Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất hiện nay

Ngày nay, tiếng Anh trở thành một ngôn ngữ phổ biến và tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cũng không nằm ngoài ngoại lệ ấy. Bởi các đối tượng cần giao tiếp thuộc các quốc tịch khác nhau. Và trên thực tế đã có nhiều trường hợp, do diễn đạt thiếu chuẩn xác đã gây ra tai nạn hay các sự cố khôn lường. Đó cũng chính là lý do bạn cần phải nắm được tiếng Anh chuyên ngành và các mẫu hội thoại phổ biến nhất. Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn các mẫu hội thoại phổ biến nhất trong ngành này để bạn tham khảo. Đừng quên theo dõi nhé!
Download Now: Full Bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành
Xem thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất hiện nay
- Bật mí: Bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Mẫu hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh trên tàu
Hoạt động trong ngành hàng hải bạn sẽ gặp rất nhiều áp lực. Một phần do môi trường làm việc, một phần do yêu cầu đặc thù cao của nghề nghiệp. Một trong số đó chính là yêu cầu về trình độ tiếng Anh. Bởi tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khá khó, dù bạn đã nắm được bộ từ vựng thì việc ứng dụng nó vào các ngữ cảnh nhất định cũng không phải là điều dễ dàng. Nếu bạn cũng đang gặp trường hợp này, đừng quên tham khảo các mẫu hội thoại tiếng Anh dưới đây nhé!
Thuyền trưởng: Captain, I want to report – Thuyền trưởng, tôi muốn báo cáo
Thuyền viên: According to the announcement, there are obstacles ahead. Boats are hard to overcome – Theo thông báo, phía trước đang có chướng ngại vật. Thuyền khó có thể vượt qua.
Thuyền trưởng: What is that? – Đó là gì?
Thuyền viên: Haze affects vision. However, according to the lab’s prediction, it could be another ship of similar size. – Mây mù làm ảnh hưởng tới tầm nhìn. Tuy nhiên, theo dự đoán của phòng nghiên cứu, có thể là một con tàu khác với kích thước tương đương.
Thuyền trưởng: Is there any solution? – Có giải pháp nào không?
Thuyền viên: – Currently, the ship is still on the right route. It is expected that in 30 minutes it will be close to the enemy ship – Hiện tại, tàu vẫn di chuyển đúng lộ trình. Dự kiến 30 phút nữa sẽ gần với tàu đối phương.
Thuyền trưởng: Continue moving and broadcasting the speaker. Check who the opponent is? – Tiếp tục di chuyển và phát loa thu thông tin. Kiểm tra xem đối phương là ai.
Thuyền viên: Yes. I will convey it – Vâng. Tôi sẽ truyền đạt lại.
Thuyền trưởng: Also, call the mate to here for me. I have a problem to discuss. – Ngoài ra, gọi thuyền phó vào đây cho tôi. Tôi có vấn đề cần thảo luận
If there is a problem, contact me via the switchboard – Nếu có vấn đề gì, hãy liên hệ với tôi qua tổng đài.Thuyền viên: Yes boss – Vâng, tuân lệnh

Giao tiếp với các đồng nghiệp, cấp trên là điều cơ bản đối với một thuyền viên
Mẫu hội thoại tiếng Anh khi nhập cảnh
Hàng hải là một ngành khá rộng và tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cũng mang nhiều đặc thù. Tùy vào từng vị trí, chức danh và đặc thù nghề nghiệp mà yêu cầu về tiếng Anh cũng có sự khác nhau. Để bạn hiểu hơn về thủ tục nhập cảnh trên tàu, bạn có thể tham khảo mẫu hội thoại dưới đây. Và đừng quên tham khảo các trang web luyện nghe tiếng Anh online miễn phí nhé! Bởi đối tượng khách ngoại quốc bạn tiếp cận sẽ đến từ các quốc gia khác nhau nên khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh cũng khác nhau.
Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
Nhân viên: Please show me your customs declaration, sir – Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
Hành khách: Here’s my immigration form – Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
Nhân viên: Hộ chiếu của bạn ở đâu? – Where is your passport?
Hành khách: This is my passport – Đây là hộ chiếu của tôi.
Nhân viên: – How long will you stay? – Bạn sẽ ở lại bao lâu?
Hành khách: I’ll be in Vietnam for tow weeks – Tôi sẽ ở Việt Nam khoảng 2 tuần
Nhân viên: Let me examine your luggage – Để tôi kiểm tra hành lý của bạn

Các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh chuyên ngành sẽ rất cần thiết nếu đối phương là người ngoại quốc
Mẫu hội thoại tiếng Anh khi đi tàu
Khi hoạt động trong ngành hàng hải, bạn có thể gặp các du khách nước ngoài. Tất nhiên, nếu bạn không sở hữu vốn tiếng Anh chuyên ngành hàng hải tốt bạn sẽ không thể nào giao tiếp được với các hành khách. Ngoài ra, bạn cũng có thể học tiếng Anh tại các website luyện nghe tiếng Anh để cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình nhé!
Hành khách: Hello, What time’s the next train to Halongbay? – Xin chào, mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến Hạ Long?
Nhân viên:It will be at 5 p.m. – Lúc 5 giờ chiều.
Hành khách: I would like to buy a ticket to Halongbay. – Tôi muốn mua 1 vé đi Hạ Long
Nhân viên: Would you like a round-trip ticket or a one-way ticket? – Anh/chị muốn mua vé khứ hồi hay một chiều?
Hành khách:I’d like a single to Halongbay – Tôi muốn mua một vé một chiều đi Hạ Long
Nhân viên: When would you like to travel? – Khi nào anh/chị muốn đi?
Hành khách:This Thursday, Are there any reductions for off-peak travel? – Thứ 5 tuần này, Có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?
Nhân viên: Yes, it is – Vâng, đúng rồi.
Hành khách:Can I have a timetable, please? – Cho tôi xin lịch tàu chạy được không?
Nhân viên: Here you are, sir/madam. – Của anh/chị đây ạ.
Hành khách: How often do the trains run? – Bao lâu thì có một chuyến tàu ?
Nhân viên: Every 2 hours. – Cách 2 tiếng có một chuyến.

Ngành hàng hải đặt ra yêu cầu cao về khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh
Mẫu hội thoại trao đổi thương mại
Nếu bạn hoạt động trong bộ phận kiểm tra hàng hóa trên tàu thì việc sở hữu vốn tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là điều tất yếu. Bên cạnh việc học từ các website luyện phát âm tiếng Anh online bạn cũng nên trau dồi vốn từ vựng của mình. Tất nhiên, hãy áp dụng bộ từ vựng đó vào trong những ngữ cảnh nhất định. Có như vậy bạn mới có thể giao tiếp thành thạo và nâng cao vốn tiếng Anh của mình.
Nhân viên kiểm định: I am a quality controller’s buyer – Tôi là nhân viên kiểm tra chất lượng của bên mua hàng
Đối tác: Okay, follow me this way. – Được thôi, đi theo tôi lối này.
Nhân viên kiểm định: I want to check quanlity of cargo on your ship – Tôi muốn kiểm tra chất lượng hàng trên tàu
Đối tác: You will sample right? – Bạn sẽ lấy mẫu đúng không?
Nhân viên kiểm định: I want to take a batch of goods on your ship – Tôi muốn lấy mẫu lô hàng trên tàu
Đối tác: Yes – Được
Nhân viên kiểm định: Can I go down cargo hold? – Tôi có thể xuống khoang chứa hàng không?
Đối tác: I will lead the way – Tôi sẽ dẫn đường
Nhân viên kiểm định: Where does cargo hold stairway locate? – Cầu thang xuống khoang chứa hàng ở đâu?
Đối tác: I will get it for you. Do you want to go to the cargo compartment? – Tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn có muốn xuống khoang chứa hàng không?
Nhân viên kiểm định: Does It has damage to the cargo? – Hàng hóa được chở từ nước nào?
Đối tác: This item is imported from Korea – Hàng này được nhập từ Hàn Quốc
Nhân viên kiểm định: When does ship berth to Hai Phong port? – Tàu cập cảng Hải Phòng khi nào?
Đối tác: 6am this morning – 6h sáng nay
Nhân viên kiểm định: How long does the ship discharge cargo? – Mất bao lâu mới dỡ hết hàng trên tàu?
Đối tác: Five hours – 5 giờ!

Kiểm định chất lượng trong ngành hàng hải là một lĩnh vực phổ biến
Tham khảo thêm: Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng anh: Cách nhớ 50 từ vựng mới trên ngày
Dù bạn chưa có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bạn cũng có thể áp dụng các mẫu câu trên đây để giao tiếp thuận lợi và chính xác hơn. Chắc chắn đối phương sẽ hiểu được chính xác những gì bạn muốn chuyển tải. Và cũng đừng quên nâng cao vốn từ vựng và trình độ chuyên ngành của mình bạn nhé!
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi phải ghi nhớ từ vựng, đừng quên tìm hiểu ngay phương pháp làm chủ tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày ngay tại đây.