Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một cấu trúc ngữ pháp mô tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, giúp diễn đạt các kế hoạch và dự định một cách tự nhiên, chính xác. Nắm vững thì này không chỉ là yêu cầu cơ bản trong các bài kiểm tra mà còn là công cụ thiết yếu để nâng cao kỹ năng giao tiếp, đặc biệt khi thảo luận về các lịch trình và sự kiện sắp tới. Bài viết này cung cấp một lộ trình học tập toàn diện, từ ôn tập lý thuyết cốt lõi, hệ thống 50+ bài tập đa dạng theo từng cấp độ, đến các mẹo làm bài hiệu quả, giúp bạn hoàn toàn làm chủ thì tương lai tiếp diễn.
Ôn tập nhanh tương lai tiếp diễn trong 5 phút
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang trong quá trình diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thay vì chỉ thông báo một sự kiện sẽ xảy ra như thì tương lai đơn, thì này tập trung nhấn mạnh vào sự kéo dài và tính liên tục của hành động đó tại một mốc thời gian đã được xác định.
Công thức thì tương lai tiếp diễn là gì?
Công thức của thì tương lai tiếp diễn có cấu trúc nhất quán và không thay đổi theo chủ ngữ, bao gồm sự kết hợp giữa “will”, động từ “be”, và động từ chính ở dạng V-ing. Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm rõ cấu trúc cho cả ba dạng câu: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| (+) Khẳng định | S + will + be + V-ing | At 8 PM tomorrow, I will be watching a movie. (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim.) |
| (-) Phủ định | S + will not (won’t) + be + V-ing | Don’t call me at noon. I won’t be working. (Đừng gọi tôi vào buổi trưa. Tôi sẽ không đang làm việc đâu.) |
| (?) Nghi vấn | Will + S + be + V-ing? | Will you be using the computer this afternoon? (Chiều nay bạn có đang dùng máy tính không?) |
4 cách dùng trong các tình huống thực tế
Việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng thì tương lai tiếp diễn là yếu tố then chốt để áp dụng chính xác và tự nhiên trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.
Cách 1: Hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể
Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để diễn tả một hành động sẽ đang trong quá trình diễn ra tại một thời điểm được xác định rõ ràng ở tương lai. Thời điểm này có thể là một giờ cụ thể, một buổi trong ngày, hoặc khi một hành động khác xen vào.
- Ví dụ: This time next week, we will be flying to Paris. (Giờ này tuần sau, chúng ta sẽ đang bay đến Paris.)
- Ví dụ: When you arrive at the airport, I will be waiting for you. (Khi bạn đến sân bay, tôi sẽ đang đợi bạn.)
Cách 2: Nói về kế hoạch đã được sắp xếp trước
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về các sự kiện hoặc kế hoạch đã được quyết định và lên lịch từ trước. Cách dùng này tương tự thì hiện tại tiếp diễn nhưng nhấn mạnh hơn về tính kéo dài của sự kiện trong tương lai.
- Ví dụ: Our team will be meeting with the new client next Monday morning. (Đội của chúng tôi sẽ có buổi họp với khách hàng mới vào sáng thứ Hai tới.)
- Ví dụ: She will be giving a presentation at the conference in July. (Cô ấy sẽ có một bài thuyết trình tại hội nghị vào tháng Bảy.)
Cách 3: Hỏi về dự định của người khác một cách lịch sự
Sử dụng câu hỏi với thì tương lai tiếp diễn là một phương pháp lịch sự và gián tiếp để tìm hiểu về kế hoạch của người khác, thường là để đảm bảo yêu cầu của mình không làm phiền họ.
- Ví dụ: Will you be staying in the office late tonight? (Tối nay anh có định ở lại văn phòng muộn không?) – Câu hỏi này giảm tính trực tiếp so với “Are you staying…?”.
- Ví dụ: Will your parents be visiting you this weekend? (Cuối tuần này bố mẹ có đến thăm bạn không?)
Cách 4: Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tương lai
Thì này được dùng để nhấn mạnh sự liên tục, kéo dài của một hành động trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai.
- Ví dụ: For the next three hours, the developers will be coding the new feature. (Trong ba giờ tới, các lập trình viên sẽ liên tục lập trình cho tính năng mới.)
- Ví dụ: He will be working on the report all day tomorrow. (Anh ấy sẽ làm bản báo cáo đó suốt cả ngày mai.)
Dấu hiệu nào nhận biết thì này?
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn thường là các cụm từ chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai. Khi nhận diện được những cụm từ này, bạn có thể xác định chính xác thì cần sử dụng trong câu.
- At this time/ at this moment + [thời gian trong tương lai]: at this time tomorrow, at this moment next week.
- At + [giờ cụ thể] + [thời gian trong tương lai]: at 8 PM tomorrow, at 10 AM next Sunday.
- When + S + V (hiện tại đơn): when you come, when the party starts.
- In + [khoảng thời gian]: in a few hours, in a year (khi đi kèm ngữ cảnh diễn tả sự tiếp diễn).
- During + [khoảng thời gian]: during the afternoon, during this time next month.
Nắm vững lý thuyết nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc để bạn bước vào phần thực hành với các dạng bài tập đa dạng dưới đây.
Dạng 1: Bài tập chia động từ tương lai tiếp diễn
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, tập trung vào việc kiểm tra khả năng ghi nhớ và áp dụng chính xác công thức của thì tương lai tiếp diễn ở các thể khác nhau.
Bài tập chia động từ (Khẳng định, phủ định, nghi vấn)
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn.
- At 10 AM tomorrow, I _ (work) in my office.
- They _ (not/play) football at 3 PM this Sunday.
- What you (do) at this time next Friday?
- She _ (travel) around Europe this time next month.
- We _ (have) dinner when you arrive tonight.
Đáp án:
- will be working
- won’t be playing / will not be playing
- will you be doing
- will be traveling
- will be having
Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
-
This time next year, I _ in a new country.
A. will live
B. will be living
C. live
D. am living -
Don’t phone me between 7 and 8. We _ dinner then.
A. will have
B. are having
C. will be having
D. have -
_ for me when my train arrives?
A. Are you waiting
B. Do you wait
C. Will you wait
D. Will you be waiting
Đáp án:
- B
- C
- D
Bài tập điền từ và hoàn thành câu theo ngữ cảnh
Bài 3: Hoàn thành các câu sau với động từ cho sẵn ở thì tương lai tiếp diễn.
drive, study, celebrate, use, prepare
- This evening, we _ my brother’s birthday.
- Tomorrow afternoon, he _ for his final exam.
- I can’t lend you my car because I _ it all day.
Đáp án:
- will be celebrating
- will be studying
- will be using
Bài tập ứng dụng trong hội thoại và email công sở
Bài 4: Hoàn thành đoạn hội thoại và email sau.
Hội thoại:
Anna: Hi Mark, what are your plans for this weekend?
Mark: Hi Anna. At this time on Saturday, I (1)_ (relax) on the beach. What about you?
Anna: Sounds great! I (2)_ (not/do) much. I think I (3)_ (clean) my apartment.
Email:
Subject: Update on Project Phoenix
Dear Team,
On Monday morning, from 9 AM to 11 AM, we (4)_ (discuss) the Q3 budget. Please come prepared.
Jane (5)_ (work) from the London office all next week.
Đáp án:
- will be relaxing
- won’t be doing / will not be doing
- will be cleaning
- will be discussing
- will be working
Sau khi đã làm quen với việc chia động từ, hãy cùng nâng cao kỹ năng qua các bài tập viết lại câu phức tạp hơn để sử dụng thì này một cách linh hoạt.
Dạng 2: Bài tập viết lại câu tương lai tiếp diễn
Dạng bài tập viết lại câu giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thì một cách linh hoạt, chính xác trong nhiều cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập sắp xếp từ và xây dựng câu hoàn chỉnh
Bài 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- at / meeting / 3 PM / we / the / will / be / client / tomorrow.
- you / doing / at / be / this / what / time / will / next year?
- not / she / be / will / working / you / arrive / when.
Đáp án:
- We will be meeting the client at 3 PM tomorrow.
- What will you be doing at this time next year?
- She will not be working when you arrive.
Bài tập chuyển đổi giữa các thì và các loại câu
Bài 2: Chuyển các câu sau sang thì tương lai tiếp diễn.
- I work from 9 AM to 5 PM tomorrow. → At 10 AM tomorrow, I .
- She plans to read a book tonight. → At 9 PM tonight, she .
- Do you have plans for this weekend? (Dùng câu hỏi lịch sự) → What you this weekend?
Đáp án:
- will be working.
- will be reading a book.
- will you be doing
Bài tập viết lại câu không thay đổi nghĩa
Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì tương lai tiếp diễn.
- Our meeting is scheduled for 10 AM tomorrow. → At 10 AM tomorrow, we .
- I plan to watch the entire series this weekend. → This weekend, I the entire series.
- Is it okay to use your laptop this afternoon? (Dùng câu hỏi lịch sự) → you your laptop this afternoon?
Đáp án:
- will be having a meeting.
- will be watching
- Will you be using
Bài tập viết câu & đoạn văn theo tình huống thực tế
Bài 4: Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả bạn sẽ đang làm gì vào lúc 8 giờ tối Chủ nhật tuần này. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn ít nhất 3 lần.
Gợi ý:
At 8 PM this Sunday, I will be relaxing at home. I will probably be watching my favorite TV show with my family. We will be eating popcorn and enjoying our time together. I definitely won’t be thinking about work!
Khi đã có thể tự tin xây dựng và biến đổi câu, bước tiếp theo là rèn luyện kỹ năng nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến.
Dạng 3: Bài tập tìm và sửa lỗi sai
Nhận diện và sửa lỗi sai là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tránh được những nhầm lẫn phổ biến khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, từ đó nâng cao độ chính xác trong cả văn viết và giao tiếp.
Bài tập tìm và sửa lỗi sai trong câu đơn
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- I will studying for my exam at this time tomorrow.
- They will be play tennis at 4 PM.
- Will you be work tomorrow afternoon?
- She won’t watching TV when we call her.
- What you will be doing at this time next week?
Đáp án:
- will studying → will be studying (thiếu “be”)
- will be play → will be playing (động từ phải ở dạng V-ing)
- will you be work → will you be working (động từ phải ở dạng V-ing)
- won’t watching → won’t be watching (thiếu “be”)
- What you will be doing → What will you be doing (sai trật tự từ trong câu hỏi)
Bài tập sửa lỗi sai trong đoạn văn và email
Bài 2: Tìm và sửa 3 lỗi sai trong đoạn văn sau.
Next Saturday will be a busy day for me. In the morning, at around 10 AM, I will preparing for my presentation. My sister will be help me with the slides. In the afternoon, we will be visiting our grandparents. We won’t be stay for too long because in the evening, we will be attending a concert.
Đáp án:
- will preparing → will be preparing
- will be help → will be helping
- won’t be stay → won’t be staying
Bài tập xác định câu đúng/sai và giải thích chi tiết
Bài 3: Xác định câu nào đúng (Correct), câu nào sai (Incorrect) và giải thích lỗi sai.
- They will be arriving at 10 AM tomorrow.
- At this time next week, she will be sunbathe on the beach.
- Will be you waiting for me?
- I will be finish my homework by 9 PM.
Đáp án:
- Correct.
- Incorrect. Lỗi: “sunbathe” phải ở dạng V-ing. Sửa:
will be sunbathing. - Incorrect. Lỗi: Sai trật tự từ. Sửa:
Will you be waiting for me?. - Incorrect. Lỗi: Ngữ cảnh của thì tương lai hoàn thành. Sửa:
I will have finished my homework by 9 PM.
Bài tập tổng hợp tìm và sửa 15 lỗi sai hỗn hợp
Bài 4: Tìm và sửa các lỗi sai về thì tương lai tiếp diễn trong các câu dưới đây.
- She will being studying when you call.
- He be will working all day.
- Will they be go to the party on Saturday?
- At noon tomorrow, we lunching with our clients.
- He won’t be sleep when you get home.
Đáp án:
- will being studying → will be studying
- be will working → will be working
- go → going
- lunching → will be lunching
- sleep → sleeping
Sau khi đã hoàn thiện các kỹ năng riêng lẻ, phần tiếp theo sẽ là các bài tập tổng hợp giúp bạn kết nối toàn bộ kiến thức và ứng dụng trong các tình huống thực tế.
Dạng 4: Bài tập tổng hợp và ứng dụng
Các bài tập tổng hợp yêu cầu bạn kết hợp nhiều kỹ năng ngôn ngữ khác nhau, từ phân biệt ngữ pháp đến đọc hiểu và viết, giúp bạn sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách thành thạo trong các tình huống phức tạp.
Bài tập phân biệt 3 thì tương lai (Đơn, tiếp diễn, hoàn thành)
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.
-
By the time we get there, the film _.
A. will be starting
B. will have started
C. will start -
At 8 PM tonight, I _ my favorite TV show.
A. will have watched
B. will watch
C. will be watching -
I think it _ tomorrow.
A. will be raining
B. will rain
C. will have rained
Đáp án:
- B (hành động hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai → tương lai hoàn thành)
- C (hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai → tương lai tiếp diễn)
- B (một dự đoán không có căn cứ rõ ràng → tương lai đơn)
Bài tập đọc hiểu và trả lời câu hỏi
Bài 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.
Next week will be busy for the marketing team. On Monday morning, they will be holding their weekly brainstorming session. While they are discussing ideas, the design team will be creating mock-ups. On Thursday afternoon, at 3 PM, Sarah, the project manager, will be presenting the plan to the CEO. Throughout the week, they will be working closely together.
Câu hỏi:
- What will the marketing team be doing on Monday morning?
- What will Sarah be doing at 3 PM on Thursday?
- What will the team be doing throughout the week?
Đáp án:
- They will be holding their weekly brainstorming session.
- She will be presenting the plan to the CEO.
- They will be working closely together.
Bài tập viết về kế hoạch cá nhân và công việc
Bài 3: Viết một email ngắn cho đồng nghiệp, thông báo về lịch trình làm việc của bạn vào ngày mai, sử dụng ít nhất 2 câu ở thì tương lai tiếp diễn.
Gợi ý:
Subject: My schedule for tomorrow
Hi Team,
From 9 AM to 11 AM tomorrow, I will be attending the marketing workshop. In the afternoon, around 2 PM, I will be meeting with the new clients. If you need anything urgent, please let me know before 9 AM.
Best,
[Tên của bạn]
Bài tập Nghe/Nói mô tả lịch trình tương lai
Bài 4: Hãy trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn.
- What will you be doing at this exact moment tomorrow?
- A friend wants to call you at 8 PM tonight. Tell them what you will be doing then.
Gợi ý trả lời:
- At this exact moment tomorrow, I will be sitting in my English class.
- Please don’t call me at 8 PM. I will be watching the final episode of my favorite series!
Đề thi tổng hợp 30 câu (Tải PDF)
Để có thêm tài liệu luyện tập chuyên sâu, bạn có thể tải xuống file PDF tổng hợp 30 câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về thì tương lai tiếp diễn, bao gồm đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết.
Để tối ưu hóa quá trình làm bài, hãy tham khảo thêm một số mẹo và chiến lược hiệu quả trong phần tiếp theo.
Mẹo làm bài tập tương lai tiếp diễn hiệu quả
Để giải quyết nhanh và chính xác các bài tập về thì tương lai tiếp diễn, bạn cần áp dụng một quy trình làm bài có hệ thống và chủ động né tránh những “bẫy” ngữ pháp phổ biến.
3 bước giải quyết mọi dạng bài tập
Áp dụng tuần tự 3 bước sau sẽ giúp bạn có một phương pháp làm bài logic và hiệu quả, giảm thiểu tối đa các sai sót không đáng có.
Bước 1: Xác định thời điểm và hành động trong câu
Đầu tiên, hãy đọc kỹ câu và tìm mốc thời gian cụ thể trong tương lai (ví dụ: “at 8 PM tomorrow”, “when you arrive”, “this time next week”). Sau đó, xác định hành động chính được nhắc đến để nhận diện ngữ cảnh của câu.
Bước 2: Kiểm tra dấu hiệu nhận biết đặc trưng
Tìm kiếm các cụm từ là “dấu hiệu vàng” của thì tương lai tiếp diễn như “at this time…”, “at + giờ cụ thể”, hoặc “when + mệnh đề hiện tại đơn”. Nếu câu chứa các dấu hiệu này và hành động có tính kéo dài, khả năng rất cao bạn sẽ dùng thì tương lai tiếp diễn.
Bước 3: Áp dụng công thức và kiểm tra lại
Sau khi đã chắc chắn, hãy áp dụng đúng công thức: S + will + be + V-ing. Cuối cùng, đọc lại toàn bộ câu để đảm bảo ngữ pháp, chính tả và ý nghĩa hợp lý, đặc biệt là các lỗi nhỏ như thiếu “be” hoặc quên thêm “-ing”.
4 bẫy phổ biến cần tránh trong bài tập
- Nhầm lẫn với tương lai đơn: Tương lai đơn (will + V-inf) diễn tả quyết định tức thời hoặc hành động sẽ xảy ra. Tương lai tiếp diễn nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm.
- Sử dụng với động từ trạng thái (Stative Verbs): Các động từ chỉ trạng thái, nhận thức (như know, believe, love, understand) thường không được dùng ở dạng tiếp diễn.
- Quên “be” hoặc quên “-ing”: Đây là lỗi sai công thức phổ biến nhất. Luôn nhớ cấu trúc hoàn chỉnh là will + be + V-ing.
- Sai trật tự từ trong câu hỏi: Trong câu hỏi, “will” phải được đảo lên trước chủ ngữ. Ví dụ:
What will you be doing?là đúng, trong khiWhat you will be doing?là sai.
Để mở rộng nguồn tài liệu học tập, bạn có thể tham khảo thêm các công cụ uy tín được gợi ý dưới đây.
Gợi ý tài liệu và công cụ luyện tập uy tín
Bên cạnh các bài tập trong bài viết này, việc kết hợp sử dụng các nguồn tài liệu và công cụ trực tuyến sẽ giúp bạn rèn luyện hiệu quả và duy trì động lực học tập.
Top 3 website luyện tập miễn phí
- British Council (LearnEnglish): Cung cấp các bài học ngữ pháp chi tiết, ví dụ rõ ràng và bài tập tương tác có giải thích. Đây là nguồn tài liệu cực kỳ uy tín và chuẩn xác.
- Cambridge Dictionary (Grammar): Phần ngữ pháp của từ điển Cambridge giải thích cặn kẽ cách dùng các thì, kèm theo ví dụ thực tế và so sánh giữa các thì dễ nhầm lẫn.
- Perfect English Grammar: Website này có rất nhiều bài tập online về mọi chủ đề ngữ pháp, bao gồm cả thì tương lai tiếp diễn, với đáp án được cung cấp ngay lập tức.
2 ứng dụng di động nên cài đặt
- Duolingo: Ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến giúp bạn luyện tập ngữ pháp thông qua các bài học nhỏ, vui nhộn và được trò chơi hóa, phù hợp để học mọi lúc mọi nơi.
- ELSA Speak: Mặc dù tập trung chính vào phát âm, ELSA cũng có các bài hội thoại giúp bạn thực hành sử dụng các cấu trúc câu, bao gồm thì tương lai tiếp diễn, trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên.
5 sai lầm khi làm bài tập tương lai tiếp diễn
Hiểu rõ những lỗi sai này sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh, từ đó cải thiện độ chính xác khi làm bài và giao tiếp.
Sai lầm 1: Quên thêm “be” trong công thức
Đây là lỗi cơ bản và phổ biến nhất. Nhiều người học chỉ nhớ “will” và “V-ing” mà bỏ quên trợ động từ “be”. Cấu trúc đúng luôn là will be + V-ing.
- Sai:
I will studying. - Đúng:
I will be studying.
Sai lầm 2: Dùng sai trạng từ thời điểm tương lai
Thì tương lai tiếp diễn yêu cầu một mốc thời gian cụ thể trong tương lai. Sử dụng các trạng từ chung chung như “tomorrow” mà không có thời điểm cụ thể đi kèm có thể khiến câu trở nên thiếu tự nhiên.
- Thiếu tự nhiên:
I will be working tomorrow. - Tự nhiên hơn:
I will be working at 10 AM tomorrow.
Sai lầm 3: Nhầm lẫn với thì tương lai đơn
Tương lai đơn nói về một hành động sẽ xảy ra, trong khi tương lai tiếp diễn mô tả một hành động sẽ đang xảy ra.
I will call you.(Tôi sẽ gọi cho bạn – một hành động sẽ xảy ra).This time tomorrow, I will be calling my clients.(Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang trong quá trình gọi cho khách hàng).
Sai lầm 4: Chia sai động từ “will be” theo chủ ngữ
Một ưu điểm của thì tương lai tiếp diễn là động từ “will be” không thay đổi theo chủ ngữ. Dù chủ ngữ là I, you, he, she, it, we, hay they, cấu trúc vẫn giữ nguyên là will be.
Sai lầm 5: Quên thêm đuôi -ing vào động từ chính
Sau “will be”, động từ chính bắt buộc phải ở dạng V-ing (hiện tại phân từ).
- Sai:
They will be talk about the project. - Đúng:
They will be talking about the project.
Để việc học có hệ thống, bạn nên tuân theo một lộ trình từ cơ bản đến nâng cao.
Lộ trình luyện tập từ cơ bản đến nâng cao
Để chinh phục thì tương lai tiếp diễn một cách bài bản, bạn nên đi theo một lộ trình rõ ràng từ việc nắm vững kiến thức nền tảng đến khả năng ứng dụng nâng cao.
Giai đoạn cơ bản: Làm chủ công thức
Ở giai đoạn này, mục tiêu duy nhất là ghi nhớ và áp dụng thành thạo công thức. Hãy tập trung vào các Dạng 1: Bài tập chia động từ. Lặp đi lặp lại việc chia động từ ở cả 3 dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn cho đến khi bạn có thể hình thành phản xạ tự nhiên.
Giai đoạn trung cấp: Rèn kỹ năng viết lại câu
Khi đã vững công thức, hãy chuyển sang Dạng 2: Viết lại câu và Dạng 3: Sửa lỗi sai. Giai đoạn này giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng, cách biến đổi câu và nhận diện các lỗi sai phổ biến. Đây là bước quan trọng để sử dụng thì một cách linh hoạt.
Giai đoạn nâng cao: Chinh phục bài tập tổng hợp
Cuối cùng, hãy thử sức với Dạng 4: Bài tập tổng hợp và ứng dụng. Ở giai đoạn này, bạn sẽ phải phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác và áp dụng trong các kỹ năng đọc, viết, nói. Đây là giai đoạn giúp bạn biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng ngôn ngữ thực thụ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất về thì tương lai tiếp diễn mà nhiều người học quan tâm.
Thì tương lai tiếp diễn có dùng trong IELTS không?
Có, việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong các phần thi Nói và Viết của IELTS là rất hữu ích. Trong phần Nói (Speaking), nó giúp bạn thể hiện sự đa dạng về ngữ pháp khi nói về kế hoạch tương lai. Trong phần Viết (Writing), nó có thể được dùng để dự đoán các xu hướng đang diễn ra trong tương lai.
Dùng thì này trong giao tiếp có tự nhiên không?
Có, thì này rất tự nhiên, đặc biệt khi hỏi về kế hoạch một cách lịch sự hoặc khi nói về một hành động kéo dài. Việc nói “Will you be using the printer?” nghe sẽ lịch sự hơn “Are you using the printer?”. Tương tự, “I’ll be working all day tomorrow” nhấn mạnh sự bận rộn của bạn một cách hiệu quả.
Có thể kết hợp 2 hành động tương lai tiếp diễn không?
Có, bạn có thể dùng “while” hoặc “and” để nối hai hành động sẽ đang diễn ra song song trong tương lai. Ví dụ: “Tomorrow evening, I will be cooking dinner while my husband will be watching the news.” (Tối mai, tôi sẽ đang nấu bữa tối trong khi chồng tôi sẽ đang xem tin tức.)
Khi nào nên dùng thì tương lai tiếp diễn?
Bạn nên dùng thì tương lai tiếp diễn trong bốn trường hợp chính:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: “At 10 PM tonight, I will be sleeping.”
- Nói về một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai: “She will be working on the project all next week.”
- Hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự: “Will you be joining the meeting this afternoon?”
- Dự đoán một hành động chắc chắn xảy ra như một phần của lịch trình: “As usual, we will be having our team meeting next Monday morning.”
Câu phủ định/nghi vấn thành lập thế nào?
Câu phủ định được tạo bằng cách thêm “not” sau “will” (viết tắt là “won’t”), trong khi câu nghi vấn được tạo bằng cách đảo “will” lên trước chủ ngữ. Trợ động từ “be” và động từ chính ở dạng V-ing vẫn giữ nguyên vị trí trong cả hai trường hợp.
- Phủ định: They won’t be waiting for us.
- Nghi vấn: Will they be waiting for us?
Nên bắt đầu với dạng bài tập nào?
Bạn nên luôn bắt đầu với dạng bài tập chia động từ. Đây là dạng bài cơ bản nhất giúp bạn làm quen và ghi nhớ sâu công thức của thì. Việc thành thạo chia động từ ở các thể khẳng định, phủ định, và nghi vấn là nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các dạng bài phức tạp hơn.
Mất bao lâu để thành thạo thì này?
Bạn có thể thành thạo thì này trong khoảng 1-2 tuần nếu luyện tập đều đặn. Thời gian này phụ thuộc vào tần suất luyện tập và nền tảng tiếng Anh của bạn. Nếu bạn dành khoảng 30 phút mỗi ngày để học lý thuyết và làm bài tập theo lộ trình, bạn sẽ sớm tự tin sử dụng thì này.
Nguồn tài liệu nào uy tín để tự học?
Các nguồn tài liệu uy tín để tự học bao gồm:
- Website: British Council, Cambridge Dictionary, và Oxford Learner’s Dictionaries.
- Sách ngữ pháp: “English Grammar in Use” của Raymond Murphy.
- Kênh YouTube: BBC Learning English hoặc VOA Learning English.
Chinh phục tương lai tiếp diễn trong tầm tay
Thì tương lai tiếp diễn không hề phức tạp nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn và một lộ trình luyện tập rõ ràng. Bằng cách nắm vững lý thuyết, thực hành có hệ thống qua từng dạng bài và rút kinh nghiệm từ những lỗi sai thường gặp, bạn hoàn toàn có thể làm chủ thì ngữ pháp quan trọng này. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.