Để thành công trong ngành may mặc toàn cầu, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết và là nền tảng cho mọi hoạt động giao tiếp hiệu quả. Bài viết này cung cấp một danh sách đầy đủ và có hệ thống hơn 150 thuật ngữ thiết yếu, được phân loại rõ ràng từ nguyên phụ liệu, máy móc, quy trình sản xuất đến kiểm soát chất lượng. Việc làm chủ bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin làm việc với đối tác quốc tế, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao năng lực chuyên môn trong sự nghiệp.
Từ vựng về Nguyên phụ liệu Vải vóc
Nguyên phụ liệu là nền tảng của mọi sản phẩm may mặc, và việc hiểu đúng tên gọi tiếng Anh của chúng là bước đầu tiên để làm việc hiệu quả. Các thuật ngữ này bao gồm tên các loại vải chính (fabrics), các chi tiết phụ (trims and accessories) và những đặc tính kỹ thuật quan trọng quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Từ vựng về nguyên liệu chính (Fabrics)
Nguyên liệu chính (Fabrics) là các loại vải được sử dụng để tạo nên phần lớn sản phẩm may mặc. Chúng được phân loại thành sợi tự nhiên (natural fibers) như cotton, lanh và sợi nhân tạo (man-made fibers) như polyester, nylon, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
| Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa | Mô tả & Ví dụ |
|---|---|---|
| Cotton | Vải cotton, vải bông | Sợi tự nhiên từ cây bông, thoáng mát, thấm hút tốt. Dùng cho áo thun, đồ sơ sinh. |
| Polyester | Vải polyester | Sợi tổng hợp, bền, ít nhăn, không thấm hút. Dùng cho đồ thể thao, áo khoác. |
| Silk | Vải lụa, tơ tằm | Sợi tự nhiên từ kén tằm, mềm, mịn, sang trọng. Dùng cho váy dạ hội, cà vạt. |
| Wool | Vải len | Sợi tự nhiên từ lông cừu, giữ ấm tốt. Dùng cho áo len, áo khoác mùa đông. |
| Linen | Vải lanh | Sợi tự nhiên từ cây lanh, nhẹ, mát, dễ nhăn. Dùng cho quần áo mùa hè. |
| Spandex / Lycra | Vải thun, co giãn | Sợi tổng hợp có độ co giãn và đàn hồi cao. Thường pha với sợi khác để tạo độ giãn. |
| Nylon | Vải nylon | Sợi tổng hợp, rất bền, nhẹ, nhanh khô. Dùng cho đồ bơi, dù, tất. |
| Rayon / Viscose | Vải Rayon | Sợi bán tổng hợp từ cellulose, mềm mại, rủ, giống lụa. Dùng cho váy, áo blouse. |
| Denim | Vải bò, vải jean | Vải cotton dệt chéo thô, bền. Dùng để may quần jeans, áo khoác bò. |
| Knit Fabric | Vải dệt kim | Vải được tạo từ các vòng sợi đan vào nhau, co giãn tốt. Ví dụ: vải thun, nỉ. |
| Woven Fabric | Vải dệt thoi | Vải được tạo từ sợi dọc (warp) và sợi ngang (weft) đan vuông góc, ít co giãn. |
Phân biệt các loại vải phổ biến
Việc phân biệt các loại vải phổ biến như cotton và polyester là kỹ năng cơ bản trong ngành may. Sự khác biệt nằm ở nguồn gốc (tự nhiên vs. tổng hợp), cảm giác trên da, khả năng thấm hút, độ bền và ứng dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn nguyên liệu cho từng dòng sản phẩm.
| Tiêu chí | Cotton | Polyester |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Sợi tự nhiên (từ cây bông) | Sợi tổng hợp (từ dầu mỏ) |
| Cảm giác | Mềm, thoáng khí, mát mẻ | Trơn, hơi bóng, có thể gây bí |
| Thấm hút | Rất tốt, thấm mồ hôi nhanh | Kém, không thấm nước, nhanh khô |
| Độ bền & Nhăn | Dễ nhăn, độ bền trung bình | Bền, chống nhăn, chống mài mòn tốt |
| Ứng dụng | Áo thun, sơ mi, đồ trẻ em | Đồ thể thao, áo khoác gió, balo, túi |
| Giá thành | Thường cao hơn polyester | Thấp hơn, sản xuất hàng loạt dễ dàng |
Thuật ngữ phụ liệu (Trims & Accessories)
Phụ liệu (Trims & Accessories) là những thành phần nhỏ được đính kèm vào sản phẩm chính để hoàn thiện chức năng hoặc tăng tính thẩm mỹ. Các chi tiết này bao gồm cúc, khóa kéo, chỉ, nhãn mác, và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh.
- Zipper: Khóa kéo
- Button: Cúc áo, nút áo
- Thread: Chỉ may
- Lining: Vải lót (may bên trong sản phẩm)
- Interlining / Interfacing: Vải dựng, keo (dùng để tạo phom dáng cho cổ áo, cổ tay)
- Label (Main label, Care label, Size label): Nhãn (Nhãn chính, nhãn hướng dẫn sử dụng, nhãn kích cỡ)
- Elastic: Dây thun, chun
- Snap button / Press stud: Nút bấm
- Rivet: Đinh tán (thường dùng trên quần jeans)
- Drawstring: Dây rút (ở mũ áo hoodie, quần)
- Sequins: Hạt kim sa lấp lánh
- Beads: Hạt cườm
- Embroidery: Họa tiết thêu
Thuật ngữ về đặc tính vải
Đặc tính vải là những thuật ngữ kỹ thuật mô tả tính chất vật lý và hóa học của vật liệu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ như độ co rút, độ bền màu, hay khả năng thoáng khí giúp đảm bảo nguyên liệu đầu vào đáp ứng đúng yêu cầu của đơn hàng và tiêu chuẩn chất lượng.
- GSM (Grams per Square Meter): Định lượng vải, trọng lượng trên một mét vuông (g/m²).
- Breathability: Khả năng thoáng khí, cho phép không khí và hơi ẩm đi qua.
- Durability: Độ bền, khả năng chống mài mòn, rách.
- Shrinkage: Độ co rút của vải sau khi giặt.
- Colorfastness: Độ bền màu, khả năng giữ màu khi giặt, phơi nắng.
- Pilling: Hiện tượng vón cục, xù lông trên bề mặt vải.
- Water-repellent: Chống thấm nước (nước trượt đi khi tiếp xúc bề mặt).
- Waterproof: Chống nước hoàn toàn (không cho nước thấm qua).
- Stiffness: Độ cứng của vải.
- Drape: Độ rủ của vải.
Nắm vững bộ từ vựng về nguyên phụ liệu là nền tảng để tiếp tục tìm hiểu về các khía cạnh kỹ thuật phức tạp hơn trong xưởng may, đặc biệt là hệ thống máy móc vận hành.
Từ vựng về Máy móc Thiết bị xưởng may
Hệ thống máy móc, thiết bị là xương sống của một nhà máy may mặc hiện đại. Việc gọi tên chính xác các loại máy may công nghiệp, thiết bị chuyên dụng và linh kiện không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với đội ngũ kỹ thuật mà còn đảm bảo vận hành sản xuất trôi chảy, an toàn.
Tên các loại máy may công nghiệp
Máy may công nghiệp được thiết kế chuyên dụng cho từng công đoạn nhằm tối ưu hóa tốc độ và chất lượng đường may. Các loại máy phổ biến bao gồm máy 1 kim cho đường may thẳng cơ bản, máy vắt sổ để bao mép vải và máy đính cúc để hoàn thiện sản phẩm.
| Tên máy (Tiếng Anh) | Tên tiếng Việt thông dụng | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Single Needle Lockstitch Machine | Máy may 1 kim | May các đường may thẳng, cơ bản nhất. |
| Overlock Machine / Serger | Máy vắt sổ | May bao các mép vải để chống bung sợi. |
| Buttonholing Machine | Máy thùa khuy | Tạo khuyết áo (lỗ để cài cúc). |
| Button Attaching Machine | Máy đính cúc / đóng nút | Tự động đính cúc vào sản phẩm. |
| Bartacking Machine | Máy đính bọ | May gia cố tại các điểm chịu lực (đỉa quần, miệng túi). |
| Interlock Machine / Coverstitch | Máy kansai / viền | May đường viền, gấu áo trên vải thun. |
| Blind Stitch Machine | Máy may giấu mũi | May các đường may mà mũi chỉ bị ẩn đi. |
| Flat-seam Machine | Máy 4 kim 6 chỉ | Tạo đường may phẳng, chắc chắn cho đồ thể thao. |
Thiết bị trong chuyền cắt và hoàn thiện
Ngoài máy may, chuyền sản xuất còn có các thiết bị quan trọng ở công đoạn cắt và hoàn thiện. Giai đoạn cắt sử dụng máy trải vải và máy cắt để chuẩn bị bán thành phẩm, trong khi giai đoạn hoàn thiện dùng máy ép, bàn là hơi để định hình sản phẩm cuối cùng.
- Fabric Spreading Machine: Máy trải vải
- Fabric Cutting Machine: Máy cắt vải (gồm máy cắt đứng –
Straight Knife, và máy cắt đĩa –Round Knife) - CAD (Computer-Aided Design): Hệ thống thiết kế trên máy tính
- CAM (Computer-Aided Manufacturing) / Auto Cutter: Hệ thống cắt tự động
- Fusing Machine: Máy ép keo, máy ép mex
- Steam Iron / Pressing Machine: Bàn là hơi công nghiệp / Máy ép định hình
- Needle Detector Machine: Máy dò kim (kiểm tra kim gãy sót lại trong sản phẩm)
- Thread Trimming Machine: Máy hút chỉ thừa
Linh kiện và bộ phận máy móc
Hiểu tên gọi các linh kiện và bộ phận giúp việc bảo trì, sửa chữa máy móc trở nên dễ dàng hơn. Những bộ phận này là các chi tiết nhỏ nhưng không thể thiếu để máy vận hành chính xác, từ kim, suốt chỉ đến chân vịt định hình đường may.
- Needle: Kim máy may
- Bobbin: Suốt chỉ (chứa chỉ dưới)
- Bobbin Case: Thuyền / Ổ chao (giữ suốt chỉ)
- Presser Foot: Chân vịt (đè vải khi may)
- Feed Dog: Răng cưa (đẩy vải tiến lên)
- Stitch: Mũi may
- Seam: Đường may, đường nối vải
- Tension: Độ căng chỉ
Dụng cụ may đo thủ công
Bên cạnh máy móc hiện đại, các dụng cụ thủ công vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc lấy số đo, vẽ mẫu và kiểm tra. Thước dây, kéo cắt vải, và phấn may là những công cụ quen thuộc của bất kỳ người thợ hay nhân viên kỹ thuật nào trong ngành.
- Measuring Tape: Thước dây
- Scissors / Shears: Kéo cắt vải
- Pattern Paper: Giấy làm rập
- Tailor’s Chalk / Marking Pen: Phấn may / Bút đánh dấu
- Pin: Ghim định vị
- Seam Ripper: Dụng cụ gỡ chỉ
- Thimble: Cái đê bao ngón tay (khi may tay)
Việc nắm rõ các thuật ngữ về máy móc và thiết bị cho phép bạn tham gia sâu hơn vào các cuộc thảo luận về kỹ thuật và sản xuất, cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của từng cá nhân và phòng ban trong nhà máy.
Từ vựng về Chức vụ & Phòng ban
Một nhà máy may mặc được tổ chức thành nhiều phòng ban với các chức danh chuyên biệt, phối hợp nhịp nhàng với nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc này và tên gọi các vị trí bằng tiếng Anh là rất quan trọng để xác định đúng người cần liên hệ cho từng công việc cụ thể.
Cấu trúc nhân sự một xưởng may
Cấu trúc nhân sự trong một xưởng may thường được phân cấp rõ ràng để đảm bảo quản lý và vận hành hiệu quả. Đứng đầu là quản lý nhà máy, bên dưới là các trưởng phòng sản xuất, kỹ thuật, và các giám sát chuyền, tổ trưởng, cuối cùng là các công nhân trực tiếp sản xuất.
- Factory Manager / General Manager: Giám đốc nhà máy / Tổng quản đốc
- Production Manager (PM): Trưởng phòng sản xuất
- QC Manager: Trưởng phòng Quản lý Chất lượng
- Merchandising Manager: Trưởng phòng Kinh doanh / Quản lý đơn hàng
- Supervisor: Giám sát chuyền
- Line Leader / Team Leader: Tổ trưởng / Chuyền trưởng
- Sewing Operator / Worker: Công nhân may
Tên các phòng ban trong ngành may
Mỗi phòng ban trong công ty may mặc đảm nhiệm một chức năng riêng biệt, từ khâu nhận đơn hàng, chuẩn bị mẫu, sản xuất đến kiểm tra chất lượng và xuất hàng. Giao tiếp giữa các phòng ban này là yếu tố sống còn để đảm bảo tiến độ và chất lượng đơn hàng.
- Merchandising Department: Phòng kinh doanh, quản lý đơn hàng
- Production Department: Phòng sản xuất
- Quality Control (QC) / Quality Assurance (QA) Department: Phòng Quản lý / Đảm bảo chất lượng
- Pattern Making / Technical Department: Phòng kỹ thuật, làm rập
- Cutting Department: Phòng cắt
- Sewing Department: Phòng may
- Finishing Department: Phòng hoàn thiện
- Warehouse / Logistics Department: Kho / phòng Logistics
- Human Resources (HR) Department: Phòng nhân sự
- Accounting Department: Phòng kế toán
Chức danh khối văn phòng (Merchandiser, QC)
Khối văn phòng đóng vai trò cầu nối giữa khách hàng và nhà máy. Merchandiser là người quản lý đơn hàng từ A-Z, trong khi QC (Kiểm soát chất lượng) và Pattern Maker (Nhân viên làm rập) đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng các yêu cầu kỹ thuật.
- Merchandiser: Nhân viên quản lý đơn hàng (theo dõi từ lúc nhận yêu cầu đến khi xuất hàng)
- Quality Controller (QC): Nhân viên kiểm soát chất lượng (kiểm tra hàng trên chuyền, hàng cuối)
- Quality Assurance (QA): Nhân viên đảm bảo chất lượng (tập trung vào quy trình)
- Pattern Maker / Pattern Technologist: Nhân viên thiết kế rập, nhảy size
- Sample Maker: Thợ may mẫu
- Material Coordinator / Fabric Purchaser: Nhân viên quản lý / thu mua nguyên phụ liệu
- Production Planner: Nhân viên kế hoạch sản xuất
Chức danh cấp quản lý (Supervisor, Manager)
Cấp quản lý có trách nhiệm điều hành, giám sát hoạt động hàng ngày và đảm bảo đạt được mục tiêu sản xuất. Họ là những người đưa ra quyết định quan trọng, giải quyết các vấn đề phát sinh và quản lý đội ngũ nhân viên cấp dưới.
- Supervisor: Giám sát chuyền (quản lý một hoặc nhiều chuyền may)
- Line Leader: Tổ trưởng chuyền may (quản lý trực tiếp công nhân trong một tổ)
- Production Manager (PM): Trưởng phòng sản xuất (chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động sản xuất)
- Factory Manager: Giám đốc nhà máy (quản lý tổng thể nhà máy)
- Technical Manager: Trưởng phòng kỹ thuật (quản lý rập, mẫu, thông số)
- Warehouse Manager: Quản lý kho
Sự hiểu biết về cấu trúc tổ chức và chức danh này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung dòng chảy công việc và các bước trong quy trình sản xuất tổng thể.
Từ vựng về Quy trình Sản xuất May mặc
Quy trình sản xuất may mặc là một chuỗi các công đoạn nối tiếp nhau, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn chỉnh. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong từng giai đoạn giúp bạn theo dõi tiến độ, trao đổi thông tin kỹ thuật và đảm bảo mọi khâu được thực hiện chính xác.
6 bước trong quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất may mặc tiêu chuẩn bao gồm 6 bước chính. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để biến thiết kế trên giấy thành một sản phẩm có thể bán ra thị trường.
- Design & Pattern Making: Thiết kế và Làm rập
- Sampling: Làm mẫu (tạo ra sản phẩm mẫu để khách hàng duyệt)
- Material Sourcing & Inspection: Tìm nguồn và kiểm tra nguyên phụ liệu
- Cutting: Cắt vải theo rập
- Sewing / Assembling: May và lắp ráp các chi tiết
- Finishing, Pressing & Packing: Hoàn thiện, ủi và đóng gói
Thuật ngữ giai đoạn thiết kế và làm rập
Giai đoạn đầu tiên này chuyển đổi ý tưởng sáng tạo thành các tài liệu kỹ thuật cụ thể. Đây là nền tảng cho toàn bộ quá trình sản xuất, nơi các thông số, chi tiết và phom dáng sản phẩm được quyết định.
- Tech Pack (Technical Packet): Bộ tài liệu kỹ thuật (bao gồm tất cả thông tin về sản phẩm)
- Specification Sheet (Spec Sheet): Bảng thông số kỹ thuật kích thước
- Pattern Making: Làm rập (tạo bộ rập giấy hoặc rập trên máy tính)
- Grading: Nhảy size, nhảy mẫu (tạo bộ rập cho các size khác nhau từ rập gốc)
- Marker Making: Đi sơ đồ, giác sơ đồ (sắp xếp các chi tiết rập trên vải để tối ưu hóa)
- Prototype / First Sample: Mẫu đầu tiên
- Fit Sample: Mẫu thử phom dáng
- Pre-production Sample (PPS): Mẫu trước sản xuất hàng loạt
Từ vựng công đoạn cắt và trải vải
Sau khi sơ đồ được duyệt, vải sẽ được chuyển đến bộ phận cắt. Tại đây, vải được trải thành nhiều lớp và cắt theo sơ đồ đã giác để tạo ra các bán thành phẩm (cut parts), sẵn sàng cho công đoạn may.
- Spreading: Trải vải
- Ply / Layer: Lớp vải
- Cutting: Cắt vải
- Cut Parts / Bundles: Các chi tiết đã cắt / Bó bán thành phẩm
- Notch: Dấu bấm (đánh dấu vị trí lắp ráp)
- Fusing: Ép keo, ép mex
Thuật ngữ khâu hoàn thiện (Finishing)
Đây là giai đoạn cuối cùng trước khi đóng gói, bao gồm các công việc xử lý sản phẩm sau khi may xong. Mục tiêu của khâu hoàn thiện là làm sạch, định hình và kiểm tra sản phẩm lần cuối để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Trimming: Cắt chỉ thừa
- Pressing / Ironing: Ủi, là sản phẩm
- Washing: Giặt (nếu có yêu cầu)
- Final Inspection: Kiểm tra cuối cùng
- Spot Cleaning: Tẩy điểm bẩn
- Folding: Gấp sản phẩm
- Tagging: Gắn thẻ bài
- Packing: Đóng gói
Để quy trình sản xuất diễn ra chính xác, các thông số kỹ thuật và việc đo lường cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
Từ vựng về Thông số & Đo lường
Độ chính xác trong đo lường là yếu tố sống còn trong ngành may, quyết định sản phẩm có vừa vặn (fit) với người mặc hay không. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ về thông số, đơn vị đo và dung sai là kỹ năng bắt buộc đối với nhân viên kỹ thuật, QC và merchandiser.
Cách gọi các số đo trên cơ thể
Các số đo trên cơ thể, hay còn gọi là POM (Points of Measure), là những điểm đo lường tiêu chuẩn được sử dụng để xác định kích thước của quần áo. Việc gọi tên chính xác các điểm đo này giúp đảm bảo mọi người hiểu đúng và đo đúng vị trí.
- Chest / Bust: Vòng ngực
- Waist: Vòng eo
- Hip: Vòng hông, vòng mông
- Shoulder: Rộng vai
- Sleeve Length: Dài tay
- Inseam: Dài ống trong (đo từ đũng quần xuống gấu)
- Outseam: Dài ống ngoài (đo từ cạp quần xuống gấu)
- Body Length: Dài thân (áo)
- Neck Circumference: Vòng cổ
- Armhole: Vòng nách
- Cuff: Cửa tay / Măng sét
Đơn vị đo lường phổ biến
Trong ngành may mặc quốc tế, hai hệ đo lường chính được sử dụng song song là hệ mét và hệ inch. Việc làm quen và chuyển đổi giữa hai hệ thống này là rất cần thiết khi làm việc với các khách hàng từ những thị trường khác nhau.
- Centimeter (cm): Xentimét
- Millimeter (mm): Milimét
- Meter (m): Mét
- Inch (“): In-sơ (1 inch ≈ 2.54 cm)
- Foot (ft): Phít (1 foot = 12 inches ≈ 30.48 cm)
- Yard (yd): Thước Anh (1 yard ≈ 0.91 m)
Đọc hiểu bảng thông số kỹ thuật (Spec sheet)
Bảng thông số kỹ thuật (Spec sheet) là tài liệu cốt lõi, ghi lại tất cả các kích thước yêu cầu cho một sản phẩm theo từng size. Việc đọc hiểu bảng này đòi hỏi phải nắm rõ tên các điểm đo (POM), thông số tiêu chuẩn và mức dung sai cho phép.
Một Spec sheet cơ bản bao gồm:
- POM (Points of Measure): Cột ghi tên các vị trí đo (ví dụ: 1/2 Chest, Body Length).
- Size Columns (S, M, L, XL…): Các cột ghi thông số đo cho từng size.
- Tolerance: Cột ghi dung sai cho phép (ví dụ: +/- 1 cm).
- Grading Rule: Quy tắc nhảy size giữa các kích cỡ liền kề.
Thuật ngữ về dung sai (Tolerance)
Dung sai (Tolerance) là khoảng chênh lệch cho phép của một số đo so với thông số tiêu chuẩn. Do quá trình sản xuất không thể đạt độ chính xác tuyệt đối 100%, dung sai được đặt ra để xác định một sản phẩm có đạt yêu cầu về kích thước hay không.
Ví dụ: Nếu thông số “Dài tay” là 60 cm với dung sai là +/- 1 cm, thì các sản phẩm có chiều dài tay từ 59 cm đến 61 cm đều được coi là đạt yêu cầu.
- Tolerance: Dung sai
- Plus or minus (+/-): Cộng hoặc trừ (ví dụ: +/- 1 cm)
- Within tolerance: Trong phạm vi dung sai cho phép
- Out of tolerance: Vượt ngoài dung sai cho phép (bị coi là lỗi)
Kiểm soát chất lượng là bước tiếp theo để đảm bảo các thông số này và các tiêu chuẩn khác được tuân thủ nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất.
Từ vựng về Kiểm tra Chất lượng (QC)
Kiểm soát chất lượng (Quality Control – QC) là quá trình kiểm tra sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn đã định. Nắm vững thuật ngữ QC giúp bạn xác định, phân loại lỗi và áp dụng các phương pháp kiểm hàng theo tiêu chuẩn quốc tế.
3 cấp độ lỗi: Critical, Major, Minor
Lỗi sản phẩm (defect) được phân thành ba cấp độ dựa trên mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Việc phân loại này quyết định hành động xử lý, từ việc sửa chữa nhỏ cho đến hủy bỏ toàn bộ lô hàng.
| Cấp độ lỗi | Tên tiếng Anh | Định nghĩa & Ví dụ |
|---|---|---|
| Lỗi nghiêm trọng | Critical Defect | Lỗi gây nguy hiểm cho người dùng (ví dụ: kim gãy sót trong áo, cúc áo sắc nhọn). Lô hàng sẽ bị từ chối 100%. |
| Lỗi nặng | Major Defect | Lỗi ảnh hưởng đến chức năng hoặc thẩm mỹ, dễ bị người dùng phát hiện và trả lại (ví dụ: sai màu, rách, đường may hỏng). |
| Lỗi nhẹ | Minor Defect | Lỗi nhỏ, khó phát hiện, không ảnh hưởng nhiều đến công năng sản phẩm (ví dụ: chỉ thừa ngắn, một nếp nhăn nhỏ). |
Tiêu chuẩn kiểm hàng AQL là gì?
AQL (Acceptable Quality Limit) là giới hạn chất lượng có thể chấp nhận, một tiêu chuẩn thống kê quốc tế để quyết định chấp nhận hay từ chối một lô hàng dựa trên việc kiểm tra một số lượng mẫu ngẫu nhiên. Thay vì kiểm 100% sản phẩm, AQL giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo chất lượng chung của lô hàng. AQL được biểu thị bằng một con số (ví dụ: AQL 2.5), có nghĩa là nếu số lượng sản phẩm lỗi trong mẫu kiểm tra vượt quá 2.5% thì cả lô hàng sẽ bị từ chối (rejected).
Thuật ngữ trong quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm soát chất lượng bao gồm nhiều bước kiểm tra từ đầu đến cuối, với các thuật ngữ chuyên ngành để mô tả từng hoạt động.
- Inspection: Sự kiểm tra, kiểm hàng
- IQC (Incoming Quality Control): Kiểm tra chất lượng đầu vào (kiểm tra nguyên phụ liệu)
- IPQC (In-process Quality Control): Kiểm tra chất lượng trên chuyền sản xuất
- FQC (Final Quality Control): Kiểm tra chất lượng thành phẩm cuối cùng
- Random Sampling: Lấy mẫu ngẫu nhiên
- Accept / Pass: Chấp nhận / Đạt
- Reject / Fail: Từ chối / Không đạt
- Defect: Lỗi
- Audit: Đánh giá (quy trình, nhà máy)
Tên các lỗi may thường gặp
Nhận biết và gọi tên chính xác các lỗi may là kỹ năng cơ bản của một nhân viên QC. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất thường xuất hiện trên sản phẩm.
- Broken Stitch: Đứt chỉ, bỏ mũi
- Skipped Stitch: Bỏ mũi may
- Open Seam: Hở đường may
- Uneven Stitching: Đường may không đều
- Puckering / Wavy Seam: Đường may bị nhăn, gợn sóng
- Incorrect Shade / Color Mismatch: Lệch màu, khác màu
- Stain / Dirt Mark: Vết bẩn
- Fabric Defect (e.g., hole, run): Lỗi vải (ví dụ: thủng lỗ, xước sợi)
- Measurement out of tolerance: Thông số ngoài dung sai
Sau khi sản phẩm đã vượt qua vòng kiểm tra chất lượng, chúng sẽ được chuyển sang giai đoạn đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
Từ vựng về Đóng gói & Vận chuyển
Đóng gói và vận chuyển là khâu cuối cùng trong chuỗi cung ứng may mặc, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng an toàn và đúng quy cách. Hiểu các thuật ngữ về bao bì, điều kiện giao hàng (Incoterms) và thông tin trên thùng hàng là rất quan trọng cho bộ phận kho và xuất nhập khẩu.
Các loại bao bì trong ngành may
Bao bì trong ngành may không chỉ để bảo vệ sản phẩm mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về trưng bày và nhận diện thương hiệu.
- Polybag: Túi nilon (dùng để gói từng sản phẩm)
- Carton / Box: Thùng carton (dùng để đóng nhiều sản phẩm)
- Inner Box: Hộp con (hộp nhỏ bên trong thùng carton lớn)
- Master Carton: Thùng carton lớn bên ngoài
- Hangtag: Thẻ bài treo trên sản phẩm
- Sticker: Nhãn dán (dán size, mã vạch)
- Tissue Paper: Giấy lót, giấy chống ẩm
- Silica Gel: Gói hút ẩm
3 Incoterms phổ biến: FOB, CIF, EXW
Incoterms là các quy tắc thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa. FOB, CIF và EXW là ba điều khoản phổ biến nhất trong ngành may.
| Incoterm | Tên đầy đủ | Trách nhiệm của Người bán (Nhà máy) |
|---|---|---|
| FOB | Free On Board | Giao hàng lên tàu tại cảng đi. Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng qua lan can tàu. |
| CIF | Cost, Insurance, and Freight | Trả chi phí vận chuyển và mua bảo hiểm cho lô hàng đến cảng đích. Rủi ro được chuyển giao khi hàng lên tàu. |
| EXW | Ex Works | Giao hàng tại xưởng. Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ lúc nhận hàng tại xưởng của người bán. |
Thuật ngữ thông tin trên thùng carton
Thông tin ghi trên thùng carton (Carton Marking) rất quan trọng để việc nhận dạng, kiểm đếm và vận chuyển lô hàng được chính xác.
- PO Number (Purchase Order Number): Số đơn đặt hàng
- Style Number: Mã hàng, mã sản phẩm
- Color: Màu sắc
- Size Ratio / Assortment: Tỷ lệ size trong thùng (ví dụ: S-M-L / 1-2-1)
- Quantity (QTY): Số lượng sản phẩm trong thùng
- Carton Number: Số thứ tự thùng (ví dụ: 1 of 100, 2 of 100)
- Gross Weight (G.W.): Trọng lượng cả bì (thùng + sản phẩm)
- Net Weight (N.W.): Trọng lượng tịnh (chỉ sản phẩm)
- CBM (Cubic Meter): Số mét khối của thùng (Dài x Rộng x Cao)
Quy cách đóng gói sản phẩm
Mỗi khách hàng thường có một yêu cầu (quy cách) đóng gói riêng, cần được tuân thủ nghiêm ngặt để tránh bị phạt hoặc trả hàng.
- Folding method: Cách gấp sản phẩm
- Solid size solid color: Thùng chỉ chứa 1 size, 1 màu
- Assorted size solid color: Thùng chứa nhiều size, 1 màu
- Packing list: Phiếu đóng gói chi tiết (ghi rõ số lượng, size, màu trong từng thùng)
Hiểu rõ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn là phương pháp để ghi nhớ và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc hàng ngày.
4 phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Việc học thuộc lòng một danh sách dài các từ vựng thường không hiệu quả. Thay vào đó, áp dụng các phương pháp học thông minh sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn, lâu hơn và biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh công việc thực tế.
Phương pháp Loci: Gắn từ với xưởng may
Phương pháp Loci là một kỹ thuật ghi nhớ bằng cách liên kết thông tin mới với một không gian quen thuộc. Hãy hình dung bạn đang đi bộ qua xưởng may của mình và gắn mỗi từ vựng vào một địa điểm cụ thể để tạo ra một “cung điện ký ức” về công việc.
- Bước 1: Hình dung một lộ trình quen thuộc trong nhà máy (cổng -> kho vải -> chuyền cắt -> chuyền may -> khu hoàn thiện -> kho thành phẩm).
- Bước 2: Với mỗi từ mới, hãy tạo một hình ảnh sống động và gắn nó vào một điểm trên lộ trình. Ví dụ, tưởng tượng một cuộn vải “denim” khổng lồ đang chặn ở cửa kho, sau đó thấy một máy cắt “Auto Cutter” đang hoạt động tại bàn cắt, và một công nhân đang gặp lỗi “puckering” (nhăn đường may).
- Bước 3: Để nhớ lại, bạn chỉ cần “đi bộ” trong tâm trí theo lộ trình đó, các hình ảnh và từ vựng sẽ tự động hiện ra.
Sử dụng Flashcard & App (Quizlet, Anki)
Flashcard là công cụ học từ vựng kinh điển và rất hiệu quả, đặc biệt khi kết hợp với các ứng dụng di động. Các ứng dụng như Quizlet hay Anki cho phép bạn tạo bộ flashcard kỹ thuật số, học mọi lúc mọi nơi và sử dụng thuật toán “lặp lại ngắt quãng” (spaced repetition) để nhắc lại những từ bạn sắp quên, giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ dài hạn.
Học theo ngữ cảnh với tình huống thực tế
Học từ vựng trong các tình huống thực tế giúp bạn hiểu cách sử dụng và nhớ từ một cách tự nhiên hơn là học các từ riêng lẻ. Hãy tạo ra các kịch bản đối thoại thường gặp trong công việc để thực hành.
- Tình huống 1: Họp về mẫu: Sử dụng các từ như
tech pack,spec sheet,fit sample,tolerance. - Tình huống 2: Báo cáo lỗi: Sử dụng các từ như
broken stitch,open seam,out of tolerance,major defect. - Tình huống 3: Hướng dẫn kỹ thuật: Sử dụng tên các bộ phận máy như
presser foot,needle,bobbin.
Đặt mục tiêu học bao nhiêu từ mỗi ngày?
Việc đặt mục tiêu cụ thể và thực tế giúp duy trì động lực và đo lường được sự tiến bộ. Một mục tiêu hợp lý là bắt đầu với 5-10 từ mới mỗi ngày. Con số này đủ nhỏ để không bị quá tải nhưng đủ để tạo ra sự tiến bộ rõ rệt sau vài tuần. Sự nhất quán quan trọng hơn số lượng; học 5 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn học 50 từ trong một ngày rồi bỏ bẵng.
Để quá trình học đạt hiệu quả cao nhất, bạn cũng cần nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến, đồng thời tận dụng các nguồn tài nguyên hữu ích.
Phương pháp học & Tài nguyên hữu ích
Để sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách thành thạo, việc học từ vựng cần đi đôi với việc tránh các lỗi sai phổ biến và tận dụng các nguồn tài liệu uy tín. Phần này sẽ chỉ ra những cạm bẫy cần tránh và cung cấp các công cụ hữu ích để bạn nâng cao trình độ.
Lỗi 1: Chỉ học từ đơn, bỏ qua cụm từ
Học từ đơn lẻ (ví dụ: “quality”, “control”) không hiệu quả bằng việc học cả cụm từ (collocation) đi kèm (ví dụ: “quality control department”, “perform quality control”). Giao tiếp tự nhiên dựa trên các cụm từ chứ không phải các từ riêng lẻ. Khi học một từ mới, hãy tìm kiếm các cụm từ đi kèm với nó.
Lỗi 2: Không luyện tập phát âm chuẩn
Phát âm sai không chỉ gây khó hiểu mà còn làm giảm sự tự tin khi giao tiếp. Trong môi trường làm việc quốc tế, phát âm rõ ràng và chính xác là yếu tố cực kỳ quan trọng. Hãy sử dụng các từ điển online như Oxford Learner’s Dictionaries để nghe phát âm chuẩn và luyện tập bằng cách ghi âm lại giọng nói của mình để so sánh.
Tại sao học nhiều từ vựng mà không giao tiếp được?
Nhiều người biết hàng trăm từ vựng nhưng không thể ghép thành câu hoàn chỉnh vì họ học một cách thụ động, chỉ biết nghĩa mà không biết cách dùng. Vốn từ vựng chỉ trở nên hữu ích khi bạn chủ động sử dụng chúng để nói và viết. Hãy tìm kiếm cơ hội thực hành, dù là nhỏ nhất, như tập viết email báo cáo bằng tiếng Anh hoặc tham gia các diễn đàn online.
Lỗi 3: Bỏ qua các thuật ngữ viết tắt
Ngành may mặc sử dụng rất nhiều từ viết tắt để giao tiếp nhanh chóng. Việc không hiểu các từ viết tắt phổ biến như AQL, P.O., QC, hay GSM có thể khiến bạn lúng túng. Hãy lập một danh sách các từ viết tắt thường gặp và ghi nhớ chúng.
- AQL: Acceptable Quality Limit
- PO: Purchase Order
- QC: Quality Control
- PPS: Pre-production Sample
3 website tra cứu thuật ngữ ngành may uy tín
Khi gặp một thuật ngữ mới, việc tra cứu từ các nguồn đáng tin cậy là rất cần thiết.
Nguồn 1: Apparel Search (Tin tức & Xu hướng)
Apparel Search không chỉ là một trang tin tức mà còn có một mục từ điển chuyên ngành rất phong phú. Đây là nguồn tuyệt vời để vừa cập nhật xu hướng, vừa tra cứu các thuật ngữ liên quan đến thời trang, sản xuất và bán lẻ.
Nguồn 2: Textile Glossary (Tra cứu nhanh)
Textile Glossary là một website đơn giản, tập trung vào việc cung cấp định nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu cho hàng nghìn thuật ngữ về dệt may. Đây là công cụ tra cứu nhanh và hiệu quả khi bạn cần hiểu nghĩa của một từ ngay lập tức.
Nguồn 3: Fibre2Fashion (Kiến thức chuyên sâu)
Fibre2Fashion là một cổng thông tin toàn diện về ngành dệt may toàn cầu. Trang web này có các bài viết chuyên sâu giải thích chi tiết về các quy trình, công nghệ và thuật ngữ kỹ thuật phức tạp, phù hợp cho những ai muốn tìm hiểu sâu.
Kênh YouTube về quy trình sản xuất dệt may
Học qua video là một cách trực quan và sinh động. Các kênh YouTube về sản xuất dệt may cho bạn thấy tận mắt các máy móc hoạt động và quy trình diễn ra, giúp bạn dễ dàng liên kết từ vựng với hình ảnh thực tế.
Diễn đàn quốc tế cho người làm ngành may
Tham gia các diễn đàn quốc tế như Textile Forum hoặc các nhóm trên LinkedIn về “Apparel Merchandising” là cách tuyệt vời để học hỏi từ các chuyên gia. Bạn có thể đọc các cuộc thảo luận, đặt câu hỏi và làm quen với cách dùng từ ngữ trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Có nên tham gia khóa học online không?
Có. Nếu bạn muốn học một cách có hệ thống, được hướng dẫn và sửa lỗi, các khóa học online chuyên về tiếng Anh ngành may là một lựa chọn tốt. Các khóa học này thường cung cấp lộ trình rõ ràng, bài tập thực hành theo tình huống công việc và cơ hội giao tiếp.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp các câu hỏi thường gặp về tầm quan trọng và cách học tiếng Anh trong ngành may mặc.
Tiếng Anh có cần thiết trong ngành may?
Có, rất cần thiết. Ngành may mặc Việt Nam chủ yếu là gia công xuất khẩu, nghĩa là khách hàng và đối tác phần lớn là người nước ngoài. Tiếng Anh là ngôn ngữ giao dịch chính để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, email, đàm phán hợp đồng, giúp tránh sai sót tốn kém và đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ.
Giỏi tiếng Anh ngành may lương có cao hơn?
Có, đặc biệt ở các vị trí làm việc trực tiếp với đối tác nước ngoài. Khả năng tiếng Anh tốt mở ra cơ hội ở các vị trí quan trọng như Merchandiser, Quản lý sản xuất, hay văn phòng đại diện, những vị trí này thường có mức lương cao hơn đáng kể.
| Tiêu chí | Nhân viên (không giỏi tiếng Anh) | Nhân viên (giỏi tiếng Anh) |
|---|---|---|
| Vị trí điển hình | Công nhân may, Kỹ thuật chuyền | Merchandiser, Quản lý đơn hàng, Trưởng phòng |
| Phạm vi công việc | Giới hạn trong nội bộ nhà máy | Làm việc trực tiếp với khách hàng quốc tế |
| Cơ hội thăng tiến | Chậm hơn | Nhanh hơn, có thể lên các vị trí quản lý cấp cao |
| Mức lương | Thấp hơn | Cao hơn từ 30-100% hoặc hơn tùy vị trí |
Flashcard có hiệu quả để học từ vựng không?
Có, rất hiệu quả nếu được sử dụng đúng cách. Flashcard phát huy tác dụng tốt nhất khi kết hợp với phương pháp “lặp lại ngắt quãng” (spaced repetition). Thay vì chỉ học một lần, bạn cần ôn lại các thẻ từ sau những khoảng thời gian tăng dần để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Cần bao lâu để thạo từ vựng cơ bản?
Để nắm vững khoảng 200-300 từ vựng cốt lõi trong ngành may, một người học chăm chỉ và nhất quán (học 5-10 từ mỗi ngày) có thể mất từ 2 đến 4 tháng. Tuy nhiên, mức độ thành thạo còn phụ thuộc vào việc áp dụng chúng vào công việc thực tế.
Làm sao để luyện phát âm từ vựng chuẩn?
- Sử dụng từ điển online: Tra từ trên các trang như Oxford Learner’s Dictionaries và nghe phát âm chuẩn.
- Phương pháp “Shadowing”: Nghe và lặp lại ngay lập tức một câu nói của người bản xứ để bắt chước ngữ điệu.
- Ghi âm và so sánh: Ghi âm giọng của bạn, sau đó nghe lại và so sánh với phát âm của người bản xứ.
- Sử dụng ứng dụng: Các ứng dụng như ELSA Speak có thể phân tích và chấm điểm phát âm của bạn.
Học bao nhiêu từ mỗi tuần là hợp lý?
Một mục tiêu hợp lý và bền vững là từ 30 đến 50 từ mới mỗi tuần. Điều này tương đương với khoảng 5-7 từ mỗi ngày, cho phép bạn có đủ thời gian để học sâu và ôn tập mà không cảm thấy bị quá tải.
Vì sao từ vựng chuyên ngành quan trọng?
Từ vựng chuyên ngành là công cụ giao tiếp chính xác trong công việc. Sử dụng sai một thuật ngữ kỹ thuật (ví dụ: nhầm lẫn giữa “water-repellent” và “waterproof”) có thể dẫn đến việc sản xuất sai yêu cầu, gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín cho công ty.
Mua giáo trình từ vựng ở đâu uy tín?
- Sách điện tử (Ebooks): Tìm kiếm trên các nền tảng như Amazon Kindle với từ khóa “English for the apparel industry”.
- Nền tảng khóa học online: Các trang như Udemy, Coursera hoặc các trung tâm Anh ngữ chuyên đào tạo cho người đi làm.
- Tài liệu nội bộ: Nhiều công ty lớn có bộ tài liệu đào tạo riêng. Hãy hỏi phòng nhân sự hoặc quản lý của bạn.
Lời kết: Nâng tầm sự nghiệp ngành may với tiếng Anh
Trong bối cảnh hội nhập, tiếng Anh không còn là lợi thế mà đã trở thành yêu cầu cơ bản để phát triển trong ngành may mặc. Việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ mở ra vô số cơ hội, từ giao tiếp hiệu quả với đối tác đến thăng tiến lên những vị trí cấp cao. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngành may ngay hôm nay để xây dựng một sự nghiệp vững chắc và thành công hơn.