Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là nguyên tắc ngữ pháp nền tảng yêu cầu động từ chính phải tương ứng về số (ít hoặc nhiều) với chủ ngữ của nó. Nắm vững quy tắc này là yếu tố then chốt để đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường công việc. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về S-V Agreement, từ các quy tắc cơ bản, nhóm quy tắc phức tạp cho người đi làm, các lỗi sai phổ biến cần tránh, cho đến ứng dụng thực tế trong email công việc và mẹo luyện tập hiệu quả.
Hiểu gốc rễ S-V Agreement: Nền tảng cốt lõi
Hiểu rõ bản chất của sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là bước đầu tiên để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác. Nguyên tắc này yêu cầu động từ phải thay đổi hình thức để “hòa hợp” về ngôi và số với chủ ngữ chính trong câu, đảm bảo tính nhất quán và logic cho toàn bộ cấu trúc.
Định nghĩa S-V Agreement
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (S-V Agreement) là quy tắc ngữ pháp mà trong đó động từ chính của câu phải thay đổi hình thức để tương ứng về số (số ít hoặc số nhiều) với chủ ngữ. Cụ thể, nếu chủ ngữ là số ít, động từ phải ở dạng số ít; ngược lại, nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ phải ở dạng số nhiều.
Đây là xương sống của cấu trúc câu trong tiếng Anh. Một điểm cần lưu ý là danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “-s” hoặc “-es”, trong khi động từ số ít ở thì hiện tại đơn cũng thường kết thúc bằng “-s” hoặc “-es”. Sự đối lập này thường gây nhầm lẫn cho người học.
Vì sao quy tắc này quan trọng trong giao tiếp?
Việc tuân thủ quy tắc S-V Agreement ảnh hưởng trực tiếp đến sự rõ ràng, chuyên nghiệp và độ tin cậy của người nói hoặc viết. Sử dụng sai có thể gây hiểu nhầm ý nghĩa, khiến câu văn trở nên lủng củng và thiếu chuyên nghiệp, đặc biệt trong các văn bản quan trọng như email công việc, báo cáo, hay hợp đồng. Trong môi trường làm việc quốc tế, việc mắc lỗi ngữ pháp cơ bản này có thể tạo ấn tượng rằng bạn thiếu cẩn thận, từ đó làm giảm uy tín cá nhân.
Chủ ngữ số ít + Động từ số ít
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ số ít, đại từ số ít (he, she, it), hoặc một danh từ không đếm được, động từ chính phải được chia ở dạng số ít. Ở thì hiện tại đơn, động từ số ít thường được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.
- She works in marketing. (Cô ấy làm việc trong ngành marketing.)
- The report needs to be updated. (Báo cáo này cần được cập nhật.)
- This information is crucial for the project. (Thông tin này rất quan trọng cho dự án.)
Chủ ngữ số nhiều + Động từ số nhiều
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ số nhiều, đại từ số nhiều (we, they), hoặc hai hay nhiều chủ ngữ được nối với nhau bằng “and”, động từ chính phải được chia ở dạng số nhiều. Ở thì hiện tại đơn, động từ số nhiều thường ở dạng nguyên thể không “to”.
- They work in different departments. (Họ làm việc ở các phòng ban khác nhau.)
- The reports need to be updated. (Những báo cáo này cần được cập nhật.)
- John and Mary are in a meeting. (John và Mary đang trong một cuộc họp.)
Nắm vững hai quy tắc nền tảng này là tiền đề quan trọng trước khi đi sâu vào các trường hợp phức tạp hơn, giúp bạn xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc.
4 nhóm quy tắc S-V Agreement cho người đi làm
Để áp dụng chính xác trong môi trường công việc, việc nắm vững các quy tắc S-V Agreement phức tạp hơn là điều cần thiết. Bốn nhóm quy tắc dưới đây bao quát hầu hết các tình huống bạn sẽ gặp phải, từ chủ ngữ ghép, đại từ bất định, đến các cấu trúc câu đặc biệt và chủ ngữ là một cụm từ dài.
Nhóm 1: Chủ ngữ đơn và chủ ngữ ghép
Nhóm quy tắc này xử lý các trường hợp khi chủ ngữ không chỉ là một từ đơn giản mà là một cụm từ hoặc được nối với nhau bằng các liên từ. Việc xác định đúng chủ ngữ “thật” là chìa khóa để chia động từ chính xác.
Chủ ngữ nối với nhau bằng “and”
Khi hai hoặc nhiều chủ ngữ được nối với nhau bằng liên từ “and”, chúng tạo thành một chủ ngữ ghép và yêu cầu một động từ số nhiều. Đây là quy tắc phổ biến nhất cho chủ ngữ ghép.
- Ví dụ: The marketing manager and the sales director are discussing the new strategy. (Giám đốc marketing và giám đốc kinh doanh đang thảo luận về chiến lược mới.)
Tuy nhiên, khi hai danh từ nối bằng “and” nhưng lại chỉ cùng một người, một vật hoặc một ý niệm, chúng được coi là một chủ ngữ số ít.
- Ví dụ: The founder and CEO of the company is Mr. Smith. (Nhà sáng lập và cũng là CEO của công ty là ông Smith.)
Chủ ngữ nối bằng “or”, “either…or”, “neither…nor”
Khi các chủ ngữ được nối với nhau bằng “or”, “either…or”, hoặc “neither…nor”, động từ sẽ hòa hợp với chủ ngữ đứng gần nó nhất. Đây được gọi là “quy tắc khoảng cách” (proximity rule).
- Ví dụ: Neither the employees nor the manager wants to work overtime. (Động từ “wants” hòa hợp với chủ ngữ gần hơn là “the manager” – số ít.)
- Ví dụ: Either the manager or his assistants are responsible for the report. (Động từ “are” hòa hợp với chủ ngữ gần hơn là “his assistants” – số nhiều.)
Cụm từ xen giữa chủ ngữ và động từ
Khi các cụm từ như “as well as”, “along with”, “together with” xen giữa chủ ngữ và động từ, chúng không phải là một phần của chủ ngữ chính. Động từ phải hòa hợp với chủ ngữ đứng trước các cụm từ này.
- Ví dụ: The manager, as well as his team, is excited about the new project. (Chủ ngữ là “The manager” – số ít.)
- Ví dụ: The list of new regulations has been published. (Chủ ngữ là “The list” – số ít, không phải “regulations”.)
Nhóm 2: Đại từ bất định và danh từ tập hợp
Đại từ bất định và danh từ tập hợp là hai trong số những trường hợp gây nhầm lẫn nhất. Việc xác định chúng là số ít hay số nhiều phụ thuộc vào bản thân từ và ngữ cảnh sử dụng.
Đại từ bất định (everyone, someone, nobody)
Hầu hết các đại từ bất định như “everyone”, “each”, “someone”, “nobody” đều được coi là số ít và đi với động từ số ít. Các đại từ này bao gồm: each, every, everyone, everybody, someone, somebody, no one, nobody, anything, nothing.
- Ví dụ: Everyone in the office has completed the survey. (Mọi người trong văn phòng đã hoàn thành bản khảo sát.)
- Ví dụ: Each of the applicants needs to submit a resume. (Mỗi ứng viên cần phải nộp một sơ yếu lý lịch.)
Một số đại từ (some, any, all, most, none) có thể là số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào danh từ theo sau chúng trong cụm “of…”.
Danh từ tập hợp (team, family, committee)
Danh từ tập hợp (collective nouns) đi với động từ số ít khi cả nhóm hành động như một đơn vị duy nhất, và đi với động từ số nhiều khi các thành viên trong nhóm hành động riêng lẻ.
- Hành động như một đơn vị (phổ biến trong Anh-Mỹ): The team is working on a tight deadline. (Đội đang làm việc với thời hạn eo hẹp.)
- Hành động riêng lẻ (phổ biến trong Anh-Anh): The committee are debating the proposed changes among themselves. (Ủy ban đang tranh luận về những thay đổi được đề xuất.)
Nhóm 3: Các cấu trúc đặc biệt
Một số cấu trúc câu có trật tự từ khác thường, khiến việc xác định chủ ngữ trở nên khó khăn hơn.
Cấu trúc “There is/There are”
Trong các câu bắt đầu bằng “There is” hoặc “There are”, chủ ngữ thực sự đứng sau động từ. Do đó, động từ “to be” (is/are) phải hòa hợp với danh từ theo sau nó.
- Ví dụ: There is a problem with the server. (Động từ “is” hòa hợp với “a problem” – số ít.)
- Ví dụ: There are several issues to discuss. (Động từ “are” hòa hợp với “several issues” – số nhiều.)
Cấu trúc “The number of” và “A number of”
“The number of” luôn đi với động từ số ít, trong khi “A number of” luôn đi với động từ số nhiều.
- The number of employees was smaller than expected. (“The number” – số lượng – là chủ ngữ số ít.)
- A number of clients have complained about the recent changes. (“A number of” – một số – có nghĩa tương đương “several”, là chủ ngữ số nhiều.)
Nhóm 4: Khi chủ ngữ là cả một cụm từ dài
Đôi khi, chủ ngữ của câu là một cụm danh động từ (gerund), một cụm động từ nguyên mẫu (infinitive) hoặc cả một mệnh đề. Trong những trường hợp này, chủ ngữ thường được coi là số ít.
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng V-ing hoặc To-V
Một cụm danh động từ (V-ing) hoặc một cụm động từ nguyên mẫu (To-V) khi làm chủ ngữ của câu luôn được coi là số ít và đi với động từ số ít.
- Ví dụ: Implementing new software takes time and resources. (Việc triển khai phần mềm mới tốn thời gian và nguồn lực.)
- Ví dụ: To meet the quarterly target is our main goal. (Đạt được mục tiêu hàng quý là mục tiêu chính của chúng tôi.)
Chủ ngữ là một mệnh đề danh từ
Khi toàn bộ một mệnh đề (thường bắt đầu bằng “what”, “that”, “why”) đóng vai trò là chủ ngữ, nó được coi là một ý niệm đơn lẻ và đi với động từ số ít.
- Ví dụ: What the team needs most is strong leadership. (Điều mà cả đội cần nhất là sự lãnh đạo mạnh mẽ.)
Chủ ngữ chỉ tiền bạc, thời gian, khoảng cách
Khi một cụm từ chỉ một số tiền, một khoảng thời gian, hay một khoảng cách được xem như một khối thống nhất, nó sẽ đi với động từ số ít.
- Ví dụ: One million dollars is a large investment. (Một triệu đô la là một khoản đầu tư lớn.)
- Ví dụ: Five years is the standard contract length. (Năm năm là thời hạn hợp đồng tiêu chuẩn.)
Thành thạo bốn nhóm quy tắc này giúp bạn tự tin xử lý hầu hết các tình huống S-V Agreement, đặt nền móng vững chắc cho việc nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến.
5 lỗi S-V Agreement phổ biến cần tránh
Mặc dù đã nắm được các quy tắc, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi sai cố hữu. Nhận diện 5 lỗi phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh và nâng cao độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ.
Lỗi 1: Nhầm lẫn chủ ngữ thật với danh từ trong cụm giới từ
Đây là lỗi sai phổ biến nhất, xảy ra khi người viết chia động từ theo danh từ gần nhất thay vì chủ ngữ thật của câu, đặc biệt khi có cụm giới từ xen giữa.
- SAI: The quality of the products are poor.
- ĐÚNG: The quality of the products is poor. (Chất lượng của các sản phẩm thì kém.)
- Phân tích: Chủ ngữ chính là “quality” (số ít), không phải “products” (số nhiều). Động từ phải hòa hợp với “quality”.
Lỗi 2: Sai lầm với cấu trúc “either…or” và “neither…nor”
Lỗi này xảy ra khi người dùng mặc định chia động từ số nhiều vì thấy có hai chủ ngữ, thay vì tuân theo quy tắc hòa hợp với chủ ngữ gần nhất.
- SAI: Neither the manager nor the employees wants to join the event.
- ĐÚNG: Neither the manager nor the employees want to join the event. (Cả người quản lý và các nhân viên đều không muốn tham gia sự kiện.)
- Phân tích: Chủ ngữ gần động từ nhất là “employees” (số nhiều), do đó động từ phải ở dạng số nhiều “want”.
Lỗi 3: Chia sai động từ với đại từ bất định
Nhiều người thường nhầm các đại từ bất định như “everyone”, “each”, “anybody” là số nhiều vì chúng ám chỉ nhiều người hoặc vật, dẫn đến việc chia động từ sai.
- SAI: Everybody in the meeting are ready to start.
- ĐÚNG: Everybody in the meeting is ready to start. (Mọi người trong cuộc họp đã sẵn sàng để bắt đầu.)
- Phân tích: “Everybody” luôn được coi là một chủ ngữ số ít và yêu cầu động từ số ít.
Lỗi 4: Nhầm lẫn danh từ tận cùng “s” nhưng là số ít
Lỗi này phát sinh từ việc cho rằng tất cả các danh từ kết thúc bằng “s” đều là số nhiều. Một số danh từ như tên môn học, bệnh tật, hoặc khái niệm trừu tượng có “s” nhưng là số ít.
- Các từ thường gặp: news (tin tức), mathematics (toán học), physics (vật lý học), economics (kinh tế học).
- SAI: The news about the merger are surprising.
- ĐÚNG: The news about the merger is surprising. (Tin tức về vụ sáp nhập thật đáng ngạc nhiên.)
- Phân tích: “News” là một danh từ không đếm được và luôn đi với động từ số ít.
Lỗi 5: Phân vân với danh từ tập hợp
Sự bối rối khi quyết định dùng động từ số ít hay số nhiều với danh từ tập hợp (team, staff) dẫn đến lỗi sai, đặc biệt khi không xác định rõ ngữ cảnh: nhóm hành động thống nhất hay riêng lẻ.
- SAI (thường gặp khi áp dụng sai ngữ cảnh): The team are celebrating their success.
- ĐÚNG (ưu tiên, đặc biệt trong Anh-Mỹ): The team is celebrating its success. (Cả đội đang ăn mừng thành công của mình.)
- Phân tích: Khi nhóm cùng thực hiện một hành động chung, ta xem nó như một đơn vị và dùng động từ số ít.
Tránh được năm lỗi này là bạn đã tiến một bước dài trong việc sử dụng tiếng Anh chính xác, đặc biệt là trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp như email công việc.
Ứng dụng S-V Agreement trong email công việc
Trong môi trường công sở, email là phương tiện giao tiếp chính thức, và việc mắc lỗi ngữ pháp cơ bản như S-V Agreement có thể làm giảm đáng kể tính chuyên nghiệp của bạn. Áp dụng đúng các quy tắc này là cực kỳ quan trọng để xây dựng hình ảnh cá nhân và tổ chức.
Lỗi thường gặp trong email tiếng Anh
Bảng dưới đây minh họa các lỗi S-V Agreement phổ biến trong email và cách khắc phục để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp.
| Lỗi sai thường gặp | Câu đúng | Phân tích lỗi |
|---|---|---|
| The list of candidates have been shortlisted. | The list of candidates has been shortlisted. | Chủ ngữ là “list” (số ít), không phải “candidates”. |
| Each of the new features require testing. | Each of the new features requires testing. | “Each” là đại từ bất định, luôn đi với động từ số ít. |
| The feedback from our clients are very positive. | The feedback from our clients is very positive. | “Feedback” là danh từ không đếm được, là chủ ngữ số ít. |
| There is many questions to be answered. | There are many questions to be answered. | Động từ “are” hòa hợp với chủ ngữ “many questions” (số nhiều) đứng sau. |
Mẫu câu chính xác cho email chuyên nghiệp
Việc sử dụng các cấu trúc câu đúng sẽ giúp email của bạn trông chuyên nghiệp và rõ ràng hơn, truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
- Trình bày kết quả hoặc dữ liệu:
- “The number of participants has exceeded our expectations.” (Số lượng người tham gia đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
- “A number of employees have requested flexible working hours.” (Một số nhân viên đã yêu cầu giờ làm việc linh hoạt.)
- Đề cập đến tài liệu đính kèm:
- “The attached file contains the details you requested.” (Tệp đính kèm chứa các chi tiết bạn đã yêu cầu.)
- “Neither of the reports is complete yet.” (Chưa có báo cáo nào được hoàn thành cả.)
- Kêu gọi hành động:
- “Everyone on the team needs to confirm their attendance by Friday.” (Mọi người trong đội cần xác nhận sự tham dự của mình trước thứ Sáu.)
Chú ý đến những chi tiết nhỏ này không chỉ giúp bạn tránh sai sót mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp trong công việc hàng ngày.
Mẹo luyện S-V Agreement hiệu quả cho người bận rộn
Thành thạo S-V Agreement không đòi hỏi phải dành hàng giờ mỗi ngày. Với một kế hoạch luyện tập thông minh và các công cụ phù hợp, ngay cả những người bận rộn nhất cũng có thể cải thiện kỹ năng này một cách hiệu quả.
Xây dựng thói quen luyện tập 15 phút mỗi ngày
Sự nhất quán là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp. Dành ra 15 phút tập trung mỗi ngày sẽ mang lại kết quả bền vững hơn nhiều so với một buổi học dài vào cuối tuần.
- Đọc và xác định (5 phút): Chọn một bài báo ngắn hoặc một email công việc bằng tiếng Anh. Đọc và gạch chân chủ ngữ và động từ trong mỗi câu để rèn luyện khả năng nhận diện các thành phần chính.
- Làm bài tập trắc nghiệm (5 phút): Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học ngữ pháp để làm các bài tập nhanh về S-V Agreement, giúp kiểm tra kiến thức và nhận phản hồi tức thì.
- Tự viết câu (5 phút): Chọn một quy tắc cụ thể (ví dụ: quy tắc với “as well as”) và viết 3-5 câu ví dụ áp dụng quy tắc đó để ghi nhớ sâu hơn.
Các công cụ và tài nguyên học tập hữu ích
Tận dụng công nghệ và các nguồn tài liệu uy tín để hỗ trợ quá trình học tập của bạn, giúp việc luyện tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Công cụ kiểm tra ngữ pháp:
- Grammarly: Tự động phát hiện lỗi S-V Agreement khi bạn viết và cung cấp giải thích ngắn gọn về lỗi sai.
- LanguageTool: Một lựa chọn thay thế mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và có các tiện ích mở rộng cho trình duyệt.
- Trang web học thuật và bài tập:
- Purdue Online Writing Lab (OWL): Một nguồn tài liệu học thuật cực kỳ uy tín và chi tiết về mọi khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh.
- GrammarBook.com: Cung cấp các quy tắc rõ ràng, ví dụ cụ thể và các bài kiểm tra trực tuyến miễn phí.
- Ứng dụng di động:
- Quizlet: Tạo các bộ flashcard về quy tắc S-V Agreement để học mọi lúc, mọi nơi.
Bằng cách kết hợp thói quen luyện tập hàng ngày với các công cụ này, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác.
Phân biệt S-V Agreement trong Anh-Anh và Anh-Mỹ
Mặc dù hầu hết các quy tắc S-V Agreement là giống nhau, có một sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh-Anh (British English – BrE) và tiếng Anh-Mỹ (American English – AmE), chủ yếu liên quan đến cách sử dụng danh từ tập hợp.
Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc xem danh từ tập hợp (collective nouns) là một đơn vị thống nhất hay là một tập hợp các cá nhân riêng lẻ.
- Tiếng Anh-Mỹ (AmE): Có xu hướng mạnh mẽ coi danh từ tập hợp là một thực thể duy nhất, do đó hầu như luôn sử dụng động từ số ít.
- Tiếng Anh-Anh (BrE): Linh hoạt hơn. Họ có thể sử dụng động từ số ít (khi nhấn mạnh tính thống nhất) hoặc động từ số nhiều (khi nhấn mạnh vào các thành viên riêng lẻ).
Danh từ tập hợp trong Anh-Anh và Anh-Mỹ
Bảng so sánh dưới đây minh họa rõ sự khác biệt trong cách sử dụng động từ với danh từ tập hợp giữa hai phiên bản tiếng Anh.
| Danh từ tập hợp | Ví dụ trong Tiếng Anh-Mỹ (AmE) | Ví dụ trong Tiếng Anh-Anh (BrE) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Team (đội) | The team is playing well. | The team are playing well. | BrE có thể dùng “are” để ám chỉ các cầu thủ đang chơi tốt. |
| Government (chính phủ) | The government has passed a new law. | The government have passed a new law. | BrE thường dùng “have” vì chính phủ bao gồm nhiều thành viên. |
| Staff (nhân viên) | The staff is on strike. | The staff are on strike. | BrE linh hoạt hơn tùy vào việc nhấn mạnh tập thể hay cá nhân. |
Để đảm bảo an toàn và nhất quán trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, việc sử dụng động từ số ít với danh từ tập hợp (theo kiểu Anh-Mỹ) thường được chấp nhận rộng rãi và ít gây nhầm lẫn hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về S-V Agreement
Phần này giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất về quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, giúp bạn làm rõ những trường hợp dễ gây bối rối.
“Each” và “Every” luôn đi với động từ số ít phải không?
Có, “each” và “every” luôn yêu cầu một động từ số ít. Ngay cả khi chúng đứng trước nhiều danh từ được nối bằng “and”, chúng vẫn nhấn mạnh vào từng cá nhân hoặc sự vật riêng lẻ, do đó chủ ngữ được coi là số ít. Ví dụ: Every student and teacher is required to attend.
Chủ ngữ nối “as well as” có tính là số nhiều không?
Không, động từ sẽ hòa hợp với chủ ngữ đứng trước cụm từ “as well as”. Các cụm từ như “as well as”, “along with”, “in addition to” được xem là cụm từ xen giữa và không phải là một phần của chủ ngữ chính. Ví dụ: The manager, as well as the employees, was present at the meeting.
“Cattle”, “police”, “people” là số ít hay nhiều?
Đây là các danh từ số nhiều bất quy tắc; chúng không có đuôi “s” nhưng luôn đi với động từ số nhiều.
- People (mọi người): Luôn là số nhiều. Ví dụ: People are waiting.
- Police (cảnh sát): Luôn là số nhiều. Ví dụ: The police are investigating.
- Cattle (gia súc): Luôn là số nhiều. Ví dụ: The cattle are grazing.
Danh từ “news” chia động từ số ít hay nhiều?
Danh từ “news” (tin tức) mặc dù có đuôi “s” nhưng luôn là một danh từ không đếm được và do đó đi với động từ số ít. Đây là một trong những ngoại lệ phổ biến nhất cần ghi nhớ. Ví dụ: The news is on at 7 PM.
Làm sao xác định chủ ngữ chính nhanh nhất?
Để xác định chủ ngữ chính, hãy tìm động từ chính, sau đó đặt câu hỏi “Ai/Cái gì?” thực hiện hành động đó, và loại bỏ các cụm giới từ xen giữa. Ví dụ, trong câu “The report on new trends is insightful,” động từ là “is”. “Cái gì” is insightful? -> “The report”. Do đó, “The report” (số ít) là chủ ngữ chính.
Khi nào danh từ tập hợp dùng động từ số nhiều?
Danh từ tập hợp (team, family, committee) dùng động từ số nhiều khi bạn muốn nhấn mạnh đến các thành viên trong nhóm đang hành động như những cá nhân riêng lẻ, thường là có những hành động hoặc ý kiến khác nhau. Cách dùng này phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ: The committee are arguing about the budget.
Mất bao lâu để thành thạo S-V Agreement?
Thời gian để thành thạo S-V Agreement phụ thuộc vào tần suất luyện tập; tuy nhiên, với việc thực hành có chủ đích khoảng 15-20 phút mỗi ngày, bạn có thể thấy sự cải thiện rõ rệt trong vòng 1-2 tháng. Sự thành thạo thực sự đòi hỏi áp dụng nhất quán thông qua việc đọc, viết và nhận phản hồi về lỗi sai của mình.
Tại sao “None” có thể đi với động từ số ít và nhiều?
Theo truyền thống, “none” (not one) là số ít. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, nó thường đi với động từ số nhiều khi ám chỉ “not any” của một danh từ số nhiều. Cả hai cách dùng đều được chấp nhận.
- Số ít (trang trọng): None of the equipment is working.
- Số nhiều (phổ biến): None of the experts agree on this issue.
Tóm lược quy tắc vàng về S-V Agreement
Nắm vững 10 quy tắc cốt lõi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tự tin.
- Quy tắc cơ bản: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít (-s/es). Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều (nguyên thể).
- Nối bằng “And”: Hai chủ ngữ nối bằng “and” thường tạo thành chủ ngữ số nhiều.
- Nối bằng “Or” hoặc “Nor”: Động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nó nhất.
- Cụm từ xen giữa: Bỏ qua các cụm từ như “as well as”, “along with”. Động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.
- Đại từ bất định: Các từ như “everyone”, “each”, “nothing” luôn là số ít.
- Cấu trúc “There is/are”: Động từ hòa hợp với danh từ đứng ngay sau nó.
- “A number of” và “The number of”: “A number of” đi với động từ số nhiều. “The number of” đi với động từ số ít.
- Chủ ngữ là V-ing, To-V, hoặc Mệnh đề: Luôn được coi là số ít.
- Danh từ tập hợp: Thường là số ít (Anh-Mỹ). Có thể là số nhiều (Anh-Anh) nếu nhấn mạnh các thành viên riêng lẻ.
- Danh từ đặc biệt: “News” là số ít. “Police”, “people”, “cattle” là số nhiều.
Việc áp dụng nhất quán các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có và xây dựng uy tín trong môi trường quốc tế. Để áp dụng những quy tắc này vào thực tế và nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện, hãy khám phá các khóa học tương tác với giáo viên bản xứ tại Topica Native.