Most là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có khả năng đóng vai trò từ hạn định, đại từ, trạng từ và là thành phần thiết yếu trong cấu trúc so sánh nhất. Việc sử dụng chính xác “most” phụ thuộc vào việc nhận diện đúng vai trò của nó trong câu và phân biệt rõ ràng với các từ dễ gây nhầm lẫn như “most of” và “almost”. Nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn làm cho khả năng diễn đạt trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ cách dùng “most” qua bốn vai trò chính, so sánh chi tiết với “most of”, làm rõ các trường hợp sử dụng nâng cao và chỉ ra những lỗi sai thường gặp để bạn hoàn toàn tự tin chinh phục từ vựng này.
Hiểu đúng 4 vai trò chính của MOST trong câu
Most có thể đảm nhiệm bốn chức năng ngữ pháp riêng biệt: từ hạn định, đại từ, trạng từ, hoặc một phần của cấu trúc so sánh nhất. Việc xác định chính xác vai trò của “most” trong từng ngữ cảnh là nền tảng để áp dụng đúng quy tắc ngữ pháp, bởi mỗi vai trò sẽ có cách dùng và cấu trúc đi kèm khác nhau.
MOST làm từ hạn định (Determiner)
Most với vai trò là một từ hạn định được dùng để chỉ “hầu hết” hoặc “phần lớn” một nhóm người hoặc vật nói chung, không xác định cụ thể. Khi ở chức năng này, “most” đứng trực tiếp trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được và không yêu cầu mạo từ “the” đi kèm.
Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra những phát biểu mang tính tổng quát hoặc khái quát hóa. Ví dụ, khi nói “Most people enjoy summer” (Hầu hết mọi người thích mùa hè), người nói đang đề cập đến con người nói chung chứ không phải một nhóm người cụ thể nào trong một bối cảnh nhất định.
- Most children like watching cartoons. (Hầu hết trẻ em đều thích xem phim hoạt hình.)
- She spends most time reading books. (Cô ấy dành phần lớn thời gian để đọc sách.)
- Most cars currently sold are equipped with advanced safety features. (Hầu hết xe hơi được bán hiện nay đều được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến.)
MOST làm đại từ (Pronoun)
Most được sử dụng như một đại từ để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh việc lặp từ không cần thiết. Với ý nghĩa “hầu hết” hay “phần lớn”, nó thường xuất hiện trong cấu trúc “most of + danh từ/đại từ” để chỉ một bộ phận của một nhóm cụ thể, hoặc đứng một mình khi đối tượng đã được hiểu ngầm.
Trong câu, đại từ “most” có thể đảm nhiệm vai trò của chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ, trong câu “Some students passed the exam, but most failed”, từ “most” đã thay thế cho cụm “most students”. Cấu trúc “most of a specific group” (hầu hết của một nhóm cụ thể) là cách dùng phổ biến và quan trọng nhất của đại từ này.
- He accidentally broke most of the plates. (Anh ấy đã vô tình làm vỡ hầu hết số đĩa.)
- Most of us agreed with the new company policy. (Hầu hết chúng tôi đều đồng ý với chính sách mới của công ty.)
- You can have some of the cake, but I want to save most for my family. (Bạn có thể ăn một ít bánh, nhưng tôi muốn để dành phần lớn cho gia đình.)
MOST làm trạng từ (Adverb)
Most với chức năng trạng từ có hai cách dùng chính: một là để hình thành cấp so sánh nhất cho các tính từ và trạng từ dài, và hai là mang nghĩa “rất” (very) trong các ngữ cảnh trang trọng. Việc sử dụng “most” như một trạng từ giúp tăng sự tinh tế và linh hoạt trong diễn đạt.
Khi mang nghĩa “rất”, “most” thường đứng trước một tính từ để nhấn mạnh mức độ của đặc tính đó, ví dụ: “This is a most interesting book” (Đây là một quyển sách rất thú vị). Cách dùng này trang trọng hơn so với việc dùng “very”. Chức năng còn lại là tạo thành dạng so sánh nhất của trạng từ, ví dụ: “He drives most carefully of all the drivers” (Anh ấy lái xe cẩn thận nhất trong số tất cả tài xế).
- Nghĩa “rất” (very):
- Thank you for your help; you are most kind. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn; bạn thật tốt bụng.)
- It was a most unusual situation to handle. (Đó là một tình huống rất bất thường để xử lý.)
- Trong so sánh nhất của trạng từ:
- What activity do you enjoy doing most? (Bạn thích làm hoạt động gì nhất?)
- She is the one who visits her parents most frequently. (Cô ấy là người về thăm ba mẹ thường xuyên nhất.)
MOST trong cấu trúc so sánh nhất
Most là thành phần cốt lõi trong cấu trúc so sánh nhất (superlative), được dùng với các tính từ và trạng từ dài (thường có hai âm tiết trở lên). Trong cấu trúc này, “most” luôn đi cùng với mạo từ xác định “the” để chỉ đối tượng có đặc tính nổi bật nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.
Công thức chung của cấu trúc này là S + V + the most + tính từ/trạng từ dài. Cấu trúc này được dùng để so sánh và xác định người hoặc vật sở hữu mức độ cao nhất của một tính chất. Ví dụ: “She is the most intelligent student in the class” (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp).
- This is the most expensive watch in the entire store. (Đây là chiếc đồng hồ đắt nhất trong cả cửa hàng.)
- John is the most hard-working employee in our team. (John là nhân viên chăm chỉ nhất trong đội của chúng tôi.)
Sau khi đã nắm rõ bốn vai trò ngữ pháp của “most”, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào cách phân biệt giữa “most” và “most of” khi diễn tả số lượng, một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất.
Cách dùng MOST và MOST OF để chỉ số lượng
Most và most of đều mang ý nghĩa “hầu hết”, nhưng cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào tính xác định của danh từ theo sau. “Most” được dùng để nói về những sự vật, sự việc chung chung, trong khi “most of” đề cập đến một phần lớn của một nhóm cụ thể và đã được xác định.
Khi nào dùng MOST không cần “the”?
Bạn sử dụng “most” đứng trực tiếp trước danh từ (đếm được số nhiều hoặc không đếm được) khi đang đưa ra một phát biểu mang tính tổng quát, không đề cập đến một nhóm người hay vật cụ thể nào. Đây là cách nói về “hầu hết” một cách chung chung và khái quát.
Ví dụ, câu “Most birds can fly” (Hầu hết các loài chim đều có thể bay) là một nhận định chung về loài chim, không ám chỉ đến một đàn chim cụ thể đang được quan sát.
Cấu trúc: MOST + Noun (plural/uncountable)
Ví dụ MOST với danh từ đếm được
Với danh từ đếm được, danh từ theo sau “most” phải ở dạng số nhiều.
- Most students want longer holidays. (Hầu hết sinh viên đều muốn có kỳ nghỉ dài hơn.)
- In this city, most days are sunny and warm. (Ở thành phố này, hầu hết các ngày đều có nắng và ấm áp.)
- Most doctors recommend getting at least 7 hours of sleep per night. (Hầu hết các bác sĩ đều khuyên nên ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi đêm.)
MOST với danh từ không đếm được
Với danh từ không đếm được, danh từ theo sau “most” được giữ ở dạng nguyên thể.
- I spend most money on food and rent. (Tôi tiêu hầu hết tiền vào thức ăn và tiền thuê nhà.)
- Most information on the internet is available for free. (Hầu hết thông tin trên mạng đều có sẵn miễn phí.)
- He has lost most confidence after that failure. (Anh ấy đã mất đi phần lớn sự tự tin sau thất bại đó.)
Cấu trúc MOST OF + Determiner
Bạn bắt buộc phải dùng “most of” khi danh từ theo sau được xác định bởi một từ hạn định (determiner) như the, my, his, her, our, their, this, that, these, those hoặc một đại từ nhân xưng tân ngữ (us, them, you). Cấu trúc này dùng để chỉ “hầu hết” của một nhóm cụ thể đã được xác định rõ.
Cấu trúc: MOST OF + Determiner/Pronoun + Noun
- Most of the students in this class are from Hanoi. (Hầu hết học sinh trong lớp này đến từ Hà Nội.) -> Không phải học sinh nói chung, mà là học sinh của “lớp này”.
- She has read most of his books. (Cô ấy đã đọc hầu hết sách của anh ấy.) -> Không phải sách nói chung, mà là sách của “anh ấy”.
- Most of them didn’t attend the meeting. (Hầu hết bọn họ đã không tham dự cuộc họp.) -> “Them” là một nhóm người cụ thể đã được đề cập.
So sánh MOST và MOST OF
Điểm khác biệt cốt lõi giữa “most” và “most of” nằm ở tính xác định của danh từ. “Most” dùng cho danh từ chung chung, không xác định, trong khi “most of” dùng cho danh từ cụ thể, đã được xác định bởi một từ hạn định đi kèm.
| Tiêu chí | MOST | MOST OF |
|---|---|---|
| Cách dùng | Diễn tả ý nghĩa chung chung, tổng quát. | Đề cập đến một nhóm cụ thể, đã xác định. |
| Cấu trúc | Most + Noun |
Most of + the/my/his/these/us... + Noun |
| Ví dụ | Most people like ice cream. (Hầu hết mọi người đều thích kem.) | Most of the people in my office like ice cream. (Hầu hết mọi người trong văn phòng tôi đều thích kem.) |
Việc sử dụng thành thạo “most” và “most of” là nền tảng. Tiếp theo, hãy khám phá cách dùng “most” như một trạng từ để tăng thêm phần trang trọng và nhấn mạnh cho câu văn.
Cách dùng MOST để nhấn mạnh như người bản xứ
Most còn được dùng như một trạng từ đồng nghĩa với “very” (rất) hoặc “extremely” (cực kỳ), giúp câu văn trở nên trang trọng và tinh tế hơn. Cách dùng này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuyên xuất hiện trong văn viết học thuật, văn học hoặc trong các tình huống cần thể hiện sự lịch sự.
MOST mang nghĩa “rất” khi nào?
“Most” mang nghĩa “rất” khi nó đứng trước một tính từ hoặc trạng từ và đóng vai trò như một trạng từ chỉ mức độ. Trong trường hợp này, nó thường có mạo từ “a” đứng trước và không phải là dạng so sánh nhất (không có “the”). Nó chỉ đơn giản là một cách diễn đạt trang trọng hơn của “very”.
Ví dụ, thay vì nói “It was a very interesting experience”, bạn có thể diễn đạt một cách tinh tế hơn là “It was a most interesting experience”.
Ví dụ MOST trong văn phong trang trọng
Cách dùng này thường được tìm thấy trong các bài phát biểu, văn bản học thuật hoặc khi bạn muốn thể hiện sự lịch thiệp và tôn trọng đối với người nghe.
- This is a most generous offer. Thank you very much. (Đây là một lời đề nghị rất hào phóng. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
- We had a most delightful evening at the concert. (Chúng tôi đã có một buổi tối rất thú vị tại buổi hòa nhạc.)
- The speaker delivered a most persuasive argument. (Diễn giả đã đưa ra một lập luận rất thuyết phục.)
- It is most important that you arrive on time for the interview. (Việc bạn đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn là rất quan trọng.)
Hiểu được sắc thái trang trọng này sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt của mình. Bây giờ, hãy cùng hệ thống lại công thức so sánh nhất với “the most” để đảm bảo bạn luôn sử dụng đúng.
Công thức so sánh nhất với THE MOST chuẩn xác
The most là yếu tố không thể thiếu để hình thành cấp so sánh cao nhất cho các tính từ và trạng từ dài, giúp xác định đối tượng vượt trội nhất trong một nhóm. Việc áp dụng đúng các công thức dưới đây sẽ đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp và sự rõ ràng về ý nghĩa trong câu văn của bạn.
Cấu trúc so sánh nhất với THE MOST
Cấu trúc so sánh nhất với “the most” được sử dụng để so sánh từ ba đối tượng trở lên, trong đó một đối tượng có mức độ của một tính chất nào đó cao hơn tất cả các đối tượng còn lại.
Công thức cơ bản: S + V + the most + Adjective/Adverb (+ Noun/in a group)
- Ví dụ: Russia is the most vast country in the world. (Nga là quốc gia rộng lớn nhất trên thế giới.)
THE MOST với tính từ dài
Tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er.
- She is the most beautiful woman I have ever seen. (Cô ấy là người phụ nữ xinh đẹp nhất tôi từng gặp.)
- This was the most difficult exam of the semester. (Đây là bài kiểm tra khó nhất trong học kỳ.)
- Health is the most important thing in life. (Sức khỏe là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.)
THE MOST với danh từ
“The most” cũng có thể đi kèm trực tiếp với danh từ để chỉ “số lượng lớn nhất”.
- Với danh từ đếm được (số nhiều): The person who reads the most books will win a prize. (Người đọc nhiều sách nhất sẽ thắng một giải thưởng.)
- Với danh từ không đếm được: Sarah earns the most money in her family. (Sarah kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình cô ấy.)
Cấu trúc “One of the most”
Cấu trúc này được dùng để chỉ một đối tượng là một trong số những đối tượng nổi bật nhất, chứ không phải là đối tượng duy nhất. Một quy tắc quan trọng cần nhớ là danh từ theo sau cấu trúc này phải luôn ở dạng số nhiều.
Công thức: One of the most + Adjective (dài) + Noun (số nhiều)
- Hanoi is one of the most ancient cities in Vietnam. (Hà Nội là một trong những thành phố cổ kính nhất ở Việt Nam.)
- He is one of the most influential artists of his generation. (Ông ấy là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất trong thế hệ của mình.)
Để tránh các lỗi sai thường gặp, bước tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt rạch ròi ba từ dễ nhầm lẫn: “most”, “most of”, và “almost”.
Làm sao để phân biệt MOST, MOST OF, và ALMOST?
Mặc dù có cách phát âm tương tự, most, most of, và almost có ý nghĩa và cách dùng trong ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để tránh những lỗi sai cơ bản có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Khi nào dùng MOST
Dùng “most” khi nói về “hầu hết” một cách chung chung, không xác định. Nó đứng ngay trước một danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được mà không cần từ hạn định.
- Most children enjoy playing outside. (Hầu hết trẻ em thích chơi ngoài trời.)
Khi nào dùng MOST OF
Dùng “most of” khi nói về “hầu hết” của một nhóm người hoặc vật cụ thể, đã được xác định bằng một từ hạn định (ví dụ: the, my, these) hoặc một đại từ (ví dụ: us, them).
- Most of the children in this neighborhood play in that park. (Hầu hết trẻ em trong khu này chơi ở công viên đó.)
Khi nào dùng ALMOST
“Almost” là một trạng từ, có nghĩa là “gần như”, “hầu như”, hoặc “suýt nữa”. Nó không chỉ số lượng mà chỉ mức độ gần hoàn thành hoặc gần đúng. “Almost” thường đi với các từ như “all”, “every”, “everyone”, động từ, hoặc tính từ.
- Almost all children like candy. (Gần như tất cả trẻ em đều thích kẹo.)
- She almost missed the bus this morning. (Cô ấy suýt nữa thì lỡ chuyến xe buýt sáng nay.)
Bảng so sánh 3 từ
| Tiêu chí | MOST | MOST OF | ALMOST |
|---|---|---|---|
| Từ loại | Từ hạn định, Đại từ, Trạng từ | Cụm đại từ | Trạng từ |
| Ý nghĩa | Hầu hết, phần lớn (nói chung) | Hầu hết của (một nhóm cụ thể) | Gần như, suýt nữa |
| Cấu trúc ví dụ | Most people |
Most of the people |
Almost all people |
| Câu ví dụ | Most bears hibernate in winter. | Most of the bears in this zoo are asleep. | The bear is almost asleep. |
Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy cùng điểm qua một vài lỗi sai phổ biến để khắc sâu kiến thức.
4 Lỗi phổ biến khi dùng MOST
Ngay cả những người học tiếng Anh ở trình độ khá vẫn có thể mắc phải những lỗi sai cơ bản khi sử dụng “most”. Việc nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân của những lỗi này sẽ giúp bạn tránh chúng một cách hiệu quả.
Nhầm lẫn MOST và MOST OF
Đây là lỗi sai phổ biến nhất, xảy ra khi người học dùng “most of” cho các trường hợp chung chung và ngược lại.
- Sai:
Most of peopleare afraid of snakes. - Đúng: Most people are afraid of snakes.
- Lý do: Khi nói về “người” một cách chung chung, ta dùng “most”. Chỉ khi đề cập đến một nhóm người cụ thể, đã được xác định (ví dụ: “the people in this room”), ta mới dùng “most of”.
Thêm “the” không cần thiết
Một lỗi sai khác là thêm “the” trước “most” khi không cần thiết, gây nhầm lẫn với cấu trúc so sánh nhất.
- Sai:
The moststudents passed the exam. - Đúng: Most students passed the exam.
- Lý do: “The most students” chỉ được dùng trong ngữ cảnh so sánh nhất, mang nghĩa “số lượng học sinh nhiều nhất”. Ví dụ: “The class with the most students will get a new projector” (Lớp có số lượng học sinh nhiều nhất sẽ được trang bị máy chiếu mới).
Nhầm lẫn MOST và ALMOST
Vì phát âm tương tự, “most” và “almost” thường bị dùng lẫn lộn, đặc biệt là trong cụm từ với “all”.
- Sai:
Most allof my friends came to the party. - Đúng: Almost all of my friends came to the party.
- Lý do: “Most” không thể đứng trước các từ chỉ toàn bộ như “all”, “every”, “everyone”. Vai trò đó thuộc về trạng từ “almost”. Bạn cũng có thể dùng Most of my friends came to the party.
Dùng sai MOST và MORE
Lỗi này xảy ra khi người dùng nhầm lẫn giữa cấp so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
- Sai: Between coffee and tea, I like coffee
the most. - Đúng: Between coffee and tea, I like coffee more.
- Lý do: “More” được dùng để so sánh giữa hai đối tượng. “The most” được dùng để so sánh từ ba đối tượng trở lên. Ví dụ: “Of all drinks, I like coffee the most“.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về cách dùng MOST
Dưới đây là tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến cách sử dụng “most” trong tiếng Anh, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng.
Phân biệt “most” và “mostly” trong giao tiếp?
“Most” chỉ số lượng (hầu hết), trong khi “mostly” là một trạng từ chỉ tính chất hoặc thành phần chính (chủ yếu là). “Most” trả lời câu hỏi “Bao nhiêu?”, còn “mostly” trả lời câu hỏi “Như thế nào?”. Ví dụ: “Most people there were students” (Hầu hết mọi người ở đó là sinh viên) và “The audience was mostly students” (Khán giả chủ yếu là sinh viên).
“Most” có đi với danh từ số ít được không?
Có, nhưng chỉ trong trường hợp “most” được dùng như một trạng từ có nghĩa là “rất” trong văn phong trang trọng. Ở vai trò chỉ số lượng, “most” không đi với danh từ đếm được số ít. Ví dụ đúng: “It was a most interesting book” (Đó là một quyển sách rất thú vị).
MOST OF có luôn đi với “the” không?
Không, “most of” phải đi với một từ hạn định (determiner) hoặc đại từ, và “the” chỉ là một trong số đó. “Most of” có thể đi với các từ hạn định khác như tính từ sở hữu (my, his, their), đại từ chỉ định (this, these, those), hoặc các đại từ nhân xưng tân ngữ (us, them, you). Ví dụ: Most of my time is spent working.
Khi nào dùng THE MOST với danh từ?
Dùng “the most” trực tiếp với danh từ trong cấu trúc so sánh nhất để chỉ “số lượng nhiều nhất”. Cấu trúc này xác định người hoặc vật có số lượng lớn nhất của một thứ gì đó trong một nhóm. Ví dụ: Sarah has the most friends on social media (Với danh từ đếm được) hoặc The project that shows the most progress will receive funding (Với danh từ không đếm được).
“Most of my friends” hay “Most my friends”?
“Most of my friends” là cách dùng đúng. Cụm từ “Most my friends” không đúng ngữ pháp. Khi có một từ hạn định như “my” (hoặc “the”, “his”, “these”) đứng trước danh từ, bạn bắt buộc phải sử dụng cấu trúc “most of”.
“At most” khác gì “most”?
“At most” là một cụm từ cố định có nghĩa là “tối đa” hoặc “nhiều nhất là”, trong khi “most” có nhiều nghĩa như “hầu hết” hoặc “rất”. Ví dụ: “The car can hold five people at most” (Chiếc xe có thể chở tối đa năm người) khác với “Most cars can hold five people” (Hầu hết xe hơi có thể chở năm người).
Học MOST hiệu quả ở đâu?
Bạn có thể học và luyện tập hiệu quả trên các nguồn uy tín sau:
- Từ điển trực tuyến: Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries cung cấp định nghĩa, ví dụ chi tiết.
- Website học tiếng Anh: BBC Learning English và British Council có các bài giảng ngữ pháp và bài tập thực hành.
- Ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo và Babbel giúp củng cố kiến thức qua các bài học nhỏ.
- Các nền tảng luyện nói: Topica Native cung cấp môi trường giao tiếp với giáo viên bản xứ để thực hành trực tiếp.
Luyện tập MOST với Topica Native để giao tiếp tự nhiên
Nắm vững lý thuyết là bước khởi đầu, nhưng để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, việc luyện tập trong môi trường giao tiếp thực tế là điều kiện tiên quyết. Thường xuyên thực hành với giáo viên bản xứ tại Topica Native sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai, điều chỉnh cách diễn đạt và sử dụng các cấu trúc với “most” một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống. Đây chính là con đường nhanh nhất để giao tiếp lưu loát và tự tin như người bản xứ.