By the time là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để thiết lập một mốc thời gian mà tại đó một hành động khác đã được hoàn thành. Cấu trúc này được dùng chủ yếu với các thì hoàn thành (quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành) để diễn tả chính xác trình tự của các sự kiện, nhấn mạnh một hành động đã kết thúc trước khi một hành động khác xảy ra. Việc hiểu rõ định nghĩa, 2 cấu trúc cốt lõi, 3 cách dùng phổ biến và cách phân biệt với “when” hay “until” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
By the time là gì trong tiếng Anh?
“By the time” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) được dùng để giới thiệu một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Mệnh đề này không mô tả một sự kiện kéo dài, mà thiết lập một điểm đánh dấu thời gian cụ thể mà trước đó, hành động trong mệnh đề chính đã được hoàn tất.
Định nghĩa và vai trò ngữ pháp
“By the time” được định nghĩa là “vào lúc” hoặc “trước khi” một sự kiện nào đó xảy ra. Về vai trò ngữ pháp, nó kết nối một mệnh đề phụ (mệnh đề chỉ thời gian bắt đầu bằng “by the time”) với một mệnh đề chính. Chức năng của nó là thiết lập mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, trong đó hành động ở mệnh đề chính luôn xảy ra và hoàn thành trước hành động ở mệnh đề “by the time”.
Sự khác biệt chính so với “When”
Sự khác biệt cốt lõi giữa “By the time” và “When” nằm ở trình tự và sự hoàn tất của hành động. “By the time” nhấn mạnh một hành động đã kết thúc trước một hành động khác, trong khi “When” thường diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời hoặc nối tiếp nhau ngay lập tức.
| Tiêu chí | By the time | When |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động 1 trước khi hành động 2 xảy ra. | Diễn tả hành động 1 xảy ra cùng lúc hoặc ngay sau khi hành động 2 xảy ra. |
| Ví dụ | By the time he arrived, the movie had started. (Khi anh ta đến, phim đã bắt đầu chiếu rồi). | When he arrived, the movie started. (Khi anh ta đến thì phim bắt đầu chiếu). |
2 ví dụ minh họa dễ hiểu
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét hai ví dụ trong hai bối cảnh thời gian khác nhau:
- Trong quá khứ: By the time the firefighters arrived, the house had already burned down. (Tính đến lúc lính cứu hỏa đến, ngôi nhà đã bị thiêu rụi hoàn toàn rồi).
- Trong tương lai: By the time you finish your homework, I will have cooked dinner. (Trước khi con làm xong bài tập về nhà, mẹ sẽ nấu xong bữa tối rồi).
Những ví dụ trên cho thấy “by the time” là công cụ hữu ích để làm rõ thứ tự của các sự kiện, đặc biệt khi một hành động là điều kiện thời gian cho sự hoàn thành của hành động khác. Nắm vững hai cấu trúc nền tảng của nó là bước tiếp theo để sử dụng thành thạo cụm từ này.
2 Cấu trúc By the time dùng nhiều nhất
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “by the time” chủ yếu được sử dụng trong hai cấu trúc câu tương ứng với thì quá khứ và tương lai. Việc nắm vững hai cấu trúc này là chìa khóa để tránh các lỗi sai về chia thì và sử dụng thành thạo cụm từ này trong cả văn nói và văn viết.
1. By the time + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Mốc thời gian được xác định bởi mệnh đề “by the time” ở thì quá khứ đơn, và hành động đã hoàn thành trước đó được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Công thức:
By the time + S + V(quá khứ đơn), S + had + V(quá khứ phân từ)
- Ví dụ 1: By the time she got to the station, the train had left. (Tính đến lúc cô ấy tới nhà ga, con tàu đã rời đi mất rồi).
- Ví dụ 2: They had already finished their meal by the time we joined them. (Họ đã ăn xong bữa rồi tính đến lúc chúng tôi tham gia cùng).
2. By the time + Hiện tại đơn, Tương lai hoàn thành
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý là mệnh đề “by the time” trong trường hợp này sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ một sự việc trong tương lai, không dùng thì tương lai đơn.
Công thức:
By the time + S + V(hiện tại đơn), S + will have + V(quá khứ phân từ)
- Ví dụ 1: By the time the guests arrive, we will have cleaned the entire house. (Trước khi khách đến, chúng tôi sẽ dọn dẹp xong cả nhà rồi).
- Ví dụ 2: She will have graduated from university by the time she turns 22. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học trước khi cô ấy tròn 22 tuổi).
Nắm vững hai cấu trúc này là nền tảng để khám phá các cách dùng tinh tế và hiệu quả hơn của “by the time” trong các tình huống giao tiếp thực tế.
3 Cách dùng By the time chuẩn trong giao tiếp
Việc sử dụng “by the time” không chỉ dừng lại ở cấu trúc mà còn phụ thuộc vào mục đích giao tiếp, bao gồm việc diễn tả trình tự, thiết lập hạn chót, và nhấn mạnh thứ tự sự kiện. Hiểu rõ các ngữ cảnh này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
1. Diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác
Đây là công dụng cơ bản và phổ biến nhất của “by the time”. Nó thiết lập một trình tự rõ ràng, không gây nhầm lẫn: hành động A xảy ra xong rồi hành động B mới bắt đầu. Cách dùng này rất hữu ích khi kể chuyện, tường thuật lại một sự kiện hoặc giải thích một tình huống phức tạp.
- Ví dụ: I had already submitted the report by the time my manager asked for it. (Tôi đã nộp báo cáo rồi trước khi sếp của tôi hỏi đến nó).
2. Thiết lập một “hạn chót” (deadline) cho một sự việc
Trong môi trường công sở hoặc khi giao việc, “by the time” là một cách hiệu quả để đặt ra một hạn chót. Nó không chỉ đưa ra một mốc thời gian cụ thể mà còn ngụ ý rằng công việc phải được hoàn thành trước mốc đó.
- Ví dụ: By the time the client meeting starts tomorrow morning, this presentation must have been finalized. (Tính đến lúc cuộc họp với khách hàng bắt đầu vào sáng mai, bài thuyết trình này phải được hoàn thiện xong).
3. Nhấn mạnh trình tự sự kiện trong quá khứ/tương lai
Đôi khi, mục đích của người nói không chỉ là kể lại sự việc mà còn muốn nhấn mạnh vào thứ tự của chúng. “By the time” giúp làm nổi bật hành động đã hoàn thành, tạo ra sự tương phản về mặt thời gian và nhấn mạnh hệ quả của việc một hành động xảy ra trước.
- Ví dụ: By the time the authorities realized the problem, the damage had already been done. (Tính đến lúc chính quyền nhận ra vấn đề, thiệt hại đã xảy ra rồi). -> Câu này nhấn mạnh sự chậm trễ của chính quyền.
Hiểu rõ cách dùng là một chuyện, nhưng để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt “by the time” với các liên từ dễ gây nhầm lẫn khác và tránh các lỗi sai phổ biến.
Phân biệt By the time, When, Until và 3 lỗi sai phổ biến
Sự nhầm lẫn giữa “by the time” với “when” (đồng thời) và “until” (kéo dài) là rất phổ biến; ngoài ra, các lỗi sai chủ yếu liên quan đến việc chia sai thì, thiếu dấu phẩy, và nhầm lẫn với cấu trúc “by + mốc thời gian”. Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn tránh được hiểu lầm không đáng có.
By the time vs. When: Hoàn tất và Đồng thời
“By the time” nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian, trong khi “when” chỉ một hành động xảy ra tại một mốc thời gian.
| Tiêu chí | By the time | When |
|---|---|---|
| Bản chất | Diễn tả sự hoàn tất trước một điểm thời gian. | Diễn tả sự đồng thời hoặc nối tiếp ngay lập tức. |
| Cấu trúc thì | Thường đi với thì hoàn thành (past perfect, future perfect). | Đi với nhiều loại thì (simple past, present simple). |
| Ví dụ | By the time he called, I had already left. (Trước lúc anh ấy gọi, tôi đã đi rồi). | When he called, I left. (Khi anh ấy gọi, tôi đã rời đi). |
By the time vs. Until: Trước một mốc và Kéo dài tới mốc
“By the time” chỉ một hành động xảy ra và kết thúc trước một mốc, còn “until” (hoặc ’til) chỉ một hành động kéo dài liên tục cho đến một mốc rồi mới dừng lại.
| Tiêu chí | By the time | Until |
|---|---|---|
| Bản chất | Chỉ một hành động xảy ra và kết thúc trước một mốc. | Chỉ một hành động kéo dài liên tục đến một mốc. |
| Hành động | Thường là hành động diễn ra trong thời gian ngắn, có điểm kết thúc rõ ràng. | Thường là hành động hoặc trạng thái kéo dài (wait, stay, sleep, not leave). |
| Ví dụ | You will have finished your work by the time I get back. (Bạn sẽ làm xong việc trước khi tôi quay lại). | Please wait here until I get back. (Làm ơn đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại). |
Lỗi 1: Dùng sai thì ở mệnh đề chính
Đây là lỗi phổ biến nhất. Người học thường quên sử dụng thì hoàn thành (past perfect/future perfect) ở mệnh đề chính.
- SAI: By the time she arrived, he ~~left~~.
- ĐÚNG: By the time she arrived, he had left.
- SAI: By the time you get there, the party ~~will end~~.
- ĐÚNG: By the time you get there, the party will have ended.
Lỗi 2: Thiếu dấu phẩy khi mệnh đề đứng đầu
Một quy tắc ngữ pháp cơ bản: khi mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng “by the time”) đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
- SAI: By the time they finished dinner he was already asleep.
- ĐÚNG: By the time they finished dinner, he was already asleep.
- Lưu ý: Nếu mệnh đề chính đứng trước thì không cần dấu phẩy: He was already asleep by the time they finished dinner.
Lỗi 3: Nhầm lẫn với “By + mốc thời gian”
“By the time” theo sau bởi một mệnh đề (S+V), trong khi “By” theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian. Mặc dù ý nghĩa tương tự, cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau.
- SAI: You need to submit the report ~~by the time Friday~~.
- ĐÚNG: You need to submit the report by Friday.
- ĐÚNG: You need to submit the report by the time the meeting starts.
Sau khi nắm vững lý thuyết và các lỗi cần tránh, hãy cùng xem cách ứng dụng “by the time” vào môi trường công việc chuyên nghiệp để tăng hiệu quả giao tiếp.
Ứng dụng By the time trong công việc và luyện tập hiệu quả
Trong môi trường chuyên nghiệp, “by the time” là một công cụ giao tiếp hiệu quả để đặt deadline, báo cáo tiến độ và lập kế hoạch nhóm một cách rõ ràng. Việc luyện tập thường xuyên qua các tình huống thực tế sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.
Mẫu câu email đặt deadline dự án
Khi giao việc qua email, sử dụng “by the time” giúp thiết lập một deadline rõ ràng và nhấn mạnh yêu cầu công việc phải được hoàn thành trước mốc đó.
- “Please ensure that all team members will have submitted their individual reports by the time we have our weekly sync-up on Friday.”
- “By the time the project review takes place next month, we will have completed all the key deliverables outlined in the plan.”
Mẫu câu báo cáo tiến độ công việc
Khi báo cáo về những gì đã hoàn thành, “by the time” giúp thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong công việc.
- “By the time the client requested the changes, our team had already implemented a similar solution.”
- “We had finished the data analysis by the time the marketing department needed it for their campaign.”
Cách dùng trong thảo luận, lên kế hoạch nhóm
Trong các cuộc họp, “by the time” giúp các thành viên thống nhất về một lộ trình và các mốc thời gian quan trọng, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ kỳ vọng.
- “Okay team, let’s agree on this: by the time we leave the office today, the draft for the proposal will have been written.”
- “Can we make sure that by the time the next phase begins, all pending issues from the current phase will have been resolved?”
Mẹo luyện tập: Viết lại 3 câu mỗi ngày theo ngữ cảnh thực tế
Để thực sự thành thạo, cách tốt nhất là luyện tập có chủ đích. Mỗi ngày, hãy dành 5-10 phút để thực hiện bài tập sau:
- Tìm một câu: Lấy một câu bất kỳ bạn đọc được trong ngày có chứa các từ như “before”, “after”, “when”.
- Xác định ngữ cảnh: Phân tích trình tự các hành động trong câu gốc.
- Viết lại với “By the time”: Diễn đạt lại ý của câu đó bằng cách sử dụng một trong hai cấu trúc “by the time” đã học. Chú ý chia thì cho đúng.
- Câu gốc: I finished my work and then I went home.
- Viết lại: By the time I went home, I had finished my work.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về By the time
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến và câu trả lời chi tiết giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng “by the time”.
Có thể dùng thì tiếp diễn với By the time không?
Có, nhưng khá hiếm và chỉ dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động kéo dài cho đến một thời điểm nhất định.
Bạn có thể sử dụng thì hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous hoặc Future Perfect Continuous) ở mệnh đề chính để nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động đã diễn ra liên tục trước một hành động khác.
- Ví dụ: By the time he finally arrived, I had been waiting for over an hour. (Tính đến lúc anh ta đến, tôi đã đang đợi hơn một tiếng đồng hồ rồi.)
Dùng “By the time” trong văn viết có trang trọng không?
Có, “By the time” hoàn toàn phù hợp và được sử dụng trong cả văn viết trang trọng lẫn giao tiếp hàng ngày.
Đây là một cụm từ trung tính về mặt phong cách. Bạn có thể tự tin sử dụng nó trong các báo cáo công việc, email chuyên nghiệp, bài luận học thuật cũng như trong các cuộc trò chuyện thân mật mà không sợ bị coi là sai ngữ cảnh.
Tại sao mệnh đề chính thường ở thì hoàn thành?
Mệnh đề chính thường ở thì hoàn thành (perfect tenses) vì bản chất của “by the time” là để diễn tả một hành động đã hoàn tất hoặc sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian khác. Các thì hoàn thành (Past Perfect, Future Perfect) là công cụ ngữ pháp được thiết kế đặc biệt để diễn tả sự hoàn tất của một hành động so với một điểm thời gian khác trong quá khứ hoặc tương lai.
Vị trí của mệnh đề “By the time” trong câu?
Mệnh đề chứa “By the time” có thể đứng ở hai vị trí chính trong câu:
- Đầu câu: Khi đó, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
- Ví dụ: By the time you receive this letter, I will have left the city.
- Cuối câu: Khi đó, không cần dùng dấu phẩy.
- Ví dụ: I will have left the city by the time you receive this letter.
Tổng kết những điểm chính về By the time
Tóm lại, “by the time” là một liên từ thời gian quan trọng dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện khác. Điểm mấu chốt là sự kết hợp chặt chẽ về thì: mệnh đề “by the time” xác định mốc thời gian (ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn), trong khi mệnh đề chính diễn tả hành động đã hoàn tất (ở thì quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành). Nắm vững hai cấu trúc này, phân biệt rõ với “when” và “until” sẽ giúp bạn sử dụng công cụ ngữ pháp này một cách chính xác.
Để áp dụng nhuần nhuyễn “by the time” và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác vào giao tiếp thực tế, hãy khám phá các khóa học luyện nói chuyên sâu tại Topica Native.