Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Việc nắm vững lý thuyết và thực hành qua các dạng bài tập đa dạng là chìa khóa để sử dụng thành thạo thì này, giúp bạn diễn đạt ý tưởng trong công việc và giao tiếp một cách chính xác và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ kiến thức từ lý thuyết cốt lõi, các dạng bài tập có đáp án từ cơ bản đến nâng cao, và các mẹo hữu ích để bạn hoàn toàn làm chủ thì HTHTTD.
Tổng hợp lý thuyết HTHTTD cốt lõi cần nhớ
Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn, hay Present Perfect Continuous, được sử dụng để tập trung vào “quá trình” và “thời gian” của một hành động, thay vì chỉ nhấn mạnh vào kết quả như thì Hiện tại Hoàn thành. Đây là công cụ ngôn ngữ hiệu quả để giải thích một tình huống ở hiện tại hoặc thể hiện sự nỗ lực trong một khoảng thời gian dài.
Công thức và cách thành lập câu
Cấu trúc của thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “have/has” với “been” và động từ chính ở dạng V-ing. Việc nắm rõ công thức ở cả ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn là nền tảng để áp dụng chính xác thì này trong mọi tình huống.
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Câu khẳng định (+) | S + have/has + been + V-ing | I have been waiting for two hours. (Tôi đã đang đợi được hai tiếng rồi.) |
| Câu phủ định (-) | S + have/has + not + been + V-ing | She has not been feeling well lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy không được khỏe.) |
| Câu nghi vấn (?) | Have/Has + S + been + V-ing? | Have you been working on that report all day? (Có phải bạn đã làm cái báo cáo đó cả ngày không?) |
Lưu ý quan trọng:
- Các dạng viết tắt thường dùng: have not = haven’t; has not = hasn’t.
- Chủ ngữ I/You/We/They và danh từ số nhiều đi với trợ động từ have.
- Chủ ngữ He/She/It và danh từ số ít hoặc không đếm được đi với trợ động từ has.
4 cách dùng trong giao tiếp công sở
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, thì HTHTTD đặc biệt hữu ích để diễn đạt sự nỗ lực, quá trình làm việc và các hoạt động kéo dài. Sử dụng đúng cách sẽ giúp đồng nghiệp và cấp trên hiểu rõ bối cảnh cũng như tính liên tục trong công việc của bạn.
-
Nhấn mạnh quá trình và sự nỗ lực của một công việc: Dùng để mô tả một công việc đã và đang diễn ra liên tục, thể hiện sự tận tụy và nỗ lực của bản thân hoặc đội nhóm.
- Ví dụ: “I have been working on this market analysis for three weeks to ensure accuracy.” (Tôi đã và đang làm bản phân tích thị trường này suốt ba tuần để đảm bảo độ chính xác.)
-
Giải thích một tình huống hoặc kết quả ở hiện tại: Sử dụng hành động kéo dài trong quá khứ làm nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả có thể quan sát được ở hiện tại.
- Ví dụ: “The team is tired because they have been preparing for the product launch all night.” (Cả đội đang mệt vì họ đã chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm cả đêm.)
-
Hỏi về thời gian của một hoạt động: Thường được dùng với “How long” để hỏi về khoảng thời gian một người nào đó đã thực hiện một công việc.
- Ví dụ: “How long have you been managing this project?” (Anh đã quản lý dự án này bao lâu rồi?)
-
Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc: Dùng khi hành động vừa chấm dứt nhưng kết quả và dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng ở thời điểm nói.
- Ví dụ: “Sorry for the delay, I have been meeting with a client.” (Xin lỗi vì sự chậm trễ, tôi vừa mới họp với khách hàng xong.)
5 dấu hiệu nhận biết thì HTHTTD
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian là dấu hiệu quan trọng nhất giúp bạn xác định khi nào cần sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn. Chúng thường chỉ một khoảng thời gian hoặc một mốc thời gian cụ thể làm điểm bắt đầu của hành động.
Dấu hiệu 1: For + khoảng thời gian
“For” được sử dụng để chỉ tổng thời lượng của một hành động đã diễn ra liên tục.
- Ví dụ: “He has been coding this feature for eight hours straight.” (Anh ấy đã lập trình tính năng này liên tục trong tám tiếng.)
Dấu hiệu 2: Since + mốc thời gian
“Since” được dùng để chỉ thời điểm mà hành động bắt đầu trong quá khứ.
- Ví dụ: “We have been developing this software since the beginning of the year.” (Chúng tôi đã phát triển phần mềm này từ đầu năm.)
Dấu hiệu 3: All + thời gian (all day, all week)
Cụm từ “All” kết hợp với một đơn vị thời gian như day, week, month, hoặc morning dùng để nhấn mạnh sự liên tục không nghỉ của hành động.
- Ví dụ: “She has been answering customer emails all morning.” (Cô ấy đã trả lời email của khách hàng suốt cả buổi sáng.)
Dấu hiệu 4: Recently, Lately
“Recently” và “Lately” (có nghĩa là gần đây, dạo này) chỉ những hành động đã xảy ra lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian gần đây.
- Ví dụ: “Have you been feeling stressed lately?” (Dạo này bạn có cảm thấy căng thẳng không?)
Dấu hiệu 5: How long
“How long” là từ để hỏi đặc trưng, được dùng để hỏi về độ dài của một hành động đã và đang diễn ra.
- Ví dụ: “How long have they been negotiating the contract?” (Họ đã đàm phán hợp đồng bao lâu rồi?)
Phân biệt với thì Hiện tại Hoàn thành (HTHT)
Sự khác biệt cốt lõi giữa thì Hiện tại Hoàn thành (HTHT) và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (HTHTTD) nằm ở trọng tâm của câu nói: HTHT nhấn mạnh kết quả, trong khi HTHTTD nhấn mạnh quá trình. Hiểu rõ điều này là yếu tố then chốt để sử dụng chính xác hai thì này.
| Tiêu chí | Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) | Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
|---|---|---|
| Công thức | S + have/has + V3/ed | S + have/has + been + V-ing |
| Trọng tâm | Kết quả, sự hoàn tất của hành động | Quá trình, tính liên tục, thời gian của hành động |
| Ví dụ | I have written three reports. (Tôi đã viết xong 3 bản báo cáo.) -> Tập trung vào số lượng, kết quả đã đạt được. | I have been writing reports all day. (Tôi đã viết báo cáo cả ngày.) -> Tập trung vào hành động kéo dài, có thể vẫn chưa xong. |
| Hành động | Có thể đã hoàn thành hoặc chưa | Thường vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc |
| Động từ | Dùng được với cả động từ chỉ hành động và động từ tình thái (stative verbs) | Không dùng với động từ tình thái (ví dụ: know, believe, understand) |
Sau khi nắm vững những kiến thức lý thuyết cốt lõi này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để chuyển sang phần thực hành các bài tập ứng dụng, giúp biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ.
Bài tập cơ bản: Nắm vững cấu trúc câu
Phần bài tập cơ bản này giúp bạn củng cố kiến thức về công thức và cách thành lập câu của thì HTHTTD. Hoàn thành các bài tập này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc câu một cách chính xác trong các tình huống đơn giản.
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.
- She (work) here for five years.
- We (wait) for the bus for over half an hour.
- They (talk) on the phone for a long time.
- He (study) English since he was a child.
- I (not/feel) very well recently.
- How long (you/learn) to play the guitar?
- It (rain) all day.
- My boss (complain) about the sales figures lately.
- The marketing team (prepare) for the campaign for months.
- You (not/pay) attention to my instructions.
Đáp án:
- has been working
- have been waiting
- have been talking
- has been studying
- have not been feeling
- have you been learning
- has been raining
- has been complaining
- has been preparing
- have not been paying
Dạng 2: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
Bài tập: Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
How long for me?
A. have you waited
B. have you been waiting
C. are you waiting -
I’m tired because I all night.
A. have worked
B. have been working
C. work -
She this book for three weeks, but she still hasn’t finished it.
A. has been reading
B. has read
C. reads -
They that same issue in the meeting since 9 AM.
A. discussed
B. have discussed
C. have been discussing -
He looks angry. What to him?
A. has been happening
B. have you been saying
C. did you say
Đáp án:
- B
- B
- A
- C
- B
Khi đã quen với cấu trúc câu qua các bài tập cơ bản, bước tiếp theo là thực hành các dạng bài phức tạp hơn để nâng cao khả năng nhận diện lỗi sai và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt.
Bài tập thực hành: Nhận diện lỗi sai & viết lại câu
Sau khi nắm vững cấu trúc, phần tiếp theo tập trung vào việc áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh phức tạp hơn. Các bài tập viết lại câu và phát hiện lỗi sai là hai kỹ năng quan trọng giúp bạn vượt qua các bài thi chuẩn hóa và giao tiếp tự nhiên hơn.
Dạng 3: Viết lại câu không đổi nghĩa
Bài tập: Viết lại các câu sau đây bắt đầu bằng từ hoặc cụm từ cho sẵn sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì HTHTTD.
- I started working on this report two hours ago.
-> I have . - She began learning Japanese in 2020.
-> She has __. - They moved here six months ago and are still living here.
-> They have . - When did you start waiting for the manager?
-> How long ? - He is still fixing the server. He started this morning.
-> He has ___.
Đáp án:
- I have been working on this report for two hours.
- She has been learning Japanese since 2020.
- They have been living here for six months.
- How long have you been waiting for the manager?
- He has been fixing the server since this morning.
Dạng 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
Bài tập: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai ngữ pháp liên quan đến thì HTHTTD. Tìm và sửa lại cho đúng.
- She have been studying for her exam all week.
- How long has you been working in this company?
- I have been knowing him since we were in college.
- They has been building that bridge for over a year.
- He hasn’t been check his emails today.
Đáp án:
- have -> has (She has been studying…)
- has you -> have you (How long have you been working…)
- have been knowing -> have known (I have known him… – “know” là động từ tình thái, không dùng ở dạng tiếp diễn).
- has -> have (They have been building…)
- check -> checking (He hasn’t been checking…)
Để thực sự làm chủ thì này và ứng dụng vào công việc, bạn cần có khả năng vận dụng nó vào các ngữ cảnh giao tiếp thực tế như viết email hay báo cáo một cách tự nhiên.
Bài tập nâng cao: Ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế
Phần bài tập nâng cao được thiết kế để kiểm tra khả năng vận dụng thì HTHTTD vào các tình huống giao tiếp và văn bản chuyên nghiệp. Hoàn thành phần này giúp bạn hiểu sâu hơn về sắc thái ý nghĩa và cách dùng thì này để tăng tính thuyết phục trong công việc.
Bài tập tình huống trong báo cáo, email
Bài tập: Hoàn thành email sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Hoàn thành (HTHT) hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (HTHTTD) cho phù hợp.
Subject: Project Alpha Status Update
Dear Mr. Smith,
I am writing to update you on Project Alpha.
For the past two weeks, we (1) (focus) intensely on the user interface development. Sarah’s team (2) (redesign) the dashboard, and they (3) (already/complete) three mock-ups for review. I (4) (coordinate) with the marketing department since Monday to align our launch strategy. We (5) (make) good progress, but we (6) (not/finalize) the budget yet.
We are confident we can meet the deadline.
Best regards,
John Doe
Đáp án:
- have been focusing (nhấn mạnh quá trình kéo dài trong hai tuần)
- has been redesigning (nhấn mạnh quá trình đang diễn ra)
- has already completed (nhấn mạnh kết quả, đã hoàn thành 3 bản)
- have been coordinating (nhấn mạnh quá trình bắt đầu từ thứ Hai)
- have been making (chỉ sự tiến triển liên tục) hoặc have made (chỉ kết quả đã đạt được) – cả hai đều có thể chấp nhận tùy vào ý người viết muốn nhấn mạnh.
- have not finalized (chỉ một hành động chưa hoàn thành, nhấn mạnh kết quả)
Bài tập điền từ vào đoạn văn chuyên ngành
Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ cho sẵn ở thì HTHTTD.
(research, analyze, develop, try, monitor)
For the last quarter, our R&D department (1) a new biodegradable material. The chemists (2) different formulas to improve its durability. For weeks, they (3) the material’s performance under extreme conditions. The project manager (4) to find new suppliers for the raw components. The data we (5) so far suggests that we are close to a breakthrough.
Đáp án:
- has been developing
- have been analyzing
- have been monitoring
- has been trying
- have been researching
Các trường hợp không được dùng thì HTHTTD
Một trong những quy tắc quan trọng nhất là không sử dụng thì HTHTTD với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức hoặc sở hữu (stative verbs). Những động từ này không diễn tả hành động có tính liên tục, do đó chúng không thể được dùng ở dạng tiếp diễn.
Các nhóm động từ tình thái (stative verbs) phổ biến:
- Cảm xúc: love, hate, like, prefer, want, wish
- Sở hữu: have, own, belong, possess
- Suy nghĩ, nhận thức: know, believe, understand, remember, realize, forget
- Giác quan: see, hear, taste, smell, feel
- Trạng thái khác: seem, appear, be, cost, exist
Ví dụ sai: I ~~have been knowing~~ her for years.
Sửa lại đúng (dùng HTHT): I have known her for years.
Ví dụ sai: She ~~has been owning~~ this car since 2018.
Sửa lại đúng (dùng HTHT): She has owned this car since 2018.
Hiểu rõ lý thuyết và thực hành là quan trọng, nhưng việc nhận biết và chủ động tránh các lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Mẹo hay: Tránh các lỗi sai thường gặp
Nắm được các lỗi sai phổ biến và cách khắc phục sẽ giúp quá trình học và sử dụng thì HTHTTD trở nên hiệu quả hơn. Các mẹo ghi nhớ đơn giản dưới đây là công cụ hữu ích để bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi không đáng có.
3 lỗi sai phổ biến nhất là gì?
Đây là ba lỗi sai mà người học tiếng Anh thường mắc phải nhất khi sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.
-
Dùng HTHTTD với động từ tình thái (Stative Verbs): Đây là lỗi sai cơ bản và phổ biến nhất. Các động từ như know, believe, understand, own, like không diễn tả hành động kéo dài nên không được dùng ở dạng tiếp diễn. Thay vào đó, bạn phải sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành.
- Sai:
They have been wanting a new car for a long time. - Đúng:
They have wanted a new car for a long time.
- Sai:
-
Nhầm lẫn giữa “for” và “since”: “For” đi với một khoảng thời gian (ví dụ: for two hours, for three weeks), trong khi “since” đi với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (ví dụ: since 2020, since Monday).
- Sai:
I have been working here since five years. - Đúng:
I have been working here for five years.
- Sai:
-
Quên “been” hoặc “V-ing”: Cấu trúc của thì này là “have/has + been + V-ing”. Việc thiếu một trong hai thành phần “been” hoặc động từ ở dạng “V-ing” sẽ làm sai hoàn toàn cấu trúc câu.
- Sai:
He has working all day. - Đúng:
He has been working all day.
- Sai:
Phân biệt với Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Sự khác biệt chính giữa Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (HTHTTD) và Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (QKHTTD) nằm ở điểm mà hành động có liên quan tới: hiện tại hay một thời điểm trong quá khứ.
| Tiêu chí | Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn | Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn |
|---|---|---|
| Công thức | S + have/has + been + V-ing | S + had + been + V-ing |
| Liên quan đến | Hiện tại | Một thời điểm trong quá khứ |
| Ý nghĩa | Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại. | Hành động bắt đầu và kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. |
| Ví dụ | I am tired because I have been running. (Bây giờ tôi mệt vì tôi đã chạy liên tục cho đến lúc này.) | I was tired yesterday because I had been running. (Hôm qua lúc đó tôi mệt vì tôi đã chạy liên tục trước thời điểm đó.) |
Mẹo ghi nhớ công thức và cách dùng
- Ghi nhớ công thức: Hãy liên tưởng đến công thức của hai thì quen thuộc là Hiện tại tiếp diễn (be + V-ing) và Hiện tại hoàn thành (have/has + V3). Thì HTHTTD chính là sự kết hợp của chúng:
have/has+V3 của "be" (chính là been)+V-ing. - Tập trung vào “tiếp diễn”: Khi bạn muốn nhấn mạnh sự liên tục, sự kéo dài, hoặc quá trình của một hành động, hãy nghĩ ngay đến thì HTHTTD.
- Liên kết với câu hỏi “How long?”: Đây là câu hỏi đặc trưng nhất cho thì này. Nếu hành động có thể trả lời cho câu hỏi “How long…?”, khả năng rất cao bạn cần dùng thì HTHTTD.
Để đảm bảo việc học phù hợp với trình độ của mình, bạn có thể luyện tập với các bài tập được phân chia theo từng cấp độ cụ thể.
Tổng hợp bài tập HTHTTD theo cấp độ A1-C1
Các bài tập dưới đây được phân chia theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) để phù hợp với từng giai đoạn học tập, từ nhận biết cấu trúc cơ bản đến ứng dụng trong các ngữ cảnh phức tạp và chuyên sâu.
Bài tập HTHTTD cấp độ A1-A2 (Sơ cấp)
Bài tập: Nối chủ ngữ ở cột trái với phần còn lại của câu ở cột phải cho phù hợp.
| Chủ ngữ | Phần còn lại của câu |
|---|---|
| 1. I | A. has been sleeping for hours. |
| 2. She | B. have been playing in the garden. |
| 3. They | C. have been studying English. |
| 4. It | D. has been raining all morning. |
Đáp án: 1-C, 2-A, 3-B, 4-D
Bài tập HTHTTD cấp độ B1-B2 (Trung cấp)
Bài tập: Dùng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì HTHTTD.
- How long / you / wait / for the interview?
- My team / work / on this project / since January.
- I / not / pay / attention / so I missed the details.
- She / feel / stressed / lately / because of her workload.
- Why / his eyes / be / red? / he / cry?
Đáp án:
- How long have you been waiting for the interview?
- My team has been working on this project since January.
- I have not been paying attention, so I missed the details.
- She has been feeling stressed lately because of her workload.
- Why are his eyes red? Has he been crying?
Bài tập HTHTTD cấp độ C1 (Nâng cao)
Bài tập: Đọc các tình huống công sở sau và viết một câu trả lời sử dụng thì HTHTTD để giải thích một cách hợp lý.
Tình huống 1: Your colleague asks why you look so exhausted. You spent the entire day preparing a complex financial report.
- Trả lời: I’m exhausted because I have been preparing the financial report all day.
Tình huống 2: A client calls to complain that no one has answered their emails. You check the system and see your assistant has been responding to a massive backlog of inquiries since this morning.
- Trả lời: I understand your frustration. My assistant has been responding to a large volume of inquiries since this morning and will get to yours shortly.
Tình huống 3: Your manager asks about the progress on market research. You and your team have been collecting and analyzing data for the past month.
- Trả lời: We have been collecting and analyzing data for the past month, and the preliminary findings are promising.
FAQ: Giải đáp thắc mắc về thì HTHTTD
Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp, giúp làm rõ những khía cạnh thực tế và ứng dụng của thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Dùng thì HTHTTD trong CV và phỏng vấn được không?
Có, nhưng cần sử dụng một cách chiến lược. Thì này rất hiệu quả để nhấn mạnh quá trình cống hiến và sự nỗ lực trong một vai trò hoặc dự án kéo dài, đặc biệt là ở công việc hiện tại của bạn.
Trong phỏng vấn, nó giúp bạn kể một câu chuyện về sự bền bỉ của mình. Ví dụ: “In my current role, I have been leading a project to improve customer satisfaction, and we have been consistently receiving positive feedback.”
Làm sao nhấn mạnh quá trình làm việc bằng thì này?
Để nhấn mạnh quá trình, bạn hãy kết hợp thì HTHTTD với các yếu tố sau:
- Trạng từ chỉ thời gian kéo dài: Dùng các cụm từ như “for the past three years”, “since 2021”, hoặc “all quarter” để cho thấy sự bền bỉ.
- Động từ chỉ sự nỗ lực: Sử dụng các động từ hành động mạnh như “developing”, “improving”, “leading”, hoặc “negotiating”.
- Bối cảnh cụ thể: Đặt hành động trong một dự án hoặc mục tiêu rõ ràng. Ví dụ: “I have been developing a new client relationship management system for the past six months.”
HTHTTD khác HTHT thế nào trong báo cáo?
Trong báo cáo, HTHTTD dùng để mô tả các hoạt động đang diễn ra và nhấn mạnh nỗ lực, trong khi HTHT dùng để trình bày các kết quả đã hoàn thành.
| Tiêu chí | Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (HTHTTD) | Hiện tại Hoàn thành (HTHT) |
|---|---|---|
| Mục đích | Báo cáo về các hoạt động đang trong tiến trình. | Báo cáo về các nhiệm vụ, mục tiêu đã hoàn thành. |
| Ví dụ | “The team has been testing the new software.” (Nhấn mạnh việc kiểm thử đang diễn ra.) | “The team has tested the new software.” (Nhấn mạnh việc kiểm thử đã xong, có kết quả.) |
Kết luận: Dùng HTHTTD khi muốn cấp trên biết bạn đang làm gì và nỗ lực ra sao. Dùng HTHT khi muốn cấp trên biết bạn đã làm được gì.
Mất bao lâu để thành thạo thì HTHTTD?
Thời gian để thành thạo thì HTHTTD phụ thuộc vào tần suất tiếp xúc và thực hành của mỗi người. Thông thường, một người học ở trình độ trung cấp (B1) có thể mất từ 1 đến 3 tháng thực hành thường xuyên để sử dụng tương đối chính xác trong giao tiếp và văn viết. Sự tiến bộ sẽ nhanh hơn nếu bạn áp dụng nó vào công việc hàng ngày.
Có thể dùng thì này với động từ tình thái không?
Không. Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn tuyệt đối không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, hoặc sở hữu (stative verbs) như know, believe, own, love, hay understand.
Với các động từ này, bạn bắt buộc phải dùng thì Hiện tại Hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói “I have been knowing him”, bạn phải nói “I have known him”.
Nên dùng “recently” với thì HTHT hay HTHTTD?
Cả hai đều có thể đúng, nhưng sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- HTHTTD + recently/lately: Nhấn mạnh một hành động lặp đi lặp lại gần đây.
- Ví dụ: “I’ve been feeling very tired recently.” (Gần đây tôi liên tục cảm thấy mệt mỏi).
- HTHT + recently/lately: Nhấn mạnh một hành động đơn lẻ hoặc kết quả đã xảy ra gần đây.
- Ví dụ: “I’ve seen that movie recently.” (Gần đây tôi đã xem bộ phim đó).
Tìm bài tập HTHTTD có đáp án ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy các bài tập chất lượng có đáp án tại nhiều nguồn uy tín, bao gồm:
- Website của các tổ chức giáo dục: British Council, Cambridge English, và Oxford University Press cung cấp nguồn bài tập ngữ pháp chuẩn xác.
- Các ứng dụng học tiếng Anh: Duolingo, Grammarly, và Babbel thường có các bài tập tương tác về các thì trong tiếng Anh.
- Sách giáo khoa ngữ pháp: Các cuốn sách kinh điển như “English Grammar in Use” của Raymond Murphy cung cấp hệ thống lý thuyết và bài tập rất chi tiết.
Chinh phục tiếng Anh giao tiếp cùng Topica Native
Việc nắm vững thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn chỉ là một bước trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Để thực sự thành thạo, không có gì có thể thay thế việc thực hành giao tiếp thường xuyên trong môi trường tương tác với người bản xứ. Đây là cách duy nhất để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, giúp bạn tự tin sử dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập trung vào giao tiếp thực tế với lịch học linh hoạt, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học tại Topica Native để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của mình ngay hôm nay.