“A lot of”, “lots of” và “allot” là ba khái niệm thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách phát âm có phần tương đồng, đặc biệt giữa “a lot” và “allot”. Tuy nhiên, chúng khác biệt hoàn toàn về chức năng ngữ pháp và ý nghĩa: “a lot of” và “lots of” là các lượng từ (quantifiers) dùng để chỉ số lượng lớn, trong khi “allot” là một động từ (verb) chỉ hành động phân bổ hoặc phân chia. Việc nắm vững sự khác biệt này là nền tảng để giao tiếp một cách chính xác và chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường công việc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, quy tắc sử dụng, các lỗi sai thường gặp và mẹo ứng dụng chuyên nghiệp để bạn hoàn toàn làm chủ ba khái niệm này.
Định nghĩa “A lot of”, “Lots of” và “Allot”
Để sử dụng chính xác, điều đầu tiên cần làm là nắm vững định nghĩa và chức năng ngữ pháp của từng từ. “A lot of” và “lots of” là các cụm từ chỉ số lượng, trong khi “allot” là một động từ chỉ hành động, và sự nhầm lẫn trong cách viết như “alot” là một lỗi sai phổ biến cần tránh.
“A lot of” và “Lots of” là lượng từ chỉ số lượng
“A lot of” và “lots of” là các lượng từ mang nghĩa “nhiều”, dùng để diễn tả một số lượng hoặc mức độ lớn của sự vật, sự việc. Về cơ bản, chúng có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, “lots of” thường được xem là thân mật và không trang trọng hơn so với “a lot of”.
Cả hai cụm từ này đều có thể đi với cả danh từ đếm được (ở dạng số nhiều) và danh từ không đếm được. Sự linh hoạt này khiến chúng trở nên cực kỳ phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày, nhưng cần cân nhắc khi sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu tính trang trọng cao.
“Allot” là động từ phân bổ
“Allot” là một động từ (verb) có nghĩa là phân bổ, phân chia, hoặc giao cho một phần cụ thể của một thứ gì đó như thời gian, tiền bạc, công việc cho một người hoặc một mục đích nhất định. Hành động này ngụ ý một sự phân chia có chủ đích từ một nguồn lực tổng thể, thường được dùng trong quản lý và lập kế hoạch.
Ví dụ, một người quản lý có thể allot (phân bổ) các nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm, hoặc một công ty có thể allot (phân bổ) một phần ngân sách cho hoạt động marketing. Động từ này thường được theo sau bởi giới từ “to” hoặc “for”.
Sự khác biệt về cách phát âm và viết
Sự nhầm lẫn chính bắt nguồn từ việc phát âm “a lot” (/ə lɒt/) khá giống với “allot” (/əˈlɒt/). Điều này dẫn đến hai lỗi sai phổ biến: dùng sai từ (“allot” thay cho “a lot”) và viết sai chính tả. Một trong những lỗi viết sai phổ biến nhất trong tiếng Anh là viết liền “a lot” thành “alot”. Cần phải nhấn mạnh rằng “alot” không phải là một từ có trong từ điển tiếng Anh.
Sự khác biệt về ngữ pháp giữa chúng là nền tảng để phân biệt và sử dụng đúng trong mọi tình huống.
Điểm khác biệt cốt lõi giữa 3 khái niệm
Sự khác biệt căn bản giữa “a lot of/lots of” và “allot” nằm ở chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Một bên là lượng từ dùng để mô tả số lượng của danh từ, trong khi bên kia là động từ thể hiện hành động phân chia. Việc hiểu rõ vai trò này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác.
“A lot of/Lots of” là lượng từ chỉ số lượng
“A lot of” và “lots of” hoạt động như những lượng từ (quantifiers), có chức năng xác định số lượng của một danh từ. Chúng luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó về mặt số lượng. Chúng không thể đứng một mình như một động từ chính trong câu vì chúng không thể hiện hành động.
“Allot” là động từ chỉ hành động phân chia
Ngược lại, “allot” là một động từ (verb) và thường đóng vai trò là động từ chính trong câu, thể hiện một hành động cụ thể. Nó cần một chủ ngữ để thực hiện hành động phân chia và thường có một tân ngữ đi kèm để chỉ rõ cái gì được phân chia và phân chia cho ai hoặc cho mục đích gì.
Chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác biệt
Đây là điểm mấu chốt: “A lot of/Lots of” trả lời cho câu hỏi “Bao nhiêu?” (How much/How many?), trong khi “Allot” trả lời cho câu hỏi “Làm gì?” (What does the subject do?). Việc nhầm lẫn chúng sẽ tạo ra một câu sai hoàn toàn về mặt cấu trúc ngữ pháp.
| Tiêu chí | A lot of / Lots of | Allot |
|---|---|---|
| Từ loại | Lượng từ (Quantifier) | Động từ (Verb) |
| Chức năng | Bổ nghĩa cho danh từ, chỉ số lượng lớn | Diễn tả hành động phân bổ, phân chia |
| Vị trí | Đứng trước danh từ | Thường là động từ chính, đứng sau chủ ngữ |
| Ví dụ | She has a lot of responsibilities. | The company will allot funds for the project. |
Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các cụm từ này, tránh được những lỗi sai cơ bản và nâng cao tính chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Quy tắc sử dụng “A lot of” và “Lots of”
“A lot of” và “lots of” có cách sử dụng rất linh hoạt, có thể kết hợp với cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, việc chia động từ theo sau phụ thuộc hoàn toàn vào loại danh từ mà chúng bổ nghĩa.
Dùng với danh từ đếm được số nhiều
Khi “a lot of” hoặc “lots of” đi cùng với một danh từ đếm được, danh từ đó phải ở dạng số nhiều và động từ chính trong câu cũng phải được chia ở dạng số nhiều. Điều này đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
- Cấu trúc: A lot of / Lots of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều
- Ví dụ: Lots of candidates have applied for the marketing position. (Rất nhiều ứng viên đã ứng tuyển vào vị trí marketing.)
- Ví dụ: A lot of reports were submitted late. (Rất nhiều báo cáo đã bị nộp muộn.)
Dùng với danh từ không đếm được số ít
Khi “a lot of” hoặc “lots of” được sử dụng với một danh từ không đếm được như information, money, water, time, động từ theo sau nó phải được chia ở dạng số ít.
- Cấu trúc: A lot of / Lots of + Danh từ không đếm được + Động từ số ít
- Ví dụ: A lot of money has been spent on this project. (Rất nhiều tiền đã được chi cho dự án này.)
- Ví dụ: Lots of information is available on their website. (Rất nhiều thông tin có sẵn trên trang web của họ.)
Vị trí trong câu: 3 vai trò chính
“A lot of” và “lots of” có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ chủ ngữ đến tân ngữ, cho thấy tính linh hoạt cao của chúng.
Vai trò 1: Chủ ngữ câu
Khi cụm từ “a lot of/lots of + danh từ” đứng đầu câu và thực hiện hành động, nó đóng vai trò là chủ ngữ.
- Lots of people attended the online class last night. (Rất nhiều người đã tham gia lớp học trực tuyến tối qua.)
Vai trò 2: Tân ngữ trực tiếp
Khi cụm từ này đứng sau động từ và chịu tác động của hành động, nó đóng vai trò là tân ngữ.
- She has a lot of tasks to complete. (Cô ấy có rất nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành.)
Vai trò 3: Bổ ngữ trong câu hỏi
Chúng cũng thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về số lượng.
- Do you have a lot of experience? (Bạn có nhiều kinh nghiệm không?)
So sánh mức độ trang trọng
Cả hai cụm từ đều thuộc văn phong không trang trọng (informal) và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. “Lots of” có xu hướng thân mật và tự nhiên hơn một chút so với “a lot of”. Trong các văn bản học thuật, báo cáo, hoặc email công việc trang trọng, bạn nên sử dụng các từ thay thế như “many” (cho danh từ đếm được), “much” (cho danh từ không đếm được), “a large number of”, “a significant amount of”, hoặc “numerous”.
Cấu trúc và cách dùng động từ “Allot”
Động từ “allot” có nghĩa là phân bổ hoặc chỉ định một cách chính thức, thường đi kèm với các cấu trúc ngữ pháp cụ thể để làm rõ đối tượng và mục đích của sự phân bổ. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp.
Allot something to someone/something
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói rõ ai hoặc cái gì là đối tượng nhận được sự phân bổ. Giới từ “to” chỉ hướng của hành động phân chia, trả lời cho câu hỏi “phân bổ cho ai?”.
- Cấu trúc: S + allot + (cái gì) + to + (ai/cái gì)
- Ví dụ: The manager will allot the tasks to each team member. (Người quản lý sẽ phân bổ các nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm.)
- Ví dụ: The government allotted more funding to the healthcare sector. (Chính phủ đã phân bổ thêm kinh phí cho ngành y tế.)
Allot something for something
Cấu trúc này được dùng để chỉ mục đích của việc phân bổ. Giới từ “for” làm rõ lý do tại sao một nguồn lực nào đó được dành ra, trả lời cho câu hỏi “phân bổ để làm gì?”.
- Cấu trúc: S + allot + (cái gì) + for + (mục đích)
- Ví dụ: Three hours have been allotted for this task. (Ba giờ đã được phân bổ cho nhiệm vụ này.)
- Ví dụ: We have allotted a specific budget for employee training. (Chúng tôi đã phân bổ một ngân sách cụ thể cho việc đào tạo nhân viên.)
Ví dụ thực tế trong công việc
Trong môi trường công sở, “allot” là một động từ hữu ích để thảo luận về việc quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
- We need to allot a larger portion of the budget for marketing to increase brand awareness. (Chúng ta cần phân bổ một phần lớn hơn của ngân sách cho marketing để tăng cường nhận diện thương hiệu.)
- How much time have you allotted to finish the report before the deadline? (Bạn đã phân bổ bao nhiêu thời gian để hoàn thành bản báo cáo trước hạn chót?)
Các dạng V-ing và V-ed của “allot”
Động từ “allot” là một động từ có quy tắc khi chia ở các thì khác nhau, nhưng cần lưu ý việc nhân đôi phụ âm cuối “t” trước khi thêm hậu tố.
- Hiện tại phân từ / Danh động từ (V-ing): allotting
- Quá khứ đơn / Quá khứ phân từ (V-ed): allotted
- Ví dụ: The committee is responsible for allotting funds to various departments. (Ủy ban chịu trách nhiệm phân bổ ngân sách cho các phòng ban khác nhau.)
- Ví dụ: I completed the test within the time allotted. (Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra trong thời gian được phân bổ.)
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các lỗi sai thường gặp để bạn có thể chủ động phòng tránh và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Làm sao tránh 3 lỗi sai phổ biến?
Việc nhận biết và chủ động tránh các lỗi sai phổ biến là bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Dưới đây là ba lỗi sai thường gặp nhất liên quan đến “a lot of”, “lots of” và “allot”.
Lỗi 1: Nhầm lẫn “A lot” và “Alot”
Đây là lỗi sai về chính tả cực kỳ phổ biến. Quy tắc cần nhớ là “alot” không phải một từ đúng trong tiếng Anh. Cách viết chính xác luôn là hai từ tách biệt “a lot”. Lỗi này thường xảy ra do thói quen gõ nhanh và không kiểm tra lại.
- SAI: I have alot of work to do.
- ĐÚNG: I have a lot of work to do.
Lỗi 2: Dùng sai “Allot” thay “A lot of”
Lỗi này xuất phát từ sự tương đồng về mặt phát âm nhưng lại vi phạm quy tắc ngữ pháp cơ bản. Bạn không thể dùng một động từ (“allot”) để thay thế cho một lượng từ (“a lot of”) vốn dùng để chỉ số lượng.
- SAI: He has allot friends.
- ĐÚNG: He has a lot of friends.
- ĐÚNG: He will allot the work to his friends. (Anh ấy sẽ phân công công việc cho bạn bè của mình.)
Lỗi 3: Dùng “Lots of” trong văn bản trang trọng
Mặc dù “a lot of” và “lots of” đúng về ngữ pháp, chúng lại không phù hợp trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng. Sử dụng chúng trong báo cáo, bài luận học thuật, hoặc email gửi đối tác quan trọng có thể làm giảm tính chuyên nghiệp của bạn.
- KHÔNG NÊN: The project required lots of resources.
- NÊN DÙNG: The project required a significant amount of resources. (Dự án đòi hỏi một lượng tài nguyên đáng kể.)
Mẹo sử dụng chuyên nghiệp trong công việc
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp trong môi trường công sở không chỉ thể hiện năng lực ngôn ngữ mà còn phản ánh sự tinh tế và chuyên nghiệp. Biết khi nào nên dùng “a lot of” thay vì “lots of” và khi nào động từ “allot” phát huy hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Khi nào ưu tiên “A lot of” thay vì “Lots of”
Trong giao tiếp công việc, “a lot of” được xem là lựa chọn an toàn và trung tính hơn so với “lots of”. Mặc dù cả hai đều không hoàn toàn trang trọng, “a lot of” ít mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn, do đó phù hợp hơn trong các email nội bộ, các buổi thảo luận nhóm, hoặc các bài thuyết trình không quá câu nệ hình thức. “Lots of” nên được dành cho các cuộc trò chuyện thân mật với đồng nghiệp thân thiết.
Khi nào nên dùng “Allot” trong giao tiếp
Hãy sử dụng động từ “allot” khi bạn cần truyền đạt ý nghĩa về sự phân bổ có kế hoạch và chủ đích. Đây là một động từ mạnh mẽ và chính xác trong các ngữ cảnh như quản lý dự án, lập ngân sách, hoặc phân chia trách nhiệm.
- Khi thảo luận về timeline dự án: “We need to allot two weeks for the testing phase.” (Chúng ta cần phân bổ hai tuần cho giai đoạn kiểm thử.)
- Khi phân chia ngân sách: “The finance department will allot the funds by the end of this week.” (Phòng tài chính sẽ phân bổ ngân sách vào cuối tuần này.)
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng “a lot of”, “lots of” và “allot”, giúp bạn củng cố kiến thức và giải quyết các thắc mắc còn tồn tại.
Dùng “a lots of” có đúng không?
Không, “a lots of” là một lỗi ngữ pháp. Từ “lot” trong “a lot of” là danh từ số ít, vì vậy không thêm “s”. Cách dùng đúng là “a lot of” hoặc “lots of”.
“Lots of” có phù hợp trong email công việc không?
Không nên, đặc biệt là với các email quan trọng. “Lots of” mang tính thân mật và ít trang trọng, vì vậy không khuyến khích sử dụng trong email công việc quan trọng hoặc báo cáo chính thức. Thay vào đó, hãy dùng “many”, “much”, hoặc “a large number of”.
Có nên dùng “a lot of” trong báo cáo không?
Nên hạn chế. Trong báo cáo hoặc văn bản học thuật, “a lot of” được coi là quá chung chung và thiếu tính chuyên nghiệp. Ưu tiên sử dụng các từ chính xác hơn như “many”, “numerous”, hoặc cung cấp số liệu cụ thể.
Mất bao lâu để thành thạo các lượng từ?
Thời gian để thành thạo các lượng từ phụ thuộc vào tần suất và phương pháp luyện tập của bạn. Thay vì đặt mục tiêu thời gian, hãy tập trung áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như viết email, ghi chú hàng ngày. Luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn tự tin hơn.
Động từ sau “a lot of” chia thế nào?
Động từ sau “a lot of” chia theo danh từ đi kèm: chia ở dạng số nhiều nếu danh từ là đếm được số nhiều (a lot of students are), và chia ở dạng số ít nếu danh từ là không đếm được (a lot of water is).
Khi nào nên dùng “many” thay vì “a lot of”?
Nên dùng “many” trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết học thuật, và đặc biệt ưu tiên trong câu phủ định và câu hỏi.
| Tiêu chí | A lot of | Many |
|---|---|---|
| Mức độ trang trọng | Ít trang trọng, thân mật | Trang trọng, học thuật |
| Loại câu ưu tiên | Câu khẳng định | Câu phủ định và câu hỏi |
| Ví dụ | I have a lot of ideas. | I don’t have many ideas. / How many ideas do you have? |
Kết luận: Chọn “a lot of” trong giao tiếp hàng ngày, thân mật và chọn “many” trong văn viết trang trọng, email công việc, báo cáo.
Sự khác biệt giữa “allot” và “allocate” là gì?
Cả hai đều có nghĩa “phân bổ”, nhưng “allocate” mang tính chính thức và kỹ thuật hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, quản lý nguồn lực hệ thống. “Allot” mang tính trung tính hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng hơn.
Tìm thêm bài tập ở đâu?
Bạn có thể tìm bài tập trên các trang uy tín, tuy nhiên, cách hiệu quả nhất là thực hành trong môi trường giao tiếp thực tế. Các khóa học tại Topica Native cung cấp các tình huống công việc mô phỏng, giúp bạn luyện tập trực tiếp với giảng viên bản xứ và nhận phản hồi tức thì để áp dụng kiến thức một cách tự nhiên.
Tăng tính chuyên nghiệp chỉ bằng cách dùng từ chính xác
Việc phân biệt và sử dụng chính xác “a lot of”, “lots of”, và “allot” là một kỹ năng quan trọng giúp nâng cao tính chuyên nghiệp trong giao tiếp. Bằng cách chọn đúng từ cho đúng ngữ cảnh, bạn không chỉ truyền đạt thông điệp rõ ràng mà còn thể hiện sự tinh tế và năng lực ngôn ngữ của mình. Khám phá các khóa học giao tiếp tại Topica Native để bắt đầu thực hành và cải thiện kỹ năng của bạn ngay hôm nay.