Từ vựng tiếng Anh công ty là bộ công cụ ngôn ngữ chuyên biệt, bao gồm các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp trao đổi thông tin chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững các chủ đề từ vựng cốt lõi—từ cấu trúc tổ chức, hoạt động của các phòng ban trọng yếu như nhân sự, marketing, tài chính, đến các kỹ năng mềm như họp hành, đàm phán và quản lý dự án—là yêu cầu bắt buộc để giao tiếp tự tin và thăng tiến trong sự nghiệp toàn cầu. Bài viết này sẽ hệ thống hóa 10 chủ đề từ vựng thiết yếu, cung cấp nền tảng vững chắc cho bất kỳ người đi làm nào muốn thành công trong môi trường quốc tế.
1. Từ vựng Cơ cấu tổ chức & Chức danh công ty
Nắm vững từ vựng về cơ cấu tổ chức và chức danh giúp bạn hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và mối quan hệ quyền hạn trong công ty. Điều này là nền tảng để giao tiếp đúng người, đúng việc, xác định quy trình làm việc và vạch ra lộ trình phát triển sự nghiệp của bản thân một cách rõ ràng.
Các chức danh C-level phổ biến là gì?
Các chức danh C-level (Chief-level) là những vị trí điều hành cấp cao nhất trong một tổ chức, chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và định hướng cho toàn bộ công ty. Các chức danh này thường bắt đầu bằng chữ “Chief”, đại diện cho người đứng đầu một mảng chức năng quan trọng. Các vị trí phổ biến nhất bao gồm CEO (Giám đốc điều hành), CFO (Giám đốc tài chính), và COO (Giám đốc vận hành).
Bảng dưới đây tổng hợp các chức danh C-level và vai trò chính của họ:
| Chức danh (Viết tắt) | Tên đầy đủ | Vai trò chính |
|---|---|---|
| CEO | Chief Executive Officer | Chịu trách nhiệm cao nhất về mọi hoạt động, định hướng chiến lược và sự thành công chung của công ty. |
| CFO | Chief Financial Officer | Quản lý toàn bộ các vấn đề tài chính, bao gồm lập kế hoạch, quản lý rủi ro và báo cáo tài chính. |
| COO | Chief Operating Officer | Chịu trách nhiệm về hoạt động vận hành hàng ngày, đảm bảo bộ máy công ty hoạt động hiệu quả. |
| CMO | Chief Marketing Officer | Quản lý các hoạt động marketing, từ xây dựng thương hiệu đến triển khai các chiến dịch quảng bá. |
| CTO | Chief Technology Officer | Chịu trách nhiệm về chiến lược và phát triển công nghệ, đảm bảo hạ tầng kỹ thuật phục vụ kinh doanh. |
| CIO | Chief Information Officer | Quản lý hệ thống thông tin nội bộ, cơ sở hạ tầng IT và đảm bảo luồng thông tin trong công ty. |
Phân biệt vai trò Manager và Director?
Manager (Trưởng phòng/Quản lý) tập trung vào việc quản lý đội ngũ và thực thi công việc hàng ngày, trong khi Director (Giám đốc) có vai trò chiến lược hơn, chịu trách nhiệm định hướng cho cả một phòng ban. Về cơ bản, Manager đảm bảo công việc được hoàn thành (tactical focus), còn Director quyết định công việc nào cần được thực hiện (strategic focus).
- Manager (Quản lý/Trưởng phòng): Tập trung vào quản lý con người và quy trình (people and process management). Nhiệm vụ của họ bao gồm giao việc, giám sát tiến độ, đào tạo nhân viên, và giải quyết các vấn đề phát sinh để đảm bảo đội nhóm hoàn thành mục tiêu.
- Director (Giám đốc): Tập trung vào xây dựng chiến lược và hoạch định (strategy and planning). Họ đặt ra mục tiêu dài hạn cho cả bộ phận, quản lý ngân sách, và báo cáo trực tiếp cho ban lãnh đạo cấp cao. Một Director thường quản lý nhiều Manager.
Từ vựng về các phòng ban cốt lõi
Các phòng ban (departments hoặc divisions) là những bộ phận chuyên môn hóa, cùng nhau vận hành để giúp công ty đạt được mục tiêu chung. Mỗi phòng ban có chức năng và bộ từ vựng đặc thù riêng, phản ánh nhiệm vụ cốt lõi của họ.
- Human Resources (HR): Phòng Nhân sự, chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, và quản lý lương thưởng, phúc lợi.
- Finance & Accounting: Phòng Tài chính – Kế toán, quản lý dòng tiền, ngân sách, và báo cáo tài chính.
- Marketing & Sales: Phòng Marketing và Kinh doanh, chịu trách nhiệm quảng bá thương hiệu và mang lại doanh thu.
- Operations: Phòng Vận hành, đảm bảo quy trình sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ diễn ra hiệu quả.
- Information Technology (IT): Phòng Công nghệ thông tin, quản lý hệ thống máy tính, mạng và phần mềm.
- Research and Development (R&D): Phòng Nghiên cứu và Phát triển, tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới.
Từ vựng về cấp bậc và vai trò nhân viên
Cấp bậc nhân viên (employee levels) thể hiện mức độ kinh nghiệm, trách nhiệm và vị trí trong hệ thống phân cấp của công ty. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp xác định vị trí của một cá nhân và con đường phát triển sự nghiệp (career path) của họ.
- Intern/Trainee: Thực tập sinh, làm việc để học hỏi kinh nghiệm thực tế.
- Entry-level/Junior: Nhân viên cấp đầu vào, có ít kinh nghiệm và thực hiện nhiệm vụ dưới sự giám sát.
- Senior: Nhân viên cấp cao, có nhiều kinh nghiệm chuyên môn, tự quản lý công việc và hướng dẫn cấp dưới.
- Team Leader/Lead: Trưởng nhóm, dẫn dắt một nhóm nhỏ, phân công và giám sát công việc.
- Specialist: Chuyên viên, người có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
- Consultant: Chuyên gia tư vấn, người ngoài công ty được thuê để cung cấp kiến thức và lời khuyên chuyên môn.
Hiểu rõ cơ cấu tổ chức là bước đầu tiên để hòa nhập và phát triển. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các thuật ngữ chuyên môn của từng phòng ban, bắt đầu với phòng Nhân sự—nơi quản lý tài sản quý giá nhất của công ty là con người.
2. Từ vựng Phòng Nhân sự (HR) & Tuyển dụng
Từ vựng trong lĩnh vực Nhân sự (Human Resources) xoay quanh vòng đời của một nhân viên, từ tuyển dụng, làm việc, nhận phúc lợi, cho đến khi rời công ty. Đây là những thuật ngữ quan trọng mà bất kỳ người đi làm nào cũng cần biết để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
“Recruitment” và “Hiring” khác nhau thế nào?
“Recruitment” (Tuyển dụng) là toàn bộ quá trình chiến lược nhằm tìm kiếm, thu hút, sàng lọc và tạo dựng mối quan hệ với các ứng viên tiềm năng, trong khi “Hiring” (Thuê) là hành động cụ thể ở bước cuối cùng: lựa chọn và mời một ứng viên vào làm việc. Về cơ bản, “hiring” là một phần của quy trình “recruitment”.
- Recruitment là một quá trình dài hạn, bao gồm các hoạt động như đăng tin tuyển dụng (job posting), tìm kiếm nguồn ứng viên (sourcing), sàng lọc hồ sơ (screening), và phỏng vấn (interviewing).
- Hiring là một giao dịch ngắn hạn, bao gồm các bước như đưa ra lời mời làm việc (making a job offer) và quy trình giới thiệu nhân viên mới (onboarding).
Các từ vựng về phúc lợi và đãi ngộ (C&B)
Phúc lợi và đãi ngộ, hay Compensation & Benefits (C&B), là tổng hợp tất cả các khoản chi trả bằng tiền và các lợi ích phi tiền tệ mà nhân viên nhận được từ công ty. Đây là yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân tài.
- Compensation (Lương thưởng): Các khoản chi trả bằng tiền, bao gồm salary (lương cố định), wage (tiền công theo giờ), bonus (tiền thưởng), commission (hoa hồng), và overtime pay (tiền làm thêm giờ).
- Benefits (Phúc lợi): Các lợi ích phi tiền tệ, bao gồm health insurance (bảo hiểm sức khỏe), social insurance (bảo hiểm xã hội), paid time off (PTO) (ngày nghỉ có lương), sick leave (nghỉ ốm), annual leave (nghỉ phép năm), và retirement plan (chế độ hưu trí).
Từ vựng về hợp đồng và lương thưởng
Hợp đồng lao động (employment contract) là văn bản pháp lý quy định quyền và nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Nó bao gồm các điều khoản quan trọng về công việc và chế độ đãi ngộ.
- Probation period: Thời gian thử việc.
- Job description (JD): Bản mô tả công việc.
- Terms and conditions: Các điều khoản và điều kiện.
- Notice period: Thời gian yêu cầu báo trước khi nghỉ việc.
- Termination: Việc chấm dứt hợp đồng.
- Gross salary: Lương gộp (tổng thu nhập trước khi trừ thuế và bảo hiểm).
- Net salary: Lương thực nhận (số tiền nhận được sau khi đã trừ các khoản).
- Payroll: Bảng lương của công ty.
Thuật ngữ về đào tạo và phát triển (L&D)
Đào tạo và Phát triển, hay Learning and Development (L&D), là các hoạt động do công ty tổ chức nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực cho nhân viên, giúp họ phát triển cùng với sự tăng trưởng của tổ chức.
- Training course: Một khóa đào tạo có cấu trúc.
- Workshop: Một buổi hội thảo thực hành, tập trung vào kỹ năng cụ thể.
- Coaching & Mentoring: Huấn luyện (1-1 để cải thiện hiệu suất) và Cố vấn (người có kinh nghiệm hơn hướng dẫn).
- Skill development: Quá trình phát triển kỹ năng.
- Career path: Lộ trình sự nghiệp được vạch ra cho nhân viên.
- Performance appraisal/review: Buổi đánh giá hiệu suất công việc định kỳ.
Sau khi được tuyển dụng và đào tạo, nhân viên sẽ bắt đầu đóng góp vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ trong lĩnh vực Marketing và Sales—hai bộ phận trực tiếp tạo ra khách hàng và doanh thu.
3. Từ vựng Marketing & Kinh doanh (Sales)
Marketing và Sales là hai bộ phận trọng yếu, phối hợp chặt chẽ để mang lại khách hàng và doanh thu cho công ty. Từ vựng của hai lĩnh vực này thường liên quan đến quá trình thu hút, thuyết phục và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành người mua hàng thực sự.
Phân biệt “Lead” và “Prospect” trong Sales?
“Lead” là bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể quan tâm đến sản phẩm nhưng chưa được xác thực, trong khi “Prospect” là một “lead” đã được sàng lọc và xác định là phù hợp với tiêu chí khách hàng mục tiêu. Nói cách khác, mọi “prospect” đều bắt đầu là một “lead”, nhưng không phải “lead” nào cũng trở thành “prospect”.
- Lead (Khách hàng tiềm năng ban đầu): Một người đã thể hiện sự quan tâm ban đầu, ví dụ như để lại thông tin liên lạc để tải tài liệu. Đây là bước đầu tiên trong phễu bán hàng (sales funnel).
- Prospect (Khách hàng tiềm năng đã sàng lọc): Một lead đã được đội ngũ bán hàng liên hệ và xác nhận là có tiềm năng mua hàng thực sự (có nhu cầu, ngân sách, quyền quyết định). Họ đã được “qualify” (đánh giá chất lượng) và sẵn sàng cho các bước tiếp theo.
Các thuật ngữ Digital Marketing quan trọng
Digital Marketing sử dụng các kênh kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng và là một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh hiện đại.
- SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp website xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm.
- SEM (Search Engine Marketing): Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
- PPC (Pay-Per-Click): Quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp, hình thức quảng cáo mà bạn trả tiền khi có người nhấp vào.
- Content Marketing: Tiếp thị nội dung, tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút khách hàng.
- Social Media Marketing (SMM): Tiếp thị qua mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn.
- Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi, phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn (mua hàng, điền form).
Từ vựng về xây dựng thương hiệu (Branding)
Xây dựng thương hiệu (Branding) là quá trình tạo ra một hình ảnh và nhận diện độc đáo cho công ty trong tâm trí khách hàng, không chỉ là logo mà là toàn bộ trải nghiệm của họ.
- Brand Identity: Bộ nhận diện thương hiệu, bao gồm logo, màu sắc, và font chữ.
- Brand Awareness: Mức độ nhận biết của công chúng về thương hiệu.
- Brand Image: Hình ảnh, cảm nhận của khách hàng về thương hiệu.
- Brand Loyalty: Mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
- Target Audience: Nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu mà thương hiệu hướng tới.
- Value Proposition: Tuyên bố giá trị, lợi ích cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
Thuật ngữ về nghiên cứu thị trường (Market Research)
Nghiên cứu thị trường (Market Research) là quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng để đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược.
- Survey: Hoạt động khảo sát để thu thập dữ liệu từ một nhóm đối tượng.
- Focus Group: Một buổi phỏng vấn nhóm tập trung để thu thập ý kiến chuyên sâu.
- Data Analysis: Quá trình phân tích dữ liệu đã thu thập.
- Competitor Analysis: Hoạt động phân tích đối thủ cạnh tranh.
- Market Segmentation: Phân khúc thị trường, chia thị trường thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn có chung đặc điểm.
- Consumer Behavior: Hành vi của người tiêu dùng.
Các hoạt động Marketing và Sales thành công sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả tài chính của công ty, một lĩnh vực có bộ từ vựng chuyên biệt mà chúng ta sẽ khám phá ngay sau đây.
4. Từ vựng Phòng Tài chính & Kế toán
Phòng Tài chính và Kế toán (Finance & Accounting) là “xương sống” của mọi doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý sức khỏe tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Hiểu từ vựng trong lĩnh vực này giúp bạn đọc hiểu các báo cáo kinh doanh và đánh giá tình hình hoạt động của công ty.
Phân biệt “Revenue”, “Profit” và “Income”?
“Revenue” là tổng số tiền thu được từ bán hàng trước khi trừ chi phí, “Profit” là số tiền còn lại sau khi lấy “Revenue” trừ đi tất cả chi phí, và “Income” thường được dùng thay thế cho “Profit” trong các báo cáo chính thức. Về cơ bản, Revenue là dòng tiền vào, còn Profit/Income là kết quả tài chính cuối cùng.
- Revenue (Doanh thu): Toàn bộ số tiền kiếm được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Profit (Lợi nhuận): Là kết quả của phép tính: Profit = Revenue – Expenses (Chi phí).
- Income (Thu nhập): Thường đồng nghĩa với lợi nhuận. Các thuật ngữ cụ thể hơn bao gồm Gross Profit (Lợi nhuận gộp) và Net Income (Thu nhập ròng sau thuế).
Các loại báo cáo tài chính chính yếu
Báo cáo tài chính (Financial Statements) là các văn bản chính thức ghi lại hoạt động tài chính của một doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất và tình hình tài chính của công ty.
- Income Statement (P&L Statement): Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ.
- Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán, thể hiện tài sản (Assets), nợ phải trả (Liabilities), và vốn chủ sở hữu (Equity) tại một thời điểm.
- Cash Flow Statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, theo dõi dòng tiền vào và ra khỏi công ty.
Từ vựng về lập ngân sách (Budgeting)
Lập ngân sách (Budgeting) là quá trình lập kế hoạch chi tiêu cho tương lai. Một ngân sách (budget) giúp công ty phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu chiến lược.
- Budget: Ngân sách, một kế hoạch tài chính ước tính.
- Forecast: Một bản dự báo về kết quả tài chính tương lai.
- Expense/Expenditure: Chi phí hoặc chi tiêu.
- Capital Expenditure (CapEx): Chi phí vốn để mua sắm tài sản dài hạn.
- Operating Expenditure (OpEx): Chi phí vận hành hàng ngày như lương, thuê văn phòng.
- Budget Allocation: Việc phân bổ ngân sách cho các phòng ban hoặc dự án.
Thuật ngữ về thuế và kiểm toán (Audit)
Thuế (Tax) và Kiểm toán (Audit) là hai lĩnh vực quan trọng đảm bảo công ty tuân thủ các quy định tài chính của pháp luật và duy trì tính minh bạch.
- Tax: Thuế, các khoản nộp cho nhà nước (e.g., corporate income tax, value-added tax (VAT)).
- Compliance: Sự tuân thủ các quy định, luật lệ.
- Audit: Kiểm toán, quá trình kiểm tra độc lập các báo cáo tài chính.
- Internal Audit: Kiểm toán nội bộ, do nhân viên công ty thực hiện.
- External Audit: Kiểm toán độc lập, do một công ty bên ngoài thực hiện.
- Auditor: Kiểm toán viên.
Những con số và báo cáo này thường xuyên được thảo luận trong các cuộc họp. Do đó, kỹ năng giao tiếp và trình bày trong các buổi họp là vô cùng quan trọng để diễn giải dữ liệu một cách hiệu quả.
5. Từ vựng Họp hành & Thuyết trình
Các cuộc họp (meetings) và bài thuyết trình (presentations) là một phần không thể thiếu trong môi trường công sở. Sử dụng đúng từ vựng và mẫu câu không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin.
Các mẫu câu để bắt đầu cuộc họp hiệu quả?
Để bắt đầu cuộc họp hiệu quả, bạn cần chào mừng người tham dự, nêu rõ mục tiêu, và thông qua chương trình nghị sự. Một sự khởi đầu rõ ràng và có mục đích sẽ giúp mọi người tập trung và tiết kiệm thời gian, đảm bảo cuộc họp đi đúng hướng ngay từ đầu.
- Chào mừng và giới thiệu: “Good morning/afternoon, everyone. Thanks for joining.”
- Nêu mục tiêu cuộc họp: “The purpose/objective of this meeting is to discuss…”
- Thông qua chương trình nghị sự: “Let’s run through the agenda quickly. First, we’ll discuss…”
- Hỏi về ý kiến bổ sung: “Does anyone have anything to add to the agenda?”
Cách trình bày biểu đồ và phân tích số liệu?
Khi trình bày biểu đồ, hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu biểu đồ, sau đó mô tả các xu hướng chính và cuối cùng là nêu bật những điểm dữ liệu quan trọng nhất. Việc sử dụng các cụm từ dẫn dắt sẽ giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được thông điệp bạn muốn truyền tải.
- Giới thiệu biểu đồ: “Let’s take a look at this chart. This graph shows…”
- Mô tả xu hướng: “As you can see, there has been a significant increase in…” hoặc “The numbers have remained stable.”
- Nêu bật điểm quan trọng: “I’d like to draw your attention to this figure.” hoặc “The key takeaway here is that…”
Từ vựng để bày tỏ đồng ý và phản đối
Trong các cuộc thảo luận, việc bày tỏ quan điểm một cách lịch sự và chuyên nghiệp là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc tích cực và mang tính xây dựng.
- Bày tỏ sự đồng ý (Agreeing):
- “I agree with you on that point.”
- “That’s a great point. I couldn’t agree more.”
- “Exactly! You’ve hit the nail on the head.”
- Bày tỏ sự phản đối (Disagreeing):
- “I see your point, but I have a different perspective.”
- “I’m afraid I have to disagree with you on that.”
- “I understand where you’re coming from, however, we also need to consider…”
Thuật ngữ về các loại hình họp phổ biến
Các cuộc họp được tổ chức với nhiều mục đích khác nhau, và mỗi loại hình có một tên gọi và mục tiêu riêng, giúp người tham gia chuẩn bị tốt hơn.
- Brainstorming session: Buổi họp tập trung để sáng tạo và phát triển ý tưởng mới.
- Kick-off meeting: Cuộc họp khởi động một dự án mới.
- Status update meeting / Catch-up meeting: Họp để cập nhật tiến độ công việc.
- One-on-one meeting (1:1): Họp riêng giữa quản lý và nhân viên.
- All-hands meeting / Town hall meeting: Họp toàn thể công ty.
- Board meeting: Họp hội đồng quản trị.
Bên cạnh các cuộc họp trực tiếp, giao tiếp qua email và điện thoại cũng là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày, đòi hỏi sự chuẩn mực và chuyên nghiệp không kém.
6. Từ vựng Giao tiếp công sở qua Email & Điện thoại
Giao tiếp qua email và điện thoại là kênh tương tác chính trong môi trường công sở hiện đại. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, lịch sự và rõ ràng không chỉ giúp công việc hiệu quả mà còn xây dựng hình ảnh cá nhân và đại diện cho công ty.
Mẫu câu mở đầu và kết thúc email chuyên nghiệp?
Một email chuyên nghiệp luôn bắt đầu bằng một lời chào phù hợp và nêu rõ mục đích, kết thúc bằng lời cảm ơn hoặc kêu gọi hành động cùng một lời chào kết trang trọng. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận và đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách rõ ràng.
- Mẫu câu mở đầu (Opening Lines):
- Trang trọng: “Dear Mr./Ms. [Last Name],”
- Thông thường: “Hi [First Name],”
- Nêu mục đích: “I am writing to inquire about…” hoặc “I am writing in reference to…”
- Mẫu câu kết thúc (Closing Lines):
- Kêu gọi hành động: “I look forward to hearing from you soon.”
- Cảm ơn: “Thank you for your time and consideration.”
- Kết thư: “Best regards,” hoặc “Sincerely,”
Cách yêu cầu và cung cấp thông tin lịch sự?
Để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin một cách lịch sự, hãy sử dụng các động từ khuyết thiếu như “Could,” “Would” hoặc các cấu trúc câu gián tiếp. Cách tiếp cận này giúp giảm tính ra lệnh, tạo cảm giác tôn trọng và khuyến khích sự hợp tác từ phía người nhận.
- Yêu cầu thông tin (Requesting Information):
- “Could you please provide me with…?”
- “I was wondering if you could send me the report.”
- Cung cấp thông tin (Providing Information):
- “Please find the attached document for your reference.”
- “Here is the information you requested.”
Từ vựng khi lên lịch hẹn qua điện thoại
Giao tiếp qua điện thoại đòi hỏi sự rõ ràng và súc tích để tránh hiểu lầm. Các cụm từ dưới đây giúp việc sắp xếp một cuộc hẹn trở nên hiệu quả.
- “I’d like to schedule a meeting to discuss…”
- “Are you available on [Date] at [Time]?”
- “What time works best for you?”
- “How about next Tuesday morning?”
- “Okay, I’ve scheduled it. I’ll send you a calendar invitation to confirm.”
Các cụm từ viết tắt phổ biến trong công việc
Sử dụng từ viết tắt (acronyms) giúp giao tiếp nhanh gọn hơn, đặc biệt trong email và các nền tảng chat công việc.
- ASAP: As Soon As Possible (Sớm nhất có thể).
- FYI: For Your Information (Thông tin đến bạn).
- EOD: End of Day (Cuối ngày làm việc).
- WFH: Working From Home (Làm việc tại nhà).
- OOO: Out of Office (Không có ở văn phòng).
- TBD: To Be Determined (Sẽ được quyết định sau).
- CC/BCC: Carbon Copy / Blind Carbon Copy (Gửi kèm trong email).
Giao tiếp hiệu quả là nền tảng cho các hoạt động phức tạp hơn như đàm phán, nơi mà mỗi từ ngữ đều có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
7. Từ vựng Đàm phán & Hợp đồng
Đàm phán (negotiation) và làm việc với hợp đồng (contracts) là những kỹ năng cao cấp, đòi hỏi sự chính xác trong ngôn ngữ. Nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này giúp bạn bảo vệ lợi ích của mình và công ty, đồng thời đạt được những thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Các giai đoạn chính trong một cuộc đàm phán?
Một cuộc đàm phán điển hình thường trải qua 5 giai đoạn chính: Chuẩn bị, Mở đầu, Đề xuất, Thương lượng và Kết thúc. Việc tuân thủ cấu trúc này giúp hai bên tiến tới một thỏa thuận chung một cách có hệ thống và hiệu quả, giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
- Preparation (Chuẩn bị): Thu thập thông tin, xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược.
- Opening/Discussion (Mở đầu/Thảo luận): Trình bày quan điểm và các vấn đề cần thảo luận.
- Proposal (Đề xuất): Đưa ra những đề nghị và giải pháp ban đầu.
- Bargaining/Negotiation (Thương lượng): Trao đổi, nhượng bộ (make concessions) để tìm ra điểm chung.
- Closing/Agreement (Kết thúc/Thỏa thuận): Tóm tắt các điều khoản và xác nhận sự đồng thuận.
Từ vựng về các điều khoản hợp đồng quan trọng
Hợp đồng (contract hoặc agreement) là một văn bản ràng buộc về mặt pháp lý. Hiểu rõ các điều khoản (clauses hoặc terms) sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có.
- Terms and Conditions: Các điều khoản và điều kiện chung.
- Liability: Trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại hoặc tổn thất.
- Confidentiality: Điều khoản bảo mật thông tin.
- Termination Clause: Điều khoản quy định về việc chấm dứt hợp đồng.
- Force Majeure: Điều khoản bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh).
- Jurisdiction: Quyền tài phán, xác định luật của quốc gia nào sẽ được áp dụng.
Cách đưa ra một đề nghị (Make an Offer)?
Để đưa ra một đề nghị, hãy sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mang tính xây dựng và bắt đầu bằng các động từ như “propose” hoặc “offer”. Khi đưa ra đề nghị ngược (counter-offer), hãy cảm ơn đề nghị trước đó rồi mới trình bày quan điểm của mình để duy trì không khí hợp tác.
- Đưa ra đề nghị ban đầu: “We would like to propose/offer…” hoặc “Our initial offer is…”
- Đưa ra đề nghị ngược: “Thank you for your offer. However, we would like to make a counter-offer.” hoặc “We can agree, provided that…”
Cụm từ thông dụng để thương lượng giá cả
Thương lượng giá cả (price negotiation) là một phần phổ biến trong kinh doanh. Sử dụng các cụm từ phù hợp có thể giúp bạn đạt được mức giá tốt hơn mà vẫn giữ được mối quan hệ tốt với đối tác.
- Hỏi về sự linh hoạt: “Is there any flexibility on the price?”
- Hỏi về đề nghị cuối cùng: “Is that your best and final offer?”
- Nêu ngân sách: “Our budget for this project is…” hoặc “That’s a bit more than we expected to pay.”
- Thương lượng dựa trên số lượng: “Could you offer a discount for a bulk order?”
Sau khi đàm phán thành công và ký kết hợp đồng, công việc sẽ bước vào giai đoạn thực thi dự án. Đây là lúc các từ vựng về quản lý dự án trở nên thiết yếu để đảm bảo mọi thứ đi đúng kế hoạch.
8. Từ vựng Quản lý dự án & Hiệu suất
Quản lý dự án (Project Management) là quá trình lập kế hoạch, thực thi và giám sát công việc để đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian giới hạn. Từ vựng trong lĩnh vực này giúp đội nhóm giao tiếp hiệu quả, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất một cách chính xác.
“Milestone” và “Deliverable” trong dự án là gì?
“Milestone” (cột mốc) là một điểm đánh dấu sự kiện quan trọng hoặc một giai đoạn chính đã hoàn thành, trong khi “Deliverable” (sản phẩm bàn giao) là một kết quả hoặc sản phẩm hữu hình cụ thể được tạo ra. Milestone không có thời lượng, nó chỉ là một điểm thời gian, còn deliverable là kết quả thực tế của công việc.
- Milestone (Cột mốc): Đánh dấu việc hoàn thành một nhóm công việc lớn. Ví dụ: “Project Kick-off Completed” (Hoàn thành khởi động dự án), “Design Phase Approved” (Giai đoạn thiết kế được phê duyệt).
- Deliverable (Sản phẩm bàn giao): Là một kết quả hữu hình hoặc vô hình có thể đo lường. Ví dụ: Một bản báo cáo, một phiên bản phần mềm thử nghiệm, một bản thiết kế logo.
Các thuật ngữ cốt lõi trong phương pháp Agile?
Agile là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt, tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn và lặp đi lặp lại để thích ứng nhanh với thay đổi.
- Scrum: Một “framework” (khuôn khổ làm việc) phổ biến nhất trong Agile.
- Sprint: Một chu kỳ làm việc có khung thời gian cố định (thường từ 1-4 tuần).
- Product Backlog: Một danh sách ưu tiên tất cả các tính năng và công việc cần làm cho sản phẩm.
- Daily Stand-up: Một cuộc họp ngắn hàng ngày (khoảng 15 phút) để đội nhóm cập nhật tiến độ.
Từ vựng về đánh giá hiệu suất (KPIs & OKRs)
Đánh giá hiệu suất là quá trình đo lường và phân tích kết quả công việc để xem liệu các mục tiêu có đang được đáp ứng hay không.
- KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất cốt lõi. Đây là một chỉ số cụ thể, có thể đo lường, dùng để theo dõi hiệu suất của một hoạt động quan trọng. Ví dụ: “Increase website conversion rate by 5%”.
- OKR (Objectives and Key Results): Mục tiêu và Kết quả then chốt.
- Objective (Mục tiêu): Một mục tiêu lớn, truyền cảm hứng. Ví dụ: “Improve customer satisfaction”.
- Key Results (Kết quả then chốt): 3-5 kết quả cụ thể, đo lường được để xác định mục tiêu đã đạt được hay chưa. Ví dụ: “Reduce customer support response time to under 2 hours”.
Thuật ngữ về quản lý rủi ro (Risk Management)
Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa tiềm tàng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và thành công của dự án.
- Risk: Rủi ro – một sự kiện không chắc chắn có thể có tác động tiêu cực đến dự án.
- Risk Assessment: Quá trình xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn.
- Risk Mitigation: Hành động được thực hiện để làm giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
- Contingency Plan: Kế hoạch dự phòng, được chuẩn bị sẵn để đối phó nếu một rủi ro cụ thể xảy ra.
Trong bối cảnh làm việc hiện đại, các dự án và hoạt động ngày càng phụ thuộc vào công nghệ. Do đó, việc nắm vững từ vựng về môi trường làm việc số là cực kỳ cần thiết để cộng tác hiệu quả.
9. Từ vựng Môi trường làm việc số & Cộng tác
Môi trường làm việc số (digital workplace) sử dụng công nghệ để giúp nhân viên cộng tác và hoàn thành công việc hiệu quả, bất kể vị trí địa lý. Từ vựng trong chủ đề này xoay quanh các công cụ trực tuyến, giao tiếp ảo và các vấn đề về bảo mật thông tin.
Thuật ngữ về các công cụ làm việc online?
Các công cụ làm việc trực tuyến (online collaboration tools) là những nền tảng phần mềm cho phép các đội nhóm giao tiếp, chia sẻ tệp và quản lý công việc từ xa. Chúng là xương sống của môi trường làm việc hiện đại, giúp phá vỡ rào cản địa lý và tăng cường hiệu suất làm việc nhóm.
- Collaboration Platform: Nền tảng cộng tác (e.g., Microsoft Teams, Slack).
- Project Management Software: Phần mềm quản lý dự án (e.g., Asana, Trello, Jira).
- Cloud Storage: Dịch vụ lưu trữ đám mây (e.g., Google Drive, Dropbox).
- Video Conferencing Tool: Công cụ họp trực tuyến (e.g., Zoom, Google Meet).
- Shared Document: Tài liệu được chia sẻ và chỉnh sửa chung (e.g., Google Docs).
Từ vựng thiết yếu cho họp trực tuyến?
Các thuật ngữ họp trực tuyến (online meetings) mô tả những tình huống và hành động đặc thù của giao tiếp ảo, giúp cuộc họp diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Việc hiểu các thuật ngữ này giúp người tham gia khắc phục sự cố kỹ thuật và tương tác một cách chuyên nghiệp.
- “You’re on mute.”: “Bạn đang tắt mic.” (Khi ai đó đang nói nhưng quên bật mic).
- “Can you hear me?”: “Bạn có nghe thấy tôi không?”
- “There’s a lag.”: “Tín hiệu bị trễ/giật.”
- “Let me share my screen.”: “Để tôi chia sẻ màn hình của mình.”
- “Breakout room”: “Phòng họp nhóm,” một tính năng chia nhỏ cuộc họp lớn.
Cách thảo luận và phản hồi trên kênh chat?
Để thảo luận hiệu quả trên kênh chat, hãy sử dụng các cụm từ ngắn gọn để xác nhận thông tin, dùng tính năng “thread” để giữ các cuộc thảo luận ngăn nắp, và biết khi nào cần chuyển sang một cuộc gọi. Giao tiếp qua chat đòi hỏi sự rõ ràng và có tổ chức để tránh gây nhiễu thông tin.
- “Acknowledged.” / “Noted.” / “Got it.”: “Đã ghi nhận.” / “Đã hiểu.”
- “Looping in @[Name]…”: “Thêm @[Tên] vào cuộc thảo luận này…”
- “Let’s take this offline.”: “Hãy thảo luận vấn đề này riêng.” (Khi cuộc thảo luận không còn liên quan đến mọi người trong kênh chung).
- “Thread”: “Luồng trả lời” (Trả lời trong một luồng để giữ các cuộc thảo luận ngăn nắp).
Từ vựng về an ninh mạng & bảo mật dữ liệu?
Từ vựng về an ninh mạng (cybersecurity) và bảo mật dữ liệu (data privacy) đề cập đến các mối đe dọa và biện pháp bảo vệ thông tin trong môi trường số. Hiểu các thuật ngữ này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi nhân viên để bảo vệ tài sản thông tin của công ty và khách hàng.
- Phishing: Tấn công lừa đảo, thường qua email giả mạo để lấy cắp thông tin nhạy cảm.
- Malware: Phần mềm độc hại (virus, spyware, ransomware).
- Data Breach: Sự cố rò rỉ dữ liệu.
- Encryption: Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
- Two-Factor Authentication (2FA): Xác thực hai yếu tố, một lớp bảo mật bổ sung ngoài mật khẩu.
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, tạo kết nối an toàn đến mạng công ty khi làm việc từ xa.
Sau khi đã có danh sách các chủ đề từ vựng cần học, câu hỏi tiếp theo là làm thế nào để tiếp thu khối kiến thức này một cách hiệu quả và bền vững.
Làm thế nào để học từ vựng hiệu quả?
Để học và ghi nhớ từ vựng công sở một cách hiệu quả, thay vì chỉ học thuộc lòng, bạn cần áp dụng các phương pháp thông minh và có hệ thống. Các phương pháp học theo ngữ cảnh, kết hợp hình ảnh và lặp lại ngắt quãng đã được khoa học chứng minh là mang lại hiệu quả cao trong việc ghi nhớ dài hạn.
Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh
Học từ vựng theo ngữ cảnh (learning in context) là học từ trong một câu, đoạn văn hoặc tình huống thực tế thay vì học các từ riêng lẻ. Phương pháp này giúp bạn hiểu sâu sắc về cách sử dụng, các từ đi kèm (collocations) và sắc thái ý nghĩa của nó. Thay vì chỉ học “revenue” là “doanh thu”, hãy học cả câu: “Our company’s revenue increased by 15% last quarter due to strong sales performance.”
Kết hợp từ vựng với hình ảnh và ví dụ
Bộ não con người ghi nhớ hình ảnh tốt hơn văn bản thuần túy. Khi học một từ mới, hãy liên kết nó với một hình ảnh, biểu đồ hoặc sơ đồ liên quan. Ví dụ, khi học từ “milestone”, bạn có thể hình dung một dòng thời gian (timeline) với các cột mốc được đánh dấu rõ ràng. Việc tự tạo ra các ví dụ gắn liền với công việc của bạn cũng giúp củng cố trí nhớ một cách hiệu quả.
Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một kỹ thuật học tập dựa trên việc ôn tập thông tin vào những khoảng thời gian ngày càng tăng. Thay vì ôn một từ 10 lần trong một ngày, bạn hãy ôn lại nó sau 1 ngày, rồi 3 ngày, rồi 1 tuần, và cứ thế tiếp tục. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet sử dụng thuật toán SRS để tự động nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm tối ưu, giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả.
Tuy nhiên, biết được phương pháp đúng là chưa đủ. Bạn cũng cần nhận diện và tránh những sai lầm phổ biến có thể cản trở quá trình học tập của mình.
Sai lầm phổ biến khi học từ vựng công sở
Nhiều người gặp khó khăn khi học từ vựng công sở do mắc phải những sai lầm phổ biến. Nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn đẩy nhanh tiến độ và học hiệu quả hơn, đảm bảo có thể áp dụng kiến thức vào thực tế công việc một cách tự tin.
Học từ đơn lẻ thay vì học theo cụm từ
Một trong những sai lầm lớn nhất là chỉ học các từ riêng lẻ. Ngôn ngữ được sử dụng theo cụm (collocations). Ví dụ, thay vì chỉ học từ “offer”, hãy học các cụm như “make an offer” (đưa ra đề nghị), “accept an offer” (chấp nhận đề nghị), hoặc “reject an offer” (từ chối đề nghị). Học theo cụm giúp bạn nói và viết tự nhiên, chính xác như người bản xứ.
Không chú trọng vào ngữ cảnh sử dụng
Mỗi từ vựng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ “issue” có thể có nghĩa là “vấn đề” (We have an issue with the server) hoặc “phát hành” (to issue a statement). Nếu không hiểu ngữ cảnh, bạn rất dễ dùng sai từ và gây hiểu lầm. Luôn đặt câu hỏi: “Từ này được dùng trong tình huống kinh doanh nào?”
Bỏ qua phát âm và trọng âm của từ
Trong giao tiếp công sở, phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng và làm giảm sự chuyên nghiệp của bạn. Khi học một từ mới, hãy luôn tra cứu và luyện tập phát âm chuẩn, đặc biệt là trọng âm (word stress) của từ. Sử dụng các từ điển trực tuyến có phát âm của người bản xứ là một cách hiệu quả để đảm bảo bạn phát âm chính xác.
Không ôn tập và ứng dụng thường xuyên
Kiến thức sẽ nhanh chóng bị lãng quên nếu không được ôn tập và sử dụng. Hãy tạo thói quen ôn lại từ vựng đã học hàng ngày hoặc hàng tuần. Quan trọng hơn, hãy chủ động tìm cơ hội để áp dụng chúng vào công việc thực tế như viết email, tham gia họp, hay thảo luận với đồng nghiệp bằng tiếng Anh. Việc ứng dụng thường xuyên là cách tốt nhất để biến từ vựng thành của bạn.
Cuối cùng, việc học từ vựng không chỉ để hoàn thành công việc hiện tại, mà còn để mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Từ vựng Phát triển sự nghiệp & Networking
Từ vựng liên quan đến phát triển sự nghiệp và xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) là công cụ không thể thiếu để bạn thăng tiến. Chúng giúp bạn thể hiện năng lực bản thân trong các cuộc phỏng vấn, thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp và đàm phán các chế độ đãi ngộ một cách tự tin.
Các thuật ngữ về phỏng vấn và viết CV?
Các thuật ngữ về phỏng vấn và CV là ngôn ngữ cơ bản giúp bạn tương tác với nhà tuyển dụng và trình bày năng lực của mình một cách chuyên nghiệp. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn tạo ấn tượng tốt ngay từ vòng ứng tuyển và thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Resume/CV: Sơ yếu lý lịch, tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc.
- Cover Letter: Thư xin việc, trình bày lý do bạn phù hợp với vị trí.
- Qualifications: Bằng cấp và năng lực chuyên môn.
- Skills: Các kỹ năng (e.g., soft skills, hard skills).
- Reference: Người tham chiếu, người có thể xác nhận năng lực của bạn.
- Candidate: Ứng viên cho một vị trí.
Từ vựng để xây dựng mối quan hệ công sở?
Từ vựng networking giúp bạn xây dựng và duy trì các mối quan hệ nghề nghiệp một cách hiệu quả, mở ra các cơ hội hợp tác và thăng tiến. Sử dụng đúng từ ngữ thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp và mong muốn kết nối lâu dài với đồng nghiệp và đối tác.
- Networking: Hoạt động xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
- Build rapport: Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, hòa hợp.
- Make connections: Tạo dựng các mối quan hệ mới.
- Mentor/Mentee: Người cố vấn và người được cố vấn.
- Follow up: Hành động liên hệ lại sau một cuộc gặp gỡ để duy trì mối quan hệ.
- “Let’s keep in touch.”: “Hãy giữ liên lạc nhé.”
Cách thảo luận về mục tiêu và lộ trình thăng tiến?
Các thuật ngữ về mục tiêu và thăng tiến cho phép bạn thảo luận một cách rõ ràng với cấp trên về định hướng phát triển của bản thân, thể hiện sự chủ động trong sự nghiệp. Điều này giúp đảm bảo bạn và công ty có cùng mục tiêu và hướng đi.
- Career goals: Các mục tiêu sự nghiệp.
- Career path/ladder: Lộ trình, con đường thăng tiến.
- Promotion: Sự thăng chức.
- Performance review/appraisal: Buổi đánh giá hiệu suất công việc định kỳ.
- Professional development: Các hoạt động phát triển chuyên môn.
- “What are the opportunities for growth in this role?”: “Cơ hội phát triển trong vai trò này là gì?”
Thuật ngữ về lương thưởng và đàm phán lương?
Từ vựng đàm phán lương là công cụ thiết yếu để bạn đảm bảo nhận được mức đãi ngộ xứng đáng với năng lực và đóng góp của mình. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tự tin thương lượng và đạt được gói đãi ngộ tốt nhất.
- Salary expectation: Mức lương kỳ vọng.
- Compensation package: Gói đãi ngộ tổng thể (bao gồm lương, thưởng, phúc lợi).
- Base salary: Mức lương cơ bản, chưa bao gồm các khoản phụ cấp.
- Performance bonus: Thưởng dựa trên hiệu suất công việc.
- To negotiate: Đàm phán, thương lượng.
- Counter-offer: Một đề nghị ngược lại trong quá trình đàm phán.
- Industry standard/market rate: Mức lương trung bình của ngành/thị trường.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Topica Native có dạy từ vựng chuyên ngành không?
Có, Topica Native cung cấp các khóa học được cá nhân hóa, trong đó bao gồm cả từ vựng chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực công việc của từng học viên. Chương trình học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người đi làm, tập trung vào các chủ đề giao tiếp thực tế trong môi trường công sở quốc tế, từ marketing, tài chính đến công nghệ thông tin.
Học từ vựng theo chủ đề có hiệu quả không?
Có, học từ vựng theo chủ đề rất hiệu quả. Phương pháp này giúp bạn tạo ra các liên kết logic giữa các từ, mô phỏng cách bộ não tổ chức thông tin. Điều này làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn, đồng thời giúp bạn truy xuất từ ngữ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Giáo viên bản xứ giúp cải thiện từ vựng ra sao?
Giáo viên bản xứ giúp cải thiện từ vựng qua ba phương diện chính:
- Cung cấp ngữ cảnh thực tế: Họ mang đến các tình huống giao tiếp và cách dùng từ tự nhiên mà bạn khó tìm thấy trong sách vở.
- Chuẩn hóa phát âm và ngữ điệu: Bạn sẽ học được cách phát âm chính xác, trọng âm và ngữ điệu tự nhiên, giúp giao tiếp chuyên nghiệp hơn.
- Dạy các cụm từ và thành ngữ: Họ giúp bạn sử dụng các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) một cách tự nhiên như người bản xứ.
Mất bao lâu để thành thạo từ vựng công sở?
Thời gian để thành thạo từ vựng công sở phụ thuộc vào trình độ hiện tại, tần suất học và mức độ ứng dụng của bạn. Tuy nhiên, với nỗ lực nhất quán (khoảng 30-60 phút mỗi ngày), bạn có thể nhận thấy sự cải thiện rõ rệt sau 3-6 tháng và đạt được sự tự tin trong giao tiếp công việc trong vòng một năm.
Học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày là hợp lý?
Học từ 5 đến 10 từ hoặc cụm từ mới mỗi ngày là một mục tiêu hợp lý và bền vững. Điều quan trọng không phải là số lượng, mà là chất lượng. Hãy đảm bảo bạn thực sự hiểu sâu về cách dùng, phát âm và ngữ cảnh của mỗi từ, thay vì cố gắng nhồi nhét hàng chục từ một cách hời hợt.
Từ vựng nào quan trọng nhất cho người mới đi làm?
Đối với người mới đi làm, các nhóm từ vựng quan trọng nhất bao gồm:
- Giao tiếp cơ bản: Các thuật ngữ về chào hỏi, giới thiệu bản thân, viết email, và giao tiếp qua điện thoại.
- Họp hành: Các cụm từ để bắt đầu cuộc họp, bày tỏ ý kiến, đồng ý và phản đối.
- Cơ cấu tổ chức: Tên các chức danh và phòng ban phổ biến để hiểu rõ vai trò và trách nhiệm.
- Mô tả công việc: Các động từ hành động và thuật ngữ liên quan trực tiếp đến nhiệm vụ hàng ngày của bạn.
Nguồn học từ vựng tiếng Anh công sở uy tín?
Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh công sở từ các nguồn uy tín sau:
- Báo chí kinh doanh: Harvard Business Review, The Wall Street Journal, The Economist.
- Trang web chuyên ngành: Investopedia (tài chính), MarketingProfs (marketing).
- Từ điển trực tuyến: Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary.
- Ứng dụng học ngôn ngữ: Anki, Quizlet (sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng).
- Các khóa học trực tuyến chuyên sâu: Các nền tảng như Topica Native, Coursera, và LinkedIn Learning.
Chinh phục tiếng Anh công sở cùng Topica Native
Việc nắm vững 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh công sở thiết yếu là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp toàn cầu. Từ việc hiểu rõ cấu trúc tổ chức đến đàm phán hợp đồng, mỗi nhóm từ vựng đều trang bị cho bạn công cụ sắc bén để giao tiếp chuyên nghiệp. Tuy nhiên, học từ vựng không chỉ là ghi nhớ, mà là quá trình ứng dụng để biến chúng thành kỹ năng phản xạ tự nhiên.
Khám phá ngay các khóa học giao tiếp chuyên sâu tại Topica Native để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh công sở của bạn ngay hôm nay.