Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là công cụ vận hành thiết yếu, đóng vai trò là ngôn ngữ chung đảm bảo an toàn, tuân thủ luật pháp quốc tế và hiệu quả trong toàn bộ ngành công nghiệp vận tải biển toàn cầu. Việc nắm vững bộ từ vựng chuyên sâu này giúp thuyền viên, nhân viên cảng và các chuyên gia phối hợp nhịp nhàng, xử lý chính xác các tình huống khẩn cấp và mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp không giới hạn. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 150 thuật ngữ quan trọng nhất, được hệ thống hóa theo từng lĩnh vực chuyên môn, từ cấu trúc tàu, hoạt động tại cảng, quy tắc an toàn cho đến các chức danh trên tàu.
Phần 1: Từ vựng về Cấu trúc tàu (Ship Structure)
Nắm vững từ vựng về cấu trúc tàu là yêu cầu nền tảng đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành hàng hải. Việc hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận giúp đảm bảo giao tiếp chính xác trong vận hành, bảo trì và các tình huống khẩn cấp, góp phần vào an toàn chung của con tàu và thuyền viên.
Tên các bộ phận chính trên tàu là gì?
Các bộ phận chính của một con tàu bao gồm thân tàu (hull) để cung cấp sức nổi, khu vực thượng tầng (superstructure) chứa buồng lái và cabin, buồng máy (engine room) chứa hệ thống đẩy, và boong tàu (deck) là bề mặt làm việc chính. Mỗi bộ phận này đóng một vai trò chuyên biệt, phối hợp với nhau để tạo thành một thể thống nhất, đảm bảo khả năng đi biển và vận hành an toàn.
- Hull (Thân tàu): Phần vỏ chính của con tàu, tiếp xúc trực tiếp với nước, có chức năng tạo ra lực nổi và đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc.
- Deck (Boong tàu): Bề mặt nằm ngang trên cùng của tàu, là nơi diễn ra các hoạt động vận hành, xếp dỡ hàng hóa và di chuyển của thuyền viên.
- Superstructure (Thượng tầng kiến trúc): Cấu trúc xây dựng phía trên boong chính, bao gồm khu vực ở (accommodation), buồng lái (bridge), và các không gian chức năng khác.
- Bridge (Buồng lái/Lầu lái): Trung tâm chỉ huy của con tàu, nơi thuyền trưởng và các sĩ quan thực hiện công tác điều động và định vị.
- Engine Room (Buồng máy): Không gian chứa động cơ chính, máy phát điện và các thiết bị phụ trợ để cung cấp năng lượng và sức đẩy cho tàu.
- Propeller (Chân vịt): Thiết bị quay tạo ra lực đẩy để di chuyển tàu trong nước.
- Rudder (Bánh lái): Một tấm phẳng hoặc cánh ở đuôi tàu, dùng để điều khiển hướng di chuyển của tàu.
- Bow (Mũi tàu): Phần phía trước nhất của thân tàu.
- Stern (Đuôi tàu): Phần phía sau nhất của thân tàu.
- Keel (Sống đáy): Dầm chính chạy dọc theo đáy tàu, được xem là “xương sống” của cấu trúc tàu.
Thuật ngữ Thân tàu và Boong tàu
Thân tàu (hull) và boong tàu (deck) là hai thành phần cấu trúc lớn và quan trọng nhất, với các thuật ngữ liên quan mô tả chi tiết từ vỏ ngoài đến các vách ngăn và khu vực chức năng. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là cần thiết cho công tác bảo trì, kiểm tra an ninh và xếp dỡ hàng hóa.
| Thuật ngữ Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt | Mô tả |
|---|---|---|
| Hull Plating | Tấm vỏ tàu | Các tấm thép bên ngoài tạo nên thân tàu. |
| Frames | Các sườn tàu | Các dầm ngang gia cố cho thân tàu, hoạt động như xương sườn. |
| Bulkhead | Vách ngăn | Các bức tường thẳng đứng bên trong tàu để chia thành các khoang kín nước. |
| Double Bottom | Đáy đôi | Một kết cấu đáy tàu gồm hai lớp vỏ thép, tạo ra các khoang rỗng để chứa nước dằn hoặc nhiên liệu, tăng cường an toàn. |
| Cargo Hold | Hầm hàng | Không gian lớn bên trong thân tàu để chứa hàng hóa. |
| Hatch Cover | Nắp hầm hàng | Tấm che kín và chống thấm nước cho miệng hầm hàng trên boong. |
| Main Deck | Boong chính | Boong cao nhất kéo dài liên tục từ mũi đến đuôi tàu. |
| Ballast Tank | Két nước dằn | Các khoang trong thân tàu dùng để chứa nước biển, giúp điều chỉnh sự ổn định và mớn nước của tàu. |
Thuật ngữ Buồng máy và Hệ thống đẩy
Buồng máy (engine room) là trung tâm năng lượng của con tàu, chứa các máy móc phức tạp tạo ra lực đẩy. Việc hiểu các thuật ngữ này rất quan trọng đối với các kỹ sư máy và sĩ quan vận hành để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru, hiệu quả và an toàn.
- Main Engine (M/E – Máy chính): Động cơ lớn nhất, cung cấp năng lượng chính để quay chân vịt.
- Auxiliary Engine / Generator (Máy đèn/Máy phát điện): Các động cơ nhỏ hơn dùng để tạo ra điện năng cung cấp cho toàn bộ hoạt động trên tàu.
- Propulsion System (Hệ thống đẩy): Toàn bộ hệ thống bao gồm máy chính, trục, và chân vịt để tạo ra lực đẩy.
- Shaft (Trục): Trục thép dài truyền chuyển động quay từ máy chính đến chân vịt.
- Purifier (Máy phân ly): Thiết bị dùng để làm sạch nhiên liệu (FO) và dầu bôi trơn (LO) khỏi nước và cặn bẩn.
- Boiler (Nồi hơi): Thiết bị tạo ra hơi nước cho các mục đích sưởi ấm hoặc cung cấp năng lượng cho một số loại máy móc.
- Pump (Máy bơm): Thiết bị dùng để di chuyển chất lỏng như nước, dầu, nhiên liệu qua các hệ thống đường ống.
- Steering Gear (Máy lái): Hệ thống thủy lực hoặc điện cơ dùng để điều khiển chuyển động của bánh lái.
Nắm vững các thuật ngữ về cấu trúc tàu là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá từ vựng về các loại tàu khác nhau và loại hàng hóa mà chúng chuyên chở.
Phần 2: Từ vựng về Loại tàu & Hàng hóa (Vessel Types & Cargo)
Hiểu biết về các loại tàu và thuật ngữ hàng hóa là nền tảng của ngành vận tải biển. Việc phân biệt các loại tàu và nắm rõ từ vựng về thiết bị xếp dỡ giúp đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và xử lý đúng cách, an toàn và hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.
Có những loại tàu biển nào phổ biến?
Các loại tàu biển phổ biến được phân loại dựa trên loại hàng hóa chúng chuyên chở, bao gồm tàu container (Container Ship) vận chuyển hàng trong container tiêu chuẩn, tàu chở hàng rời (Bulk Carrier) cho các loại hàng như than đá, và tàu chở dầu (Tanker) chuyên dụng cho hàng lỏng như dầu thô và hóa chất. Mỗi loại tàu được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa việc vận chuyển và xếp dỡ.
- Container Ship (Tàu container): Vận chuyển hàng hóa trong các container có kích thước tiêu chuẩn (20ft, 40ft).
- Bulk Carrier (Tàu chở hàng rời): Chở các loại hàng khô, không đóng gói như quặng sắt, than đá, ngũ cốc.
- Tanker (Tàu chở dầu/hóa chất – Tàu két): Chở hàng lỏng như dầu thô (crude oil), sản phẩm dầu mỏ (petroleum products), hoặc hóa chất (chemicals).
- Ro-Ro (Roll-on/Roll-off) Ship (Tàu Ro-Ro): Vận chuyển các loại hàng hóa có bánh xe như ô tô, xe tải, bằng cách lái chúng lên và xuống tàu.
- LNG/LPG Carrier (Tàu chở khí hóa lỏng): Tàu chuyên dụng với hệ thống bồn chứa đặc biệt để vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG).
Từ vựng các loại tàu Container và Tanker
Tàu container và tàu tanker là hai trong số những loại tàu quan trọng nhất, mỗi loại có những thuật ngữ đặc thù riêng liên quan đến cấu trúc và vận hành mà các sĩ quan và thuyền viên cần nắm vững để làm việc hiệu quả.
| Thuật ngữ Tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt | Áp dụng cho | Mô tả |
|---|---|---|---|
| TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) | Đơn vị tương đương 20 feet | Tàu Container | Đơn vị đo lường sức chứa của tàu container, dựa trên một container tiêu chuẩn dài 20 feet (6.1 mét). |
| Cell Guide | Rãnh dẫn hướng container | Tàu Container | Cấu trúc khung thép trong hầm hàng để giữ các container ở đúng vị trí. |
| Twistlock | Khóa gù | Tàu Container | Thiết bị khóa dùng để liên kết các container với nhau hoặc với sàn tàu. |
| Cargo Tank | Két hàng/Bồn chứa hàng | Tàu Tanker | Các khoang lớn, kín để chứa hàng hóa lỏng. |
| Pump Room | Buồng bơm | Tàu Tanker | Nơi chứa các máy bơm dùng để bơm hàng lỏng vào hoặc ra khỏi các bồn chứa. |
| Inert Gas System (IGS) | Hệ thống khí trơ | Tàu Tanker | Hệ thống bơm khí trơ vào bồn chứa hàng để giảm nồng độ oxy, ngăn ngừa cháy nổ. |
| Ullage | Khoảng trống trong bồn | Tàu Tanker | Khoảng cách từ bề mặt chất lỏng trong bồn đến đỉnh bồn, dùng để tính toán khối lượng hàng hóa. |
Thuật ngữ hàng hóa và thiết bị xếp dỡ
Quá trình xếp dỡ (loading/discharging) là một khâu quan trọng trong chuỗi vận tải, đòi hỏi sự phối hợp giữa tàu và cảng. Nắm vững từ vựng về các loại hàng và thiết bị liên quan là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất công việc.
- Bill of Lading (B/L) (Vận đơn đường biển): Chứng từ quan trọng nhất, là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa.
- Stowage Plan (Sơ đồ xếp hàng): Sơ đồ chi tiết vị trí của từng lô hàng hoặc container trên tàu.
- Quay Crane / Gantry Crane (Cẩu bờ / Cẩu giàn): Loại cẩu lớn đặt tại cầu cảng, dùng để xếp dỡ container.
- Ship’s Gear / Crane (Cần cẩu của tàu): Cần cẩu được trang bị sẵn trên tàu để tự xếp dỡ hàng.
- Spreader (Khung chụp): Thiết bị gắn vào cẩu, có các khóa gù (twistlocks) để kẹp và nâng container.
- Forklift (Xe nâng): Xe dùng để di chuyển hàng hóa trong kho và trên cầu cảng.
- Dunnage (Vật liệu chèn lót): Gỗ hoặc các vật liệu khác dùng để chèn, lót, ngăn cách hàng hóa trong hầm tàu, tránh hư hỏng.
Từ cấu trúc tàu đến các loại hàng hóa, mỗi lĩnh vực đều có hệ thống từ vựng riêng. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các thuật ngữ dùng trong định vị và dẫn đường, một kỹ năng cốt lõi trên biển.
Phần 3: Từ vựng về Định vị & Dẫn đường (Navigation)
Định vị và dẫn đường là kỹ năng cốt lõi để đảm bảo tàu di chuyển an toàn từ điểm này đến điểm khác. Việc nắm vững thuật ngữ về các thiết bị định vị, khái niệm trong hải trình và phương vị là yêu cầu bắt buộc đối với sĩ quan hàng hải, giúp họ đưa ra quyết định chính xác và tránh các hiểm họa trên biển.
Các thiết bị định vị trên tàu gọi là gì?
Các thiết bị định vị trên tàu là một tổ hợp công nghệ giúp sĩ quan xác định vị trí, hướng đi và phát hiện vật thể xung quanh. Chúng bao gồm GPS để định vị vệ tinh, Radar để phát hiện chướng ngại vật, la bàn con quay (Gyro Compass) để xác định hướng, và hệ thống hải đồ điện tử (ECDIS) để lập kế hoạch tuyến đường.
- GPS (Global Positioning System): Cung cấp vị trí chính xác (vĩ độ, kinh độ) của tàu dựa trên tín hiệu từ vệ tinh.
- Radar (Radio Detection and Ranging): Sử dụng sóng vô tuyến để phát hiện khoảng cách, phương vị và chuyển động của các tàu, bờ biển và chướng ngại vật khác.
- ECDIS (Electronic Chart Display and Information System): Hệ thống hải đồ số thay thế cho hải đồ giấy, tích hợp thông tin từ GPS và Radar để hiển thị vị trí tàu theo thời gian thực.
- AIS (Automatic Identification System): Hệ thống tự động chia sẻ thông tin nhận dạng, vị trí, hướng và tốc độ của tàu với các tàu và trạm bờ lân cận.
- Gyro Compass (La bàn con quay): Thiết bị xác định hướng Bắc thật (True North), không bị ảnh hưởng bởi từ trường của Trái Đất.
- Echo Sounder / Depth Finder (Máy đo sâu): Đo độ sâu của nước bên dưới đáy tàu bằng cách phát và nhận sóng âm.
25+ thuật ngữ quan trọng trong hải trình
Hải trình (voyage) là một hành trình trên biển, đòi hỏi sự hiểu biết về một loạt thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến tốc độ, khoảng cách, hướng đi và các điểm tham chiếu quan trọng.
- Voyage Plan (Kế hoạch chuyến đi): Lộ trình chi tiết từ cảng đi đến cảng đến.
- Course (Hướng đi): Hướng dự định mà tàu sẽ di chuyển.
- Heading (Hướng mũi tàu): Hướng mà mũi tàu đang chỉ tới tại một thời điểm.
- Bearing (Phương vị): Hướng của một vật thể so với hướng mũi tàu hoặc hướng Bắc.
- Knot (Hải lý/giờ): Đơn vị đo tốc độ trên biển, 1 knot ≈ 1.852 km/h.
- Nautical Mile (NM – Hải lý): Đơn vị đo khoảng cách trên biển, bằng 1,852 mét.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến.
- ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến khởi hành.
- Waypoint (Điểm tham chiếu): Một tọa độ địa lý được xác định trước trên tuyến đường.
- Position Fixing (Xác định vị trí): Hành động sử dụng các thiết bị để xác định tọa độ chính xác của tàu.
- Latitude (Vĩ độ): Tọa độ góc theo hướng Bắc-Nam.
- Longitude (Kinh độ): Tọa độ góc theo hướng Đông-Tây.
- Chart (Hải đồ): Bản đồ hàng hải thể hiện độ sâu, đường bờ biển, và các mối nguy hiểm.
- Draught / Draft (Mớn nước): Chiều sâu của thân tàu chìm dưới mặt nước.
- Under-Keel Clearance (UKC): Khoảng cách an toàn giữa đáy tàu và đáy biển.
- Pilotage (Hoa tiêu): Việc hoa tiêu địa phương lên tàu để dẫn dắt tàu ra vào cảng.
- TSS (Traffic Separation Scheme): Hệ thống phân luồng giao thông để tách biệt các luồng tàu di chuyển ngược chiều.
- VTS (Vessel Traffic Services): Dịch vụ điều phối giao thông hàng hải do trạm bờ cung cấp.
- Collision Regulations (COLREGs): Quy tắc quốc tế về phòng ngừa va chạm trên biển.
- Logbook (Nhật ký hàng hải): Sổ ghi chép lại các sự kiện quan trọng trong chuyến đi.
- Watchkeeping (Ca trực): Nhiệm vụ canh gác và theo dõi trên buồng lái hoặc trong buồng máy.
- Passage (Hành trình): Một chuyến đi từ cảng này sang cảng khác.
- Alter course (Thay đổi hướng đi): Ra lệnh hoặc thực hiện việc thay đổi hướng di chuyển của tàu.
- Set and Drift (Hướng và tốc độ dòng chảy): Tác động của dòng hải lưu làm lệch hướng tàu.
- Leeway (Góc dạt): Tác động của gió làm tàu trôi dạt khỏi hướng đi dự kiến.
Các hướng và phương vị cơ bản
Trong giao tiếp hàng hải, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chỉ hướng là cực kỳ quan trọng để tránh hiểu lầm, đặc biệt trong các tình huống điều động phức tạp hoặc khẩn cấp.
- Ahead (Phía trước): Hướng thẳng về phía mũi tàu.
- Astern / Aft (Phía sau): Hướng về phía đuôi tàu.
- Port (Mạn trái): Phía bên trái của tàu khi nhìn về phía mũi.
- Starboard (Mạn phải): Phía bên phải của tàu khi nhìn về phía mũi.
- Abeam (Ngang mạn): Hướng vuông góc với trục dọc của tàu.
- Windward (Phía đón gió): Hướng mà gió thổi tới.
- Leeward (Phía khuất gió): Hướng mà gió thổi đi.
Sau khi đã nắm được các thuật ngữ định vị, bước tiếp theo là tìm hiểu về các hoạt động diễn ra khi tàu vào cảng, một giai đoạn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình.
Phần 4: Từ vựng về Hoạt động tại cảng (Port Operations)
Hoạt động tại cảng là một giai đoạn phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa tàu, hoa tiêu, tàu lai, công nhân cảng và các cơ quan chức năng. Việc sử dụng đúng thuật ngữ trong giai đoạn này là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình cập cảng, làm hàng và rời cảng diễn ra an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.
Quy trình cập cảng gồm những gì?
Quy trình cập cảng (berthing/mooring) là một chuỗi các hoạt động phối hợp để đưa tàu vào vị trí neo đậu an toàn. Quá trình này bắt đầu bằng việc liên lạc với trạm kiểm soát cảng (Port Control), đón hoa tiêu (Pilot), sau đó sử dụng tàu lai (Tugs) hỗ trợ và cuối cùng là buộc dây neo (mooring lines) để cố định tàu.
- Pilot Boarding (Đón hoa tiêu): Hoa tiêu lên tàu tại một vị trí được chỉ định để tư vấn và hỗ trợ thuyền trưởng điều động tàu trong vùng nước cảng.
- Tug Assistance (Tàu lai hỗ trợ): Sử dụng các tàu lai dắt (tugboats) để đẩy hoặc kéo tàu lớn vào cầu cảng một cách an toàn.
- Mooring / Berthing (Cập cảng / Buộc dây): Quá trình đưa tàu vào vị trí đỗ và sử dụng dây neo để cố định tàu vào cầu cảng (berth/quay).
- Gangway Down (Hạ cầu thang): Hạ cầu thang mạn để người có thể lên xuống tàu.
- Port State Control (PSC – Kiểm tra của chính quyền cảng): Sự kiểm tra của cơ quan có thẩm quyền nước sở tại để đảm bảo tàu tuân thủ các công ước quốc tế.
20+ thuật ngữ về làm hàng và thủ tục cảng vụ
Khi tàu đã cập cảng, hoạt động làm hàng (cargo operations) và các thủ tục với cảng vụ (port authorities) bắt đầu. Giai đoạn này liên quan đến nhiều loại giấy tờ, quy trình kiểm tra và các thuật ngữ chuyên biệt mà sĩ quan và thuyền viên cần nắm rõ.
- Cargo Handling (Làm hàng): Thuật ngữ chung cho việc xếp (loading) và dỡ (discharging) hàng hóa.
- Stevedore / Docker (Công nhân xếp dỡ): Người làm công việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
- Notice of Readiness (NOR – Thông báo sẵn sàng): Văn bản do thuyền trưởng gửi để thông báo tàu đã sẵn sàng cho việc làm hàng.
- Laytime (Thời gian cho phép làm hàng): Khoảng thời gian được quy định trong hợp đồng để hoàn thành việc xếp hoặc dỡ hàng.
- Demurrage (Tiền phạt dôi nhật): Khoản tiền phạt nếu việc làm hàng vượt quá thời gian laytime cho phép.
- Despatch (Tiền thưởng giải phóng tàu nhanh): Khoản tiền thưởng nếu việc làm hàng hoàn thành trước khi hết laytime.
- Customs Clearance (Thông quan hải quan): Thủ tục cần thiết để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
- Immigration (Thủ tục nhập cảnh): Thủ tục kiểm tra giấy tờ của thuyền viên.
- Quarantine (Kiểm dịch): Thủ tục kiểm tra y tế để ngăn ngừa lây lan dịch bệnh.
- Port Dues / Port Charges (Phí cảng): Các khoản phí tàu phải trả cho việc sử dụng dịch vụ của cảng.
- Bunkering (Nhận nhiên liệu): Quá trình cấp nhiên liệu cho tàu.
- Fresh Water Supply (Cấp nước ngọt): Nhận nước ngọt cho nhu cầu sinh hoạt.
- Provision Supply (Cấp thực phẩm): Nhận thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác.
- Shore Leave (Đi bờ): Thuyền viên được phép rời tàu và lên bờ.
- Draft Survey (Giám định mớn nước): Phương pháp xác định khối lượng hàng rời bằng cách đo sự thay đổi mớn nước.
- Tallyman (Nhân viên kiểm đếm): Người chịu trách nhiệm kiểm đếm số lượng hàng hóa.
- Mate’s Receipt (Biên lai của Thuyền phó): Biên lai xác nhận đã nhận hàng lên tàu trong tình trạng cụ thể.
- Free Pratique (Giấy phép vào cảng): Giấy phép do cơ quan y tế cấp, xác nhận tàu không có dịch bệnh.
Từ vựng về neo đậu và lai dắt
Neo đậu (mooring) và lai dắt (towing) là hai nghiệp vụ quan trọng trong hoạt động cảng. Các lệnh và thuật ngữ trong quá trình này cần phải rõ ràng và được hiểu ngay lập tức để tránh tai nạn.
- Mooring Lines (Dây buộc tàu): Các loại dây dùng để buộc tàu vào cầu cảng.
- Head Line (Dây dọc mũi): Dây buộc từ mũi tàu hướng về phía trước.
- Stern Line (Dây dọc lái): Dây buộc từ đuôi tàu hướng về phía sau.
- Spring Line (Dây chéo): Dây buộc chéo để ngăn tàu di chuyển dọc theo cầu cảng.
- Bollard (Bích neo trên bờ): Cọc sắt lớn, chắc chắn trên cầu cảng để buộc dây tàu.
- Winch (Tời): Máy cuộn dây dùng để thu hoặc thả dây buộc tàu.
- Tugboat / Tug (Tàu lai dắt): Tàu nhỏ, công suất lớn dùng để hỗ trợ tàu lớn điều động.
- Make fast (Buộc chặt): Lệnh yêu cầu buộc chặt một sợi dây.
- Let go / Cast off (Thả dây): Lệnh yêu cầu tháo dây buộc tàu khỏi bích neo.
Sau khi hoàn tất hoạt động tại cảng, an toàn vẫn là ưu tiên hàng đầu trên mỗi chuyến đi. Phần tiếp theo sẽ tập trung vào các thuật ngữ thiết yếu về an toàn và tình huống khẩn cấp.
Phần 5: Từ vựng về An toàn & Khẩn cấp (Safety & Emergency)
An toàn là nguyên tắc tối cao trong ngành hàng hải. Việc trang bị kiến thức và sử dụng chính xác từ vựng về thiết bị cứu sinh, các quy định quốc tế như SOLAS và quy trình ứng phó khẩn cấp là trách nhiệm cơ bản của mọi thuyền viên, quyết định trực tiếp đến sự an toàn của sinh mạng và tài sản trên biển.
Các thiết bị cứu sinh trên tàu là gì?
Các thiết bị cứu sinh trên tàu (Life-Saving Appliances – LSA) là những trang bị bắt buộc theo Công ước SOLAS. Chúng bao gồm xuồng cứu sinh (Lifeboat) và bè cứu sinh (Life Raft) để rời tàu, áo phao (Lifejacket) để duy trì sự nổi, và các thiết bị tín hiệu khẩn cấp (EPIRB, SART) để cầu cứu.
- Lifeboat (Xuồng cứu sinh): Thuyền cứng, thường có động cơ, được trang bị đầy đủ để duy trì sự sống sau khi rời bỏ tàu mẹ.
- Life Raft (Bè cứu sinh): Thiết bị nổi, tự động bơm phồng khi được kích hoạt, dùng để thoát hiểm tập thể.
- Lifejacket / Life Vest (Áo phao cá nhân): Thiết bị mặc vào người để giữ cho người đó nổi trên mặt nước.
- Lifebuoy / Ring Buoy (Phao tròn cứu sinh): Phao dạng vòng được ném xuống nước để cứu người bị rơi khỏi tàu.
- Immersion Suit (Bộ quần áo giữ nhiệt): Bộ đồ bảo hộ kín nước, giúp bảo vệ người mặc khỏi tình trạng hạ thân nhiệt khi ở trong nước lạnh.
- EPIRB (Emergency Position Indicating Radio Beacon): Phao vô tuyến tự động phát tín hiệu cấp cứu qua vệ tinh khi tiếp xúc với nước.
- SART (Search and Rescue Transponder): Bộ phát đáp tìm kiếm và cứu nạn, phát tín hiệu trên tần số radar giúp các phương tiện cứu nạn xác định vị trí.
- Pyrotechnics (Thiết bị pháo hiệu): Bao gồm pháo hiệu dù (parachute flares), đuốc cầm tay (hand flares) và tín hiệu khói (smoke signals).
20+ từ vựng theo quy định SOLAS
Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên biển (SOLAS) là công ước quốc tế quan trọng nhất về an toàn hàng hải. Nó đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về cấu trúc, trang thiết bị và vận hành tàu.
- SOLAS (Safety of Life at Sea): Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển.
- ISM Code (International Safety Management Code): Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế.
- ISPS Code (International Ship and Port Facility Security Code): Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Bến cảng.
- Muster List (Bảng phân công vị trí tập trung): Bảng chỉ rõ nhiệm vụ của từng thuyền viên trong các tình huống khẩn cấp.
- Muster Station / Assembly Station (Vị trí tập trung): Địa điểm được chỉ định để thuyền viên tập trung khi có báo động.
- Emergency Drill (Diễn tập khẩn cấp): Các buổi thực hành định kỳ về cứu hỏa, rời bỏ tàu.
- Fire Fighting Appliances (FFA): Trang bị chữa cháy như bình cứu hỏa, vòi rồng.
- GMDSS (Global Maritime Distress and Safety System): Hệ thống Báo nạn và An toàn Hàng hải Toàn cầu.
- Distress Signal (Tín hiệu cấp cứu): Tín hiệu cho biết tàu hoặc người đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng (MAYDAY).
- Urgency Signal (Tín hiệu khẩn): Tín hiệu cho một thông báo rất khẩn cấp (PAN-PAN).
- Safety Signal (Tín hiệu an toàn): Tín hiệu cho một thông báo quan trọng về an toàn hàng hải (SECURITE).
- Watertight Door (Cửa kín nước): Cửa được thiết kế để ngăn nước tràn từ khoang này sang khoang khác.
- General Alarm (Báo động chung): Tín hiệu (bảy hồi chuông ngắn và một hồi dài) yêu cầu tất cả thuyền viên đến vị trí tập trung.
- Abandon Ship (Rời bỏ tàu): Lệnh cuối cùng của thuyền trưởng yêu cầu mọi người rời tàu.
- Man Overboard (MOB): Tình huống khẩn cấp có người bị rơi khỏi tàu xuống biển.
- Search and Rescue (SAR): Hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.
- Safety Management System (SMS): Hệ thống quản lý an toàn theo Bộ luật ISM.
- Flag State (Quốc gia treo cờ): Quốc gia nơi con tàu được đăng ký.
Thuật ngữ trong diễn tập cứu hỏa và rời tàu
Diễn tập (drill) là hoạt động thực hành bắt buộc và thường xuyên trên tàu để đảm bảo thuyền viên có thể phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi có tình huống khẩn cấp thực sự xảy ra.
- Fire Drill (Diễn tập cứu hỏa): Thực hành quy trình báo động, tập hợp đội chữa cháy, và mô phỏng dập tắt đám cháy.
- Abandon Ship Drill (Diễn tập rời bỏ tàu): Thực hành quy trình từ khi có báo động, tập trung, mặc áo phao, và chuẩn bị hạ xuồng/bè cứu sinh.
- Boundary Cooling (Làm mát vách ngăn): Phun nước vào các vách ngăn xung quanh khu vực cháy để ngăn lửa lan rộng.
- Breathing Apparatus (BA – Thiết bị thở): Bộ dụng cụ cung cấp không khí sạch để lính cứu hỏa làm việc trong môi trường có khói độc.
- Embarkation (Lên xuồng/bè): Hành động di chuyển từ tàu mẹ vào xuồng hoặc bè cứu sinh.
- Lowering the lifeboat (Hạ xuồng cứu sinh): Quá trình sử dụng cần davit để hạ xuồng xuống mặt nước.
- Painter (Dây giữ xuồng): Dây dùng để giữ xuồng cứu sinh sát vào mạn tàu trong quá trình người lên xuồng.
Kiến thức về an toàn chỉ thực sự hiệu quả khi được truyền đạt rõ ràng. Phần tiếp theo sẽ đi vào các thuật ngữ và quy tắc giao tiếp, một yếu tố sống còn khác trên đại dương.
Phần 6: Từ vựng về Giao tiếp trên biển (Onboard Communication)
Giao tiếp rõ ràng và không nhầm lẫn là yếu tố sống còn trên biển, đặc biệt trong các tình huống có nhiều tàu bè hoặc điều kiện thời tiết xấu. Việc sử dụng ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa như SMCP và tuân thủ các quy trình liên lạc qua VHF giúp loại bỏ sự mơ hồ, đảm bảo các thông điệp quan trọng được truyền đi và thấu hiểu một cách chính xác.
Hiểu đúng về bộ quy tắc giao tiếp SMCP
Bộ quy tắc giao tiếp hàng hải tiêu chuẩn (SMCP – Standard Marine Communication Phrases) là một tập hợp các cụm từ tiếng Anh được Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) phát triển. Mục đích của SMCP là cung cấp một ngôn ngữ chung, đơn giản và không mơ hồ cho các cuộc giao tiếp quan trọng, đặc biệt giữa các tàu có thuyền viên đa quốc tịch. SMCP không phải là ngôn ngữ mới mà là một phiên bản tiếng Anh được đơn giản hóa, tập trung vào cấu trúc câu ngắn gọn và từ vựng cốt lõi.
Thuật ngữ quan trọng trong liên lạc VHF
Liên lạc qua sóng vô tuyến VHF (Very High Frequency) là phương thức giao tiếp chính giữa các tàu và giữa tàu với trạm bờ. Việc sử dụng đúng thuật ngữ và quy trình là bắt buộc để đảm bảo kênh liên lạc luôn thông suốt, đặc biệt trên kênh 16 (Channel 16), kênh gọi và cấp cứu quốc tế.
- VHF Channel (Kênh VHF): Tần số vô tuyến cụ thể được sử dụng để liên lạc.
- Call Sign (Hô hiệu): Tên nhận dạng duy nhất của một con tàu hoặc trạm bờ.
- Over: Dùng để kết thúc một lượt nói và chờ người nghe trả lời.
- Out: Dùng để kết thúc một cuộc hội thoại.
- Roger: Có nghĩa là “Tôi đã nhận được thông điệp”.
- Wilco (Will comply): Có nghĩa là “Tôi đã hiểu và sẽ tuân thủ”.
- Say again: Yêu cầu lặp lại toàn bộ thông điệp.
- Radio Check: Yêu cầu kiểm tra chất lượng tín hiệu vô tuyến.
- Stand by: Yêu cầu chờ đợi trong một khoảng thời gian ngắn.
Các mẫu câu báo cáo và yêu cầu khẩn cấp
Trong các tình huống khẩn cấp, việc sử dụng các mẫu câu tiêu chuẩn, bắt đầu bằng các từ tín hiệu phù hợp, giúp thu hút sự chú ý ngay lập tức và truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, chính xác.
1. Tín hiệu Cấp cứu (Distress Message – MAYDAY):
Dùng khi tàu hoặc người đang gặp nguy hiểm chết người và cần sự trợ giúp ngay lập tức.
- Cấu trúc: “MAYDAY, MAYDAY, MAYDAY. This is [Tên tàu] [Hô hiệu]. My position is [Vị trí]. I am [Bản chất tình huống – on fire, sinking]. I require immediate assistance. Over.”
2. Tín hiệu Khẩn (Urgency Message – PAN-PAN):
Dùng khi có một tình huống khẩn cấp nhưng chưa đến mức đe dọa tính mạng ngay lập tức.
- Cấu trúc: “PAN-PAN, PAN-PAN, PAN-PAN. All stations. This is [Tên tàu] [Hô hiệu]. My position is [Vị trí]. I have [Bản chất tình huống – engine failure]. I require [Loại trợ giúp – a tow]. Over.”
3. Tín hiệu An toàn (Safety Message – SECURITE):
Dùng để truyền đi các thông tin quan trọng về an toàn hàng hải.
- Cấu trúc: “SECURITE, SECURITE, SECURITE. All stations. This is [Tên tàu hoặc trạm bờ]. [Nội dung cảnh báo – Gale warning…]. Out.”
Bên cạnh giao tiếp bằng lời nói, ngành hàng hải còn phụ thuộc rất nhiều vào các loại giấy tờ và quy định pháp lý. Phần tiếp theo sẽ khám phá từ vựng trong lĩnh vực này.
Phần 7: Từ vựng về Giấy tờ & Luật lệ (Documents & Regulations)
Ngành hàng hải hoạt động dựa trên một hệ thống phức tạp các loại giấy tờ, hợp đồng và công ước quốc tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong vận đơn, hợp đồng thuê tàu và các quy định cốt lõi như SOLAS hay MARPOL là điều bắt buộc để đảm bảo các hoạt động tuân thủ đúng pháp luật và thông lệ quốc tế.
Vận đơn (B/L) và các thuật ngữ liên quan
Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) là chứng từ quan trọng nhất trong thương mại quốc tế, có ba chức năng chính: là biên lai nhận hàng, là bằng chứng của hợp đồng vận tải, và là chứng từ sở hữu hàng hóa.
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển.
- Shipper: Người gửi hàng.
- Consignee: Người nhận hàng.
- Carrier: Người chuyên chở, công ty tàu biển.
- Port of Loading (POL): Cảng xếp hàng.
- Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng.
- Freight Prepaid: Cước phí đã được trả trước.
- Freight Collect: Cước phí sẽ được thu tại cảng dỡ.
- Clean B/L: Vận đơn sạch, xác nhận hàng hóa được xếp lên tàu trong tình trạng tốt.
- Claused / Dirty B/L: Vận đơn không sạch, có ghi chú về những hư hỏng của hàng hóa.
Thuật ngữ trong hợp đồng thuê tàu (Charter Party)
Hợp đồng thuê tàu (Charter Party – C/P) là một thỏa thuận giữa chủ tàu (shipowner) và người thuê tàu (charterer) về việc cho thuê một phần hoặc toàn bộ con tàu.
- Charter Party (C/P): Hợp đồng thuê tàu.
- Shipowner / Owner: Chủ tàu.
- Charterer: Người thuê tàu.
- Voyage Charter: Thuê tàu theo chuyến.
- Time Charter: Thuê tàu theo thời gian.
- Laycan (Laydays and Cancelling Date): Khoảng thời gian mà tàu phải đến cảng xếp hàng.
- Demurrage: Tiền phạt do làm hàng chậm hơn thời gian cho phép (Laytime).
- Despatch: Tiền thưởng do làm hàng nhanh hơn thời gian cho phép.
Các công ước quốc tế quan trọng (SOLAS, MARPOL)
Hoạt động hàng hải được điều chỉnh bởi nhiều công ước quốc tế do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành, trong đó SOLAS và MARPOL là hai công ước quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng nhất.
- IMO (International Maritime Organization): Tổ chức Hàng hải Quốc tế.
- SOLAS (International Convention for the Safety of Life at Sea): Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên biển, đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về cấu trúc, trang thiết bị và vận hành tàu.
- MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships): Công ước Quốc tế về Ngăn ngừa Ô nhiễm do Tàu gây ra, quy định về các biện pháp ngăn chặn ô nhiễm do dầu, hóa chất, rác thải và không khí.
- STCW (International Convention on Standards of Training, Certification and Watchkeeping for Seafarers): Công ước Quốc tế về các Tiêu chuẩn Huấn luyện, Cấp chứng chỉ và Trực ca cho Thuyền viên.
- COLREGs (Convention on the International Regulations for Preventing Collisions at Sea): Công ước về Quy tắc Quốc tế Phòng ngừa Đâm va trên biển, được xem là “luật giao thông” trên biển.
Để vận hành con tàu và tuân thủ các quy định này là một đội ngũ thuyền viên với các chức danh và nhiệm vụ khác nhau. Phần cuối cùng sẽ giới thiệu về từ vựng liên quan đến họ.
Phần 8: Từ vựng về Chức danh & Thuyền viên (Ranks & Crew)
Một con tàu thương mại được vận hành bởi một đội ngũ thuyền viên có tổ chức chặt chẽ, được chia thành các bộ phận với hệ thống cấp bậc và chức danh rõ ràng. Việc hiểu rõ các chức danh này và nhiệm vụ tương ứng là rất quan trọng để biết ai chịu trách nhiệm cho lĩnh vực nào trên tàu.
Các chức danh trên tàu là gì?
Các chức danh trên tàu được phân chia thành hai bộ phận chính: Bộ phận Boong (Deck Department) chịu trách nhiệm về dẫn đường và hàng hóa, và Bộ phận Máy (Engine Department) chịu trách nhiệm về vận hành máy móc. Người đứng đầu cao nhất là Thuyền trưởng (Master/Captain), chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động của tàu.
- Master / Captain (Thuyền trưởng): Người chỉ huy cao nhất trên tàu.
- Chief Officer / Chief Mate (Đại phó / Thuyền phó nhất): Người đứng đầu bộ phận boong, chịu trách nhiệm về hàng hóa.
- Second Officer / Second Mate (Thuyền phó hai): Chịu trách nhiệm về lập kế hoạch tuyến đường và thiết bị hàng hải.
- Third Officer / Third Mate (Thuyền phó ba): Chịu trách nhiệm về thiết bị cứu sinh và cứu hỏa.
- Chief Engineer (Máy trưởng): Người đứng đầu bộ phận máy.
- Second Engineer (Máy hai): Chịu trách nhiệm trực tiếp về vận hành máy chính.
- Bosun / Boatswain (Thủy thủ trưởng): Người giám sát các thủy thủ trong các công việc trên boong.
- Able-Bodied Seaman (AB) (Thủy thủ lành nghề): Thủy thủ có kinh nghiệm thực hiện các công việc trên boong.
- Oiler / Motorman (Thợ máy): Chịu trách nhiệm bôi trơn và hỗ trợ bảo trì trong buồng máy.
- Chief Cook (Bếp trưởng): Người chịu trách nhiệm nấu ăn cho toàn bộ thuyền viên.
15+ từ vựng về chức danh boong và máy
Bộ phận Boong (Deck Department):
- Deck Cadet: Thực tập sinh boong.
- Master: Thuyền trưởng.
- Chief Officer / Mate: Đại phó.
- Second Officer / Mate: Thuyền phó hai.
- Third Officer / Mate: Thuyền phó ba.
- Boatswain (Bosun): Thủy thủ trưởng.
- Able-Bodied Seaman (AB): Thủy thủ có kinh nghiệm.
Bộ phận Máy (Engine Department):
- Engine Cadet: Thực tập sinh máy.
- Chief Engineer: Máy trưởng.
- Second Engineer: Máy hai.
- Third Engineer: Máy ba.
- Fourth Engineer: Máy tư.
- Electro-Technical Officer (ETO): Sĩ quan điện.
- Fitter: Thợ cơ khí / Thợ tiện.
- Oiler / Motorman: Thợ máy.
Thuật ngữ về sinh hoạt và nhiệm vụ thuyền viên
Cuộc sống và công việc trên tàu có những thuật ngữ riêng, mô tả các hoạt động hàng ngày và trách nhiệm của mỗi người, giúp đảm bảo tàu vận hành liên tục và an toàn 24/7.
- Watch / Watchkeeping (Ca trực): Khoảng thời gian một sĩ quan hoặc thủy thủ phải có mặt tại vị trí làm việc (buồng lái, buồng máy). Một ca trực thường kéo dài 4 giờ.
- Crew Mess (Phòng ăn của thuyền viên): Nơi thuyền viên ăn uống.
- Galley (Bếp): Khu vực nấu nướng trên tàu.
- Cabin (Phòng ở): Phòng ngủ riêng của mỗi thuyền viên.
- Accommodation (Khu vực sinh hoạt): Toàn bộ khu vực trên tàu dành cho việc ăn, ở, nghỉ ngơi.
- Maintenance (Bảo dưỡng): Các công việc thường ngày như gõ gỉ, sơn, bôi trơn để giữ cho tàu và thiết bị hoạt động tốt.
- Handover (Bàn giao): Quá trình bàn giao công việc và thông tin quan trọng giữa hai người kết thúc và bắt đầu ca trực.
- Shore Leave (Đi bờ): Khoảng thời gian thuyền viên được phép rời tàu lên đất liền khi tàu ở cảng.
- Sign-on (Nhận tàu): Quá trình một thuyền viên bắt đầu hợp đồng làm việc.
- Sign-off (Xuống tàu): Quá trình một thuyền viên kết thúc hợp đồng và rời khỏi tàu.
Với một lượng lớn thuật ngữ chuyên ngành, việc tìm ra phương pháp học hiệu quả là bước tiếp theo để có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế.
Làm thế nào ghi nhớ từ vựng hàng hải hiệu quả?
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hàng hải đòi hỏi phương pháp học phù hợp với môi trường làm việc đặc thù. Thay vì học thuộc lòng, việc tích hợp từ vựng vào ngữ cảnh công việc, luyện tập phản xạ và sử dụng công nghệ sẽ mang lại hiệu quả cao hơn, đặc biệt đối với người đi làm bận rộn.
4 Phương pháp học đột phá cho người đi làm
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành, người đi làm cần áp dụng các phương pháp học tập linh hoạt và có tính ứng dụng cao. Bốn phương pháp dưới đây được thiết kế để tối ưu hóa thời gian và nâng cao hiệu quả, giúp biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.
Phương pháp 1: Học theo ngữ cảnh công việc thực tế
Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng theo từng tình huống công việc cụ thể. Ví dụ, khi chuẩn bị cho quy trình cập cảng, hãy học một cụm từ vựng liên quan như: “Pilot boarding”, “Tug assistance”, “Mooring lines”, và “Make fast the head line”. Việc liên kết từ vựng với một quy trình thực tế giúp não bộ tạo ra các kết nối logic, dễ nhớ và dễ áp dụng hơn khi gặp tình huống tương tự.
Phương pháp 2: Luyện phản xạ 1-1 với chuyên gia
Học một mình có thể dẫn đến việc phát âm sai hoặc sử dụng từ không đúng ngữ cảnh. Luyện tập giao tiếp 1-1 với một chuyên gia hoặc giáo viên có kinh nghiệm trong ngành hàng hải sẽ giúp bạn sửa lỗi ngay lập tức và xây dựng phản xạ tự nhiên. Trong các buổi học này, bạn có thể mô phỏng các cuộc hội thoại thực tế, chẳng hạn như liên lạc VHF với trạm VTS hoặc báo cáo tình hình cho thuyền trưởng.
Phương pháp 3: Sử dụng Flashcards và App chuyên dụng
Tận dụng công nghệ để học mọi lúc, mọi nơi. Sử dụng các ứng dụng tạo flashcard như Anki hoặc Quizlet để tạo các bộ thẻ từ vựng của riêng bạn, có thể kèm theo hình ảnh và âm thanh. Các ứng dụng này thường có thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn tập các từ khó một cách hiệu quả hơn.
Phương pháp 4: Đọc tài liệu và báo cáo hàng hải
Tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ chuyên ngành trong bối cảnh thực tế là cách tốt nhất để củng cố từ vựng. Hãy tìm đọc các bản tin an toàn hàng hải, báo cáo tai nạn (accident reports), các ấn phẩm của IMO, hoặc các tạp chí chuyên ngành. Dần dần bạn sẽ quen với văn phong và cách sử dụng thuật ngữ chính xác trong các văn bản chính thức.
Lỗi sai thường gặp trong tiếng Anh hàng hải
Ngay cả những người có trình độ tiếng Anh tốt cũng có thể mắc lỗi khi sử dụng thuật ngữ chuyên ngành hàng hải do tính đặc thù của nó. Việc nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và tính chuyên nghiệp.
Nhầm lẫn giữa Port và Starboard
Đây là lỗi cơ bản nhưng rất nguy hiểm. “Port” luôn là phía bên trái và “Starboard” luôn là phía bên phải của tàu khi bạn nhìn về phía mũi. Không giống như “left” và “right”, “Port” và “Starboard” là các thuật ngữ cố định, không thay đổi theo hướng nhìn của người nói. Một mệnh lệnh “Hard to port!” (Bẻ lái hết sang trái!) bị hiểu nhầm có thể dẫn đến va chạm.
Dùng sai thuật ngữ trong báo cáo tai nạn
Trong một báo cáo tai nạn, sự chính xác là tối quan trọng. Ví dụ, nhầm lẫn giữa “collision” (va chạm giữa hai tàu đang di chuyển) và “allision” (một tàu đang di chuyển va vào một vật thể đứng yên như cầu cảng). Việc dùng sai thuật ngữ có thể gây ra sự hoảng loạn không cần thiết và dẫn đến các hành động ứng phó không phù hợp.
Sử dụng sai giới từ trong chỉ dẫn, báo cáo
Giới từ trong tiếng Anh hàng hải thường có ý nghĩa rất cụ thể. Ví dụ: “underway” (tàu không neo, không buộc vào bờ, không bị mắc cạn) khác với “making way” (tàu đang di chuyển trong nước bằng máy của chính nó). Một con tàu có thể đang “underway” nhưng không “making way” (ví dụ khi đang trôi dạt). Sự chính xác này giúp mô tả tình huống một cách rõ ràng.
Ứng dụng từ vựng hàng hải trong giao tiếp thực tế
Việc học từ vựng chỉ thực sự có giá trị khi bạn có thể áp dụng chúng một cách tự tin và hiệu quả trong các tình huống công việc hàng ngày. Từ giao tiếp với đồng nghiệp, soạn thảo báo cáo, cho đến các cuộc phỏng vấn, khả năng sử dụng tiếng Anh hàng hải thành thạo là chìa khóa để thành công.
Giao tiếp với thuyền viên quốc tế
Trên một con tàu hiện đại, thuyền viên có thể đến từ nhiều quốc gia. Tiếng Anh hàng hải, đặc biệt là bộ quy tắc SMCP, trở thành ngôn ngữ chung để đảm bảo mọi người hiểu nhau. Khi đưa ra một mệnh lệnh trên boong, thay vì nói “Turn the ship to the right”, một sĩ quan sẽ dùng câu lệnh tiêu chuẩn: “Starboard ten” (Bẻ lái sang phải 10 độ). Sự rõ ràng này loại bỏ nguy cơ hiểu lầm.
Viết email và báo cáo hàng hải
Trong công việc văn phòng hoặc khi sĩ quan trên tàu cần báo cáo về đất liền, việc sử dụng thuật ngữ chính xác là yêu cầu bắt buộc. Một báo cáo về sự cố hàng hóa cần mô tả chính xác tình trạng bằng các thuật ngữ như “cargo shifted” (hàng hóa bị xô lệch) hay “hatch cover leaking” (nắp hầm hàng bị rò rỉ). Viết đúng thuật ngữ thể hiện tính chuyên nghiệp và đảm bảo thông tin được truyền đạt không sai lệch.
Tham gia phỏng vấn việc làm ngành hàng hải
Khi tham gia phỏng vấn với các công ty tàu biển quốc tế, nhà tuyển dụng sẽ kiểm tra kiến thức chuyên môn của bạn thông qua việc sử dụng thuật ngữ. Họ có thể hỏi: “Describe your experience with LSA and FFA maintenance”. Việc bạn có thể trả lời trôi chảy bằng các thuật ngữ như “lifeboat launching drills” (diễn tập hạ xuồng) và “fire extinguisher checks” (kiểm tra bình cứu hỏa) sẽ chứng tỏ bạn có kiến thức và kinh nghiệm thực tế.
Tài nguyên học tiếng Anh hàng hải từ Topica Native
Để chinh phục tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, việc lựa chọn một chương trình học tập bài bản và có định hướng là vô cùng quan trọng. Topica Native cung cấp một giải pháp toàn diện, kết hợp giữa công nghệ, tài liệu chuyên sâu và sự tương tác trực tiếp với giáo viên bản xứ, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn tự tin áp dụng vào thực tế.
Lộ trình học 1-1 với giảng viên bản xứ
Chương trình của Topica Native tập trung vào việc luyện tập phản xạ giao tiếp thông qua các lớp học 1-1 với giảng viên bản xứ. Lộ trình học được cá nhân hóa, xây dựng các bài học dựa trên tình huống công việc thực tế trong ngành hàng hải, từ giao tiếp trên buồng lái, xử lý tình huống khẩn cấp đến viết báo cáo. Phương pháp này giúp người học sửa lỗi phát âm và ngữ pháp ngay lập tức, đồng thời xây dựng sự tự tin khi giao tiếp.
App Topica Native và kho tài liệu
Bên cạnh các lớp học trực tuyến, Topica Native cung cấp một ứng dụng học tập (App) cho phép người học truy cập kho tài liệu đa dạng mọi lúc, mọi nơi. Kho tài liệu này bao gồm các bài giảng video, bài tập từ vựng chuyên ngành, các đoạn hội thoại mẫu theo SMCP, và các bài kiểm tra mô phỏng. Việc học qua app giúp người đi làm bận rộn có thể tận dụng thời gian rảnh để ôn tập và củng cố kiến thức.
Topica Native có cam kết đầu ra không?
Topica Native cung cấp cam kết đầu ra bằng văn bản, thể hiện sự tự tin vào chất lượng và hiệu quả của chương trình đào tạo. Theo đó, chương trình cam kết giúp học viên đạt được một trình độ nhất định sau khi hoàn thành khóa học, dựa trên khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Điều này mang lại sự an tâm cho người học, đảm bảo rằng sự đầu tư của họ sẽ mang lại kết quả cụ thể.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến việc học và sử dụng tiếng Anh trong ngành hàng hải, từ các bài kiểm tra chuẩn hóa như Marlins Test đến các vấn đề về thời gian, chi phí và sự cần thiết của chứng chỉ.
Marlin Test là gì?
Marlins Test là một bài kiểm tra trực tuyến được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, dùng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thuyền viên và các nhân sự trong ngành hàng hải. Bài kiểm tra này không chỉ đánh giá ngữ pháp và từ vựng thông thường mà còn tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh chuyên ngành như an toàn, vận hành và giao tiếp trên tàu.
Mất bao lâu để vượt qua Marlin Test?
Thời gian cần thiết phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh hiện tại và cường độ học tập của bạn, thường dao động từ 3 đến 6 tháng với một kế hoạch học tập nghiêm túc. Đối với người đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, việc tập trung ôn luyện từ vựng chuyên ngành và các dạng bài thi có thể mất khoảng 3 tháng. Người bắt đầu từ trình độ thấp hơn có thể cần 6 tháng đến một năm.
Tiếng Anh hàng hải có khó không?
Tiếng Anh hàng hải có thể xem là không quá khó về mặt ngữ pháp nhưng đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về thuật ngữ chuyên ngành. Thách thức lớn nhất nằm ở việc phải ghi nhớ và sử dụng đúng một lượng lớn từ vựng và cụm từ kỹ thuật đặc thù cho từng lĩnh vực như định vị, máy móc, hàng hóa, và luật lệ.
Học SMCP có bắt buộc cho thuyền viên không?
Có, việc học và hiểu SMCP (Standard Marine Communication Phrases) là yêu cầu bắt buộc đối với các sĩ quan boong theo quy định của Công ước STCW. Mặc dù không bắt buộc với tất cả các chức danh, việc nắm vững SMCP được khuyến khích mạnh mẽ cho toàn bộ thuyền viên để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong giao tiếp.
Học từ vựng hàng hải có đủ để giao tiếp không?
Không, chỉ học từ vựng là chưa đủ. Nắm vững từ vựng là nền tảng, nhưng để giao tiếp hiệu quả, bạn cần kết hợp chúng với kỹ năng nghe, nói, phát âm chuẩn và khả năng sử dụng đúng cấu trúc câu trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc thực hành giao tiếp thường xuyên là yếu tố quyết định.
Cần bao lâu để thành thạo từ vựng hàng hải?
Để đạt đến mức độ thành thạo, có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống công việc, một người cần quá trình học tập và tiếp xúc liên tục từ 1 đến 2 năm. Quá trình này không chỉ bao gồm việc học mà còn cả việc áp dụng hàng ngày trong công việc thực tế.
Chi phí một khóa học tiếng Anh hàng hải bao nhiêu?
Chi phí cho một khóa học tiếng Anh hàng hải rất đa dạng, tùy thuộc vào trung tâm, hình thức học và thời lượng khóa học. Chi phí có thể dao động từ vài triệu VNĐ cho các khóa học ngắn hạn trực tuyến đến vài chục triệu VNĐ cho các chương trình đào tạo chuyên sâu, toàn diện.
Chứng chỉ tiếng Anh hàng hải có cần thiết không?
Có, chứng chỉ tiếng Anh hàng hải, đặc biệt là kết quả từ các bài kiểm tra được công nhận như Marlins Test, là rất cần thiết. Nó không chỉ là yêu cầu của nhiều công ty tàu biển khi tuyển dụng mà còn là bằng chứng xác thực về năng lực ngôn ngữ của bạn, giúp bạn có lợi thế cạnh tranh lớn trong sự nghiệp.
Chinh phục tiếng Anh hàng hải: Chìa khóa mở cửa đại dương
Việc nắm vững hơn 150 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải không chỉ là yêu cầu công việc mà còn là khoản đầu tư chiến lược cho sự nghiệp. Từ việc hiểu rõ cấu trúc tàu đến tự tin giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp, ngôn ngữ chính là cầu nối đảm bảo an toàn và hiệu quả trên phạm vi toàn cầu. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh hàng hải của bạn ngay hôm nay cùng Topica Native để mở ra những cơ hội sự nghiệp không giới hạn trên đại dương.