“So that”, “so…that”, và “such…that” là các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, giúp diễn đạt chính xác mối quan hệ giữa hành động, mục đích, và kết quả. Việc nắm vững ba cấu trúc này là chìa khóa để truyền tải ý tưởng một cách tự nhiên và logic, tránh những lỗi sai phổ biến có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt, cung cấp công thức, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng thành thạo “so that”, “so…that”, và “such…that” trong mọi ngữ cảnh.
[Quan trọng] Phân biệt “So that” (mục đích) và “So…that” (kết quả)
Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa hai cấu trúc này nằm ở cách viết và ý nghĩa cốt lõi mà chúng biểu đạt. “So that” được viết liền nhau để chỉ mục đích của một hành động (để mà), trong khi “so…that” được viết tách ra để mô tả một kết quả hoặc hệ quả (quá… đến nỗi mà). Hiểu rõ sự phân biệt này là bước đầu tiên để sử dụng đúng các mệnh đề chỉ mục đích và kết quả.
[Đề xuất Image: Một infographic đơn giản so sánh hai cột. Cột 1 có tiêu đề “SO THAT”, bên dưới là icon “Mục tiêu/Target” và câu ví dụ “I study hard so that I can pass”. Cột 2 có tiêu đề “SO…THAT”, bên dưới là icon “Mũi tên kết quả/Result Arrow” và câu ví dụ “It was so cold that the lake froze”.]“So that” viết liền: Diễn tả MỤC ĐÍCH
“So that” là một liên từ phụ thuộc, được dùng để giới thiệu mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” hoặc “Để làm gì?”. Mệnh đề này giải thích lý do hoặc mục tiêu của hành động được nêu trong mệnh đề chính, thể hiện một ý định rõ ràng. Ví dụ, trong câu “She studies hard so that she can pass the exam,” hành động “studies hard” được thực hiện với mục đích cụ thể là “pass the exam”.
“So…that” viết tách: Diễn tả KẾT QUẢ
Cấu trúc “So…that” được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, trong đó “so” nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ (nguyên nhân) và mệnh đề “that” chỉ ra kết quả tương ứng. Khác với “so that”, cấu trúc này không thể hiện mục đích mà mô tả một hệ quả tự nhiên. Ví dụ, trong câu “The coffee was so hot that I couldn’t drink it,” độ nóng của cà phê là nguyên nhân dẫn đến kết quả là không thể uống được.
Việc phân biệt rõ ràng giữa mục đích (intention) và kết quả (consequence) là nền tảng để bạn tiếp tục khám phá sâu hơn về cách dùng chi tiết của từng cấu trúc trong các phần tiếp theo.
Cấu trúc “So that”: Dùng để diễn tả mục đích (để mà)
Cấu trúc “so that” giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ mục đích, làm rõ lý do tại sao một hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Nó mang ý nghĩa tương đương “in order that” và thường có sắc thái trang trọng hơn các cấu trúc chỉ mục đích khác như “to-infinitive”.
Công thức “So that” chỉ mục đích
Công thức phổ biến nhất của “so that” là sự kết hợp giữa hai mệnh đề, với mệnh đề mục đích chứa một động từ khuyết thiếu (modal verb) để thể hiện ý định hoặc khả năng.
S + V + so that + S + can/could/will/would + V
Trong cấu trúc này, mệnh đề chính (S + V) nêu lên hành động và mệnh đề mục đích (so that + S + modal verb + V) giải thích mục tiêu của hành động đó. Việc lựa chọn động từ khuyết thiếu phụ thuộc vào thì của mệnh đề chính:
- can/will: Được sử dụng khi động từ ở mệnh đề chính ở thì hiện tại hoặc tương lai.
- could/would: Được sử dụng khi động từ ở mệnh đề chính ở thì quá khứ.
Vị trí của mệnh đề “so that” trong câu
Thông thường, mệnh đề chứa “so that” đứng sau mệnh đề chính để đảm bảo dòng chảy tự nhiên của câu, nêu hành động trước rồi mới tới mục đích. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, mệnh đề “so that” có thể được đảo lên đầu câu để nhấn mạnh mục đích, theo sau bởi dấu phẩy.
- Vị trí phổ biến: I will leave early so that I can catch the first train.
- Vị trí đảo ngữ (trang trọng): So that I could catch the first train, I left early.
3 ví dụ về “So that” chỉ mục đích
- Thì hiện tại: She wears glasses so that she can see the board clearly. (Cô ấy đeo kính để mà cô ấy có thể nhìn rõ bảng).
- Thì quá khứ: They whispered so that nobody could hear their conversation. (Họ thì thầm để mà không ai có thể nghe thấy cuộc trò chuyện của họ).
- Thì tương lai: We will book the tickets in advance so that we will get good seats. (Chúng tôi sẽ đặt vé trước để mà chúng tôi sẽ có được chỗ ngồi tốt).
Sau khi đã hiểu rõ cách dùng “so that” để chỉ mục đích, chúng ta sẽ chuyển sang khám phá sự đa dạng của cấu trúc “so…that” dùng để diễn tả kết quả.
Cấu trúc “So…that”: Dùng để diễn tả kết quả (quá… đến nỗi mà)
Cấu trúc “so…that” là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ để nhấn mạnh mức độ của một đặc tính hoặc hành động (phần “so…”) và sau đó nêu lên hệ quả trực tiếp của nó (phần “that…”). Cấu trúc này rất linh hoạt và có nhiều biến thể tùy thuộc vào loại từ đi sau “so”.
5 công thức “So…that” phổ biến
Dưới đây là 5 biến thể thông dụng nhất của cấu trúc “so…that” giúp bạn diễn đạt mối quan hệ nhân-quả một cách chính xác.
Công thức 1: So + Adj + that
Đây là dạng phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh một tính từ.
- Công thức:
S + V + so + Adj + that + S + V - Ví dụ: The weather was so cold that we decided to stay indoors. (Thời tiết quá lạnh đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà).
Công thức 2: So + Adv + that
Tương tự công thức 1, nhưng dùng để nhấn mạnh một trạng từ mô tả cách thức của hành động.
- Công thức:
S + V + so + Adv + that + S + V - Ví dụ: He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ấy nói quá nhanh đến nỗi mà tôi không thể hiểu được anh ấy).
Công thức 3: So many/few + N (đếm được số nhiều) + that
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh số lượng (nhiều hoặc ít) của danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
- Công thức:
S + V + so + many/few + N (plural countable) + that + S + V - Ví dụ: There were so many people on the bus that we couldn’t find a seat. (Có quá nhiều người trên xe buýt đến nỗi mà chúng tôi không thể tìm được chỗ ngồi).
Công thức 4: So much/little + N (không đếm được) + that
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh số lượng (nhiều hoặc ít) của danh từ không đếm được.
- Công thức:
S + V + so + much/little + N (uncountable) + that + S + V - Ví dụ: She had so much work to do that she had to stay late. (Cô ấy có quá nhiều việc phải làm đến nỗi mà cô ấy phải ở lại muộn).
Công thức 5: Đảo ngữ với So…that
Để nhấn mạnh hơn nữa, tính từ hoặc trạng từ có thể được đảo lên đầu câu.
- Công thức (Adj):
So + Adj + be + S + that + S + V - Ví dụ (Adj): So beautiful was the sunset that everyone stopped to watch. (Hoàng hôn đẹp đến nỗi mà mọi người đều dừng lại để ngắm nhìn).
- Công thức (Adv):
So + Adv + Auxiliary Verb + S + V (main) + that + S + V - Ví dụ (Adv): So fluently did she speak English that we all thought she was a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy đến nỗi mà tất cả chúng tôi đều nghĩ cô ấy là người bản xứ).
Trường hợp ít phổ biến: So + adj + a/an + N
Đây là một cấu trúc đặc biệt, mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương, thường dùng để thay thế cho “such a/an…”.
- Công thức:
S + V + so + Adj + a/an + N (singular countable) + that + S + V - Ví dụ: It was so fine a day that we decided to go for a picnic. (Đây là cách nói tương đương và ít phổ biến hơn “It was such a fine day that…”).
Trong khi “so…that” tập trung vào tính từ và trạng từ, một cấu trúc khác là “such…that” lại nhấn mạnh vào danh từ. Hãy cùng tìm hiểu khi nào nên sử dụng cấu trúc này.
Cấu trúc “Such…that”: Nhấn mạnh đặc tính gây ra kết quả
Cấu trúc “such…that” cũng diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả tương tự “so…that”. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi là “such…that” nhấn mạnh vào đặc tính của cả một cụm danh từ, thay vì chỉ tập trung vào tính từ hay trạng từ đứng riêng lẻ.
Khi nào dùng “Such…that” thay cho “So…that”?
Bạn sử dụng “such…that” khi từ cần nhấn mạnh là một cụm danh từ (thường có dạng tính từ + danh từ). Đây là quy tắc phân biệt quan trọng nhất. Nếu bạn thấy có một danh từ đi ngay sau tính từ, bạn phải dùng “such”.
- Dùng “so”: The day was so cold that we stayed inside. (Chỉ có tính từ “cold”).
- Dùng “such”: It was such a cold day that we stayed inside. (Có cụm danh từ “cold day”).
Công thức “Such…that”
Công thức của “such…that” thay đổi tùy thuộc vào danh từ là đếm được hay không đếm được.
Such + (a/an) + Adj + N + that
Đây là công thức tổng quát nhất:
- Với danh từ đếm được số ít: dùng
such + a/an + Adj + N + that...- Ví dụ: It was such an interesting book that I couldn’t put it down. (Đó là một quyển sách thú vị đến nỗi mà tôi không thể đặt nó xuống).
- Với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được: dùng
such + Adj + N + that...(không có mạo từ “a/an”).- Ví dụ (số nhiều): They are such intelligent students that they pass every exam easily. (Họ là những sinh viên thông minh đến nỗi mà họ vượt qua mọi kỳ thi một cách dễ dàng).
- Ví dụ (không đếm được): He gave us such valuable advice that it helped us solve the problem. (Anh ấy đã cho chúng tôi lời khuyên quý giá đến nỗi mà nó đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề).
Ví dụ về mệnh đề kết quả với “Such…that”
- Danh từ đếm được số ít: She has such a beautiful voice that everyone loves to hear her sing. (Cô ấy có một giọng hát hay đến nỗi mà mọi người đều thích nghe cô ấy hát).
- Danh từ đếm được số nhiều: The company faced such difficult challenges that it almost went bankrupt. (Công ty đã đối mặt với những thử thách khó khăn đến nỗi mà nó gần như phá sản).
- Danh từ không đếm được: There was such heavy traffic that I was an hour late for my appointment. (Có tình trạng giao thông tắc nghẽn đến nỗi mà tôi đã bị trễ hẹn một tiếng).
Để hệ thống hóa kiến thức, phần tiếp theo sẽ đặt hai cấu trúc “so…that” và “such…that” lên bàn cân so sánh trực tiếp.
So sánh “So…that” và “Such…that”
Cả hai cấu trúc “so…that” và “such…that” đều được dùng để diễn tả kết quả (quá… đến nỗi mà), nhưng chúng khác nhau về mặt ngữ pháp. Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc hoàn toàn vào loại từ đứng ngay sau “so” hoặc “such”.
Khác biệt cốt lõi về loại từ theo sau
Đây là quy tắc vàng để phân biệt hai cấu trúc này:
- So được theo sau trực tiếp bởi một tính từ (adjective) hoặc một trạng từ (adverb).
- Ví dụ (tính từ): The soup is so hot that I can’t eat it yet.
- Ví dụ (trạng từ): She ran so fast that no one could catch her.
- Such được theo sau bởi một cụm danh từ (ví dụ:
a/an + adj + nounhoặcadj + noun).- Ví dụ: It was such a hot soup that I couldn’t eat it.
- Ví dụ: She is such a fast runner that no one can catch her.
Khi nào có thể dùng thay thế cho nhau?
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng cả hai cấu trúc bằng cách thay đổi cấu trúc câu một chút.
-
Câu với “so”: The test was so difficult that many students failed.
-
Viết lại với “such”: It was such a difficult test that many students failed.
-
Câu với “such”: It was such a beautiful painting that I wanted to buy it immediately.
-
Viết lại với “so”: The painting was so beautiful that I wanted to buy it immediately.
Bảng tóm tắt so sánh nhanh
| Tiêu chí | Cấu trúc “So…that” | Cấu trúc “Such…that” |
|---|---|---|
| Từ theo sau | Tính từ (adj) hoặc Trạng từ (adv) | Cụm danh từ (a/an + adj + noun) |
| Công thức chính | so + adj/adv + that |
such + (a/an) + adj + noun + that |
| Nhấn mạnh | Nhấn mạnh vào mức độ của tính chất hoặc hành động. | Nhấn mạnh vào đặc tính của sự vật, sự việc (danh từ). |
| Ví dụ | The movie was so boring that I fell asleep. | It was such a boring movie that I fell asleep. |
| Công thức lượng từ | so many/much/few/little + N + that |
Không áp dụng trực tiếp. |
Với những kiến thức lý thuyết đã được trang bị, giờ là lúc chuyển sang phần thực hành để củng cố và ghi nhớ lâu hơn.
Mẹo ghi nhớ và bài tập vận dụng
Lý thuyết sẽ trở nên vững chắc hơn khi được củng cố bằng mẹo ghi nhớ và thực hành thường xuyên. Phần này sẽ cung cấp cho bạn các công cụ cần thiết để làm chủ các cấu trúc đã học.
Mẹo ghi nhớ nhanh từ Topica Native
Để phân biệt “so” và “such” một cách nhanh chóng, hãy ghi nhớ quy tắc đơn giản sau:
- “So” đi với Tính/Trạng: Hãy nhớ rằng “so” thường đứng một mình với các từ chỉ tính chất (tính từ) hoặc cách thức (trạng từ).
- “Such” đi với Cụm Danh từ: Hãy nhớ rằng “such” luôn cần một danh từ theo sau, thường dưới dạng “such a/an… noun” hoặc “such… nouns”.
Khi phân vân, hãy tự hỏi: “Từ mình muốn nhấn mạnh là tính từ/trạng từ hay là một cụm danh từ?”. Câu trả lời sẽ cho bạn biết chính xác nên dùng “so” hay “such”.
Bài tập: Điền So, Such hoặc So that
Hãy điền “so”, “such”, “such a”, hoặc “so that” vào chỗ trống thích hợp.
- He spoke very quietly _______ I couldn’t hear what he said.
- It was _______ delicious meal that we asked for the recipe.
- The box was _______ heavy that I couldn’t lift it.
- She is saving money _______ she can buy a house.
- They were _______ good friends that they were always together.
- The wind was blowing _______ hard that we couldn’t open the door.
- He is _______ clever student that he always gets the highest scores.
- I need to go to the bank _______ I can withdraw some cash.
- She has _______ much knowledge about the topic.
- The teacher explained the lesson slowly _______ all students could understand.
Đáp án và giải thích chi tiết
- so that: Chỉ mục đích của việc nói nhỏ là để tôi không nghe thấy.
- such a: “delicious meal” là một cụm danh từ đếm được số ít.
- so: “heavy” là một tính từ.
- so that: Chỉ mục đích của việc tiết kiệm tiền là để mua nhà.
- such: “good friends” là một cụm danh từ số nhiều (không dùng “a”).
- so: “hard” là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “blowing”.
- such a: “clever student” là một cụm danh từ đếm được số ít.
- so that: Chỉ mục đích của việc đến ngân hàng là để rút tiền.
- so: Đi với cấu trúc “so much + N (không đếm được)”.
- so that: Chỉ mục đích của việc giảng bài chậm là để học sinh có thể hiểu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là câu trả lời cho những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến việc phân biệt và sử dụng “so that”, “so…that” và “such…that”.
“So that” (liền) và “So…that” (tách) khác gì nhau?
Sự khác biệt cốt lõi là “so that” (viết liền) dùng để chỉ mục đích, trong khi “so…that” (viết tách) dùng để chỉ kết quả.
- Mục đích: I studied hard so that I could pass. (Mục đích của việc học chăm là để thi đỗ).
- Kết quả: I was so tired that I fell asleep immediately. (Kết quả của việc quá mệt là ngủ thiếp đi).
Có thể bỏ “that” trong cấu trúc này không?
Có, bạn có thể bỏ “that” trong cấu trúc “so…that” khi giao tiếp thân mật, không trang trọng, nhưng nên giữ lại trong cấu trúc “so that” để đảm bảo rõ nghĩa.
- Ví dụ: “I’m so tired I could sleep for a week” (thay vì “…so tired that I could…”).
- Trong cấu trúc chỉ mục đích, việc nói “I study hard so I can pass” cũng phổ biến trong văn nói, nhưng giữ lại “that” sẽ giúp câu văn rõ ràng và trang trọng hơn.
“So that” khác “in order to” và “so as to” như thế nào?
“So that” giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V), trong khi “in order to” và “so as to” chỉ đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-inf). Cả ba đều chỉ mục đích, nhưng khác nhau về cấu trúc ngữ pháp.
- So that:
so that + S + V. Ví dụ: She woke up early so that she could catch the bus. - In order to / So as to:
in order to/so as to + V-inf. Ví dụ: She woke up early in order to catch the bus.
“So that” linh hoạt hơn vì chủ ngữ của hai mệnh đề có thể khác nhau, trong khi “in order to” và “so as to” yêu cầu chủ ngữ của hành động và mục đích phải giống nhau.
Khi nào bắt buộc dùng “such” không dùng “so”?
Bạn bắt buộc phải dùng “such” khi từ được nhấn mạnh là một cụm danh từ (có danh từ đi kèm tính từ). Nếu chỉ có tính từ hoặc trạng từ đứng một mình, bạn phải dùng “so”.
- Ví dụ: It was such a long movie that we got bored.
- Bạn không thể nói: “It was so a long movie…”.
- Bạn có thể nói: “The movie was so long that…” (khi chỉ có tính từ “long”).
Cấu trúc “such that” có trang trọng không?
Có, cấu trúc “such that” (thường dùng trong một số ngữ cảnh đặc biệt) được coi là rất trang trọng. Cấu trúc này phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, luật pháp, và văn viết học thuật để định nghĩa hoặc chỉ ra một kết quả tất yếu.
- Ví dụ trong toán học: “Find a number x such that x² = 4.” (Tìm một số x sao cho x² = 4).
Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc này rất hiếm khi được sử dụng.
Việc phân biệt và áp dụng thành thạo “so that”, “so…that” và “such…that” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác. Để biến kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ giao tiếp tự nhiên, hãy khám phá các khóa học luyện nói với giáo viên bản xứ tại Topica Native và áp dụng ngay hôm nay.