Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động có sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại. Việc nắm vững cách sử dụng và thực hành qua các dạng bài tập đa dạng là chìa khóa để áp dụng thành thạo thì này trong cả văn viết lẫn giao tiếp công việc. Bài viết này tổng hợp 7 dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phân tích các lỗi sai thường gặp, so sánh chi tiết với thì quá khứ đơn và cung cấp mẹo học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục thì ngữ pháp quan trọng này.
7 dạng bài tập hiện tại hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao
Để thành thạo thì hiện tại hoàn thành, người học cần luyện tập qua nhiều hình thức bài tập khác nhau. Bảy dạng bài tập dưới đây được thiết kế theo cấp độ từ dễ đến khó, bao gồm chia động từ, trắc nghiệm, viết lại câu, điền giới từ, sử dụng trạng từ, sửa lỗi sai và đặt câu hỏi, giúp củng cố toàn diện kiến thức ngữ pháp và kỹ năng vận dụng.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc (khẳng định, phủ định, nghi vấn)
Đây là dạng bài tập nền tảng nhất, yêu cầu người học áp dụng đúng công thức S + have/has + V3/Ved cho các chủ ngữ khác nhau. Dạng bài này giúp củng cố kiến thức về cách chia trợ động từ “have/has” và dạng quá khứ phân từ (V3/Ved) của động từ, bao gồm cả động từ có quy tắc và bất quy tắc.
Bài tập ví dụ:
- I _ (finish) my report.
- She _ (not see) this film yet.
- They _ (live) here for ten years.
- you ever (be) to Japan?
- He _ (just/arrive) from the airport.
Đáp án:
- have finished
- has not seen / hasn’t seen
- have lived
- Have you ever been
- has just arrived
Dạng 2: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
Bài tập trắc nghiệm yêu cầu người học phải nhận diện đúng cấu trúc và các dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Các câu hỏi thường tập trung vào việc lựa chọn đúng trợ động từ, dạng động từ chính, hoặc các trạng từ đặc trưng như “for”, “since”, “just”, “yet”, “already”, “ever”, và “never”.
Bài tập ví dụ:
- My sister _ for three different companies so far.
A. work
B. works
C. has worked
D. worked - They haven’t visited their grandparents _ last Christmas.
A. for
B. since
C. in
D. at
Đáp án:
- C. has worked
- B. since
Dạng 3: Viết lại câu với nghĩa không đổi
Dạng bài này kiểm tra khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các cấu trúc ngữ pháp mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Một dạng chuyển đổi phổ biến là từ thì quá khứ đơn kết hợp với “ago” sang thì hiện tại hoàn thành kết hợp với “for” hoặc “since”.
Bài tập ví dụ:
- The last time she saw him was in 2020.
→ She hasn’t . - I started learning English 5 years ago.
→ I have . - He began to work for this company when he was 25.
→ He has _.
Đáp án:
- She hasn’t seen him since 2020.
- I have learned/learnt English for 5 years.
- He has worked for this company since he was 25.
Dạng 4: Điền “For” và “Since” vào chỗ trống
Đây là dạng bài tập chuyên sâu về cách sử dụng hai giới từ quan trọng của thì hiện tại hoàn thành. Người học cần phân biệt rõ “For” dùng với một khoảng thời gian (ví dụ: for three days, for ten years) và “Since” dùng với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (ví dụ: since 2015, since Monday).
Bài tập ví dụ:
- We have known each other _ a long time.
- She has been ill _ last Friday.
- He has worked as a doctor _ more than 20 years.
- I haven’t eaten anything _ I got up.
Đáp án:
- for
- since
- for
- since
Dạng 5: Bài tập với “Just”, “Already”, “Yet”
Dạng bài này tập trung vào cách sử dụng và vị trí của các trạng từ chỉ thời gian gần đây. “Just” (vừa mới) và “already” (rồi) thường đứng sau “have/has” và trước V3/Ved trong câu khẳng định. “Yet” (chưa) thường đứng cuối câu trong câu phủ định và nghi vấn.
Bài tập ví dụ:
Sử dụng “just”, “already”, hoặc “yet” để hoàn thành các câu sau:
- A: Are they going to see the movie? B: No, they have seen it.
- I haven’t finished my homework _.
- He has _ called me to say he will be late.
- Have you spoken to your manager _?
Đáp án:
- already
- yet
- just
- yet
Dạng 6: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
Bài tập này yêu cầu kỹ năng phân tích và nhận diện lỗi ngữ pháp một cách chính xác. Các lỗi sai thường gặp bao gồm chia sai trợ động từ, dùng sai dạng V3/Ved, nhầm lẫn “for/since”, sai vị trí trạng từ, hoặc dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian đã kết thúc.
Bài tập ví dụ:
- She have just finished her project. → _
- I haven’t saw him for a long time. → _
- They have lived here since 5 years. → _
- He has already went to the bank yesterday. → _
Đáp án:
- She has just finished her project.
- I haven’t seen him for a long time.
- They have lived here for 5 years.
- He went to the bank yesterday. (Lỗi dùng sai thì, phải chuyển về quá khứ đơn)
Dạng 7: Đặt câu hỏi cho từ gạch chân
Đây là dạng bài tập nâng cao, kiểm tra khả năng xây dựng câu hỏi (Wh-questions) cho các thành phần khác nhau trong câu. Người học cần nắm vững cấu trúc: Wh-word + have/has + S + (ever) + V3/Ved?.
Bài tập ví dụ:
- She has worked here for ten years.
→ _? - They have visited Paris three times.
→ _? - I have bought a new car.
→ _?
Đáp án:
- How long has she worked here?
- Which city have they visited three times? / What have they visited three times?
- What have you bought?
Sau khi nắm vững 7 dạng bài tập này, bạn đã có nền tảng kiến thức vững chắc để tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục chúng.
Bí quyết tránh 5 lỗi sai phổ biến nhất khi làm bài
Việc nhận diện và hiểu rõ các lỗi sai thường gặp là bước quan trọng để cải thiện độ chính xác khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục chúng một cách hiệu quả, giúp người học tránh được những bẫy ngữ pháp không đáng có trong quá trình làm bài và giao tiếp.
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “Have” và “Has”
Đây là lỗi cơ bản nhất liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, thường xảy ra do người học quên quy tắc chia trợ động từ theo ngôi của chủ ngữ.
- Quy tắc đúng: “Has” được dùng với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It, danh từ số ít). “Have” được dùng với các chủ ngữ còn lại (I, You, We, They, danh từ số nhiều).
- Ví dụ sai:
He have finished his work. - Sửa lại đúng:
He **has** finished his work. - Bí quyết: Luôn kiểm tra chủ ngữ của câu trước khi quyết định dùng “have” hay “has”. Tạo thói quen đọc nhẩm “He, She, It đi với has”.
Lỗi 2: Sai dạng V3/Ved của động từ
Lỗi này xảy ra khi người học không thuộc bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm “-ed” vào một động từ bất quy tắc một cách không chính xác.
- Quy tắc đúng: Với động từ có quy tắc, thêm đuôi “-ed” (ví dụ: work → worked). Với động từ bất quy tắc, phải dùng dạng ở cột thứ 3 (V3) trong bảng (ví dụ: see → seen, go → gone).
- Ví dụ sai:
I have saw that movie before. - Sửa lại đúng:
I have **seen** that movie before. - Bí quyết: Học và ôn luyện bảng động từ bất quy tắc thường xuyên bằng cách nhóm các động từ có dạng biến đổi giống nhau để dễ nhớ hơn.
Lỗi 3: Dùng sai “For” và “Since”
Sự nhầm lẫn giữa “for” (dùng để chỉ một khoảng thời gian) và “since” (dùng để chỉ một mốc thời gian bắt đầu) là một lỗi sai kinh điển.
- Quy tắc đúng: “For” + khoảng thời gian (
for two hours,for three weeks). “Since” + mốc thời gian (since 8 AM,since 2010). - Ví dụ sai:
She has lived in London since ten years. - Sửa lại đúng:
She has lived in London **for** ten years. - Bí quyết: Tự đặt câu hỏi để kiểm tra: Nếu câu trả lời là “Bao lâu?” (How long?), dùng “for”. Nếu câu trả lời là “Từ khi nào?” (Since when?), dùng “since”.
Lỗi 4: Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn
Đây là lỗi sai về mặt ngữ nghĩa, xảy ra khi người học không phân biệt được sự khác biệt cốt lõi giữa hai thì. Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh sự liên quan đến hiện tại, trong khi quá khứ đơn chỉ diễn tả hành động đã chấm dứt hoàn toàn.
- Quy tắc đúng: Không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian đã kết thúc trong quá khứ như
yesterday,last week,in 2005. - Ví dụ sai:
I have seen him yesterday. - Sửa lại đúng:
I **saw** him yesterday. - Bí quyết: Tìm kiếm các “từ khóa” thời gian trong câu. Nếu thấy
yesterday,last month,... ago, hãy dùng thì quá khứ đơn.
Lỗi 5: Đặt sai vị trí trạng từ
Vị trí của các trạng từ như “just”, “already”, “yet”, “ever”, “never” có quy tắc riêng trong câu hiện tại hoàn thành mà người học cần tuân thủ.
- Quy tắc đúng: “Just”, “already”, “never”, “ever” thường đứng giữa trợ động từ (have/has) và động từ chính (V3/Ved). “Yet” thường đứng ở cuối câu trong câu phủ định và nghi vấn.
- Ví dụ sai:
I have finished already my homework. - Sửa lại đúng:
I have **already** finished my homework. - Bí quyết: Ghi nhớ câu ví dụ mẫu cho mỗi trạng từ, ví dụ:
I have **just** arrived,Have you **ever** been there?,I haven't decided **yet**.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là nền tảng để tránh các lỗi sai nghiêm trọng nhất, vì vậy phần tiếp theo sẽ đi sâu vào chủ đề này.
Cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là một trong những thử thách lớn nhất đối với người học tiếng Anh. Mặc dù cả hai thì đều đề cập đến hành động trong quá khứ, chúng khác biệt rõ rệt về cách dùng, ý nghĩa và sự liên kết với hiện tại. Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để giao tiếp chính xác và tự nhiên.
Khác biệt về dấu hiệu nhận biết
Cách dễ nhất để phân biệt hai thì này là dựa vào các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian đi kèm. Mỗi thì có một nhóm “từ khóa” đặc trưng riêng.
| Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) | Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) |
|---|---|
| Nhấn mạnh sự liên quan đến hiện tại | Nhấn mạnh thời điểm đã kết thúc |
for, since, just, already, yet |
yesterday, last night/week/year |
ever, never, so far, until now |
... ago, in + [năm quá khứ] |
recently, lately (gần đây) |
at that time, the other day |
Khác biệt về ý nghĩa và cách dùng
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích sử dụng và thông điệp mà người nói muốn truyền tải.
| Tiêu chí | Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) | Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) |
|---|---|---|
| Liên kết với hiện tại | CÓ. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, hoặc kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. | KHÔNG. Hành động đã bắt đầu và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. |
| Thời gian | Không xác định rõ hoặc không quan trọng. | Xác định rõ hoặc được ngầm hiểu. |
| Cách dùng chính | Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm (I have been to Paris.); hành động còn tiếp diễn (She has lived here for 10 years.); hành động vừa mới xảy ra (He has just left.). |
Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể (I went to Paris in 2018.); kể lại một câu chuyện trong quá khứ. |
| Ví dụ | I **have written** three emails this morning. (Bây giờ vẫn là buổi sáng) |
I **wrote** three emails this morning. (Bây giờ đã là buổi chiều hoặc tối) |
Bài tập vận dụng so sánh hai thì
Chọn đáp án đúng (Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn):
- I (see / have seen) that movie last week.
- She (work / has worked) for this company since 2015.
- They (visit / have visited) their relatives in Hue two years ago.
- My father (just repair / has just repaired) the TV.
- Shakespeare (write / has written) many famous plays. (Shakespeare đã mất)
Đáp án:
- saw
- has worked
- visited
- has just repaired
- wrote (Hành động đã chấm dứt cùng với người thực hiện)
Trường hợp nào hai thì có thể thay thế nhau?
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn nói của người Mỹ (American English), thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn có thể được sử dụng thay thế cho nhau khi nói về một hành động vừa mới xảy ra mà không đề cập đến thời gian cụ thể.
- Ví dụ:
I **have lost** my wallet.vàI **lost** my wallet.có thể mang ý nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng và theo ngữ pháp chuẩn (đặc biệt là của người Anh – British English), việc phân biệt rạch ròi hai thì này vẫn rất quan trọng. Khi có thời gian cụ thể, bắt buộc phải dùng thì Quá Khứ Đơn.
Sau khi đã phân biệt rõ hai thì dễ nhầm lẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu các mẹo ghi nhớ và thực hành hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Mẹo ghi nhớ và thực hành hiệu quả cho người đi làm
Với lịch trình bận rộn, người đi làm cần những phương pháp học tập thông minh và hiệu quả để có thể nhanh chóng áp dụng ngữ pháp vào công việc. Dưới đây là các mẹo thực tế giúp bạn ghi nhớ và luyện tập thì hiện tại hoàn thành một cách tối ưu, ngay cả khi thời gian eo hẹp.
Mẹo kiểm tra nhanh đáp án và tránh bẫy
Khi làm bài tập hoặc viết email, hãy tạo một “checklist” 3 bước trong đầu để kiểm tra nhanh câu văn của mình. Việc này giúp tăng độ chính xác đáng kể.
- Chủ ngữ & Trợ động từ: Chủ ngữ là “He/She/It”? → Dùng “has”. Các trường hợp còn lại → Dùng “have”.
- Động từ chính: Động từ này có trong bảng bất quy tắc không? → Dùng V3. Nếu không → Thêm “-ed”.
- Dấu hiệu thời gian: Câu có “yesterday”, “last…”, “…ago”? → Cảnh báo! Đây có thể là bẫy, cần xem lại có nên dùng Quá khứ đơn không.
Phương pháp học bảng động từ bất quy tắc
Thay vì học thuộc lòng một danh sách dài, hãy áp dụng các phương pháp thông minh như học theo nhóm các động từ có quy luật biến đổi giống nhau (ví dụ: buy - bought - bought, speak - spoke - spoken). Sử dụng flashcards hoặc đặt câu với mỗi động từ mới học để tạo liên kết ngữ cảnh, giúp củng cố trí nhớ lâu dài.
Áp dụng ngữ cảnh để chọn thì chính xác
Liên kết ngữ pháp với các tình huống công việc thực tế là cách học nhanh và nhớ lâu nhất. Hãy chủ động sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi:
- Viết Báo cáo/Cập nhật Tiến độ:
We **have finished** the first phase of the project. - Trình bày kinh nghiệm trong CV hoặc phỏng vấn:
I **have managed** teams of up to 10 people. - Thông báo một việc vừa hoàn thành:
I **have sent** you the email.
Luyện tập phản xạ với ứng dụng di động
Tận dụng thời gian rảnh rỗi như khi di chuyển hoặc giờ nghỉ trưa để luyện tập với các ứng dụng di động như Duolingo, Memrise, hoặc Grammarly. Các ứng dụng này cung cấp bài tập ngắn gọn, có tính tương tác cao và giúp bạn học từ chính lỗi sai của mình một cách hiệu quả.
Những thắc mắc cụ thể hơn sẽ được giải đáp trong phần FAQ tiếp theo, giúp bạn làm rõ những vấn đề còn vướng mắc.
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
Phần này tổng hợp và trả lời các câu hỏi phổ biến nhất mà người học thường gặp khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, giúp làm sáng tỏ những khía cạnh dễ gây nhầm lẫn và cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cách dùng trong thực tế.
Vì sao không dùng HTHT với “yesterday”, “last week”?
Bởi vì thì hiện tại hoàn thành (HTHT) diễn tả hành động có liên kết với hiện tại, trong khi “yesterday” hay “last week” là những mốc thời gian đã chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. Việc kết hợp chúng sẽ tạo ra mâu thuẫn về mặt ngữ nghĩa. Các trạng từ chỉ thời gian quá khứ xác định này là dấu hiệu đặc trưng của thì quá khứ đơn.
Học thuộc dấu hiệu nhận biết có đủ dùng trong giao tiếp công việc?
Không. Việc thuộc dấu hiệu nhận biết là cần thiết ở giai đoạn đầu nhưng chưa đủ để giao tiếp hiệu quả. Trong giao tiếp công việc, ngữ cảnh và mục đích truyền đạt mới là yếu tố quyết định. Hiểu sâu sắc ý nghĩa của thì sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp chính xác, ví dụ như phân biệt giữa việc “báo cáo một việc đã hoàn thành” và “kể lại một việc đã làm”.
Người bản xứ có thường dùng thì HTHT trong văn nói không?
Có, người bản xứ sử dụng thì hiện tại hoàn thành rất thường xuyên trong văn nói hàng ngày. Họ dùng thì này để hỏi và chia sẻ kinh nghiệm (“Have you ever…?”), thông báo tin tức mới (“Have you heard…?”), hoặc nói về một hành động có kết quả ở hiện tại (“I’ve lost my keys.”). Sử dụng thành thạo thì này giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn.
Cần bao lâu để dùng thành thạo thì HTHT trong email và báo cáo?
Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào tần suất luyện tập của mỗi người. Tuy nhiên, một lộ trình phổ biến có thể là: 1-2 tuần để nắm vững kiến thức cơ bản, 1-2 tháng luyện tập thường xuyên để sử dụng tương đối chính xác, và 3-6 tháng thực hành liên tục trong môi trường thực tế để có thể dùng một cách tự nhiên và thành thạo.
Topica Native có dạy kỹ thì này không?
Có, các chương trình học tiếng Anh trực tuyến như Topica Native tích hợp việc giảng dạy ngữ pháp, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, một cách bài bản. Phương pháp học thường lồng ghép ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học luyện tập qua các bài hội thoại 1-1 với giáo viên bản xứ về chủ đề công việc, kinh nghiệm, thay vì chỉ học thuộc công thức khô khan.
Nâng trình tiếng Anh giao tiếp với lộ trình học tại Topica Native
Nắm vững ngữ pháp như thì hiện tại hoàn thành chỉ là một phần trong hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Để tự tin sử dụng ngôn ngữ trong công việc, người đi làm cần một lộ trình học tập toàn diện, linh hoạt và tập trung vào ứng dụng. Topica Native cung cấp một giải pháp được thiết kế chuyên biệt cho nhu cầu này.
Tập trung vào ngữ pháp ứng dụng thực tế
Thay vì dạy lý thuyết khô khan, Topica Native tập trung vào việc ứng dụng ngữ pháp trực tiếp vào các tình huống giao tiếp. Bạn sẽ học cách dùng thì hiện tại hoàn thành khi nói về kinh nghiệm làm việc, cập nhật tiến độ dự án, hay trao đổi với đồng nghiệp. Phương pháp này giúp kiến thức ngữ pháp trở nên sống động và dễ nhớ.
Luyện tập 1-1 với giáo viên bản xứ
Việc luyện tập trực tiếp 1-1 với hơn 1,600 giáo viên bản xứ từ Âu – Úc – Mỹ giúp bạn được chỉnh sửa lỗi sai ngay lập tức, từ phát âm đến cách dùng từ và ngữ pháp. Giáo viên sẽ tạo ra các cuộc hội thoại mô phỏng môi trường làm việc quốc tế, giúp bạn xây dựng phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp.
Lịch học linh hoạt cho người bận rộn
Topica Native hiểu rằng người đi làm có quỹ thời gian eo hẹp. Do đó, chương trình cung cấp lịch học linh hoạt với 16 ca học mỗi ngày, từ sáng sớm đến tối muộn. Bạn có thể chủ động đặt lịch học phù hợp với lịch trình của mình, đảm bảo việc học không bị gián đoạn.
Cam kết đầu ra chuẩn quốc tế
Chương trình học tại Topica Native được xây dựng dựa trên Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) và sử dụng hệ thống đánh giá CASEC của Nhật Bản. Tổ chức cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên đạt được trình độ mục tiêu sau khi hoàn thành khóa học, mang lại sự yên tâm và động lực cho người học.
Việc chinh phục thì hiện tại hoàn thành là hoàn toàn khả thi với phương pháp học tập đúng đắn và sự luyện tập kiên trì. Để nâng cao toàn diện kỹ năng tiếng Anh trong môi trường công việc, hãy tìm hiểu lộ trình học được cá nhân hóa tại Topica Native ngay hôm nay.