Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng là bộ công cụ ngôn ngữ thiết yếu, giúp các chuyên gia công nghệ thông tin (IT) giao tiếp hiệu quả, tiếp cận tài liệu kỹ thuật và tham gia vào thị trường lao động toàn cầu. Bài viết này cung cấp một danh sách toàn diện hơn 150 thuật ngữ quan trọng, được hệ thống hóa theo các chủ đề cốt lõi bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng và an ninh mạng. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách công nghệ hoạt động mà còn cung cấp các mẹo học tập hiệu quả và chỉ ra những lỗi sai thường gặp để bạn tự tin hơn trong công việc.
Phần 1: 50+ Từ vựng tiếng Anh về Phần cứng (Hardware)
Phần cứng (Hardware) là tập hợp các bộ phận vật lý cấu tạo nên một hệ thống máy tính, bao gồm cả các linh kiện bên trong và các thiết bị kết nối bên ngoài. Hiểu rõ từ vựng về phần cứng là nền tảng cơ bản nhất để nắm bắt cách thức hoạt động, lắp ráp hay khắc phục sự cố của máy tính, từ đó làm chủ được công cụ làm việc hàng ngày.
Từ vựng về cấu hình máy tính (Internal Components)
Các linh kiện bên trong (Internal Components) là những bộ phận cốt lõi quyết định sức mạnh xử lý, tốc độ và hiệu suất tổng thể của một chiếc máy tính. Chúng bao gồm bộ xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chủ (Motherboard), bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và card đồ họa (Graphics Card), tất cả cùng phối hợp để thực thi mọi tác vụ.
CPU & Motherboard: Hiểu thông số kỹ thuật cơ bản
CPU (Central Processing Unit) và Motherboard (Bo mạch chủ) là bộ đôi nền tảng của máy tính, trong đó CPU đóng vai trò là bộ não xử lý thông tin và Motherboard là xương sống kết nối mọi linh kiện lại với nhau. Các thông số quan trọng của CPU bao gồm Clock Speed (tốc độ xung nhịp) quyết định tốc độ xử lý và Cores (số lõi) cho phép xử lý đa nhiệm hiệu quả.
- CPU (Central Processing Unit): Bộ xử lý trung tâm, thực thi các lệnh của chương trình.
- Clock Speed (Tốc độ xung nhịp): Tốc độ CPU thực hiện các chu kỳ xử lý, đo bằng Gigahertz (GHz).
- Core (Lõi): Một đơn vị xử lý độc lập bên trong CPU. CPU đa lõi như Quad-core (4 lõi) có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời.
- Motherboard (Bo mạch chủ): Bảng mạch chính kết nối tất cả thành phần phần cứng.
- Socket: Khe cắm vật lý trên bo mạch chủ để lắp CPU.
- Chipset: Nhóm vi mạch quản lý luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị khác.
- Bus: Kênh giao tiếp truyền dữ liệu giữa các thành phần trên bo mạch chủ.
RAM và ROM ảnh hưởng đến hiệu suất máy thế nào?
RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ tạm thời lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng đang chạy, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đa nhiệm và tốc độ phản hồi của máy. Trong khi đó, ROM (Read-Only Memory) chứa firmware cần thiết để khởi động máy tính và không bị mất dữ liệu khi tắt nguồn. Dung lượng RAM càng lớn, máy tính càng có thể chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị chậm.
- RAM (Random Access Memory): Là bộ nhớ khả biến (Volatile Memory), dữ liệu sẽ bị mất khi ngắt nguồn điện. Công nghệ RAM phổ biến hiện nay là DDR (Double Data Rate), với các phiên bản như DDR4, DDR5.
- ROM (Read-Only Memory): Là bộ nhớ bất biến (Non-volatile Memory), dữ liệu không bị mất khi tắt nguồn. Nơi đây lưu trữ BIOS (Basic Input/Output System) hoặc UEFI (Unified Extensible Firmware Interface), là các firmware chịu trách nhiệm khởi động máy tính.
Graphics Card (VGA): Cần thiết cho công việc đồ họa?
Graphics Card, hay VGA (Video Graphics Array) hoặc GPU (Graphics Processing Unit), là linh kiện chuyên xử lý và xuất hình ảnh ra màn hình. Nó cực kỳ cần thiết cho các công việc đòi hỏi xử lý đồ họa nặng như thiết kế, dựng phim, chơi game, vì nó giúp giảm tải cho CPU và tăng tốc độ xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp một cách đáng kể.
Một card đồ họa chuyên dụng (Dedicated Graphics Card) sở hữu bộ nhớ riêng gọi là VRAM (Video RAM) để xử lý hình ảnh độ phân giải cao mượt mà. Ngược lại, đồ họa tích hợp (Integrated Graphics) được tích hợp sẵn trong CPU, chỉ phù hợp cho các tác vụ văn phòng cơ bản.
Từ vựng về thiết bị văn phòng (Peripherals)
Thiết bị ngoại vi (Peripherals) là các thành phần phần cứng được kết nối với máy tính từ bên ngoài để mở rộng chức năng, bao gồm thiết bị đầu vào (input devices) như chuột, bàn phím và thiết bị đầu ra (output devices) như màn hình, máy in. Việc lựa chọn đúng thiết bị ngoại vi giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc.
Monitor, Screen, Display: Dùng từ nào cho đúng?
“Monitor” chỉ toàn bộ thiết bị vật lý, “Screen” là bề mặt hiển thị hình ảnh, và “Display” là thuật ngữ chung hơn về công nghệ hiển thị. Mặc dù thường được dùng thay thế cho nhau, việc hiểu sắc thái nghĩa giúp giao tiếp chính xác hơn trong môi trường kỹ thuật.
- Monitor: Toàn bộ thiết bị màn hình máy tính hoàn chỉnh. Ví dụ: “I need a new 27-inch monitor.”
- Screen: Bề mặt kính hoặc nhựa nơi hình ảnh được hiển thị. Ví dụ: “There is a scratch on my laptop screen.”
- Display: Thuật ngữ kỹ thuật tổng quát, có thể chỉ công nghệ hiển thị (ví dụ: OLED display).
| Từ vựng | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Resolution | Độ phân giải, số lượng điểm ảnh. VD: 1920×1080 (Full HD). | A higher resolution results in a sharper image. |
| Refresh Rate | Tần số quét (số lần làm mới hình ảnh/giây), đo bằng Hertz (Hz). | A 144Hz monitor provides smoother motion. |
| Response Time | Thời gian phản hồi (thời gian điểm ảnh chuyển màu), đo bằng ms. | Gamers prefer monitors with a low response time. |
Keyboard & Mouse: Các thuật ngữ liên quan
Bàn phím (Keyboard) và chuột (Mouse) là hai thiết bị đầu vào chính, với các thuật ngữ quan trọng như “Mechanical” và “Membrane” cho bàn phím, và “DPI” cho chuột. Bàn phím cơ (Mechanical Keyboard) mang lại cảm giác gõ tốt hơn, trong khi DPI (Dots Per Inch) của chuột quyết định độ nhạy và tốc độ di chuyển của con trỏ trên màn hình.
- Keyboard (Bàn phím):
- Mechanical Keyboard: Bàn phím cơ, sử dụng công tắc cơ học riêng cho mỗi phím.
- Membrane Keyboard: Bàn phím màng, sử dụng lớp màng cao su chung.
- Mouse (Chuột):
- DPI (Dots Per Inch): Độ nhạy của cảm biến chuột.
- Optical Mouse / Laser Mouse: Chuột quang dùng đèn LED, chuột laser dùng tia laser cho độ chính xác cao hơn.
Các thiết bị ngoại vi khác: Webcam, Scanner, Printer
Ngoài các thiết bị cơ bản, môi trường văn phòng còn có Webcam để hội họp trực tuyến, Scanner để số hóa tài liệu, và Printer để in ấn. Resolution (độ phân giải) và Frame Rate (tốc độ khung hình) là các thông số quan trọng của Webcam, trong khi tốc độ máy in (Printer) được đo bằng PPM (Pages Per Minute).
- Webcam: Thiết bị ghi hình video. Chất lượng phụ thuộc vào Resolution (ví dụ: 1080p) và Frame Rate (ví dụ: 30fps).
- Scanner (Máy quét): Thiết bị chuyển đổi tài liệu vật lý thành tệp kỹ thuật số. Chất lượng quét được đo bằng DPI (Dots Per Inch).
- Printer (Máy in): Bao gồm Inkjet Printer (máy in phun) và Laser Printer (máy in laser).
Từ vựng về Lưu trữ & Bộ nhớ
Lưu trữ và bộ nhớ là các thành phần phần cứng dùng để chứa dữ liệu, từ hệ điều hành đến các tệp người dùng. Chúng khác nhau về công nghệ, tốc độ, dung lượng và mục đích sử dụng, quyết định tốc độ truy xuất dữ liệu và khả năng lưu trữ của hệ thống.
Hard Drive (HDD) và SSD khác nhau điểm nào?
Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) sử dụng đĩa từ quay cơ học để đọc/ghi dữ liệu, trong khi SSD (Solid-State Drive) sử dụng chip nhớ flash không có bộ phận chuyển động. Sự khác biệt cơ bản này làm cho SSD nhanh hơn, bền hơn và hoạt động im lặng hơn đáng kể so với HDD, nhưng thường có giá thành cao hơn với cùng dung lượng.
| Tiêu chí | HDD (Hard Disk Drive) | SSD (Solid-State Drive) |
|---|---|---|
| Công nghệ | Đĩa từ quay và đầu đọc/ghi cơ học | Chip nhớ flash (NAND) |
| Tốc độ Đọc/Ghi | Chậm hơn (khoảng 80-160 MB/s) | Nhanh hơn nhiều (từ 500 MB/s trở lên) |
| Độ bền | Kém bền hơn do có các bộ phận chuyển động | Bền hơn, chống sốc tốt |
| Giá thành | Rẻ hơn trên mỗi gigabyte | Đắt hơn trên mỗi gigabyte |
USB Flash Drive – Thiết bị lưu trữ di động
USB Flash Drive, thường gọi là USB, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu di động, nhỏ gọn sử dụng bộ nhớ flash và giao diện USB (Universal Serial Bus). Thiết bị này rất tiện lợi để di chuyển tệp tin giữa các máy tính nhờ tính nhỏ gọn và khả năng tương thích rộng rãi. Dung lượng (Capacity) và phiên bản USB (ví dụ: USB 3.0, USB-C) quyết định tốc độ truyền dữ liệu.
External Hard Drive – Ổ cứng ngoài
External Hard Drive (Ổ cứng ngoài) là một thiết bị lưu trữ (HDD hoặc SSD) được đặt trong vỏ bảo vệ và kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc Thunderbolt. Chúng cung cấp dung lượng lưu trữ lớn, lý tưởng cho việc sao lưu dữ liệu (backup), lưu trữ các tệp lớn, hoặc mở rộng không gian lưu trữ của máy tính một cách linh hoạt.
Sau khi đã nắm vững các thành phần vật lý, bước tiếp theo là tìm hiểu về phần mềm – linh hồn vô hình điều khiển và khai thác sức mạnh của phần cứng.
Phần 2: 50+ Từ vựng tiếng Anh về Phần mềm (Software)
Phần mềm (Software) là tập hợp các chương trình, dữ liệu và hướng dẫn cho phép máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể. Đây là thành phần vô hình, bao gồm từ hệ điều hành quản lý toàn bộ hệ thống đến các ứng dụng phục vụ công việc và giải trí, quyết định trải nghiệm và năng suất của người dùng.
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành (Operating System – OS) là phần mềm hệ thống cốt lõi, quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính. Nó đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng, cung cấp nền tảng để các ứng dụng khác có thể vận hành một cách ổn định và hiệu quả.
Windows vs macOS – So sánh hai hệ điều hành
Windows và macOS là hai hệ điều hành phổ biến nhất, trong đó Windows nổi bật với tính tương thích phần cứng rộng rãi, còn macOS được biết đến với giao diện tinh tế và hệ sinh thái tích hợp chặt chẽ. Windows của Microsoft thống trị thị trường người dùng phổ thông và game thủ, trong khi macOS của Apple là lựa chọn ưa thích trong lĩnh vực sáng tạo và phát triển phần mềm.
| Tiêu chí | Windows | macOS |
|---|---|---|
| Thị phần | Thống trị thị trường toàn cầu | Phổ biến trong lĩnh vực sáng tạo |
| Tùy biến | Linh hoạt và tùy biến cao | Ít tùy biến, hệ sinh thái khép kín |
| Phần cứng | Chạy trên nhiều loại máy tính | Chỉ chạy trên thiết bị của Apple (Mac) |
| Bảo mật | Thường là mục tiêu của virus hơn | Được coi là an toàn hơn |
Linux – Hệ điều hành mã nguồn mở
Linux là một họ hệ điều hành mã nguồn mở (open-source), có nghĩa là mã nguồn của nó được công khai để bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và phân phối. Điều này tạo ra một hệ điều hành cực kỳ linh hoạt và có khả năng tùy biến cao, được sử dụng rộng rãi trong các máy chủ (servers) và bởi các nhà phát triển. Các phiên bản khác nhau của Linux được gọi là distributions hoặc distros (ví dụ: Ubuntu, Fedora).
Drivers – Cầu nối phần cứng và phần mềm
Driver (trình điều khiển) là một phần mềm đặc biệt cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển một thiết bị phần cứng cụ thể. Mỗi thiết bị, từ card đồ họa đến máy in, đều cần một driver tương ứng để hoạt động chính xác. Nếu không có driver hoặc driver bị lỗi, phần cứng có thể không được hệ điều hành nhận diện hoặc hoạt động không đúng chức năng.
Từ vựng về các loại phần mềm, ứng dụng
Ngoài hệ điều hành, thế giới phần mềm còn bao gồm vô số ứng dụng và công cụ được thiết kế cho các mục đích khác nhau. Chúng được phân loại dựa trên chức năng, như phần mềm ứng dụng để giải quyết công việc, hoặc dựa trên mô hình phân phối, như phần mềm miễn phí và phần mềm dùng thử.
Application Software: Các ứng dụng cho công việc
Application Software (Phần mềm ứng dụng), hay “app”, là chương trình được thiết kế để người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể nhằm tăng năng suất và hiệu quả công việc. Chúng bao gồm các công cụ quen thuộc hàng ngày trong môi trường văn phòng và sáng tạo.
- Word Processor (Trình xử lý văn bản): Dùng để soạn thảo văn bản. Ví dụ: Microsoft Word, Google Docs.
- Spreadsheet (Bảng tính): Dùng để tổ chức và phân tích dữ liệu. Ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets.
- Presentation Software (Phần mềm trình chiếu): Dùng để tạo bài thuyết trình. Ví dụ: Microsoft PowerPoint.
- Web Browser (Trình duyệt web): Dùng để truy cập Internet. Ví dụ: Google Chrome, Firefox.
Utility Software: Công cụ tối ưu hóa hệ thống
Utility Software (Phần mềm tiện ích) được thiết kế để giúp phân tích, cấu hình, tối ưu hóa hoặc bảo trì máy tính, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và an toàn. Chúng hoạt động ở tầng hệ thống thay vì phục vụ trực tiếp cho các tác vụ của người dùng cuối.
- Antivirus Software (Phần mềm diệt virus): Bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại.
- Backup Software (Phần mềm sao lưu): Tạo bản sao của dữ liệu để phòng ngừa mất mát.
- Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh ổ đĩa): Sắp xếp lại dữ liệu trên ổ HDD để tăng tốc độ.
- File Compression Tool (Công cụ nén tệp): Giảm kích thước tệp. Ví dụ: WinRAR, 7-Zip.
Phân biệt Freeware và Shareware ra sao?
Freeware là phần mềm hoàn toàn miễn phí, không giới hạn thời gian sử dụng, trong khi Shareware cho phép người dùng dùng thử miễn phí trong một khoảng thời gian nhất định hoặc với tính năng bị hạn chế. Sau thời gian dùng thử (trial period), người dùng Shareware phải trả phí để tiếp tục sử dụng đầy đủ chức năng.
- Freeware: Miễn phí 100% nhưng thường không được phép sửa đổi mã nguồn. Ví dụ: Google Chrome.
- Shareware: Mô hình “dùng thử trước khi mua” (try-before-you-buy). Ví dụ: Adobe Photoshop (có bản dùng thử).
Từ vựng về Giao diện người dùng (UI/UX)
Giao diện người dùng (User Interface – UI) là điểm tương tác giữa con người và máy tính, quyết định cách người dùng điều khiển phần mềm. Một UI tốt, được đánh giá qua trải nghiệm người dùng (User Experience – UX), cho phép thao tác một cách trực quan và hiệu quả.
GUI – Giao diện đồ họa trực quan
GUI (Graphical User Interface) là giao diện người dùng đồ họa, cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua các yếu tố hình ảnh như biểu tượng (icons), cửa sổ (windows) và menu. Thay vì gõ lệnh, người dùng có thể sử dụng chuột để trỏ, nhấp và kéo thả, làm cho máy tính trở nên dễ tiếp cận hơn với đại đa số người dùng.
GUI và CLI: Hai loại giao diện người dùng
GUI (Giao diện đồ họa người dùng) dựa trên hình ảnh và thao tác trực quan, trong khi CLI (Giao diện dòng lệnh) yêu cầu người dùng nhập các lệnh văn bản để thực thi tác vụ. GUI dễ học và phù hợp với người dùng phổ thông, còn CLI mạnh mẽ, linh hoạt và được các lập trình viên, quản trị hệ thống ưa chuộng.
- GUI (Graphical User Interface): Dễ sử dụng, trực quan. Ví dụ: Hệ điều hành Windows, macOS.
- CLI (Command-Line Interface): Mạnh mẽ, tiêu thụ ít tài nguyên, nhưng khó học hơn. Ví dụ: Command Prompt (Windows), Terminal (macOS/Linux).
Các yếu tố trong giao diện (Icons, Menus, Windows)
Giao diện đồ họa được xây dựng từ nhiều thành phần trực quan tiêu chuẩn như Icon (biểu tượng), Menu (thực đơn), và Window (cửa sổ). Các yếu tố này giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tương tác với phần mềm một cách nhất quán và quen thuộc.
- Icon (Biểu tượng): Một hình ảnh nhỏ đại diện cho một chương trình hoặc tệp tin.
- Menu (Thực đơn): Một danh sách các lệnh hoặc tùy chọn có sẵn.
- Window (Cửa sổ): Một khu vực hình chữ nhật trên màn hình hiển thị nội dung của một ứng dụng.
- Button (Nút): Một yếu tố đồ họa để thực hiện một hành động khi được nhấp vào.
Khi phần cứng và phần mềm đã sẵn sàng, chúng cần được kết nối với nhau và với thế giới bên ngoài. Đó là lúc các khái niệm về mạng và Internet trở nên thiết yếu.
Phần 3: 40+ Từ vựng tiếng Anh về Mạng & Internet
Mạng máy tính (Computer Network) và Internet là nền tảng cho phép các thiết bị kết nối và chia sẻ thông tin trên toàn cầu. Hiểu các thuật ngữ về mạng là điều cần thiết để chẩn đoán sự cố kết nối, thiết lập thiết bị và đảm bảo an toàn khi hoạt động trực tuyến.
Thuật ngữ Internet và kết nối mạng cơ bản
Đây là những khái niệm nền tảng định hình cách chúng ta truy cập và truyền tải thông tin. Từ việc phân biệt các loại mạng khác nhau đến việc hiểu các chỉ số hiệu suất, những thuật ngữ này là chìa khóa để hiểu rõ hơn về thế giới kỹ thuật số.
Internet, Intranet, Extranet: Mạng nào dùng nội bộ?
Intranet là mạng được sử dụng hoàn toàn nội bộ trong một tổ chức, trong khi Internet là mạng toàn cầu công cộng. Extranet là một phần của Intranet được mở rộng cho các đối tác bên ngoài. Về cơ bản, Intranet là mạng riêng tư, được bảo mật để chia sẻ thông tin và tài nguyên trong một công ty hoặc trường học.
- Internet: Mạng lưới máy tính toàn cầu, truy cập công khai.
- Intranet: Mạng riêng tư trong một tổ chức, chỉ thành viên nội bộ mới truy cập được.
- Extranet: Mạng Intranet mở rộng quyền truy cập cho các bên thứ ba được ủy quyền (đối tác, khách hàng).
Bandwidth – Băng thông truyền tải
Bandwidth (Băng thông) là dung lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng megabits trên giây (Mbps). Băng thông càng cao, dữ liệu có thể được tải xuống (download) và tải lên (upload) càng nhanh, mang lại trải nghiệm Internet mượt mà hơn.
ISP – Nhà cung cấp dịch vụ Internet
ISP (Internet Service Provider) là công ty cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho các cá nhân và tổ chức, ví dụ như VNPT, FPT Telecom, và Viettel tại Việt Nam. Khi bạn đăng ký một gói cước Internet, bạn đang giao dịch với một ISP, đơn vị quản lý cơ sở hạ tầng cần thiết để kết nối bạn với mạng Internet toàn cầu.
Từ vựng về các thiết bị mạng văn phòng
Để xây dựng một mạng máy tính, cần có các thiết bị phần cứng chuyên dụng. Mỗi thiết bị đóng một vai trò riêng biệt trong việc kết nối, định tuyến và bảo vệ luồng dữ liệu, đảm bảo các thiết bị có thể giao tiếp với nhau và với Internet.
Router vs. Modem: Thiết bị nào phát Wi-Fi?
Router là thiết bị phát Wi-Fi, còn Modem là thiết bị kết nối mạng nhà bạn với Internet từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP). Modem chuyển đổi tín hiệu từ ISP, trong khi Router nhận tín hiệu đó và tạo ra một mạng cục bộ (LAN), cho phép nhiều thiết bị kết nối Internet qua sóng không dây (Wi-Fi) hoặc dây cắm.
- Modem (Modulator-Demodulator): Cổng kết nối ra Internet.
- Router (Bộ định tuyến): Tạo mạng cục bộ và phát Wi-Fi.
Switch vs. Hub: Khi nào cần dùng trong mạng LAN?
Switch và Hub đều dùng để kết nối nhiều thiết bị trong mạng LAN, nhưng Switch thông minh hơn vì nó chỉ gửi dữ liệu đến thiết bị đích cụ thể, trong khi Hub gửi đến tất cả. Điều này giúp Switch cải thiện hiệu suất và bảo mật mạng. Hiện nay, Switch được sử dụng phổ biến trong hầu hết các mạng LAN hiện đại.
- Hub: Phát quảng bá (broadcast) dữ liệu đến tất cả thiết bị, gây lãng phí băng thông.
- Switch: Chuyển tiếp (forward) dữ liệu một cách thông minh đến đúng đích dựa trên địa chỉ MAC.
Firewall (Tường lửa): Bảo vệ dữ liệu công ty
Firewall (Tường lửa) là một hệ thống an ninh mạng hoạt động như một rào cản giữa mạng nội bộ an toàn và mạng bên ngoài không đáng tin cậy (như Internet). Nó giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định trước, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
Các giao thức mạng (Protocols) thường gặp
Giao thức mạng (Network Protocols) là tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn mà các thiết bị máy tính sử dụng để giao tiếp với nhau. Chúng giống như một ngôn ngữ chung, đảm bảo dữ liệu được truyền và nhận một cách chính xác và nhất quán.
TCP/IP: Nền tảng của mọi kết nối Internet
TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) là một bộ giao thức làm nền tảng cho Internet, xác định cách dữ liệu được chia thành các gói (packets), định địa chỉ, truyền đi và nhận tại đích. IP chịu trách nhiệm định địa chỉ và định tuyến, trong khi TCP đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy và đúng thứ tự.
HTTP vs. HTTPS: Dấu hiệu nhận biết web an toàn
Sự khác biệt chính là bảo mật: HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) mã hóa dữ liệu truyền đi, trong khi HTTP thì không. Các trang web sử dụng HTTPS bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng, được nhận biết bằng biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của trình duyệt và địa chỉ bắt đầu bằng “https://”.
DNS – Hệ thống phân giải tên miền
DNS (Domain Name System) được ví như “danh bạ của Internet”, có nhiệm vụ dịch tên miền (domain name) mà con người dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP mà máy tính sử dụng để kết nối (ví dụ: 172.217.16.142). Quá trình này cho phép bạn truy cập trang web chỉ bằng cách gõ tên của nó vào trình duyệt.
Với một thế giới ngày càng kết nối, việc bảo vệ các hệ thống và dữ liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, dẫn chúng ta đến lĩnh vực an ninh mạng.
Phần 4: 20+ Từ vựng về An ninh mạng (Cybersecurity)
An ninh mạng (Cybersecurity) là lĩnh vực bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công kỹ thuật số. Với sự gia tăng của các mối đe dọa trên không gian mạng, việc hiểu các thuật ngữ cơ bản về an ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân và tổ chức.
Từ vựng về các loại mã độc (Malware)
Malware, viết tắt của “malicious software” (phần mềm độc hại), là thuật ngữ chung chỉ bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho máy tính. Có nhiều loại malware khác nhau, mỗi loại có cách thức hoạt động và mục tiêu riêng.
Virus và Worm khác nhau ra sao?
Virus cần một tệp tin chủ để gắn vào và lây lan khi người dùng kích hoạt tệp đó, trong khi Worm (sâu máy tính) là một chương trình độc lập có thể tự lây lan qua mạng mà không cần sự tương tác của con người. Worm có khả năng lây lan nhanh hơn và có thể gây ra thiệt hại lớn bằng cách làm quá tải băng thông mạng.
Trojan Horse – Mã độc nguy hiểm
Trojan Horse (hay Trojan) là một loại mã độc ngụy trang thành một phần mềm hợp pháp để lừa người dùng cài đặt. Khi được kích hoạt, Trojan sẽ tạo ra một “cửa hậu” (backdoor) cho phép kẻ tấn công kiểm soát hệ thống, đánh cắp dữ liệu hoặc cài đặt thêm các loại malware khác. Trojan không tự nhân bản như virus hay worm.
Ransomware: Mối nguy mã hóa dữ liệu tống tiền
Ransomware là một loại malware cực kỳ nguy hiểm, nó mã hóa (encrypts) các tệp tin trên máy tính của nạn nhân, khiến họ không thể truy cập được. Sau đó, kẻ tấn công sẽ yêu cầu một khoản tiền chuộc (ransom), thường bằng tiền điện tử, để đổi lấy khóa giải mã (decryption key), gây ra thiệt hại tài chính và gián đoạn hoạt động nghiêm trọng.
Từ vựng về các hình thức tấn công mạng
Tấn công mạng (Cyberattack) là bất kỳ nỗ lực nào nhằm mục đích làm gián đoạn, phá hủy hoặc kiểm soát trái phép một môi trường máy tính. Kẻ tấn công sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, từ lừa đảo người dùng đến làm quá tải hệ thống.
Phishing: Cách nhận biết email lừa đảo
Phishing là một hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công giả mạo thành một tổ chức đáng tin cậy để lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng. Hình thức phổ biến nhất là qua email lừa đảo (phishing email), thường chứa các yêu cầu khẩn cấp hoặc các liên kết độc hại.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Địa chỉ người gửi đáng ngờ.
- Lời chào chung chung (ví dụ: “Dear User”).
- Yêu cầu hành động khẩn cấp.
- Có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
- Các liên kết trỏ đến tên miền lạ.
DoS/DDoS: Tấn công làm sập trang web
DoS (Denial of Service) và DDoS (Distributed Denial of Service) là các cuộc tấn công nhằm làm cho một dịch vụ trực tuyến (như trang web) không thể truy cập được bằng cách làm quá tải nó với một lượng lớn truy cập giả. DDoS nguy hiểm hơn vì nó xuất phát từ nhiều nguồn cùng một lúc (gọi là botnet), khiến việc ngăn chặn trở nên khó khăn.
MITM: Rủi ro khi dùng Wi-Fi công cộng
MITM (Man-in-the-Middle) là một cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công bí mật chặn và có thể thay đổi thông tin liên lạc giữa hai bên mà họ không hề hay biết. Rủi ro này đặc biệt cao khi sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng không được bảo mật, nơi kẻ tấn công có thể dễ dàng nghe lén dữ liệu truyền đi.
Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT hiệu quả
Việc học từ vựng chuyên ngành IT đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống thay vì học thuộc lòng. Áp dụng các kỹ thuật học tập thông minh sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng thuật ngữ một cách tự nhiên trong môi trường làm việc thực tế.
Spaced Repetition – Học lặp lại giãn cách
Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật học tập dựa trên việc ôn lại thông tin vào những khoảng thời gian ngày càng tăng. Thay vì nhồi nhét, bạn sẽ xem lại một từ vựng ngay trước khi bạn sắp quên nó, giúp chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả.
Ngữ cảnh thực tế trong học từ vựng IT
Học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ một cách sâu sắc hơn. Hãy đọc các bài báo công nghệ (ví dụ: TechCrunch, The Verge), xem các video review sản phẩm, hoặc tham gia các khóa học lập trình bằng tiếng Anh. Khi gặp một từ mới trong một câu hoàn chỉnh, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng nó hơn.
Sử dụng Flashcard và ứng dụng di động
Flashcard (thẻ ghi nhớ) là một công cụ hiệu quả để học từ vựng, với một mặt ghi từ và mặt còn lại ghi định nghĩa hoặc ví dụ. Các ứng dụng di động như Anki, Quizlet, hay Memrise cho phép bạn tạo các bộ flashcard kỹ thuật số và học mọi lúc, mọi nơi, thường tích hợp cả âm thanh phát âm và phương pháp lặp lại ngắt quãng.
Tham gia các cộng đồng IT quốc tế
Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến quốc tế như Stack Overflow, Reddit (ví dụ: r/technology), hoặc các máy chủ Discord chuyên ngành là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế. Bằng cách đọc các cuộc thảo luận và đặt câu hỏi, bạn sẽ học được từ vựng và làm quen với cách các chuyên gia toàn cầu giao tiếp.
Các lỗi sai thường gặp khi dùng từ vựng IT
Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành IT, có những cặp thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn do ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại được sử dụng trong các bối cảnh rất khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng chúng là rất quan trọng để giao tiếp chính xác.
Nhầm lẫn giữa “Algorithm” và “Program”
“Algorithm” (thuật toán) là một tập hợp các bước hoặc quy tắc logic để giải quyết một vấn đề, trong khi “Program” (chương trình) là việc triển khai thuật toán đó bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể. Một thuật toán là ý tưởng, còn chương trình là sản phẩm thực thi được trên máy tính.
Phân biệt “Backup” và “Archive”
“Backup” (sao lưu) là tạo một bản sao của dữ liệu hiện tại để phục hồi khi có sự cố, còn “Archive” (lưu trữ) là di chuyển dữ liệu không còn được sử dụng thường xuyên đến một nơi lưu trữ lâu dài. Backup dùng cho khôi phục, trong khi Archive dùng để giải phóng không gian và lưu giữ hồ sơ.
Nhầm lẫn thuật ngữ “Cloud Computing”
“Cloud Computing” (điện toán đám mây) không chỉ là lưu trữ dữ liệu trực tuyến, mà là một khái niệm rộng hơn bao gồm việc cung cấp các tài nguyên điện toán—máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm—qua Internet theo yêu cầu. Nó cho phép các công ty thuê tài nguyên thay vì tự xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng.
Nhầm lẫn “Open Source” và “Freeware”
“Freeware” (phần mềm miễn phí) là phần mềm bạn có thể sử dụng miễn phí nhưng không được truy cập mã nguồn, trong khi “Open Source” (mã nguồn mở) cho phép bạn xem, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn của phần mềm. Open Source đề cao sự tự do và hợp tác cộng đồng.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này trả lời các câu hỏi phổ biến mà người mới bắt đầu thường gặp khi tiếp cận với tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, giúp làm rõ tầm quan trọng và cách học hiệu quả.
Tiếng Anh chuyên ngành IT có cần thiết không?
Có, cực kỳ cần thiết. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong ngành công nghệ thông tin toàn cầu. Hầu hết các tài liệu kỹ thuật, ngôn ngữ lập trình, và các xu hướng công nghệ mới nhất đều bằng tiếng Anh, giúp bạn tiếp cận kiến thức vô tận và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
Từ vựng IT Anh – Mỹ có khác biệt không?
Có, nhưng không đáng kể và thường dễ hiểu trong ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết một số từ (ví dụ: “color” vs “colour”), nhưng hầu hết các thuật ngữ kỹ thuật cốt lõi đều được tiêu chuẩn hóa và sử dụng giống nhau trên toàn thế giới.
Người mới IT có cần học thuật ngữ ngay không?
Có, nên học song song với kiến thức nền tảng. Việc học các thuật ngữ cơ bản ngay từ đầu sẽ giúp bạn hiểu các tài liệu, khóa học và thảo luận chuyên ngành dễ dàng hơn. Hãy bắt đầu với những khái niệm cốt lõi liên quan đến lĩnh vực bạn đang theo đuổi và mở rộng dần.
Bao lâu quen accent công nghệ?
Thời gian để quen với accent công nghệ phụ thuộc vào tần suất tiếp xúc của bạn. Nếu bạn xem video kỹ thuật và nghe podcast hàng ngày, bạn có thể cảm thấy quen thuộc hơn trong vòng 1-3 tháng. Hãy xem các kênh như Linus Tech Tips hoặc Marques Brownlee (MKBHD) để luyện nghe.
Học bao nhiêu từ IT mỗi ngày?
Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Thay vì đặt mục tiêu số lượng, hãy tập trung vào việc hiểu sâu và sử dụng được từ.
- Người mới bắt đầu: 3-5 từ mỗi ngày.
- Người học trung cấp: 5-10 từ mỗi ngày.
Mất bao lâu thành thạo thuật ngữ IT?
Việc thành thạo là một quá trình liên tục, nhưng để tự tin giao tiếp trong công việc có thể mất từ 6 tháng đến 1 năm nếu học tập có hệ thống. Do công nghệ luôn thay đổi, bạn cần liên tục cập nhật kiến thức để không bị tụt hậu.
Tra từ vựng IT ở đâu?
- TechTerms: Giải thích các thuật ngữ máy tính một cách đơn giản.
- Webopedia: Từ điển trực tuyến chuyên sâu về thuật ngữ công nghệ.
- Wikipedia: Cung cấp giải thích chi tiết về các khái niệm công nghệ.
- Tài liệu chính thức (Official Documentation): Nguồn thông tin chính xác nhất khi học về một công nghệ cụ thể.
Tại sao thuật ngữ IT không dịch?
Để đảm bảo tính chính xác, nhất quán và toàn cầu. Nhiều thuật ngữ như “cloud computing” hay “firewall” khi dịch sang tiếng Việt có thể mất đi sắc thái ý nghĩa. Việc giữ nguyên thuật ngữ gốc giúp các chuyên gia IT trên toàn thế giới giao tiếp bằng một ngôn ngữ chung, tránh gây nhầm lẫn.
Chinh phục tiếng Anh IT: Chìa khóa thành công 2025
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không còn là lợi thế mà đã trở thành yêu cầu cơ bản trong ngành IT toàn cầu hóa. Kiến thức trong bài viết này cung cấp một nền tảng vững chắc để bạn tự tin đọc tài liệu, tham gia các dự án quốc tế và cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất.
Đầu tư vào việc học và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này chính là đầu tư vào sự phát triển sự nghiệp của bạn. Hãy biến ngôn ngữ trở thành công cụ đắc lực, mở ra cánh cửa đến với những cơ hội không giới hạn trong ngành IT vào năm 2025 và xa hơn nữa.