Tính từ sở hữu là những từ chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để cho biết danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì, ví dụ như my, your, his, her, its, our, và their. Đối với người đi làm, việc sử dụng chính xác loại từ này là yếu tố nền tảng để đảm bảo sự rõ ràng, thể hiện tính chuyên nghiệp và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp công việc hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện, từ các quy tắc cơ bản, cách ứng dụng trong môi trường công sở, cách phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn, cho đến các bài tập thực hành cụ thể.
Tính từ sở hữu là gì và vai trò trong câu?
Tính từ sở hữu là một thành phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, có chức năng xác định quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với danh từ theo sau nó. Chúng trả lời cho câu hỏi “của ai?” và không thể đứng một mình mà bắt buộc phải có danh từ đi kèm để tạo thành một cụm từ có nghĩa.
Vì sao người đi làm cần dùng đúng tính từ sở hữu?
Người đi làm cần dùng đúng tính từ sở hữu vì nó thể hiện sự chuyên nghiệp, rõ ràng và chính xác trong giao tiếp công việc. Việc sử dụng sai có thể dẫn đến hiểu lầm về trách nhiệm, quyền sở hữu tài liệu hoặc ý tưởng, từ đó gây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và hình ảnh cá nhân của bạn trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
Trong môi trường công sở, giao tiếp bằng văn bản như email, báo cáo, hay tin nhắn là hoạt động diễn ra hàng ngày. Sử dụng chính xác các cụm từ như “my report” (báo cáo của tôi), “your responsibilities” (trách nhiệm của bạn) hay “our team” (đội của chúng ta) giúp xác định rõ ràng vai trò và quyền hạn của mỗi cá nhân, tránh sự mơ hồ. Một email được viết cẩn thận về mặt ngữ pháp sẽ tạo ấn tượng tốt hơn về sự tỉ mỉ và năng lực của người gửi.
Bảng 7 tính từ sở hữu cơ bản
Trong tiếng Anh hiện đại có 7 tính từ sở hữu cơ bản, mỗi tính từ tương ứng với một đại từ nhân xưng. Việc nắm vững bảng này là nền tảng để sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
| Đại từ nhân xưng (Subject Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
|---|---|---|---|
| I (Tôi) | My | Của tôi | This is my laptop. |
| You (Bạn) | Your | Của bạn | Can I borrow your pen? |
| He (Anh ấy) | His | Của anh ấy | His presentation was excellent. |
| She (Cô ấy) | Her | Của cô ấy | I need to check her report. |
| It (Nó) | Its | Của nó | The company announced its new policy. |
| We (Chúng tôi) | Our | Của chúng tôi | Our team will handle this project. |
| They (Họ) | Their | Của họ | We need to respect their decision. |
Tầm quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh
Tính từ sở hữu đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sự liên kết và mạch lạc trong giao tiếp. Chúng giúp người nghe và người đọc nhanh chóng xác định mối quan hệ giữa các đối tượng được đề cập, làm cho câu văn ngắn gọn, tự nhiên và hiệu quả hơn. Việc này giúp tránh lặp lại các cấu trúc câu phức tạp để diễn tả sự sở hữu.
Hãy tưởng tượng nếu không có tính từ sở hữu, câu “This is my manager” (Đây là quản lý của tôi) sẽ phải diễn đạt dài dòng thành “This is the manager that belongs to me”. Rõ ràng, việc sử dụng tính từ sở hữu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn làm cho lời nói và câu văn trở nên lưu loát, chuyên nghiệp, đặc biệt quan trọng trong các cuộc họp hay khi trình bày ý tưởng.
Việc nắm vững các quy tắc và vị trí của tính từ sở hữu là bước tiếp theo để đảm bảo bạn luôn giao tiếp một cách chính xác và tự tin trong môi trường làm việc quốc tế.
2 quy tắc và vị trí tính từ sở hữu
Để sử dụng thành thạo, bạn cần ghi nhớ hai quy tắc bất biến về tính từ sở hữu: chúng luôn đứng trước danh từ và hình thái của chúng phụ thuộc vào người sở hữu. Vị trí của chúng trong câu cũng rất linh hoạt, có thể xuất hiện ở cả đầu, giữa và cuối câu tùy thuộc vào vai trò của cụm danh từ.
Quy tắc 1: Luôn đứng trước danh từ
Đây là quy tắc cơ bản và quan trọng nhất: tính từ sở hữu phải luôn được đặt ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu có các tính từ khác mô tả cho danh từ đó, tính từ sở hữu sẽ đứng trước tất cả chúng.
- Đúng:
This is my new office.(Đây là văn phòng mới của tôi.) - Sai:
This is new office my. - Đúng:
We reviewed their detailed financial report.(Chúng tôi đã xem xét báo cáo tài chính chi tiết của họ.) - Sai:
We reviewed detailed financial their report.
Quy tắc 2: Biến đổi theo chủ sở hữu
Tính từ sở hữu thay đổi hình thức dựa trên chủ sở hữu (người nói, người nghe, hoặc người/vật được nhắc đến), chứ không phụ thuộc vào số lượng (số ít/số nhiều) hay giới tính của vật bị sở hữu.
- Ví dụ 1: Chủ sở hữu là “she” (cô ấy)
her desk(bàn làm việc của cô ấy – danh từ số ít)her emails(những email của cô ấy – danh từ số nhiều)- Trong cả hai trường hợp, tính từ sở hữu vẫn là “her”.
- Ví dụ 2: Chủ sở hữu là “they” (họ)
their project(dự án của họ – danh từ số ít)their projects(những dự án của họ – danh từ số nhiều)- Tính từ sở hữu “their” không thay đổi.
3 vị trí vàng trong câu giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, cụm danh từ chứa tính từ sở hữu thường xuất hiện ở ba vị trí chiến lược sau:
- Làm chủ ngữ (đứng đầu câu): Khi đối tượng sở hữu là tâm điểm của hành động.
My meeting starts at 9 AM.(Cuộc họp của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)Our proposal was approved by the board.(Bản đề xuất của chúng ta đã được hội đồng quản trị phê duyệt.)
- Làm tân ngữ (đứng sau động từ): Khi đối tượng sở hữu bị tác động bởi hành động.
I have submitted my weekly report.(Tôi đã nộp báo cáo tuần của mình.)The manager praised his team's performance.(Quản lý đã khen ngợi hiệu suất của đội anh ấy.)
- Đứng sau giới từ: Để bổ sung thông tin về nơi chốn, thời gian, hoặc các mối quan hệ khác.
Please put the document on my desk.(Vui lòng đặt tài liệu lên bàn của tôi.)We are waiting for their feedback.(Chúng tôi đang chờ phản hồi của họ.)
Nắm vững các quy tắc và vị trí này giúp bạn xây dựng câu văn chuẩn xác và tự nhiên, tạo nền tảng vững chắc để ứng dụng trong các tình huống công sở cụ thể.
4 cách dùng tính từ sở hữu trong môi trường công sở
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, tính từ sở hữu không chỉ là một yếu tố ngữ pháp mà còn là công cụ giao tiếp hiệu quả. Chúng được sử dụng liên tục để giới thiệu, báo cáo, thảo luận và thậm chí trong cả các thành ngữ kinh doanh hàng ngày.
Cách 1: Giới thiệu bản thân và công ty
Đây là ứng dụng cơ bản nhất nhưng vô cùng quan trọng để tạo kết nối ban đầu. Tính từ sở hữu giúp xác định danh tính và vai trò của bạn cũng như tổ chức một cách nhanh chóng.
Good morning, my name is An, and I'm from our marketing department.(Chào buổi sáng, tên tôi là An, và tôi đến từ phòng marketing của chúng ta.)Let me introduce you to my colleague, Mr. Binh.(Để tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, ông Bình.)Our company values innovation and teamwork.(Công ty của chúng tôi coi trọng sự đổi mới và tinh thần đồng đội.)
Cách 2: Viết email, báo cáo chuyên nghiệp
Trong giao tiếp văn bản, tính từ sở hữu giúp thông điệp trở nên rõ ràng, trực tiếp và cá nhân hóa, tránh gây hiểu lầm về quyền sở hữu hoặc trách nhiệm.
Please find my report attached for your review.(Vui lòng xem báo cáo của tôi được đính kèm để bạn xem xét.)We appreciate your prompt response.(Chúng tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn.)The system has updated its software automatically.(Hệ thống đã tự động cập nhật phần mềm của nó.)
Cách 3: Thảo luận về dự án, đồng nghiệp
Khi làm việc nhóm, việc sử dụng chính xác tính từ sở hữu giúp phân định rõ ràng ý kiến, đóng góp và nhiệm vụ của từng thành viên.
I agree with her point about the budget.(Tôi đồng ý với quan điểm của cô ấy về ngân sách.)We need to get his approval before proceeding.(Chúng ta cần có sự chấp thuận của anh ấy trước khi tiếp tục.)What is their plan for the next phase?(Kế hoạch của họ cho giai đoạn tiếp theo là gì?)
Cách 4: Ứng dụng trong thành ngữ công sở
Nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến trong môi trường kinh doanh sử dụng tính từ sở hữu. Hiểu và sử dụng chúng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thành thạo hơn.
- To be on one’s A-game: Thể hiện phong độ tốt nhất.
He was really on his A-game during the negotiation.(Anh ấy đã thực sự thể hiện phong độ tốt nhất trong buổi đàm phán.)
- To play one’s cards right: Hành động khôn ngoan, chiến lược.
If she plays her cards right, she could get the promotion.(Nếu cô ấy đi đúng nước cờ, cô ấy có thể được thăng chức.)
Việc phân biệt rõ ràng giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là bước quan trọng tiếp theo để tránh những lỗi sai cơ bản và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Phân biệt tính từ và đại từ sở hữu
Sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) là một trong những lỗi phổ biến nhất. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng: tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ, trong khi đại từ sở hữu thay thế cho cả cụm danh từ đó.
Phân biệt cặp My/Mine, Your/Yours
Đây là hai cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất. “My” và “Your” là tính từ sở hữu, bắt buộc phải có một danh từ theo sau. “Mine” và “Yours” là đại từ sở hữu, chúng đứng một mình và đã bao hàm ý nghĩa của danh từ được nhắc đến trước đó.
| Loại từ | Ví dụ | Chức năng |
|---|---|---|
| Tính từ sở hữu (My/Your) | This is my laptop.Is that your car? |
Đứng trước danh từ (laptop, car) để chỉ sự sở hữu. |
| Đại từ sở hữu (Mine/Yours) | This laptop is mine.Is that car yours? |
Đứng một mình, thay thế cho cụm my laptop hoặc your car. |
Khi nào dùng tính từ hay đại từ?
Quy tắc rất đơn giản:
- Dùng tính từ sở hữu khi bạn muốn nêu rõ danh từ bị sở hữu là gì. Nó không thể đứng một mình trong câu.
- Câu hỏi:
Whose presentation is this?(Đây là bài thuyết trình của ai?) - Trả lời:
It is my presentation.
- Câu hỏi:
- Dùng đại từ sở hữu khi danh từ đã được đề cập trước đó và bạn không muốn lặp lại. Nó có thể đứng một mình.
- Câu hỏi:
Whose presentation is this? - Trả lời:
It is mine.(cách trả lời này tự nhiên và ngắn gọn hơn).
- Câu hỏi:
Mẹo ghi nhớ nhanh tránh nhầm lẫn
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể sử dụng hai mẹo đơn giản sau:
- Mẹo “Người bạn đồng hành”: Hãy nhớ rằng tính từ sở hữu (
my, your, his, her, its, our, their) luôn cần một “người bạn đồng hành” là danh từ đi ngay sau nó. Ngược lại, đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs) có thể “đứng một mình”. - Mẹo “Chữ S ở cuối”: Hầu hết các đại từ sở hữu đều kết thúc bằng chữ “s” (
yours, hers, ours, theirs), trong khi các tính từ sở hữu tương ứng thì không. Hai trường hợp ngoại lệ cần nhớ làmy/minevàhis/his.
Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến nhất liên quan đến từ chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh.
Làm thế nào tránh lỗi sai phổ biến?
Để giao tiếp một cách chuyên nghiệp, việc nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến liên quan đến tính từ sở hữu là vô cùng quan trọng. Ba cặp từ thường bị nhầm lẫn nhất là các từ đồng âm (homophones) – những từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và cách viết hoàn toàn khác nhau.
Lỗi 1: Nhầm Its và It’s
Đây là lỗi sai kinh điển ngay cả với người bản xứ. Quy tắc rất rõ ràng: “its” không có dấu nháy đơn là tính từ sở hữu, trong khi “it’s” có dấu nháy đơn là dạng viết tắt.
- Its (của nó): Là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của một vật, một con vật hoặc một công ty.
The company will launch its new product next month.(Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới của nó vào tháng tới.)- Mẹo: Nếu bạn có thể thay thế bằng “his” hoặc “her” thì “its” là từ đúng.
- It’s (nó là / nó có): Là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”.
It's important to meet the deadline.(Nó rất quan trọng để hoàn thành đúng hạn.)- Mẹo: Hãy thử đọc câu với “it is” hoặc “it has”. Nếu câu có nghĩa, “it’s” là từ đúng.
Lỗi 2: Nhầm Your và You’re
Tương tự như cặp trên, sự nhầm lẫn này xảy ra do phát âm giống hệt nhau.
- Your (của bạn): Là tính từ sở hữu, chỉ một thứ gì đó thuộc về người bạn đang nói chuyện.
Could you please send me your final report?(Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi báo cáo cuối cùng của bạn không?)
- You’re (bạn là): Là dạng viết tắt của “you are”.
You're responsible for this task.(Bạn chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này.)- Mẹo: Hãy thử thay thế bằng “you are”. Nếu câu có nghĩa, “you’re” là lựa chọn chính xác.
Lỗi 3: Nhầm Their, There, They’re
Đây là bộ ba từ đồng âm gây ra nhiều nhầm lẫn nhất trong văn viết tiếng Anh.
- Their (của họ): Là tính từ sở hữu, chỉ một thứ gì đó thuộc về một nhóm người.
The clients were impressed with their proposal.(Các khách hàng đã bị ấn tượng bởi bản đề xuất của họ.)
- There (ở đó, có): Là một trạng từ chỉ nơi chốn hoặc được dùng trong cấu trúc “there is/are”.
Please leave the documents over there.(Vui lòng để tài liệu ở đằng kia.)There is a meeting at 10 AM.(Có một cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
- They’re (họ là): Là dạng viết tắt của “they are”.
They're waiting for our decision.(Họ đang chờ quyết định của chúng ta.)- Mẹo: Luôn kiểm tra xem có thể thay thế bằng “they are” được không.
Sau khi nắm vững lý thuyết, cách tốt nhất để thành thạo là thông qua các bài tập thực hành trong bối cảnh công sở thực tế.
Bài tập ứng dụng trong ngữ cảnh văn phòng
Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được áp dụng. Hãy củng cố kiến thức của bạn qua các bài tập được thiết kế dựa trên những tình huống giao tiếp thực tế tại nơi làm việc.
Dạng 1: Điền vào chỗ trống trong email
Hoàn thành email sau bằng cách điền my, your, her, its, our, their vào chỗ trống.
Subject: Update on the Q4 Project
Hi Team,
I’m writing to give you an update on (1) _____ Q4 project. Based on (2) _____ recent discussion, I have finalized (3) _____ part of the report.
Anna has also completed (4) _____ research, and the marketing team is preparing for (5) _____ launch campaign. The project is making great progress towards (6) _____ final goal.
Please let me know if you have any questions about (7) _____ role in the next phase.
Best regards,
John
Đáp án:
- our
- our
- my
- her
- their
- its
- your
Dạng 2: Tình huống trắc nghiệm công sở
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.
- Could you please double-check _____ sales figures before the presentation?
- A. you’re
- B. your
- C. yours
- The company is proud of _____ dedicated employees.
- A. it’s
- B. its
- C. it
- I believe this folder is _____. I saw you leave it in the meeting room.
- A. your
- B. you’re
- C. yours
- _____ going to be a long meeting, so we should prepare carefully.
- A. Its
- B. It’s
- C. It
- The new clients have sent _____ feedback.
- A. there
- B. they’re
- C. their
Đáp án:
- B
- B
- C
- B
- C
Dạng 3: Sửa lỗi sai trong một đoạn báo cáo
Tìm và sửa 5 lỗi sai liên quan đến tính từ và đại từ sở hữu trong đoạn báo cáo ngắn dưới đây.
“Our team has completed it’s initial analysis. The results are promising and support our initial hypothesis. Your right that we need to consider the market trends. We have reviewed the competitor’s data, and they’re strategy seems to be very aggressive. The final decision is now our’s to make. We will present you’re department with the findings tomorrow.”
Đoạn văn đã sửa lỗi:
“Our team has completed its initial analysis. The results are promising and support our initial hypothesis. You’re right that we need to consider the market trends. We have reviewed the competitor’s data, and their strategy seems to be very aggressive. The final decision is now ours to make. We will present your department with the findings tomorrow.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu
Phần này giải đáp một số câu hỏi và thắc mắc phổ biến nhất khi sử dụng tính từ sở hữu, giúp bạn làm rõ những điểm còn mơ hồ và tự tin hơn trong giao tiếp.
Tính từ sở hữu có đi với mạo từ không?
Không, tính từ sở hữu và mạo từ (a, an, the) không bao giờ được sử dụng cùng nhau trước một danh từ. Chúng đều thuộc nhóm từ hạn định (determiners), có chức năng xác định danh từ, vì vậy việc sử dụng cả hai cùng lúc sẽ gây ra lỗi ngữ pháp.
Có thể dùng “their” cho danh từ số ít không?
Có, việc dùng “their” để chỉ một người ở ngôi thứ ba số ít khi không rõ hoặc không muốn đề cập đến giới tính đã được chấp nhận rộng rãi. Cách dùng này đặc biệt hữu ích trong môi trường công sở để đảm bảo tính hòa nhập, ví dụ: Each employee must update their password.
“His” vừa là tính từ vừa là đại từ phải không?
Đúng, “His” là trường hợp duy nhất trong tiếng Anh có cùng một dạng thức cho cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Để phân biệt, bạn cần dựa vào vị trí của nó trong câu: nó là tính từ sở hữu khi đứng trước danh từ (This is his laptop.) và là đại từ sở hữu khi đứng một mình (This laptop is his.).
Tính từ sở hữu có cần viết hoa không?
Chỉ viết hoa khi nó là từ đầu tiên trong câu. Giống như các từ loại khác, tính từ sở hữu tuân theo quy tắc viết hoa thông thường và không được xem là danh từ riêng để viết hoa khi đứng giữa câu.
Phân biệt “whose” và “who’s” như thế nào?
“Whose” là từ để hỏi về sự sở hữu (Của ai?), trong khi “who’s” là dạng viết tắt của “who is” hoặc “who has” (Ai là? / Ai có?).
| Tiêu chí | Whose | Who’s |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Của ai? | Ai là? / Ai có? |
| Ví dụ | Whose jacket is this? |
Who's responsible for this task? |
Đại từ sở hữu bao gồm những từ nào?
Đại từ sở hữu là những từ dùng để thay thế cho một cụm danh từ (tính từ sở hữu + danh từ) nhằm tránh lặp từ. Chúng bao gồm 7 từ chính:
- Mine (của tôi)
- Yours (của bạn)
- His (của anh ấy)
- Hers (của cô ấy)
- Its (của nó – hiếm dùng)
- Ours (của chúng tôi)
- Theirs (của họ)
Cách dùng tính từ sở hữu với danh từ riêng như thế nào?
Thông thường, chúng ta không dùng tính từ sở hữu trực tiếp trước tên riêng của một người vì tên riêng vốn đã xác định. Tuy nhiên, có thể sử dụng trong các trường hợp không trang trọng để chỉ mối quan hệ thân mật (She needs to talk to her David.) hoặc để phân biệt với người khác cùng tên (No, not that Michael. Our Michael from the sales team.).
Việc làm chủ tính từ sở hữu là một bước đi nhỏ nhưng mang lại tác động lớn đến sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Để nâng cao toàn diện kỹ năng và tự tin hơn, hãy khám phá lộ trình học tập được cá nhân hóa tại Topica Native.