Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một thì ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Bài viết này cung cấp trọn bộ lý thuyết, bài tập từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết, cùng các lỗi sai thường gặp và ứng dụng thực tế trong kỳ thi IELTS, giúp bạn hoàn toàn làm chủ thì ngữ pháp quan trọng này. Toàn bộ nội dung bao gồm hệ thống lý thuyết cốt lõi, các dạng bài tập phổ biến, phân tích chuyên sâu về các lỗi sai, so sánh với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và ứng dụng thực tiễn để đạt điểm cao.
Ôn tập lý thuyết trước khi luyện tập
Trước khi bắt đầu giải bài tập, việc hệ thống lại kiến thức nền tảng về công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì tương lai hoàn thành là bước thiết yếu để đảm bảo bạn có thể áp dụng một cách chính xác và hiệu quả.
Công thức thì tương lai hoàn thành là gì?
Công thức của thì tương lai hoàn thành được tạo thành bằng cách kết hợp trợ động từ “will” với “have” và quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính. Cấu trúc này không thay đổi theo chủ ngữ, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng cho mọi tình huống.
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + have + V3/ed | By the time you arrive, I will have finished my homework. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã làm xong bài tập về nhà rồi.) |
| Phủ định (-) | S + will not (won’t) + have + V3/ed | She won’t have completed the report by Friday. (Cô ấy sẽ không hoàn thành xong bản báo cáo trước thứ Sáu đâu.) |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have + V3/ed? | Will you have graduated by 2026? (Bạn sẽ tốt nghiệp trước năm 2026 chứ?) |
| Câu trả lời | Yes, S + will. / No, S + won’t. | Yes, I will. / No, I won’t. |
Dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất
Các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành là những cụm từ chỉ thời gian xác định một điểm giới hạn trong tương lai, mà trước đó hành động phải kết thúc. Việc xác định các cụm từ này là chìa khóa để sử dụng đúng thì trong các bài tập ngữ pháp.
- By + [mốc thời gian trong tương lai]: by 10 PM, by tomorrow, by next month, by the end of this year. Ví dụ: They will have built the bridge by the end of this year. (Họ sẽ đã xây xong cây cầu trước cuối năm nay.)
- By the time + [mệnh đề ở thì hiện tại đơn]: by the time you get home, by the time the meeting starts. Ví dụ: By the time the train arrives, we will have waited for 30 minutes. (Tính đến lúc tàu đến, chúng tôi sẽ đã đợi được 30 phút.)
- Before + [sự việc hoặc mốc thời gian trong tương lai]: before 2030, before you leave. Ví dụ: He will have saved enough money to buy a house before he is 30. (Anh ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua nhà trước khi 30 tuổi.)
- By then: (tính đến lúc đó). Ví dụ: I will move to Japan next month. By then, I will have learned basic Japanese. (Tháng sau tôi sẽ chuyển đến Nhật. Tính đến lúc đó, tôi sẽ đã học được tiếng Nhật cơ bản.)
Cách dùng chính xác trong văn viết và giao tiếp
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh sự hoàn tất của một hành động trước một điểm quy chiếu trong tương lai, giúp người nói hoặc viết sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian một cách rõ ràng.
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: Cách dùng này tập trung vào tính hoàn tất của hành động, không phải quá trình diễn ra. Mốc thời gian phải được đề cập rõ ràng. Ví dụ: We will have finished the project by the deadline. (Chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án trước hạn chót.)
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai: Trong cấu trúc này, hành động chia ở thì tương lai hoàn thành xảy ra và kết thúc trước hành động còn lại (được chia ở thì hiện tại đơn). Ví dụ: She will have cooked dinner by the time her husband comes home. (Cô ấy sẽ đã nấu xong bữa tối trước khi chồng cô ấy về nhà.)
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, hãy cùng áp dụng vào các bài tập cơ bản để củng cố kiến thức và làm quen với cấu trúc ngữ pháp này.
Bài tập thì tương lai hoàn thành cơ bản (Có đáp án)
Phần bài tập cơ bản được thiết kế để giúp bạn làm quen và củng cố kiến thức về cấu trúc và cách dùng của thì tương lai hoàn thành qua các dạng bài tập phổ biến nhất.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
- By this time next week, I (finish) _______________ my exams.
- She (not/complete) _______________ the application by the deadline.
- They (leave) _______________ for their trip by the time we get there.
- (you/read) _______________ the book by the next book club meeting?
- By 2030, scientists (discover) _______________ a cure for the disease.
Dạng 2: Hoàn thành câu với từ gợi ý
- By 8 PM / I / will / have / done / my homework.
→ ________________________________________________. - They / will not / have / finished / the construction / by May.
→ ________________________________________________. - By the time / you arrive / the movie / will / have / started.
→ ________________________________________________. - Will / she / have / graduated / from university / by next year?
→ ________________________________________________. - He / will / have / worked / here / for 10 years / by this December.
→ ________________________________________________.
Dạng 3: Trắc nghiệm chọn đáp án
-
By the end of the year, she _______ enough money to travel.
A. will save
B. will have saved
C. saves
D. will be saving -
_______ the project by the time the manager returns?
A. Will they have been finishing
B. Have they finished
C. Will they finish
D. Will they have finished -
I hope they _______ the road by the time we come back in summer.
A. will have repaired
B. will repair
C. repaired
D. have repaired -
Before you go to see them, they _______ decorating the house.
A. will finish
B. will have finished
C. are finishing
D. finish -
We _______ this car for five years by next month.
A. will have
B. will be having
C. will have had
D. have
Đáp án chi tiết cho bài tập cơ bản
Dạng 1:
- will have finished
- will not (won’t) have completed
- will have left
- Will you have read
- will have discovered
Dạng 2:
- By 8 PM, I will have done my homework.
- They will not have finished the construction by May.
- By the time you arrive, the movie will have started.
- Will she have graduated from university by next year?
- He will have worked here for 10 years by this December.
Dạng 3:
- B. will have saved (Hành động “tiết kiệm” sẽ hoàn tất trước “cuối năm”)
- D. Will they have finished (Câu hỏi về một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác)
- A. will have repaired (Hy vọng hành động “sửa đường” sẽ xong trước khi “chúng tôi quay lại”)
- B. will have finished (Hành động “trang trí” sẽ xong trước khi “bạn đến thăm”)
- C. will have had (Nhấn mạnh việc sở hữu chiếc xe sẽ đạt mốc 5 năm vào tháng tới)
Khi đã tự tin với các dạng bài cơ bản, bạn đã sẵn sàng để thử thách bản thân với các bài tập nâng cao đòi hỏi tư duy phức tạp hơn.
Bài tập thì tương lai hoàn thành nâng cao (Update 2025)
Các bài tập nâng cao đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngữ cảnh và khả năng vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.
Dạng 4: Viết lại câu không đổi nghĩa
- The presentation will end, then we will go for lunch.
→ By the time the presentation ends, ____________________________. - He will return from his business trip on Friday. We can meet after that.
→ We can meet after he ___________________________________ from his business trip. - I will complete my Master’s degree first, and then I will apply for that job.
→ I will not apply for that job until I ____________________________. - They started building this skyscraper last year. They will finish it next year.
→ By next year, they ______________________ this skyscraper for two years.
Dạng 5: Tìm và sửa lỗi sai
- By the time my parents will get here, I will have clean the entire house.
→ Lỗi sai: _____________ . Sửa: _____________. - She won’t has finished her report by tomorrow morning.
→ Lỗi sai: _____________ . Sửa: _____________. - By next month, I will have been living here since five years.
→ Lỗi sai: _____________ . Sửa: _____________. - Will you finished the book by the time I get back?
→ Lỗi sai: _____________ . Sửa: _____________.
Dạng 6: Điền từ vào đoạn văn
Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành.
By the year 2050, the world will have changed dramatically. It is predicted that technology (1. advance) _______________ to a point we can barely imagine today. Scientists (2. find) _______________ solutions to many environmental problems, and hopefully, we (3. stop) _______________ our reliance on fossil fuels. In the field of medicine, researchers (4. develop) _______________ cures for diseases that are currently incurable. By the time today’s children are middle-aged, they (5. witness) _______________ more technological and social changes than any generation before them.
Đáp án chi tiết cho bài tập nâng cao
Dạng 4:
- By the time the presentation ends, we will have gone for lunch.
- We can meet after he will have returned from his business trip.
- I will not apply for that job until I will have completed my Master’s degree.
- By next year, they will have been building this skyscraper for two years.
Dạng 5:
- Lỗi sai:
will get,clean. Sửa:get,have cleaned. (Mệnh đề thời gian dùng hiện tại đơn, cấu trúc thiếu ‘have’). - Lỗi sai:
has. Sửa:have. (Sau ‘will not’ luôn là ‘have’, không chia theo ngôi). - Lỗi sai:
since. Sửa:for. (‘For’ dùng cho khoảng thời gian, ‘since’ dùng cho mốc thời gian). - Lỗi sai:
finished. Sửa:have finished. (Cấu trúc câu hỏi của thì tương lai hoàn thành là Will + S + have + V3/ed?).
Dạng 6:
- will have advanced
- will have found
- will have stopped
- will have developed
- will have witnessed
Việc luyện tập là quan trọng, nhưng nhận biết và tránh các lỗi sai cố hữu còn quan trọng hơn. Hãy cùng xem xét những cạm bẫy phổ biến nhất khi sử dụng thì này.
3 Lỗi sai phổ biến nhất khi dùng thì tương lai hoàn thành
Để sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách thành thạo, bạn cần nhận diện và chủ động tránh ba lỗi sai phổ biến mà ngay cả người học ở trình độ khá cũng có thể mắc phải.
Lỗi 1: Nhầm lẫn với thì tương lai đơn?
Sự nhầm lẫn này xảy ra khi không phân biệt được mục đích nhấn mạnh: tương lai đơn chỉ một hành động sẽ xảy ra, trong khi tương lai hoàn thành nhấn mạnh hành động đó sẽ được hoàn tất trước một điểm trong tương lai.
- Dễ nhầm lẫn: I will finish my homework by 10 PM. (Câu này không sai ngữ pháp nhưng không nhấn mạnh được sự hoàn tất).
- Chính xác: I will have finished my homework by 10 PM. (Nhấn mạnh rằng vào đúng 10 giờ tối, việc làm bài tập đã trở thành quá khứ).
Lỗi 2: Sai cấu trúc “Will have + V3/ed”?
Người học thường bỏ quên một thành phần trong cấu trúc hoặc chia động từ sai, dẫn đến lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
- Quên “have”: She will ~~completed~~ the task by noon. → Đúng: She will have completed the task by noon.
- Dùng động từ nguyên thể (V-inf) thay vì V3/ed: They will have ~~build~~ the house by next year. → Đúng: They will have built the house by next year.
- Chia “have” thành “has” với ngôi thứ ba số ít: He will ~~has~~ graduated by 2025. → Đúng: He will have graduated by 2025 (Sau “will” luôn là động từ nguyên thể “have”).
Lỗi 3: Không dùng mốc thời gian cụ thể?
Thì tương lai hoàn thành sẽ mất đi ý nghĩa và trở nên mơ hồ nếu không có một điểm quy chiếu trong tương lai. Mốc thời gian này có thể là một giờ, một ngày, một năm, hoặc một sự kiện cụ thể.
- Mơ hồ: We will have repaired the car. (Câu này không sai nhưng người nghe không biết hành động sẽ hoàn thành trước khi nào).
- Rõ ràng: We will have repaired the car by the time you need it. (Câu này cung cấp ngữ cảnh rõ ràng: việc sửa xe sẽ xong trước lúc bạn cần).
Một trong những nhầm lẫn không chỉ đến từ cấu trúc mà còn từ việc phân biệt với một thì có tên gọi tương tự. Tiếp theo, chúng ta sẽ làm rõ sự khác biệt giữa thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Phân biệt tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn
Hai thì này thường gây nhầm lẫn vì cấu trúc và tên gọi tương đồng. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và mục đích sử dụng, tập trung vào kết quả so với quá trình.
Điểm khác biệt về cấu trúc
Sự khác biệt rõ nhất nằm ở cấu trúc động từ. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thêm “been” và sử dụng động từ ở dạng V-ing để nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
- Tương lai hoàn thành: S + will + have + V3/ed
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have + been + V-ing
Điểm khác biệt về cách dùng và ý nghĩa
Sự khác biệt căn bản nằm ở việc bạn muốn nhấn mạnh vào kết quả, sự hoàn tất hay quá trình, sự liên tục của một hành động.
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Nhấn mạnh kết quả và sự hoàn tất của hành động. Ví dụ: By 6 PM, I will have written the report. (Tập trung vào kết quả: bản báo cáo đã hoàn thành).
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Nhấn mạnh quá trình, sự liên tục và thời lượng của hành động kéo dài đến một điểm trong tương lai. Ví dụ: By 6 PM, I will have been writing the report for 4 hours. (Tập trung vào quá trình: hành động “viết” đã kéo dài được 4 tiếng).
Bảng so sánh và ví dụ thực tế
| Tiêu chí | Thì Tương Lai Hoàn Thành | Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn |
|---|---|---|
| Cấu trúc | will + have + V3/ed | will + have + been + V-ing |
| Trọng tâm | Kết quả, sự hoàn tất của hành động | Quá trình, thời lượng của hành động |
| Câu hỏi | How much/many? (Bao nhiêu?) | How long? (Bao lâu?) |
| Ví dụ | By next month, she will have read five books. | By next month, she will have been reading that book for three weeks. |
Hiểu rõ sự khác biệt này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi học thuật như IELTS, nơi sự chính xác về ngữ pháp được đánh giá rất cao.
Ứng dụng thì này trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như thì tương lai hoàn thành có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở hai kỹ năng Writing và Speaking, thể hiện khả năng ngôn ngữ vượt trội.
Cách dùng trong IELTS Writing Task 1 (Dạng biểu đồ)
Thì tương lai hoàn thành là công cụ hữu ích khi mô tả các biểu đồ có số liệu dự đoán trong tương lai (projections). Nó cho phép bạn miêu tả một cách học thuật rằng một con số dự kiến sẽ đạt đến một mức độ nhất định trước một năm cụ thể.
- Mẫu câu: It is predicted/forecast that by the year [XXXX], the number of [danh từ] will have reached/increased to/fallen to [số liệu].
- Ví dụ: As can be seen from the chart, it is forecast that by 2040, the consumption of renewable energy in the UK will have risen to approximately 25%.
Mẫu câu ghi điểm trong IELTS Speaking Part 3
Trong phần Speaking Part 3, sử dụng thì tương lai hoàn thành giúp bạn phân tích các xu hướng tương lai một cách sâu sắc và phức tạp. Điều này cho thấy bạn có khả năng vận dụng ngữ pháp đa dạng để trả lời các câu hỏi trừu tượng.
- Câu hỏi: What major changes do you think will have happened in your hometown by 2050?
- Câu trả lời mẫu: “That’s an interesting question. I believe that by 2050, my city will have undergone a massive transformation. The local government will probably have built a new subway system, and many old buildings will have been replaced by smart skyscrapers. It’s also likely that the way people work will have changed completely.”
Ngoài những ứng dụng cụ thể này, vẫn còn nhiều câu hỏi phổ biến khác xoay quanh thì tương lai hoàn thành. Hãy cùng giải đáp chúng trong phần tiếp theo.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành có khó học không?
Không, nếu bạn nắm vững khái niệm cốt lõi “hành động hoàn thành trước một điểm tương lai”. Mặc dù ban đầu có thể gây bối rối, nhưng khi đã hiểu rõ logic này, việc áp dụng công thức sẽ trở nên đơn giản.
Có thể thay “will” bằng “shall” không?
Có, nhưng cách dùng này rất hiếm, trang trọng và được xem là lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại. “Shall” có thể được dùng thay “will” với ngôi “I” và “we” (ví dụ: I shall have finished). Để đảm bảo tính tự nhiên và phổ biến, bạn nên luôn dùng “will”.
Thì này có phổ biến trong giao tiếp hàng ngày không?
Không thực sự phổ biến. Trong giao tiếp thông thường, người bản xứ thường dùng các cấu trúc đơn giản hơn như “I’ll be done by 8 o’clock” thay vì “I will have finished by 8 o’clock”. Tuy nhiên, nó vẫn xuất hiện trong văn viết và các bối cảnh trang trọng.
Dùng sai thì này có ảnh hưởng nghiêm trọng không?
Tùy vào ngữ cảnh. Trong giao tiếp thân mật, việc dùng sai có thể không gây hiểu lầm lớn. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật hoặc các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, dùng sai thì này có thể dẫn đến sự mơ hồ về trình tự thời gian và bị trừ điểm ngữ pháp.
Học thì này mất bao lâu?
Để hiểu lý thuyết cơ bản chỉ mất vài giờ. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo và tự nhiên, bạn cần quá trình luyện tập đều đặn trong vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào tần suất học và áp dụng của mỗi người.
Cần làm bao nhiêu bài tập để thành thạo?
Bạn nên hoàn thành khoảng 50-100 câu bài tập đa dạng (chia động từ, viết lại câu, trắc nghiệm) để nắm vững cấu trúc. Quan trọng hơn là chất lượng luyện tập và khả năng tự nhận biết, sửa lỗi.
Khi nào nên ôn tập lại thì này?
- Trước các kỳ thi: Đặc biệt là các bài thi có phần ngữ pháp hoặc viết luận.
- Khi viết báo cáo hoặc email công việc: Nếu cần đề cập đến các deadline và dự án trong tương lai.
- Khi cảm thấy nhầm lẫn: Nếu bạn phân vân giữa thì tương lai đơn và tương lai hoàn thành, đó là lúc cần xem lại lý thuyết.
Tại sao thì này ít gặp trong văn nói?
Trong văn nói, người ta ưu tiên sự nhanh gọn và tự nhiên. Các cấu trúc phức tạp như tương lai hoàn thành thường được thay thế bằng các cụm từ hoặc thì đơn giản hơn mà vẫn truyền tải được ý nghĩa, ví dụ như dùng thì tương lai đơn kèm giới từ “by” hoặc “before”.
Tóm tắt chìa khóa chinh phục thì tương lai hoàn thành
Để làm chủ thì tương lai hoàn thành, bạn chỉ cần ghi nhớ ba yếu tố cốt lõi: công thức bất biến (S + will + have + V3/ed), yêu cầu bắt buộc về mốc thời gian tương lai, và mục đích nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động.
Nắm vững ba chìa khóa này và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách tự tin. Để nâng cao toàn diện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp, hãy khám phá các khóa học tiếng Anh tại Topica Native để luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ.