Sự khác biệt căn bản giữa “Because” và “Because of” nằm ở cấu trúc ngữ pháp theo sau chúng: Because là một liên từ (conjunction) bắt buộc phải đi cùng một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ), trong khi Because of là một cụm giới từ (prepositional phrase) chỉ đi cùng một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Việc nắm vững quy tắc này là chìa khóa để diễn đạt nguyên nhân một cách chính xác và chuyên nghiệp trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết công thức, các lỗi sai kinh điển, và những cấu trúc thay thế hiệu quả để bạn tự tin áp dụng trong mọi tình huống công việc và giao tiếp.
Phân biệt Because và Because of: 2 Quy tắc cốt lõi
Để phân biệt và sử dụng chính xác “Because” và “Because of”, bạn chỉ cần ghi nhớ hai quy tắc ngữ pháp nền tảng. “Because” được dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ nguyên nhân, trong khi “Because of” giới thiệu một cụm từ chỉ nguyên nhân, giúp câu văn ngắn gọn hơn khi không cần diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
Quy tắc 1: Because + Mệnh đề (Subject + Verb)
Quy tắc cơ bản nhất là “Because” luôn đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh, tức là phải có đủ cả Chủ ngữ (Subject) và Động từ (Verb). Cấu trúc này dùng để giải thích lý do, nguyên nhân cho một hành động hoặc sự việc được đề cập trong mệnh đề chính của câu.
Công thức của cấu trúc này là: Mệnh đề chính + because + S + V hoặc Because + S + V, + Mệnh đề chính.
- Ví dụ 1:
The project was delayed **because the client requested many changes**.(Dự án bị trì hoãn vì khách hàng yêu cầu nhiều thay đổi.)- Chủ ngữ (S): the client
- Động từ (V): requested
- Ví dụ 2:
**Because the data was incomplete**, we could not finish the report.(Bởi vì dữ liệu không đầy đủ, chúng tôi không thể hoàn thành báo cáo.)- Chủ ngữ (S): the data
- Động từ (V): was
Quy tắc 2: Because of + Cụm danh từ / V-ing
Ngược lại với “Because”, “Because of” là một cụm giới từ và phải được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ (noun phrase), hoặc danh động từ (V-ing). Cấu trúc này được sử dụng khi nguyên nhân có thể được diễn đạt gọn gàng bằng một từ hoặc cụm từ thay vì cả một mệnh đề.
Công thức của cấu trúc này là: Mệnh đề chính + because of + Cụm danh từ / V-ing hoặc Because of + Cụm danh từ / V-ing, + Mệnh đề chính.
- Ví dụ 1:
The project was delayed **because of the client's many changes**.(Dự án bị trì hoãn vì những thay đổi nhiều lần của khách hàng.)- Cụm danh từ: the client’s many changes
- Ví dụ 2:
**Because of arriving late**, he missed the important presentation.(Vì đến muộn, anh ấy đã bỏ lỡ bài thuyết trình quan trọng.)- V-ing: arriving late
So sánh trực tiếp qua ví dụ trong công việc
Việc thấy rõ sự khác biệt qua các ví dụ thực tế trong môi trường công sở sẽ giúp bạn áp dụng chính xác và linh hoạt hơn.
| Tình huống | Dùng “Because” (Cần mệnh đề S + V) | Dùng “Because of” (Cần cụm danh từ/V-ing) |
|---|---|---|
| Hủy họp | We canceled the meeting because the manager was sick. | We canceled the meeting because of the manager’s sickness. |
| Trễ deadline | He missed the deadline because the computer crashed. | He missed the deadline because of the computer crash. |
| Thưởng doanh số | She received a bonus because she exceeded her sales target. | She received a bonus because of exceeding her sales target. |
| Sự cố mạng | The team couldn’t work because the internet connection failed. | The team couldn’t work because of the internet connection failure. |
Nắm vững hai quy tắc cốt lõi trên là nền tảng để bạn hiểu sâu hơn về cách dùng và vị trí của từng cấu trúc trong câu, giúp việc giao tiếp trở nên chuyên nghiệp và rõ ràng.
Cấu trúc Because: Công thức và 3 cách dùng phổ biến
“Because” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) được sử dụng để nối một mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân với một mệnh đề chính chỉ kết quả. Đây là cách trực tiếp và phổ biến nhất để giải thích lý do trong tiếng Anh, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ nguyên nhân sâu xa của sự việc.
Công thức chung của cấu trúc Because
Công thức của “Because” rất đơn giản: nó luôn đứng trước một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Vị trí của mệnh đề “because” có thể ở giữa hoặc đầu câu, nhưng cần lưu ý về dấu câu khi nó đứng ở đầu.
- Khi mệnh đề “because” đứng sau mệnh đề chính:
Mệnh đề chính + because + S + V.- Ví dụ:
We postpone the product launch because the market is not ready.
- Ví dụ:
- Khi mệnh đề “because” đứng đầu câu (cần dấu phẩy):
Because + S + V, + Mệnh đề chính.- Ví dụ:
Because the market is not ready, we postpone the product launch.
- Ví dụ:
Cách dùng 1: Diễn tả nguyên nhân trực tiếp
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “Because”, nhằm đưa ra lý do trực tiếp và rõ ràng cho một sự việc, hành động hoặc quyết định. Nó trả lời cho câu hỏi “Tại sao” một cách thẳng thắn.
The flight was canceled because a typhoon was approaching.(Chuyến bay bị hủy vì một cơn bão đang đến gần.)I'm calling to complain because the product I received was defective.(Tôi gọi để phàn nàn vì sản phẩm tôi nhận được bị lỗi.)
Cách dùng 2: Trả lời câu hỏi “Why?”
Trong giao tiếp, “Because” là cách tiêu chuẩn và tự nhiên để bắt đầu câu trả lời cho một câu hỏi bắt đầu bằng “Why?”. Mệnh đề theo sau “Because” sẽ cung cấp thông tin giải thích cho câu hỏi đó.
- Câu hỏi:
Why didn't you attend the workshop yesterday?(Tại sao hôm qua bạn không tham dự hội thảo?) - Trả lời:
Because I had a prior commitment with an important client.(Bởi vì tôi đã có một cuộc hẹn từ trước với một khách hàng quan trọng.)
Lưu ý vị trí của Because trong câu
Vị trí của mệnh đề chứa “because” ảnh hưởng đến cấu trúc, dấu câu và mức độ nhấn mạnh của câu.
- Đứng giữa câu: Đây là vị trí phổ biến nhất và không cần dùng dấu phẩy. Mệnh đề chính đứng trước, theo sau là “because” và mệnh đề nguyên nhân. Cách dùng này tập trung vào kết quả hơn là nguyên nhân.
- Ví dụ:
He was promoted because he consistently delivered excellent results.
- Ví dụ:
- Đứng đầu câu: Khi bạn muốn nhấn mạnh lý do, bạn có thể đặt mệnh đề “because” lên đầu câu. Trong trường hợp này, bắt buộc phải có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
- Ví dụ:
Because he consistently delivered excellent results, he was promoted.
- Ví dụ:
Hiểu rõ cách dùng và vị trí của “Because” cho phép bạn diễn đạt nguyên nhân một cách linh hoạt, nhấn mạnh đúng thông tin cần thiết và đảm bảo chính xác về ngữ pháp.
Cấu trúc Because of: Công thức và 4 biến thể chính
“Because of” là một cụm giới từ gồm hai từ, hoạt động như một giới từ đơn. Chức năng chính của nó là chỉ ra nguyên nhân của một sự việc bằng cách kết nối nó với một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing, giúp câu văn súc tích và gọn gàng hơn khi không cần đến một mệnh đề đầy đủ.
Sau Because of là gì?
Sau “Because of” là một cụm từ, không phải một mệnh đề hoàn chỉnh. Cụ thể, các thành phần ngữ pháp có thể đứng sau “Because of” bao gồm: một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase), một danh động từ (V-ing/gerund), hoặc một đại từ (pronoun).
Biến thể 1: Because of + Cụm danh từ (Noun Phrase)
Đây là dạng phổ biến nhất, trong đó nguyên nhân được thể hiện bằng một cụm danh từ. Cụm danh từ này có thể bao gồm mạo từ, tính từ sở hữu, tính từ và danh từ.
Công thức: Mệnh đề + because of + (the/a/an/my/his...) + (adj) + Noun
We had to work from home because of the severe weather conditions.(Chúng tôi phải làm việc tại nhà vì điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)The company's profits increased significantly because of its new marketing strategy.(Lợi nhuận công ty tăng đáng kể nhờ vào chiến lược marketing mới.)
Biến thể 2: Because of + V-ing
Khi nguyên nhân là một hành động, bạn có thể sử dụng danh động từ (V-ing) sau “Because of” để diễn tả hành động đó dưới dạng danh từ.
Công thức: Mệnh đề + because of + V-ing + (O)
He was praised by the CEO because of closing a major deal.(Anh ấy được CEO khen ngợi vì đã chốt được một hợp đồng lớn.)Because of implementing the new software, our team's productivity has improved.(Nhờ việc triển khai phần mềm mới, năng suất của nhóm chúng tôi đã được cải thiện.)
Biến thể 3: Because of + Đại từ (Pronoun)
“Because of” cũng có thể đi với các đại từ tân ngữ như me, you, him, her, it, us, them để chỉ nguyên nhân là một ai đó hoặc điều gì đó một cách trực tiếp.
Công thức: Mệnh đề + because of + pronoun
The entire team is motivated because of him.(Cả đội có động lực là nhờ anh ấy.)Don't blame me. It all happened because of you.(Đừng đổ lỗi cho tôi. Mọi chuyện xảy ra là vì bạn.)
Biến thể 4: Because of the fact that + Mệnh đề (S+V)
Đây là một cấu trúc dài và trang trọng hơn, được sử dụng để kết hợp “Because of” với một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V). Về cơ bản, cụm “the fact that” biến cả mệnh đề theo sau nó thành một cụm danh từ, do đó vẫn tuân thủ quy tắc của “Because of”.
Công thức: Mệnh đề + because of the fact that + S + V
He was disqualified because of the fact that he violated the company's policy.(Anh ta bị loại vì thực tế là anh ta đã vi phạm chính sách của công ty.)
Tuy nhiên, cấu trúc này thường bị xem là dài dòng. Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể thay thế “because of the fact that” bằng “because” để câu văn tự nhiên và súc tích hơn: He was disqualified because he violated the company's policy.
Nắm vững các cấu trúc này là bước đầu tiên, nhưng để sử dụng thành thạo, điều quan trọng là phải nhận diện và tránh các lỗi sai phổ biến. Phần tiếp theo sẽ chỉ ra 5 lỗi sai kinh điển mà người học thường mắc phải.
5 lỗi sai kinh điển khi dùng Because và Because of
Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm đôi khi vẫn mắc phải những lỗi cơ bản khi sử dụng “Because” và “Because of”. Nhận diện và sửa chữa những lỗi này sẽ giúp kỹ năng viết và nói của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Lỗi 1: Dùng Because + Cụm danh từ
Đây là lỗi phổ biến nhất, xảy ra khi người dùng quên rằng “Because” phải đi với một mệnh đề hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
- SAI:
The game was postponed because the heavy rain. - ĐÚNG:
The game was postponed **because it was raining heavily**.(Dùng “because” + mệnh đề) - ĐÚNG:
The game was postponed **because of the heavy rain**.(Dùng “because of” + cụm danh từ)
Lỗi 2: Dùng Because of + Mệnh đề
Lỗi này là sự nhầm lẫn ngược lại với lỗi 1, khi người dùng đặt cả một mệnh đề hoàn chỉnh sau cụm giới từ “Because of”.
- SAI:
I couldn't sleep because of my neighbors were having a party. - ĐÚNG:
I couldn't sleep **because of my neighbors' party**.(Dùng “because of” + cụm danh từ) - ĐÚNG:
I couldn't sleep **because my neighbors were having a party**.(Dùng “because” + mệnh đề)
Lỗi 3: Dùng “Because” và “So” trong cùng một câu
“Because” chỉ nguyên nhân và “So” chỉ kết quả. Sử dụng cả hai trong cùng một câu để nối hai mệnh đề là một lỗi thừa (redundancy) và sai ngữ pháp.
- SAI:
Because he studied hard, so he passed the exam easily. - ĐÚNG:
**Because he studied hard**, he passed the exam easily.(Bỏ “so”) - ĐÚNG:
He studied hard, **so he passed the exam easily**.(Bỏ “because”)
Lỗi 4: Quên dấu phẩy khi mệnh đề nguyên nhân đứng đầu
Khi một mệnh đề hoặc cụm từ chỉ nguyên nhân được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh, bạn bắt buộc phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
- SAI:
Because the traffic was terrible I was late for the meeting. - ĐÚNG:
Because the traffic was terrible, I was late for the meeting. - SAI:
Because of the terrible traffic I was late for the meeting. - ĐÚNG:
Because of the terrible traffic, I was late for the meeting.
Lỗi 5: Sai khi chuyển đổi giữa hai cấu trúc
Khi chuyển từ câu dùng “Because” sang “Because of”, nhiều người gặp khó khăn trong việc biến mệnh đề thành một cụm danh từ tương ứng một cách chính xác.
- Câu gốc:
She succeeded because she was persistent. - CHUYỂN ĐỔI SAI:
She succeeded because of she was persistent. - CHUYỂN ĐỔI ĐÚNG:
She succeeded **because of her persistence**.(Biến tính từ “persistent” thành danh từ “persistence” và chủ ngữ “she” thành tính từ sở hữu “her”)
Việc tránh được những lỗi sai này sẽ là một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp.
5 cấu trúc thay thế Because of cho email chuyên nghiệp
Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là email công việc và báo cáo, việc lạm dụng “Because of” có thể làm cho văn bản trở nên đơn điệu. Sử dụng các cấu trúc thay thế không chỉ làm phong phú vốn từ mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ.
Lựa chọn 1: Dùng “Due to” và “Owing to” trang trọng
“Due to” và “Owing to” là những lựa chọn thay thế trang trọng cho “Because of”. Về mặt ngữ pháp, chúng cũng được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. “Due to” thường được dùng để giải thích nguyên nhân của một danh từ, trong khi “owing to” có thể giải thích nguyên nhân cho cả một mệnh đề.
- Ví dụ với Due to:
The delay in shipment was **due to** unforeseen logistical issues.(Sự chậm trễ trong vận chuyển là do các vấn đề hậu cần không lường trước được.) - Ví dụ với Owing to:
**Owing to** the recent market downturn, we have revised our sales forecast.(Do sự suy thoái của thị trường gần đây, chúng tôi đã điều chỉnh lại dự báo doanh số.)
Lựa chọn 2: Dùng “As” và “Since”
“As” và “Since” là các liên từ giống như “Because”, do đó chúng phải đi kèm với một mệnh đề (S+V). Chúng thường được đặt ở đầu câu khi lý do đã được người đọc hoặc người nghe biết đến, và không phải là thông tin chính cần nhấn mạnh.
- Ví dụ với As:
**As** everyone is already here, let's start the meeting.(Vì mọi người đã có mặt đông đủ, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.) - Ví dụ với Since:
**Since** the new policy has been approved, we need to inform all employees.(Bởi vì chính sách mới đã được phê duyệt, chúng ta cần thông báo cho tất cả nhân viên.)
Lựa chọn 3: Dùng “On account of”
“On account of” là một cụm từ trang trọng khác, đồng nghĩa với “Because of” và cũng được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, pháp lý hoặc các thông báo chính thức.
- Ví dụ:
The event has been cancelled **on account of** the lack of interest.(Sự kiện đã bị hủy bỏ do không có người quan tâm.)
Lựa chọn 4: Dùng “As a result of”
Cụm từ này nhấn mạnh mối quan hệ nhân-quả một cách rõ ràng. Nó cũng đi với danh từ hoặc cụm danh từ và rất phù hợp để giải thích hậu quả trực tiếp của một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
**As a result of** the merger, several departments will be restructured.(Do kết quả của việc sáp nhập, một số phòng ban sẽ được tái cấu trúc.)
Lựa chọn 5: Dùng “Thanks to” với nghĩa tích cực
Trong khi “Because of” có thể mang cả nghĩa tích cực và tiêu cực, “Thanks to” chỉ được sử dụng để chỉ nguyên nhân mang lại kết quả tốt đẹp. Sử dụng “Thanks to” giúp thể hiện sự biết ơn hoặc ghi nhận đóng góp.
- Ví dụ:
**Thanks to** your team's hard work, we successfully launched the project on time.(Nhờ sự làm việc chăm chỉ của đội ngũ của bạn, chúng ta đã ra mắt dự án thành công đúng hạn.)
Sử dụng đa dạng các cấu trúc này sẽ giúp email và các văn bản công việc của bạn trở nên chuyên nghiệp, thuyết phục và ấn tượng hơn.
Ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống
Nắm vững cách sử dụng “Because” và “Because of” cùng các từ thay thế giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong nhiều tình huống, từ công việc đến đời sống hàng ngày, đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng và mạch lạc.
Viết email, báo cáo chuyên nghiệp
Trong môi trường công sở, việc diễn đạt nguyên nhân – kết quả một cách rõ ràng là tối quan trọng. Sử dụng đúng cấu trúc giúp email và báo cáo của bạn trở nên mạch lạc và thuyết phục.
- Dùng Because:
We need to revise the budget **because** the initial cost estimate was too low.(Chúng ta cần xem lại ngân sách vì ước tính chi phí ban đầu quá thấp.) - Dùng Due to (thay cho Because of):
The quarterly earnings fell short of expectations **due to** intense market competition.(Thu nhập hàng quý không đạt kỳ vọng do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.)
Thuyết trình và thảo luận trong cuộc họp
Khi thuyết trình hoặc tham gia thảo luận, khả năng giải thích lý do một cách logic và rành mạch sẽ nâng cao uy tín của bạn. Việc chuyển đổi linh hoạt giữa các cấu trúc giúp lời nói của bạn tự nhiên và không bị lặp từ.
Our sales increased in Q3. This was largely **thanks to** the new social media campaign.(Doanh số của chúng ta đã tăng trong Quý 3. Điều này phần lớn là nhờ vào chiến dịch truyền thông xã hội mới.)**Since** we have limited resources, we must prioritize the most critical tasks.(Vì chúng ta có nguồn lực hạn chế, chúng ta phải ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng nhất.)
Giao tiếp hàng ngày tự nhiên hơn
Trong các cuộc trò chuyện thông thường, việc sử dụng chính xác các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
I'm tired today **because** I didn't sleep well last night.(Hôm nay tôi mệt vì tối qua tôi ngủ không ngon.)We were late for the movie **because of** the traffic.(Chúng tôi bị trễ xem phim vì kẹt xe.)
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng “Because”, “Because of” và các cụm từ liên quan, giúp bạn hiểu sâu hơn và tránh các lỗi sai không đáng có.
Dùng “because of the fact that” có trang trọng không?
Có, cấu trúc này trang trọng nhưng thường bị xem là dài dòng và không cần thiết. Mặc dù đúng về mặt ngữ pháp, hầu hết các cẩm nang văn phong khuyên nên thay thế nó bằng “because” để câu văn súc tích và tự nhiên hơn.
- Nên tránh:
The project failed because of the fact that the team lacked experience. - Nên dùng:
The project failed because the team lacked experience.
Có thể bắt đầu câu bằng “Because of” không?
Có, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu câu bằng “Because of”. Khi muốn nhấn mạnh vào nguyên nhân, việc đặt cụm từ “Because of” ở đầu câu là một cách hiệu quả. Tuy nhiên, hãy nhớ đặt dấu phẩy (,) sau cụm từ chỉ nguyên nhân để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
- Ví dụ:
Because of the holiday, most of the offices are closed today.
“Because of” có phù hợp văn viết học thuật không?
Có, nhưng nên sử dụng các lựa chọn thay thế trang trọng hơn để làm phong phú bài viết. “Because of” hoàn toàn được chấp nhận trong văn viết học thuật. Tuy nhiên, để tăng tính trang trọng, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như “due to”, “owing to”, “as a result of”, hoặc “on account of”.
“Because” và “Because of” có thể thay thế nhau không?
Không, chúng không thể thay thế trực tiếp cho nhau vì cấu trúc ngữ pháp theo sau chúng khác nhau. Bạn phải thay đổi phần theo sau chúng: “because” đi với mệnh đề (S+V), còn “because of” đi với cụm danh từ.
| Tiêu chí | “Because” | “Because of” |
|---|---|---|
| Loại từ | Liên từ (Conjunction) | Cụm giới từ (Prepositional Phrase) |
| Theo sau là | Mệnh đề (Subject + Verb) | Cụm danh từ / V-ing |
| Ví dụ | ...because **the weather was bad**. |
...because of **the bad weather**. |
Kết luận: Để chuyển đổi, bạn cần biến mệnh đề thành cụm danh từ hoặc ngược lại.
Khi nào nên dùng “due to” thay cho “because of”?
Nên dùng “due to” trong ngữ cảnh trang trọng hơn, và đặc biệt khi nó bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ. Theo ngữ pháp truyền thống, “due to” thường đi sau động từ “to be” để mô tả danh từ. “Because of” dùng như trạng từ để mô tả động từ.
- Chuẩn mực (Bổ nghĩa cho danh từ “failure”):
The project's failure was **due to** a lack of funding. - Phổ biến (Bổ nghĩa cho động từ “failed”):
The project failed **because of** a lack of funding.
“Since” và “As” khác “Because” ở điểm nào?
“Since” và “As” thường được dùng khi lý do đã rõ ràng hoặc không phải là phần thông tin quan trọng nhất, trong khi “Because” nhấn mạnh vào lý do. “Because” coi lý do là thông tin mới. Ngược lại, “As” và “Since” thường đứng đầu câu, giới thiệu một lý do đã biết để làm nền cho mệnh đề chính.
- Nhấn mạnh lý do (dùng Because):
He decided to sell his car **because** he needed the money. - Lý do đã biết (dùng Since):
**Since** you're not busy, could you help me with this report?
Cấu trúc “owing to” dùng như thế nào?
“Owing to” là một cụm từ trang trọng, đồng nghĩa với “because of”, dùng để chỉ nguyên nhân và được theo sau bởi một cụm danh từ. Nó có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu và thường xuất hiện trong các thông báo chính thức hoặc văn bản kinh doanh.
- Ví dụ:
Owing to technical difficulties, the webinar will be rescheduled.(Do các vấn đề kỹ thuật, buổi hội thảo trên web sẽ được dời lịch.)
Tóm tắt nhanh công thức Because và Because of
Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn công thức và cách sử dụng của “Because” và “Because of”.
| Tiêu chí | BECAUSE | BECAUSE OF |
|---|---|---|
| Loại từ | Liên từ (Conjunction) | Cụm giới từ (Prepositional Phrase) |
| Công thức | Because + Subject + Verb |
Because of + Noun Phrase / V-ing |
| Ví dụ | The event was successful **because we planned carefully**. |
The event was successful **because of our careful planning**. |
| Khi đứng đầu câu | **Because** we planned carefully, the event was successful. |
**Because of** our careful planning, the event was successful. |
| Lưu ý | Luôn đi với một mệnh đề hoàn chỉnh. | Luôn đi với một danh từ/cụm từ. |
| Các từ thay thế | As, Since, For | Due to, Owing to, On account of, Thanks to |
Việc thành thạo cách dùng “Because” và “Because of” là một kỹ năng ngôn ngữ thiết yếu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chuyên nghiệp. Để áp dụng những kiến thức này và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tìm hiểu các khóa học thực hành tại Topica Native.