Tính từ ghép (compound adjectives) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo thành một đơn vị tính từ duy nhất, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ nhằm cung cấp mô tả súc tích, chính xác và giàu hình ảnh hơn. Việc nắm vững cách cấu tạo và vận dụng tính từ ghép không chỉ giúp câu văn trở nên chuyên nghiệp mà còn là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong môi trường công sở quốc tế nơi sự rõ ràng được đặt lên hàng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về tính từ ghép, từ định nghĩa, công thức cấu tạo, các loại phổ biến trong công việc, quy tắc sử dụng, cho đến những lỗi sai cần tránh.
Tính từ ghép: Định nghĩa và vai trò then chốt
Tính từ ghép là các tính từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ, hoạt động như một đơn vị thống nhất để bổ nghĩa cho danh từ. Chúng giúp truyền tải những ý tưởng phức tạp một cách cô đọng, làm cho ngôn ngữ trở nên sống động và chuyên nghiệp, đóng một vai trò không thể thiếu trong giao tiếp hiện đại.
Tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép là một tính từ được cấu tạo từ hai hoặc nhiều từ, thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối (-) khi chúng đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa. Sự kết hợp này tạo ra một ý nghĩa mới, giúp mô tả đặc tính của sự vật, hiện tượng một cách chính xác và hiệu quả hơn so với việc dùng một mệnh đề hoặc cụm từ dài.
Cụ thể, thay vì diễn đạt “a report that is up to date” (một bản báo cáo được cập nhật), bạn có thể dùng một câu ngắn gọn hơn là “an up-to-date report”. Tương tự, “a worker who works hard” có thể được rút gọn thành “a hard-working worker”. Việc này không chỉ làm câu văn súc tích mà còn thể hiện sự tinh thông trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Vai trò trong giao tiếp hiện đại
Trong giao tiếp hiện đại, tính từ ghép đóng vai trò then chốt trong việc làm cho ngôn ngữ trở nên hiệu quả và giàu hình ảnh. Chúng đặc biệt quan trọng trong các văn bản chuyên nghiệp như email, báo cáo, hay hồ sơ năng lực (CV), nơi sự rõ ràng và súc tích được đánh giá cao. Sử dụng tính từ ghép giúp người viết truyền tải thông tin phức tạp một cách nhanh chóng, tránh sự dài dòng và thể hiện trình độ ngôn ngữ vững vàng.
Đặc điểm nhận biết tính từ ghép
Bạn có thể nhận biết tính từ ghép thông qua ba đặc điểm cơ bản. Thứ nhất, chúng được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ thuộc các loại khác nhau như danh từ, tính từ, trạng từ và động từ. Thứ hai, dấu gạch nối (-) là một dấu hiệu nhận biết phổ biến, được dùng để kết nối các thành phần khi tính từ ghép đứng trước danh từ. Cuối cùng, toàn bộ cụm từ này hoạt động như một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ theo sau.
Ví dụ trong môi trường công sở
Tính từ ghép được ứng dụng rộng rãi trong môi trường công sở để tăng tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong giao tiếp.
- Mô tả chiến lược: We need a long-term strategy, not just a short-term solution. (Chúng ta cần một chiến lược dài hạn, không chỉ là giải pháp ngắn hạn.)
- Mô tả nhân sự: She is a well-respected manager in our department. (Cô ấy là một người quản lý được kính trọng trong bộ phận của chúng ta.)
- Mô tả sản phẩm: Our company plans to launch a state-of-the-art software next quarter. (Công ty chúng tôi dự định ra mắt một phần mềm hiện đại vào quý tới.)
Việc nắm rõ định nghĩa và vai trò của tính từ ghép là nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách thành thạo, bạn cần hiểu rõ các công thức cấu tạo nên chúng, đây sẽ là nội dung được trình bày ở phần tiếp theo.
5 công thức cấu tạo tính từ ghép thông dụng nhất
Việc hiểu rõ các công thức cấu tạo tính từ ghép là chìa khóa để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự tin. Dưới đây là 5 công thức phổ biến nhất, cùng với quy tắc về việc sử dụng dấu gạch nối, giúp bạn tạo ra những tính từ ghép chính xác và phù hợp với mọi ngữ cảnh.
Dấu gạch nối dùng khi nào?
Dấu gạch nối (-) được sử dụng để kết nối các thành phần của một tính từ ghép khi nó đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Mục đích của dấu gạch nối là để làm rõ rằng các từ này hoạt động như một đơn vị ý nghĩa duy nhất, tránh gây nhầm lẫn cho người đọc. Ngược lại, khi tính từ ghép đứng sau động từ nối (linking verb), chúng ta thường không sử dụng dấu gạch nối.
- Ví dụ: It is a world-famous brand. (Đó là một thương hiệu nổi tiếng thế giới.)
- Ví dụ: This brand is world famous. (Thương hiệu này nổi tiếng thế giới.)
Công thức 1: Tính từ + Danh từ-ed
Công thức này thường được dùng để mô tả các đặc điểm về ngoại hình, tính cách hoặc trạng thái của người hoặc vật. Một danh từ được thêm hậu tố “-ed” và kết hợp với một tính từ đứng trước.
- Cấu trúc: Adjective + Noun-ed
- Ví dụ:
- blue-eyed: có mắt xanh (a blue-eyed girl)
- absent-minded: đãng trí (an absent-minded employee)
- cold-hearted: nhẫn tâm (a cold-hearted manager)
Công thức 2: Trạng từ + V3/ED
Đây là một trong những công thức phổ biến và hiệu quả nhất, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp. Cấu trúc này kết hợp một trạng từ với một quá khứ phân từ (V3/ed) để mô tả chất lượng hoặc trạng thái của một đối tượng là kết quả của một hành động.
- Cấu trúc: Adverb + Past Participle (V3/ed)
- Ví dụ:
- well-behaved: cư xử tốt (a well-behaved team)
- highly-respected: được kính trọng (a highly-respected leader)
- densely-populated: đông dân cư (a densely-populated area)
Công thức 3: Danh từ + Tính từ
Công thức này kết hợp một danh từ với một tính từ để tạo nên một tính từ ghép, mô tả một đặc tính nổi bật có liên quan trực tiếp đến danh từ đó.
- Cấu trúc: Noun + Adjective
- Ví dụ:
- world-famous: nổi tiếng thế giới (a world-famous product)
- user-friendly: thân thiện với người dùng (a user-friendly application)
- smoke-free: không khói thuốc (a smoke-free workplace)
Công thức 4: Số đếm + Danh từ
Công thức này được sử dụng để chỉ số lượng, khoảng thời gian, hoặc các đơn vị đo lường cụ thể. Một lưu ý quan trọng là danh từ trong cấu trúc này luôn ở dạng số ít, ngay cả khi số đếm phía trước lớn hơn một.
- Cấu trúc: Number + Noun
- Ví dụ:
- five-star: năm sao (a five-star review)
- ten-minute: mười phút (a ten-minute presentation)
- two-hundred-page: hai trăm trang (a two-hundred-page report)
Công thức 5: Danh từ + V-ing
Cấu trúc này kết hợp một danh từ với một hiện tại phân từ (V-ing) để mô tả một hành động, một quá trình hoặc một đặc tính mang tính chủ động.
- Cấu trúc: Noun + Present Participle (V-ing)
- Ví dụ:
- record-breaking: phá kỷ lục (a record-breaking sales quarter)
- mouth-watering: ngon miệng (a mouth-watering description of the new product)
- thought-provoking: đáng suy ngẫm (a thought-provoking discussion)
Sau khi đã nắm được các công thức cấu tạo, bước tiếp theo là tìm hiểu những tính từ ghép nào thường được sử dụng nhất trong các tình huống công việc cụ thể để áp dụng một cách hiệu quả.
Các loại tính từ ghép thường gặp trong công việc
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc lựa chọn đúng tính từ ghép không chỉ giúp thông điệp trở nên rõ ràng mà còn thể hiện năng lực ngôn ngữ và tư duy sắc bén. Dưới đây là các nhóm tính từ ghép được phân loại theo mục đích sử dụng phổ biến nhất trong công việc hàng ngày, từ viết CV, email cho đến mô tả chiến lược.
Loại 1: Dùng trong CV, Email & Báo cáo
Đây là nhóm tính từ ghép giúp bạn thể hiện kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cá nhân một cách chuyên nghiệp và ấn tượng, tạo ra tác động mạnh mẽ trong các văn bản quan trọng.
- results-driven: hướng đến kết quả
- detail-oriented: chú trọng chi tiết
- cost-effective: hiệu quả về chi phí
- forward-thinking: có tư duy tiến bộ, nhìn xa trông rộng
- up-to-date: cập nhật, theo kịp thời đại
Loại 2: Miêu tả sản phẩm, dịch vụ, chiến lược
Khi cần trình bày về sản phẩm, dịch vụ hoặc một kế hoạch kinh doanh, những tính từ ghép này sẽ giúp phần mô tả của bạn trở nên hấp dẫn, thuyết phục và cụ thể hơn.
- state-of-the-art: hiện đại, tân tiến nhất
- high-quality: chất lượng cao
- customer-focused: tập trung vào khách hàng
- long-term: dài hạn
- market-leading: dẫn đầu thị trường
Loại 3: Mô tả tính cách và kỹ năng con người
Nhóm tính từ này rất hữu ích khi bạn cần nhận xét về đồng nghiệp, cấp trên hoặc khi mô tả các kỹ năng mềm của bản thân trong các buổi phỏng vấn hay đánh giá hiệu suất.
- hard-working: chăm chỉ
- open-minded: cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới
- quick-thinking: suy nghĩ nhanh nhạy, ứng biến tốt
- problem-solving: có kỹ năng giải quyết vấn đề
- self-motivated: có khả năng tự tạo động lực cho bản thân
Loại 4: Chỉ số lượng, thời gian và kích thước
Đây là nhóm tính từ ghép dựa trên công thức “Số đếm + Danh từ”, rất cần thiết để cung cấp các thông tin chính xác về thông số, thời lượng hay quy mô.
- full-time / part-time: toàn thời gian / bán thời gian
- three-year: ba năm (ví dụ: a three-year contract)
- twenty-page: hai mươi trang (ví dụ: a twenty-page document)
- round-the-clock: suốt 24 giờ, liên tục
- last-minute: vào phút chót, đột xuất
Loại 5: Tính từ ghép chỉ màu sắc
Tính từ ghép chỉ màu sắc giúp mô tả trở nên sinh động và cụ thể hơn, thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như thiết kế, thời trang, hay marketing.
- ice-blue: xanh băng
- sky-blue: xanh da trời
- jet-black: đen huyền, đen nhánh
- snow-white: trắng như tuyết
- deep-red: đỏ sẫm
Việc lựa chọn được tính từ phù hợp là rất quan trọng, nhưng đặt chúng vào đúng vị trí trong câu còn quan trọng hơn. Phần tiếp theo sẽ làm rõ hai quy tắc vàng về vị trí của tính từ ghép để đảm bảo bạn sử dụng chúng đúng ngữ pháp.
2 quy tắc vị trí của tính từ ghép trong câu
Vị trí của tính từ ghép trong câu không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp mà còn quyết định việc có cần sử dụng dấu gạch nối hay không. Việc hiểu rõ hai quy tắc cơ bản sau sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và giao tiếp một cách chính xác, chuyên nghiệp.
Quy tắc 1: Đặt trước danh từ
Khi một tính từ ghép đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa, bạn bắt buộc phải sử dụng dấu gạch nối (-) để liên kết các thành phần của nó. Đây là vị trí sử dụng phổ biến nhất. Dấu gạch nối có vai trò báo hiệu cho người đọc rằng toàn bộ cụm từ đó là một đơn vị miêu tả duy nhất, tránh gây ra sự mơ hồ về nghĩa.
- Ví dụ: We have just signed a long-term contract.
- Phân tích: “long-term” là tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ “contract”. Vì nó đứng trước “contract” nên cần có dấu gạch nối.
Quy tắc 2: Đặt sau động từ nối (linking verbs)
Khi tính từ ghép đứng sau danh từ và được nối bởi một động từ nối (ví dụ: be, seem, become, feel, look), chúng ta thường không sử dụng dấu gạch nối. Trong trường hợp này, các từ trong cụm tính từ được xem như hoạt động riêng lẻ hơn và không cần liên kết bằng dấu gạch nối để làm rõ nghĩa.
- Ví dụ: The contract we signed is long term.
- Phân tích: “long term” đứng sau danh từ “contract” và động từ nối “is”, vì vậy không cần dấu gạch nối.
Ví dụ trong giao tiếp công sở
Nắm vững hai quy tắc này đặc biệt quan trọng để đảm bảo các văn bản trong môi trường công sở luôn rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp.
| Đứng trước danh từ (có gạch nối) | Đứng sau động từ nối (không có gạch nối) |
|---|---|
| This is an up-to-date report. | This report is up to date. |
| She proposed a cost-effective solution. | Her solution seems cost effective. |
| He is a well-known consultant. | That consultant is well known. |
Một số tính từ ghép đã trở nên rất thông dụng và được coi như một từ vựng độc lập (ví dụ: “old-fashioned”) có thể giữ lại dấu gạch nối ngay cả khi đứng sau động từ nối. Tuy nhiên, đây là trường hợp ngoại lệ.
Hiểu rõ quy tắc là một chuyện, nhưng nhận diện và tránh các lỗi sai thường gặp lại là một thử thách khác. Phần tiếp theo sẽ chỉ ra những sai lầm phổ biến nhất khi sử dụng tính từ ghép và cách khắc phục chúng.
Những sai lầm phổ biến khi dùng tính từ ghép
Mặc dù là một công cụ ngôn ngữ hữu ích, tính từ ghép cũng rất dễ bị sử dụng sai nếu người dùng không nắm vững các quy tắc. Nhận biết và chủ động tránh những lỗi phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự tin hơn, đặc biệt trong các văn bản quan trọng.
Sai lầm 1: Nhầm lẫn vị trí trong câu
Đây là lỗi trực tiếp liên quan đến quy tắc sử dụng dấu gạch nối. Nhiều người thường quên bỏ dấu gạch nối khi tính từ ghép đứng sau động từ nối, hoặc ngược lại, quên thêm dấu gạch nối khi nó đứng trước danh từ, làm câu văn thiếu chuyên nghiệp.
- Sai: The report is up-to-date.
- Đúng: The report is up to date.
- Sai: An up to date report.
- Đúng: An up-to-date report.
Sai lầm 2: Sai trật tự từ cấu thành
Trật tự của các từ trong một tính từ ghép thường là cố định và không thể đảo ngược. Việc sắp xếp sai thứ tự sẽ khiến cụm từ trở nên vô nghĩa, khó hiểu hoặc sai ngữ pháp.
- Sai: He is a minded-open person.
- Đúng: He is an open-minded person.
- Sai: This is a breaking-record achievement.
- Đúng: This is a record-breaking achievement.
Sai lầm 3: Lạm dụng dấu gạch nối
Một lỗi rất phổ biến là dùng gạch nối để nối một trạng từ kết thúc bằng đuôi “-ly” với một tính từ hoặc phân từ. Quy tắc là: không bao giờ dùng gạch nối khi một trạng từ có đuôi “-ly” đứng trước một từ khác để bổ nghĩa cho nó.
- Sai: A highly-respected scientist.
- Đúng: A highly respected scientist.
- Sai: This is a beautifully-designed product.
- Đúng: This is a beautifully designed product.
Sai lầm 4: Nhầm lẫn giữa V-ing và V-ed
Việc chọn sai giữa dạng V-ing (mang nghĩa chủ động) và V-ed (mang nghĩa bị động) có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. V-ing thường mô tả đối tượng gây ra hành động/cảm giác, trong khi V-ed mô tả đối tượng bị tác động bởi hành động đó.
- a thought-provoking movie: một bộ phim gây ra suy nghĩ (chủ động).
- a well-thought-out plan: một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng (bị động).
- Nhầm lẫn: Dùng “a thought-provoked movie” là sai ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Sai lầm 5: Bỏ qua ngữ cảnh sử dụng
Một số tính từ ghép mang sắc thái không trang trọng (informal) và không phù hợp với môi trường công sở. Sử dụng sai ngữ cảnh có thể khiến bạn trông thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí gây hiểu lầm.
- Ví dụ: Dùng “wishy-washy” (ba phải, không quyết đoán) trong một báo cáo kinh doanh sẽ không phù hợp. Thay vào đó, nên dùng từ “indecisive“.
Cách khắc phục các lỗi trên
- Ôn lại quy tắc: Thường xuyên xem lại 2 quy tắc về vị trí và quy tắc đặc biệt về dấu gạch nối với trạng từ “-ly”.
- Tra cứu từ điển: Khi không chắc chắn về một tính từ ghép, hãy tra các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge hoặc Longman.
- Đọc nhiều: Tiếp xúc thường xuyên với các văn bản tiếng Anh chuẩn mực (sách báo, tài liệu công việc) để làm quen với cách dùng tự nhiên.
- Thực hành có chủ đích: Chủ động sử dụng tính từ ghép khi viết email, báo cáo và nhờ người có kinh nghiệm hơn sửa lỗi.
Một trong những nhầm lẫn không chỉ đến từ cách dùng mà còn từ việc nhận diện. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa tính từ ghép và một cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn khác: cụm danh từ.
Phân biệt tính từ ghép và cụm danh từ
Tính từ ghép (compound adjective) và cụm danh từ (noun phrase) đôi khi có thể gây nhầm lẫn vì cả hai đều là sự kết hợp của nhiều từ. Tuy nhiên, chúng có cấu trúc ngữ pháp và chức năng hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này là nền tảng để xây dựng câu đúng và diễn đạt chính xác.
Điểm khác về cấu trúc ngữ pháp
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở “từ chính” (head word) và chức năng của cả cụm. Trong một cụm danh từ, từ chính là một danh từ, và các từ đứng trước nó có chức năng bổ nghĩa cho danh từ chính đó. Ngược lại, một tính từ ghép không có từ chính; toàn bộ cụm từ đó hoạt động như một đơn vị duy nhất để bổ nghĩa cho một danh từ khác đứng bên ngoài nó.
- Cụm danh từ: “a high school” (một trường cấp ba). Tại đây, “school” là danh từ chính, “high” là tính từ bổ nghĩa cho “school”.
- Tính từ ghép: “a high-school student” (một học sinh cấp ba). Tại đây, “student” là danh từ chính, còn “high-school” là một tính từ ghép, bổ nghĩa cho “student”.
Điểm khác về chức năng trong câu
Chức năng của chúng trong câu là hoàn toàn khác biệt. Cụm danh từ đóng vai trò như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ngược lại, tính từ ghép chỉ có một chức năng duy nhất là của một tính từ: bổ nghĩa cho một danh từ.
- Cụm danh từ (làm chủ ngữ): The green car is parked outside.
- Tính từ ghép (bổ nghĩa cho danh từ “tie”): He is wearing a light-blue tie.
Mẹo phân biệt nhanh và chính xác
Để phân biệt nhanh, hãy tự đặt hai câu hỏi sau đây:
- Nó đang mô tả cái gì? Nếu cụm từ đó đang mô tả một danh từ đứng ngay sau nó, khả năng cao đó là một tính từ ghép. Ví dụ, trong “a five-page document”, cụm từ “five-page” mô tả cho “document”.
- Từ chính của cụm từ là gì? Hãy xác định từ chính bên trong cụm từ. Nếu từ cuối cùng là một danh từ và các từ trước bổ nghĩa cho nó, đó là một cụm danh từ (ví dụ: “credit card”). Nếu cả cụm từ cùng nhau mô tả một danh từ khác, đó là tính từ ghép.
Sau khi đã nắm vững toàn bộ lý thuyết, bước quan trọng nhất là làm thế nào để biến kiến thức này thành kỹ năng sử dụng tự nhiên và phản xạ nhanh trong giao tiếp.
Làm thế nào để sử dụng tính từ ghép tự nhiên?
Sử dụng tính từ ghép một cách tự nhiên và chính xác không chỉ dừng lại ở việc học thuộc quy tắc mà đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và tiếp cận một cách thông minh. Thay vì chỉ ghi nhớ các công thức một cách máy móc, việc học chúng qua các cụm từ cố định và ứng dụng vào thực tế sẽ giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ.
Học qua cụm từ cố định
Nhiều tính từ ghép đã trở thành các cụm từ cố định (collocations) trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến như một từ vựng duy nhất. Việc học chúng như một cụm hoàn chỉnh thay vì phân tích từng thành phần sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên hơn.
- brand-new car (xe mới toanh)
- rock-solid evidence (bằng chứng vững như đá)
- crystal-clear explanation (lời giải thích rõ ràng, trong suốt)
- first-hand experience (kinh nghiệm trực tiếp)
Ghi nhớ các cặp từ phổ biến
Hãy nhận diện và ghi nhớ các cặp từ thường đi với nhau để tạo thành tính từ ghép. Điều này giúp bạn xây dựng một “kho” từ vựng sẵn sàng để sử dụng khi cần, giúp tăng tốc độ phản xạ ngôn ngữ.
- Well-: well-known, well-done, well-behaved, well-respected
- Long/Short-: long-term, long-lasting, short-term, short-sighted
- -minded: open-minded, narrow-minded, like-minded, career-minded
- -free: stress-free, tax-free, sugar-free, duty-free
Luyện tập với ví dụ thực tế
Lý thuyết chỉ thực sự hữu ích khi được áp dụng vào thực hành. Hãy chủ động tích hợp tính từ ghép vào việc viết và nói hàng ngày của bạn.
- Viết lại câu: Tập viết lại các câu dài dòng bằng cách sử dụng tính từ ghép để làm cho câu văn súc tích và chuyên nghiệp hơn.
- Câu gốc: The presentation will last for ten minutes.
- Viết lại: It is a ten-minute presentation.
- Sử dụng trong email công việc: Đặt mục tiêu chèn ít nhất một hoặc hai tính từ ghép phù hợp vào các email bạn viết hàng ngày để làm quen dần với việc sử dụng chúng.
- Tạo câu chuyện ngắn: Viết một đoạn văn ngắn mô tả một người, một sự kiện hoặc một sản phẩm, và cố gắng sử dụng càng nhiều tính từ ghép có liên quan càng tốt.
Bài tập vận dụng tính từ ghép hiệu quả
Hãy thực hành các kiến thức đã học bằng cách hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố và ghi nhớ.
Bài 1: Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành tính từ ghép hợp lý.
| Cột A | Cột B |
|---|---|
| 1. user | a. class |
| 2. ten | b. behaved |
| 3. well | c. friendly |
| 4. world | d. page |
| 5. first | e. famous |
Đáp án: 1-c, 2-d, 3-b, 4-e, 5-a
Bài 2: Dùng các tính từ ghép vừa tạo ở Bài 1 để điền vào chỗ trống.
- We need to create a _______________ website to attract more customers.
- The teacher praised the _______________ students for their good conduct.
- Please read the _______________ document before our meeting tomorrow.
- They offer a _______________ service on their international flights.
- Michael Jackson was a _______________ pop star.
Đáp án: 1. user-friendly, 2. well-behaved, 3. ten-page, 4. first-class, 5. world-famous
Bài 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng tính từ ghép.
- This is a report that has seventy pages.
-> ______________________________________________ - She has a son who is five years old.
-> ______________________________________________ - It was a concert that lasted three hours.
-> ______________________________________________
Đáp án:
- This is a seventy-page report.
- She has a five-year-old son.
- It was a three-hour concert.
Khi nào nên dùng tính từ ghép để giao tiếp hiệu quả?
Bạn nên dùng tính từ ghép khi muốn đạt được ba mục tiêu chính: sự súc tích, sự chính xác và sự chuyên nghiệp. Hãy ưu tiên sử dụng chúng khi bạn muốn thay thế một mệnh đề quan hệ hoặc một cụm từ dài dòng, giúp thông điệp được truyền tải nhanh hơn, mạnh mẽ hơn và tránh sự mơ hồ. Trong môi trường công sở, việc dùng “cost-effective solution” thay cho “a solution that is effective for its cost” không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn thể hiện tư duy ngôn ngữ sắc bén và hiệu quả.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất về tính từ ghép, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng và tự tin hơn trong quá trình sử dụng.
Có phải mọi tính từ ghép đều cần gạch nối?
Không, không phải lúc nào cũng cần. Việc sử dụng dấu gạch nối phụ thuộc chủ yếu vào vị trí của tính từ ghép trong câu.
Quy tắc chung là:
- Dùng gạch nối khi tính từ ghép đứng trước danh từ (ví dụ: a well-known singer).
- Không dùng gạch nối khi tính từ ghép đứng sau động từ nối (ví dụ: The singer is well known).
- Không dùng gạch nối với trạng từ kết thúc bằng đuôi “-ly” (ví dụ: a highly effective method).
Có thể tự tạo ra tính từ ghép mới không?
Có, bạn hoàn toàn có thể. Tiếng Anh là một ngôn ngữ linh hoạt, và việc tạo ra các tính từ ghép mới là điều khá phổ biến, đặc biệt trong văn học, báo chí và quảng cáo. Tuy nhiên, khi tạo một tính từ ghép mới trong môi trường chuyên nghiệp, bạn cần đảm bảo nó tuân thủ các quy tắc ngữ pháp và dễ hiểu. Tốt nhất là nên ưu tiên sử dụng các tính từ ghép đã thông dụng để đảm bảo tính rõ ràng.
Vì sao tính từ ghép quan trọng trong môi trường công sở?
Tính từ ghép quan trọng trong môi trường công sở vì chúng giúp giao tiếp trở nên súc tích, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Chúng cho phép bạn truyền tải những ý tưởng phức tạp một cách cô đọng, giúp tiết kiệm thời gian và tránh hiểu lầm trong các văn bản quan trọng như email, báo cáo, và bài thuyết trình. Việc sử dụng các cụm từ như “market-leading product” hay “data-driven approach” còn thể hiện bạn là người có tư duy mạch lạc và nắm vững thuật ngữ chuyên ngành.
Làm sao để tra cứu một tính từ ghép?
Để tra cứu một tính từ ghép và cách dùng chính xác của nó, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
- Từ điển trực tuyến uy tín: Các từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất, cung cấp định nghĩa, ví dụ và quy tắc về dấu gạch nối.
- Các trang web về ngữ pháp: Các trang như Grammarly hoặc các bài viết chuyên sâu từ những trường đại học lớn thường có hướng dẫn chi tiết.
- Công cụ tìm kiếm: Gõ cụm từ bạn phân vân vào Google và đặt trong dấu ngoặc kép (ví dụ: “well-known” vs “well known”) để xem cách nó được sử dụng trong các văn bản thực tế.
Tìm danh sách tính từ ghép ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy danh sách các tính từ ghép phổ biến tại nhiều nguồn trực tuyến chất lượng, bao gồm:
- Các blog học tiếng Anh: Nhiều trang web dạy tiếng Anh uy tín thường tổng hợp các danh sách tính từ ghép theo chủ đề như công việc, tính cách, hoặc du lịch.
- Website của các tổ chức giáo dục: Các trang web luyện thi IELTS, TOEFL thường cung cấp danh sách từ vựng nâng cao, trong đó có nhiều tính từ ghép hữu ích.
- Tài liệu từ các trường đại học: Các trung tâm hỗ trợ viết lách (Writing Centers) của các trường đại học quốc tế thường đăng tải các tài liệu hướng dẫn ngữ pháp chi tiết và đáng tin cậy.
Chinh phục tính từ ghép cùng Topica Native
Việc làm chủ tính từ ghép là một hành trình đòi hỏi sự luyện tập không ngừng, kết hợp giữa việc học quy tắc và áp dụng linh hoạt vào thực tế. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, nắm vững công thức và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình trở nên sắc bén và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp cùng Topica Native để biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn và tự tin tỏa sáng trong môi trường làm việc quốc tế.