và khuyến mãi
- Price: Giá bán của một sản phẩm.
- Tax: Thuế được cộng vào giá bán.
- Tip / Gratuity: Tiền boa, thường áp dụng trong ngành dịch vụ và nhà hàng.
- Coupon: Phiếu giảm giá, có thể là phiếu giấy hoặc mã điện tử.
- Voucher: Phiếu mua hàng có giá trị tiền tệ nhất định.
- Clearance / Clearance sale: Đợt xả hàng tồn kho với mức giá giảm sâu.
- Promotion: Chương trình khuyến mãi nói chung.
- Full price / Retail price: Giá bán lẻ, là giá gốc chưa bao gồm giảm giá.
Sau khi thanh toán, đôi khi sản phẩm không như ý và bạn cần đổi trả. Phần tiếp theo sẽ cung cấp từ vựng cần thiết cho tình huống quan trọng này.
Nhóm 7: Từ vựng về đổi trả sản phẩm
Việc đổi trả sản phẩm là một phần không thể tránh khỏi của trải nghiệm mua sắm. Nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu liên quan sẽ giúp bạn xử lý tình huống này một cách tự tin, rõ ràng và hiệu quả khi làm việc với nhân viên cửa hàng.
“Chính sách đổi trả” tiếng Anh là gì?
“Chính sách đổi trả” trong tiếng Anh được gọi là return policy hoặc exchange policy. Đây là các quy định của cửa hàng về việc chấp nhận lại sản phẩm đã bán, bao gồm các điều kiện đi kèm như thời hạn đổi trả, yêu cầu về tình trạng sản phẩm, và sự cần thiết của biên lai mua hàng. Trước khi mua một món đồ giá trị, bạn nên hỏi: “What is your return policy?”.
Từ vựng về các lỗi sản phẩm thường gặp
Khi muốn trả hàng, bạn cần mô tả được lý do và lỗi của sản phẩm một cách cụ thể.
- Damaged: Bị hư hỏng nói chung.
- Scratched: Bị trầy xước trên bề mặt.
- Stained: Bị dính bẩn hoặc có vết ố không thể làm sạch.
- Torn / Ripped: Bị rách (thường dùng cho vải, giấy).
- Broken: Bị vỡ hoặc bị gãy (thường dùng cho đồ vật cứng).
- Faulty / Defective: Bị lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất, không hoạt động đúng cách.
- The wrong size: Bị sai kích cỡ so với yêu cầu.
- It doesn’t fit: Nó không vừa vặn (dùng cho quần áo, giày dép).
- It doesn’t work: Nó không hoạt động (dùng cho các thiết bị điện tử).
Thuật ngữ cần biết khi hoàn tiền
Khi sản phẩm được chấp nhận trả lại, có một số hình thức bồi hoàn mà bạn cần biết.
- Refund: Hoàn tiền. Bạn có thể yêu cầu full refund (hoàn đủ tiền) hoặc chấp nhận partial refund (hoàn một phần tiền).
- Store credit: Tiền được cửa hàng hoàn lại nhưng chỉ có thể dùng để mua các sản phẩm khác tại chính cửa hàng đó, thay vì nhận lại tiền mặt.
- Proof of purchase: Bằng chứng mua hàng, thường là biên lai (receipt).
- Warranty: Giấy bảo hành sản phẩm, quan trọng khi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật.
Mẫu câu giao tiếp khi đổi trả sản phẩm
Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích giúp bạn bắt đầu cuộc hội thoại khi cần đổi hoặc trả hàng.
- “I’d like to return this shirt.” (Tôi muốn trả lại chiếc áo này.)
- “I bought it last week, and here is the receipt.” (Tôi đã mua nó tuần trước, và đây là biên lai.)
- “It’s faulty. The screen doesn’t turn on.” (Nó bị lỗi. Màn hình không bật lên được.)
- “Can I exchange it for a different size?” (Tôi có thể đổi nó sang một kích cỡ khác được không?)
- “Could I get a full refund, please?” (Làm ơn cho tôi nhận lại đủ tiền được không?)
Ngoài từ vựng chuyên môn, tiếng Anh còn có các thành ngữ thú vị liên quan đến mua sắm và tiền bạc, giúp cuộc hội thoại của bạn thêm phần tự nhiên.
Nhóm 8: Thành ngữ về tiền bạc và mua sắm
Thành ngữ (idioms) là một phần quan trọng giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và tự nhiên như người bản xứ. Trong bối cảnh mua sắm và chi tiêu, việc sử dụng các thành ngữ phổ biến sẽ làm cho cuộc hội thoại của bạn trở nên phong phú và thú vị hơn.
Thành ngữ chỉ một món đồ đắt đỏ
Khi một vật gì đó có giá rất cao, bạn có thể dùng thành ngữ to cost an arm and a leg.
- Nghĩa bóng: Cực kỳ đắt đỏ, giá cắt cổ.
- Ví dụ: “I love that designer handbag, but it costs an arm and a leg.” (Tôi rất thích chiếc túi xách hàng hiệu đó, nhưng nó đắt cắt cổ.)
Thành ngữ chỉ việc mua sắm quá nhiều
Để mô tả hành động mua sắm không ngừng nghỉ, người ta thường dùng cụm từ to shop till you drop.
- Nghĩa bóng: Dành rất nhiều thời gian và năng lượng để mua sắm đến mức kiệt sức.
- Ví dụ: “Every time they go to the mall, they shop till they drop.” (Mỗi lần đến trung tâm thương mại, họ đều mua sắm mệt nghỉ.)
Thành ngữ về việc mặc cả, trả giá
Khi bạn đàm phán để có được mức giá tốt nhất, bạn đang drive a hard bargain.
- Nghĩa bóng: Mặc cả hoặc trả giá một cách rất kiên quyết để đạt được thỏa thuận có lợi nhất cho mình.
- Ví dụ: “She’s a tough negotiator. She always drives a hard bargain.” (Cô ấy là một nhà đàm phán cứng rắn. Cô ấy luôn trả giá rất quyết liệt.)
Thành ngữ về việc tiết kiệm tiền bạc
Để nói về việc cắt giảm chi tiêu do khó khăn về tài chính, thành ngữ phổ biến là to tighten one’s belt.
- Nghĩa bóng: Chi tiêu ít hơn, thắt lưng buộc bụng.
- Ví dụ: “Since I lost my job, I’ve had to tighten my belt.” (Kể từ khi mất việc, tôi đã phải thắt lưng buộc bụng.)
Việc vận dụng các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Giờ hãy cùng xem các mẫu câu cụ thể để áp dụng trong hội thoại thực tế.
Mẫu câu & hội thoại giao tiếp shopping
Việc chuyển từ vựng từ trang giấy vào giao tiếp thực tế đòi hỏi sự luyện tập với các mẫu câu cụ thể. Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản cho cả người mua và người bán là chìa khóa để bắt đầu và duy trì một cuộc hội thoại mua sắm thành công.
Mẫu câu giao tiếp cho người mua hàng
- Bắt đầu cuộc hội thoại:
- “Excuse me, I’m looking for…” (Xin lỗi, tôi đang tìm…)
- “Could you help me, please?” (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Hỏi về sự có sẵn của sản phẩm:
- “Do you have this in a different color/size?” (Bạn có mẫu này với màu/kích cỡ khác không?)
- “Is this in stock?” (Món này còn hàng không?)
- Hỏi thông tin sản phẩm:
- “What is this made of?” (Cái này làm bằng chất liệu gì?)
- “Does this come with a warranty?” (Sản phẩm này có bảo hành không?)
- Yêu cầu thử đồ:
- “Can I try this on?” (Tôi có thể mặc thử cái này không?)
- “Where are the fitting rooms?” (Phòng thử đồ ở đâu?)
Mẫu câu giao tiếp cho nhân viên bán hàng
- Chào hỏi khách hàng:
- “Hello, can I help you find something?” (Xin chào, tôi có thể giúp bạn tìm gì đó không?)
- “Are you looking for anything in particular?” (Bạn có đang tìm kiếm gì cụ thể không?)
- Hỗ trợ khách hàng:
- “What size are you looking for?” (Bạn đang tìm kích cỡ nào?)
- “The fitting rooms are over there.” (Phòng thử đồ ở đằng kia.)
- Tư vấn sản phẩm:
- “This one is on sale.” (Món này đang được giảm giá.)
- “That looks great on you.” (Trông nó rất hợp với bạn.)
- Tại quầy thanh toán:
- “How would you like to pay?” (Bạn muốn thanh toán bằng hình thức nào?)
- “Would you like a bag?” (Bạn có muốn lấy túi không?)
Cách hỏi thông tin và giá sản phẩm
- “How much is this?” / “How much does this cost?” (Cái này giá bao nhiêu?)
- “What’s the price of this item?” (Giá của món hàng này là gì?)
- “Is this on sale?” (Món này có đang giảm giá không?)
- “Can you tell me more about this product?” (Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về sản phẩm này không?)
Cách trả giá (bargain) một cách lịch sự
Mặc cả không phổ biến ở các chuỗi cửa hàng lớn nhưng khá thông dụng ở chợ hoặc các cửa hàng nhỏ, độc lập.
- Hỏi giá tốt nhất:
- “Is this your best price?” (Đây có phải là giá tốt nhất của bạn không?)
- “Is there any discount on this?” (Món này có được giảm giá không?)
- Đưa ra mức giá của bạn:
- “Would you take [số tiền] for it?” (Bạn có bán nó với giá [số tiền] không?)
- “I can offer you [số tiền].” (Tôi có thể trả bạn [số tiền].)
- Mặc cả khi mua số lượng lớn:
- “What’s the price if I buy two?” (Giá thế nào nếu tôi mua hai cái?)
Việc thực hành các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn. Hãy cùng xem chúng được áp dụng trong các tình huống hội thoại cụ thể.
Tình huống hội thoại mẫu khi mua sắm
Dưới đây là các đoạn hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng từ vựng và mẫu câu đã học trong các tình huống thực tế tại cửa hàng, giúp bạn hình dung và áp dụng dễ dàng hơn vào các cuộc đối thoại của chính mình.
Tình huống 1: Hỏi đường đến quầy hàng
Customer (Khách hàng): “Excuse me, could you tell me where the dairy section is?”
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết khu vực bán đồ sữa ở đâu không?)
Staff (Nhân viên): “Of course. It’s in aisle 5, right next to the bakery section.”
(Dĩ nhiên rồi. Nó ở dãy số 5, ngay cạnh khu vực bán bánh mì.)
Customer: “Aisle 5. Got it. Thank you so much!”
(Dãy số 5. Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Tình huống 2: Nhờ nhân viên tư vấn sản phẩm
Customer: “Hi, I’m looking for a waterproof jacket.”
(Chào bạn, tôi đang tìm một chiếc áo khoác chống nước.)
Sales Associate: “Certainly. We have a new collection over here. What color are you looking for?”
(Chắc chắn rồi. Chúng tôi có một bộ sưu tập mới ở đây. Bạn đang tìm màu gì?)
Customer: “Something dark, like black or navy. I’m a size medium.”
(Màu tối một chút, như đen hoặc xanh navy. Tôi mặc cỡ M.)
Sales Associate: “Okay. How about this one? It’s very durable and it’s on sale today.”
(Được ạ. Mẫu này thì sao? Nó rất bền và hôm nay đang được giảm giá.)
Tình huống 3: Gặp sự cố tại quầy thanh toán
Cashier (Thu ngân): “That will be $55.50 (fifty-five dollars and fifty cents), please.”
(Của bạn hết 55 đô la 50 xu ạ.)
Customer: “Okay. I’d like to pay by card.”
(Được. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ.)
(Customer inserts card)
Cashier: “I’m sorry, but your card has been declined. Do you have another way to pay?”
(Tôi xin lỗi, nhưng thẻ của bạn đã bị từ chối. Bạn có hình thức thanh toán nào khác không?)
Customer: “Oh, that’s strange. Let me try another card. Here you go.”
(Ồ, lạ nhỉ. Để tôi thử một chiếc thẻ khác. Đây ạ.)
Tình huống 4: Giao tiếp trong phòng thử đồ
Customer: “Excuse me, I’ve tried this on, but it’s a bit too small.”
(Xin lỗi, tôi đã thử cái này nhưng nó hơi chật một chút.)
Sales Associate: “No problem. What size would you like to try?”
(Không sao ạ. Bạn muốn thử cỡ nào?)
Customer: “Do you have this in a large?”
(Bạn có mẫu này cỡ L không?)
Sales Associate: “Let me check for you. Yes, here you are. One in large.”
(Để tôi kiểm tra cho bạn. Có ạ, đây bạn. Một chiếc cỡ L.)
Để biến kiến thức từ vựng và mẫu câu thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, bạn cần một lộ trình học tập và luyện tập có hệ thống.
Lộ trình 4 bước thành thạo từ vựng shopping
Để biến kiến thức từ vựng thành kỹ năng giao tiếp thực thụ, bạn cần một lộ trình học tập và luyện tập có hệ thống. Hãy làm theo 4 bước đơn giản sau đây để nhanh chóng làm chủ bộ từ vựng mua sắm và tự tin áp dụng trong thực tế.
Bước 1: Nắm vững bộ từ vựng cốt lõi
Hãy bắt đầu bằng việc tập trung vào khoảng 50-70 từ và cụm từ thông dụng nhất từ các nhóm đã liệt kê ở trên, vì đây là những từ bạn sẽ gặp và sử dụng thường xuyên nhất. Hãy tạo flashcards, sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, và đặt mục tiêu học 5-10 từ mới mỗi ngày, tập trung vào việc hiểu sâu thay vì học thuộc lòng.
Bước 2: Luyện tập với tình huống thực tế
Sau khi đã có vốn từ cơ bản, hãy đặt chúng vào ngữ cảnh để ghi nhớ hiệu quả hơn. Bạn có thể xem các đoạn phim có cảnh mua sắm, đọc blog về thời trang hoặc xem video đánh giá sản phẩm. Quan trọng hơn, hãy tự tạo ra các tình huống hội thoại và thực hành đóng vai (role-playing) với bạn bè hoặc tự mình luyện tập trước gương để tăng cường phản xạ.
Bước 3: Ghi âm và tự đánh giá phát âm
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Hãy sử dụng điện thoại để ghi âm lại khi bạn đọc các từ mới hoặc thực hành các đoạn hội thoại mẫu. Sau đó, hãy nghe lại và so sánh với cách phát âm của người bản xứ (bạn có thể tìm trên các từ điển trực tuyến như Cambridge hoặc Oxford). Quá trình này giúp bạn nhận ra và sửa chữa lỗi sai một cách hiệu quả.
Bước 4: Tự tin giao tiếp mua sắm thực tế
Bước cuối cùng và quan trọng nhất là áp dụng kiến thức vào thực tế. Hãy bắt đầu từ những tương tác nhỏ và đơn giản, chẳng hạn như mua một ly cà phê hoặc hỏi giá một món đồ. Khi đã tự tin hơn, bạn có thể thử các tình huống phức tạp hơn như nhờ tư vấn sản phẩm hoặc đổi trả hàng. Đừng sợ mắc lỗi, bởi đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chiến lược học tập hiệu quả hơn.
Học từ vựng shopping qua phim ảnh hiệu quả không?
Có, đây là một phương pháp rất hiệu quả. Học qua phim ảnh giúp bạn tiếp thu từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên, kèm theo hình ảnh, âm thanh và cảm xúc, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và lâu dài hơn. Bạn cũng có thể học được cách phát âm, ngữ điệu và các từ lóng mà người bản xứ thường dùng.
Từ vựng shopping có quan trọng trong TOEIC không?
Có, từ vựng chủ đề mua sắm (shopping/retail) là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC. Các tình huống này thường xuất hiện trong cả phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), bao gồm nghe thông báo khuyến mãi, đọc hóa đơn, email phàn nàn về sản phẩm, hoặc các đoạn hội thoại giữa nhân viên và khách hàng tại cửa hàng.
Có nên dùng app dịch thuật khi mua sắm không?
Bạn chỉ nên dùng app dịch thuật như một công cụ hỗ trợ cuối cùng, không nên lạm dụng. Mặc dù nhanh chóng và tiện lợi, việc dịch máy đôi khi thiếu tự nhiên, không đúng ngữ cảnh và có thể gây ra sự ỷ lại, làm giảm khả năng tư duy và phản xạ bằng tiếng Anh của bạn.
| Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Tốc độ | Giúp tìm từ cần thiết ngay lập tức. | Không có thời gian để não bộ xử lý và ghi nhớ. |
| Độ tự nhiên | Hữu ích trong tình huống khẩn cấp. | Bản dịch có thể cứng nhắc, sai ngữ cảnh. |
| Học tập | Giải quyết vấn đề tức thời. | Gây ỷ lại, cản trở việc học lâu dài. |
Kết luận: Hãy cố gắng sử dụng vốn từ đã học trước. Chỉ khi thực sự cần thiết, hãy dùng app dịch thuật như một phương án dự phòng.
Nên học bao nhiêu từ vựng shopping mỗi ngày?
Một mục tiêu hợp lý cho người mới bắt đầu là 5-10 từ mới mỗi ngày. Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Điều cốt lõi là phải ôn tập thường xuyên để các từ này được chuyển vào trí nhớ dài hạn. Thay vì chỉ học từ riêng lẻ, hãy học chúng trong các cụm từ hoặc câu ví dụ cụ thể.
Làm sao để ghi nhớ từ vựng shopping lâu hơn?
Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn nên áp dụng kết hợp các phương pháp sau:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt từ vào một câu ví dụ liên quan đến trải nghiệm cá nhân của bạn.
- Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Dùng các app như Anki để hệ thống tự động nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu.
- Vận dụng đa giác quan: Vừa nhìn mặt chữ, vừa đọc to, vừa viết từ đó ra giấy, và tưởng tượng hình ảnh liên quan.
- Chủ động sử dụng: Cố gắng dùng từ mới đã học khi nói hoặc viết, dù chỉ là tự thực hành một mình.
Mất bao lâu để tự tin giao tiếp khi mua sắm?
Nếu bạn học đều đặn và luyện tập thường xuyên, bạn có thể cảm thấy tự tin với các giao tiếp mua sắm cơ bản chỉ sau 1-3 tháng. Thời gian này phụ thuộc vào các yếu tố như trình độ tiếng Anh hiện tại, tần suất luyện tập và môi trường sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Tại sao phải học từ vựng theo ngữ cảnh?
Học từ vựng theo ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu sắc về cách sử dụng một từ, bao gồm nghĩa, sắc thái và các từ đi kèm. Một từ có thể có nhiều nghĩa, và chỉ khi đặt trong câu bạn mới biết nghĩa chính xác của nó. Ngữ cảnh cũng giúp bộ não tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn, từ đó giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng nó một cách tự nhiên.
App nào giúp luyện từ vựng shopping hiệu quả?
Một số ứng dụng hiệu quả để luyện từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm bao gồm:
- Quizlet: Cho phép bạn tạo các bộ flashcards từ vựng, kèm theo hình ảnh, âm thanh và các trò chơi để việc học trở nên thú vị.
- Anki: Sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc ghi nhớ từ vựng vào bộ nhớ dài hạn.
- Duolingo: Cung cấp các bài học ngắn gọn theo chủ đề, bao gồm cả mua sắm, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Memrise: Kết hợp video của người bản xứ và các kỹ thuật ghi nhớ thông minh để học từ vựng một cách sinh động.
Topica Native: Tự tin mua sắm toàn cầu
Bài viết này đã cung cấp một bộ từ vựng toàn diện và lộ trình học tập để bạn làm chủ kỹ năng giao tiếp khi mua sắm. Tuy nhiên, để thực sự tự tin, bạn cần một môi trường luyện tập thực tế với người bản xứ. Hãy tìm hiểu thêm về các khóa học tại Topica Native để áp dụng ngay kiến thức đã học vào các cuộc hội thoại sống động với giáo viên Âu – Úc – Mỹ, giúp bạn rèn luyện phản xạ và sẵn sàng cho mọi chuyến đi mua sắm toàn cầu.