Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một thì động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại, thường nhấn mạnh vào quá trình và độ dài của hành động đó. Việc nắm vững thì này là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, đặc biệt khi cần làm nổi bật tính liên tục của sự việc hoặc giải thích một kết quả ở thời điểm nói. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, từ định nghĩa, công thức, 4 cách dùng chính, dấu hiệu nhận biết, cách phân biệt với các thì tương tự, cho đến những ứng dụng thực tế trong công việc và các kỳ thi quốc tế.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn không gián đoạn cho đến thời điểm hiện tại và có thể vẫn còn tiếp tục. Trọng tâm của thì này không nằm ở kết quả, mà là ở quá trình và khoảng thời gian diễn ra của hành động.
Định nghĩa chính xác và dễ hiểu
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại, và có khả năng tiếp tục trong tương lai. Nó làm nổi bật sự kéo dài của hành động, cho thấy hành động đó đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Thì này dùng để nhấn mạnh điều gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh vào hai yếu tố chính: tính liên tục của hành động và khoảng thời gian mà hành động đó diễn ra. Thay vì chỉ thông báo một sự việc đã xảy ra, thì này cho người nghe thấy rằng hành động đó là một quá trình kéo dài, không bị ngắt quãng.
2 chức năng cốt lõi của thì này
Hai chức năng chính của thì này giúp làm rõ mục đích sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết chuyên nghiệp.
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất. Khi người nói muốn làm nổi bật việc một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài, họ sẽ sử dụng thì này.
- Ví dụ: She has been working on this report all morning. (Cô ấy đã làm việc liên tục cho bản báo cáo này cả buổi sáng.) Câu này nhấn mạnh quá trình “làm việc” kéo dài suốt buổi sáng, có thể cô ấy vẫn chưa hoàn thành.
Diễn tả hành động gây ra kết quả ở hiện tại
Thì này còn được dùng để giải thích một tình huống hoặc một kết quả có thể cảm nhận, quan sát được ở hiện tại. Hành động gây ra kết quả đó có thể vừa mới kết thúc hoặc vẫn đang tiếp diễn.
- Ví dụ: Why are your eyes so red? – I have been chopping onions. (Tại sao mắt bạn đỏ vậy? – Tôi vừa mới cắt hành.) Kết quả “mắt đỏ” ở hiện tại là do hành động “cắt hành” kéo dài trước đó.
Ví dụ thực tế trong giao tiếp công việc
Trong môi trường công sở, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng thường xuyên để cập nhật tiến độ công việc hoặc giải thích các tình huống một cách chuyên nghiệp.
- Báo cáo tiến độ: “I have been developing the marketing plan for the new product since last week.” (Tôi đã và đang xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới từ tuần trước.)
- Giải thích vấn đề: “We have been experiencing some technical difficulties with the server, so the system is slow.” (Chúng tôi đã và đang gặp một số vấn đề kỹ thuật với máy chủ, nên hệ thống đang bị chậm.)
Việc nắm vững định nghĩa và chức năng không chỉ là nền tảng lý thuyết mà còn là bước đầu tiên để áp dụng chính xác cấu trúc của thì này trong các tình huống khác nhau.
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 3 thể
Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “have/has”, “been” và động từ chính ở dạng V-ing. Cấu trúc này nhất quán và có thể áp dụng cho cả ba thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, được sử dụng để diễn tả một hành động đã và đang diễn ra liên tục.
- Chủ ngữ (S) là I, You, We, They, Danh từ số nhiều: + have + been + V-ing
- Chủ ngữ (S) là He, She, It, Danh từ số ít: + has + been + V-ing
Ví dụ:
- I have been waiting for you for two hours. (Tôi đã đợi bạn suốt hai tiếng đồng hồ rồi.)
- He has been studying English since 2020. (Anh ấy đã học tiếng Anh từ năm 2020.)
Thể phủ định: S + haven’t/hasn’t + been + V-ing
Thể phủ định được tạo ra bằng cách thêm “not” vào sau trợ động từ “have” hoặc “has”. Các dạng viết tắt “haven’t” (have not) và “hasn’t” (has not) thường được sử dụng trong giao tiếp.
Ví dụ:
- They haven’t been talking to each other for a week. (Họ đã không nói chuyện với nhau cả tuần nay.)
- She hasn’t been feeling well recently. (Gần đây cô ấy cảm thấy không được khỏe.)
Thể nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Để hình thành câu hỏi, trợ động từ “Have/Has” được đảo lên trước chủ ngữ.
- Câu hỏi Yes/No:
- Trả lời: Yes, S + have/has. / No, S + haven’t/hasn’t.
- Ví dụ: Have you been using my computer? (Có phải bạn đã dùng máy tính của tôi không?)
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have/has + S + been + V-ing?
- Ví dụ: How long has she been learning to play the piano? (Cô ấy đã học chơi piano được bao lâu rồi?)
Hiểu rõ cấu trúc ở ba thể là điều kiện cần để chuyển sang bước tiếp theo, đó là áp dụng chúng vào các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
4 cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có bốn cách dùng chính, mỗi cách phục vụ một mục đích diễn đạt riêng, từ việc mô tả hành động kéo dài đến việc giải thích một kết quả rõ ràng ở hiện tại. Việc hiểu rõ các cách dùng này là chìa khóa để sử dụng thì này một cách thành thạo.
Cách 1: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại
Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để mô tả một hành động chưa kết thúc và vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói. Hành động này có một điểm bắt đầu trong quá khứ và đã diễn ra liên tục cho đến bây giờ.
- Ví dụ: They have been building this bridge for over a year. (Họ đã xây cây cầu này được hơn một năm rồi.) Hành động “xây cầu” bắt đầu hơn một năm trước và hiện tại vẫn đang tiếp tục.
- Ví dụ: I have been living in Ho Chi Minh City since 2015. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2015.) Việc “sống” bắt đầu năm 2015 và vẫn tiếp diễn cho đến nay.
Cách 2: Nhấn mạnh sự liên tục của hành động
Khi người nói muốn làm nổi bật quá trình hoặc thời gian diễn ra của hành động thay vì chỉ đơn thuần thông báo nó đã xảy ra, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là lựa chọn phù hợp nhất.
- Ví dụ: She has been talking on the phone for hours. (Cô ấy đã nói chuyện điện thoại hàng giờ liền.) Câu này nhấn mạnh việc “nói chuyện” diễn ra liên tục và kéo dài, có thể gây ra sự khó chịu hoặc mệt mỏi.
Cách 3: Diễn tả hành động vừa kết thúc, để lại kết quả
Cách dùng này tập trung vào mối quan hệ nhân-quả. Một hành động vừa mới chấm dứt nhưng kết quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn hiện hữu và có thể quan sát được ở hiện tại.
- Ví dụ: The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ẩm ướt. Trời đã mưa.) Hành động “mưa” có thể đã dừng, nhưng kết quả “mặt đất ẩm ướt” vẫn còn đó.
- Ví dụ: He is out of breath. He has been running. (Anh ấy đang thở hổn hển. Anh ấy vừa mới chạy bộ.)
Cách 4: Dùng trong câu hỏi “How long”
Khi muốn hỏi về khoảng thời gian một hành động đã diễn ra, câu hỏi với “How long” thường được sử dụng cùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Ví dụ: How long have you been waiting for the bus? (Bạn đã đợi xe buýt bao lâu rồi?)
- Ví dụ: How long has he been working for that company? (Anh ấy đã làm việc cho công ty đó bao lâu rồi?)
Để áp dụng đúng các cách dùng này, việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng của thì là vô cùng quan trọng, giúp bạn tránh nhầm lẫn trong các tình huống thực tế.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Để xác định khi nào cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian và ngữ cảnh của cuộc hội thoại. Việc nhận biết các dấu hiệu này giúp tránh nhầm lẫn với các thì khác có ý nghĩa tương tự.
Các trạng từ thường gặp (for, since, all day)
Sự xuất hiện của các trạng từ chỉ khoảng thời gian hoặc điểm thời gian bắt đầu là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy cần dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- For + khoảng thời gian: Dùng để chỉ hành động đã kéo dài được bao lâu (ví dụ: for two hours, for three months).
- Since + mốc thời gian: Dùng để chỉ thời điểm hành động bắt đầu (ví dụ: since 8 AM, since last Monday).
- Các trạng từ khác: all day, all week, all morning, recently, lately, up to now, so far.
Cách nhận biết qua ngữ cảnh giao tiếp
Đôi khi, không có trạng từ rõ ràng, nhưng ngữ cảnh của câu chuyện lại ám chỉ một hành động kéo dài hoặc để lại kết quả ở hiện tại.
- Khi có bằng chứng ở hiện tại: Nếu câu nói đề cập đến một kết quả có thể quan sát được, hành động gây ra nó thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Your hands are dirty. Have you been fixing the car? (Tay bạn bẩn quá. Bạn vừa sửa xe à?)
Phân biệt với Hiện tại hoàn thành & Tiếp diễn
Việc phân biệt với các thì tương tự là rất quan trọng để tránh sai sót.
| Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại tiếp diễn |
|---|---|---|---|
| Nhấn mạnh | Quá trình, sự liên tục của hành động | Kết quả, sự hoàn tất của hành động | Hành động đang xảy ra ngay lúc nói |
| Ví dụ | I have been reading this book. (Nhấn mạnh việc tôi đã đọc liên tục) | I have read three chapters. (Nhấn mạnh kết quả đọc được 3 chương) | I am reading this book. (Tôi đang đọc sách ngay bây giờ) |
Bên cạnh các dấu hiệu nhận biết, việc hiểu rõ những động từ nào không thể dùng với thì này cũng là một quy tắc ngữ pháp quan trọng cần nắm vững.
Những động từ không dùng với thì này
Một quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh là không phải tất cả các động từ đều có thể được sử dụng ở các thì tiếp diễn. Nhóm động từ này được gọi là động từ chỉ trạng thái (stative verbs), và chúng không tương thích với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là gì?
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là những động từ mô tả một trạng thái, tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự sở hữu, thay vì mô tả một hành động có thể quan sát được. Vì chúng không diễn tả một hành động vật lý kéo dài, chúng thường không được chia ở dạng V-ing trong các thì tiếp diễn.
Danh sách động từ trạng thái phổ biến
Các động từ trạng thái thường được chia thành các nhóm sau để dễ ghi nhớ:
| Loại | Động từ |
|---|---|
| Cảm xúc (Emotion) | love, hate, like, dislike, prefer, want, need, wish |
| Tri giác (Senses) | see, hear, smell, taste, feel, seem, appear |
| Suy nghĩ (Thinking) | know, believe, understand, remember, forget, realize |
| Sở hữu (Possession) | have, own, possess, belong to, include, contain |
| Trạng thái khác | be, exist, cost, weigh, mean |
Cách dùng đúng các động từ này ở thì khác
Khi bạn muốn diễn tả một trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thay vì dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn (Present Perfect Simple).
- Câu sai: I have been knowing her for ten years.
- Câu đúng: I have known her for ten years. (Tôi đã biết cô ấy được 10 năm rồi.)
- Câu sai: He has been owning this car since 2020.
- Câu đúng: He has owned this car since 2020. (Anh ấy đã sở hữu chiếc xe này từ năm 2020.)
Việc ghi nhớ quy tắc này giúp tránh một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất và là cơ sở để so sánh sâu hơn giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành.
So sánh với thì Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là hai thì thường gây nhầm lẫn nhất vì chúng đều có sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng nằm ở ý nghĩa và điều mà người nói muốn nhấn mạnh.
Khác biệt về cách nhấn mạnh (hành động vs. kết quả)
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích của người nói.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động. Thời gian hành động diễn ra quan trọng hơn là việc nó đã hoàn thành hay chưa.
- Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh vào kết quả hoặc sự hoàn tất của hành động. Nó cho biết hành động đã được thực hiện và có kết quả cụ thể, thường đi kèm với số lượng hoặc số lần.
Khác biệt về tính hoàn thành của sự việc
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Thường ám chỉ hành động chưa hoàn thành hoặc vừa mới kết thúc và để lại dấu hiệu.
- Hiện tại hoàn thành: Thường ám chỉ hành động đã hoàn thành một cách trọn vẹn.
Bảng so sánh chi tiết và ví dụ thực tế
| Tiêu chí | Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì Hiện tại hoàn thành |
|---|---|---|
| Công thức | S + have/has + been + V-ing | S + have/has + V3/V-ed |
| Mục đích chính | Nhấn mạnh quá trình, sự liên tục, độ dài của hành động. | Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất, số lượng của hành động. |
| Tính hoàn thành | Hành động có thể chưa hoàn thành. | Hành động thường đã hoàn thành. |
| Động từ đi kèm | Không dùng với động từ trạng thái (stative verbs). | Có thể dùng với động từ trạng thái. |
| Ví dụ 1 | I’m tired. I have been working in the garden. (Tôi mệt. Tôi đã làm vườn.) -> Nhấn mạnh sự mệt mỏi do quá trình làm việc. | Look! I have planted three trees. (Nhìn kìa! Tôi đã trồng được ba cây.) -> Nhấn mạnh kết quả là có 3 cây đã được trồng. |
| Ví dụ 2 | They have been calling me all day. (Họ đã gọi cho tôi cả ngày.) -> Nhấn mạnh sự phiền toái vì hành động lặp đi lặp lại. | They have called me five times. (Họ đã gọi cho tôi 5 lần.) -> Nhấn mạnh kết quả là có 5 cuộc gọi đã được thực hiện. |
Hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai phổ biến và sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế hơn.
5 lỗi sai phổ biến và cách khắc phục
Mặc dù quy tắc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khá rõ ràng, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và hiểu rõ cách khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác và tự tin hơn.
Lỗi 1: Dùng với động từ chỉ trạng thái
Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Các động từ chỉ trạng thái như know, believe, understand, love, want không diễn tả hành động, do đó không được dùng ở thì tiếp diễn.
- SAI: She has been wanting a new car for a long time.
- SỬA ĐÚNG: She has wanted a new car for a long time. (Cô ấy đã muốn có một chiếc ô tô mới từ lâu rồi.)
- Cách khắc phục: Học thuộc danh sách các động từ trạng thái và nhớ rằng khi cần diễn tả trạng thái kéo dài, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành đơn.
Lỗi 2: Nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành
Người học thường dùng sai thì khi không xác định được nên nhấn mạnh vào quá trình hay kết quả.
- SAI: I have been reading five books this month. (Khi có số lượng, phải dùng hiện tại hoàn thành đơn để nhấn mạnh kết quả).
- SỬA ĐÚNG: I have read five books this month. (Tôi đã đọc được 5 cuốn sách trong tháng này.)
- Cách khắc phục: Trước khi dùng, hãy tự hỏi: “Mình muốn nhấn mạnh hành động kéo dài hay kết quả đã đạt được?”.
Lỗi 3: Sai trợ động từ have/has
Lỗi chia sai trợ động từ “have” và “has” theo chủ ngữ là một lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng vẫn thường xảy ra.
- SAI: He have been working here for three years.
- SỬA ĐÚNG: He has been working here for three years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được ba năm rồi.)
- Cách khắc phục: Ghi nhớ quy tắc: Has dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It) và Have dùng với các chủ ngữ còn lại.
Lỗi 4: Quên “been” trong cấu trúc
Vì cấu trúc “have + been + V-ing” hơi dài, người học đôi khi bỏ quên từ “been”, làm câu sai ngữ pháp.
- SAI: They have working since morning.
- SỬA ĐÚNG: They have been working since morning. (Họ đã làm việc từ sáng.)
- Cách khắc phục: Luôn ghi nhớ công thức đầy đủ và luyện tập đặt câu nhiều lần để tạo thành phản xạ.
Lỗi 5: Dùng sai giới từ “for” và “since”
Nhầm lẫn giữa “for” (chỉ khoảng thời gian) và “since” (chỉ mốc thời gian) cũng là một lỗi phổ biến.
- SAI: I have been studying English since three years.
- SỬA ĐÚNG: I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.)
- Cách khắc phục: Nhớ quy tắc: For + khoảng thời gian và Since + mốc/điểm thời gian.
Khi đã nắm vững lý thuyết và tránh được các lỗi sai, bạn đã sẵn sàng để áp dụng thì này vào các tình huống thực tế một cách hiệu quả.
Cách áp dụng thì này hiệu quả trong công việc
Sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ giúp bạn vượt qua các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công sở và trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEIC.
Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại văn phòng
Trong công việc, thì này rất hữu ích để cập nhật tiến độ, giải thích tình huống hoặc hỏi thăm đồng nghiệp một cách tự nhiên.
- Cập nhật tiến độ dự án: “We have been preparing for the product launch all week.” (Chúng tôi đã chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm cả tuần nay.)
- Giải thích nguyên nhân: “The website has been running slowly because we have been updating the server.” (Trang web chạy chậm vì chúng tôi đang cập nhật máy chủ.)
Mẫu câu ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 2
Trong IELTS Speaking, việc sử dụng đa dạng các thì phức như hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy).
- Part 1 – Chủ đề công việc/học tập: “I have been working as a marketing manager for about five years now, and I’ve really been enjoying the dynamic environment there.”
- Part 2 – Miêu tả một kỹ năng bạn đã học: “I’d like to talk about learning to play the guitar. I have been teaching myself through online tutorials for the last six months.”
Cách dùng trong bài thi TOEIC Listening & Reading
Trong TOEIC, thì này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc email để diễn tả một hành động kéo dài hoặc một vấn đề đang diễn ra, giúp bạn nắm bắt bối cảnh.
- Listening: Bạn có thể nghe: “I’ve been waiting for the package for over a week.” (Tôi đã đợi gói hàng hơn một tuần rồi.)
- Reading: Trong một email, bạn có thể đọc: “As you know, we have been experiencing delays from our supplier.” (Như bạn đã biết, chúng tôi đang gặp phải sự chậm trễ từ nhà cung cấp.)
Để củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành kỹ năng, việc thực hành qua các bài tập vận dụng là bước không thể thiếu.
Bài tập vận dụng (có đáp án chi tiết)
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Dưới đây là các bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- She (talk) on the phone for the last two hours.
- How long (you / learn) Spanish?
- They are tired because they (work) in the garden all afternoon.
- I (not / feel) very well recently.
- It (rain) since I got home.
Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh
- I / read / this book / since yesterday.
→ - they / live / in this city / for a long time?
→ - She / not / sleep / well / lately.
→ - He / study / all night / for the exam.
→ - We / wait / for the bus / for over 30 minutes.
→
Đáp án và giải thích lỗi sai thường gặp
Bài tập 1:
- has been talking (Chủ ngữ “She” đi với “has”)
- have you been learning (Câu hỏi nên đảo “have” lên trước chủ ngữ “you”)
- have been working (Chủ ngữ “they” đi với “have”)
- haven’t been feeling (Thể phủ định của “I have”)
- has been raining (Chủ ngữ “It” đi với “has”)
Bài tập 2:
- → I have been reading this book since yesterday.
- → Have they been living in this city for a long time?
- → She hasn’t been sleeping well lately.
- → He has been studying all night for the exam.
- → We have been waiting for the bus for over 30 minutes.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, giúp bạn làm rõ những khúc mắc cuối cùng.
Thì này có dạng bị động không?
Có, nhưng rất hiếm khi được sử dụng. Về mặt lý thuyết, cấu trúc bị động là have/has been being + V3/V-ed. Tuy nhiên, cấu trúc này rất phức tạp và dài dòng nên gần như không bao giờ xuất hiện trong giao tiếp thực tế. Người bản xứ sẽ chọn một cấu trúc khác đơn giản hơn để diễn đạt.
Thì này có thể dùng cho tương lai không?
Không, thì này không dùng để diễn tả hành động trong tương lai. Nó luôn có sự kết nối với quá khứ và hiện tại. Để nói về một hành động sẽ diễn ra liên tục tại một thời điểm trong tương lai, bạn cần dùng thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (will have been + V-ing).
Có bắt buộc phải dùng “been” không?
Có, “been” là thành phần bắt buộc. “Been” là một phần không thể thiếu trong công thức have/has + been + V-ing. Nếu thiếu “been”, câu sẽ sai ngữ pháp hoàn toàn. Ví dụ, câu He has working là sai, phải là He has been working.
Mất bao lâu để thành thạo thì này?
Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào tần suất luyện tập của mỗi người. Thông thường, sau khi hiểu rõ lý thuyết, bạn cần khoảng vài tuần đến một tháng luyện tập thường xuyên qua việc đặt câu, làm bài tập và áp dụng vào giao tiếp để có thể sử dụng một cách tự nhiên.
Phân biệt với thì Hiện tại tiếp diễn thế nào?
Thì hiện tại tiếp diễn chỉ diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại.
| Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Hiện tại tiếp diễn |
|---|---|---|
| Thời gian | Bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại. | Đang xảy ra ngay bây giờ. |
| Ví dụ | He has been studying for hours. (Anh ấy đã học hàng giờ rồi.) | He is studying. (Anh ấy đang học bài.) |
Dùng thì này trong email công việc được không?
Hoàn toàn được và rất chuyên nghiệp. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong email công việc cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác. Nó rất hữu ích khi bạn muốn cập nhật tiến độ công việc hoặc giải thích một vấn đề đã kéo dài. Ví dụ: “I have been reviewing the quarterly reports and will share my feedback soon.”
Khi nào KHÔNG nên dùng thì này?
Bạn không nên dùng thì này trong ba trường hợp chính:
- Với động từ chỉ trạng thái: như know, like, want, own…
- Khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc số lượng: Hãy dùng thì hiện tại hoàn thành đơn.
- Khi nói về một hành động đã hoàn tất trong quá khứ: Hãy dùng thì quá khứ đơn.
Tổng kết những điểm cần nhớ về thì này
Sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy ghi nhớ những điểm cốt lõi sau đây để chinh phục hoàn toàn thì ngữ pháp này.
- Chức năng chính: Nhấn mạnh quá trình và tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Công thức: S + have/has + been + V-ing. Luôn nhớ có đủ 3 thành phần: trợ động từ, “been” và “V-ing”.
- Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với For (khoảng thời gian) và Since (mốc thời gian).
- Quy tắc cấm: Không bao giờ dùng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, believe, love, want.
- Phân biệt rõ ràng: Luôn tự hỏi bản thân “mình đang muốn nhấn mạnh quá trình hay kết quả?” để lựa chọn giữa thì này và thì hiện tại hoàn thành.