Động từ trong tiếng Anh (Verb) là thành phần ngữ pháp cốt lõi, đóng vai trò là xương sống của câu để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ thể. Nắm vững cách phân loại, vị trí, các dạng biến đổi theo thì và những trường hợp sử dụng đặc biệt của động từ là điều kiện tiên quyết để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác, lưu loát và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức nền tảng về động từ, từ định nghĩa cơ bản đến các lỗi sai thường gặp và kho từ vựng chuyên ngành dành riêng cho người đi làm.
Động từ (Verb): Trụ cột ngữ pháp trong câu tiếng Anh
Động từ là thành phần không thể thiếu để tạo nên một câu hoàn chỉnh và có nghĩa, quyết định cấu trúc và truyền tải ý tưởng cốt lõi của người nói. Nếu không có động từ, một nhóm từ chỉ là một cụm từ rời rạc, không thể diễn đạt một hành động hay sự việc trọn vẹn.
Định nghĩa động từ là gì?
Động từ (Verb) là từ hoặc cụm từ được dùng để mô tả một hành động (action), một trạng thái (state), hoặc một sự tồn tại (occurrence). Chúng là hạt nhân của vị ngữ trong câu và trả lời cho câu hỏi “Chủ ngữ làm gì?” hoặc “Chủ ngữ như thế nào?”. Ví dụ, trong câu “The manager approves the plan”, động từ “approves” diễn tả hành động của người quản lý.
Động từ thay đổi hình thức của nó (được gọi là chia động từ) để biểu thị thì (tense), thể (voice), và để phù hợp với ngôi và số của chủ ngữ. Sự biến đổi này cung cấp thông tin ngữ pháp quan trọng, giúp người nghe hiểu rõ bối cảnh và thời gian của hành động được đề cập.
3 vai trò chính của động từ trong câu
Động từ đảm nhiệm ba vai trò chính để xây dựng ý nghĩa cho câu, bao gồm diễn tả hành động, chỉ sự tồn tại và thể hiện trạng thái của chủ thể.
- Diễn tả hành động (Action Verbs): Đây là vai trò phổ biến nhất, chỉ các hành động về thể chất hoặc trí óc mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ về hành động thể chất bao gồm run, write, analyze, trong khi hành động trí óc bao gồm think, believe, understand.
- Chỉ sự tồn tại (Verbs of Being): Vai trò này mô tả sự tồn tại hoặc một sự thật hiển nhiên, thường sử dụng các dạng của động từ “to be” như am, is, are, was, were. Ví dụ: “The meeting is at 2 PM.”
- Thể hiện trạng thái (Linking Verbs): Những động từ này không chỉ hành động mà kết nối chủ ngữ với một danh từ hoặc tính từ mô tả đặc điểm, bản chất của nó (vị ngữ). Ví dụ: “She seems confident.”
Vị trí của động từ trong câu
Trong cấu trúc câu khẳng định cơ bản của tiếng Anh, động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ. Vị trí này giúp hình thành mệnh đề chính và xác định rõ đối tượng thực hiện hành động. Tuy nhiên, vị trí này có thể thay đổi trong các cấu trúc câu phức tạp hơn như câu hỏi, câu mệnh lệnh hoặc khi có sự xuất hiện của các thành phần ngữ pháp khác như trạng từ.
Hiểu rõ các quy tắc về vị trí động từ là nền tảng để xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc, tránh gây hiểu lầm cho người nghe.
Vị trí động từ: 3 quy tắc sắp xếp chuẩn trong câu
Nắm vững ba quy tắc cơ bản về vị trí của động từ giúp người học xây dựng câu một cách chính xác và tự nhiên. Các quy tắc này áp dụng cho hầu hết các cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh, đảm bảo ý nghĩa được truyền tải mạch lạc.
Vị trí 1: Động từ đứng sau chủ ngữ
Đây là quy tắc cơ bản và phổ biến nhất, theo đó động từ chính của câu được đặt ngay sau chủ ngữ để thể hiện hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc này (S-V-O) là nền tảng của câu khẳng định trong tiếng Anh, giúp xác định rõ ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động.
- Công thức: Subject + Verb + (Object)
- Ví dụ: “We attend a meeting every Monday.” (Chúng tôi tham dự một cuộc họp vào mỗi thứ Hai.)
Vị trí 2: Động từ đứng sau trạng từ tần suất
Khi câu có trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như always, usually, often, sometimes, rarely, động từ thường sẽ đứng ngay sau các trạng từ này. Quy tắc này giúp diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động một cách tự nhiên.
- Công thức: Subject + Adverb of Frequency + Verb
- Ví dụ: “He often checks his emails in the morning.” (Anh ấy thường xuyên kiểm tra email vào buổi sáng.)
- Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng với động từ “to be”. Với “to be”, trạng từ tần suất sẽ đứng sau: “She is always on time.”
Vị trí 3: Động từ đứng trước tân ngữ
Đối với ngoại động từ (transitive verbs) – những động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa – động từ sẽ đứng ngay trước tân ngữ đó. Tân ngữ là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
- Công thức: Subject + Verb + Object
- Ví dụ: “The company launched a new product last quarter.” (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới vào quý trước.)
Sau khi đã xác định được vị trí của động từ, bước tiếp theo là hiểu rõ về các loại động từ khác nhau, bởi mỗi loại sẽ có chức năng và cách dùng riêng biệt trong câu.
Phân loại 5 nhóm động từ nền tảng trong tiếng Anh
Hiểu rõ cách phân loại động từ giúp người học sử dụng chúng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc nhận biết được một động từ thuộc nhóm nào sẽ quyết định cấu trúc câu và các thành phần đi kèm theo sau nó.
Nhóm 1: Nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ là những động từ có thể tự mình diễn tả đầy đủ ý nghĩa mà không cần có một tân ngữ (object) nào đi kèm. Chúng mô tả hành động của chủ ngữ và hành động đó không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào khác.
- Đặc điểm: Không cần tân ngữ theo sau.
- Công thức: S + V
- Ví dụ: “The sun rises.” (Mặt trời mọc.) hoặc “She arrived early.” (Cô ấy đã đến sớm.)
Nhóm 2: Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Ngoại động từ là những động từ bắt buộc phải có một tân ngữ trực tiếp đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ trở nên tối nghĩa và không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
- Đặc điểm: Bắt buộc phải có tân ngữ theo sau.
- Công thức: S + V + O
- Ví dụ: “He sent the report.” (Anh ấy đã gửi bản báo cáo.) Nếu chỉ nói “He sent”, người nghe sẽ không hiểu anh ấy gửi cái gì.
Nhóm 3: Động từ nối (Linking Verbs)
Động từ nối không diễn tả hành động mà dùng để kết nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ mô tả (bổ ngữ chủ ngữ), thường là một tính từ hoặc danh từ. Các động từ nối phổ biến bao gồm: be, become, seem, feel, taste, look, appear.
- Đặc điểm: Theo sau là tính từ hoặc danh từ.
- Công thức: S + Linking Verb + Adjective/Noun
- Ví dụ: “The coffee tastes bitter.” (Cà phê có vị đắng.)
Nhóm 4: Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ được sử dụng cùng với một động từ chính để tạo thành các thì phức tạp, thể phủ định, hoặc câu hỏi. Ba trợ động từ phổ biến nhất là be, do, have, và chúng không mang ý nghĩa khi đứng một mình.
- Đặc điểm: Giúp hình thành các cấu trúc ngữ pháp.
- Ví dụ: “I do not agree.” (Tạo câu phủ định) hoặc “Have you finished the task?” (Tạo câu hỏi).
Nhóm 5: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là một loại trợ động từ đặc biệt, dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hoặc dự đoán. Chúng luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Các động từ khuyết thiếu phổ biến: can, could, may, might, will, should, must.
- Công thức: S + Modal Verb + V (bare infinitive)
- Ví dụ: “You should complete this task by 5 PM.” (Bạn nên hoàn thành nhiệm vụ này trước 5 giờ chiều.)
Việc nắm vững các nhóm động từ này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách chúng biến đổi hình thái khi được sử dụng ở các thì quá khứ.
Động từ có quy tắc và bất quy tắc
Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle), chúng được phân thành hai loại chính dựa trên cách biến đổi hình thái: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs) là gì?
Động từ có quy tắc là những động từ tuân theo một quy tắc chung khi chuyển sang dạng quá khứ, đó là thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu. Đây là nhóm động từ chiếm đa số trong tiếng Anh, giúp việc học ngữ pháp trở nên hệ thống hơn.
- Quy tắc: Verb (nguyên mẫu) + ed → Verb (quá khứ/quá khứ phân từ)
- Ví dụ:
- work → worked
- ask → asked
- look → looked
- Lưu ý chính tả: Với động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d” (ví dụ: agree → agreed). Với động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed” (ví dụ: study → studied).
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” mà có hình thức biến đổi riêng ở dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Người học cần phải ghi nhớ các dạng này vì không có một quy tắc chung nào cho chúng.
- Đặc điểm: Không có quy tắc chung, mỗi động từ có dạng V2 và V3 riêng biệt.
- Ví dụ:
- go → went → gone
- speak → spoke → spoken
- write → wrote → written
Bảng 50+ động từ bất quy tắc thông dụng trong công việc
Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc thường xuyên xuất hiện trong môi trường công sở, giúp bạn giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp hơn.
| V1 (Nguyên mẫu) | V2 (Quá khứ đơn) | V3 (Quá khứ phân từ) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| be | was/were | been | thì, là, ở |
| become | became | become | trở thành |
| begin | began | begun | bắt đầu |
| build | built | built | xây dựng |
| buy | bought | bought | mua |
| choose | chose | chosen | lựa chọn |
| come | came | come | đến |
| do | did | done | làm |
| draw | drew | drawn | vẽ, lập ra |
| drive | drove | driven | lái xe |
| find | found | found | tìm thấy |
| get | got | gotten/got | nhận được |
| give | gave | given | đưa, cho |
| go | went | gone | đi |
| grow | grew | grown | phát triển, tăng trưởng |
| have | had | had | có |
| hear | heard | heard | nghe |
| hold | held | held | tổ chức, giữ |
| know | knew | known | biết |
| lead | led | led | lãnh đạo, dẫn dắt |
| leave | left | left | rời đi, để lại |
| lose | lost | lost | mất, thua |
| make | made | made | làm, tạo ra |
| mean | meant | meant | có nghĩa là |
| meet | met | met | gặp gỡ |
| pay | paid | paid | thanh toán, trả |
| put | put | put | đặt, để |
| read | read | read | đọc |
| run | ran | run | chạy, vận hành |
| say | said | said | nói |
| see | saw | seen | nhìn thấy |
| sell | sold | sold | bán |
| send | sent | sent | gửi |
| set | set | set | thiết lập |
| show | showed | shown/showed | cho thấy, trình bày |
| speak | spoke | spoken | nói |
| spend | spent | spent | chi tiêu, dành (thời gian) |
| stand | stood | stood | đứng, đại diện cho |
| take | took | taken | lấy, thực hiện |
| teach | taught | taught | dạy |
| tell | told | told | nói, kể |
| think | thought | thought | suy nghĩ |
| understand | understood | understood | hiểu |
| wear | wore | worn | mặc |
| win | won | won | chiến thắng |
| write | wrote | written | viết |
Sự biến đổi của động từ không chỉ dừng lại ở dạng quá khứ mà còn phức tạp hơn khi đặt trong các mốc thời gian khác nhau, hay còn gọi là các thì.
Các thì động từ: Cách biến đổi theo thời gian
Các thì (tenses) trong tiếng Anh là cách biến đổi hình thức của động từ để diễn tả chính xác thời điểm xảy ra một hành động. Nắm vững 12 thì cơ bản là yếu tố then chốt để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
4 thì Hiện tại (Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous)
| Tên thì | Công thức | Cách dùng chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Hiện tại đơn (Simple Present) | S + V(s/es) | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. | She checks her email every morning. |
| Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. | We are discussing the Q3 report now. |
| Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + V3/ed | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả còn ảnh hưởng. | He has sent the invoice. |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have/has + been + V-ing | Nhấn mạnh sự liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại. | They have been waiting for two hours. |
4 thì Quá khứ (Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous)
| Tên thì | Công thức | Cách dùng chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Quá khứ đơn (Simple Past) | S + V2/ed | Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. | The company launched the product last year. |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | I was working when you called. |
| Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ed | Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | He had finished the report before the meeting started. |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing | Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | She had been preparing for the presentation all week. |
4 thì Tương lai (Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous)
| Tên thì | Công thức | Cách dùng chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Tương lai đơn (Simple Future) | S + will + V(bare) | Diễn tả quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ, lời hứa. | I will send you the details tomorrow. |
| Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will + be + V-ing | Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | This time next week, we will be flying to Singapore. |
| Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will + have + V3/ed | Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. | By 2026, I will have worked here for 10 years. |
| Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + V-ing | Nhấn mạnh sự liên tục của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai. | By next month, she will have been leading this project for a year. |
Phân biệt “Will” và “Be going to” cho tương lai
Mặc dù cả hai đều dùng để chỉ tương lai, “will” và “be going to” có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh sử dụng, thể hiện mức độ chắc chắn và sự chuẩn bị của người nói.
| Tiêu chí | Will | Be going to |
|---|---|---|
| Quyết định | Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói (spontaneous decision). | Diễn tả một kế hoạch, dự định đã được quyết định từ trước (prior plan). |
| Ví dụ | “The phone is ringing. I’ll get it.” (Điện thoại reo. Tôi sẽ nghe máy.) | “I’m going to apply for the manager position next month.” (Tôi sẽ ứng tuyển vị trí quản lý vào tháng tới.) |
| Dự đoán | Dựa trên quan điểm, niềm tin cá nhân, không có bằng chứng rõ ràng. | Dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại. |
| Ví dụ | “I think the new CEO will be very successful.” (Tôi nghĩ CEO mới sẽ rất thành công.) | “Look at those dark clouds. It’s going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa rồi.) |
Ngoài việc biến đổi theo thì, động từ còn có các dạng đặc biệt như danh động từ và động từ nguyên mẫu, thường gây nhầm lẫn cho người học.
Danh động từ và Động từ nguyên mẫu
Danh động từ (Gerund) và Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là hai dạng đặc biệt của động từ, có thể đóng vai trò như danh từ trong câu nhưng có cách dùng và cấu trúc khác nhau.
Danh động từ (Gerund) là gì?
Danh động từ là hình thức của động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” (V-ing), có chức năng như một danh từ. Mặc dù có hình thức giống động từ ở thì tiếp diễn, danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
- Làm chủ ngữ: “Learning a new language is challenging.” (Việc học một ngôn ngữ mới thì đầy thử thách.)
- Làm tân ngữ: “I enjoy working with my team.” (Tôi thích việc làm việc cùng đội của mình.)
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là gì?
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, thường có “to” đứng trước (To-Infinitive) hoặc không có “to” (Bare Infinitive). Giống như danh động từ, nó cũng có thể hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ để diễn tả mục đích hoặc ý định.
- To-Infinitive: to learn, to work, to create. Ví dụ: “She wants to discuss the proposal.”
- Bare Infinitive: learn, work, create. Thường đứng sau động từ khuyết thiếu. Ví dụ: “You should complete it.”
Khi nào dùng V-ing và khi nào dùng To-V?
Việc lựa chọn giữa Gerund (V-ing) và To-Infinitive (To-V) thường phụ thuộc vào động từ chính đứng trước nó.
Trường hợp dùng Gerund (V-ing):
- Sau một số động từ nhất định: enjoy, avoid, finish, consider, suggest, mind, keep, practice. Ví dụ: “He suggested holding another meeting.”
- Sau giới từ (Prepositions): Luôn dùng V-ing sau các giới từ như in, on, at, about, for, by. Ví dụ: “I’m interested in learning more.”
Trường hợp dùng To-Infinitive (To-V):
- Sau một số động từ nhất định: want, hope, decide, plan, agree, promise, refuse, offer. Ví dụ: “We decided to postpone the event.”
- Sau tính từ (Adjectives): Ví dụ: “It’s important to be on time.”
Trường hợp dùng được cả hai nhưng nghĩa khác nhau:
Một số động từ như remember, stop, try có thể đi với cả V-ing (chỉ hành động đã xảy ra) và To-V (chỉ mục đích hoặc hành động sắp xảy ra), nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi hoàn toàn.
| Động từ | + V-ing (hành động đã xảy ra) | + To-V (hành động sắp/phải xảy ra) |
|---|---|---|
| remember | Nhớ đã làm gì | Nhớ để làm gì |
| Ví dụ | I remember sending the email. (Tôi nhớ là đã gửi email rồi.) | Please remember to send the email. (Làm ơn nhớ gửi email nhé.) |
| stop | Dừng hẳn việc đang làm | Dừng lại để làm một việc khác |
| Ví dụ | He stopped working at 6 PM. (Anh ấy đã ngừng làm việc lúc 6 giờ tối.) | He stopped to drink some water. (Anh ấy dừng lại để uống nước.) |
Hiểu rõ lý thuyết là nền tảng, nhưng việc nhận diện và sửa chữa các lỗi sai thực tế còn quan trọng hơn để tiến bộ.
7 lỗi sai phổ biến về động từ người Việt hay mắc
Trong quá trình học tiếng Anh, người Việt thường mắc phải một số lỗi sai đặc trưng liên quan đến động từ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác và tự nhiên khi giao tiếp.
Lỗi 1: Dùng “to be” với động từ thường
Đây là lỗi sai cơ bản nhất, xảy ra khi người học thêm “am/is/are” vào trước động từ thường ở thì hiện tại đơn. Lỗi này xuất phát từ thói quen dịch trực tiếp từ cấu trúc câu tiếng Việt.
- Sai: “I am agree with you.”
- Đúng: “I agree with you.” (Tôi đồng ý với bạn.)
- Giải thích: Động từ “agree” đã là động từ chính, không cần trợ động từ “am”. “To be” chỉ đi với động từ thường ở thì tiếp diễn (V-ing) hoặc thể bị động (V3/ed).
Lỗi 2: Không chia động từ theo chủ ngữ số ít
Trong thì hiện tại đơn, với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít), động từ bắt buộc phải thêm đuôi “-s” hoặc “-es”. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng rất dễ bị bỏ qua.
- Sai: “My manager want to see the report.”
- Đúng: “My manager wants to see the report.” (Quản lý của tôi muốn xem bản báo cáo.)
Lỗi 3: Sai dạng động từ bất quy tắc
Sử dụng sai dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của các động từ bất quy tắc là lỗi thường gặp. Điều này dẫn đến việc chia sai các thì quá khứ và hoàn thành, làm giảm tính chuyên nghiệp trong văn viết.
- Sai: “She has bringed her laptop to the meeting.”
- Đúng: “She has brought her laptop to the meeting.” (Cô ấy đã mang laptop của mình đến cuộc họp.)
Lỗi 4: Nhầm lẫn động từ trạng thái và hành động
Động từ trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, need, want không được sử dụng ở các thì tiếp diễn (V-ing). Những động từ này diễn tả trạng thái, nhận thức hoặc cảm xúc, không phải một hành động có sự kéo dài.
- Sai: “I am needing your help right now.”
- Đúng: “I need your help right now.” (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay bây giờ.)
Lỗi 5: Thiếu động từ “to be” với tính từ
Khi dùng tính từ để mô tả đặc điểm của chủ ngữ, cần phải có động từ “to be” ở giữa để kết nối và tạo thành một câu hoàn chỉnh. Nếu không có động từ, đó chỉ là một cụm từ không có vị ngữ.
- Sai: “This task very difficult.”
- Đúng: “This task is very difficult.” (Nhiệm vụ này rất khó.)
Lỗi 6: Nhầm lẫn Gerund và To-Infinitive
Sử dụng sai dạng V-ing hoặc To-V sau một động từ chính là lỗi ngữ pháp phổ biến, khiến câu văn thiếu tự nhiên và có thể sai lệch về ý nghĩa.
- Sai: “We decided postponing the project.”
- Đúng: “We decided to postpone the project.” (Chúng tôi đã quyết định hoãn dự án.)
- Giải thích: Động từ “decide” yêu cầu một động từ nguyên mẫu có “to” (To-Infinitive) theo sau.
Lỗi 7: Dùng sai trợ động từ trong câu hỏi/phủ định
Khi thành lập câu phủ định và câu hỏi cho thì hiện tại đơn và quá khứ đơn (với động từ thường), bắt buộc phải sử dụng trợ động từ “do/does/did”.
- Sai (phủ định): “He no work on weekends.”
- Đúng (phủ định): “He doesn’t work on weekends.” (Anh ấy không làm việc vào cuối tuần.)
- Sai (câu hỏi): “You come to the office yesterday?”
- Đúng (câu hỏi): “Did you come to the office yesterday?” (Hôm qua bạn có đến văn phòng không?)
Để áp dụng lý thuyết và tránh các lỗi sai, việc xây dựng một vốn từ vựng động từ phong phú là vô cùng cần thiết.
Mở rộng vốn từ vựng động từ cho người đi làm
Sử dụng động từ chính xác và đa dạng là yếu tố quan trọng thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường công sở. Dưới đây là các nhóm động từ thiết yếu giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
20 động từ giúp bạn làm chủ các cuộc họp (Meetings)
- Schedule/Arrange: Lên lịch
- Postpone/Delay: Trì hoãn
- Cancel: Hủy bỏ
- Attend: Tham dự
- Chair/Lead: Chủ trì, dẫn dắt
- Propose/Suggest: Đề xuất, gợi ý
- Clarify: Làm rõ
- Confirm: Xác nhận
- Agree/Disagree: Đồng ý/Không đồng ý
- Discuss: Thảo luận
- Present: Trình bày
- Summarize/Recap: Tóm tắt
- Delegate: Giao phó (công việc)
- Follow up: Theo dõi (sau cuộc họp)
- Set (a deadline): Đặt ra (hạn chót)
- Address (an issue): Giải quyết (một vấn đề)
- Raise (a point): Nêu lên (một ý)
- Implement: Triển khai
- Evaluate: Đánh giá
- Conclude: Kết luận
15 động từ cho bài thuyết trình ấn tượng (Presentations)
- Introduce: Giới thiệu
- Outline: Nêu dàn ý
- Highlight/Emphasize: Nhấn mạnh
- Demonstrate/Illustrate: Minh họa
- Explain: Giải thích
- Analyze: Phân tích
- Compare: So sánh
- Provide (examples): Cung cấp (ví dụ)
- Show: Cho thấy (dữ liệu, biểu đồ)
- Focus on: Tập trung vào
- Move on to: Chuyển sang (phần tiếp theo)
- Refer to: Đề cập đến
- Summarize: Tóm tắt
- Conclude: Kết luận
- Recommend: Đề xuất, khuyến nghị
25 động từ viết email chuyên nghiệp, hiệu quả
- Inform: Thông báo
- Confirm: Xác nhận
- Request: Yêu cầu
- Require: Đòi hỏi, yêu cầu (mang tính bắt buộc)
- Attach/Enclose: Đính kèm
- Forward: Chuyển tiếp
- Reply/Respond: Trả lời, phản hồi
- Inquire: Hỏi, thắc mắc
- Clarify: Làm rõ
- Update: Cập nhật
- Remind: Nhắc nhở
- Appreciate: Cảm kích
- Apologize: Xin lỗi
- Suggest: Gợi ý
- Recommend: Khuyến nghị
- Approve: Phê duyệt
- Authorize: Ủy quyền
- Notify: Báo cho biết
- Review: Xem xét
- Submit: Nộp
- Acknowledge: Ghi nhận
- Arrange: Sắp xếp
- Ensure: Đảm bảo
- Follow up: Theo dõi
- Look forward to: Mong đợi
Cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng nơi công sở
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Follow up on | Theo dõi, kiểm tra tiến độ | I will follow up on this issue with the IT department. |
| Draw up | Soạn thảo (hợp đồng, kế hoạch) | We need to draw up a new contract for the client. |
| Set up | Thiết lập, tổ chức (cuộc họp, hệ thống) | Can you set up a meeting for next Tuesday? |
| Back up | Sao lưu (dữ liệu), ủng hộ (đồng nghiệp) | Remember to back up all your important files. |
| Bring forward | Dời lịch sớm hơn | The deadline has been brought forward to this Friday. |
| Call off | Hủy bỏ | They had to call off the event due to bad weather. |
| Carry out | Tiến hành, thực hiện (nhiệm vụ) | The team will carry out a market survey. |
| Fill in for | Làm thay, đại diện cho ai đó | Can you fill in for me at the meeting? I’m sick. |
| Look into | Điều tra, xem xét kỹ | We will look into the customer’s complaint. |
| Take on | Đảm nhận (trách nhiệm, công việc mới) | She is ready to take on more responsibilities. |
Bạn đã sẵn sàng chinh phục động từ chưa
Việc nắm vững lý thuyết từ định nghĩa, vị trí, phân loại cho đến cách chia thì và các dạng đặc biệt như Gerund hay To-Infinitive là nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ động từ, không có con đường nào khác ngoài việc luyện tập thường xuyên trong các ngữ cảnh thực tế. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào việc viết email, tham gia họp, và giao tiếp hàng ngày để biến lý thuyết thành kỹ năng phản xạ tự nhiên.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về động từ
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh, giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi sai không đáng có.
Động từ luôn đứng sau chủ ngữ có đúng không?
Không hoàn toàn đúng. Mặc dù trong câu khẳng định cơ bản, động từ thường đứng sau chủ ngữ, nhưng vị trí này sẽ thay đổi trong các trường hợp sau:
- Câu hỏi: Trợ động từ đảo lên trước chủ ngữ. (Ví dụ: “Do you agree?”)
- Câu mệnh lệnh: Động từ đứng đầu câu. (Ví dụ: “Submit the report.”)
- Cấu trúc đảo ngữ: Động từ đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh. (Ví dụ: “Never have I seen such a plan.”)
Học hết bảng động từ bất quy tắc có cần thiết không?
Không cần thiết phải học hết toàn bộ, nhưng việc nắm vững khoảng 50-100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất là vô cùng quan trọng. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, bạn nên tập trung vào những động từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp công việc và học chúng trong ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Phân biệt “Will” và “be going to” như thế nào?
“Will” và “be going to” khác nhau về mức độ chắc chắn và ngữ cảnh ra quyết định.
| Tiêu chí | “Will” | “Be going to” |
|---|---|---|
| Kế hoạch | Quyết định tức thời, không có kế hoạch trước. | Kế hoạch, dự định đã có từ trước. |
| Dự đoán | Dựa trên quan điểm cá nhân, không có bằng chứng. | Dựa trên dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại. |
Kết luận:
- Dùng “Will” khi bạn quyết định ngay lúc nói hoặc đưa ra một dự đoán chủ quan.
- Dùng “Be going to” khi bạn nói về một kế hoạch đã có sẵn hoặc một dự đoán có căn cứ.
Mất bao lâu để thành thạo các thì của động từ?
Thời gian để thành thạo các thì phụ thuộc vào tần suất và phương pháp luyện tập. Trung bình, người học có thể nắm vững các thì cơ bản (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn) trong khoảng 1-3 tháng. Để sử dụng thành thạo cả 12 thì trong các ngữ cảnh phức tạp, có thể cần từ 6 tháng đến một năm luyện tập đều đặn.
Làm sao ghi nhớ động từ bất quy tắc hiệu quả?
- Học theo nhóm: Nhóm các động từ có dạng biến đổi tương tự (ví dụ: sing-sang-sung, ring-rang-rung).
- Sử dụng Flashcards: Một mặt ghi động từ nguyên mẫu, mặt kia ghi dạng V2 và V3.
- Đặt câu với mỗi dạng: Tạo các ví dụ thực tế liên quan đến công việc của bạn.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và áp dụng khi nói, viết.
Cách học cụm động từ hiệu quả cho người đi làm?
- Học theo chủ đề: Tập trung vào các cụm động từ liên quan đến một lĩnh vực như họp hành, đàm phán, hoặc quản lý dự án.
- Ghi chép theo ngữ cảnh: Viết cả một câu ví dụ hoàn chỉnh liên quan đến công việc thay vì chỉ ghi nghĩa.
- Đoán nghĩa từ ngữ cảnh: Khi đọc tài liệu, hãy cố gắng đoán nghĩa của cụm động từ trước khi tra từ điển.
- Sử dụng ngay lập tức: Áp dụng cụm động từ mới học vào email hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo.
Tại sao “be” là động từ đặc biệt nhất?
Động từ “be” đặc biệt vì nó vừa có thể là động từ chính (main verb), vừa là trợ động từ (auxiliary verb) và có nhiều hình thức biến đổi nhất. Nó thay đổi theo cả ngôi và số của chủ ngữ trong cùng một thì (I am, you are, he is), điều mà không có động từ nào khác trong tiếng Anh làm được.
Topica Native giúp tôi luyện tập động từ thực tế ra sao?
Topica Native cung cấp một môi trường tương tác để bạn áp dụng lý thuyết ngữ pháp vào giao tiếp thực tế. Thông qua các lớp học trực tuyến với giáo viên bản ngữ, bạn sẽ được sửa lỗi sai về chia động từ và dùng thì ngay lập tức. Các bài tập ngữ pháp và tình huống hội thoại mô phỏng kịch bản công sở giúp bạn thực hành sử dụng động từ một cách tự nhiên và chính xác.
Nắm vững động từ: Chìa khóa chinh phục giao tiếp tiếng Anh
Động từ là linh hồn của câu, mang theo thông tin về thời gian, mục đích và bản chất của sự việc. Việc đầu tư thời gian để hiểu sâu và luyện tập thành thạo cách sử dụng động từ sẽ tạo ra bước đột phá trong khả năng ngôn ngữ của bạn, từ việc viết email chuyên nghiệp đến tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế.
Để biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế, hãy bắt đầu luyện tập trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khám phá lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Topica Native để được thực hành trực tiếp với giáo viên bản ngữ và chinh phục mục tiêu của bạn.