Đại dịch COVID-19 đã đưa một lượng lớn thuật ngữ y tế và xã hội vào đời sống hàng ngày trên toàn cầu, định hình lại cách chúng ta giao tiếp và tiếp nhận thông tin. Việc hiểu rõ những từ vựng này không chỉ giúp cập nhật tin tức chính xác từ các nguồn quốc tế như WHO hay CDC mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp về một trong những chủ đề sức khỏe quan trọng nhất của thập kỷ. Bài viết này tổng hợp và giải thích chi tiết hơn 100 thuật ngữ tiếng Anh cốt lõi liên quan đến đại dịch, được phân loại rõ ràng từ các thuật ngữ chung, triệu chứng, biện pháp phòng ngừa, xét nghiệm, vaccine cho đến các ứng dụng trong giao tiếp thực tế.
Tổng hợp thuật ngữ chung về đại dịch COVID-19
Các thuật ngữ chung về đại dịch là nền tảng để hiểu bối cảnh và quy mô của cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu. Chúng bao gồm tên gọi của virus, căn bệnh, cấp độ lây lan và các dạng biến đổi của virus, giúp định hình nhận thức và phản ứng của cộng đồng quốc tế.
Nguồn gốc thuật ngữ Coronavirus
Thuật ngữ “Coronavirus” bắt nguồn từ tiếng Latin “corona”, có nghĩa là “vương miện” (crown), do hình dạng đặc trưng của virus khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử. Các gai protein (spike proteins) trên bề mặt virus tạo thành một quầng sáng giống như vầng hào quang của mặt trời hoặc một chiếc vương miện.
Họ coronavirus đã được xác định từ những năm 1960 và là nguyên nhân gây ra các bệnh từ cảm lạnh thông thường đến các hội chứng hô hấp nghiêm trọng hơn như SARS và MERS. Virus gây ra đại dịch gần đây có tên khoa học chính thức là SARS-CoV-2 (Severe Acute Respiratory Syndrome Coronavirus 2).
COVID-19 nghĩa là gì?
COVID-19 là tên viết tắt chính thức của bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus corona gây ra, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố vào ngày 11 tháng 2 năm 2020. Tên gọi này được cấu thành từ: “CO” (corona), “VI” (virus), “D” (disease – bệnh), và “19” (năm 2019, năm đợt bùng phát đầu tiên được xác định).
Việc đặt một tên gọi chính thức, không gắn liền với địa danh hay nhóm người cụ thể, là chủ trương của WHO nhằm tránh sự kỳ thị và tạo ra một thuật ngữ chuẩn hóa để sử dụng trên toàn cầu.
Phân biệt Pandemic và Epidemic
Pandemic (đại dịch) và Epidemic (dịch bệnh) đều chỉ sự lây lan của bệnh tật, nhưng khác nhau về quy mô địa lý. Một epidemic là sự gia tăng đột ngột số ca bệnh trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể, trong khi pandemic là một dịch bệnh đã lan rộng ra nhiều quốc gia hoặc châu lục, ảnh hưởng đến số lượng lớn người dân trên toàn cầu. WHO đã chính thức tuyên bố COVID-19 là một đại dịch vào ngày 11 tháng 3 năm 2020.
| Tiêu chí | Epidemic (Dịch bệnh) | Pandemic (Đại dịch) |
|---|---|---|
| Quy mô địa lý | Giới hạn trong một quốc gia, khu vực hoặc cộng đồng. | Lan rộng trên toàn cầu, qua nhiều quốc gia và châu lục. |
| Mức độ lây lan | Tăng nhanh và lan rộng nhưng vẫn có tính khu vực. | Lây lan mất kiểm soát ở cấp độ quốc tế. |
| Ví dụ | Dịch Ebola ở Tây Phi (2014-2016). | Cúm Tây Ban Nha (1918), Cúm H1N1 (2009), COVID-19. |
Hiểu về các biến thể virus (Variants)
Variant (biến thể) của virus là một phiên bản đã trải qua những thay đổi hoặc đột biến (mutations) trong vật liệu di truyền của nó. Hầu hết các đột biến không làm thay đổi đáng kể đặc tính của virus, nhưng một số có thể ảnh hưởng đến khả năng lây truyền, mức độ nghiêm trọng của bệnh, hoặc hiệu quả của vaccine.
WHO sử dụng các chữ cái Hy Lạp để đặt tên cho các biến thể đáng chú ý nhằm tránh kỳ thị.
- Variant of Interest (VOI) – Biến thể đáng quan tâm: Có những thay đổi di truyền được dự đoán ảnh hưởng đến đặc tính virus và đã gây lây nhiễm trong cộng đồng.
- Variant of Concern (VOC) – Biến thể đáng lo ngại: Là biến thể đã được chứng minh làm tăng khả năng lây truyền, gây bệnh nặng hơn, hoặc làm giảm hiệu quả của các biện pháp y tế công cộng. Các ví dụ điển hình bao gồm Alpha, Beta, Delta, và Omicron.
Sau khi hiểu các khái niệm nền tảng về đại dịch, việc nhận biết các triệu chứng cụ thể là bước quan trọng tiếp theo trong việc bảo vệ sức khỏe.
50+ từ vựng tiếng Anh về triệu chứng COVID-19
Việc nhận biết các triệu chứng của COVID-19 bằng tiếng Anh là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời. Các thuật ngữ này mô tả từ những biểu hiện nhẹ, phổ biến cho đến các tình trạng y tế nghiêm trọng cần can thiệp khẩn cấp.
Các triệu chứng COVID-19 phổ biến
Các triệu chứng phổ biến (common symptoms) của COVID-19 là những dấu hiệu thường gặp nhất, có thể xuất hiện từ 2-14 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các triệu chứng này được phân loại theo nhiều cấp độ khác nhau.
- Most Common Symptoms (Triệu chứng phổ biến nhất):
- Fever or chills: Sốt hoặc ớn lạnh
- Cough: Ho (thường là ho khan – dry cough)
- Fatigue: Mệt mỏi, kiệt sức
- Loss of taste or smell (Anosmia/Ageusia): Mất vị giác hoặc khứu giác
- Less Common Symptoms (Triệu chứng ít phổ biến hơn):
- Sore throat: Đau họng
- Headache: Nhức đầu
- Aches and pains: Đau nhức cơ thể
- Diarrhea: Tiêu chảy
- Serious Symptoms (Triệu chứng nghiêm trọng):
- Difficulty breathing or shortness of breath (Dyspnea): Khó thở hoặc hụt hơi
- Chest pain: Đau ngực
- Loss of speech or mobility: Mất khả năng nói hoặc cử động
Phân biệt Asymptomatic và Symptomatic
Asymptomatic và Symptomatic là hai thuật ngữ mô tả trạng thái biểu hiện bệnh của một người đã nhiễm virus. Symptomatic có nghĩa là người bệnh có biểu hiện các triệu chứng của bệnh. Ngược lại, Asymptomatic chỉ trường hợp một người mang virus (xét nghiệm dương tính) nhưng hoàn toàn không có bất kỳ triệu chứng nào. Sự phân biệt này rất quan trọng vì những người không có triệu chứng vẫn có khả năng lây truyền virus.
Pre-existing condition là gì?
Pre-existing condition, hay underlying medical condition, là một tình trạng bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe mà một người đã có từ trước khi bị nhiễm COVID-19. Những bệnh nền này có thể làm tăng nguy cơ bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Các ví dụ phổ biến bao gồm bệnh tim mạch (cardiovascular diseases), tiểu đường (diabetes), bệnh hô hấp mãn tính (chronic respiratory diseases), và béo phì (obesity).
Intensive Care Unit (ICU) khi nào cần?
Intensive Care Unit (ICU), hay Đơn vị Chăm sóc Tích cực, là một khoa đặc biệt trong bệnh viện dành cho những bệnh nhân bị bệnh nặng, nguy hiểm đến tính mạng. Bệnh nhân COVID-19 cần được chuyển đến ICU khi họ gặp các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp nặng (severe respiratory distress), cần hỗ trợ thở máy (mechanical ventilation), hoặc suy đa cơ quan (multiple organ failure).
Nắm rõ các thuật ngữ về triệu chứng và tình trạng bệnh giúp chúng ta hiểu sự cần thiết của các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
20+ thuật ngữ về biện pháp phòng chống COVID-19
Các biện pháp phòng chống dịch là tập hợp những hành động và chính sách được chính phủ và cơ quan y tế công cộng triển khai nhằm làm chậm sự lây lan của virus. Việc hiểu đúng các thuật ngữ này giúp người dân tuân thủ hiệu quả các hướng dẫn và góp phần bảo vệ cộng đồng.
Social distancing nghĩa chính xác
Social distancing (giãn cách xã hội) là biện pháp duy trì một khoảng cách vật lý an toàn, thường là 2 mét (6 feet), giữa người với người và giảm thiểu tiếp xúc gần với những người không cùng hộ gia đình. Mục tiêu chính của biện pháp này là “làm phẳng đường cong” (flatten the curve), tức là làm giảm tốc độ lây nhiễm để hệ thống y tế không bị quá tải. Các hành động cụ thể bao gồm tránh tụ tập đông người (avoiding mass gatherings) và làm việc từ xa (working from home).
Phân biệt Quarantine và Isolation
Quarantine (cách ly y tế) và Isolation (cách ly điều trị) là hai khái niệm riêng biệt. Quarantine áp dụng cho những người đã tiếp xúc với người bệnh nhưng chưa có triệu chứng, nhằm theo dõi xem họ có phát bệnh hay không. Ngược lại, Isolation dùng để tách biệt những người đã được xác nhận nhiễm bệnh ra khỏi những người khỏe mạnh để ngăn ngừa lây lan.
| Tiêu chí | Quarantine (Cách ly y tế) | Isolation (Cách ly điều trị) |
|---|---|---|
| Đối tượng | Người đã tiếp xúc gần (close contact), có thể đã nhiễm nhưng chưa có triệu chứng. | Người đã được xác nhận dương tính, có hoặc không có triệu chứng. |
| Mục đích | Ngăn chặn sự lây lan tiềm tàng từ người đang trong giai đoạn ủ bệnh. | Ngăn chặn sự lây lan chắc chắn từ người đang mang virus. |
Lockdown được áp dụng khi nào?
Lockdown (phong tỏa) là một biện pháp can thiệp khẩn cấp, yêu cầu người dân ở nhà và chỉ ra ngoài vì những lý do thiết yếu. Biện pháp này thường được áp dụng khi có sự lây lan nhanh chóng, không kiểm soát được trong cộng đồng, và hệ thống y tế có nguy cơ sụp đổ. Mục tiêu của lockdown là cắt đứt chuỗi lây nhiễm một cách quyết liệt để giảm số ca mắc mới xuống mức có thể quản lý được.
PPE – Personal Protective Equipment
PPE (Personal Protective Equipment), hay trang bị bảo hộ cá nhân, là các thiết bị được thiết kế để bảo vệ người sử dụng khỏi các mối nguy về sức khỏe. Trong bối cảnh COVID-19, PPE đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ nhân viên y tế tuyến đầu (frontline healthcare workers). Các loại PPE thông dụng bao gồm khẩu trang (masks), găng tay (gloves), áo choàng y tế (gowns), và kính bảo hộ (goggles).
Khi các biện pháp phòng ngừa được áp dụng, việc xét nghiệm trở thành công cụ chính để xác định và kiểm soát các ca nhiễm trong cộng đồng.
Thuật ngữ quan trọng trong xét nghiệm COVID-19
Xét nghiệm là một công cụ không thể thiếu trong việc chẩn đoán, theo dõi và kiểm soát đại dịch. Việc hiểu các thuật ngữ liên quan giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về kết quả, các loại xét nghiệm khác nhau và quy trình truy vết dịch tễ học.
Test positive/negative nghĩa là gì?
Test positive (dương tính) có nghĩa là xét nghiệm đã phát hiện ra sự hiện diện của virus trong mẫu bệnh phẩm, xác nhận bạn đang bị nhiễm bệnh. Ngược lại, test negative (âm tính) có nghĩa là không tìm thấy dấu vết của virus, cho thấy bạn có thể không bị nhiễm bệnh tại thời điểm lấy mẫu. Tuy nhiên, vẫn có khả năng xảy ra kết quả âm tính giả (false negative) hoặc dương tính giả (false positive).
So sánh Rapid test và PCR test
Rapid antigen test (xét nghiệm nhanh kháng nguyên) và PCR test (xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase) là hai phương pháp chẩn đoán chính với cơ chế và độ chính xác khác nhau. Xét nghiệm nhanh phát hiện protein của virus và cho kết quả nhanh, phù hợp cho việc sàng lọc. Xét nghiệm PCR phát hiện vật liệu di truyền (RNA) của virus, có độ nhạy cao hơn và được xem là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán xác nhận.
| Tiêu chí | Rapid Antigen Test (Xét nghiệm nhanh) | PCR Test (Xét nghiệm PCR) |
|---|---|---|
| Mục tiêu phát hiện | Protein đặc hiệu (kháng nguyên) của virus. | Vật liệu di truyền (RNA) của virus. |
| Độ nhạy | Thấp hơn, có nguy cơ âm tính giả cao hơn. | Rất cao, là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán. |
| Thời gian trả kết quả | Nhanh, trong vòng 15-30 phút. | Lâu hơn, mất vài giờ đến vài ngày. |
| Mục đích sử dụng | Sàng lọc nhanh trong cộng đồng. | Chẩn đoán xác nhận ca bệnh. |
Contact tracing hoạt động ra sao
Contact tracing (truy vết tiếp xúc) là một quy trình y tế công cộng để kiểm soát sự lây lan của bệnh. Quy trình này bao gồm ba bước chính: xác định những người đã tiếp xúc gần (close contacts) với một ca bệnh đã xác nhận, thông báo cho họ về khả năng phơi nhiễm, và hướng dẫn họ cách ly và theo dõi sức khỏe. Mục tiêu là phá vỡ chuỗi lây nhiễm một cách nhanh chóng.
Screening trong y tế là gì?
Screening (sàng lọc) trong y tế là việc sử dụng các xét nghiệm để xác định những người có khả năng mắc bệnh trong một nhóm dân số lớn, ngay cả khi họ chưa có triệu chứng. Trong bối cảnh COVID-19, sàng lọc thường được thực hiện ở những nơi đông người như sân bay, trường học, hoặc bệnh viện để phát hiện sớm các ca bệnh tiềm ẩn, cho phép can thiệp kịp thời và ngăn chặn sự bùng phát dịch.
Cùng với xét nghiệm, vaccine là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất trong cuộc chiến chống lại đại dịch, và việc hiểu các thuật ngữ liên quan là rất cần thiết.
Các thuật ngữ thiết yếu về Vaccine COVID-19
Vaccine là công cụ quan trọng nhất để xây dựng khả năng phòng vệ của cơ thể chống lại virus và đạt được sự kiểm soát lâu dài đối với đại dịch. Hiểu các thuật ngữ liên quan đến vaccine giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt về việc tiêm chủng và nắm bắt được các chiến lược y tế công cộng.
Phân biệt Vaccine và Vaccination
Vaccine (vắc-xin) là một chế phẩm sinh học kích thích hệ miễn dịch tạo ra sự bảo vệ chống lại một bệnh cụ thể, trong khi Vaccination (tiêm chủng) là hành động đưa vaccine vào cơ thể. Nói cách khác, vaccine là sản phẩm, còn vaccination là quá trình sử dụng sản phẩm đó. Thuật ngữ immunization (chủng ngừa) cũng được sử dụng, đề cập đến quá trình một người trở nên miễn dịch sau khi tiêm chủng.
Herd immunity (Miễn dịch cộng đồng) là gì?
Herd immunity (miễn dịch cộng đồng) là một trạng thái bảo vệ gián tiếp khỏi bệnh truyền nhiễm xảy ra khi một tỷ lệ đủ lớn dân số trở nên miễn dịch, dù qua tiêm chủng hay đã từng mắc bệnh. Khi đó, khả năng lây lan của mầm bệnh giảm đáng kể, qua đó bảo vệ cả những cá nhân không có miễn dịch. Ngưỡng cần thiết để đạt được miễn dịch cộng đồng thay đổi tùy theo khả năng lây truyền của từng bệnh.
Từ vựng về chứng nhận tiêm chủng (Vaccination Certificate)
Vaccination certificate (chứng nhận tiêm chủng) là một tài liệu chính thức xác nhận rằng một người đã được tiêm chủng đầy đủ (fully vaccinated). Các thuật ngữ liên quan bao gồm vaccine passport (hộ chiếu vaccine), một phiên bản kỹ thuật số của chứng nhận, và booster shot/dose (liều tăng cường), một liều bổ sung nhằm tăng cường lại khả năng miễn dịch đã suy giảm theo thời gian.
Vaccination rollout – Chiến dịch tiêm chủng
Vaccination rollout hay vaccine deployment là thuật ngữ chỉ quá trình phân phối và triển khai tiêm vaccine cho người dân trên quy mô lớn. Đây là một chiến dịch hậu cần phức tạp, bao gồm các giai đoạn như mua sắm và phân phối vaccine, xác định các nhóm ưu tiên (priority groups), tổ chức các điểm tiêm chủng (vaccination sites), và theo dõi tiến độ.
Khi đã nắm vững các thuật ngữ, việc áp dụng chúng vào các mẫu câu giao tiếp thực tế sẽ trở nên dễ dàng và tự tin hơn.
Mẫu câu giao tiếp thực tế về chủ đề COVID-19
Việc sử dụng các thuật ngữ đã học trong các tình huống giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng để hỏi thăm sức khỏe, thông báo tình trạng bệnh, thảo luận về biện pháp phòng dịch và chia sẻ thông tin về vaccine.
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
- “How are you feeling these days with the pandemic going on?” (Dạo này bạn cảm thấy thế nào với tình hình dịch bệnh đang diễn ra?)
- “Are you showing any symptoms of COVID-19?” (Bạn có biểu hiện triệu chứng nào của COVID-19 không?)
- “Have you been tested for the coronavirus recently?” (Gần đây bạn có đi xét nghiệm virus corona không?)
Mẫu câu thông báo tình trạng nhiễm bệnh
- “I’m afraid I’ve tested positive for COVID-19.” (Tôi e là tôi đã có kết quả dương tính với COVID-19.)
- “I’m asymptomatic, but I have to quarantine because I was in close contact with a positive case.” (Tôi không có triệu chứng, nhưng tôi phải cách ly y tế vì đã tiếp xúc gần với một ca dương tính.)
- “My symptoms are quite mild, mostly just a cough and fatigue.” (Các triệu chứng của tôi khá nhẹ, chủ yếu chỉ là ho và mệt mỏi.)
Mẫu câu thảo luận biện pháp phòng dịch
- “It’s important that we all practice social distancing to flatten the curve.” (Việc tất cả chúng ta thực hành giãn cách xã hội để làm phẳng đường cong là rất quan trọng.)
- “The government has imposed a lockdown to curb the spread of the virus.” (Chính phủ đã áp đặt lệnh phong tỏa để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
- “Please wear your mask properly and use hand sanitizer regularly.” (Vui lòng đeo khẩu trang đúng cách và sử dụng nước rửa tay thường xuyên.)
Mẫu câu chia sẻ thông tin vaccine
- “Have you gotten your vaccination yet?” (Bạn đã tiêm vaccine chưa?)
- “I just received my second dose, so I’ll be fully vaccinated in two weeks.” (Tôi vừa mới tiêm liều thứ hai, vậy nên tôi sẽ được tiêm chủng đầy đủ trong hai tuần nữa.)
- “Achieving herd immunity through vaccination is our best way out of the pandemic.” (Đạt được miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng là con đường tốt nhất để chúng ta thoát khỏi đại dịch.)
Để có thể tham gia vào các cuộc thảo luận sâu hơn, việc cập nhật tin tức từ các nguồn đáng tin cậy là điều cần thiết.
Cách cập nhật tin tức COVID-19 bằng tiếng Anh
Việc theo dõi thông tin về đại dịch từ các nguồn quốc tế uy tín không chỉ giúp bạn nắm bắt tình hình toàn cầu mà còn là một cách tuyệt vời để thực hành và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Biết cách đọc hiểu các bản tin và biểu đồ sẽ giúp bạn tiếp nhận thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Nguồn tin uy tín từ WHO và CDC
Để có thông tin chính xác và khoa học, hãy tìm đến các trang web của các tổ chức y tế hàng đầu thế giới.
- World Health Organization (WHO): Trang web who.int cung cấp các báo cáo tình hình (situation reports), bảng thông tin dữ liệu (dashboards) và hướng dẫn kỹ thuật toàn cầu.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC): Trang web cdc.gov là một nguồn tài nguyên phong phú về các triệu chứng, biện pháp phòng ngừa và dữ liệu dịch bệnh tại Hoa Kỳ.
- Các nguồn báo chí uy tín: Các hãng thông tấn lớn như Reuters, Associated Press (AP), và BBC News cũng cung cấp tin tức cập nhật và các bài phân tích chuyên sâu.
Cách đọc hiểu biểu đồ dịch bệnh
Các bản tin về COVID-19 thường sử dụng biểu đồ (charts/graphs) để trực quan hóa dữ liệu. Hiểu các thuật ngữ chính sẽ giúp bạn diễn giải thông tin nhanh chóng.
- Daily new cases: Số ca mắc mới hàng ngày.
- Case fatality rate (CFR): Tỷ lệ tử vong trên số ca bệnh.
- Positivity rate: Tỷ lệ dương tính, là phần trăm các xét nghiệm cho kết quả dương tính.
- Moving average (e.g., 7-day average): Trung bình động (ví dụ: trung bình 7 ngày), giúp làm mượt dữ liệu để thấy được xu hướng thực sự của dịch bệnh.
Các thuật ngữ trên bản tin quốc tế
Khi theo dõi tin tức quốc tế, bạn sẽ thường xuyên gặp các thuật ngữ sau:
- Outbreak: Sự bùng phát dịch ở một địa điểm cụ thể.
- Surge/Spike: Sự gia tăng đột biến của số ca nhiễm.
- Plateau: Giai đoạn đi ngang, khi số ca nhiễm mới duy trì ở mức ổn định.
- Hotspot/Epicenter: Điểm nóng/Tâm dịch, một khu vực có tỷ lệ lây nhiễm đặc biệt cao.
- Morbidity and Mortality: Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong trong một quần thể.
Ngôn ngữ sử dụng trong tin tức cũng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các quốc gia nói tiếng Anh, điều này cũng là một điểm đáng lưu ý.
So sánh thuật ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ
Mặc dù phần lớn từ vựng y tế là giống nhau, vẫn có một số khác biệt đáng chú ý trong cách dùng từ giữa tiếng Anh-Anh (British English) và tiếng Anh-Mỹ (American English), đặc biệt là trong bối cảnh bệnh viện và chăm sóc sức khỏe.
Từ vựng khác nhau về bệnh viện
| Tiếng Anh-Mỹ (American English) | Tiếng Anh-Anh (British English) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Emergency Room (ER) | Accident & Emergency (A&E) | Khoa Cấp cứu |
| Physician | Doctor / Consultant | Bác sĩ |
| Operating Room (OR) | Operating Theatre | Phòng phẫu thuật |
Cách gọi thuốc và dược phẩm
| Tiếng Anh-Mỹ (American English) | Tiếng Anh-Anh (British English) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Drugstore / Pharmacy | Chemist’s / Pharmacy | Nhà thuốc, hiệu thuốc |
| Shot (ví dụ: flu shot) | Jab (ví dụ: flu jab) | Mũi tiêm |
| Band-Aid (thương hiệu) | Plaster | Băng dán y tế |
Thuật ngữ về nhân viên y tế
| Tiếng Anh-Mỹ (American English) | Tiếng Anh-Anh (British English) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Primary Care Physician (PCP) | General Practitioner (GP) | Bác sĩ đa khoa, bác sĩ gia đình |
| Specialist | Consultant | Bác sĩ chuyên khoa |
Hiểu được những khác biệt này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi tiếp xúc với các nguồn thông tin hoặc hệ thống y tế từ các quốc gia khác nhau, đồng thời mở rộng góc nhìn về sự đa dạng của ngôn ngữ.
Góc nhìn chuyên sâu về thuật ngữ COVID-19
Đại dịch không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và kinh tế mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong ngôn ngữ. Nhiều từ mới đã ra đời, các thành ngữ được sử dụng theo cách mới và cách chúng ta giao tiếp cũng thay đổi để phù hợp với bối cảnh “bình thường mới”.
Những từ mới ra đời sau đại dịch
Ngôn ngữ luôn tiến hóa để phản ánh thực tại, và đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự ra đời của một loạt từ mới (neologisms).
- Covidiot: (Từ ghép của COVID và idiot) Một từ mang tính miệt thị, chỉ những người phớt lờ các hướng dẫn về sức khỏe và an toàn công cộng.
- Doomscrolling: Hành động liên tục cuộn màn hình để đọc những tin tức tiêu cực trên mạng, đặc biệt là về đại dịch.
- Zoombombing: Hành động phá rối một cuộc họp video trên nền tảng Zoom bởi những người không được mời.
- Quarantini: (Từ ghép của quarantine và martini) Một loại đồ uống có cồn được pha chế tại nhà trong thời gian cách ly.
Các thành ngữ tiếng Anh liên quan COVID-19
Nhiều thành ngữ sẵn có trong tiếng Anh đã được áp dụng hoặc có thêm ý nghĩa mới trong bối cảnh đại dịch.
- The new normal: Bình thường mới, chỉ trạng thái cuộc sống sau một cuộc khủng hoảng lớn khi các thói quen đã thay đổi.
- Flatten the curve: Làm phẳng đường cong, chỉ nỗ lực làm chậm tốc độ lây nhiễm để hệ thống y tế không bị quá tải.
- In this together: Cùng nhau vượt qua, một khẩu hiệu thể hiện sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng.
Thay đổi trong giao tiếp công sở
Sự chuyển đổi sang làm việc từ xa (Working From Home – WFH) đã định hình lại cách giao tiếp tại nơi làm việc.
- “You’re on mute.” (Bạn đang tắt tiếng.) – Một trong những câu nói phổ biến nhất trong các cuộc họp trực tuyến.
- Virtual meeting fatigue / Zoom fatigue: Cảm giác mệt mỏi, kiệt sức do phải tham gia quá nhiều cuộc họp video.
- Hybrid work model: Mô hình làm việc kết hợp, trong đó nhân viên chia thời gian làm việc giữa văn phòng và nhà.
Xu hướng học tiếng Anh chuyên ngành y khoa
Đại dịch đã làm nổi bật tầm quan trọng của khoa học và y tế, dẫn đến sự gia tăng mối quan tâm của công chúng đối với tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Nhiều người tìm cách hiểu rõ hơn các bài báo khoa học và nghiên cứu về vaccine. Các khóa học trực tuyến và tài nguyên về tiếng Anh y khoa đã trở nên phổ biến hơn, không chỉ dành cho các chuyên gia y tế mà còn cho cả công chúng.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về từ vựng COVID-19
Phần này trả lời một số câu hỏi phổ biến liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề COVID-19.
Học từ vựng COVID-19 có còn cần thiết không?
Có, việc học các thuật ngữ này vẫn rất cần thiết. Mặc dù giai đoạn cấp tính của đại dịch đã qua, COVID-19, các biến thể mới, “Long COVID” và nguy cơ về các đại dịch trong tương lai vẫn là một phần của thực tế. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn cập nhật tin tức y tế, hiểu rõ hơn về sức khỏe và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống tương tự.
Có ứng dụng nào học từ vựng chủ đề này không?
Có, bạn có thể sử dụng nhiều ứng dụng và công cụ để học từ vựng về chủ đề này một cách hiệu quả:
- Quizlet/Anki: Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards) để tạo hoặc tìm các bộ từ vựng có sẵn về COVID-19.
- BBC Learning English/VOA Learning English: Các trang web này thường có bài viết và video giải thích các thuật ngữ liên quan đến sự kiện thời sự.
- Từ điển y khoa trực tuyến: Các trang như MedlinePlus cung cấp các định nghĩa rõ ràng và dễ hiểu.
Thuật ngữ y tế COVID-19 có khó nhớ không?
Ban đầu có thể thấy khó, nhưng việc học theo gốc từ có thể giúp quá trình này dễ dàng hơn. Nhiều thuật ngữ y tế có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp. Việc hiểu các tiền tố, hậu tố và gốc từ phổ biến (ví dụ, “cardio-” liên quan đến tim, “pulmo-” liên quan đến phổi) có thể giúp bạn đoán nghĩa của các từ mới và ghi nhớ chúng lâu hơn.
Học từ vựng y tế có cần ngữ pháp không?
Có, ngữ pháp rất quan trọng để hiểu đúng ngữ cảnh và sự liên quan giữa các thuật ngữ. Biết nghĩa của một từ là chưa đủ; ngữ pháp giúp bạn hiểu cách từ đó được sử dụng trong một câu để phân biệt giữa một triệu chứng (symptom), một chẩn đoán (diagnosis), và một tiên lượng (prognosis).
Mất bao lâu để thuộc hết các từ vựng này?
Thời gian để thành thạo bộ từ vựng này phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân, phương pháp học và kiến thức nền tảng. Thay vì đặt mục tiêu thuộc hết trong một khoảng thời gian ngắn, bạn nên tập trung vào việc học một cách nhất quán, ví dụ 5-10 từ mỗi ngày, và thường xuyên ôn tập để củng cố kiến thức.
Làm sao để phát âm chuẩn thuật ngữ y tế?
Để phát âm chuẩn các thuật ngữ y tế, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Sử dụng từ điển trực tuyến: Các từ điển như Cambridge Dictionary hay Merriam-Webster có phần phát âm bằng âm thanh cho cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Nghe các nguồn uy tín: Lắng nghe cách các chuyên gia y tế và nhà báo trên các kênh như WHO, CDC, BBC News phát âm.
- Sử dụng ứng dụng luyện phát âm: Các công cụ như Forvo cho phép bạn nghe người bản xứ phát âm một từ.
Học bao nhiêu từ vựng COVID-19 mỗi ngày là đủ?
Bắt đầu với 5-7 từ mỗi ngày là một mục tiêu hợp lý và bền vững. Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Bạn nên tập trung học kỹ một số lượng nhỏ, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, xem câu ví dụ và tự đặt câu với từ đó, thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ cùng lúc.
Cách ứng dụng từ vựng COVID-19 trong công việc?
Từ vựng này có thể ứng dụng trong nhiều ngành nghề, từ y tế, du lịch đến truyền thông và kinh doanh quốc tế. Việc hiểu đúng thuật ngữ giúp giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa.
| Ngành nghề | Ứng dụng |
|---|---|
| Y tế & Dược phẩm | Giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, đọc tài liệu nghiên cứu, tư vấn cho bệnh nhân nước ngoài. |
| Du lịch & Khách sạn | Giải thích các quy định về sức khỏe và an toàn, xử lý các tình huống y tế khẩn cấp cho du khách. |
| Truyền thông & Báo chí | Đưa tin chính xác về các diễn biến y tế toàn cầu, phỏng vấn các chuyên gia quốc tế. |
| Kinh doanh quốc tế | Soạn thảo chính sách làm việc an toàn, đàm phán với đối tác về các gián đoạn chuỗi cung ứng. |
Tự tin giao tiếp tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về COVID-19 không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là công cụ thiết yếu trong thế giới hiện đại. Nó cho phép bạn tiếp cận thông tin độc lập, bảo vệ sức khỏe bản thân và tham gia vào các cuộc thảo luận toàn cầu một cách tự tin. Để nâng cao hơn nữa khả năng giao tiếp về mọi chủ đề, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.