Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những thì cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn, dùng để nhấn mạnh quá trình của một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững lý thuyết, phân biệt rõ ràng với thì quá khứ đơn và luyện tập thường xuyên qua các dạng bài tập đa dạng chính là chìa khóa để sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này. Bài viết này cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện từ công thức, cách dùng, các lỗi sai thường gặp cho đến hơn 50 bài tập vận dụng có đáp án chi tiết, giúp bạn hoàn toàn tự tin chinh phục thì quá khứ tiếp diễn.
Lý Thuyết Trọng Tâm Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để tập trung vào diễn biến hoặc quá trình của một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thay vì mô tả hành động đã hoàn tất và kết thúc, thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và sự kéo dài của hành động đó, thường dùng làm bối cảnh cho một sự kiện khác.
Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Khẳng Định, Phủ Định, Nghi Vấn)
Công thức của thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp động từ “to be” ở dạng quá khứ (“was” hoặc “were”) với động từ chính ở dạng V-ing. Việc lựa chọn “was” hay “were” phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ của câu, đòi hỏi người học phải ghi nhớ quy tắc chia động từ cơ bản để áp dụng chính xác cho từng loại câu.
Để áp dụng chính xác, bạn cần ghi nhớ cách chia động từ “to be” và cấu trúc cho từng loại câu như sau:
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + was/ were + V-ing | She was studying at 8 PM last night. (Cô ấy đang học vào lúc 8 giờ tối qua.) |
| Phủ định (-) | S + was/ were + not + V-ing | They were not (weren’t) playing football when it rained. (Họ không đang chơi bóng đá khi trời mưa.) |
| Nghi vấn Yes/No (?) | Was/ Were + S + V-ing? | Were you listening to music at that time? (Có phải bạn đang nghe nhạc vào lúc đó không?) |
| Nghi vấn Wh- (?) | Wh-word + was/ were + S + V-ing? | What was he doing when you came? (Anh ấy đang làm gì khi bạn đến?) |
Lưu ý quan trọng:
- Was được sử dụng với các chủ ngữ số ít và không đếm được: I, He, She, It, a student, the water.
- Were được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều và chủ ngữ “You”: You, We, They, students, the cats.
4 Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Chuẩn Nhất
Hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng là yếu tố quyết định để vận dụng đúng thì quá khứ tiếp diễn, tránh nhầm lẫn với các thì quá khứ khác, đặc biệt là thì quá khứ đơn. Thì này có 4 chức năng chính trong giao tiếp và văn viết.
Dùng 1: Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Thời Điểm Cụ Thể
Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để mô tả một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một mốc thời gian xác định trong quá khứ. Mốc thời gian này có thể là một giờ cụ thể hoặc một thời điểm được đề cập trước đó, ví dụ như “at 10:30 AM yesterday”, “at this time last week”, hoặc “at that moment”.
- Ví dụ: At 10:30 AM yesterday, I was attending an important meeting. (Vào lúc 10:30 sáng hôm qua, tôi đang tham dự một cuộc họp quan trọng.)
Dùng 2: Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Bị Hành Động Khác Xen Vào
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng cho hành động đang kéo dài (hành động nền), và thì quá khứ đơn được dùng cho hành động ngắn, đột ngột xen vào làm gián đoạn. Mệnh đề chỉ hành động xen vào thường bắt đầu bằng liên từ “when”.
- Ví dụ: He was crossing the street when the car suddenly appeared. (Anh ấy đang băng qua đường thì chiếc ô tô đột ngột xuất hiện.)
Dùng 3: Diễn Tả Hai Hành Động Xảy Ra Song Song
Khi hai hoặc nhiều hành động cùng lúc diễn ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho tất cả các hành động đó. Các mệnh đề này thường được nối với nhau bằng liên từ “while”.
- Ví dụ: While my mother was cooking dinner, my father was watching the news. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối thì bố tôi đang xem thời sự.)
Dùng 4: Phàn Nàn Về Hành Động Lặp Lại Trong Quá Khứ
Tương tự thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn có thể kết hợp với trạng từ “always” hoặc “constantly” để diễn tả một thói quen xấu hoặc một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ. Cách dùng này mang sắc thái tiêu cực.
- Ví dụ: She was always complaining about her colleagues. (Cô ta lúc nào cũng phàn nàn về đồng nghiệp của mình.)
Nắm vững 4 cách dùng này là nền tảng để chuyển sang phần phân biệt các thì và làm bài tập vận dụng một cách hiệu quả. Thử thách thực sự thường nằm ở việc phân biệt nó với thì quá khứ đơn trong những tình huống giao thoa.
Phân Biệt Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Và Quá Khứ Đơn
Sự khác biệt cốt lõi giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn nằm ở sự nhấn mạnh: quá khứ tiếp diễn tập trung vào quá trình và sự kéo dài của hành động, trong khi quá khứ đơn tập trung vào kết quả và sự hoàn tất. Việc phân biệt rõ hai thì này là một trong những kỹ năng quan trọng nhất để sử dụng tiếng Anh chính xác.
So Sánh Về Cấu Trúc Và Cách Dùng
Để có cái nhìn trực quan, việc so sánh trực tiếp hai thì này qua các tiêu chí cụ thể là phương pháp hiệu quả nhất, giúp bạn nhận ra sự đối lập trong chức năng của chúng.
| Tiêu chí | Thì Quá khứ đơn (Past Simple) | Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | S + V2/V-ed | S + was/were + V-ing |
| Cách dùng chính | Diễn tả hành động đã bắt đầu, diễn ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
| Sự nhấn mạnh | Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất của hành động. | Nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài, tính liên tục của hành động. |
| Ví dụ | I finished my report yesterday. (Tôi đã hoàn thành báo cáo ngày hôm qua.) | I was finishing my report at 9 PM yesterday. (Tôi đang hoàn thành báo cáo vào lúc 9 giờ tối qua.) |
| Hành động xen vào | Dùng cho hành động ngắn, xen vào. | Dùng cho hành động dài, đang diễn ra (hành động nền). |
| Ví dụ kết hợp | The power went out… | …while we were having dinner. |
Phân Biệt Qua Các Dấu Hiệu Nhận Biết
Dấu hiệu nhận biết, cụ thể là các trạng từ chỉ thời gian, là công cụ hữu ích giúp xác định nhanh nên sử dụng thì nào trong câu.
-
Dấu hiệu của thì Quá khứ đơn: Thường đi với các trạng từ chỉ thời gian đã kết thúc hoàn toàn, không có tính khoảnh khắc cụ thể:
yesterdaylast night/week/month/year... ago(ví dụ: 2 days ago)in + [năm trong quá khứ](ví dụ: in 2010)
-
Dấu hiệu của thì Quá khứ tiếp diễn: Thường đi với các cụm từ chỉ một thời điểm xác định hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ:
at + [giờ] + [thời gian trong quá khứ](ví dụ: at 5 PM yesterday)at this/that time + [thời gian trong quá khứ](ví dụ: at this time last Sunday)whilewhen(dùng cho mệnh đề chỉ hành động đang diễn ra)
Cách Dùng When Và While Chính Xác
“When” và “While” là hai liên từ quan trọng thường xuất hiện trong các câu kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, và việc dùng đúng chúng là rất quan trọng.
-
While (trong khi): Thường được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc một hành động kéo dài làm nền cho hành động khác.
- Cấu trúc 1 (Song song): While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing.
- Ví dụ: While I was reading, my sister was listening to music.
- Cấu trúc 2 (Hành động nền): While + S1 + was/were + V-ing, S2 + V2/V-ed.
- Ví dụ: While they were playing tennis, it started to rain.
- Cấu trúc 1 (Song song): While + S1 + was/were + V-ing, S2 + was/were + V-ing.
-
When (khi): Thường được dùng để giới thiệu hành động ngắn, xen vào, cắt ngang một hành động khác đang diễn ra.
- Cấu trúc: When + S1 + V2/V-ed, S2 + was/were + V-ing.
- Ví dụ: When the phone rang, I was taking a shower.
- Cấu trúc: When + S1 + V2/V-ed, S2 + was/were + V-ing.
Hiểu rõ sự khác biệt và các dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản. Hãy cùng xem xét 3 lỗi sai phổ biến nhất và cách khắc phục chúng để củng cố thêm kiến thức.
3 Lỗi Sai Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Và Cách Khắc Phục
Ba lỗi sai phổ biến nhất khi dùng thì quá khứ tiếp diễn là nhầm lẫn với thì quá khứ đơn, chia sai động từ “was/were”, và sử dụng sai với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs). Trong quá trình làm bài tập, người học thường mắc phải những lỗi cố hữu này. Nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân của chúng là bước đầu tiên để khắc phục hiệu quả.
Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Quá Khứ Đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn
Đây là lỗi phổ biến nhất, xuất phát từ việc chưa hiểu rõ bản chất của hai thì. Người học thường dùng quá khứ tiếp diễn để kể một chuỗi hành động đã hoàn tất, hoặc dùng quá khứ đơn cho một hành động đang làm nền.
- Ví dụ sai: Yesterday, I ~~was getting up~~, ~~was brushing~~ my teeth and ~~was going~~ to school.
- Phân tích: Đây là một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp và đã kết thúc trong quá khứ. Hành động này nối tiếp hành động kia, không có tính song song hay kéo dài làm nền.
- Cách khắc phục: Luôn tự hỏi: “Hành động này nhấn mạnh quá trình hay kết quả? Nó có đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào không?”. Nếu là chuỗi hành động đã kết thúc, hãy dùng thì quá khứ đơn.
- Sửa lại đúng: Yesterday, I got up, brushed my teeth and went to school.
Lỗi 2: Chia Sai Động Từ To Be “Was” Và “Were”
Lỗi này thuộc về ngữ pháp cơ bản nhưng vẫn thường xuyên xảy ra, đặc biệt khi làm bài tập nhanh hoặc trong giao tiếp. Việc chia sai “was” và “were” sẽ khiến câu sai hoàn toàn về mặt cấu trúc ngữ pháp.
- Ví dụ sai: They ~~was~~ studying when I arrived.
- Phân tích: Chủ ngữ “They” là danh từ số nhiều, do đó phải đi với động từ “to be” là “were”.
- Cách khắc phục: Học thuộc quy tắc chia động từ to be ở thì quá khứ:
- Was: Dùng cho I, He, She, It, và danh từ số ít (a cat, my teacher).
- Were: Dùng cho You, We, They, và danh từ số nhiều (cats, my teachers).
- Tạo thói quen luôn kiểm tra chủ ngữ trước khi chia động từ.
- Sửa lại đúng: They were studying when I arrived.
Lỗi 3: Dùng Với Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs)
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là những động từ mô tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức, hoặc sở hữu thay vì một hành động vật lý có thể quan sát được. Theo quy tắc, những động từ này không được chia ở các thì tiếp diễn.
- Ví dụ sai: At that time, I ~~was wanting~~ to buy a new phone.
- Phân tích: “Want” (muốn) là động từ chỉ trạng thái (mong muốn), không phải là một hành động có quá trình diễn ra.
- Cách khắc phục: Ghi nhớ danh sách các động từ trạng thái phổ biến như know, believe, understand, love, hate, want, need, see, hear, own. Khi gặp các động từ này, hãy sử dụng thì quá khứ đơn thay vì quá khứ tiếp diễn.
- Sửa lại đúng: At that time, I wanted to buy a new phone.
Khi đã nhận diện được các lỗi cần tránh, đã đến lúc áp dụng kiến thức vào thực hành. Phần dưới đây cung cấp hơn 50 bài tập đa dạng được thiết kế để bạn luyện tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
5 Dạng Bài Tập Vận Dụng Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Để thành thạo thì quá khứ tiếp diễn, người học cần luyện tập qua 5 dạng bài tập chính: chia động từ, trắc nghiệm, viết lại câu, tìm lỗi sai, và kết hợp thì trong đoạn văn. Luyện tập là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế.
Dạng 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Dạng Đúng
Đây là dạng bài cơ bản nhất để kiểm tra khả năng nhận biết ngữ cảnh và áp dụng công thức chính xác.
- At 9 AM yesterday, my family (watch) a movie together.
- While I (do) my homework, my brother (play) video games.
- They (not/have) dinner when their guests arrived.
- What (you/do) at this time last Monday?
- She (read) a book when the lights went out.
- The sun (shine) brightly while we (walk) in the park.
- He (fall) asleep while he (watch) the boring lecture.
- (it/rain) when you left the office?
- I (not/listen) , so I missed the announcement.
- The children (make) a lot of noise, so I couldn’t concentrate.
Đáp án:
- was watching; 2. was doing / was playing; 3. were not (weren’t) having; 4. were you doing; 5. was reading; 6. was shining / were walking; 7. fell / was watching; 8. Was it raining; 9. was not (wasn’t) listening; 10. were making.
Dạng 2: Bài Tập Trắc Nghiệm (30+ Câu Có Giải Thích)
Dạng bài này yêu cầu khả năng phân tích ngữ cảnh để chọn đáp án đúng nhất. Dưới đây là một số câu tiêu biểu.
-
While I to the museum, I saw an old friend.
A. was walking
B. walked
C. am walking
D. walk- Giải thích: Hành động “đi bộ đến bảo tàng” (was walking) là hành động nền đang diễn ra thì hành động “nhìn thấy bạn” (saw) xen vào. Chọn A.
-
What when the accident happened?
A. did you do
B. were you doing
C. you were doing
D. you did- Giải thích: Câu hỏi về hành động đang diễn ra (hành động nền) tại thời điểm tai nạn xảy ra. Cấu trúc câu hỏi Wh- là “Wh-word + was/were + S + V-ing?”. Chọn B.
-
The children in the garden while their parents were preparing lunch.
A. played
B. are playing
C. were playing
D. play- Giải thích: “While” được dùng để chỉ hai hành động xảy ra song song. “bố mẹ đang chuẩn bị bữa trưa” (were preparing) diễn ra cùng lúc với “bọn trẻ đang chơi” (were playing). Chọn C.
-
At 8:00 last night, I television.
A. watch
B. am watching
C. watched
D. was watching- Giải thích: Có một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“At 8:00 last night”), diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó. Chọn D.
-
He dropped his phone as he the bus.
A. got on
B. is getting on
C. was getting on
D. get on- Giải thích: Hành động “lên xe buýt” (was getting on) đang diễn ra thì hành động “làm rơi điện thoại” (dropped) xen vào. Chọn C.
-
My brother and sister video games when I got home.
A. played
B. were playing
C. are playing
D. play- Giải thích: Hành động “chơi game” là hành động nền đang diễn ra khi hành động “tôi về nhà” xen vào. Chọn B.
-
I the window because it was getting cold.
A. was closing
B. closed
C. close
D. am closing- Giải thích: Đây là một hành động đơn, đã hoàn tất trong quá khứ, không có yếu tố kéo dài hay bị xen vào. Chọn B.
-
She at me when I said something stupid.
A. laughed
B. was laughing
C. laughs
D. is laughing- Giải thích: Hành động “cười” (laughed) xảy ra như một phản ứng ngay sau hành động “nói điều ngớ ngẩn” (said). Đây là một hành động ngắn và đã kết thúc. Chọn A.
-
What at this time last year?
A. did you do
B. were you doing
C. you did
D. are you doing- Giải thích: “At this time last year” là một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, hỏi về hành động đang diễn ra lúc đó. Chọn B.
-
The birds when I woke up this morning.
A. sang
B. sing
C. are singing
D. were singing- Giải thích: Hành động “chim hót” (were singing) là bối cảnh đang diễn ra khi hành động “tôi thức dậy” (woke up) xảy ra. Chọn D.
Dạng 3: Viết Lại Câu Sử Dụng Từ Gợi Ý
Dạng bài này rèn luyện kỹ năng kết hợp hai câu đơn thành một câu phức, sử dụng đúng liên từ (“when”, “while”) và thì.
- I was studying. My sister shouted. (when)
→ . - She was making a cake. Her children were playing in the yard. (while)
→ . - The team was playing well. Suddenly, the best player got injured. (when)
→ . - He was driving home. He saw an accident. (while)
→ . - We were having a picnic. It started to rain heavily. (when)
→ .
Đáp án:
- I was studying when my sister shouted. / When my sister shouted, I was studying.
- While she was making a cake, her children were playing in the yard.
- The team was playing well when the best player suddenly got injured.
- While he was driving home, he saw an accident.
- We were having a picnic when it started to rain heavily.
Dạng 4: Tìm Và Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Dạng bài này giúp nhận diện và khắc phục các lỗi sai phổ biến đã nêu ở phần trước, bao gồm lỗi chia động từ và sử dụng sai động từ trạng thái.
- He were watching TV when I called him.
→ . - At this time last year, I was knowing nothing about coding.
→ . - While my dad read the newspaper, my mom was cooking.
→ . - They was playing chess at 7 PM yesterday.
→ . - She was seeming very happy at the party.
→ .
Đáp án:
- He was watching TV when I called him. (Lỗi: chia sai “were” với chủ ngữ “He”)
- At this time last year, I knew nothing about coding. (Lỗi: dùng động từ trạng thái “know” ở dạng tiếp diễn)
- While my dad was reading the newspaper, my mom was cooking. (Lỗi: thiếu “was” để tạo thành thì quá khứ tiếp diễn cho hành động song song)
- They were playing chess at 7 PM yesterday. (Lỗi: chia sai “was” với chủ ngữ “They”)
- She seemed very happy at the party. (Lỗi: dùng động từ trạng thái “seem” ở dạng tiếp diễn)
Dạng 5: Kết Hợp Thì Quá Khứ Đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn
Đây là dạng bài tập tổng hợp, yêu cầu người học phân tích toàn bộ ngữ cảnh của một đoạn văn để chia động từ cho phù hợp, thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai thì.
Yesterday, a funny thing (1. happen) . While I (2. walk) home from school, I (3. see) a cat stuck in a tree. It (4. cry) for help. A group of people (5. stand) around, but nobody (6. know) what to do. Suddenly, a brave boy (7. climb) up the tree and (8. rescue) the cat. Everyone (9. cheer) while the boy (10. come) down.
Đáp án:
- happened; 2. was walking; 3. saw; 4. was crying; 5. was standing; 6. knew; 7. climbed; 8. rescued; 9. cheered; 10. was coming.
Việc hoàn thành các bài tập trên đã giúp bạn củng cố kiến thức. Để nâng cao hơn nữa hiệu quả học tập và tránh các lỗi sai một cách có hệ thống, hãy tham khảo một số mẹo hữu ích sau đây.
Mẹo Chinh Phục Bài Tập Và Tránh Lỗi Sai
Để chinh phục bài tập thì quá khứ tiếp diễn, hãy áp dụng ba mẹo chính: xác định dấu hiệu nhận biết trong câu, vẽ biểu đồ thời gian để hình dung mối quan hệ giữa các hành động, và ghi nhớ danh sách các động từ trạng thái không được chia ở dạng tiếp diễn. Những mẹo này sẽ giúp bạn tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài.
Mẹo 1: Xác Định Đúng Dấu Hiệu Nhận Biết
Trước khi chia động từ, hãy quét nhanh cả câu để tìm các “từ khóa” như “at 8 PM yesterday”, “while”, “when”, hoặc “at that time”. Những dấu hiệu này là gợi ý mạnh mẽ nhất giúp bạn định hướng đúng thì cần sử dụng. Nếu thấy một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, hãy nghĩ ngay đến quá khứ tiếp diễn. Nếu thấy một chuỗi hành động, hãy ưu tiên quá khứ đơn.
Mẹo 2: Vẽ Biểu Đồ Thời Gian Để Hình Dung
Đây là một kỹ thuật trực quan rất hiệu quả, đặc biệt với các câu kết hợp hai thì. Hãy tưởng tượng một đường thẳng là dòng thời gian.
- Một hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) là một đoạn dài hoặc một đường sóng trên đường thẳng đó.
- Một hành động xen vào (quá khứ đơn) là một dấu chấm (X) cắt ngang đoạn dài đó.
Ví dụ: “I was having a shower (đoạn sóng dài) when the phone rang (dấu X).” Hình dung được biểu đồ này sẽ giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa các hành động và chọn thì chính xác.
Mẹo 3: Ghi Nhớ Danh Sách Các Động Từ Trạng Thái
Cách tốt nhất để không mắc lỗi với động từ trạng thái là học thuộc chúng. Hãy nhóm chúng lại thành các loại để dễ nhớ hơn.
- Nhận thức (Cognition): know, believe, understand, remember, forget, realize.
- Cảm xúc (Emotion): love, hate, like, dislike, want, need, prefer.
- Sở hữu (Possession): have, own, belong to, possess.
- Giác quan (Senses): see, hear, smell, taste, feel.
- Trạng thái khác: seem, appear, cost, weigh, consist of.
Khi gặp những động từ này trong bài tập chia thì, hãy dừng lại và cân nhắc, vì 99% trường hợp chúng sẽ không được dùng ở thì tiếp diễn.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, giúp bạn làm rõ những điểm còn mơ hồ.
Khi nào không được dùng thì quá khứ tiếp diễn?
Không, bạn không nên dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) và để mô tả một chuỗi hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
Những động từ như know, love, want, believe không mô tả hành động mà mô tả trạng thái, do đó chúng không thể “đang diễn ra”. Tương tự, khi bạn kể một câu chuyện về các sự kiện xảy ra nối tiếp nhau (tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng, rồi tôi đi làm), hãy dùng thì quá khứ đơn cho tất cả các hành động.
Phân biệt When và While trong câu như thế nào?
“While” thường đi với hành động kéo dài (quá khứ tiếp diễn) và chỉ sự song song, trong khi “When” thường giới thiệu một hành động ngắn, xen vào (quá khứ đơn).
| Tiêu chí | While | When |
|---|---|---|
| Hành động đi kèm | Thường đi với hành động kéo dài (V-ing) | Thường đi với hành động ngắn, đã hoàn tất (V-ed) |
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự song song, đồng thời | Nhấn mạnh sự cắt ngang, xen vào |
| Ví dụ | While I was cooking, he was washing the dishes. | I was cooking when the phone rang. |
Thì quá khứ tiếp diễn có dùng với “always” không?
Có, nhưng chỉ trong ngữ cảnh đặc biệt để diễn tả sự phàn nàn hoặc một thói quen gây khó chịu lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Cách dùng này mang sắc thái tiêu cực hoặc đôi khi là hài hước. Nó không chỉ đơn thuần mô tả hành động mà còn thể hiện cảm xúc của người nói về hành động đó. Ví dụ: “My old car was always breaking down.” (Cái xe cũ của tôi trước đây cứ hỏng suốt thôi.)
Dấu hiệu “at that time” có luôn đúng không?
Không hoàn toàn. Cụm từ “at that time” là một dấu hiệu rất mạnh của thì quá khứ tiếp diễn, nhưng ngữ cảnh vẫn là quan trọng nhất. Nó chỉ ra một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và thường thì hành động tại thời điểm đó sẽ là một hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, nếu câu muốn nhấn mạnh một sự thật hoặc trạng thái tại thời điểm đó, có thể dùng thì quá khứ đơn, đặc biệt với động từ “to be”. Ví dụ: “Sorry I couldn’t come. At that time, I was busy.”
Làm sao để không nhầm lẫn với thì hiện tại tiếp diễn?
Sự khác biệt cơ bản nằm ở mốc thời gian (quá khứ so với hiện tại), được thể hiện qua động từ “to be” (was/were so với am/is/are) và các trạng từ chỉ thời gian.
- Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + V-ing. Dùng cho hành động đang xảy ra bây giờ. Dấu hiệu: now, at the moment.
- Quá khứ tiếp diễn: was/were + V-ing. Dùng cho hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Dấu hiệu: at 5 PM yesterday, at that time.
Lời Kết: Tự Tin Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn không phức tạp nếu bạn nắm vững nguyên tắc cốt lõi: diễn tả “quá trình” của hành động thay vì “kết quả”. Chìa khóa để thành thạo nằm ở việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hành động đang diễn ra và hành động đã kết thúc, kết hợp với luyện tập thường xuyên.
Bằng cách áp dụng các mẹo và hoàn thành các dạng bài tập đa dạng trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể chinh phục điểm ngữ pháp này và sử dụng nó một cách tự nhiên. Để áp dụng kiến thức này vào giao tiếp thực tế và nhận phản hồi trực tiếp từ giáo viên bản xứ, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh tại Topica Native.