Cấu trúc As, As If, và As Though là những thành phần ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh, diễn tả vai trò, nêu lý do và đặc biệt là thiết lập các giả định. Việc nắm vững cách dùng chính xác các cấu trúc này cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chuẩn xác hơn, từ các tình huống giao tiếp hàng ngày đến văn viết học thuật trang trọng. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện 5 cách dùng của ‘as’, cách sử dụng ‘as if/as though’ cho giả định, phân biệt với ‘like’, các lỗi sai phổ biến và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.
Cấu trúc ‘As’: 5 cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất
‘As’ là một từ đa chức năng, có thể đóng vai trò là giới từ hoặc liên từ để diễn đạt ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Năm cách dùng phổ biến nhất của ‘as’ bao gồm diễn tả vai trò, so sánh bằng, chỉ lý do, mô tả cách thức và xác định thời gian, giúp tạo ra các câu văn có ngữ nghĩa rõ ràng và đa dạng.
1. Dùng với vai trò, chức năng
‘As’ được sử dụng như một giới từ để mô tả vai trò, công việc hoặc chức năng cụ thể của một người hay một vật. Cấu trúc này làm rõ vị trí hoặc mục đích sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định, trả lời cho câu hỏi “với tư cách là gì?”.
Khi dùng với ý nghĩa này, ‘as’ giúp xác định rõ danh tính hoặc nhiệm vụ mà chủ thể đang đảm nhận. Đây là cách dùng cơ bản và trực tiếp để giới thiệu một vai trò.
Ví dụ:
- She works as a data analyst for a tech company. (Cô ấy làm việc với vai trò là một nhà phân tích dữ liệu cho một công ty công nghệ.)
- He used his jacket as a pillow during the trip. (Anh ấy đã dùng áo khoác của mình như một cái gối trong chuyến đi.)
- As your team leader, I recommend we reconsider this strategy. (Với tư cách là trưởng nhóm của các bạn, tôi đề nghị chúng ta xem xét lại chiến lược này.)
2. Dùng để so sánh bằng (as…as)
Cấu trúc so sánh bằng “as + tính từ/trạng từ + as” được dùng để diễn tả sự tương đồng hoặc ngang bằng về một đặc tính nào đó giữa hai đối tượng. Đây là dạng so sánh cơ bản và phổ biến nhất, giúp đối chiếu các đặc điểm ở cùng một mức độ.
Công thức chung là S1 + V + as + adj/adv + as + S2. Ở dạng phủ định, cấu trúc thường là “not as…as” hoặc “not so…as” để chỉ sự không ngang bằng.
Ví dụ:
- This new laptop is as powerful as the desktop computer. (Chiếc laptop mới này mạnh mẽ ngang với máy tính để bàn.)
- She doesn’t sing as beautifully as her sister does. (Cô ấy hát không hay bằng chị gái của mình.)
- He completed the task as quickly as possible. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ nhanh nhất có thể.)
3. Dùng trong mệnh đề chỉ lý do
Với vai trò là một liên từ, ‘as’ được dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ lý do, có ý nghĩa tương đương với ‘because’ hoặc ‘since’. ‘As’ thường được đặt ở đầu câu và mang sắc thái trang trọng hơn, ngụ ý một lý do mà người nghe có thể đã biết.
Cấu trúc này rất hữu ích trong văn viết học thuật hoặc các bối cảnh trang trọng để trình bày nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ:
- As it was getting late, we decided to go home. (Vì trời đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà.)
- I can’t join the meeting, as I have a prior appointment. (Tôi không thể tham gia cuộc họp, vì tôi đã có một cuộc hẹn từ trước.)
4. Dùng trong mệnh đề chỉ cách thức
‘As’ được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, mang ý nghĩa “theo cách mà” hoặc “giống như”. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ nhận thức hoặc hành động để so sánh phương thức thực hiện giữa hai hành động khác nhau.
Nó giúp liên kết hành động chính với một tiêu chuẩn, một hướng dẫn hoặc một hành động tham chiếu đã được biết trước.
Ví dụ:
- Please arrange the files as I showed you. (Vui lòng sắp xếp các tập tin theo cách tôi đã chỉ cho bạn.)
- He did exactly as his father had advised. (Anh ấy đã làm chính xác như lời cha anh đã khuyên.)
- When in Rome, do as the Romans do. (Nhập gia tùy tục.)
5. Dùng trong mệnh đề chỉ thời gian
Khi được dùng với vai trò liên từ chỉ thời gian, ‘as’ có nghĩa là “trong khi” hoặc “khi”, diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Cấu trúc này nhấn mạnh sự diễn ra song song của các sự việc, đặc biệt là những hành động ngắn hoặc các quá trình thay đổi.
Nó khác với ‘while’ ở chỗ ‘as’ thường ngụ ý một sự kiện xảy ra trong lúc một sự kiện khác đang tiến triển.
Ví dụ:
- As she was leaving the room, the phone rang. (Khi cô ấy đang rời khỏi phòng, điện thoại reo.)
- He gets more confident as he gets older. (Anh ấy càng tự tin hơn khi lớn tuổi hơn.)
Nắm vững 5 cách dùng này của ‘as’ là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cấu trúc phức tạp hơn như ‘as if’ và ‘as though’, vốn cũng dùng ‘as’ làm gốc rễ ngữ nghĩa.
Dùng As If / As Though: Diễn tả giả định và phỏng đoán
Cấu trúc “as if” và “as though” là các liên từ phụ thuộc, được sử dụng để tạo ra một sự so sánh với một tình huống không có thật, được giả định, hoặc có vẻ là thật. Chúng giúp người nói diễn tả cách một sự việc trông như thế nào, nghe ra sao hoặc cảm giác như thế nào thông qua một lăng kính so sánh giả định.
Công thức chung và cách dùng
Công thức cơ bản của cấu trúc này là một mệnh đề chính được theo sau bởi ‘as if’ hoặc ‘as though’ và một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ này mô tả một tình huống giả định hoặc một phỏng đoán để làm cơ sở so sánh.
Công thức: S + V + as if / as though + S + V
Ví dụ:
- She acted as if she had never met me before. (Cô ấy hành động như thể cô ấy chưa bao giờ gặp tôi trước đây.)
- It looks as though it might rain. (Trời trông như thể sắp mưa.)
Cách chia động từ trong mệnh đề phụ sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc người nói đang diễn tả một giả định trái ngược hoàn toàn với thực tế hay chỉ là một phỏng đoán về điều có thể là sự thật.
Giả định trái thực tế (dùng Subjunctive – Thức giả định)
Khi diễn tả một điều hoàn toàn không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại, bạn phải sử dụng thức giả định (subjunctive mood). Quy tắc là lùi thì của động từ trong mệnh đề sau “as if/though” xuống một bậc (ví dụ: hiện tại đơn lùi về quá khứ đơn). Đặc biệt, động từ ‘to be’ phải được chia là ‘were’ cho tất cả các ngôi.
Bảng so sánh:
| Tình huống thực tế (Hiện tại) | Giả định với ‘As If’ / ‘As Though’ |
|---|---|
| He is not the boss. | He acts as if he were the boss. |
| I don’t know everything. | She talks to me as if I knew everything. |
| She hasn’t seen a ghost. | She looks as though she had seen a ghost. (Giả định trái thực tế ở quá khứ, lùi về quá khứ hoàn thành) |
Việc sử dụng ‘were’ thay vì ‘was’ (ví dụ: “as if he were”) là dấu hiệu của ngữ pháp trang trọng và đúng chuẩn, đặc biệt trong văn viết và các bài thi học thuật.
Phỏng đoán điều có thể thật (dùng thì hiện tại/quá khứ)
Khi người nói không chắc chắn và đưa ra một phỏng đoán về điều gì đó có khả năng là sự thật, động từ trong mệnh đề sau “as if/though” được chia ở thì tương ứng với thực tế (indicative mood). Trong trường hợp này, bạn không cần phải lùi thì.
Ví dụ:
- He looks as if he is tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt. – Có thể anh ấy mệt thật.)
- The baby is crying. It sounds as though she is hungry. (Đứa bé đang khóc. Nghe như thể nó đói bụng. – Việc nó đói là có khả năng.)
- She looked as if she hadn’t slept well. (Cô ấy trông như thể đã không ngủ ngon. – Đây là một phỏng đoán về một sự việc trong quá khứ có thể là thật.)
So sánh As If và As Though: Khác biệt nhỏ là gì?
Về cơ bản, “as if” và “as though” có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa. Cả hai đều được sử dụng để giới thiệu các so sánh giả định. Tuy nhiên, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng ‘as though’ mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với ‘as if’.
- As if: Phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết thông thường.
- As though: Có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn học.
Sự khác biệt này không quá lớn, và việc lựa chọn từ nào thường phụ thuộc vào văn phong cá nhân.
Phân biệt As If / As Though và ‘Like’
Trong giao tiếp không trang trọng, đặc biệt là tiếng Anh-Mỹ, ‘like’ thường được sử dụng thay thế cho ‘as if’ hoặc ‘as though’. Tuy nhiên, sự thay thế này có sự khác biệt rõ rệt về ngữ pháp và mức độ trang trọng, một điểm cần lưu ý trong văn viết học thuật và các kỳ thi tiêu chuẩn.
Dùng ‘like’ thay ‘as if’ được không?
Trong giao tiếp hàng ngày, việc dùng ‘like’ thay cho ‘as if’ là rất phổ biến và hoàn toàn chấp nhận được. Tuy nhiên, theo ngữ pháp truyền thống, ‘like’ là một giới từ (preposition) và nên được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ, trong khi ‘as if’ là một liên từ (conjunction) và phải được theo sau bởi một mệnh đề (S+V).
- Giao tiếp thông thường:
He looks **like** he's seen a ghost.(Chấp nhận được) - Ngữ pháp chuẩn:
He looks **as if** he has seen a ghost.(Đúng ngữ pháp)
Ngữ pháp chuẩn và giao tiếp thông thường
Sự khác biệt này phản ánh sự đối lập giữa ngữ pháp quy tắc (prescriptive grammar) và ngữ pháp mô tả (descriptive grammar) – tức là giữa quy tắc “nên” dùng và cách dùng thực tế.
| Tiêu chí | Ngữ pháp chuẩn (Formal/Written) | Giao tiếp thông thường (Informal/Spoken) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | As if/As though + Mệnh đề (S+V) | Like + Mệnh đề (S+V) |
| Ví dụ | It looks as if it will rain. | It looks like it’s gonna rain. |
| Mức độ chấp nhận | Luôn đúng và được ưu tiên. | Rất phổ biến nhưng đôi khi bị coi là sai ngữ pháp. |
Khi nào bắt buộc phải dùng ‘as if’?
Trong văn viết trang trọng, các bài luận học thuật, hoặc các bài thi tiêu chuẩn hóa như IELTS và TOEFL, việc sử dụng ‘as if’ hoặc ‘as though’ trước một mệnh đề là bắt buộc. Sử dụng ‘like’ trong những ngữ cảnh này sẽ bị coi là lỗi ngữ pháp và có thể làm bạn mất điểm.
Bạn bắt buộc phải dùng ‘as if/as though’ khi:
- Trong văn viết học thuật: Để duy trì sự trang trọng và chính xác.
- Trong các bài thi tiếng Anh: Giám khảo sẽ đánh giá dựa trên ngữ pháp chuẩn.
- Khi muốn nhấn mạnh tính giả định: Cấu trúc ‘as if’ + thức giả định (were/quá khứ đơn) thể hiện ý nghĩa này một cách tường minh hơn.
Lời khuyên cho bài thi học thuật (IELTS/TOEFL)
Để đạt điểm cao trong các phần thi Viết (Writing) và Nói (Speaking), bạn nên tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp chuẩn.
- Luôn dùng
as ifhoặcas thoughtrước một mệnh đề (S+V).- Nên viết:
The company invests **as if** a market downturn **were** not a concern. - Không nên viết:
The company invests **like** a market downturn isn't a concern.
- Nên viết:
- Chỉ dùng
liketrước danh từ hoặc cụm danh từ.- Đúng:
She has a voice **like** an angel.(an angel là cụm danh từ)
- Đúng:
Việc tuân thủ quy tắc này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tinh tế.
5 Lỗi sai thường gặp nhất với As If / As Though
Hiểu rõ những lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng ‘as if’ và ‘as though’ là cách hiệu quả để tránh chúng. Các lỗi này chủ yếu liên quan đến việc chia thì của động từ và nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự.
Lỗi 1: Nhầm lẫn thì của mệnh đề (có thật vs giả định)
Đây là lỗi sai cơ bản nhất, xảy ra khi người học không phân biệt được khi nào cần lùi thì (thức giả định) và khi nào không. Quy tắc là lùi thì khi nói về điều trái thực tế, và giữ nguyên thì khi phỏng đoán điều có thể là thật.
- Sai:
He is not a king, but he orders me around as if he **is** my king. - Đúng:
He is not a king, but he orders me around as if he **were** my king. - Đúng:
Look at those dark clouds. It looks as if it **is** going to rain.(Phỏng đoán điều có thể thật, không lùi thì)
Lỗi 2: Sai động từ to be (dùng ‘was’ thay ‘were’)
Trong thức giả định (unreal situations), động từ ‘to be’ phải được chia là ‘were’ cho tất cả các chủ ngữ. Việc dùng ‘was’ là một lỗi phổ biến, dù nó đang dần được chấp nhận trong văn nói không trang trọng, nhưng vẫn bị coi là sai trong ngữ pháp chuẩn và các bài thi.
- Sai (trong ngữ pháp chuẩn):
She talks as if she **was** the expert on everything. - Đúng (khuyến khích dùng):
She talks as if she **were** the expert on everything.
Lỗi 3: Dùng sai khi so sánh với “Like”
Nhiều người học tiếng Anh dùng ‘like’ thay cho ‘as if’ trước một mệnh đề trong văn viết trang trọng. Đây là một lỗi cần tránh để đảm bảo tính chính xác và trang trọng của ngữ pháp.
- Sai (trong văn viết trang trọng):
The child stared at the toy **like** he had never seen one before. - Đúng:
The child stared at the toy **as if** he had never seen one before.
Lỗi 4: Không lùi thì với giả định trong quá khứ
Khi diễn tả một giả định trái với sự thật trong quá khứ, mệnh đề sau ‘as if/though’ phải được chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Nhiều người thường quên quy tắc lùi thì kép này và chỉ dùng thì quá khứ đơn.
- Bối cảnh: Anh ấy đã không học bài tối qua và đã làm bài kiểm tra rất tệ.
- Sai:
He talked about the test as if he **studied** hard. - Đúng:
He talked about the test as if he **had studied** hard.
Lỗi 5: Sử dụng sai trật tự từ
Mệnh đề sau ‘as if/though’ vẫn tuân theo cấu trúc chuẩn của một mệnh đề là Chủ ngữ + Động từ (Subject + Verb). Một số người học có thể mắc lỗi đảo ngữ hoặc sắp xếp sai trật tự từ.
- Sai:
He acts as if **were he** the director. - Đúng:
He acts as if **he were** the director.
Bài tập thực hành As, As If, As Though
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để kiểm tra sự am hiểu của bạn về các cấu trúc này.
Bài tập điền từ cơ bản
Điền as, as if, hoặc as though vào chỗ trống.
- She works a waitress in a busy restaurant.
- He shouted at me I were a child.
- it was a public holiday, all the shops were closed.
- It smells something is burning in the kitchen.
- My brother is not tall my father.
Bài tập viết lại câu nâng cao
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc trong ngoặc.
- He is not the manager, but he gives orders to everyone. (as if)
→ He gives orders to everyone _. - She probably didn’t sleep at all last night. She looks very tired. (as though)
→ She looks _. - He is very strong. I am also very strong. (as…as)
→ I am . - She felt she was in a dream. (as if)
→ She felt __. - I think he might be sick. He looks pale. (as if)
→ He looks __.
Bài tập áp dụng vào tình huống thực tế
Dùng kiến thức của bạn để hoàn thành các câu sau một cách logic.
- After winning the lottery, he started spending money as if ___.
- The old house looked as though for centuries.
- She is only an intern, but she manages the project as ___.
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài tập 1:
- as: Diễn tả vai trò, công việc.
- as if / as though: Diễn tả giả định trái thực tế (
I were a child). - As: Diễn tả lý do (tương tự ‘because’).
- as if / as though: Diễn tả một phỏng đoán dựa trên cảm giác (mùi).
- as … as: Cấu trúc so sánh bằng.
Bài tập 2:
- He gives orders to everyone as if he were the manager. (Giả định trái thực tế, dùng ‘were’).
- She looks as though she didn’t sleep at all last night / hadn’t slept at all. (Phỏng đoán về một sự việc trong quá khứ).
- I am as strong as he is. (So sánh bằng).
- She felt as if she were in a dream. (Giả định trái thực tế).
- He looks as if he is sick. (Phỏng đoán điều có thể thật, không lùi thì).
Bài tập 3 (Gợi ý):
- … as if he were a billionaire / there were no tomorrow. (Giả định)
- … as though it had been abandoned for centuries. (Phỏng đoán về quá khứ)
- … as if she were the senior manager. (Giả định)
Ứng dụng thực tế: Lối nói ‘As if!’ của người bản xứ
Ngoài vai trò là một liên từ trong câu, “As if!” còn được sử dụng như một câu cảm thán độc lập trong văn nói, mang một ý nghĩa rất đặc trưng và thường đi kèm với thái độ mỉa mai, hoài nghi.
‘As if!’ dùng một mình nghĩa là gì?
Khi được dùng một mình với dấu chấm than, “As if!” là một cụm từ lóng dùng để thể hiện sự hoài nghi hoặc bác bỏ mạnh mẽ một điều gì đó. Nó có nghĩa là “Không đời nào!”, “Làm gì có chuyện đó!”, hoặc “Cứ như là thật ấy!”. Đây là cách nói ngắn gọn để thể hiện rằng bạn cho rằng điều vừa được nói là hoàn toàn vô lý hoặc không thể xảy ra.
Cách dùng trong văn nói (spoken English)
“As if!” thường được dùng để đáp lại một câu nói, một lời đề nghị hoặc một ý tưởng mà người nói cho là ngớ ngẩn. Nó mang sắc thái không trang trọng và thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc trong các tình huống giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- A: “Do you think he’ll ask you out on a date?”
B: “As if! He doesn’t even know my name.” (Không đời nào! Anh ta còn chẳng biết tên tôi.) - A: “I can finish all this work in an hour.”
B: “As if! That would take at least three hours.” (Cứ như là thật ấy! Việc đó mất ít nhất ba tiếng.)
Ví dụ thực tế trong phim ảnh
Cụm từ “As if!” được phổ biến rộng rãi bởi nhân vật Cher Horowitz trong bộ phim hài nổi tiếng năm 1995 của Mỹ, Clueless. Cách nói này đã trở thành một biểu tượng của văn hóa đại chúng thập niên 90 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
Cách nhấn nhá để thể hiện thái độ mỉa mai
Để thể hiện đúng thái độ mỉa mai hoặc hoài nghi, người nói thường nhấn mạnh vào từ ‘if’ và lên giọng ở cuối câu. Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa của “As if!”. Một giọng điệu đều đều sẽ không thể hiện được sự bác bỏ mạnh mẽ như một giọng điệu đầy cảm xúc.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng cấu trúc As, As If và As Though để bạn có thể tự tin áp dụng chúng.
As if và As though có thay thế nhau được không?
Có, trong hầu hết các trường hợp, ‘as if’ và ‘as though’ có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, ‘as though’ đôi khi được coi là trang trọng hơn một chút và ít phổ biến hơn ‘as if’ trong giao tiếp hàng ngày.
Sau as if/though có luôn phải lùi thì không?
Không, bạn không phải lúc nào cũng cần lùi thì. Việc lùi thì (sử dụng thức giả định) chỉ áp dụng khi bạn đang nói về một giả định trái với thực tế. Nếu bạn đưa ra một phỏng đoán về điều gì đó có thể là sự thật, bạn sẽ dùng thì của động từ tương ứng với tình huống thực.
Khi nào dùng ‘were’ cho mọi chủ ngữ?
Bạn dùng ‘were’ cho tất cả các chủ ngữ (I, he, she, it) trong mệnh đề sau ‘as if/though’ khi diễn tả một giả định trái với thực tế ở hiện tại. Đây là quy tắc của thức giả định (present subjunctive) và là dấu hiệu của ngữ pháp trang trọng, chính xác.
Dùng ‘as’ ở đầu câu như thế nào?
‘As’ có thể đứng ở đầu câu khi nó được dùng như một liên từ để chỉ lý do hoặc thời gian.
- Chỉ lý do (nghĩa là ‘because’):
**As** the road was closed, we had to find an alternative route. - Chỉ thời gian (nghĩa là ‘while’):
**As** I was walking home, I saw an old friend.
Sự khác biệt chính giữa ‘as’ và ‘like’ là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở chức năng ngữ pháp: ‘as’ có thể là liên từ hoặc giới từ, trong khi ‘like’ theo ngữ pháp chuẩn chỉ là giới từ.
- ‘As’ (liên từ): Nối hai mệnh đề. Ví dụ:
Do **as** I say. - ‘Like’ (giới từ): Theo sau bởi danh từ/cụm danh từ. Ví dụ:
She sings **like** an angel.
Trong văn nói, ‘like’ thường được dùng như một liên từ, nhưng điều này nên tránh trong văn viết trang trọng.
Cấu trúc ‘as if’ có thể đứng đầu câu không?
Không, cấu trúc ‘as if’ hoặc ‘as though’ không thể đứng ở đầu câu. Chúng là các liên từ phụ thuộc, có nghĩa là chúng phải giới thiệu một mệnh đề phụ đi sau một mệnh đề chính.
Làm sao để luyện tập hiệu quả nhất?
Để luyện tập hiệu quả nhất, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp:
- Học quy tắc: Nắm vững sự khác biệt giữa giả định có thật và không có thật.
- Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức.
- Tiếp xúc thực tế: Chú ý cách các cấu trúc này được dùng trong sách, báo, và phim ảnh.
- Tập đặt câu: Tự tạo ra các câu của riêng bạn với các tình huống giả định khác nhau.
- Áp dụng khi nói và viết: Cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo.
Tóm lược cách dùng As, As If, As Though
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các cấu trúc As, As If, và As Though sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn. Chúng không chỉ là công cụ ngữ pháp mà còn là phương tiện để thể hiện những sắc thái ý nghĩa tinh tế.
| Cấu trúc | Chức năng chính | Ví dụ |
|---|---|---|
| As | 1. Vai trò: Chỉ chức năng, công việc. | He works as a teacher. |
| 2. So sánh bằng: Ngang bằng nhau. | She is as smart as her brother. | |
| 3. Lý do: Tương tự ‘because’. | As it was cold, I wore a coat. | |
| 4. Cách thức: Theo cách mà. | Do as I say. | |
| 5. Thời gian: Khi, trong khi. | The phone rang as I left. | |
| As If / As Though | 1. Giả định trái thực tế: Lùi thì, dùng ‘were’. | He talks as if he were the expert. |
| 2. Phỏng đoán có thể thật: Không lùi thì. | It looks as if it is going to rain. | |
| As if! | Cảm thán: Bày tỏ sự hoài nghi, mỉa mai. | You, finish on time? As if! |
Nắm vững lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng việc thực hành thường xuyên mới là chìa khóa để sử dụng thành thạo. Để áp dụng những cấu trúc này một cách tự tin trong giao tiếp thực tế, hãy khám phá các khóa học luyện nói với giáo viên bản xứ tại Topica Native.