Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang là tập hợp các thuật ngữ chuyên biệt dùng để mô tả trang phục, phụ kiện, chất liệu, phong cách và các khái niệm liên quan đến ngành công nghiệp may mặc. Việc nắm vững bộ từ vựng này là công cụ thiết yếu để bạn có thể diễn đạt chính xác gu thẩm mỹ cá nhân, tự tin giao tiếp trong các tình huống mua sắm và thảo luận chuyên sâu về các xu hướng đang thịnh hành. Bài viết này sẽ hệ thống hóa hơn 150 từ và cụm từ quan trọng nhất, đi từ các loại trang phục cơ bản, giày dép, phụ kiện, cho đến các tính từ miêu tả, động từ hành động và các phong cách phổ biến, giúp bạn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc để chinh phục thế giới thời trang.
1. Từ vựng về các loại trang phục phổ biến (Apparel)
Apparel là thuật ngữ tổng quát chỉ quần áo hoặc trang phục, đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng vốn từ vựng thời trang. Việc phân loại trang phục theo từng mục đích sử dụng cụ thể không chỉ giúp bạn lựa chọn từ vựng chính xác mà còn thể hiện sự am hiểu về các quy tắc ăn mặc trong những hoàn cảnh khác nhau, từ sinh hoạt hàng ngày đến các sự kiện trang trọng.
Trang phục thường ngày (Casual wear)
Trang phục thường ngày (Casual wear) là những loại quần áo đề cao sự thoải mái, tiện dụng và mang phong cách thư giãn, phù hợp cho các hoạt động không yêu cầu tính trang trọng. Đây là phong cách ăn mặc phổ biến nhất trong cuộc sống, nơi cá tính và sự tự do được thể hiện rõ nét qua việc lựa chọn những món đồ dễ phối hợp.
Mục tiêu chính của phong cách này là tạo cảm giác dễ chịu tối đa cho người mặc. Các món đồ trong tủ đồ casual wear thường rất quen thuộc và có tính ứng dụng cao.
- T-shirt: Áo phông, áo thun
- Jeans: Quần bò (quần jean)
- Shorts: Quần soóc, quần đùi
- Hoodie: Áo nỉ có mũ
- Sweatshirt: Áo nỉ chui đầu (không có mũ)
- Leggings: Quần thun bó sát
- Polo shirt: Áo phông có cổ
- Jacket: Áo khoác
- Cardigan: Áo khoác len dệt kim có hàng cúc
Trang phục công sở (Business attire)
Trang phục công sở (Business attire) là những quy tắc ăn mặc chuyên nghiệp và lịch sự tại môi trường làm việc, thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa công ty và đồng nghiệp. Phong cách này được chia thành nhiều cấp độ, từ trang trọng tuyệt đối như “Business formal” đến linh hoạt hơn như “Business casual”, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ngành nghề.
Lựa chọn trang phục công sở phù hợp là một kỹ năng quan trọng. “Business formal” thường yêu cầu vest và cà vạt cho nam, suit hoặc váy công sở cho nữ. Trong khi đó, “Business casual” cho phép sự linh hoạt hơn với áo sơ mi, quần kaki, và áo blazer.
- Suit: Bộ com-lê (gồm áo khoác và quần âu/váy cùng chất liệu)
- Blazer: Áo khoác có kiểu dáng tương tự áo vest nhưng thoải mái hơn về chất liệu và phom dáng
- Trousers / Slacks: Quần âu
- Blouse: Áo sơ mi kiểu dành cho nữ
- Dress shirt: Áo sơ mi nam, thường mặc cùng com-lê
- Skirt: Chân váy, ví dụ phổ biến là pencil skirt (chân váy bút chì)
- Vest: Áo gile
- Tie: Cà vạt
Trang phục dự tiệc (Formal wear)
Trang phục dự tiệc (Formal wear) là những bộ quần áo được thiết kế riêng cho các sự kiện đặc biệt và trang trọng như tiệc cưới, dạ hội, hoặc lễ trao giải. Yêu cầu về trang phục (dress code) thường được ghi rõ trên thiệp mời với các thuật ngữ quốc tế như “Black Tie” hay “White Tie” để quy định mức độ trang trọng.
“White Tie” là cấp độ cao nhất, yêu cầu nam giới mặc áo đuôi tôm (tailcoat) và nữ giới mặc đầm dạ hội dài chấm đất (floor-length evening gown). “Black Tie” phổ biến hơn, với quy định nam mặc tuxedo và nữ mặc đầm dạ hội dài hoặc đầm cocktail sang trọng.
- Tuxedo (hoặc Tux): Bộ lễ phục trang trọng cho nam, thường có ve áo bằng lụa bóng
- Evening gown / Ball gown: Đầm dạ hội dài, lộng lẫy
- Cocktail dress: Váy dự tiệc có độ dài thường đến đầu gối hoặc hơn
- Bow tie: Nơ bướm
- Cufflinks: Khuy măng sét, một loại phụ kiện cài ở cổ tay áo sơ mi
- Waistcoat: Áo gile mặc trong bộ suit ba mảnh (three-piece suit)
Đồ mặc nhà và đồ ngủ (Loungewear & Sleepwear)
Đồ mặc nhà (Loungewear) là trang phục ưu tiên sự thoải mái nhưng vẫn đủ lịch sự để mặc sinh hoạt tại nhà, trong khi đồ ngủ (Sleepwear/Pajamas) được thiết kế chuyên biệt cho giấc ngủ. Loungewear là sự giao thoa giữa đồ ngủ và trang phục thường ngày, mang lại cảm giác dễ chịu nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ.
Những năm gần đây, ranh giới giữa hai loại trang phục này ngày càng mờ đi. Nhiều bộ loungewear được thiết kế thời trang để người mặc có thể tự tin ra ngoài thực hiện các công việc vặt mà không cần thay đồ.
- Pajamas (PJs): Bộ đồ ngủ
- Nightgown / Nightie: Váy ngủ
- Robe / Dressing gown: Áo choàng tắm hoặc áo choàng mặc ở nhà
- Slippers: Dép đi trong nhà
- Sweatpants: Quần nỉ thể thao
- Onesie: Bộ áo liền quần
Nắm vững từ vựng về các loại trang phục cơ bản là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất, tạo tiền đề để khám phá sâu hơn về thế giới giày dép và phụ kiện đi kèm.
2. Từ vựng về các loại giày dép (Footwear)
Giày dép (Footwear) là một thành phần không thể thiếu, không chỉ thực hiện chức năng bảo vệ đôi chân mà còn là một tuyên ngôn thời trang, quyết định sự hoàn thiện của tổng thể trang phục. Mỗi loại giày dép đều có tên gọi và mục đích sử dụng riêng biệt mà bạn cần phân biệt rõ.
Các loại giày dép nữ phổ biến?
Thế giới giày dép nữ vô cùng đa dạng, bao gồm nhiều kiểu dáng từ giày cao gót tôn dáng, giày đế xuồng thoải mái đến giày bệt tiện dụng, phục vụ cho mọi phong cách và hoàn cảnh. Tên gọi của chúng thường được phân loại dựa trên chiều cao gót, thiết kế quai và phom dáng tổng thể.
- High heels: Giày cao gót (tên gọi chung)
- Pumps: Giày cao gót bít mũi, không có quai ngang
- Stilettos: Giày gót nhọn, rất cao và mảnh
- Wedges: Giày đế xuồng, phần đế liền một khối
- Platforms: Giày có phần đế dày ở cả mũi và gót chân
- Flats: Giày đế bệt, ví dụ như ballet flats (giày búp bê)
- Sandals: Dép σαν-đan, có thiết kế quai thoáng mát
- Boots: Giày bốt, bao gồm ankle boots (bốt cổ ngắn) và knee-high boots (bốt cao đến gối)
- Slingbacks: Giày có quai hậu vòng qua gót chân
- Mules: Giày sục, không có phần che gót chân
Giày dép cho nam giới gồm những gì?
Giày dép nam giới được phân loại rõ ràng theo mức độ trang trọng và mục đích sử dụng, từ những đôi giày tây lịch lãm cho môi trường công sở đến những đôi giày lười thoải mái cho hoạt động hàng ngày. Việc lựa chọn đúng loại giày thể hiện sự tinh tế và am hiểu về thời trang của phái mạnh.
- Oxfords: Giày tây có phần dây buộc đóng (closed lacing), mang phong cách rất trang trọng
- Derbies: Giày tây có phần dây buộc mở (open lacing), mang lại cảm giác thoải mái hơn Oxfords
- Loafers: Giày lười, không có dây buộc, dễ dàng xỏ vào và cởi ra
- Brogues: Giày tây có họa tiết đục lỗ (broguing) trên thân giày
- Monk straps: Giày có quai cài thay cho dây buộc truyền thống
- Boots: Giày bốt nam, phổ biến với các kiểu như Chelsea boots và Chukka boots
- Boat shoes: Giày đi thuyền, có đế cao su chống trơn trượt
- Espadrilles: Giày vải có phần đế được làm từ sợi cói
Phân biệt ‘Sneakers’ và ‘Trainers’
Về cơ bản, ‘sneakers’ và ‘trainers’ đều chỉ giày thể thao, nhưng cách dùng của chúng khác nhau chủ yếu dựa trên vùng miền địa lý. ‘Sneakers’ là từ phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ, trong khi ‘Trainers’ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh-Anh.
Mặc dù thường được dùng thay thế cho nhau, một số người cho rằng “trainers” có xu hướng chỉ những đôi giày được thiết kế chuyên dụng cho việc tập luyện (training), trong khi “sneakers” mang ý nghĩa thời trang và đi lại thông thường nhiều hơn.
| Tiêu chí | Sneakers | Trainers |
|---|---|---|
| Vùng miền | Phổ biến tại Mỹ (American English) | Phổ biến tại Anh (British English) |
| Ngữ cảnh | Thường thiên về giày thể thao thời trang, đi lại hàng ngày | Có thể chỉ cả giày thời trang và giày chuyên dụng cho tập luyện |
Từ vựng về các bộ phận của giày
Để mô tả chi tiết một đôi giày, bạn cần biết tên gọi các bộ phận cấu thành nên nó, từ đế giày, thân giày đến các chi tiết nhỏ như lỗ xỏ dây. Việc này rất hữu ích khi mua sắm, cần sửa chữa hoặc muốn mô tả chính xác một thiết kế cụ thể.
- Sole: Đế giày, bao gồm đế ngoài, đế giữa và lót giày
- Outsole: Đế ngoài, phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đất
- Insole: Lót giày, phần tiếp xúc với lòng bàn chân
- Midsole: Đế giữa, lớp giảm sốc nằm giữa outsole và insole
- Heel: Gót giày
- Upper: Thân giày, là toàn bộ phần bao bọc mu bàn chân
- Toe box: Mũi giày, phần che các ngón chân
- Tongue: Lưỡi gà, miếng đệm nằm dưới dây giày
- Laces: Dây giày
- Eyelets: Lỗ xỏ dây giày
Hiểu rõ về các loại giày dép và cấu tạo của chúng giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn phụ kiện và trang sức để hoàn thiện bộ trang phục của mình.
3. Từ vựng về phụ kiện & trang sức (Accessories & Jewelry)
Phụ kiện (Accessories) và trang sức (Jewelry) là những chi tiết tuy nhỏ nhưng có vai trò quyết định trong việc hoàn thiện và tạo điểm nhấn cho một bộ trang phục. Chúng là công cụ mạnh mẽ để thể hiện gu thẩm mỹ và phong cách cá nhân một cách tinh tế.
Các loại túi xách phổ biến là gì?
Túi xách là một phụ kiện thời trang quan trọng, với tên gọi thường được xác định dựa trên hình dáng, kích thước và cách đeo của chúng. Mỗi loại túi được thiết kế để phục vụ những mục đích khác nhau, từ đi làm, đi chơi đến dự tiệc.
- Tote bag: Túi lớn, có hai quai song song, miệng túi thường để mở
- Crossbody bag: Túi đeo chéo, giúp rảnh tay và di chuyển thuận tiện
- Clutch: Ví cầm tay không có quai, thường dùng cho các buổi tiệc
- Backpack: Ba lô đeo trên lưng
- Satchel: Túi có quai xách và dây đeo chéo, phom dáng cứng cáp, phù hợp môi trường công sở
- Hobo bag: Túi hình bán nguyệt, làm từ chất liệu mềm, có một quai đeo vai
- Baguette bag: Túi hình chữ nhật dài và hẹp, lấy cảm hứng từ hình dáng ổ bánh mì Pháp
- Bucket bag: Túi hình chiếc xô, có dây rút ở miệng túi
Phụ kiện thời trang theo mùa
Phụ kiện theo mùa là những món đồ được sử dụng tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, vừa có công dụng bảo vệ cơ thể vừa tăng thêm tính thời trang cho trang phục. Việc lựa chọn đúng phụ kiện theo mùa thể hiện sự tinh tế và khả năng ứng biến phong cách.
- Mùa hè (Summer Accessories):
- Sunglasses / Shades: Kính râm
- Sun hat: Mũ rộng vành chống nắng
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Scarf (lightweight): Khăn choàng mỏng, thường làm từ lụa hoặc cotton
- Mùa đông (Winter Accessories):
- Scarf (heavy): Khăn choàng dày, thường làm từ len để giữ ấm
- Gloves / Mittens: Găng tay (gloves có ngón riêng, mittens thì không)
- Beanie: Mũ len
- Earmuffs: Đồ giữ ấm tai
Phân biệt ‘Necklace’ và ‘Pendant’
‘Necklace’ là thuật ngữ chỉ chung cho vòng đeo cổ, trong khi ‘Pendant’ là mặt dây chuyền, một món đồ trang sức được treo trên dây. Nói cách khác, một pendant là một bộ phận của necklace, nhưng không phải necklace nào cũng có pendant.
Một ‘necklace’ có thể là một chuỗi dây (chain), một chuỗi hạt (a string of beads) hoặc bất kỳ thiết kế hoàn chỉnh nào đeo quanh cổ. Một ‘pendant’ là vật trang trí (ornament) được treo trên dây chuyền của một chiếc necklace.
| Đặc điểm | Necklace (Vòng cổ) | Pendant (Mặt dây chuyền) |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Món trang sức hoàn chỉnh đeo quanh cổ. | Vật trang trí được treo trên dây chuyền. |
| Mối quan hệ | Là một món đồ độc lập. | Là một bộ phận, cần có dây để đeo. |
| Ví dụ | A pearl necklace (chuỗi vòng cổ ngọc trai). | A heart-shaped pendant (mặt dây chuyền hình trái tim). |
Từ vựng về các loại trang sức cơ bản
Trang sức (Jewelry) bao gồm nhiều loại khác nhau, được đeo trên các bộ phận của cơ thể và được chế tác từ nhiều chất liệu đa dạng. Nắm vững tên gọi của các loại trang sức cơ bản giúp bạn dễ dàng nhận diện và mô tả chúng.
- Earrings: Khuyên tai
- Studs: Khuyên tai nụ, thiết kế nhỏ gọn sát tai
- Hoops: Khuyên tai có dạng hình tròn
- Dangle earrings: Khuyên tai dáng dài, lủng lẳng
- Bracelet: Vòng tay (dạng mềm, có khóa)
- Bangle: Vòng tay cứng, không có khóa
- Ring: Nhẫn
- Brooch: Trâm cài áo
- Anklet: Lắc chân
- Cufflinks: Khuy măng sét
Sau khi đã am hiểu về phụ kiện, việc tìm hiểu sâu hơn về chất liệu vải sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về các yếu tố cấu thành nên một sản phẩm thời trang.
4. Từ vựng về chất liệu vải (Fabrics/Materials)
Chất liệu vải (Fabrics/Materials) là yếu tố cốt lõi quyết định đến cảm giác khi mặc, phom dáng, độ bền và tính ứng dụng của một bộ trang phục. Hiểu biết về các loại vải giúp bạn đưa ra lựa chọn mua sắm thông minh và phù hợp với từng điều kiện thời tiết.
Phân biệt vải cotton và linen
Cotton (vải bông) và linen (vải lanh) đều là chất liệu tự nhiên, thoáng khí, nhưng chúng có những đặc tính riêng biệt. Cotton mềm mại và phổ biến hơn, trong khi linen có độ bền cao, thấm hút tốt và đặc trưng bởi vẻ ngoài có phần nhăn tự nhiên, mộc mạc.
Cả hai đều là lựa chọn lý tưởng cho mùa hè. Tuy nhiên, linen, được làm từ sợi cây lanh, có khả năng thấm hút mồ hôi và khô rất nhanh, tạo cảm giác mát mẻ vượt trội nhưng lại dễ nhăn hơn đáng kể so với cotton.
| Tiêu chí | Cotton (Vải bông) | Linen (Vải lanh) |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Từ cây bông. | Từ cây lanh. |
| Đặc tính | Mềm mại, mịn, ít nhăn hơn. | Mát, thấm hút tốt, rất bền, dễ nhăn. |
| Cảm giác | Mềm và êm ái trên da. | Mát, hơi thô hơn cotton khi mới. |
| Ứng dụng | Áo phông, đồ lót, jeans. | Quần, áo sơ mi, váy mùa hè. |
Chất liệu nào phù hợp mùa hè?
Các chất liệu phù hợp cho mùa hè là những loại vải có nguồn gốc tự nhiên, mỏng nhẹ, thoáng khí (breathable) và có khả năng thấm hút ẩm (moisture-wicking) tốt. Những loại vải này giúp cơ thể luôn khô ráo và mát mẻ dưới thời tiết nóng bức.
- Cotton: Phổ biến, mềm mại, thoáng khí.
- Linen (Vải lanh): Siêu mát, thấm hút mồ hôi cực tốt.
- Rayon (Viscose): Vải bán tổng hợp từ cellulose thực vật, cho cảm giác mềm mượt, mát rượi như lụa nhưng giá thành rẻ hơn.
- Silk (Lụa): Chất liệu cao cấp, nhẹ, mềm và có khả năng điều hòa nhiệt độ tự nhiên.
- Chambray: Một loại vải dệt trơn giống denim nhưng nhẹ và mềm hơn nhiều, thường được dùng làm áo sơ mi mùa hè.
Các loại len (Wool) trong thời trang
Len (Wool) là chất liệu được làm từ lông của các loài động vật như cừu, dê, lạc đà, được phân loại dựa trên đặc tính về độ mềm, độ ấm và giá thành. Có nhiều loại len khác nhau, mỗi loại được sử dụng trong các sản phẩm thời trang từ thông dụng đến cao cấp.
- Merino Wool: Loại len rất mịn và mềm từ cừu Merino, không gây ngứa, thường dùng làm đồ thể thao và đồ giữ nhiệt.
- Cashmere: Loại len siêu mềm, nhẹ và rất ấm từ lông tơ của dê Cashmere, một trong những loại len đắt nhất.
- Angora: Len từ lông thỏ Angora, cực kỳ mềm và bông xù.
- Mohair: Len từ dê Angora, có độ bóng, bền và bồng bềnh đặc trưng.
- Lambswool: Len từ lần xén lông đầu tiên của cừu non, rất mềm và mịn.
Từ vựng về các loại da (Leather)
Da (Leather) là một chất liệu bền bỉ và sang trọng, được phân biệt dựa trên nguồn gốc động vật và quy trình xử lý để tạo ra các bề mặt khác nhau. Da được sử dụng rộng rãi để làm áo khoác, giày, túi xách và các loại phụ kiện cao cấp.
- Full-grain leather: Da lớp trên cùng, chất lượng tốt nhất, bền nhất và giữ lại toàn bộ vân da tự nhiên.
- Top-grain leather: Lớp da thứ hai sau khi đã chà nhẹ bề mặt để loại bỏ khuyết điểm, dẻo dai nhưng kém bền hơn full-grain.
- Suede: Da lộn, được làm từ mặt trong của da, có bề mặt mềm mịn như nhung.
- Nubuck: Tương tự da lộn nhưng được làm từ mặt ngoài của da, bền hơn và có bề mặt mịn hơn.
- Patent leather: Da được phủ một lớp sơn bóng ở bề mặt, tạo hiệu ứng sáng loáng.
- Faux leather / Vegan leather: Da nhân tạo, được làm từ các vật liệu tổng hợp và không có nguồn gốc từ động vật.
Bên cạnh chất liệu, họa tiết và màu sắc là hai yếu tố quan trọng tiếp theo góp phần tạo nên sự đa dạng và sức hấp dẫn cho các thiết kế thời trang.
5. Từ vựng về họa tiết & màu sắc (Patterns & Colors)
Họa tiết (Patterns) và màu sắc (Colors) được xem là linh hồn của thiết kế thời trang, có khả năng truyền tải cá tính, cảm xúc và tạo ra nhận diện riêng cho trang phục. Việc sử dụng đúng từ vựng để mô tả chúng là một kỹ năng thiết yếu để phân tích và cảm nhận thời trang.
Họa tiết ‘Polka dots’ là gì?
‘Polka dots’ là họa tiết chấm bi, bao gồm các chấm tròn có kích thước đồng đều được sắp xếp lặp lại một cách có quy tắc trên nền vải. Đây là một họa tiết cổ điển, không bao giờ lỗi mốt, thường mang lại vẻ ngoài vui tươi, nữ tính và có chút hoài cổ cho người mặc.
Họa tiết này có thể xuất hiện trên rất nhiều loại trang phục, từ váy, áo blouse cho đến phụ kiện. Kích thước và khoảng cách giữa các chấm bi có thể thay đổi để tạo ra những hiệu ứng thị giác khác nhau, từ tinh tế đến nổi bật.
Phân biệt ‘Stripes’ và ‘Plaid’
‘Stripes’ là họa tiết kẻ sọc, bao gồm các đường thẳng song song, trong khi ‘Plaid’ là họa tiết kẻ ô (caro), được tạo thành từ các đường kẻ ngang và dọc giao nhau với màu sắc khác nhau. ‘Plaid’ có cấu trúc phức tạp hơn và thường gợi liên tưởng đến trang phục mùa đông hoặc đồng phục học sinh.
| Đặc điểm | Stripes (Kẻ sọc) | Plaid (Kẻ ô / Caro) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Các đường kẻ song song (ngang, dọc hoặc chéo). | Các đường kẻ ngang và dọc giao nhau tạo thành các ô vuông hoặc chữ nhật. |
| Ví dụ | Pinstripes: sọc nhỏ, mảnh. Breton stripes: sọc ngang xanh trắng đặc trưng của áo thủy thủ. | Tartan: họa tiết caro truyền thống của Scotland. Gingham: họa tiết caro hai màu. |
| Phong cách | Cổ điển, thanh lịch, có thể tạo hiệu ứng thị giác về chiều cao/rộng. | Thường gắn liền với phong cách preppy, grunge, hoặc trang phục mùa đông. |
Các thuật ngữ về sắc thái màu
Trong tiếng Anh, có nhiều thuật ngữ chuyên biệt để miêu tả các sắc thái (shades), tông màu (tones) và độ đậm nhạt của màu sắc, giúp việc mô tả trở nên chính xác và tinh tế hơn. Việc hiểu các thuật ngữ này cho phép bạn phân tích các cách phối màu một cách chuyên nghiệp.
- Hue: Tên gọi của màu sắc gốc (ví dụ: red, blue, green)
- Shade: Một màu sắc được làm tối hơn bằng cách thêm màu đen (ví dụ: maroon là một shade của red)
- Tint: Một màu sắc được làm sáng hơn bằng cách thêm màu trắng (ví dụ: pink là một tint của red)
- Tone: Một màu sắc được làm dịu đi bằng cách thêm màu xám
- Pastel: Các màu nhạt, dịu nhẹ (ví dụ: baby blue, light pink)
- Neon / Fluorescent: Các màu dạ quang, rực rỡ và chói
- Monochromatic: Phối đồ chỉ sử dụng các sắc thái khác nhau của cùng một màu
- Neutral colors: Các màu trung tính như đen, trắng, xám, be (beige), và nâu
Họa tiết in hoa (Floral print) là gì?
Họa tiết in hoa (Floral print) là bất kỳ thiết kế nào có hình ảnh của hoa, lá, và các yếu tố thực vật khác trên bề mặt vải. Đây là một trong những họa tiết phổ biến và lâu đời nhất trong thời trang, mang lại vẻ đẹp lãng mạn, nữ tính và tràn đầy sức sống, đặc biệt trong các bộ sưu tập mùa xuân hè.
Các loại họa tiết hoa rất đa dạng, từ Ditsy floral (hoa nhí, nhỏ li ti) cho đến Bold floral (hoa bản to, ấn tượng). Họa tiết này có thể xuất hiện trên mọi loại trang phục, từ váy, áo sơ mi cho đến quần và phụ kiện.
Sau khi đã nhận diện được chất liệu, màu sắc và họa tiết, bạn cần các tính từ để mô tả chính xác hơn về phom dáng và phong cách của trang phục.
6. Tính từ miêu tả quần áo & phong cách
Để việc mô tả một bộ trang phục trở nên sống động và chi tiết, việc sử dụng các tính từ phù hợp là vô cùng quan trọng. Các tính từ này giúp diễn đạt cụ thể về độ vừa vặn, kiểu dáng và cảm giác mà bộ đồ mang lại, thể hiện rõ hơn quan điểm của người nói.
Các tính từ miêu tả độ vừa vặn (Fit)
Các tính từ miêu tả độ vừa vặn (fit) cho biết quần áo ôm sát hay rộng rãi so với cơ thể người mặc, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và thẩm mỹ của tổng thể trang phục. Lựa chọn độ vừa vặn phù hợp là yếu tố then chốt để tôn lên vóc dáng.
- Tight: Chật, bó sát gây khó chịu
- Snug / Close-fitting: Vừa vặn, ôm sát nhưng vẫn thoải mái
- Fitted: Vừa vặn theo đường cong cơ thể, không quá chật hay quá rộng
- Slim-fit: Dáng ôm, thon gọn, đặc biệt phổ biến với áo sơ mi và quần tây
- Loose / Roomy: Rộng rãi, thoải mái
- Baggy: Rất rộng, thùng thình
- Oversized: Dáng áo hoặc quần được thiết kế cố ý để trông rộng hơn nhiều so với kích cỡ thật
Các tính từ chỉ phong cách (Style)
Các tính từ chỉ phong cách (style) giúp mô tả cảm nhận chung hoặc trường phái thẩm mỹ của một bộ trang phục, phản ánh cá tính và gu thời trang của một người. Chúng mang tính chủ quan nhưng lại rất hiệu quả trong việc truyền tải ý tưởng thời trang.
- Chic / Stylish / Fashionable: Thanh lịch, sành điệu, hợp thời trang
- Elegant: Sang trọng, tinh tế và trang nhã
- Classic / Timeless: Cổ điển, không bao giờ lỗi mốt
- Trendy: Theo xu hướng, hợp mốt ở thời điểm hiện tại
- Vintage: Cổ, thường chỉ những món đồ từ 20-100 năm tuổi, có giá trị lịch sử
- Retro: Phong cách lấy cảm hứng từ thời trang quá khứ (thường là các thập niên 50, 60, 70)
- Edgy: Cá tính, táo bạo, phá cách
- Sophisticated: Tinh xảo, phức tạp, thể hiện sự am hiểu
- Casual: Đơn giản, thoải mái, thường ngày
Phân biệt ‘Chic’ và ‘Elegant’
‘Chic’ và ‘Elegant’ đều là những lời khen về phong cách, nhưng ‘Chic’ thiên về sự sành điệu, hiện đại và hợp mốt một cách tinh tế, trong khi ‘Elegant’ nhấn mạnh sự sang trọng, duyên dáng và vẻ đẹp cổ điển, vượt thời gian. Một bộ trang phục có thể chic nhưng không nhất thiết phải elegant, và ngược lại.
Phong cách ‘chic’ thể hiện sự kết hợp thông minh những món đồ theo xu hướng để tạo ra vẻ ngoài thời thượng. Ngược lại, phong cách ‘elegant’ thường gắn liền với sự đơn giản, chất lượng cao, và những đường cắt may hoàn hảo, mang lại vẻ đẹp quý phái.
| Tiêu chí | Chic | Elegant |
|---|---|---|
| Sắc thái | Sành điệu, hiện đại, hợp mốt một cách tinh tế. | Sang trọng, duyên dáng, quý phái, cổ điển. |
| Tập trung vào | Sự kết hợp thông minh và tính thời thượng. | Chất lượng, sự đơn giản và vẻ đẹp vượt thời gian. |
| Ví dụ | Một chiếc áo blazer oversized phối với quần jeans và giày cao gót. | Một chiếc váy đen đơn giản (little black dress) với chuỗi ngọc trai. |
Miêu tả trang phục lỗi thời thế nào?
Để miêu tả một bộ trang phục đã lỗi thời hoặc không còn hợp mốt, bạn có thể sử dụng các tính từ mang sắc thái từ trung lập đến tiêu cực. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.
- Outdated / Out of date: Lỗi thời, không còn phù hợp với hiện tại
- Old-fashioned: Cũ, theo kiểu xưa (có thể mang nghĩa tích cực nếu theo phong cách vintage, nhưng thường là tiêu cực)
- Tacky: Lòe loẹt, rẻ tiền, thiếu thẩm mỹ
- Frumpy: Luộm thuộm, không gọn gàng, kiểu dáng cũ kỹ
- Dated: Trông cũ, rõ ràng thuộc về một thời kỳ đã qua
Bên cạnh tính từ, việc sử dụng đúng các động từ và cụm động từ sẽ giúp bạn diễn đạt các hành động liên quan đến thời trang một cách tự nhiên và chính xác.
7. Động từ & cụm động từ chủ đề thời trang
Trong giao tiếp hàng ngày về thời trang, việc sử dụng đúng các động từ và cụm động từ (phrasal verbs) là rất cần thiết. Chúng giúp diễn đạt các hành động như mặc, thử, phối đồ một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, làm cho cuộc hội thoại trở nên sinh động hơn.
Phân biệt ‘Try on’ và ‘Wear’
‘Try on’ có nghĩa là mặc thử một món đồ để kiểm tra xem nó có vừa vặn và phù hợp hay không, thường diễn ra ở cửa hàng trước khi mua. Trong khi đó, ‘wear’ có nghĩa là mặc một món đồ trên người như một phần trang phục hàng ngày hoặc trong một khoảng thời gian.
Hành động ‘try on’ là một hành động ngắn, diễn ra trước khi quyết định sở hữu món đồ. ‘Wear’ là hành động sử dụng quần áo trong cuộc sống.
- Ví dụ ‘try on’: “Could I try on this jacket? I’m not sure if it’s my size.” (Tôi có thể mặc thử chiếc áo khoác này không? Tôi không chắc nó có vừa size.)
- Ví dụ ‘wear’: “She decided to wear her new dress to the party.” (Cô ấy đã quyết định mặc chiếc váy mới đến bữa tiệc.)
‘Match’ và ‘Go with’ dùng khi nào?
Cả ‘match’ và ‘go with’ đều dùng để nói về sự kết hợp hài hòa, nhưng ‘match’ thường chỉ sự tương đồng chính xác về màu sắc hoặc họa tiết, trong khi ‘go with’ mang ý nghĩa rộng hơn là “hợp với” hoặc “trông đẹp khi đi cùng”.
‘Match’ mang tính tuyệt đối hơn, ví dụ như túi và giày cùng một màu. ‘Go with’ linh hoạt hơn, chỉ cần hai món đồ bổ sung và tôn lên vẻ đẹp cho nhau, dù chúng có thể không cùng màu sắc.
- Ví dụ ‘match’: “She bought a handbag to match her shoes; they are both navy blue.” (Cô ấy mua một chiếc túi xách tiệp màu với đôi giày; cả hai đều màu xanh navy.)
- Ví dụ ‘go with’: “This grey scarf will go with almost any coat.” (Chiếc khăn màu xám này sẽ hợp với hầu hết mọi loại áo khoác.)
‘Dress up’ và ‘Dress down’ là gì?
‘Dress up’ và ‘dress down’ là hai cụm động từ trái nghĩa: ‘dress up’ có nghĩa là ăn mặc trang trọng, lịch sự hơn bình thường cho một dịp đặc biệt, còn ‘dress down’ có nghĩa là ăn mặc thoải mái, đơn giản hơn.
- Dress up: “We have to dress up for the wedding reception tonight.” (Chúng ta phải ăn mặc trang trọng cho tiệc cưới tối nay.)
- Dress down: “My company has a ‘dress-down Friday’ policy, so I can wear jeans to work.” (Công ty tôi có chính sách ‘Thứ Sáu ăn mặc thoải mái’, nên tôi có thể mặc quần jeans đi làm.)
Cụm từ nói về việc chạy theo mốt
“To be on trend” hoặc “to follow the trend” là những cụm từ phổ biến để nói về việc ai đó ăn mặc theo những xu hướng thời trang mới nhất. Một người luôn cập nhật và ứng dụng các xu hướng được gọi là “trend follower” hoặc “fashion-conscious”.
- To be on trend: “Crop tops are really on trend this season.” (Áo crop top thực sự đang là mốt mùa này.)
- To keep up with the latest trends: “She reads fashion magazines to keep up with the latest trends.” (Cô ấy đọc tạp chí thời trang để bắt kịp những xu hướng mới nhất.)
- A slave to fashion: Cụm từ mang ý nghĩa hơi tiêu cực, chỉ một người mù quáng chạy theo mọi xu hướng mà không quan tâm nó có phù hợp với bản thân hay không.
Từ việc sử dụng từ ngữ, chúng ta sẽ khám phá cách chúng được áp dụng để định hình các phong cách thời trang phổ biến trên thế giới.
8. Các phong cách thời trang phổ biến
Thời trang là một thế giới đa dạng với vô số phong cách (styles), mỗi phong cách mang một tuyên ngôn và đặc trưng riêng. Hiểu về các phong cách phổ biến không chỉ giúp bạn định hình gu ăn mặc cá nhân mà còn cho bạn khả năng nhận diện các xu hướng và dòng chảy văn hóa đằng sau chúng.
Đặc điểm phong cách tối giản (Minimalism)
Phong cách tối giản (Minimalism) tập trung vào sự đơn giản hóa, sử dụng các gam màu trung tính, đường nét cắt may gọn gàng và hạn chế tối đa các chi tiết trang trí rườm rà. Triết lý của phong cách này là “less is more” (càng ít càng nhiều), đề cao chất lượng và tính ứng dụng của trang phục hơn là số lượng.
- Màu sắc chủ đạo: Đen, trắng, xám, be, xanh navy.
- Kiểu dáng: Đơn giản, phom dáng chuẩn, không họa tiết hoặc rất ít họa tiết.
- Chất liệu: Ưu tiên các chất liệu cao cấp và bền vững như lụa, cashmere, cotton Pima.
- Trang phục tiêu biểu: Áo phông trắng, áo sơ mi, quần tây ống đứng, áo khoác dạ dáng dài.
Phân biệt phong cách ‘Vintage’ và ‘Retro’
‘Vintage’ chỉ những món đồ được sản xuất thực sự trong quá khứ (từ 20-100 năm trước), trong khi ‘Retro’ là những món đồ mới được sản xuất nhưng có kiểu dáng bắt chước phong cách của một thời đại đã qua. Nói cách khác, vintage là “cũ thật”, còn retro là “giả cũ”.
Một chiếc váy từ thập niên 1960 được tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ là đồ ‘vintage’. Một chiếc váy được sản xuất năm nay nhưng có thiết kế y hệt kiểu váy của thập niên 1960 được bán trong một cửa hàng thời trang hiện đại được gọi là ‘retro’.
| Tiêu chí | Vintage | Retro |
|---|---|---|
| Bản chất | Là sản phẩm thực sự từ một thời đại đã qua (ví dụ: 1920s – 1990s). | Là sản phẩm mới, được thiết kế để bắt chước phong cách của quá khứ. |
| Nguồn gốc | Đồ cũ, đã qua sử dụng (second-hand) hoặc tồn kho (deadstock). | Được sản xuất hàng loạt trong thời điểm hiện tại. |
| Ví dụ | Một chiếc túi Chanel 2.55 sản xuất năm 1980. | Một chiếc áo sơ mi họa tiết hoa lá kiểu thập niên 70 mới mua ở Zara. |
Đặc điểm phong cách Bohemian
Phong cách Bohemian (hay Boho) lấy cảm hứng từ văn hóa tự do, phóng khoáng của những người du mục và nghệ sĩ, đặc trưng bởi các lớp trang phục, họa tiết đa dạng và chất liệu tự nhiên. Phong cách này đề cao sự thoải mái, gần gũi với thiên nhiên và thể hiện một tinh thần nghệ sĩ.
- Trang phục: Váy maxi dài, áo tunic, quần ống loe, áo khoác tua rua (fringe jacket).
- Chất liệu: Cotton, linen, voan (chiffon), da lộn (suede), ren (lace).
- Họa tiết: In hoa, paisley (họa tiết cong hình giọt nước của Ba Tư), thổ cẩm (ethnic prints).
- Phụ kiện: Băng đô, mũ rộng vành, trang sức bạc, túi cói, bốt da.
Các phong cách đường phố (Streetwear)
Streetwear là phong cách thời trang bắt nguồn từ văn hóa hip-hop và trượt ván (skate), đặc trưng bởi sự thoải mái, cá tính và xoay quanh các món đồ như áo phông in hình, áo hoodie, giày sneakers và mũ lưỡi trai. Ngày nay, streetwear đã phát triển thành một nhánh thời trang cao cấp có sức ảnh hưởng lớn.
- Hypebeast: Phong cách của những người đam mê săn lùng các sản phẩm phiên bản giới hạn (limited-edition), đắt đỏ từ các thương hiệu như Supreme, Off-White, Bape.
- Skate style: Phong cách của người trượt ván với quần thụng, áo phông rộng, giày Vans hoặc Converse.
- Athleisure: Phong cách kết hợp giữa trang phục thể thao (athletic) và trang phục mặc hàng ngày (leisure), ví dụ như mặc quần tập gym (leggings) với áo hoodie và áo khoác da.
Hiểu về các phong cách là một chuyện, nhưng việc ứng dụng toàn bộ vốn từ vựng đã học vào thực tế mới là bước quan trọng nhất để thành thạo.
9. Ứng dụng từ vựng thời trang vào thực tế
Học từ vựng chỉ là bước khởi đầu; việc áp dụng chúng vào các tình huống thực tế mới thực sự giúp bạn ghi nhớ sâu và sử dụng một cách thành thạo. Dưới đây là những phương pháp hiệu quả đã được chứng minh để bạn luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thời trang.
Bắt đầu mô tả trang phục hàng ngày
Thực hành mô tả trang phục của chính bạn hoặc của người khác mỗi ngày là một cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để củng cố từ vựng. Bạn có thể tự nói trước gương hoặc viết một vài dòng vào sổ tay, sử dụng những từ vựng đã học về kiểu dáng, chất liệu, và phong cách.
Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó dần dần thêm các chi tiết phức tạp hơn.
- Ví dụ: “Today, I’m wearing a slim-fit white cotton shirt and a pair of dark blue jeans. For footwear, I chose my brown leather loafers. It’s a classic and casual look for work.”
Xem phim và series về thời trang
Phim ảnh là một nguồn học liệu trực quan và thú vị, giúp bạn nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên và cập nhật các xu hướng mới. Các bộ phim hoặc series có bối cảnh về ngành thời trang sẽ cung cấp một lượng lớn thuật ngữ chuyên ngành.
- The Devil Wears Prada: Tác phẩm kinh điển về thế giới của một tạp chí thời trang danh tiếng.
- Emily in Paris: Bộ phim mang đến nhiều cảm hứng về phong cách thời trang thanh lịch, hiện đại.
- Gossip Girl: Một series nổi tiếng với phong cách preppy, sang trọng của giới trẻ New York.
- Next in Fashion: Chương trình thực tế về các nhà thiết kế, nơi bạn có thể học rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
Đọc tạp chí thời trang online (Vogue, Elle)
Các tạp chí thời trang hàng đầu như Vogue, Elle, hay Harper’s Bazaar là kho tàng kiến thức và từ vựng chuyên sâu. Việc đọc các bài phân tích xu hướng, review bộ sưu tập hay phỏng vấn nhà thiết kế sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ thời trang chuyên nghiệp và học thuật.
Hãy truy cập vào trang web của họ, chọn những bài viết bạn quan tâm và ghi lại những từ hoặc cấu trúc câu mới. Đừng chỉ đọc lướt, hãy cố gắng hiểu cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả một bộ trang phục một cách sống động.
Thực hành giao tiếp với giáo viên Topica Native
Để thực sự thành thạo, không có phương pháp nào hiệu quả bằng việc thực hành giao tiếp trực tiếp với người bản xứ. Tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến như Topica Native, bạn sẽ có cơ hội luyện tập 1-1 với giáo viên, chủ động chọn chủ đề thời trang để thảo luận.
Trong các buổi học, bạn có thể nhờ giáo viên sửa lỗi phát âm và cách dùng từ, giúp bạn phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn. Đây là cách nhanh nhất để biến kiến thức thụ động từ việc đọc và xem thành kỹ năng giao tiếp chủ động và linh hoạt.
Một trong những ứng dụng thực tế nhất của từ vựng thời trang là khi đi mua sắm, nơi bạn cần sử dụng các mẫu câu giao tiếp cụ thể.
10. Mẫu câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm
Đi mua sắm quần áo là một cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Anh trong đời thực. Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tương tác với nhân viên bán hàng (shop assistant/sales associate) và tìm được món đồ ưng ý.
Hỏi size và màu sắc thế nào?
Đây là những câu hỏi cơ bản và cần thiết nhất khi bạn đã chọn được một món đồ nhưng cần tìm đúng kích cỡ và màu sắc của mình. Hãy sử dụng các cấu trúc câu hỏi trực tiếp và lịch sự.
- Hỏi size:
- “Do you have this in a size Medium?” (Bạn có món này size M không?)
- “Does this come in other sizes?” (Cái này có những size khác không?)
- Hỏi màu sắc:
- “Does this come in any other colors?” (Cái này có màu nào khác không?)
- “I’d prefer this in black. Do you have it?” (Tôi thích cái này màu đen hơn. Bạn có không?)
Làm sao để hỏi phòng thử đồ?
Sau khi đã chọn được đồ, bạn sẽ cần tìm phòng thử đồ (fitting room/changing room) để kiểm tra xem trang phục có vừa vặn hay không.
- “Where are the fitting rooms?” (Phòng thử đồ ở đâu?)
- “Could I try this on?” (Tôi có thể thử món này không?)
- “How many items can I take in?” (Tôi có thể mang vào bao nhiêu món?)
Mẫu câu nhờ nhân viên giúp đỡ
Đừng ngần ngại nhờ nhân viên bán hàng giúp đỡ khi bạn cần tìm kiếm một món đồ cụ thể, cần tư vấn hoặc không tìm thấy thông tin giá cả.
- “Excuse me, could you help me?” (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)
- “I’m looking for a jacket. Could you recommend one?” (Tôi đang tìm một chiếc áo khoác. Bạn có thể gợi ý một chiếc được không?)
- “I can’t find the price tag. How much is this?” (Tôi không tìm thấy mác giá. Cái này bao nhiêu tiền?)
- “Could you check if you have this in stock?” (Bạn có thể kiểm tra xem món này còn hàng không?)
Cách hỏi về chương trình giảm giá
Nếu bạn muốn biết cửa hàng có đang áp dụng chương trình khuyến mãi hay không, hãy sử dụng những mẫu câu hỏi trực tiếp về giảm giá (sale/promotion/discount).
- “Is this on sale?” (Món này có đang được giảm giá không?)
- “Are there any promotions or discounts right now?” (Hiện tại có chương trình khuyến mãi hay giảm giá nào không?)
- “Do you offer a student discount?” (Bạn có giảm giá cho sinh viên không?)
Để sử dụng các mẫu câu này một cách chính xác, bạn cũng cần chú ý tránh những lỗi sai thường gặp khi dùng từ vựng thời trang.
11. Lỗi sai thường gặp với từ vựng thời trang
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang, người học thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến về cách dùng từ, phát âm và ngữ pháp. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn, thể hiện sự am hiểu sâu sắc.
Nhầm lẫn giữa ‘Clothes’ và ‘Cloth’
Đây là một trong những lỗi sai cơ bản nhất: ‘Clothes’ là danh từ số nhiều, có nghĩa là quần áo, trang phục, trong khi ‘Cloth’ là danh từ không đếm được, có nghĩa là vải hoặc mảnh vải.
‘Clothes’ không bao giờ có dạng số ít. Để chỉ một món đồ, bạn phải dùng “an item of clothing” hoặc “a piece of clothing”.
- Đúng: “I need to buy some new clothes.” (Tôi cần mua một ít quần áo mới.)
- Sai: “I need to buy some new cloth.”
- Đúng: “This dress is made of a very soft cloth.” (Chiếc váy này được làm từ một loại vải rất mềm.)
Phát âm sai tên các thương hiệu lớn
Ngành thời trang có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng đến từ Pháp, Ý và các quốc gia khác, dẫn đến việc người học tiếng Anh thường phát âm sai theo cách đọc tiếng Anh. Việc phát âm đúng tên thương hiệu thể hiện sự tôn trọng và kiến thức của bạn.
- Hermès: Phát âm đúng là “Er-mez”
- Louis Vuitton: Phát âm đúng là “Loo-ee Vwee-ton”
- Versace: Phát âm đúng là “Ver-sa-chey”
- Givenchy: Phát âm đúng là “Zhee-von-shee”
- Nike: Phát âm đúng là “Nai-key”
Dùng sai giới từ với động từ thời trang
Các động từ và cụm động từ trong thời trang thường đi kèm với những giới từ cụ thể, và việc dùng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
- Get dressed: Mặc quần áo (hành động chung).
- Đúng: “I need to get dressed quickly.”
- Put on: Mặc một món đồ cụ thể vào người.
- Đúng: “Put on your coat, it’s cold outside.”
- Dressed in: Được mặc trong bộ đồ nào đó (dùng để mô tả trạng thái).
- Đúng: “She was dressed in a beautiful red gown.”
- Sai: “She was dressed on a beautiful red gown.”
Phân biệt ‘Fashion’ và ‘Style’
‘Fashion’ và ‘Style’ thường bị sử dụng thay thế cho nhau nhưng chúng có ý nghĩa khác biệt: ‘Fashion’ là những xu hướng có tính thời điểm, trong khi ‘Style’ là cách thể hiện cá nhân, mang tính bền vững.
‘Fashion’ (Thời trang) là những gì các nhà thiết kế trình làng và được lăng xê trên các sàn diễn. Nó có tính tập thể và thay đổi liên tục. ‘Style’ (Phong cách) là cách bạn lựa chọn và kết hợp trang phục để tạo ra dấu ấn riêng, không phụ thuộc vào các xu hướng nhất thời.
- Fashion: “Low-rise jeans were the fashion in the early 2000s.”
- Style: “She has a very classic style; she doesn’t follow trends.”
12. FAQ – Câu hỏi thường gặp về từ vựng thời trang
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực thời trang, giúp bạn hiểu sâu hơn về ngành công nghiệp này.
Thuật ngữ ‘Haute Couture’ nghĩa là gì?
‘Haute Couture’ là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là “may đo cao cấp”, chỉ dòng thời trang độc bản được chế tác thủ công tinh xảo bởi những nghệ nhân lành nghề nhất. Các sản phẩm này được làm từ chất liệu thượng hạng và thiết kế riêng cho từng khách hàng, với mức giá cực kỳ đắt đỏ. Để được công nhận là một nhà mốt “Haute Couture”, các thương hiệu phải tuân thủ những quy tắc nghiêm ngặt của Hiệp hội Thời trang cao cấp Pháp.
Phân biệt ‘Fast fashion’ và ‘Sustainable fashion’?
‘Fast fashion’ (thời trang nhanh) tập trung vào việc sản xuất quần áo hàng loạt, giá rẻ, bắt kịp xu hướng nhanh chóng. Ngược lại, ‘Sustainable fashion’ (thời trang bền vững) chú trọng đến các yếu tố đạo đức, môi trường và sản xuất những sản phẩm có chất lượng cao, vòng đời sử dụng lâu dài.
| Tiêu chí | Fast Fashion (Thời trang nhanh) | Sustainable Fashion (Thời trang bền vững) |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Sản xuất nhanh, bán nhanh, giá rẻ. | Sản xuất có trách nhiệm, chất lượng cao, bền lâu. |
| Chất liệu | Thường là sợi tổng hợp rẻ tiền (polyester). | Ưu tiên vật liệu hữu cơ (organic cotton), tái chế. |
| Vòng đời | Ngắn, khuyến khích văn hóa “mua và vứt”. | Dài, khuyến khích việc sửa chữa, tái sử dụng. |
Kết luận:
- Chọn Fast fashion nếu: Ngân sách hạn hẹp và muốn thử nghiệm nhiều xu hướng mới.
- Chọn Sustainable fashion nếu: Bạn quan tâm đến tác động môi trường và muốn xây dựng tủ đồ chất lượng, vượt thời gian.
Làm sao để phát âm đúng tên thương hiệu?
Để phát âm đúng tên các thương hiệu thời trang quốc tế, bạn nên tham khảo các nguồn uy tín như video hướng dẫn từ người bản xứ trên YouTube hoặc các từ điển phát âm online như Forvo. Tìm kiếm với cú pháp “How to pronounce [tên thương hiệu]” sẽ cho ra nhiều kết quả đáng tin cậy. Lắng nghe cách các bình luận viên quốc tế đọc tên thương hiệu trong các tuần lễ thời trang cũng là một cách học hiệu quả.
Học từ vựng thời trang qua phim ảnh có hiệu quả không?
Có, học từ vựng thời trang qua phim ảnh rất hiệu quả vì nó cung cấp ngữ cảnh thực tế, giúp bạn hiểu cách sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và dễ nhớ hơn. Khi xem phim, bạn không chỉ học được từ đơn lẻ mà còn học được cả cụm từ, cách diễn đạt và giọng điệu. Để tối ưu hiệu quả, hãy bật phụ đề tiếng Anh và ghi chú lại những từ mới bạn gặp.
“Capsule wardrobe” là gì?
“Capsule wardrobe” (tủ đồ con nhộng) là một bộ sưu tập gồm những món đồ thiết yếu, chất lượng cao và có thể dễ dàng phối hợp với nhau. Mục tiêu là tạo ra nhiều bộ trang phục khác nhau chỉ từ một số lượng hạn chế các item, thúc đẩy phong cách sống tối giản và tiêu dùng bền vững.
Sự khác biệt giữa ‘vintage’ và ‘antique’ là gì?
Trong thời trang, một món đồ được coi là ‘vintage’ nếu nó có tuổi đời từ 20 đến 99 năm. Một món đồ được coi là ‘antique’ (đồ cổ) khi nó có tuổi đời từ 100 năm trở lên. Cả hai đều chỉ những món đồ cũ có giá trị, nhưng ‘antique’ mang ý nghĩa lịch sử và độ hiếm cao hơn đáng kể.
Các loại đường viền cổ áo (neckline) cơ bản là gì?
- Crew neck: Cổ tròn, ôm sát chân cổ, phổ biến ở áo phông.
- V-neck: Cổ hình chữ V, giúp tạo cảm giác thanh thoát hơn cho phần thân trên.
- Scoop neck: Cổ khoét sâu hình muỗng.
- Turtleneck: Cổ lọ, cao và ôm sát cổ.
- Boat neck: Cổ thuyền, trải dài ngang qua xương đòn.
Lời kết: Tự tin thể hiện phong cách cùng Topica Native
Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về thời trang không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mua sắm hay du lịch, mà còn mở ra cánh cửa để khám phá sâu hơn về một trong những ngành công nghiệp sáng tạo nhất thế giới. Mỗi từ ngữ là một công cụ giúp bạn diễn đạt chính xác và tinh tế hơn về phong cách của mình.
Để quá trình học không chỉ dừng lại ở lý thuyết, việc thực hành thường xuyên với người bản xứ là vô cùng quan trọng. Tại Topica Native, với các lớp học trực tuyến 1-1, bạn có thể thoải mái thảo luận về chủ đề thời trang yêu thích và nhận được sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay để tự tin thể hiện cá tính của bạn với thế giới.