In order to và so as to là hai cụm từ nối được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết logic trong câu. Việc sử dụng chính xác các cấu trúc này, phân biệt được sắc thái trang trọng và biết cách vận dụng các lựa chọn thay thế như “to-V” hay “so that”, là yếu tố then chốt để giao tiếp tiếng Anh một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện từ cấu trúc cơ bản, cách phân biệt, các lỗi sai thường gặp, đến ứng dụng thực tế và các cụm từ mở rộng để bạn hoàn toàn làm chủ điểm ngữ pháp này.
Phần 1: Nắm vững cấu trúc và vị trí trong câu
Hiểu rõ công thức và vị trí của “in order to” và “so as to” là bước nền tảng để sử dụng chúng một cách chính xác. Các cấu trúc này có những quy tắc ngữ pháp cụ thể về dạng động từ theo sau, cách thành lập thể phủ định, và vị trí trong câu để nhấn mạnh mục đích của hành động.
Công thức chung: S + V + in order to/so as to + V
Cấu trúc S + V + in order to/so as to + V(nguyên thể) được dùng để trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” (Why?), nêu rõ mục đích của một hành động. Cả hai cụm từ này đều phải được theo sau bởi một động từ ở dạng nguyên thể không có “to”.
Đây là công thức nền tảng để diễn tả mục đích của chủ thể thực hiện hành động. Cấu trúc này đảm bảo câu văn rõ ràng, mạch lạc và thể hiện mối quan hệ trực tiếp giữa hành động và mục tiêu hướng tới.
- Ví dụ: She studies hard in order to get a scholarship. (Cô ấy học chăm chỉ để nhận được học bổng.)
- Ví dụ: We woke up early so as to catch the first train. (Chúng tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
Luôn dùng động từ nguyên thể sau cụm từ
Một quy tắc ngữ pháp bất biến là động từ theo sau “in order to” và “so as to” phải luôn ở dạng nguyên thể (infinitive). Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ để tránh các lỗi sai cơ bản. Việc sử dụng V-ing hoặc chia động từ sau các cấu trúc này sẽ khiến câu văn không chính xác.
- Câu đúng: He exercises regularly in order to stay healthy.
- Câu sai: He exercises regularly in order to staying healthy.
- Câu sai: He exercises regularly in order to stays healthy.
Cách dùng thể phủ định: Thêm “not” trước “to”
Để diễn tả mục đích phủ định (để không làm gì đó), ta thêm trạng từ “not” vào ngay trước “to” trong cấu trúc. Công thức hoàn chỉnh là: S + V + in order not to/so as not to + V(nguyên thể). Đây là cách duy nhất đúng để thành lập thể phủ định cho cấu trúc chỉ mục đích này.
Việc đặt “not” đúng vị trí là rất quan trọng để đảm bảo ý nghĩa phủ định được truyền tải chính xác, tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.
- Ví dụ: He drove carefully in order not to cause an accident. (Anh ấy lái xe cẩn thận để không gây ra tai nạn.)
- Ví dụ: She whispered so as not to wake the baby. (Cô ấy thì thầm để không đánh thức em bé.)
Vị trí đầu câu để nhấn mạnh mục đích
“In order to” có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh mục đích của hành động, và khi đó, mệnh đề này phải được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy. Cấu trúc này giúp thu hút sự chú ý vào lý do hoặc mục tiêu trước khi đề cập đến hành động cụ thể. Lưu ý rằng “So as to” rất hiếm khi được sử dụng ở vị trí đầu câu.
- Ví dụ: In order to pass the exam, you must study harder. (Để vượt qua kỳ thi, bạn phải học chăm chỉ hơn.)
- Ví dụ: In order to get a promotion, she took on extra responsibilities. (Để được thăng chức, cô ấy đã nhận thêm các trách nhiệm.)
Sau khi đã nắm vững các quy tắc ngữ pháp cốt lõi này, bước tiếp theo là tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt trong sắc thái và cách sử dụng của chúng so với các cấu trúc tương đương khác.
Phần 2: Phân biệt sắc thái và các cấu trúc tương tự
Mặc dù “in order to” và “so as to” có cùng chức năng ngữ pháp, chúng lại khác nhau về mức độ trang trọng và bối cảnh sử dụng. Việc so sánh chúng với các cấu trúc tương tự như “to-V” và “so that” sẽ giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp và tự nhiên nhất trong từng tình huống.
In Order To: Phổ biến trong mọi ngữ cảnh
“In order to” là cụm từ chỉ mục đích phổ biến và linh hoạt nhất, phù hợp với cả văn nói và văn viết ở hầu hết các ngữ cảnh. Từ các cuộc hội thoại hàng ngày đến email công việc, bài luận học thuật hay báo cáo, “in order to” luôn là một lựa chọn an toàn và rõ ràng để thể hiện mục đích của một hành động.
So As To: Trang trọng hơn, chủ yếu trong văn viết
“So as to” mang sắc thái trang trọng hơn đáng kể so với “in order to” và thường được ưu tiên sử dụng trong văn viết học thuật hoặc các bối cảnh chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, việc dùng “so as to” có thể khiến lời nói trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên, vì vậy nó hiếm khi xuất hiện trong văn nói.
[Đề xuất Image: Infographic dạng bảng so sánh 3 cột: To-V, In Order To, So As To. Các hàng so sánh: Mức độ trang trọng, Ngữ cảnh sử dụng (Nói/Viết), Ví dụ.]So sánh với “To-V”: Ngắn gọn và tự nhiên nhất
Trong văn nói và các tình huống giao tiếp thông thường, người bản xứ ưu tiên sử dụng động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) để chỉ mục đích vì sự ngắn gọn và tự nhiên. “In order to” thường chỉ được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc làm rõ mục đích, đặc biệt trong các câu phức tạp để tránh gây nhầm lẫn.
| Cấu trúc | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
|---|---|---|
| To-V | Thân mật, tự nhiên | I went to the store to buy some milk. |
| In order to | Trung tính, phổ biến | I went to the store in order to buy some milk. |
| So as to | Trang trọng | The company adjusted its strategy so as to enter new markets. |
So sánh với “So that”: Dùng khi hai mệnh đề khác chủ ngữ
Sự khác biệt cốt lõi giữa “in order to/so as to” và “so that” nằm ở chủ ngữ của hai mệnh đề. “In order to/so as to” chỉ được dùng khi chủ ngữ của hành động chính và hành động mục đích là một. Ngược lại, khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, bắt buộc phải dùng “so that” theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V).
- Cùng chủ ngữ: I study hard in order to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để tôi vượt qua kỳ thi.)
- Khác chủ ngữ: I gave her my number so that she could call me. (Tôi đưa số của tôi để cô ấy có thể gọi cho tôi.)
Nhận biết những điểm khác biệt tinh tế này là chìa khóa để sử dụng ngôn ngữ chính xác, nhưng trước hết, cần phải tránh được những lỗi sai phổ biến mà người học thường mắc phải.
Phần 3: Những lỗi sai người Việt thường gặp và cách khắc phục
Hiểu rõ lý thuyết là bước đầu, nhưng việc áp dụng vào thực tế thường dẫn đến những lỗi sai không đáng có. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất mà người Việt học tiếng Anh thường gặp khi dùng “in order to” và “so as to”, kèm theo phương pháp khắc phục hiệu quả.
Lỗi 1: Chia động từ sau cấu trúc
Lỗi sai cơ bản và phổ biến nhất là chia động từ hoặc dùng dạng V-ing sau “in order to” hoặc “so as to”. Nguyên nhân thường do thói quen hoặc nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp khác yêu cầu V-ing.
- Cách khắc phục: Luôn ghi nhớ quy tắc: sau “in order to” và “so as to” là một động từ nguyên thể (V-infinitive). Hãy tạo thói quen tự kiểm tra lại động từ ngay sau khi viết hoặc nói các cụm từ này.
Lỗi 2: Dùng khi hai mệnh đề khác chủ ngữ
Một lỗi sai nghiêm trọng là sử dụng “in order to” khi chủ ngữ của hành động chính và hành động mục đích là hai đối tượng khác nhau. Điều này làm cho câu văn sai về mặt ngữ pháp và khó hiểu.
- Cách khắc phục: Trước khi dùng, hãy xác định chủ ngữ của hai vế. Nếu chúng khác nhau, bạn phải dùng cấu trúc
in order for + (tân ngữ) + to-Vhoặc mệnh đềso that + S + V.- Câu sai: She works hard in order to her children have a better life.
- Câu đúng: She works hard in order for her children to have a better life.
- Câu đúng: She works hard so that her children can have a better life.
Lỗi 3: Dùng “not to-V” trong câu phủ định
Nhiều người học có xu hướng tạo câu phủ định chỉ mục đích bằng cách dùng “not to-V”, đây là một cấu trúc không chính xác trong tiếng Anh.
- Cách khắc phục: Để diễn tả mục đích phủ định, bắt buộc phải sử dụng cấu trúc hoàn chỉnh là
in order not to + Vhoặcso as not to + V.- Câu sai: He studied hard not to fail.
- Câu đúng: He studied hard in order not to fail.
Lỗi 4: Nhầm lẫn với “In order that”
“In order that” là một cấu trúc có thật nhưng cách dùng hoàn toàn khác, gây nhầm lẫn cho người học. Nó mang tính trang trọng cao và phải được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V), tương tự như “so that”.
- Cách khắc phục: Phân biệt rõ ràng: “In order to” đi với động từ nguyên thể, trong khi “In order that” đi với một mệnh đề.
- Ví dụ “in order to”: We must save money in order to buy a new house.
- Ví dụ “in order that”: We must save money in order that we can buy a new house.
Khi đã tự tin tránh được các lỗi sai, bạn có thể bắt đầu ứng dụng các cấu trúc này một cách hiệu quả vào các tình huống thực tế trong công việc và học tập.
Phần 4: Ứng dụng thực tế trong công việc và học tập
Sử dụng thành thạo “in order to” và các cấu trúc liên quan không chỉ là một yêu cầu về ngữ pháp mà còn là công cụ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, làm cho lập luận trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.
Tăng điểm trong IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng “in order to” hoặc “so as to” giúp thể hiện rõ mối quan hệ hành động – mục đích, góp phần tăng điểm ở tiêu chí “Coherence and Cohesion”. Các cấu trúc này giúp các ý tưởng được liên kết một cách logic, cho thấy khả năng xây dựng lập luận chặt chẽ của thí sinh.
- Ví dụ: Governments should invest more in public transport in order to reduce traffic congestion and air pollution in major cities. (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)
Viết Email công việc chuyên nghiệp hơn
Trong giao tiếp công sở, sử dụng “in order to” giúp làm rõ mục đích của một yêu cầu hoặc thông báo một cách lịch sự và chuyên nghiệp. Điều này giúp người nhận hiểu ngay lập tức ý định của bạn, tránh gây hiểu lầm và thể hiện sự rành mạch trong tư duy.
- Ví dụ: I am writing in order to request further information regarding the project timeline. (Tôi viết email này để yêu cầu thêm thông tin về tiến độ của dự án.)
- Ví dụ: In order to finalize the quarterly report, please send me your sales data by 5 PM today. (Để hoàn tất báo cáo quý, vui lòng gửi cho tôi dữ liệu bán hàng của bạn trước 5 giờ chiều hôm nay.)
Tăng tính thuyết phục khi thuyết trình
Khi thuyết trình, việc kết nối các hành động được đề xuất với kết quả mong muốn bằng “in order to” sẽ làm cho lập luận trở nên logic và đáng tin cậy hơn. Cấu trúc này tạo ra một cầu nối vững chắc giữa “cần làm gì” và “tại sao cần làm vậy”, từ đó tăng sức thuyết phục đối với khán giả.
- Ví dụ: We need to streamline our workflow in order to increase productivity by 15% this quarter. (Chúng ta cần tinh giản quy trình làm việc để tăng năng suất thêm 15% trong quý này.)
Việc áp dụng thành thạo các cấu trúc này là rất quan trọng. Tuy nhiên, để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, bạn nên khám phá các cụm từ đồng nghĩa khác.
Phần 5: Mở rộng vốn từ với các cụm từ chỉ mục đích khác
Ngoài “in order to” và “so as to”, tiếng Anh còn cung cấp nhiều cấu trúc khác để diễn tả mục đích, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng. Việc đa dạng hóa cách diễn đạt sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên tinh tế và ấn tượng hơn.
Các cụm từ thay thế trang trọng
Trong văn viết học thuật hoặc các bối cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng “with a view to + V-ing” hoặc “with the aim of + V-ing”. Một điểm cần lưu ý là các cấu trúc này được theo sau bởi một danh động từ (V-ing), không phải động từ nguyên thể.
- Ví dụ: The council implemented new policies with a view to reducing traffic congestion. (Hội đồng đã thực thi các chính sách mới với mục đích giảm thiểu tắc nghẽn giao thông.)
- Ví dụ: The program was designed with the aim of improving students’ practical skills. (Chương trình được thiết kế với mục tiêu cải thiện kỹ năng thực hành của sinh viên.)
Với “For the purpose of + V-ing/Noun”
Cụm từ “for the purpose of” có mức độ trang trọng rất cao, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc báo cáo chính thức. Theo sau nó có thể là một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ, dùng để chỉ mục đích chính thức của một sự kiện hoặc tài liệu.
- Ví dụ: This meeting is being held for the purpose of discussing the new company strategy. (Cuộc họp này được tổ chức với mục đích thảo luận về chiến lược mới của công ty.)
- Ví dụ: The data was collected for the purpose of market analysis. (Dữ liệu được thu thập cho mục đích phân tích thị trường.)
Thứ tự trang trọng của các cụm từ
Để dễ dàng lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh, bạn có thể tham khảo thứ tự mức độ trang trọng tăng dần của các cụm từ chỉ mục đích như sau:
- to-V: Thân mật, tự nhiên, chủ yếu trong văn nói.
- in order to: Trung tính, phổ biến trong cả văn nói và viết.
- so as to: Trang trọng, chủ yếu trong văn viết.
- with the aim of / with a view to: Rất trang trọng, thường dùng trong văn viết học thuật.
- for the purpose of: Cực kỳ trang trọng, thường dùng trong văn bản pháp lý/chính thức.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất về cách dùng “in order to” và “so as to”, giúp bạn làm rõ những điểm còn băn khoăn và tự tin hơn khi sử dụng.
Dùng So As To trong IELTS Speaking được không?
Có thể, nhưng không nên. Mặc dù không sai ngữ pháp, “so as to” mang sắc thái rất trang trọng và sẽ khiến phần nói của bạn nghe cứng nhắc, thiếu tự nhiên. Giám khảo IELTS đánh giá cao sự trôi chảy và phong cách giao tiếp tự nhiên, vì vậy bạn nên ưu tiên dùng “to-V” hoặc “so that” trong phần thi Speaking.
In Order To và To-V có thay thế cho nhau được không?
Về nghĩa thì có, nhưng chúng khác nhau về sắc thái và mức độ nhấn mạnh. “In order to” nhấn mạnh vào mục đích một cách rõ ràng hơn và trang trọng hơn. Trong khi đó, “to-V” là lựa chọn ngắn gọn, tự nhiên và phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bạn chỉ nên dùng “in order to” khi cần làm rõ mục đích để tránh gây hiểu lầm.
Tại sao In Order To ít dùng trong văn nói?
Vì nó dài và trang trọng hơn mức cần thiết cho giao tiếp thông thường. Giao tiếp hàng ngày ưu tiên sự nhanh chóng và tự nhiên. Cấu trúc “to-V” ngắn gọn hơn nhưng vẫn truyền tải đủ ý nghĩa mục đích. Do đó, người bản xứ gần như luôn chọn “to-V” để duy trì nhịp độ hội thoại trôi chảy.
Nên học cấu trúc này ở trình độ nào?
Cấu trúc “in order to” thường được dạy ở trình độ Sơ trung cấp (Pre-Intermediate – A2) trở lên. Nó được giới thiệu sau khi người học đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc “to-V” cơ bản để chỉ mục đích. Việc học theo thứ tự này giúp xây dựng nền tảng ngữ pháp một cách hệ thống.
Học In Order To trên nền tảng nào hiệu quả?
Bạn có thể học và luyện tập cấu trúc này hiệu quả trên các nền tảng uy tín sau:
- Website giáo dục: Các trang như British Council, Cambridge English cung cấp bài giảng ngữ pháp và bài tập chi tiết.
- Ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Babbel có các bài học và bài tập tương tác.
- Nền tảng học trực tuyến: Các nền tảng như Topica Native cung cấp cơ hội luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ, giúp bạn áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế một cách tự nhiên.
Khi nào bắt buộc phải dùng “in order not to”?
Bắt buộc phải dùng “in order not to” hoặc “so as not to” khi bạn muốn diễn tả mục đích phủ định. Cấu trúc “not to-V” không được sử dụng để chỉ mục đích trong tiếng Anh. Ví dụ, câu “I woke up early not to be late” là sai; câu đúng phải là “I woke up early in order not to be late”.
“So as to” có thể đứng đầu câu không?
Không, “so as to” rất hiếm khi và gần như không bao giờ được sử dụng ở đầu câu. Chỉ có “in order to” mới có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh mục đích. Ví dụ: “In order to succeed, you must work hard.”
Tổng kết và lộ trình luyện tập hiệu quả
Nắm vững cách dùng “in order to”, “so as to” và các cấu trúc liên quan là một bước tiến quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic và chuyên nghiệp. Để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ, bạn cần có một lộ trình luyện tập kiên trì và bài bản.
Tóm lại, hãy luôn nhớ rằng “in order to/so as to” luôn đi với động từ nguyên thể để chỉ mục đích, trong đó “so as to” trang trọng hơn. Để diễn đạt tự nhiên nhất trong văn nói, hãy dùng “to-V”, và khi hai mệnh đề khác chủ ngữ, hãy dùng “so that”.
Để thành thạo, hãy bắt đầu bằng việc làm các bài tập ngữ pháp để xây dựng thói quen, sau đó chủ động áp dụng chúng vào các hoạt động viết và nói hàng ngày. Việc biến kiến thức thành một phần ngôn ngữ tự nhiên của bạn là con đường ngắn nhất để giao tiếp hiệu quả. Để được hướng dẫn và thực hành sâu hơn trong môi trường tương tác, hãy khám phá các khóa học tại Topica Native.