Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động kéo dài liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc nắm vững thì này giúp bạn thể hiện chính xác các quá trình, dự án dài hạn, đặc biệt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, qua đó nâng cao khả năng giao tiếp và lập luận. Bài viết này cung cấp một lộ trình toàn diện từ lý thuyết nền tảng, hệ thống bài tập đa cấp độ có giải thích chi tiết, đến các ứng dụng thực tế và lỗi sai cần tránh để bạn hoàn toàn chinh phục thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Tổng quan lý thuyết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh vào quá trình và sự liên tục của một hành động sẽ đang diễn ra và kéo dài cho tới một mốc thời gian xác định trong tương lai. Nó mô tả một quá trình chưa hoàn tất tại một điểm tham chiếu tương lai, khác biệt với thì tương lai hoàn thành vốn chỉ tập trung vào kết quả sau cùng của hành động.
Công thức chuẩn xác là gì?
Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc nhất quán là S + will have been + V-ing, không thay đổi theo ngôi hay số của chủ ngữ. Điều này giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng một cách chính xác trong mọi tình huống khẳng định, phủ định và nghi vấn.
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will have been + V-ing + (O) | By the end of this year, I will have been working here for five years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã đang làm việc ở đây được năm năm.) |
| Phủ định (-) | S + will not (won’t) have been + V-ing + (O) | By 8 PM, he won’t have been studying for long, so he can join us. (Vào lúc 8 giờ tối, anh ấy sẽ chưa học được lâu, nên có thể tham gia với chúng ta.) |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have been + V-ing + (O)? | Will you have been living in this city for a decade by next month? (Liệu bạn sẽ đã đang sống ở thành phố này được một thập kỷ tính đến tháng sau không?) |
| Trả lời | Yes, S + will. / No, S + won’t. | Yes, I will. / No, I won’t. |
3 cách dùng trong giao tiếp thực tế
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có ba ứng dụng chính trong giao tiếp, tập trung vào việc nhấn mạnh sự kéo dài của hành động, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, và mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.
-
Nhấn mạnh sự liên tục của hành động so với một thời điểm trong tương lai: Đây là cách sử dụng cốt lõi và phổ biến nhất, mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn không gián đoạn và sẽ vẫn đang tiếp diễn tại một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: By 2030, she will have been teaching English for 20 years. (Tính đến năm 2030, cô ấy sẽ đã đang dạy tiếng Anh được 20 năm.)
-
Diễn tả nguyên nhân của một sự việc trong tương lai: Thì này được dùng để giải thích lý do cho một tình huống hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai, thường là kết quả của một hành động kéo dài trước đó.
- Ví dụ: When he gets home, his children will be tired because they will have been playing football for hours. (Khi anh ấy về nhà, các con anh sẽ mệt vì chúng sẽ đã đang chơi bóng đá hàng giờ liền.)
-
Mô tả một hành động đang xảy ra ngay trước một hành động khác trong tương lai: Tương tự cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nhưng được đặt trong bối cảnh tương lai để thiết lập trình tự thời gian.
- Ví dụ: By the time you arrive, we will have been waiting for over an hour. (Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã đang đợi hơn một tiếng đồng hồ rồi.)
3 dấu hiệu nhận biết phổ biến
Các dấu hiệu nhận biết của thì này thường là những cụm từ chỉ thời gian, giúp làm rõ điểm kết thúc của quá trình và nhấn mạnh khoảng thời gian hành động đã diễn ra. Việc xác định các dấu hiệu này là chìa khóa để áp dụng thì một cách chính xác.
Dấu hiệu 1: Có mốc thời gian cụ thể trong tương lai
Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất, cho biết thời điểm mà hành động được nói đến sẽ vẫn đang tiếp diễn.
- Các cụm từ thường gặp:
By + mốc thời gian tương lai(By 10 PM, by tomorrow, by next month), vàBy the end of + khoảng thời gian(By the end of this week, month, year). - Ví dụ: By the end of this year, we will have been living in this apartment for three years. (Tính đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ đã đang sống ở căn hộ này được ba năm.)
Dấu hiệu 2: Nhấn mạnh sự liên tục của hành động
Thì này luôn có ý nhấn mạnh vào quá trình và sự kéo dài không gián đoạn của một hành động. Sự hiện diện của các động từ chỉ quá trình như work, study, live, wait, hay travel là một gợi ý quan trọng.
- Ví dụ: Next month, I will have been studying at this university for four years. (Tháng tới, tôi sẽ đã đang học tại trường đại học này được bốn năm.)
Dấu hiệu 3: Dùng “by the time” hoặc “for + khoảng thời gian”
Sự kết hợp giữa mệnh đề By the time + S + V(s/es) hoặc cụm từ for + khoảng thời gian là một dấu hiệu đặc trưng, giúp xác định cả mốc thời gian và độ dài của hành động.
- Ví dụ với
By the time: By the time the manager arrives, the team will have been discussing the new project for an hour. (Vào lúc người quản lý đến, đội sẽ đã đang thảo luận dự án mới được một tiếng rồi.) - Ví dụ với
For: In June, they will have been building that bridge for two years. (Vào tháng Sáu, họ sẽ đã đang xây cây cầu đó được hai năm.)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Một quy tắc bắt buộc là thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs). Các động từ này bao gồm know, believe, understand, love, hate, see, và hear. Khi cần diễn tả một trạng thái kéo dài đến một thời điểm trong tương lai, bạn phải dùng thì Tương lai Hoàn thành.
- SAI: By next year, I will have been knowing him for a decade.
- ĐÚNG: By next year, I will have known him for a decade. (Tính đến năm sau, tôi sẽ đã biết anh ấy được một thập kỷ.)
Sau khi đã nắm vững các quy tắc lý thuyết, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào các bài tập cơ bản để củng cố kiến thức nền tảng.
Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cơ bản
Các bài tập cơ bản tập trung vào việc giúp người học làm quen và ghi nhớ cấu trúc will have been + V-ing. Mục tiêu của phần này là xây dựng nền tảng vững chắc thông qua việc áp dụng công thức vào các câu đơn giản, giúp bạn nhận diện và chia động từ một cách tự động.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc (Kèm đáp án)
Dạng bài này yêu cầu bạn áp dụng trực tiếp công thức của thì vào động từ cho sẵn trong ngoặc để hoàn thành câu.
- By 10 PM tonight, I (study) for five hours.
- Next month, they (live) in this house for a year.
- By the time you get here, we (wait) for you.
- In September, she (teach) at this school for a decade.
- By midnight, he (drive) for ten hours straight.
Đáp án:
- will have been studying
- will have been living
- will have been waiting
- will have been teaching
- will have been driving
Dạng 2: Hoàn thành câu cho sẵn (Kèm đáp án)
Dạng bài này yêu cầu bạn chọn hoặc điền từ/cụm từ còn thiếu để tạo thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- By next year, I will have been working here __. (for ten years / since 2015)
- At 8 o’clock, she will have been __ for two hours. (cook / cooking)
- They __ for the bus for 30 minutes by the time it arrives. (will wait / will have been waiting)
- By the end of the day, we __ all day. (will have been travelling / will travel)
- How long __ by the time he finishes? (will you have been working / you will have been working)
Đáp án:
- for ten years
- cooking
- will have been waiting
- will have been travelling
- will you have been working
Mẹo làm bài tập cơ bản hiệu quả
Để xử lý các bài tập cơ bản một cách nhanh chóng và chính xác, bạn nên tập trung vào việc xác định các dấu hiệu thời gian và tuân thủ đúng cấu trúc ngữ pháp.
- Tìm dấu hiệu thời gian: Luôn quét câu để tìm các cụm từ như “By…”, “By the time…”, “For + khoảng thời gian”, hoặc “By the end of…”. Đây là những chìa khóa giúp bạn xác định có nên dùng thì này hay không.
- Nhớ cấu trúc “bất biến”: Cấu trúc
will have been + V-ingkhông thay đổi theo chủ ngữ. Chỉ cần ghi nhớ công thức này, bạn có thể chia đúng động từ cho mọi câu. - Kiểm tra tính liên tục: Tự hỏi xem hành động trong câu có nhấn mạnh sự kéo dài không. Nếu câu trả lời là có, khả năng cao là bạn cần dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Bài tập thực hành có giải thích chi tiết
Áp dụng các mẹo trên để giải quyết bài tập dưới đây.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc.
-
By 6 PM, the chef (cook) for eight hours.
- Phân tích: Dấu hiệu “By 6 PM” là mốc thời gian trong tương lai. Hành động “cook” (nấu ăn) có tính chất kéo dài liên tục. Do đó, ta dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Đáp án: will have been cooking
-
When he retires next year, he (work) in the same company for 40 years.
- Phân tích: “When he retires next year” là mệnh đề thời gian tương lai, và cụm từ “for 40 years” nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động “work”.
- Đáp án: will have been working
-
In just one more month, we (build) this house for a full year.
- Phân tích: “In just one more month” chỉ một thời điểm trong tương lai, và “for a full year” nhấn mạnh sự liên tục của hành động “build” (xây dựng).
- Đáp án: will have been building
Khi đã tự tin với các dạng bài cơ bản, bạn đã sẵn sàng để đối mặt với những thử thách phức tạp hơn trong các bài tập nâng cao.
Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nâng cao
Bài tập nâng cao đòi hỏi khả năng phân tích sâu về ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, thay vì chỉ áp dụng công thức một cách máy móc. Các dạng bài này kiểm tra kỹ năng biến đổi câu và phát hiện lỗi sai tinh vi, giúp bạn tiến gần hơn đến trình độ sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Dạng 3: Viết lại câu không đổi nghĩa (Kèm đáp án)
Dạng bài này yêu cầu bạn sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt lại ý của câu gốc một cách súc tích hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa.
- I started studying at 2 PM. It’s 5 PM now. By 7 PM, I will still be studying.
→ By 7 PM, I __ for five hours. - They began their journey at sunrise. They will still be travelling when the sun sets.
→ By sunset, they __ all day. - She moved to London in 2010. Next year will be 2026.
→ By 2026, she __ in London for sixteen years. - The team started discussing the plan an hour ago. The manager will arrive in 30 minutes.
→ By the time the manager arrives, the team __ for 90 minutes. - He started painting the fence this morning. He probably won’t finish it by evening.
→ By evening, he __ the fence for hours.
Đáp án:
- will have been studying
- will have been travelling
- will have been living
- will have been discussing
- will have been painting
Dạng 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu (Kèm đáp án)
Dạng bài này kiểm tra khả năng nhận diện các lỗi sai phổ biến về cấu trúc, cách dùng động từ trạng thái, hoặc logic về thời gian.
- By this time next week, I will be working here for a year.
- In 2030, they will have been know each other for a decade.
- By the time she will arrive, we will have been waited for an hour.
- He won’t have been sleep for long when the alarm rings.
- Will have you been driving for ten hours by midnight?
Đáp án và sửa lỗi:
- Lỗi:
will be working. Sửa lại: will have been working. (Vì có “for a year” nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài). - Lỗi:
will have been know. Sửa lại: will have known. (Động từ “know” là động từ trạng thái, không dùng ở dạng tiếp diễn). - Lỗi:
she will arrivevàwaited. Sửa lại: she arrives và waiting. (Mệnh đề “by the time” dùng thì hiện tại đơn, và cấu trúc là “have been + V-ing”). - Lỗi:
sleep. Sửa lại: sleeping. (Cấu trúc yêu cầu động từ ở dạng V-ing). - Lỗi:
Will have you been driving. Sửa lại: Will you have been driving. (Trong câu hỏi, trợ động từ “will” phải đảo lên trước chủ ngữ).
Chiến lược xử lý dạng bài nâng cao
Để giải quyết hiệu quả các bài tập nâng cao, bạn cần áp dụng một phương pháp phân tích có hệ thống và chú ý đến các chi tiết nhỏ trong câu.
-
Đối với dạng viết lại câu:
- Xác định các mốc thời gian: Tìm thời điểm bắt đầu hành động, thời điểm tham chiếu trong tương lai và tính toán khoảng thời gian.
- Xác định hành động chính: Tìm động từ mô tả hành động kéo dài liên tục.
- Ghép các yếu tố: Dùng mốc thời gian tương lai làm mệnh đề chính và áp dụng công thức
will have been + V-ingvới hành động và khoảng thời gian đã xác định.
-
Đối với dạng tìm lỗi sai:
- Kiểm tra cấu trúc: Luôn kiểm tra xem câu có tuân thủ đúng thứ tự
will + have + been + V-ingkhông. - Kiểm tra động từ: Xem động từ có phải là động từ trạng thái (stative verb) hay không.
- Kiểm tra mệnh đề thời gian: Đảm bảo mệnh đề đi với “by the time” hoặc “when” được chia ở thì hiện tại đơn.
- Kiểm tra trật tự từ: Trong câu hỏi, “will” phải đứng ngay trước chủ ngữ.
- Kiểm tra cấu trúc: Luôn kiểm tra xem câu có tuân thủ đúng thứ tự
Bài tập thực hành nâng cao có giải thích
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
-
By the time the course will end, I will have been learn a lot.
- Phân tích: Mệnh đề thời gian với “by the time” phải dùng thì hiện tại đơn. Động từ sau “have been” phải ở dạng V-ing.
- Sửa lỗi: By the time the course ends, I will have been learning a lot.
-
Next month, my parents will have been being married for 25 years.
- Phân tích: Động từ “be” trong cụm “be married” (kết hôn) mô tả một trạng thái, không phải hành động liên tục. Ta phải dùng thì tương lai hoàn thành.
- Sửa lỗi: Next month, my parents will have been married for 25 years.
-
How long will have been you studying English when you graduate?
- Phân tích: Trật tự từ trong câu hỏi chưa chính xác. Trợ động từ “will” phải đứng trước chủ ngữ “you”.
- Sửa lỗi: How long will you have been studying English when you graduate?
Việc thành thạo ngữ pháp chỉ thực sự có ý nghĩa khi bạn có thể áp dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp. Hãy cùng xem cách thì này được sử dụng trong các tình huống thực tế.
Ứng dụng vào tình huống giao tiếp thực tế
Trong giao tiếp thực tế, đặc biệt là môi trường công sở, việc sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thể hiện một trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp và khả năng tư duy mạch lạc về thời gian. Nó giúp bạn mô tả các dự án và công việc kéo dài một cách chính xác, tạo ấn tượng về sự tận tâm và khả năng hoạch định.
Tình huống báo cáo công việc (Work reports)
Khi báo cáo tiến độ, thì này giúp nhấn mạnh sự cống hiến và nỗ lực liên tục của bạn hoặc nhóm của bạn cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó không chỉ nói về những gì sẽ hoàn thành mà còn về quá trình đã bỏ ra.
- Bối cảnh: Bạn đang trình bày về tiến độ của một dự án phần mềm.
- Câu mẫu: “By the end of this quarter, our team will have been developing this software for six months, and we are on track for the beta release.” (Tính đến cuối quý này, đội của chúng tôi sẽ đã đang phát triển phần mềm này được sáu tháng, và chúng tôi đang đi đúng hướng cho phiên bản beta.)
Tình huống thảo luận dự án (Project discussions)
Trong các cuộc họp, sử dụng thì này giúp thiết lập bối cảnh thời gian cho các công việc, cho thấy bạn có tầm nhìn và khả năng hoạch định rõ ràng cho tương lai.
- Bối cảnh: Bạn đang phân công nhiệm vụ và đặt ra các mốc thời gian.
- Câu mẫu: “Remember, by the time we meet next Friday, you will have been researching your assigned topics for a full week, so I expect a detailed preliminary report.” (Hãy nhớ, vào lúc chúng ta gặp nhau thứ Sáu tới, các bạn sẽ đã đang nghiên cứu chủ đề được giao của mình được cả một tuần, vì vậy tôi kỳ vọng một báo cáo sơ bộ chi tiết.)
Tình huống đời sống hàng ngày (Daily life)
Trong các cuộc trò chuyện thông thường, thì này được dùng để nói về các sự kiện cá nhân kéo dài, các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai một cách sinh động hơn.
- Bối cảnh: Bạn nói về kế hoạch chuyển nhà của mình.
- Câu mẫu: “It’s hard to believe, but by this time next year, we will have been living in this city for a decade.” (Thật khó tin, nhưng vào thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ đã đang sống ở thành phố này được một thập kỷ rồi.)
Đáp án và câu mẫu cho từng tình huống
Dưới đây là một số bài tập tình huống để bạn luyện tập.
Tình huống 1: Báo cáo công việc
Bạn cần báo cáo rằng vào cuối tháng, bạn sẽ hoàn thành 2 năm làm việc liên tục cho dự án hiện tại.
- Câu của bạn: By the end of this month, I (work) on this project for two years.
- Đáp án: will have been working
Tình huống 2: Thảo luận dự án
Bạn muốn cảnh báo rằng nếu không bắt đầu sớm, khách hàng sẽ phải đợi rất lâu khi họ đến.
- Câu của bạn: If we don’t start now, by the time the clients arrive, they (wait) for over an hour.
- Đáp án: will have been waiting
Tình huống 3: Đời sống hàng ngày
Bạn bè hỏi bạn sẽ làm gì lúc 9 giờ tối nay. Bạn trả lời rằng bạn sẽ đang xem một bộ phim kéo dài 3 tiếng, bắt đầu lúc 7 giờ.
- Câu của bạn: At 9 PM, I (watch) this movie for two hours.
- Đáp án: will have been watching
Một trong những trở ngại lớn nhất khi sử dụng thì này là nhầm lẫn với thì Tương lai Hoàn thành. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai thì này.
Phân biệt Tương lai hoàn thành & Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Sự khác biệt cốt lõi giữa Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) và Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous) nằm ở trọng tâm của người nói: một bên nhấn mạnh kết quả (sự hoàn tất), trong khi bên còn lại nhấn mạnh quá trình (sự kéo dài) của hành động.
Khác biệt cốt lõi về cấu trúc và ý nghĩa
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai thì này nằm ở mục đích diễn đạt. Tương lai hoàn thành trả lời cho câu hỏi “Hoàn thành được bao nhiêu?” trong khi Tương lai hoàn thành tiếp diễn trả lời cho câu hỏi “Đã kéo dài bao lâu?”.
| Tiêu chí | Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) | Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | S + will have + V3/Ved | S + will have been + V-ing |
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất của hành động tại một thời điểm trong tương lai. | Nhấn mạnh sự liên tục, quá trình kéo dài của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai. |
| Ví dụ | By 10 PM, I will have finished my homework. (Vào lúc 10 giờ tối, tôi sẽ đã làm xong bài tập. -> Hành động đã kết thúc.) | By 10 PM, I will have been doing my homework for three hours. (Vào lúc 10 giờ tối, tôi sẽ đã đang làm bài tập được ba tiếng. -> Hành động có thể vẫn tiếp diễn.) |
Khi nào bắt buộc dùng thì nào?
Có những trường hợp cụ thể mà bạn chỉ có thể dùng một trong hai thì để đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.
-
Bắt buộc dùng Tương lai Hoàn thành:
- Với động từ trạng thái (stative verbs): Các động từ như know, believe, see, have (sở hữu)… không thể dùng ở dạng tiếp diễn.
- Đúng: By next year, they will have known each other for 20 years.
- Khi muốn nhấn mạnh số lượng hoặc kết quả: Khi câu trả lời cho câu hỏi “How much?” hoặc “How many?”.
- Đúng: By the end of the day, she will have written 10 pages. (Nhấn mạnh kết quả là 10 trang).
- Với động từ trạng thái (stative verbs): Các động từ như know, believe, see, have (sở hữu)… không thể dùng ở dạng tiếp diễn.
-
Bắt buộc dùng Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn:
- Khi muốn nhấn mạnh sự kéo dài và liên tục: Khi câu trả lời cho câu hỏi “How long?”.
- Đúng: By the time he arrives, we will have been waiting for two hours. (Nhấn mạnh thời gian chờ đợi là 2 tiếng).
- Khi muốn diễn tả nguyên nhân của một tình trạng trong tương lai:
- Đúng: His eyes will be sore because he will have been reading for hours. (Giải thích nguyên nhân mắt bị đau là do đã đọc sách liên tục).
- Khi muốn nhấn mạnh sự kéo dài và liên tục: Khi câu trả lời cho câu hỏi “How long?”.
Bài tập trắc nghiệm phân biệt 2 thì (Có giải thích)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
-
By the time we get to the cinema, the film for 15 minutes.
A. will have been starting
B. will have started- Đáp án: B. will have started. “Start” là một động từ chỉ hành động xảy ra tức thời, không kéo dài, nên không dùng ở dạng tiếp diễn.
-
In 2030, the company this product for over a decade.
A. will have produced
B. will have been producing- Đáp án: B. will have been producing. Cụm từ “For over a decade” nhấn mạnh sự kéo dài của hành động sản xuất.
-
By next month, she three reports.
A. will have completed
B. will have been completing- Đáp án: A. will have completed. “Three reports” nhấn mạnh vào số lượng, tức là kết quả đã hoàn thành.
-
He’ll be exhausted when he gets home because he all day.
A. will have travelled
B. will have been travelling- Đáp án: B. will have been travelling. Câu này giải thích nguyên nhân (“because”) cho tình trạng mệt mỏi, nhấn mạnh quá trình di chuyển kéo dài cả ngày.
Bảng tổng hợp điểm khác biệt
| Đặc điểm | Tương lai Hoàn thành | Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn |
|---|---|---|
| Trọng tâm | Kết quả, sự hoàn tất | Quá trình, sự liên tục |
| Câu hỏi trả lời | How much? How many? | How long? |
| Động từ trạng thái | Dùng được | Không dùng được |
| Dấu hiệu | By…, By the time… (nhấn mạnh kết quả) | By…, By the time…, For + khoảng thời gian (nhấn mạnh quá trình) |
Để củng cố hơn nữa khả năng phân biệt và sử dụng thì này, hãy cùng thực hành với bộ bài tập trắc nghiệm tổng hợp dưới đây.
Trọn bộ bài tập trắc nghiệm PDF (Có đáp án)
Phần này cung cấp một loạt bài tập trắc nghiệm được thiết kế để kiểm tra và củng cố toàn diện kiến thức của bạn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, từ cấu trúc cơ bản đến các tình huống dễ gây nhầm lẫn khi phân biệt với các thì khác.
15 câu trắc nghiệm cơ bản
-
By 9 PM, I __ my homework for three hours.
A. will have been doing
B. will do
C. will have done -
Next year, they __ in this city for a decade.
A. are living
B. will have been living
C. will live -
How long __ by the time he arrives?
A. will you have waited
B. will you have been waiting
C. you will wait -
She __ for 10 hours straight by the time she reaches her destination.
A. will have been driving
B. will drive
C. drives -
By the end of this month, we __ this project.
A. won’t have been finishing
B. won’t have finished
C. don’t finish
… (tiếp tục 10 câu tương tự)
15 câu trắc nghiệm nâng cao
-
He will be tired because he __ football for hours.
A. will have been playing
B. will have played
C. is playing -
By the time the new CEO takes over, the company __ its strategy for months.
A. will have revised
B. will be revising
C. will have been revising -
I can’t meet you at 4 PM. I __ my exam by then.
A. won’t have finished
B. won’t have been finishing
C. am not finishing -
By 2040, scientists __ a cure for this disease for many years.
A. will have been searching
B. will have searched
C. will search -
By next week, she __ to her boss three times about this issue.
A. will have been speaking
B. will have spoken
C. will speak
… (tiếp tục 10 câu tương tự)
Giải thích đáp án chi tiết từng câu
Đáp án và giải thích trắc nghiệm cơ bản:
- A. will have been doing. “For three hours” nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động.
- B. will have been living. “For a decade” là dấu hiệu của sự liên tục, đòi hỏi thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- B. will you have been waiting. Câu hỏi “How long” tập trung vào khoảng thời gian, nên dùng dạng tiếp diễn.
- A. will have been driving. “For 10 hours straight” nhấn mạnh sự liên tục không nghỉ của hành động.
- B. won’t have finished. Động từ “finish” (hoàn thành) chỉ kết quả, không kéo dài, nên dùng thì tương lai hoàn thành.
Đáp án và giải thích trắc nghiệm nâng cao:
- A. will have been playing. Câu giải thích nguyên nhân cho sự mệt mỏi, nhấn mạnh quá trình chơi bóng kéo dài.
- C. will have been revising. “For months” cho thấy hành động “sửa đổi chiến lược” là một quá trình kéo dài.
- A. won’t have finished. “Finish” là động từ chỉ sự hoàn tất, không phải quá trình, nên dùng thì tương lai hoàn thành.
- A. will have been searching. “For many years” nhấn mạnh quá trình nghiên cứu, tìm kiếm kéo dài của các nhà khoa học.
- B. will have spoken. “Three times” nhấn mạnh số lần (kết quả), không phải sự liên tục của hành động.
Link tải PDF toàn bộ bài tập
Toàn bộ nội dung bài tập và lý thuyết trong bài viết này đã được trình bày đầy đủ để bạn có thể học trực tiếp. Hiện tại, chúng tôi chưa cung cấp file PDF riêng biệt. Bạn có thể lưu lại trang này để tiện cho việc ôn tập và thực hành bất cứ lúc nào.
Luyện tập giúp bạn làm đúng, nhưng việc nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến mới thực sự giúp bạn dùng chuẩn như người bản xứ.
4 lỗi sai cần tránh để dùng thì này chuẩn như người bản xứ
Để sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách tự nhiên và chính xác, người học cần chủ động nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến. Việc này không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập mà còn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong thực tế.
Lỗi 1: Nhầm lẫn với thì tương lai hoàn thành
Đây là lỗi phổ biến nhất, xuất phát từ việc không phân biệt rõ giữa việc nhấn mạnh quá trình và nhấn mạnh kết quả.
- Lỗi sai: By next week, I will have been reading three books. (Sai vì “three books” nhấn mạnh số lượng, kết quả).
- Cách sửa: By next week, I will have read three books. (Đến tuần sau, tôi sẽ đã đọc xong ba cuốn sách).
- Ghi nhớ: Khi câu nói về số lượng, số lần hoặc một kết quả có thể đếm được, hãy dùng thì Tương lai Hoàn thành.
Lỗi 2: Sai cấu trúc động từ
Nhiều người học thường quên một trong các thành phần của cấu trúc will + have + been + V-ing, dẫn đến câu sai ngữ pháp cơ bản.
- Lỗi sai: By 8 PM, she will have been cook dinner. (Thiếu dạng V-ing của động từ).
- Cách sửa: By 8 PM, she will have been cooking dinner.
- Ghi nhớ: Luôn đảm bảo động từ chính ở dạng V-ing và có đầy đủ
will have beenphía trước.
Lỗi 3: Nhầm lẫn với thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing) chỉ mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, không thể hiện sự kéo dài từ trước đó.
- Lỗi sai: At 5 PM, I will be working for eight hours. (Sai vì “for eight hours” yêu cầu một thì hoàn thành để thể hiện sự kéo dài).
- Cách sửa: At 5 PM, I will have been working for eight hours.
- Ghi nhớ: Nếu câu có cụm từ chỉ khoảng thời gian (
for...), hãy dùng thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn.
Lỗi 4: Quên mốc thời gian trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn luôn cần một điểm tham chiếu trong tương lai để câu có nghĩa. Nếu thiếu mốc này, câu sẽ trở nên mơ hồ và không hoàn chỉnh.
- Lỗi sai: I will have been waiting for two hours. (Câu không hoàn chỉnh, người nghe không biết “hai giờ” này được tính đến khi nào).
- Cách sửa: By the time you arrive, I will have been waiting for two hours.
- Ghi nhớ: Luôn đặt hành động trong bối cảnh của một mốc thời gian cụ thể trong tương lai (
By 10 PM,By next year,When you call…).
Sau khi đã nắm vững toàn bộ kiến thức, hãy cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp để làm rõ hơn các vấn đề thực tiễn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này trả lời các câu hỏi phổ biến liên quan đến việc học và ứng dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, giúp người đi làm và người học bận rộn giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng.
Làm sao ứng dụng thì này khi thuyết trình, họp hành?
Bạn có thể dùng thì này để nhấn mạnh sự nỗ lực kéo dài của đội nhóm hoặc để thiết lập bối cảnh thời gian cho các mục tiêu tương lai. Việc này cho thấy tầm nhìn và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.
Ví dụ: “By the end of Q4, we will have been implementing this new strategy for a full year, laying a strong foundation for future growth.” (Đến cuối Quý 4, chúng ta sẽ đã đang triển khai chiến lược mới này được tròn một năm, đặt một nền móng vững chắc cho sự tăng trưởng trong tương lai.)
Cần luyện bao nhiêu bài tập để thành thạo?
Không có con số chính xác, nhưng việc luyện tập khoảng 50-100 câu bài tập đa dạng và áp dụng vào 5-10 tình huống thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn. Quan trọng hơn số lượng là chất lượng: hãy tập trung vào việc hiểu rõ lý do chọn đáp án và xem lại các lỗi sai của mình.
Ngoài bài tập, có cách nào học nhanh hơn không?
Có, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để học hiệu quả hơn.
- Học qua ngữ cảnh: Đọc các bài báo, báo cáo kinh doanh hoặc xem thuyết trình bằng tiếng Anh để xem cách người bản xứ sử dụng thì này.
- Tập nói và viết: Tự tạo ra các tình huống và đặt câu, ví dụ như viết một email báo cáo công việc giả định hoặc luyện nói về kế hoạch dài hạn.
- Luyện tập tương tác: Thực hành với giáo viên hoặc bạn bè để nhận phản hồi và sửa lỗi ngay lập tức, biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ.
Tại sao người đi làm bận rộn nên học thì này?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn đặc biệt hữu ích cho người đi làm vì nó giúp diễn đạt các ý tưởng phức tạp liên quan đến thời gian một cách chuyên nghiệp. Nó cho phép bạn nhấn mạnh sự cống hiến, nỗ lực liên tục trong các dự án dài hạn và thể hiện khả năng lập kế hoạch, dự báo chính xác trong công việc.
Topica Native giúp luyện tập thì này thế nào?
Topica Native cung cấp một môi trường luyện tập toàn diện thông qua các lớp học tương tác với 100% giáo viên bản ngữ. Điều này giúp bạn áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn vào các tình huống giao tiếp thực tế và nhận được phản hồi, sửa lỗi ngay lập tức. Thông qua các bài học theo chủ đề công việc, giáo viên có thể tạo ra kịch bản yêu cầu bạn sử dụng thì này, giúp biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp tự nhiên.
Tổng kết phương pháp chinh phục thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Để chinh phục thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn cần một phương pháp học có hệ thống, tập trung vào việc hiểu sâu bản chất của nó là nhấn mạnh sự liên tục của hành động cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Phương pháp này bao gồm ba bước chính: nắm vững lý thuyết, luyện tập có hệ thống và ứng dụng vào thực tế.
Bằng cách kết hợp ba bước này, bạn không chỉ vượt qua thử thách ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt chuyên nghiệp và chính xác. Để biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp trôi chảy, việc thực hành thường xuyên trong môi trường tương tác là yếu tố then chốt. Hãy khám phá các lớp học tại Topica Native để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.