Từ vựng tiếng Anh Sales là tập hợp các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu chuyên dụng được sử dụng trong suốt chu trình bán hàng, từ tìm kiếm khách hàng tiềm năng đến chốt giao dịch và chăm sóc sau bán. Việc sử dụng thành thạo bộ từ vựng này giúp nhân viên Sales giao tiếp hiệu quả, xây dựng uy tín, và tăng cường khả năng thuyết phục khách hàng quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một bộ từ vựng toàn diện, được phân chia theo 6 giai đoạn cốt lõi của quy trình bán hàng, kèm theo các phương pháp ứng dụng thực tế để bạn có thể nâng cao kỹ năng và thúc đẩy sự nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh Sales là gì?
Từ vựng tiếng Anh Sales là hệ thống thuật ngữ chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp được nhân viên kinh doanh sử dụng để trình bày sản phẩm, đàm phán, và xây dựng mối quan hệ với khách hàng quốc tế. Nó không chỉ bao gồm từ ngữ mô tả sản phẩm mà còn cả các khái niệm về quy trình, chiến lược và chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng, tạo nên một ngôn ngữ chung trong ngành.
Đặc điểm của từ vựng Sales chuyên nghiệp
Từ vựng Sales chuyên nghiệp mang tính thuyết phục cao, tập trung vào hành động và luôn hướng đến lợi ích của khách hàng. Đặc điểm chính của nó là sự chính xác, rõ ràng và khả năng tạo dựng lòng tin. Các thuật ngữ này thường nhấn mạnh vào giải pháp (solution), giá trị (value), và lợi tức đầu tư (ROI) thay vì chỉ mô tả đặc tính (feature) đơn thuần của sản phẩm.
3 lý do nhân viên Sales cần thành thạo thuật ngữ
Việc thành thạo các thuật ngữ Sales là yêu cầu bắt buộc đối với nhân viên kinh doanh trong môi trường quốc tế vì ba lý do chính:
- Xây dựng uy tín và sự tin cậy (Build Credibility and Trust): Sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành cho thấy bạn là một chuyên gia am hiểu lĩnh vực, từ đó tạo dựng được niềm tin vững chắc nơi khách hàng.
- Giao tiếp hiệu quả và chính xác (Communicate Effectively and Accurately): Thuật ngữ Sales giúp truyền tải thông điệp về sản phẩm, giá trị và các điều khoản một cách rõ ràng, tránh những hiểu lầm có thể gây tổn hại đến giao dịch.
- Nâng cao khả năng đàm phán và thuyết phục (Enhance Negotiation and Persuasion Skills): Am hiểu từ vựng giúp nhân viên Sales xử lý các phản đối (objections), trình bày lợi ích và dẫn dắt cuộc hội thoại đến mục tiêu chốt hợp đồng một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Lợi ích khi sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành
Sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành trong bán hàng mang lại lợi ích trực tiếp cho cả nhân viên và doanh nghiệp. Nó giúp rút ngắn chu kỳ bán hàng bằng cách truyền đạt giá trị nhanh chóng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và cải thiện đáng kể sự hài lòng của khách hàng. Hơn nữa, việc này còn thể hiện sự chuyên nghiệp của thương hiệu, tạo ra sự khác biệt cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
Thông thạo các thuật ngữ trong giai đoạn đầu tiên của quy trình bán hàng là nền tảng để xây dựng một danh sách khách hàng chất lượng, tạo tiền đề cho các bước thành công tiếp theo.
Giai đoạn 1: Từ vựng tìm kiếm & sàng lọc khách hàng tiềm năng
Đây là giai đoạn nền tảng, tập trung vào việc xác định và đánh giá những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng. Sử dụng đúng thuật ngữ trong giai đoạn này giúp đội ngũ bán hàng phân loại và ưu tiên các liên hệ một cách hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và thời gian.
“Lead” và “Prospect” khác nhau thế nào?
“Lead” và “Prospect” đều chỉ khách hàng tiềm năng nhưng ở các cấp độ sàng lọc khác nhau trong quy trình bán hàng. Một “Lead” là một liên hệ ban đầu, chưa được xác minh, trong khi “Prospect” là một “Lead” đã được đánh giá và xác định là phù hợp với sản phẩm thông qua các tiêu chí cụ thể như nhu cầu, ngân sách, và quyền ra quyết định.
| Tiêu chí | Lead | Prospect |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Một cá nhân hoặc tổ chức đã thể hiện sự quan tâm ban đầu. | Một Lead đã được sàng lọc và xác định có tiềm năng mua hàng. |
| Mức độ sàng lọc | Chưa được sàng lọc hoặc mới ở bước đầu. | Đã qua vòng sàng lọc (qualified). |
| Hành động tiếp theo | Nuôi dưỡng (Nurturing) để tìm hiểu thêm thông tin. | Tiếp cận trực tiếp để trình bày giải pháp, demo sản phẩm. |
| Ví dụ | Người điền form trên website để tải tài liệu. | Người đã xác nhận có ngân sách và nhu cầu qua một cuộc gọi. |
“Cold Calling” và “Warm Calling” là gì?
“Cold Calling” (gọi lạnh) là hành động tiếp cận khách hàng tiềm năng lần đầu tiên mà không có bất kỳ sự liên hệ hay giới thiệu nào trước đó. Ngược lại, “Warm Calling” (gọi ấm) là việc liên hệ với những khách hàng đã có tương tác trước đó với công ty, chẳng hạn như đã tham gia một sự kiện, được một người quen giới thiệu, hoặc đã tải tài liệu từ website của bạn, giúp cuộc gọi có tỷ lệ thành công cao hơn.
15 từ vựng cốt lõi để xác định khách hàng tiềm năng
Đây là những thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ nhân viên Sales nào cũng cần nắm vững để sàng lọc và quản lý danh sách liên hệ của mình.
- Lead: Liên hệ thô, chưa qua sàng lọc.
- Prospect: Khách hàng tiềm năng đã được sàng lọc, phù hợp với tiêu chí.
- Suspect: Đối tượng có thể trở thành khách hàng nhưng chưa được xác minh.
- Qualification: Quá trình sàng lọc, đánh giá mức độ phù hợp của một Lead.
- BANT (Budget, Authority, Need, Timeline): Mô hình sàng lọc dựa trên Ngân sách, Thẩm quyền, Nhu cầu và Mốc thời gian.
- ICP (Ideal Customer Profile): Hồ sơ khách hàng lý tưởng, mô tả công ty phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Buyer Persona: Chân dung khách hàng mục tiêu, mô tả chi tiết về người mua hàng lý tưởng.
- Gatekeeper: Người gác cổng, người kiểm soát quyền tiếp cận đến người ra quyết định (ví dụ: thư ký, lễ tân).
- Decision-maker: Người có thẩm quyền ra quyết định mua hàng cuối cùng.
- Influencer: Người có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng nhưng không phải là người quyết định cuối cùng.
- Pain Point: “Nỗi đau” hoặc vấn đề cụ thể mà khách hàng đang gặp phải và sản phẩm của bạn có thể giải quyết.
- Discovery Call: Cuộc gọi khám phá, nhằm tìm hiểu nhu cầu và “nỗi đau” của khách hàng.
- Nurturing: Quá trình nuôi dưỡng, xây dựng mối quan hệ với Lead chưa sẵn sàng mua hàng.
- Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: từ Lead thành Prospect).
- Sales Funnel: Phễu bán hàng, mô hình mô tả hành trình của khách hàng từ khi nhận biết đến khi mua hàng.
10 thuật ngữ về các kênh tìm kiếm phổ biến
Việc tìm kiếm khách hàng có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, và mỗi kênh đều có những thuật ngữ riêng.
- Inbound Marketing: Tiếp thị trong nước, thu hút khách hàng bằng cách tạo ra nội dung và trải nghiệm hữu ích (VD: blog, SEO).
- Outbound Marketing: Tiếp thị ngoài nước, chủ động tìm kiếm khách hàng (VD: cold calling, quảng cáo).
- Cold Outreach: Các hình thức tiếp cận lạnh (email, gọi điện) đến người chưa từng tương tác.
- Referral: Khách hàng được giới thiệu từ một nguồn tin cậy.
- Networking: Xây dựng mạng lưới quan hệ tại các sự kiện, hội thảo để tìm kiếm cơ hội kinh doanh.
- Social Selling: Sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và tương tác với khách hàng tiềm năng.
- Lead Magnet: “Mồi câu” thu hút Lead, thường là tài liệu miễn phí (ebook, webinar) để đổi lấy thông tin liên hệ.
- SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để thu hút lượt truy cập tự nhiên.
- SEM (Search Engine Marketing): Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm, bao gồm cả quảng cáo trả phí (PPC – Pay-per-click).
- Content Marketing: Tiếp thị nội dung, tạo và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
Sau khi đã xác định được các khách hàng tiềm năng chất lượng, bước tiếp theo là tiếp cận và trình bày giải pháp một cách thuyết phục, tạo ra một ấn tượng chuyên nghiệp ngay từ đầu.
Giai đoạn 2: Từ vựng tiếp cận và trình bày giải pháp ấn tượng
Giai đoạn này quyết định liệu khách hàng có hứng thú với sản phẩm của bạn hay không. Việc sử dụng từ ngữ chính xác và mạnh mẽ để truyền tải giá trị cốt lõi là chìa khóa để thu hút sự chú ý và tạo ra một buổi thuyết trình thành công, dẫn dắt khách hàng đi sâu hơn vào phễu bán hàng.
“Elevator pitch” nghĩa là gì?
“Elevator pitch” là một bài giới thiệu cực kỳ ngắn gọn (khoảng 30-60 giây, tương đương thời gian một chuyến đi thang máy) và súc tích về bản thân, sản phẩm hoặc công ty. Mục tiêu của nó là nhanh chóng thu hút sự chú ý của người nghe, truyền đạt giá trị cốt lõi và khiến họ muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết ngay lập tức.
Thế nào là một “Value Proposition” hiệu quả?
Một “Value Proposition” (Tuyên bố giá trị) hiệu quả là một lời khẳng định rõ ràng, đơn giản về những lợi ích cụ thể mà khách hàng sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Nó phải trả lời được câu hỏi cốt lõi của khách hàng: “Tại sao tôi nên mua hàng của bạn thay vì đối thủ?”. Một tuyên bố giá trị mạnh mẽ thường bao gồm 3 yếu tố: sự liên quan (giải quyết vấn đề của khách hàng), giá trị có thể định lượng (lợi ích cụ thể), và sự khác biệt độc đáo (USP).
20 từ vựng cần biết khi thuyết trình sản phẩm chuyên nghiệp
Sử dụng những từ này sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
- Feature: Đặc tính, các thuộc tính của sản phẩm.
- Benefit: Lợi ích, giá trị mà đặc tính đó mang lại cho khách hàng.
- Solution: Giải pháp, cách sản phẩm của bạn giải quyết vấn đề của khách hàng.
- ROI (Return on Investment): Lợi tức đầu tư.
- USP (Unique Selling Proposition): Điểm bán hàng độc nhất.
- Demo/Demonstration: Buổi trình bày, giới thiệu cách sản phẩm hoạt động.
- Case Study: Nghiên cứu tình huống, câu chuyện thành công của khách hàng cũ.
- Testimonial: Lời chứng thực, nhận xét tích cực từ khách hàng.
- Customization: Khả năng tùy chỉnh sản phẩm.
- Integration: Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
- Scalability: Khả năng mở rộng, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- User-friendly: Thân thiện với người dùng.
- State-of-the-art / Cutting-edge: Hiện đại, tiên tiến nhất.
- Reliable / Robust: Đáng tin cậy, bền bỉ.
- Efficient: Hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian hoặc chi phí.
- Cost-effective: Hiệu quả về chi phí.
- Trial period: Giai đoạn dùng thử.
- Onboarding: Quy trình hướng dẫn khách hàng mới.
- Support: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
- Guarantee / Warranty: Cam kết / Chế độ bảo hành.
5 cụm từ tạo ấn tượng chuyên nghiệp ban đầu
Mở đầu cuộc trò chuyện một cách khéo léo sẽ quyết định thái độ của khách hàng và định hình phần còn lại của cuộc hội thoại.
- “I noticed on your profile that…” (Tôi nhận thấy trên hồ sơ của bạn rằng…): Cho thấy bạn đã có sự tìm hiểu trước.
- “The reason for my call is to follow up on…” (Lý do tôi gọi là để tiếp nối về…): Tạo sự liên kết nếu đã có tương tác trước đó.
- “We help companies in your industry to…” (Chúng tôi giúp các công ty trong ngành của bạn để…): Đi thẳng vào giá trị và sự liên quan.
- “Could you spare two minutes to discuss how we might be able to [mention a key benefit]?” (Bạn có thể dành ra 2 phút để thảo luận về cách chúng tôi có thể [nêu một lợi ích chính] không?): Tôn trọng thời gian của khách hàng và gợi mở.
- “I’m calling from [Your Company], we specialize in…” (Tôi gọi từ [Tên công ty], chúng tôi chuyên về…): Giới thiệu trực tiếp, rõ ràng.
Khi đã trình bày xong giải pháp, giai đoạn đàm phán và xử lý các thắc mắc, phản đối của khách hàng sẽ bắt đầu, đòi hỏi sự khéo léo và vốn từ vựng vững chắc.
Giai đoạn 3: Từ vựng đàm phán và xử lý từ chối chuyên nghiệp
Đây là giai đoạn thử thách nhất trong quy trình bán hàng, đòi hỏi sự khéo léo, kiên nhẫn và khả năng sử dụng ngôn ngữ để giải tỏa thắc mắc và đi đến thỏa thuận. Việc nắm vững các thuật ngữ đàm phán giúp bạn tự tin xử lý các tình huống khó khăn và bảo vệ lợi ích của cả hai bên.
“Objection” phổ biến trong Sales là gì?
“Objection” (sự phản đối, lời từ chối) là những lý do hoặc mối bận tâm mà khách hàng đưa ra để từ chối hoặc trì hoãn việc mua hàng. Các “objection” phổ biến thường liên quan đến bốn lĩnh vực chính: giá cả (“It’s too expensive”), thời gian (“I don’t have time right now”), đối thủ cạnh tranh (“I’m happy with my current supplier”), hoặc sự cần thiết (“I don’t think we need this”).
Đâu là “bottom line” trong đàm phán?
“Bottom line” trong đàm phán là mức giá hoặc điều kiện thấp nhất mà một bên sẵn sàng chấp nhận và không thể nhượng bộ thêm. Đây được xem là “lằn ranh đỏ” của người bán hoặc người mua trong một cuộc thương lượng. Ví dụ: “My bottom line is $5,000; I can’t go any lower.” (Mức giá cuối cùng của tôi là 5.000 USD; tôi không thể giảm thêm được nữa).
15 cụm từ giúp đàm phán giá thành công
Những cụm từ này giúp cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và chuyên nghiệp hơn, tạo điều kiện để tìm ra giải pháp chung.
- “Is the price flexible?” (Giá cả có linh hoạt không?)
- “We might be able to offer a discount if…” (Chúng tôi có thể giảm giá nếu…)
- “Let’s find a middle ground.” (Hãy tìm một phương án dung hòa.)
- “What would be a fair price for you?” (Mức giá nào sẽ hợp lý với ông/bà?)
- “Our standard rate is…, however,…” (Mức giá tiêu chuẩn của chúng tôi là…, tuy nhiên,…)
- “This price includes…” (Mức giá này đã bao gồm…)
- “Let me see what I can do.” (Để tôi xem mình có thể làm gì.)
- “If we can agree on the price, are you ready to sign today?” (Nếu chúng ta có thể thống nhất về giá, ông/bà có sẵn sàng ký hợp đồng hôm nay không?)
- “We pride ourselves on quality, which is reflected in our pricing.” (Chúng tôi tự hào về chất lượng, điều đó được phản ánh trong giá cả.)
- “What budget range are you working with?” (Ông/bà đang làm việc với khung ngân sách nào?)
- “Let’s talk about the total value, not just the price.” (Hãy nói về tổng giá trị, không chỉ là giá cả.)
- “To sweeten the deal, I can…” (Để thỏa thuận hấp dẫn hơn, tôi có thể…)
- “This is our best and final offer.” (Đây là đề nghị tốt nhất và cuối cùng của chúng tôi.)
- “Can you meet us halfway?” (Bạn có thể nhân nhượng một nửa được không?)
- “Let’s put the price issue aside for a moment and talk about…” (Hãy tạm gác vấn đề giá cả sang một bên và nói về…)
Các thuật ngữ về giá và chiết khấu (Discount)
Hiểu rõ các loại giá và chiết khấu giúp bạn trình bày các lựa chọn cho khách hàng một cách minh bạch và linh hoạt.
- List Price / Retail Price: Giá niêm yết, giá bán lẻ.
- Net Price: Giá thực tế sau khi đã trừ tất cả các khoản chiết khấu.
- Quote / Quotation: Bảng báo giá chi tiết.
- Discount: Chiết khấu, giảm giá.
- Volume Discount: Chiết khấu khi mua số lượng lớn.
- Early Payment Discount: Chiết khấu cho việc thanh toán sớm.
- Trade-in: Đổi cũ lấy mới, giá trị của sản phẩm cũ được trừ vào giá sản phẩm mới.
- Upfront Cost: Chi phí trả trước.
- Recurring Fee: Phí định kỳ (hàng tháng, hàng năm).
- Payment Terms: Điều khoản thanh toán (ví dụ: Net 30 – thanh toán trong vòng 30 ngày).
Vượt qua được giai đoạn đàm phán một cách thành công, bạn đã tiến rất gần đến việc hoàn tất giao dịch và ký kết hợp đồng.
Giai đoạn 4: Từ vựng tiếng Anh giúp tăng tỷ lệ chốt giao dịch
Đây là thời điểm quyết định để biến một khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Sử dụng đúng từ ngữ trong giai đoạn này có thể tạo ra sự thúc đẩy cần thiết để khách hàng đi đến quyết định cuối cùng, đồng thời đảm bảo các thủ tục hợp đồng diễn ra minh bạch và chuyên nghiệp.
“Closing rate” tính như thế nào?
“Closing rate” (tỷ lệ chốt sale) là một chỉ số hiệu suất quan trọng, đo lường tỷ lệ phần trăm các cơ hội bán hàng (prospects) được chuyển đổi thành giao dịch thành công. Nó phản ánh trực tiếp hiệu quả của nhân viên và quy trình bán hàng.
Công thức tính:
Closing Rate = (Số lượng giao dịch đã chốt / Số lượng khách hàng tiềm năng đã tiếp cận) x 100%
Ví dụ, nếu một nhân viên tiếp cận 50 khách hàng tiềm năng và chốt được 5 hợp đồng, tỷ lệ chốt của họ là (5 / 50) x 100% = 10%.
Các kỹ thuật chốt sale (Closing techniques) phổ biến?
Đây là những chiến lược được sử dụng để khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định mua hàng một cách tự nhiên.
- The Assumptive Close: Kỹ thuật chốt giả định, hành động như thể khách hàng đã đồng ý mua (ví dụ: “Vậy tôi sẽ gửi hợp đồng cho anh/chị vào chiều nay nhé?”).
- The Urgency Close / Scarcity Close: Kỹ thuật tạo sự khẩn cấp hoặc khan hiếm, nhấn mạnh rằng ưu đãi hoặc sản phẩm chỉ có giới hạn (ví dụ: “Chương trình giảm giá này chỉ áp dụng đến hết tuần.”).
- The Summary Close: Kỹ thuật tóm tắt, nhắc lại tất cả các lợi ích và giá trị mà khách hàng đã đồng ý để củng cố quyết định của họ.
- The Question Close: Kỹ thuật đặt câu hỏi để xác nhận sự đồng thuận và xử lý những do dự cuối cùng (ví dụ: “Theo những gì chúng ta đã thảo luận, giải pháp này có đáp ứng được nhu cầu của anh/chị không?”).
20 thuật ngữ quan trọng trong ký kết hợp đồng
Khi giao dịch tiến đến giai đoạn ký kết, việc hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý và thương mại là cực kỳ quan trọng để tránh rủi ro.
- Agreement / Contract: Hợp đồng / Thỏa thuận.
- Party: Các bên tham gia hợp đồng.
- Terms and Conditions (T&Cs): Các điều khoản và điều kiện.
- Offer: Lời đề nghị.
- Acceptance: Sự chấp nhận.
- Signature: Chữ ký.
- Effective Date: Ngày hợp đồng bắt đầu có hiệu lực.
- Expiration Date: Ngày hết hạn hợp đồng.
- Proposal: Bản đề xuất.
- Invoice: Hóa đơn.
- Purchase Order (PO): Đơn đặt hàng.
- Deposit: Tiền đặt cọc.
- Down Payment: Khoản thanh toán trả trước.
- Final Payment: Khoản thanh toán cuối cùng.
- Deliverables: Các sản phẩm hoặc dịch vụ phải được giao theo hợp đồng.
- Milestone: Các cột mốc quan trọng trong dự án.
- Scope of Work (SOW): Phạm vi công việc.
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật thông tin.
- Liability: Trách nhiệm pháp lý.
- Clause: Điều khoản.
10 từ vựng về hợp đồng và điều khoản cần nắm
Đây là những thuật ngữ cốt lõi đảm bảo bạn hiểu đúng và đủ các cam kết pháp lý trong hợp đồng.
- Binding Agreement: Thỏa thuận có tính ràng buộc pháp lý.
- Termination Clause: Điều khoản chấm dứt hợp đồng.
- Force Majeure: Bất khả kháng.
- Confidentiality: Điều khoản bảo mật.
- Jurisdiction: Quyền tài phán (nơi giải quyết tranh chấp).
- Amendment: Phụ lục, sửa đổi hợp đồng.
- Indemnity: Bồi thường, miễn trừ trách nhiệm.
- Warranty: Bảo hành.
- Default: Vi phạm hợp đồng.
- Renewal: Gia hạn hợp đồng.
Chốt được giao dịch không phải là điểm kết thúc, mà là sự khởi đầu cho một mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đòi hỏi sự chăm sóc và duy trì liên tục.
Giai đoạn 5: Từ vựng chăm sóc và giữ chân khách hàng trung thành
Sau khi bán được hàng, việc duy trì mối quan hệ và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là yếu tố sống còn để có được doanh thu bền vững và sự ủng hộ lâu dài. Giai đoạn này tập trung vào việc gia tăng giá trị cho khách hàng hiện tại và biến họ thành những người ủng hộ thương hiệu.
“Upselling” và “Cross-selling” khác nhau ra sao?
“Upselling” và “Cross-selling” đều là kỹ thuật nhằm gia tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại, nhưng chúng có mục tiêu khác nhau. “Upselling” là khuyến khích khách hàng mua một phiên bản đắt tiền hơn, cao cấp hơn của sản phẩm họ đang định mua. “Cross-selling” là mời khách hàng mua thêm các sản phẩm, dịch vụ liên quan hoặc bổ sung.
| Tiêu chí | Upselling (Bán thêm) | Cross-selling (Bán chéo) |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Bán phiên bản cao cấp hơn của cùng một sản phẩm. | Bán các sản phẩm bổ sung, liên quan. |
| Ví dụ | Khách hàng mua điện thoại 128GB, nhân viên gợi ý phiên bản 256GB. | Khách hàng mua điện thoại, nhân viên gợi ý mua thêm ốp lưng và sạc dự phòng. |
| Câu nói | “For just $50 more, you can get double the storage.” | “Many customers who bought this phone also purchased our protective case.” |
Tại sao “Customer Retention” quan trọng?
“Customer Retention” (Giữ chân khách hàng) là khả năng của một công ty trong việc duy trì khách hàng của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Việc này cực kỳ quan trọng vì chi phí để tìm kiếm một khách hàng mới thường cao gấp nhiều lần chi phí để giữ chân một khách hàng cũ. Khách hàng trung thành có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, ít nhạy cảm về giá và có thể trở thành nguồn giới thiệu khách hàng mới hiệu quả.
15 từ vựng về dịch vụ hậu mãi giúp giữ chân khách
Dịch vụ sau bán hàng xuất sắc là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành và biến khách hàng thành người hâm mộ thương hiệu.
- After-sales Service: Dịch vụ hậu mãi.
- Customer Support / Technical Support: Hỗ trợ khách hàng / Hỗ trợ kỹ thuật.
- Follow-up: Theo dõi, liên hệ lại với khách hàng sau khi bán.
- Customer Satisfaction (CSAT): Mức độ hài lòng của khách hàng.
- Feedback: Phản hồi, ý kiến đóng góp của khách hàng.
- Survey: Khảo sát.
- Loyalty Program: Chương trình khách hàng thân thiết.
- Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng.
- Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ.
- Onboarding: Quy trình hướng dẫn sử dụng ban đầu.
- Account Manager: Người quản lý tài khoản, chịu trách nhiệmดูแล khách hàng.
- Check-in: Hỏi thăm định kỳ.
- Troubleshooting: Xử lý sự cố.
- Refund Policy: Chính sách hoàn tiền.
- Review / Rating: Đánh giá / Xếp hạng sản phẩm.
5 mẫu câu follow-up khách hàng hiệu quả
Những mẫu câu này giúp bạn duy trì kết nối với khách hàng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp, thể hiện sự quan tâm chân thành.
- “Hi [Customer Name], I’m just checking in to see how you’re getting on with [Product Name].” (Chào [Tên khách hàng], tôi chỉ muốn hỏi thăm xem anh/chị đang sử dụng [Tên sản phẩm] như thế nào.)
- “I wanted to quickly follow up on our conversation last week. Do you have any further questions?” (Tôi muốn nhanh chóng trao đổi tiếp về cuộc nói chuyện của chúng ta tuần trước. Anh/chị có câu hỏi nào thêm không?)
- “As promised, here is the additional information you requested about…” (Như đã hứa, đây là thông tin bổ sung mà anh/chị đã yêu cầu về…)
- “We value your feedback. Could you take a moment to share your experience with us?” (Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của anh/chị. Anh/chị có thể dành chút thời gian để chia sẻ trải nghiệm của mình không?)
- “We’re launching a new feature that I think you’ll find very useful. Would you be interested in a quick demo?” (Chúng tôi sắp ra mắt một tính năng mới mà tôi nghĩ anh/chị sẽ thấy rất hữu ích. Anh/chị có muốn xem một buổi demo ngắn không?)
Để quản lý hiệu quả tất cả các giai đoạn này, nhân viên Sales hiện đại cần hiểu rõ các chỉ số và công cụ hỗ trợ để làm việc dựa trên dữ liệu.
Giai đoạn 6: Thuật ngữ về các chỉ số và công cụ Sales hiện đại
Trong môi trường kinh doanh dựa trên dữ liệu, việc hiểu và sử dụng các chỉ số (KPIs) và công cụ công nghệ là yếu tố then chốt để tối ưu hóa quy trình và đạt được mục tiêu. Những thuật ngữ này là ngôn ngữ chung trong các cuộc họp đội nhóm và báo cáo hiệu suất, phản ánh năng lực phân tích của một nhân viên Sales.
“Sales Pipeline” được hiểu như thế nào?
“Sales Pipeline” (Đường ống bán hàng) là một công cụ trực quan hóa, mô tả các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng đi qua trong quá trình bán hàng, từ góc nhìn của nhân viên Sales. Mỗi cơ hội bán hàng (deal) sẽ di chuyển qua các giai đoạn của pipeline như “Qualification”, “Proposal Sent”, “Negotiation”, cho đến “Closed-Won” (Thắng) hoặc “Closed-Lost” (Thua).
Vai trò của phần mềm CRM là gì?
CRM (Customer Relationship Management) là phần mềm quản lý quan hệ khách hàng, có vai trò trung tâm hóa và hệ thống hóa mọi tương tác với khách hàng. Nó giúp doanh nghiệp quản lý thông tin liên hệ, lịch sử giao dịch, và các hoạt động giao tiếp. Đối với đội ngũ Sales, CRM là công cụ thiết yếu để theo dõi pipeline, tự động hóa các công việc lặp lại, và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt hơn.
10+ chỉ số KPI quan trọng nhất trong Sales
KPIs (Key Performance Indicators) là các chỉ số đo lường hiệu suất chính, giúp đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh.
- Sales Revenue: Doanh thu bán hàng.
- Quota / Target: Chỉ tiêu doanh số.
- Closing Rate / Win Rate: Tỷ lệ chốt hợp đồng thành công.
- Average Deal Size: Quy mô giao dịch trung bình.
- Sales Cycle Length: Độ dài chu kỳ bán hàng.
- Lead Response Time: Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng.
- Customer Acquisition Cost (CAC): Chi phí để có được một khách hàng mới.
- Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng.
- Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ.
- Pipeline Value: Tổng giá trị các cơ hội trong đường ống bán hàng.
- Sales Growth: Tăng trưởng doanh số (so với kỳ trước).
Các thuật ngữ về hoa hồng & chỉ tiêu (Commission & Quota)
Đây là những thuật ngữ liên quan trực tiếp đến thu nhập và mục tiêu của nhân viên Sales, là động lực chính trong công việc.
- Commission: Hoa hồng, khoản tiền thưởng dựa trên phần trăm doanh số bán được.
- Quota / Target: Chỉ tiêu, mục tiêu doanh số mà một nhân viên Sales phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý).
- Base Salary: Lương cơ bản, không bao gồm hoa hồng.
- On-Target Earnings (OTE): Tổng thu nhập dự kiến (lương cơ bản + hoa hồng) nếu đạt 100% chỉ tiêu.
- Bonus: Tiền thưởng, thường được trao khi vượt chỉ tiêu hoặc đạt được thành tích đặc biệt.
- Accelerator: Tỷ lệ hoa hồng lũy tiến, tăng lên khi nhân viên vượt qua các mốc chỉ tiêu cao hơn.
Hiểu rõ toàn bộ từ vựng qua 6 giai đoạn là bước đầu, nhưng việc áp dụng chúng một cách hiệu quả vào thực tế mới thực sự tạo ra sự khác biệt.
Làm thế nào để áp dụng từ vựng Sales hiệu quả?
Biết từ vựng thôi là chưa đủ; khả năng vận dụng chúng một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh trong các cuộc đối thoại thực tế mới là mục tiêu cuối cùng. Việc này đòi hỏi một chiến lược học tập và rèn luyện chủ động, thay vì chỉ học thuộc lòng các danh sách từ một cách thụ động.
3 phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh
- Học qua kịch bản (Role-playing): Tạo ra các kịch bản bán hàng giả định (ví dụ: một cuộc gọi lạnh, xử lý lời từ chối về giá) và thực hành với đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn. Điều này giúp bạn gắn từ vựng với các tình huống giao tiếp cụ thể.
- Phân tích cuộc gọi mẫu (Call Analysis): Nghe lại các bản ghi âm cuộc gọi của những nhân viên Sales thành công. Chú ý cách họ sử dụng thuật ngữ, ngữ điệu và cấu trúc câu để thuyết phục khách hàng.
- Sử dụng Flashcards theo chủ đề: Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy tạo các thẻ flashcard nhóm từ vựng theo từng giai đoạn của quy trình bán hàng (ví dụ: nhóm từ về đàm phán, nhóm từ về hợp đồng). Mỗi thẻ nên có từ, định nghĩa và một câu ví dụ thực tế.
Luyện tập với tình huống Sales thực tế
Cách tốt nhất để thành thạo là áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Hãy đặt mục tiêu mỗi ngày sử dụng ít nhất 3-5 từ mới trong các cuộc email hoặc gọi điện với khách hàng. Ban đầu có thể cảm thấy không tự nhiên, nhưng dần dần chúng sẽ trở thành một phần trong vốn từ vựng chủ động của bạn. Đừng ngại mắc lỗi, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
Nguồn tài liệu học từ vựng Sales uy tín
Để mở rộng vốn từ, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu chuyên ngành đáng tin cậy.
- Blogs và Publications: HubSpot Sales Blog, Sales Hacker, và Gartner Sales.
- Sách: “The Challenger Sale” của Matthew Dixon & Brent Adamson, “SPIN Selling” của Neil Rackham, và “To Sell Is Human” của Daniel H. Pink.
- Podcasts: “The Advanced Selling Podcast”, “Sales Gravy”, và “Conversations with Women in Sales”.
- Các khóa học trực tuyến: LinkedIn Learning, Coursera, và các nền tảng chuyên biệt về đào tạo bán hàng.
Để giao tiếp tự nhiên hơn nữa, việc làm quen với các cụm động từ và thành ngữ là một bước tiến quan trọng, giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn.
Từ vựng nâng cao: Phrasal Verbs & Idioms trong Sales
Sử dụng thành thạo các cụm động từ (Phrasal Verbs) và thành ngữ (Idioms) sẽ giúp lối diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và giống người bản xứ hơn. Tuy nhiên, cần sử dụng chúng đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp.
10+ Phrasal Verbs thường dùng trong Sales
- Follow up (on sth): Theo dõi, liên hệ lại (I’ll follow up with an email tomorrow.)
- Draw up (a contract): Soạn thảo (hợp đồng) (Our legal team will draw up the contract.)
- Win over (a client): Thuyết phục, giành được (khách hàng) (We need a strong proposal to win them over.)
- Bring up (a point): Đề cập đến (một vấn đề) (I’d like to bring up the issue of payment terms.)
- Work out (a solution): Tìm ra (một giải pháp) (We can work out a payment plan that suits you.)
- Break down (the cost): Phân tích chi tiết (chi phí) (Let me break down the costs for you.)
- Go over (the details): Xem lại, rà soát (chi tiết) (Let’s go over the contract one more time.)
- Reach out (to someone): Chủ động liên hệ (I’ll reach out to their marketing director.)
- Sign off (on sth): Phê duyệt, chính thức đồng ý (The manager needs to sign off on this discount.)
- Run by/past (someone): Hỏi ý kiến (ai đó) (I need to run this by my supervisor first.)
5 Idioms giúp thuyết phục khách hàng
- Get the ball rolling: Bắt đầu một quá trình hoặc dự án (Let’s sign the contract and get the ball rolling.)
- On the same page: Có cùng suy nghĩ, đồng thuận (It’s great that we are on the same page regarding the timeline.)
- The bottom line: Điểm mấu chốt, quan trọng nhất (The bottom line is that our solution will save you 20% annually.)
- Touch base: Liên lạc ngắn gọn để cập nhật thông tin (I just wanted to touch base and see if you’ve made a decision.)
- A win-win situation: Tình huống đôi bên cùng có lợi (This agreement is a win-win situation for both our companies.)
Cách sử dụng từ vựng nâng cao tự nhiên
Chìa khóa để sử dụng các cụm từ này một cách tự nhiên là lắng nghe. Hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng chúng trong các bộ phim, podcast về kinh doanh hoặc trong các cuộc họp. Bắt đầu bằng cách chọn một vài cụm từ bạn thích và cố gắng lồng ghép chúng vào các cuộc hội thoại hoặc email hàng ngày. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cùng một lúc, sự tự nhiên đến từ việc sử dụng đúng lúc, đúng chỗ.
Bạn đã sẵn sàng để kiểm tra và nâng cấp kỹ năng của mình, biến kiến thức thành hành động cụ thể chưa?
Sẵn sàng nâng cấp kỹ năng Sales của bạn?
Việc xây dựng một vốn từ vựng vững chắc là một hành trình liên tục. Bằng cách tự đánh giá, lập kế hoạch và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp, bạn có thể đẩy nhanh quá trình tiến bộ và đạt được những bước đột phá trong sự nghiệp bán hàng của mình.
Checklist tự đánh giá vốn từ của bạn
Hãy tự trả lời những câu hỏi sau để xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện của mình:
- [ ] Bạn có thể phân biệt rõ ràng giữa “Lead” và “Prospect” không?
- [ ] Bạn có tự tin giải thích “Value Proposition” của sản phẩm bằng tiếng Anh không?
- [ ] Bạn có biết ít nhất 5 thuật ngữ liên quan đến đàm phán giá không?
- [ ] Bạn có thể định nghĩa “Closing Rate” và “Sales Cycle” không?
- [ ] Bạn có hiểu sự khác biệt giữa “Upselling” và “Cross-selling” không?
- [ ] Bạn có sử dụng phần mềm CRM hàng ngày và hiểu các thuật ngữ trong đó không?
- [ ] Bạn có thể sử dụng ít nhất 3 phrasal verb trong một cuộc hội thoại bán hàng không?
Lộ trình 30 ngày thành thạo từ vựng Sales
- Tuần 1: Nền tảng: Tập trung vào các thuật ngữ của Giai đoạn 1 & 2 (Tìm kiếm & Tiếp cận). Đặt mục tiêu học 5 từ mới mỗi ngày và áp dụng chúng trong email.
- Tuần 2: Thử thách: Chuyển sang từ vựng Giai đoạn 3 & 4 (Đàm phán & Chốt sale). Thực hành đóng vai các tình huống xử lý từ chối.
- Tuần 3: Mở rộng: Học từ vựng Giai đoạn 5 & 6 (Chăm sóc & Chỉ số). Bắt đầu đọc các bài báo cáo, phân tích bán hàng bằng tiếng Anh.
- Tuần 4: Nâng cao: Tập trung vào Phrasal Verbs và Idioms. Xem các video bán hàng của người bản xứ và ghi lại các cụm từ hay.
Topica Native đồng hành cùng bạn
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và có hệ thống để nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Sales, Topica Native là một giải pháp tối ưu. Với các khóa học được thiết kế riêng cho người đi làm bận rộn, bạn sẽ được thực hành trong các tình huống thực tế cùng giáo viên bản ngữ, giúp bạn áp dụng từ vựng một cách tự tin và hiệu quả trong công việc hàng ngày, từ đó nâng cao hiệu suất bán hàng và mở ra cơ hội thăng tiến.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến về việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh trong ngành bán hàng.
Học thuộc từ vựng Sales có đủ để giao tiếp tốt không?
Không, học thuộc từ vựng chỉ là bước đầu tiên. Giao tiếp tốt đòi hỏi nhiều hơn là một kho từ vựng; bạn cần biết cách kết hợp chúng thành câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng ngữ pháp, ngữ điệu, và đặc biệt là kỹ năng lắng nghe chủ động để hiểu đúng nhu cầu của khách hàng và áp dụng từ vựng vào đúng ngữ cảnh.
Tiếng lóng (slang) có nên dùng trong Sales không?
Bạn nên rất hạn chế, và chỉ nên dùng khi đã có mối quan hệ thân thiết với khách hàng. Trong hầu hết các tình huống bán hàng chuyên nghiệp, bạn nên tránh sử dụng tiếng lóng vì nó có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp hoặc gây hiểu lầm. Hãy luôn ưu tiên ngôn ngữ trang trọng và rõ ràng.
Có nên học từ vựng qua video Sales thực tế không?
Có, đây là một phương pháp rất hiệu quả. Học qua video các cuộc gọi bán hàng hoặc buổi thuyết trình thực tế giúp bạn tiếp thu từ vựng trong ngữ cảnh sống động. Bạn không chỉ học được từ mà còn học được cách diễn đạt, ngữ điệu và cách xử lý tình huống của những người bán hàng kinh nghiệm.
Mất bao lâu để thành thạo từ vựng Sales cơ bản?
Bạn sẽ cần khoảng 1-3 tháng nếu học tập và thực hành đều đặn. Để nắm vững khoảng 100-200 thuật ngữ cốt lõi và sử dụng chúng một cách tương đối tự tin, bạn cần một lộ trình học tập nhất quán. Nếu bạn dành khoảng 30-60 phút mỗi ngày để học và chủ động áp dụng, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Học bao nhiêu từ vựng Sales mỗi ngày là hợp lý?
Học từ 3 đến 5 từ mới mỗi ngày là một mục tiêu hợp lý và bền vững. Điều quan trọng không phải là số lượng, mà là chất lượng. Thay vì cố gắng nhồi nhét 20 từ một ngày, hãy tập trung vào việc hiểu sâu, đặt câu ví dụ và tìm cách sử dụng 3-5 từ đó trong các tình huống thực tế.
Thuật ngữ ‘Pipeline’ khác gì ‘Funnel’ trong Sales?
“Funnel” mô tả hành trình của khách hàng từ góc độ marketing, trong khi “Pipeline” mô tả các bước trong quy trình bán hàng từ góc độ của nhân viên Sales. Về cơ bản, “Funnel” cho bạn biết tỷ lệ chuyển đổi chung, còn “Pipeline” cho bạn biết đội ngũ bán hàng đang làm gì để chốt các giao dịch cụ thể.
| Tiêu chí | Sales Funnel (Phễu bán hàng) | Sales Pipeline (Đường ống bán hàng) |
|---|---|---|
| Góc nhìn | Marketing & Khách hàng | Nhân viên Sales |
| Mục đích | Mô tả quá trình chuyển đổi từ nhận biết đến mua hàng. | Theo dõi các hành động và giai đoạn cụ thể của đội ngũ bán hàng. |
| Ví dụ giai đoạn | Awareness -> Interest -> Decision -> Action | Qualification -> Meeting -> Proposal -> Closing |
Mua sách từ vựng Sales tiếng Anh ở đâu?
Bạn có thể tìm mua sách từ vựng và kỹ năng bán hàng bằng tiếng Anh tại các nguồn sau:
- Các nhà sách ngoại văn lớn: Ví dụ như Fahasa hoặc Phương Nam có khu vực sách nhập khẩu.
- Các trang thương mại điện tử quốc tế: Amazon là lựa chọn hàng đầu cho sách giấy và phiên bản Kindle.
- Các trang thương mại điện tử trong nước: Tiki và Shopee thường có các đơn vị bán lại sách ngoại văn.
- Các nền tảng sách điện tử và sách nói: Kindle Store, Audible, hoặc Google Play Books.
Lời kết: Nâng tầm sự nghiệp với vốn từ vựng Sales chuyên nghiệp
Trong thế giới kinh doanh toàn cầu hóa, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là vũ khí cạnh tranh. Việc đầu tư xây dựng một vốn từ vựng tiếng Anh Sales chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong mỗi cuộc đàm phán mà còn mở ra cơ hội thăng tiến vượt trội. Bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay hôm nay để nâng tầm bản thân và đạt được những mục tiêu lớn hơn.