Ngoại động từ (Transitive Verb) là động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên một người hoặc một vật, và bắt buộc phải có một tân ngữ (object) theo sau để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Việc nắm vững cách sử dụng ngoại động từ là nền tảng cốt lõi để xây dựng câu văn chính xác, rõ ràng và chuyên nghiệp, đặc biệt quan trọng trong môi trường công sở khi giao tiếp qua email, báo cáo hay thuyết trình. Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức từ định nghĩa, cách nhận biết, phân biệt, danh sách các từ phổ biến và bí quyết ứng dụng thực tế cho người đi làm.
Ngoại động từ (Transitive Verbs) là gì?
Ngoại động từ là động từ yêu cầu một hoặc nhiều tân ngữ để biểu đạt một ý trọn vẹn. Chúng hoạt động như một cầu nối, kết nối hành động của chủ ngữ (subject) đến đối tượng tiếp nhận hành động đó (object), đảm bảo ý nghĩa của câu được truyền tải một cách rõ ràng và đầy đủ thay vì bỏ lửng, gây khó hiểu.
Hiểu đúng tân ngữ (Object) – Yếu tố cốt lõi của ngoại động từ
Tân ngữ (Object) là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng sau ngoại động từ để nhận sự tác động trực tiếp của hành động đó. Tân ngữ là thành phần bắt buộc giúp hoàn thiện ý nghĩa cho ngoại động từ, trả lời cho câu hỏi “Ai?” (Whom?) hoặc “Cái gì?” (What?) mà hành động đang nhắm tới.
Trong ngữ pháp, nếu thiếu tân ngữ, câu chứa ngoại động từ sẽ trở nên tối nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Ví dụ, trong câu “The manager approved the proposal” (Quản lý đã duyệt bản đề xuất), “the proposal” là tân ngữ trực tiếp nhận hành động “approved”. Nếu không có tân ngữ này, câu “The manager approved” sẽ không hoàn chỉnh vì người nghe không biết quản lý đã duyệt cái gì.
Tại sao ngoại động từ luôn cần tân ngữ đi kèm?
Ngoại động từ luôn cần tân ngữ đi kèm vì bản chất của chúng là diễn tả một hành động “chuyển giao” hoặc “hướng đến” một đối tượng cụ thể. Hành động này sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa nếu không có đối tượng để tiếp nhận nó. Nếu không có tân ngữ, hành động sẽ trở nên vô định và câu văn sẽ mơ hồ.
Hãy hình dung hành động của ngoại động từ như một hành động ném. Chủ ngữ là người ném, động từ là hành động “ném”, nhưng nếu không có “quả bóng” (tân ngữ) thì hành động đó không có mục đích và không hoàn chỉnh. Tương tự, nói “I sent” (Tôi đã gửi) sẽ ngay lập tức làm người nghe đặt câu hỏi “Bạn gửi cái gì?”. Câu trả lời (ví dụ: “the email”) chính là tân ngữ, giúp hoàn thiện hành động “sent”.
3 ví dụ dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày
Ngoại động từ xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp, giúp diễn đạt ý tưởng một cách trực tiếp và rõ ràng. Dưới đây là 3 ví dụ điển hình cho thấy cách ngoại động từ và tân ngữ phối hợp với nhau để tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh.
-
She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
- Ngoại động từ: reads (đọc)
- Tân ngữ: books (sách)
- Phân tích: Hành động “đọc” tác động lên đối tượng là “sách”. Câu hỏi “Cô ấy đọc cái gì?” được trả lời bởi “sách”.
-
The company hired a new manager. (Công ty đã thuê một quản lý mới.)
- Ngoại động từ: hired (đã thuê)
- Tân ngữ: a new manager (một quản lý mới)
- Phân tích: Hành động “thuê” tác động lên đối tượng là “một quản lý mới”. Câu hỏi “Công ty đã thuê ai?” được trả lời bởi “một quản lý mới”.
-
He fixed the computer. (Anh ấy đã sửa máy tính.)
- Ngoại động từ: fixed (đã sửa)
- Tân ngữ: the computer (máy tính)
- Phân tích: Hành động “sửa” tác động lên đối tượng là “máy tính”. Câu hỏi “Anh ấy đã sửa cái gì?” được trả lời bởi “máy tính”.
Việc hiểu rõ mối quan hệ mật thiết này là bước đầu tiên để sử dụng tiếng Anh chính xác. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu cụ thể để nhận biết ngoại động từ một cách chắc chắn.
3 Dấu hiệu nhận biết ngoại động từ chính xác 100%
Để xác định một động từ có phải là ngoại động từ hay không, bạn có thể dựa vào ba dấu hiệu rõ ràng và hiệu quả. Việc nắm vững các dấu hiệu này giúp người dùng tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường công sở, tránh được các lỗi ngữ pháp cơ bản và diễn đạt ý tưởng chính xác hơn.
Dấu hiệu 1: Trả lời câu hỏi “What?” hoặc “Whom?”
Đây là phương pháp kiểm tra nhanh và đáng tin cậy nhất. Sau khi xác định động từ trong câu, hãy đặt câu hỏi bằng cách thêm “what?” (cái gì?) hoặc “whom?” (ai?) ngay sau nó. Nếu câu có một từ hoặc cụm từ trả lời hợp lý cho câu hỏi đó, thì động từ đó là ngoại động từ.
- Ví dụ: “Our team completed the project.” (Đội của chúng tôi đã hoàn thành dự án.)
- Kiểm tra: Completed what? (Hoàn thành cái gì?)
- Trả lời: the project (dự án).
- Kết luận: “Completed” là một ngoại động từ.
Dấu hiệu 2: Luôn cần một đối tượng bị tác động
Ngoại động từ diễn tả một hành động có sự “chuyển giao” năng lượng hoặc ý định từ chủ ngữ sang một đối tượng khác. Đối tượng này, được gọi là tân ngữ, là thứ trực tiếp “nhận” hoặc “chịu” tác động của hành động. Nếu một động từ miêu tả hành động mà không có đối tượng nhận thì nó không phải ngoại động từ.
- Ví dụ: “The CEO signed the contract.” (CEO đã ký hợp đồng.)
- Phân tích: Hành động “ký” (signed) của “CEO” (chủ ngữ) được chuyển trực tiếp đến “hợp đồng” (the contract). “The contract” là đối tượng bị tác động. Do đó, “signed” là ngoại động từ.
Dấu hiệu 3: Có thể chuyển thành câu bị động
Một đặc điểm ngữ pháp quan trọng của ngoại động từ là câu chứa nó có thể được chuyển đổi sang thể bị động (passive voice). Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Các động từ không thể thực hiện chuyển đổi này thường là nội động từ.
- Câu chủ động (Active): “The marketing team launched a new campaign.” (Đội marketing đã ra mắt một chiến dịch mới.)
- Câu bị động (Passive): “A new campaign was launched by the marketing team.” (Một chiến dịch mới đã được ra mắt bởi đội marketing.)
- Tân ngữ “a new campaign” đã trở thành chủ ngữ của câu bị động, điều này khẳng định “launch” là một ngoại động từ.
Sau khi biết cách nhận diện, bước tiếp theo là phân biệt rõ ràng ngoại động từ với loại động từ còn lại – nội động từ – để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Phân biệt Ngoại động từ & Nội động từ (Transitive vs Intransitive)
Phân biệt rõ ràng giữa ngoại động từ và nội động từ là nền tảng để xây dựng câu đúng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc hành động của động từ có cần một đối tượng để hoàn thành ý nghĩa hay không, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc câu.
Nội động từ (Intransitive Verbs) là gì?
Nội động từ (Intransitive Verb) là động từ diễn tả hành động tự nó hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa mà không cần một tân ngữ đi kèm. Hành động của nội động từ không tác động trực tiếp lên bất kỳ người hay vật nào. Nó chỉ đơn thuần mô tả trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- The sun rises. (Mặt trời mọc.)
- He sleeps. (Anh ấy ngủ.)
- The meeting ended at 5 PM. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
Bảng so sánh 2 loại động từ chi tiết
Để có cái nhìn trực quan nhất, bảng dưới đây so sánh các khía cạnh quan trọng giữa ngoại động từ và nội động từ.
| Tiêu chí | Ngoại động từ (Transitive Verbs) | Nội động từ (Intransitive Verbs) |
|---|---|---|
| Yêu cầu Tân ngữ | Bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm. | Không cần và không có tân ngữ đi kèm. |
| Trả lời câu hỏi | Trả lời cho câu hỏi “What?” (Cái gì?) hoặc “Whom?” (Ai?). | Không trả lời cho các câu hỏi này. |
| Chuyển sang bị động | Có thể chuyển sang câu ở thể bị động. | Không thể chuyển sang câu ở thể bị động. |
| Bản chất hành động | Tác động, ảnh hưởng trực tiếp lên một đối tượng khác. | Tự hoàn thành, không tác động lên đối tượng nào. |
| Ví dụ | She wrote an email. (Cô ấy đã viết một email.) | She arrived early. (Cô ấy đã đến sớm.) |
Các động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Một số động từ trong tiếng Anh (Ambitransitive verbs) có thể đóng vai trò vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Điều này đòi hỏi người học phải chú ý đến cấu trúc câu để xác định chính xác vai trò của động từ.
- Run:
- Nội động từ: He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.)
- Ngoại động từ: He runs a successful company. (Anh ấy điều hành một công ty thành công.)
- Read:
- Nội động từ: She likes to read before sleeping. (Cô ấy thích đọc sách trước khi ngủ.)
- Ngoại động từ: She is reading a report. (Cô ấy đang đọc một bản báo cáo.)
- Continue:
- Nội động từ: The meeting will continue after lunch. (Cuộc họp sẽ tiếp tục sau bữa trưa.)
- Ngoại động từ: We will continue the discussion tomorrow. (Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận vào ngày mai.)
Ví dụ thực tế trong giao tiếp công sở
Trong môi trường làm việc, việc sử dụng đúng loại động từ giúp thông điệp trở nên rõ ràng, chuyên nghiệp và tránh gây hiểu nhầm.
- Sử dụng “increase” (tăng):
- Nội động từ: “Profits increased significantly last quarter.” (Lợi nhuận đã tăng đáng kể vào quý trước.)
- Ngoại động từ: “We need to increase our market share.” (Chúng ta cần tăng thị phần của mình.)
- Sử dụng “change” (thay đổi):
- Nội động từ: “The schedule has changed.” (Lịch trình đã thay đổi.)
- Ngoại động từ: “The manager changed the schedule.” (Quản lý đã thay đổi lịch trình.)
Để giao tiếp hiệu quả, việc trang bị một vốn từ vựng gồm các ngoại động từ thông dụng là bước tiếp theo không thể thiếu.
50+ Ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh công sở
Việc trang bị một vốn từ vựng gồm các ngoại động từ thông dụng là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở. Các động từ này giúp bạn diễn đạt các hành động liên quan đến quản lý, giao tiếp và thay đổi một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Nhóm 1: Hành động & Quản lý (Manage, Assign, Approve)
Nhóm động từ này liên quan trực tiếp đến các công việc điều hành, tổ chức và thực thi nhiệm vụ hàng ngày.
- Achieve a goal (Đạt được mục tiêu)
- Approve a request (Phê duyệt một yêu cầu)
- Assign a task (Giao một nhiệm vụ)
- Complete a project (Hoàn thành một dự án)
- Conduct a meeting (Tiến hành một cuộc họp)
- Delegate responsibilities (Ủy quyền trách nhiệm)
- Develop a strategy (Phát triển một chiến lược)
- Execute a plan (Thực thi một kế hoạch)
- Handle a situation (Xử lý một tình huống)
- Implement a policy (Triển khai một chính sách)
- Manage a team (Quản lý một đội)
- Organize an event (Tổ chức một sự kiện)
- Oversee operations (Giám sát hoạt động)
- Schedule an appointment (Lên lịch một cuộc hẹn)
- Supervise employees (Giám sát nhân viên)
Nhóm 2: Giao tiếp & Báo cáo (Inform, Discuss, Present)
Đây là các động từ thiết yếu cho việc trao đổi thông tin, thuyết trình và báo cáo công việc.
- Address an issue (Giải quyết một vấn đề)
- Announce the results (Công bố kết quả)
- Confirm the details (Xác nhận các chi tiết)
- Contact a supplier (Liên hệ một nhà cung cấp)
- Describe the process (Mô tả quy trình)
- Discuss a problem (Thảo luận một vấn đề)
- Explain the reason (Giải thích lý do)
- Inform the staff (Thông báo cho nhân viên)
- Mention a point (Đề cập đến một điểm)
- Present the findings (Trình bày các kết quả)
- Report the progress (Báo cáo tiến độ)
- Summarize the key points (Tóm tắt các điểm chính)
Nhóm 3: Sở hữu & Thay đổi (Acquire, Change, Update)
Nhóm động từ này dùng để diễn tả các hành động liên quan đến việc tạo ra, thay đổi hoặc sở hữu tài sản, dữ liệu và quy trình.
- Acquire a company (Mua lại một công ty)
- Analyze the data (Phân tích dữ liệu)
- Build a relationship (Xây dựng một mối quan hệ)
- Change the password (Thay đổi mật khẩu)
- Create an account (Tạo một tài khoản)
- Cut the costs (Cắt giảm chi phí)
- Increase sales (Tăng doanh số)
- Launch a campaign (Ra mắt một chiến dịch)
- Receive feedback (Nhận phản hồi)
- Reduce waste (Giảm lãng phí)
- Revise a document (Chỉnh sửa một tài liệu)
- Send an invoice (Gửi một hóa đơn)
- Update the software (Cập nhật phần mềm)
- Write a report (Viết một báo cáo)
Hiểu định nghĩa và có vốn từ vựng là quan trọng, nhưng ứng dụng chúng một cách chuyên nghiệp trong công việc mới là mục tiêu cuối cùng.
Bí quyết ứng dụng ngoại động từ chuyên nghiệp cho người đi làm
Việc hiểu định nghĩa là chưa đủ, người đi làm cần ứng dụng ngoại động từ một cách chính xác và hiệu quả để nâng cao tính chuyên nghiệp trong giao tiếp. Việc này không chỉ giúp tránh những lỗi sai cơ bản mà còn làm cho văn phong của bạn trở nên mạch lạc và ấn tượng hơn.
3 lỗi sai thường gặp khi viết email và cách sửa
Email là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất trong môi trường công sở, và cũng là nơi dễ mắc lỗi ngữ pháp nhất. Dưới đây là 3 lỗi sai phổ biến liên quan đến ngoại động từ và cách khắc phục chúng.
Lỗi 1: Bỏ quên tân ngữ trực tiếp
Đây là lỗi cơ bản nhất khi ngoại động từ bị sử dụng như một nội động từ, khiến câu trở nên cụt và tối nghĩa.
- Lỗi sai: “Please review and approve.” (Vui lòng xem xét và phê duyệt.)
- Vấn đề: Người nhận không biết phải phê duyệt cái gì.
- Cách sửa: “Please review and approve this proposal.” (Vui lòng xem xét và phê duyệt bản đề xuất này.)
Lỗi 2: Nhầm lẫn với nội động từ
Một số ngoại động từ thường bị dùng sai với giới từ đi kèm, đặc biệt là những động từ có nghĩa tương tự với các cụm động từ.
- Lỗi sai: “We will discuss about the new project tomorrow.”
- Vấn đề: Động từ “discuss” (thảo luận) là một ngoại động từ, nó tác động trực tiếp lên tân ngữ. Việc thêm giới từ “about” là thừa và sai ngữ pháp.
- Cách sửa: “We will discuss the new project tomorrow.” (Chúng ta sẽ thảo luận về dự án mới vào ngày mai.)
Lỗi 3: Dùng sai cấu trúc với tân ngữ gián tiếp
Khi một câu có cả tân ngữ trực tiếp (direct object – DO) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – IO), việc sắp xếp sai vị trí có thể khiến câu văn thiếu tự nhiên.
- Lỗi sai: “I will send to you the report.”
- Vấn đề: Cấu trúc này không sai hoàn toàn nhưng không tự nhiên. Cấu trúc chuẩn thường là S + V + IO + DO.
- Cách sửa: “I will send you the report.” (Tôi sẽ gửi cho bạn bản báo cáo.)
Mẫu câu “ăn điểm” khi thuyết trình & báo cáo
Sử dụng các ngoại động từ mạnh, chủ động sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trở nên thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.
- Giới thiệu mục đích: “This presentation outlines our strategy for the next quarter.” (Bài trình bày này phác thảo chiến lược của chúng ta cho quý tới.)
- Trình bày kết quả: “Our research reveals a significant trend in the market.” (Nghiên cứu của chúng tôi tiết lộ một xu hướng quan trọng trên thị trường.)
- Đề xuất giải pháp: “Therefore, we propose a three-step action plan.” (Do đó, chúng tôi đề xuất một kế hoạch hành động ba bước.)
- Nhấn mạnh thành tựu: “Last year, our team exceeded all sales targets.” (Năm ngoái, đội của chúng tôi đã vượt qua mọi chỉ tiêu doanh số.)
Nâng trình viết với động từ kép (Ditransitive Verbs)
Động từ kép (Ditransitive Verbs) là một loại ngoại động từ đặc biệt, có thể đi kèm với cả tân ngữ gián tiếp (người nhận) và tân ngữ trực tiếp (vật bị tác động). Sử dụng thành thạo loại động từ này giúp câu văn súc tích và hiệu quả hơn.
Cấu trúc S-V-IO-DO: Gửi email thông báo cho team
Cấu trúc Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ gián tiếp (IO) – Tân ngữ trực tiếp (DO) rất phổ biến để diễn đạt hành động cho hoặc gửi thứ gì đó cho ai.
- Ví dụ: “I (S) will send (V) the team (IO) the meeting minutes (DO).” (Tôi sẽ gửi cho đội biên bản cuộc họp.)
Cấu trúc S-V-O-C: Giao việc và đánh giá hiệu quả
Cấu trúc Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (O) – Bổ ngữ tân ngữ (OC) được sử dụng với các động từ chỉ sự suy xét, bổ nhiệm, đánh giá. Bổ ngữ tân ngữ mô tả hoặc làm rõ cho tân ngữ.
- Ví dụ: “The board (S) appointed (V) Ms. Lan (O) the new CEO (OC).” (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm bà Lan làm CEO mới.)
Phương pháp luyện tập hiệu quả cho người bận rộn
- Học theo cụm (Collocations): Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học động từ đi kèm với tân ngữ phổ biến của nó. Ví dụ: “conduct a meeting”, “achieve a goal”, “write a report”.
- Phân tích tài liệu mẫu: Khi đọc một email hoặc báo cáo bằng tiếng Anh, hãy dành 1-2 phút gạch chân các ngoại động từ và tân ngữ của chúng để làm quen với cách sử dụng trong thực tế.
- Viết lại câu: Tập viết lại các câu đơn giản sang cấu trúc phức tạp hơn sử dụng động từ kép hoặc chuyển từ câu chủ động sang bị động và ngược lại.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Ngoại động từ
Phần này sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất về ngoại động từ, giúp bạn củng cố kiến thức và giải quyết các vướng mắc phổ biến.
Một động từ như “buy” có thể vừa là nội và ngoại động từ không?
Có, nhưng hiếm gặp và phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, “buy” (mua) là một ngoại động từ vì nó cần tân ngữ (ví dụ: “I buy food.”). Tuy nhiên, trong văn nói không trang trọng, nó có thể được dùng như nội động từ khi tân ngữ được ngầm hiểu (ví dụ: “You cook, and I’ll buy.” – ngầm hiểu là “mua đồ ăn/đồ uống”).
Ngoại động từ có khó hơn nội động từ không?
Không hẳn “khó hơn”, mà “phức tạp hơn” về cấu trúc. Ngoại động từ đòi hỏi người dùng phải xác định và sử dụng đúng tân ngữ, điều này làm cho cấu trúc câu có nhiều thành phần hơn. Vì vậy, chúng có nhiều khả năng gây ra lỗi hơn nếu người học không nắm vững quy tắc về tân ngữ.
Có mẹo nào để nhớ ngoại động từ không?
Có, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Học theo cụm (Collocations): Luôn học động từ mới kèm theo một ví dụ về tân ngữ phổ biến của nó. Ví dụ: học “launch a product” thay vì chỉ học “launch”.
- Sử dụng Flashcards: Một mặt ghi động từ, mặt còn lại ghi định nghĩa và một câu ví dụ hoàn chỉnh có cả tân ngữ.
- Luyện tập đặt câu: Khi học một từ mới, hãy chủ động đặt 2-3 câu trong ngữ cảnh công việc của bạn.
- Tự kiểm tra: Luôn tự hỏi “động từ + cái gì/ai?” để kiểm tra xem câu đã đủ nghĩa chưa.
Người đi làm bận rộn cần bao lâu để thành thạo?
Không có một khoảng thời gian cố định vì điều này phụ thuộc vào trình độ hiện tại, tần suất luyện tập và mức độ tiếp xúc với tiếng Anh. Tuy nhiên, với việc luyện tập có chủ đích khoảng 15-20 phút mỗi ngày, một người có thể cải thiện đáng kể sự tự tin và chính xác sau 2-3 tháng.
Cần luyện tập bao nhiêu phút mỗi ngày để hiệu quả?
15 đến 20 phút luyện tập tập trung mỗi ngày là đủ để mang lại hiệu quả. Sự nhất quán quan trọng hơn thời lượng. Thay vì một buổi học dài 2 tiếng mỗi cuối tuần, việc dành ra 15 phút mỗi ngày để đọc email, viết lại vài câu hoặc học 5 cụm động từ-tân ngữ mới sẽ mang lại hiệu quả bền vững hơn.
Khi nào nên sử dụng ngoại động từ trong văn viết?
Bạn nên sử dụng ngoại động từ bất cứ khi nào bạn muốn diễn tả một hành động có đối tượng tiếp nhận cụ thể. Chúng đặc biệt quan trọng trong văn viết công sở như email, báo cáo, và đề xuất để đảm bảo thông điệp rõ ràng, trực tiếp và không gây mơ hồ cho người đọc.
Tại sao ngoại động từ quan trọng trong tiếng Anh?
- Tạo sự rõ ràng: Chúng chỉ rõ ai hoặc cái gì bị tác động bởi một hành động, loại bỏ sự mơ hồ.
- Là nền tảng của câu: Phần lớn các câu trong tiếng Anh được xây dựng dựa trên cấu trúc Chủ ngữ – Ngoại động từ – Tân ngữ.
- Cho phép dùng thể bị động: Thể bị động (passive voice) rất quan trọng trong văn phong trang trọng, và chỉ có thể được tạo ra từ câu có ngoại động từ.
- Làm phong phú cách diễn đạt: Giúp người nói và viết thể hiện các ý tưởng phức tạp một cách chính xác.
Tra từ điển ngoại động từ online ở đâu?
Các nguồn từ điển uy tín luôn ghi rõ một động từ là ngoại động từ hay nội động từ. Bạn có thể tra cứu tại:
- Oxford Learner’s Dictionaries: Ký hiệu [T] cho transitive và [I] cho intransitive.
- Cambridge Dictionary: Tương tự, sử dụng ký hiệu T và I.
- Merriam-Webster: Ghi rõ “transitive verb” hoặc “intransitive verb”.
Topica Native: Nâng tầm Anh ngữ giao tiếp cho người đi làm
Thành thạo việc sử dụng ngoại động từ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế. Để nâng cao trình độ và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong công việc, người đi làm có thể tìm đến các giải pháp học tập được thiết kế riêng. Hãy khám phá các chương trình học tiếng Anh trực tuyến tập trung vào giao tiếp để nhận được phản hồi tức thì từ giảng viên bản xứ, từ đó cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả và nhanh chóng.