Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì ngữ pháp cốt lõi trong tiếng Anh, được sử dụng để tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các hành động trong quá khứ và thời điểm hiện tại. Nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của thì này là nền tảng thiết yếu để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt trong các bối cảnh đòi hỏi sự chuyên nghiệp như môi trường công sở hay các kỳ thi quốc tế như TOEIC và IELTS. Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức từ định nghĩa, công thức, 5 cách dùng phổ biến, các lỗi sai cần tránh, bài tập vận dụng cho đến những mẹo học hiệu quả nhất.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Định nghĩa cốt lõi
Thì hiện tại hoàn thành, hay Present Perfect, là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, hoặc đã xảy ra nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm nói. Chức năng chính của nó là tạo ra một cầu nối ngữ nghĩa, cho thấy mối liên quan mật thiết giữa quá khứ và hiện tại.
Khái niệm Present Perfect Tense
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được dùng để nói về những sự kiện xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc những hành động vừa mới kết thúc và có kết quả liên quan đến hiện tại. Khác với thì quá khứ đơn chỉ tập trung vào hành động đã chấm dứt hoàn toàn, thì này nhấn mạnh vào sự liên quan của quá khứ đến tình hình ở thời điểm nói.
Mục đích sử dụng thì này
Mục đích chính của thì hiện tại hoàn thành là để diễn đạt một hành động mà không cần nêu rõ thời gian xảy ra, thay vào đó tập trung vào kết quả, sự ảnh hưởng của nó ở hiện tại, hoặc kinh nghiệm, trải nghiệm của người nói. Nó giúp người nghe hiểu được mối liên hệ giữa những gì đã xảy ra và bối cảnh hiện tại.
Ví dụ minh họa cụ thể
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau đây cho từng mục đích sử dụng:
- Hành động có kết quả ở hiện tại: I have lost my wallet. (Tôi đã làm mất ví rồi. → Kết quả là bây giờ tôi không có tiền.)
- Trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống: She has visited Paris three times. (Cô ấy đã đến thăm Paris ba lần. → Đây là kinh nghiệm của cô ấy tính đến bây giờ.)
- Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại: They have lived in this city for 10 years. (Họ đã sống ở thành phố này được 10 năm. → Họ bắt đầu sống 10 năm trước và bây giờ vẫn đang sống ở đây.)
Việc hiểu rõ định nghĩa và mục đích sử dụng là bước đầu tiên để bạn có thể áp dụng chính xác các công thức của thì này trong các tình huống cụ thể.
Công thức 3 thể thì hiện tại hoàn thành
Công thức của thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/Ved). Cấu trúc này thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào đó là câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn.
Thể khẳng định (+) và cách viết tắt
Trong câu khẳng định, công thức thì hiện tại hoàn thành được áp dụng để xác nhận một hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
Công thức:
S + have/has + V3/Ved
- S (Subject): Chủ ngữ
- have/has: Trợ động từ. Dùng “have” với I, you, we, they và danh từ số nhiều. Dùng “has” với he, she, it và danh từ số ít, danh từ không đếm được.
- V3/Ved: Động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- I have finished my report. (Tôi đã làm xong báo cáo của mình rồi.)
- She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
Dạng viết tắt:
- I have → I’ve
- You have → You’ve
- He has → He’s
- She has → She’s
- It has → It’s
- We have → We’ve
- They have → They’ve
Thể phủ định (-) và cách viết tắt
Trong câu phủ định, công thức được sử dụng để bác bỏ một hành động, cho biết nó chưa xảy ra tính đến thời điểm nói.
Công thức:
S + have/has + not + V3/Ved
Ví dụ:
- We have not received the package yet. (Chúng tôi vẫn chưa nhận được gói hàng.)
- He has not seen this movie before. (Anh ấy chưa từng xem bộ phim này trước đây.)
Dạng viết tắt:
- have not → haven’t
- has not → hasn’t
Thể nghi vấn (?) và cách trả lời
Câu nghi vấn được dùng để hỏi về một hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra hay chưa.
Công thức (Câu hỏi Yes/No):
Have/Has + S + V3/Ved?
Cách trả lời:
- Yes, S + have/has.
- No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ:
- A: Have you eaten lunch? (Bạn ăn trưa chưa?)
- B: Yes, I have. / No, I haven’t.
Công thức (Câu hỏi Wh-):
Wh-word + have/has + S + V3/Ved?
Ví dụ:
- What have you done? (Bạn đã làm gì vậy?)
- Where has she gone? (Cô ấy đã đi đâu rồi?)
Sau khi nắm vững công thức, bước tiếp theo và không kém phần quan trọng là biết cách chia động từ sang dạng V3/Ved một cách chuẩn xác.
Cách chia động từ V3/Ved chuẩn
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, việc chia động từ sang dạng quá khứ phân từ (Past Participle – V3/Ved) là bắt buộc. Động từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: có quy tắc và bất quy tắc, với cách biến đổi hoàn toàn khác nhau.
Động từ có quy tắc (thêm -ed)
Đối với phần lớn động từ trong tiếng Anh, dạng quá khứ phân từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu, tương tự như dạng quá khứ đơn.
Quy tắc chung:
- Thêm -ed vào cuối động từ: work → worked, talk → talked
- Động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d”: live → lived, agree → agreed
- Động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm -ed: study → studied, cry → cried
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed: stop → stopped, plan → planned
Động từ bất quy tắc thông dụng
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Dạng quá khứ phân từ (V3) của chúng có hình thức riêng và cần được học thuộc lòng. Đây là một phần quan trọng vì nhiều động từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thuộc nhóm này.
Một số động từ bất quy tắc thường gặp:
- be → been
- go → gone
- do → done
- see → seen
- eat → eaten
- buy → bought
- speak → spoken
- write → written
Hiểu rõ cách chia động từ sẽ giúp bạn tự tin áp dụng vào 5 cách dùng phổ biến của thì hiện tại hoàn thành trong các ngữ cảnh khác nhau.
5 cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng tất cả đều có chung một điểm là tạo sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Dưới đây là 5 cách dùng phổ biến và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững.
Cách dùng 1: Hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại
Cách dùng này mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục và vẫn còn đúng ở thời điểm nói. Nó thường đi kèm với các giới từ “for” (chỉ khoảng thời gian) và “since” (chỉ mốc thời gian bắt đầu).
- I have lived in Hanoi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm – và bây giờ vẫn đang sống ở đây.)
- She has known him since they were children. (Cô ấy đã biết anh ấy từ khi họ còn là trẻ con.)
Cách dùng 2: Trải nghiệm sống với “ever” & “never”
Cách dùng này diễn tả những kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã xảy ra (hoặc chưa bao giờ xảy ra) trong cuộc đời của một người tính đến thời điểm hiện tại. Thời gian cụ thể của hành động không quan trọng. Các trạng từ “ever” (đã từng), “never” (chưa từng), “before” (trước đây) thường được sử dụng.
- Have you ever been to the United States? (Bạn đã bao giờ đến Mỹ chưa?)
- He has never eaten sushi before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
Cách dùng 3: Hành động vừa xảy ra với “just”
Cách dùng này để thông báo một hành động vừa mới kết thúc trong một khoảng thời gian rất gần với thời điểm nói. Trạng từ “just” (vừa mới) thường được đặt giữa trợ động từ “have/has” và động từ chính.
- They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)
- I’m not hungry. I’ve just had lunch. (Tôi không đói. Tôi vừa mới ăn trưa xong.)
Cách dùng 4: Hành động có kết quả ở hiện tại
Cách dùng này nhấn mạnh kết quả hoặc sự ảnh hưởng của một hành động trong quá khứ lên hiện tại. Hành động đã kết thúc, nhưng hậu quả của nó vẫn còn hiện hữu và có thể quan sát được.
- She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân. → Kết quả là bây giờ chân cô ấy đang phải bó bột và không đi lại bình thường được.)
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa. → Kết quả là bây giờ tôi không thể vào nhà.)
Cách dùng 5: Ứng dụng trong công việc & phỏng vấn
Trong môi trường chuyên nghiệp, thì hiện tại hoàn thành là công cụ mạnh mẽ để trình bày các thành tựu và kinh nghiệm làm việc mà không cần nêu mốc thời gian cụ thể. Nó giúp ứng viên thể hiện năng lực và giá trị bản thân một cách hiệu quả trong CV, thư xin việc và các buổi phỏng vấn.
- I have managed projects with budgets exceeding $1 million USD. (Tôi đã quản lý các dự án với ngân sách vượt quá 1 triệu đô la Mỹ.)
- Our team has successfully developed three new software applications this year. (Đội của chúng tôi đã phát triển thành công ba ứng dụng phần mềm mới trong năm nay.)
Để sử dụng các cách dùng trên một cách chính xác, bạn cần nhận biết các trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.
Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
Để nhận biết và sử dụng chính xác thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian (signal words) thường đi kèm. Các trạng từ này giúp làm rõ ý nghĩa của câu và là dấu hiệu quan trọng trong các bài tập ngữ pháp cũng như trong giao tiếp thực tế.
Nhóm 1: Since, For, Already, Yet
Đây là nhóm trạng từ phổ biến nhất và thường xuyên xuất hiện trong các câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- Since + mốc thời gian: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động. (Ví dụ: since 2020, since last Monday)
- For + khoảng thời gian: Dùng để chỉ tổng thời gian hành động đã diễn ra. (Ví dụ: for two years, for a long time)
- Already: Đã rồi. Dùng trong câu khẳng định, diễn tả hành động xảy ra sớm hơn dự kiến.
- Yet: Vẫn chưa. Dùng trong câu phủ định và nghi vấn, thường đứng ở cuối câu.
Nhóm 2: Just, Ever, Never, Before
Nhóm này thường liên quan đến các hành động vừa xảy ra hoặc các trải nghiệm trong cuộc sống.
- Just: Vừa mới.
- Ever: Đã từng. Thường dùng trong câu nghi vấn.
- Never: Chưa bao giờ. Mang ý nghĩa phủ định.
- Before: Trước đây. Thường đứng ở cuối câu để nhấn mạnh trải nghiệm.
Nhóm 3: So far, Recently, Lately
Các trạng từ này chỉ những hành động xảy ra gần đây hoặc kéo dài cho đến thời điểm hiện tại.
- So far / Up to now / Until now: Cho đến nay.
- Recently / Lately: Gần đây, dạo này.
Vị trí các trạng từ trong câu
Vị trí của các trạng từ này trong câu cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp.
| Trạng từ | Vị trí trong câu | Ví dụ |
|---|---|---|
| Already, Just, Never, Ever | Đứng sau trợ động từ have/has và trước V3/Ved |
I have just finished my work. |
| Yet, Before | Thường đứng ở cuối câu | Have you finished the report yet? |
| So far, Recently, Lately | Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu | Recently, I have been very busy. |
| Since, For | Đứng sau động từ, theo sau là mốc hoặc khoảng thời gian | She has worked here for three years. |
Hiểu rõ các dấu hiệu sẽ giúp bạn nhận diện thì này dễ dàng hơn và tránh được những lỗi sai phổ biến mà nhiều người học thường mắc phải.
3 lỗi sai khi dùng thì hiện tại hoàn thành
Mặc dù là một thì phổ biến, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi sai cố hữu khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện độ chính xác ngữ pháp một cách đáng kể.
Lỗi 1: Dùng với mốc thời gian quá khứ cụ thể
Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Thì hiện tại hoàn thành không được dùng với các trạng từ chỉ thời gian đã kết thúc trong quá khứ như yesterday, last week, in 2010, five minutes ago. Khi có mốc thời gian cụ thể, bạn phải dùng thì Quá khứ đơn.
- SAI: I have seen him yesterday.
- ĐÚNG: I saw him yesterday. (Thì Quá khứ đơn)
- ĐÚNG: I have seen him recently. (Thì Hiện tại hoàn thành)
Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa “since” và “for”
Sự nhầm lẫn giữa “since” và “for” gây ra nhiều khó khăn cho người học. Quy tắc rất đơn giản: “for” đi với một khoảng thời gian, trong khi “since” đi với một mốc thời gian.
- For (khoảng thời gian): for three days, for ten years, for two hours.
- We have lived here for ten years.
- Since (mốc thời gian): since 1990, since yesterday, since I was a child.
- We have lived here since 2014.
- SAI: He has worked there since five months.
- ĐÚNG: He has worked there for five months.
Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa “have been” và “have gone”
“Have been” và “have gone” đều có thể dịch là “đã đi”, nhưng ngữ cảnh sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau và thường gây nhầm lẫn.
- Have been (to a place): Đã đi đến một nơi nào đó và đã trở về. Hành động đi và về đều đã hoàn tất.
- A: Where is Mary? She isn’t in her office.
- B: She has been to the post office. (Cô ấy đã đi bưu điện và bây giờ đã về rồi, có thể đang ở một phòng khác.)
- Have gone (to a place): Đã đi đến một nơi nào đó và vẫn chưa trở về. Người đó hiện không có mặt tại nơi nói.
- A: Where is Tom?
- B: He has gone to the bank. (Anh ấy đã đi đến ngân hàng và hiện vẫn còn ở đó, chưa về.)
Để hiểu sâu hơn, việc so sánh thì hiện tại hoàn thành với các thì có ý nghĩa tương tự là rất cần thiết.
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác
Để sử dụng thành thạo, việc phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì có ý nghĩa tương tự như quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là vô cùng quan trọng. Sự khác biệt nằm ở cách nhấn mạnh vào kết quả, quá trình và mối liên hệ với thời gian.
So sánh với thì quá khứ đơn
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn đều diễn tả hành động đã xảy ra, nhưng điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự kết nối với hiện tại và yếu tố thời gian.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã bắt đầu và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. Thời gian xảy ra hành động được xác định rõ hoặc được ngầm hiểu.
- I visited my grandparents last weekend. (Hành động thăm đã kết thúc vào cuối tuần trước).
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại, hoặc thời gian xảy ra không xác định.
- I have visited my grandparents many times. (Đây là kinh nghiệm, không nói rõ thời gian).
So sánh với hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cả hai thì này đều có thể diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, nhưng chúng có sự khác biệt về cách nhấn mạnh.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Nhấn mạnh vào kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động.
- I have written three emails this morning. (Nhấn mạnh kết quả: đã viết xong 3 email).
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Nhấn mạnh vào tính liên tục hoặc khoảng thời gian của hành động. Hành động có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc.
- I have been writing emails all morning. (Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động: viết email suốt cả buổi sáng).
Bảng so sánh chi tiết 3 thì
| Tiêu chí | Quá khứ đơn (Past Simple) | Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
|---|---|---|---|
| Công thức | S + V2/Ved | S + have/has + V3/Ved | S + have/has + been + V-ing |
| Cách dùng chính | Hành động đã kết thúc trong quá khứ, có thời gian xác định. | Hành động có kết quả ở hiện tại, trải nghiệm, hoặc kéo dài đến hiện tại (nhấn mạnh kết quả). | Hành động kéo dài liên tục đến hiện tại (nhấn mạnh quá trình, thời gian). |
| Dấu hiệu | yesterday, last year, in 2010, ago | just, already, yet, since, for, ever, never | since, for, all day, all morning |
| Ví dụ | She finished the project yesterday. | She has finished the project. | She has been working on the project since Monday. |
Giờ là lúc áp dụng những kiến thức lý thuyết này vào các bài tập thực hành để củng cố và ghi nhớ.
Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Luyện tập là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành. Dưới đây là các dạng bài tập cơ bản giúp bạn thực hành.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
- I _ (not see) him for a long time.
- She _ (just/finish) her homework.
- They _ (live) in this house since 2015.
- _ you ever _ (be) to Japan?
- He _ (write) three books so far.
Đáp án: 1. haven’t seen, 2. has just finished, 3. have lived, 4. Have…been, 5. has written
Dạng 2: Viết lại câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa, sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- my / lost / I / keys / have / .
- never / has / sushi / she / eaten / .
- you / report / yet / the / finished / have / ?
- for / they / known / each other / have / years / ten / .
- he / since / hasn’t / yesterday / called / .
Đáp án:
- I have lost my keys.
- She has never eaten sushi.
- Have you finished the report yet?
- They have known each other for ten years.
- He hasn’t called since yesterday.
Dạng 3: Chọn đáp án đúng
- My brother _ his wallet. He can’t find it anywhere.
A. lost
B. has lost
C. have lost - We _ this movie three times already.
A. have seen
B. saw
C. has seen - They _ in this city for a very long time.
A. lived
B. has lived
C. have lived - I haven’t checked my email _.
A. since
B. already
C. yet
Đáp án: 1. B, 2. A, 3. C, 4. C
Tips học thì hiện tại hoàn thành hiệu quả
Việc học ngữ pháp sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn khi bạn kết hợp lý thuyết với các phương pháp thực hành thông minh và thực tế. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhanh chóng thành thạo thì hiện tại hoàn thành.
Luyện nói trực tiếp với giáo viên bản xứ
Không có gì hiệu quả bằng việc thực hành trực tiếp. Luyện nói với giáo viên bản xứ giúp bạn nhận được phản hồi tức thì về cách dùng thì trong ngữ cảnh tự nhiên. Họ có thể sửa lỗi sai và giải thích tại sao một cách dùng lại phù hợp hơn cách khác, giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
Áp dụng vào tình huống công việc thực tế
Hãy chủ động sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các hoạt động liên quan đến công việc. Ví dụ, khi cập nhật CV, hãy viết về những thành tựu của bạn: “I have successfully managed a team of 10 people.” Khi chuẩn bị phỏng vấn, hãy luyện tập trả lời câu hỏi về kinh nghiệm: “Have you ever worked with international clients?”. Việc áp dụng vào thực tế giúp bạn biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Sử dụng app học mọi lúc mọi nơi
Tận dụng công nghệ để học tập linh hoạt. Nhiều ứng dụng học tiếng Anh có các bài tập ngữ pháp chuyên sâu về thì hiện tại hoàn thành. Bạn có thể tranh thủ luyện tập mọi lúc, mọi nơi, từ việc chia động từ đến xây dựng câu hoàn chỉnh, giúp kiến thức được củng cố liên tục.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất về thì hiện tại hoàn thành, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng và tự tin hơn khi sử dụng.
Có cần học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc không?
Có, việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc là rất cần thiết. Hầu hết các động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh đều là động từ bất quy tắc. Nếu không thuộc dạng V3 (quá khứ phân từ) của chúng, bạn sẽ không thể sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành và nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác.
Ứng dụng trong bài thi TOEIC/IELTS thế nào?
Thì hiện tại hoàn thành là một phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong các bài thi quốc tế như TOEIC và IELTS. Trong các phần thi ngữ pháp, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi kiểm tra cấu trúc. Trong phần thi Nói và Viết của IELTS, việc sử dụng chính xác thì này để nói về kinh nghiệm cá nhân hay phân tích xu hướng sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
Những trạng từ nào thường đi với thì hiện tại hoàn thành?
Các trạng từ thường đi với thì hiện tại hoàn thành bao gồm:
- Nhóm chỉ sự hoàn tất: Just, already, yet
- Nhóm chỉ trải nghiệm: Ever, never, before
- Nhóm chỉ thời gian: Since, for, so far, recently, lately
Khi nào dùng ‘since’ và ‘for’?
“For” được dùng với một khoảng thời gian, còn “since” được dùng với một mốc thời gian cụ thể.
| Tiêu chí | For | Since |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | “trong khoảng” | “kể từ khi” |
| Đi kèm với | Khoảng thời gian (a period of time) | Mốc/Điểm thời gian (a point in time) |
| Ví dụ | for three weeks, for ten years | since 2022, since last Friday |
Kết luận: Dùng for khi bạn muốn nói hành động đã kéo dài bao lâu, và dùng since khi bạn muốn nói hành động đã bắt đầu từ lúc nào.
Been và gone khác nhau thế nào?
“Been” có nghĩa là đã đi và đã trở về, trong khi “gone” có nghĩa là đã đi và vẫn chưa trở về.
| Tiêu chí | Have/Has been to | Have/Has gone to |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Ai đó đã đến một nơi và đã quay trở về. | Ai đó đã đi đến một nơi và hiện vẫn ở đó. |
| Trạng thái người nói | Hành trình đã hoàn tất. | Hành trình chưa hoàn tất (chưa về). |
| Ví dụ | She has been to the library. (Cô ấy đã đi thư viện và giờ đã về rồi.) | She has gone to the library. (Cô ấy đã đi thư viện và hiện vẫn còn ở đó.) |
Kết luận: Chọn been nếu người đó không còn ở địa điểm được nhắc đến nữa. Chọn gone nếu người đó hiện vẫn đang ở địa điểm được nhắc đến.
Cần bao lâu để thành thạo thì này?
Thời gian để thành thạo thì hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào tần suất luyện tập và nền tảng tiếng Anh của mỗi người. Thông thường, bạn có thể nắm vững lý thuyết trong khoảng 1-2 tuần, nhưng để sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp, bạn cần khoảng 1-2 tháng luyện tập thường xuyên.
Làm sao để luyện tập với người bản xứ?
Có nhiều cách hiệu quả để bạn có thể luyện tập tiếng Anh với người bản xứ:
- Sử dụng ứng dụng trao đổi ngôn ngữ: Các ứng dụng như Tandem, HelloTalk kết nối bạn với người bản xứ muốn học tiếng Việt.
- Tham gia các nền tảng học trực tuyến: Các nền tảng như Topica Native cho phép bạn đặt lịch học 1-1 với giảng viên bản xứ chất lượng cao.
- Tìm kiếm các câu lạc bộ tiếng Anh: Tham gia các câu lạc bộ hoặc sự kiện có người nước ngoài sinh sống tại thành phố của bạn.
Tổng kết kiến thức về thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giữ vai trò kết nối quá khứ và hiện tại một cách liền mạch. Cốt lõi của nó nằm ở việc diễn tả những hành động không có mốc thời gian cụ thể nhưng lại mang kết quả, kinh nghiệm hoặc sự liên tục ảnh hưởng đến thời điểm nói. Bằng việc nắm vững công thức, hiểu rõ 5 cách dùng chính, nhận biết các dấu hiệu đặc trưng và tránh các lỗi sai phổ biến, bạn hoàn toàn có thể chinh phục thì ngữ pháp quan trọng này. Luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thành thạo và tự nhiên trong mọi tình huống. Khám phá các khóa học tại Topica Native để bắt đầu hành trình luyện nói tiếng Anh với giảng viên bản xứ ngay hôm nay.