Để nắm vững hơn 100 từ vựng tiếng Anh về cơ thể người, việc hệ thống hóa theo từng nhóm chức năng là phương pháp hiệu quả nhất. Bằng cách chia các bộ phận thành các khu vực như đầu mặt, thân trên, tay, chân, nội tạng và các hệ thống liên quan, người học có thể ghi nhớ một cách logic và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ mô tả ngoại hình đến trao đổi về sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách từ vựng toàn diện theo 10 nhóm, kèm theo các phương pháp học hiệu quả, mẫu câu giao tiếp và những lỗi sai cần tránh.
Nhóm 1: 20+ từ vựng đầu và mặt thiết yếu
Nhóm từ vựng về đầu và mặt là nền tảng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp mô tả nhận dạng, biểu cảm và các vấn đề sức khỏe cơ bản. Việc nắm vững các từ này cho phép bạn miêu tả một người một cách chi tiết, từ màu mắt, hình dáng mũi đến các đặc điểm riêng trên khuôn mặt.
Cấu trúc 4 vùng mặt chính
Khuôn mặt (face) trong tiếng Anh thường được chia thành bốn vùng chính để mô tả. Vùng phía trên là trán (forehead), kéo dài từ chân tóc đến lông mày. Vùng trung tâm bao gồm mũi (nose) và hai bên má (cheeks). Vùng mắt (eyes area) là khu vực xung quanh đôi mắt. Cuối cùng là vùng miệng (mouth area), bao gồm môi và cằm.
- Face /feɪs/: Khuôn mặt
- Head /hed/: Cái đầu
- Hair /her/: Tóc
- Forehead /ˈfɔːr.hed/: Trán
- Cheek /tʃiːk/: Má
- Chin /tʃɪn/: Cằm
Eyes, Eyebrows, Eyelashes tiếng Anh
Vùng mắt là một trong những đặc điểm nổi bật nhất trên khuôn mặt. Đôi mắt trong tiếng Anh là eyes /aɪz/, phía trên là cặp lông mày eyebrows /ˈaɪ.braʊz/, và viền quanh mí mắt là hàng lông mi eyelashes /ˈaɪ.læʃɪz/.
- Eye /aɪ/: Mắt
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày
- Eyelash /ˈaɪ.læʃ/: Lông mi
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: Con ngươi
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt
Ví dụ: “She has long eyelashes and dark eyebrows.” (Cô ấy có hàng lông mi dài và cặp lông mày sậm màu.)
Nose, Mouth, Lips từ vựng
Các bộ phận trung tâm của khuôn mặt bao gồm mũi, miệng và môi. Nose /noʊz/ là mũi, có hai lỗ mũi gọi là nostrils /ˈnɑː.strəlz/. Mouth /maʊθ/ là miệng, bên trong có lưỡi (tongue) và răng (teeth). Viền ngoài của miệng là đôi môi, được gọi là lips /lɪps/.
- Nose /noʊz/: Mũi
- Nostril /ˈnɑː.strəl/: Lỗ mũi
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Lip /lɪp/: Môi
- Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
- Tooth /tuːθ/ (số ít) / Teeth /tiːθ/ (số nhiều): Răng
Forehead, Cheek, Chin mô tả
Ba bộ phận chính khác định hình cấu trúc khuôn mặt là trán, má và cằm. Trán là forehead /ˈfɔːr.hed/, hai bên má là cheeks /tʃiːks/, và phần dưới cùng của khuôn mặt là cằm, được gọi là chin /tʃɪn/. Các đặc điểm này thường được dùng để mô tả ngoại hình.
- Forehead /ˈfɔːr.hed/: Trán. Ví dụ: “He has a high forehead.” (Anh ấy có vầng trán cao.)
- Cheek /tʃiːk/: Má. Ví dụ: “The baby has chubby cheeks.” (Em bé có đôi má phúng phính.)
- Chin /tʃɪn/: Cằm. Ví dụ: “She has a pointed chin.” (Cô ấy có chiếc cằm nhọn.)
- Jaw /dʒɔː/: Xương hàm
- Ear /ɪr/: Tai
Sau khi tìm hiểu các bộ phận trên khuôn mặt, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các từ vựng liên quan đến phần thân trên của cơ thể.
Nhóm 2: 15 từ vựng thân trên phổ biến
Phần thân trên (upper body hoặc torso) chứa nhiều bộ phận quan trọng, và việc biết từ vựng liên quan rất hữu ích trong các cuộc hội thoại về thể thao, sức khỏe và mô tả ngoại hình. Nhóm từ này bao gồm các bộ phận cốt lõi của cơ thể như vai, ngực, lưng và bụng.
Shoulder, Chest, Back tiếng Anh
Vai, ngực và lưng là ba khu vực chính của phần thân trên. Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ là vai, khớp nối cánh tay với thân người. Chest /tʃest/ là phần ngực phía trước cơ thể. Phía sau cơ thể là lưng, được gọi là back /bæk/.
- Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: Vai
- Shoulder blade /ˈʃoʊl.dɚ ˌbleɪd/: Xương bả vai
- Chest /tʃest/: Ngực
- Back /bæk/: Lưng
- Upper back: Lưng trên
- Lower back: Lưng dưới
Ví dụ: “He carried the heavy box on his shoulder.” (Anh ấy vác chiếc hộp nặng trên vai.)
Bộ phận vùng bụng cần biết
Vùng bụng có một số từ vựng thông dụng cần phân biệt. Abdomen /ˈæb.də.mən/ là thuật ngữ y khoa trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng stomach /ˈstʌm.ək/ hoặc belly /ˈbel.i/. Rốn được gọi là navel /ˈneɪ.vəl/ hoặc thông dụng hơn là belly button.
- Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng (thuật ngữ trang trọng)
- Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày, hoặc bụng (nghĩa thông thường)
- Belly /ˈbel.i/: Bụng (thông dụng)
- Navel /ˈneɪ.vəl/ (hoặc Belly button): Rốn
Neck và Nape từ vựng chi tiết
Cổ là bộ phận nối đầu với thân, trong tiếng Anh là neck /nek/. Phía sau cổ, ngay dưới chân tóc, được gọi là gáy, có từ riêng là nape /neɪp/. Phía trước cổ họng (throat /θroʊt/) có thể thấy yết hầu, gọi là Adam’s apple /ˌæd.əmz ˈæp.əl/.
- Neck /nek/: Cổ
- Nape /neɪp/: Gáy, phần sau cổ
- Throat /θroʊt/: Cổ họng
- Adam’s apple /ˌæd.əmz ˈæp.əl/: Yết hầu
Tiếp theo, chúng ta sẽ di chuyển xuống các bộ phận của cánh tay và bàn tay, những công cụ lao động và biểu cảm chính của con người.
Nhóm 3: 18 từ vựng cánh tay – bàn tay
Cánh tay và bàn tay (arm and hand) là những bộ phận cực kỳ linh hoạt và quan trọng, cho phép chúng ta thực hiện vô số hành động từ cầm, nắm đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Nắm vững từ vựng khu vực này giúp miêu tả hành động một cách chính xác.
Arm và Hand trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, arm /ɑːrm/ chỉ toàn bộ cánh tay, tính từ vai xuống đến cổ tay. Trong khi đó, hand /hænd/ chỉ riêng phần bàn tay, tính từ cổ tay trở xuống, bao gồm lòng bàn tay và các ngón tay.
- Arm /ɑːrm/: Cánh tay
- Hand /hænd/: Bàn tay
- Armpit /ˈɑːrm.pɪt/: Nách
5 ngón tay tiếng Anh chuẩn
Mỗi ngón tay trên bàn tay đều có tên gọi riêng, rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
- Thumb /θʌm/: Ngón tay cái
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ (hoặc Forefinger): Ngón trỏ
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡɚ/: Ngón giữa
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡɚ/: Ngón áp út (ngón đeo nhẫn)
- Little finger /ˈlɪt̬.əl ˌfɪŋ.ɡɚ/ (hoặc Pinky): Ngón út
Wrist, Elbow, Forearm từ vựng
Cánh tay được tạo thành từ nhiều bộ phận. Elbow /ˈel.boʊ/ là khuỷu tay. Wrist /rɪst/ là cổ tay. Phần giữa khuỷu tay và cổ tay được gọi là cẳng tay, hay forearm /ˈfɔːr.ɑːrm/.
- Elbow /ˈel.boʊ/: Khuỷu tay
- Wrist /rɪst/: Cổ tay
- Forearm /ˈfɔːr.ɑːrm/: Cẳng tay
Ví dụ: “I wear a watch on my left wrist.” (Tôi đeo đồng hồ ở cổ tay trái.)
Nail, Palm, Knuckle mô tả
Trên bàn tay có những chi tiết nhỏ hơn. Đầu mỗi ngón tay được bảo vệ bởi móng tay, gọi là nail /neɪl/. Lòng bàn tay là palm /pɑːm/. Các khớp ngón tay được gọi là knuckle /ˈnʌk.əl/.
- Nail /neɪl/: Móng tay
- Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: Đốt ngón tay, khớp ngón tay
Từ cánh tay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các bộ phận ở phần thân dưới của cơ thể.
Nhóm 4: 12 từ vựng thân dưới cần biết
Phần thân dưới (lower body) bao gồm các bộ phận từ hông trở xuống, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và di chuyển cơ thể. Từ vựng của nhóm này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thể dục, thời trang và sức khỏe.
Hip và Waist tiếng Anh
Hai từ vựng thường bị nhầm lẫn là hông và eo. Waist /weɪst/ là phần eo, khu vực hẹp nhất của thân trên. Hip /hɪp/ là phần hông, chỉ phần xương rộng hơn ở hai bên cơ thể, bên dưới eo.
- Waist /weɪst/: Eo. Ví dụ: “She measured her waist for a new dress.” (Cô ấy đo vòng eo để mua một chiếc váy mới.)
- Hip /hɪp/: Hông. Ví dụ: “He stood with his hands on his hips.” (Anh ấy đứng chống hai tay vào hông.)
Buttocks và vùng liên quan
Mông trong tiếng Anh có thuật ngữ trang trọng là buttocks /ˈbʌt̬.əks/. Trong giao tiếp thân mật hàng ngày, người ta thường dùng các từ như bottom /ˈbɑː.t̬əm/ hoặc rear /rɪr/.
- Buttocks /ˈbʌt̬.əks/: Mông (trang trọng)
- Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: Mông (thông dụng)
Groin, Pelvis từ vựng bổ sung
Hai thuật ngữ chuyên sâu hơn nhưng cũng khá hữu ích là groin /ɡrɔɪn/ và pelvis /ˈpel.vɪs/. “Groin” là vùng bẹn, nơi đùi tiếp giáp với thân mình. “Pelvis” là xương chậu, một cấu trúc xương lớn ở đáy cột sống.
- Groin /ɡrɔɪn/: Bẹn
- Pelvis /ˈpel.vɪs/: Xương chậu
Sau khi đã nắm được các từ vựng của phần thân, chúng ta sẽ di chuyển xuống phần chân và bàn chân.
Nhóm 5: 16 từ vựng chân – bàn chân
Chân và bàn chân (leg and foot) là nền tảng cho sự vận động của con người. Hiểu rõ từ vựng của khu vực này giúp ích trong việc mô tả các hoạt động thể chất, chấn thương hoặc khi mua sắm giày dép.
Leg và Foot phân biệt
Tương tự như “arm” và “hand”, leg /leɡ/ là toàn bộ phần chân, tính từ hông xuống đến mắt cá chân. Foot /fʊt/ chỉ riêng phần bàn chân. Dạng số nhiều của “foot” là feet /fiːt/.
- Leg /leɡ/: Chân (toàn bộ)
- Foot /fʊt/ (số ít) / Feet /fiːt/ (số nhiều): Bàn chân
Knee, Ankle, Thigh tiếng Anh
Chân được cấu tạo từ nhiều phần. Thigh /θaɪ/ là phần đùi. Khớp gập ở giữa chân là đầu gối, được gọi là knee /niː/. Khớp nối giữa cẳng chân và bàn chân là mắt cá chân, hay ankle /ˈæŋ.kəl/.
- Thigh /θaɪ/: Đùi
- Knee /niː/: Đầu gối
- Ankle /ˈæŋ.kəl/: Mắt cá chân
5 ngón chân chuẩn quốc tế
Giống như ngón tay, các ngón chân cũng có tên gọi riêng.
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtoʊ/: Ngón chân cái
- Second toe: Ngón chân thứ hai (ngón trỏ)
- Third toe: Ngón chân thứ ba (ngón giữa)
- Fourth toe: Ngón chân thứ tư (ngón áp út)
- Little toe /ˈlɪt̬.əl ˌtoʊ/ (hoặc Pinky toe): Ngón chân út
Heel, Sole, Calf mô tả
Bàn chân và cẳng chân có các bộ phận chi tiết hơn. Heel /hiːl/ là gót chân. Sole /soʊl/ là lòng bàn chân. Phần cơ bắp phía sau của cẳng chân được gọi là bắp chân, hay calf /kæf/.
- Heel /hiːl/: Gót chân
- Sole /soʊl/: Lòng bàn chân
- Calf /kæf/: Bắp chân
- Toenail /ˈtoʊ.neɪl/: Móng chân
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về các cơ quan nội tạng chính bên trong cơ thể.
Nhóm 6: 10 cơ quan nội tạng chính
Các cơ quan nội tạng (internal organs) là những bộ phận nằm bên trong cơ thể, thực hiện các chức năng sống còn. Biết tên các cơ quan chính rất quan trọng, đặc biệt khi nói về sức khỏe hoặc trong các tình huống y tế.
Heart, Lungs trong lồng ngực
Trong lồng ngực có hai cơ quan quan trọng nhất. Heart /hɑːrt/ là tim, có nhiệm vụ bơm máu đi khắp cơ thể. Lungs /lʌŋz/ là phổi, giúp chúng ta hít thở.
- Heart /hɑːrt/: Tim
- Lungs /lʌŋz/: Phổi
Stomach, Liver, Intestine tiếng Anh
Trong ổ bụng là nơi chứa hệ tiêu hóa. Stomach /ˈstʌm.ək/ là dạ dày. Liver /ˈlɪv.ɚ/ là gan. Intestine /ɪnˈtes.tɪn/ là ruột, bao gồm ruột non (small intestine) và ruột già (large intestine).
- Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
- Liver /ˈlɪv.ɚ/: Gan
- Intestine /ɪnˈtes.tɪn/: Ruột
Brain và các bộ phận liên quan
Nằm trong hộp sọ, brain /breɪn/ là não bộ, trung tâm điều khiển của cơ thể, chịu trách nhiệm về suy nghĩ, cảm xúc và trí nhớ.
- Brain /breɪn/: Não bộ
Kidney, Bladder, Spleen từ vựng
Các cơ quan quan trọng khác bao gồm kidneys /ˈkɪd.niz/ (thận), có chức năng lọc chất thải. Nước tiểu được lưu trữ trong bladder /ˈblæd.ɚ/ (bàng quang). Spleen /spliːn/ là lá lách, một phần của hệ miễn dịch.
- Kidney /ˈkɪd.ni/: Thận
- Bladder /ˈblæd.ɚ/: Bàng quang
- Spleen /spliːn/: Lá lách
Sau các cơ quan mềm, chúng ta sẽ tìm hiểu về hệ thống xương khớp, khung đỡ vững chắc của cơ thể.
Nhóm 7: 14 từ vựng xương khớp thông dụng
Hệ thống xương khớp (skeletal system and joints) cung cấp cấu trúc và khả năng vận động cho cơ thể. Nắm vững từ vựng này rất hữu ích khi thảo luận về chấn thương thể thao, lão hóa và sức khỏe.
Skull và Spine tiếng Anh
Hai cấu trúc xương quan trọng nhất là hộp sọ và cột sống. Skull /skʌl/ là xương sọ, bảo vệ não bộ. Spine /spaɪn/, còn được gọi là backbone /ˈbæk.boʊn/, là cột sống.
- Skull /skʌl/: Hộp sọ
- Spine /spaɪn/ (hoặc Backbone): Cột sống
- Bone /boʊn/: Xương
Rib, Pelvis, Femur từ vựng xương
Các xương chính khác bao gồm ribs /rɪbz/ (xương sườn) tạo thành lồng ngực (rib cage). Pelvis /ˈpel.vɪs/ là xương chậu. Femur /ˈfiː.mɚ/ là xương đùi, xương dài và khỏe nhất cơ thể.
- Rib /rɪb/: Xương sườn
- Rib cage: Lồng ngực
- Pelvis /ˈpel.vɪs/: Xương chậu
- Femur /ˈfiː.mɚ/: Xương đùi
Joint, Cartilage mô tả khớp
Các khớp nối là nơi hai hoặc nhiều xương gặp nhau. Joint /dʒɔɪnt/ là từ chung chỉ khớp. Các đầu xương được bao bọc bởi cartilage /ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/, là sụn, giúp giảm ma sát.
- Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
- Cartilage /ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/: Sụn
- Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/: Dây chằng
- Tendon /ˈten.dən/: Gân
Tiếp theo, hãy khám phá các giác quan và những động từ liên quan đến cách chúng ta cảm nhận thế giới.
Nhóm 8: 5 giác quan và 20+ động từ
Năm giác quan là cách chúng ta tương tác và nhận biết thế giới xung quanh. Mỗi giác quan đều có những động từ đi kèm để mô tả hành động cảm nhận, giúp cho việc giao tiếp trở nên sinh động và chính xác hơn.
5 giác quan trong tiếng Anh
Con người có năm giác quan cơ bản (the five senses).
- Sight /saɪt/: Thị giác (khả năng nhìn)
- Hearing /ˈhɪr.ɪŋ/: Thính giác (khả năng nghe)
- Smell /smel/: Khứu giác (khả năng ngửi)
- Taste /teɪst/: Vị giác (khả năng nếm)
- Touch /tʌtʃ/: Xúc giác (khả năng chạm, cảm nhận)
See, Watch, Look động từ thị giác
Mặc dù đều liên quan đến việc nhìn, ba động từ này có sắc thái khác nhau.
- See /siː/: Thấy (hành động xảy ra một cách tự nhiên, không chủ đích). Ví dụ: “I suddenly saw a bird outside the window.”
- Look /lʊk/: Nhìn (hành động có chủ đích, hướng mắt về một phía). Ví dụ: “Look at that beautiful sunset!”
- Watch /wɑːtʃ/: Xem (nhìn chăm chú vào một thứ đang chuyển động trong một khoảng thời gian). Ví dụ: “We are watching a movie.”
Hear, Listen động từ thính giác
Tương tự như thị giác, thính giác cũng có hai động từ với ý nghĩa khác nhau.
- Hear /hɪr/: Nghe thấy (âm thanh tự lọt vào tai, không có chủ đích). Ví dụ: “Did you hear that noise?”
- Listen /ˈlɪs.ən/: Lắng nghe (chủ động tập trung để nghe một âm thanh). Ví dụ: “I like to listen to music.”
Taste, Smell, Touch động từ cảm quan
Ba giác quan còn lại có các động từ tương ứng.
- Taste /teɪst/: Nếm (cảm nhận vị). Ví dụ: “The soup tastes delicious.”
- Smell /smel/: Ngửi (cảm nhận mùi hương). Ví dụ: “I can smell something burning.”
- Touch /tʌtʃ/: Chạm, sờ (cảm nhận bằng xúc giác). Ví dụ: “The fabric feels soft when you touch it.”
Để hiểu sâu hơn về cách cơ thể hoạt động, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng về các hệ thống chính.
Nhóm 9: 12 từ vựng hệ thống cơ thể
Cơ thể người được cấu thành từ nhiều hệ thống phức tạp hoạt động cùng nhau để duy trì sự sống. Biết tên các hệ thống này là kiến thức hữu ích, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và y tế.
Circulatory và Respiratory System
Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp là hai hệ thống thiết yếu. Circulatory system /ˌsɝː.kjə.ləˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ (hệ tuần hoàn) vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng. Respiratory system /ˈres.pə.rə.tɔːr.i ˈsɪs.təm/ (hệ hô hấp) chịu trách nhiệm trao đổi khí.
- Circulatory system: Hệ tuần hoàn
- Respiratory system: Hệ hô hấp
Nervous System từ vựng
Hệ thần kinh, hay Nervous system /ˈnɝː.vəs ˈsɪs.təm/, là trung tâm chỉ huy của cơ thể. Nó bao gồm não (brain), tủy sống (spinal cord) và các dây thần kinh (nerves).
- Nervous system: Hệ thần kinh
- Nerve /nɝːv/: Dây thần kinh
Blood, Sweat, Saliva tiếng Anh
Đây là một số chất lỏng quan trọng trong cơ thể. Blood /blʌd/ là máu. Sweat /swet/ là mồ hôi. Saliva /səˈlaɪ.və/ là nước bọt.
- Blood /blʌd/: Máu
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Saliva /səˈlaɪ.və/: Nước bọt
- Tear /tɪr/: Nước mắt
Sau khi đã tìm hiểu các bộ phận bên trong, chúng ta sẽ quay lại với các tính từ dùng để mô tả vẻ bề ngoài.
Nhóm 10: 25 tính từ mô tả ngoại hình
Việc sử dụng các tính từ (adjectives) để mô tả ngoại hình giúp cho lời nói và bài viết trở nên chi tiết và sống động hơn. Nhóm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ giới thiệu bạn bè đến mô tả nhân vật.
Tall, Short, Slim mô tả chiều cao
Để mô tả vóc dáng và chiều cao, bạn có thể dùng các tính từ sau:
- Tall /tɔːl/: Cao
- Short /ʃɔːrt/: Thấp
- Average height: Chiều cao trung bình
- Slim /slɪm/, Slender /ˈslen.dɚ/: Mảnh mai, thon thả
- Thin /θɪn/, Skinny /ˈskɪn.i/: Gầy, ốm
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/, Muscular /ˈmʌs.kjə.lɚ/: Vạm vỡ, cơ bắp
- Chubby /ˈtʃʌb.i/, Overweight /ˌoʊ.vɚˈweɪt/: Mũm mĩm, thừa cân
Blonde, Brunette, Curly từ vựng tóc
Mái tóc là một đặc điểm nổi bật, có thể được mô tả qua màu sắc và kiểu dáng.
- Màu tóc (Hair color): Blonde /blɑːnd/ (vàng hoe), Brunette /bruːˈnet/ (nâu), Redhead /ˈred.hed/ (đỏ), Black (đen), Grey /ɡreɪ/ (xám).
- Kiểu tóc (Hairstyle): Straight /streɪt/ (thẳng), Wavy /ˈweɪ.vi/ (gợn sóng), Curly /ˈkɝː.li/ (xoăn), Long /lɔːŋ/ (dài), Short /ʃɔːrt/ (ngắn), Bald /bɔːld/ (hói).
Beautiful, Handsome, Attractive tính từ khuôn mặt
Để miêu tả sự thu hút của một người, có thể dùng các tính từ sau:
- Attractive /əˈtræk.tɪv/: Hấp dẫn (dùng cho cả nam và nữ)
- Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/, Gorgeous /ˈɡɔːr.dʒəs/: Xinh đẹp, lộng lẫy (thường dùng cho nữ)
- Handsome /ˈhæn.səm/: Đẹp trai (thường dùng cho nam)
- Cute /kjuːt/: Dễ thương (dùng cho cả hai giới, thường cho người trẻ)
Sau khi đã có một vốn từ vựng phong phú, làm thế nào để ghi nhớ chúng một cách hiệu quả?
Làm thế nào ghi nhớ từ vựng hiệu quả?
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người đòi hỏi phương pháp học tập thông minh và nhất quán. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau sẽ giúp lưu giữ thông tin lâu hơn và áp dụng từ ngữ một cách tự nhiên.
Học qua hình ảnh trực quan
Sử dụng sơ đồ cơ thể người có ghi chú, xem video giải phẫu cơ bản hoặc dùng các ứng dụng có hình ảnh minh họa sẽ tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và hình ảnh thực tế, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Dùng Flashcard và App học từ vựng
Flashcard (thẻ ghi nhớ) là một công cụ hiệu quả. Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ. Các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Memrise đã số hóa phương pháp này, tích hợp thêm âm thanh và hình ảnh để tối ưu hóa việc học.
Luyện đặt câu với từ mới
Học một từ riêng lẻ sẽ không hiệu quả bằng việc đặt nó vào trong một ngữ cảnh cụ thể. Mỗi khi học một từ mới, hãy thử đặt 3-5 câu khác nhau với từ đó để hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
Áp dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng
Phương pháp ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition System) dựa trên nguyên tắc ôn tập lại thông tin ngay trước khi bạn sắp quên sẽ giúp củng cố trí nhớ dài hạn. Các ứng dụng như Anki được thiết kế chuyên biệt cho phương pháp này.
Để đảm bảo sử dụng từ vựng chính xác, việc tra cứu và luyện phát âm là không thể thiếu.
Cách tra cứu và phát âm chuẩn
Tra cứu đúng nguồn và luyện phát âm chuẩn là hai yếu tố then chốt để sử dụng từ vựng một cách tự tin. Internet cung cấp vô số công cụ uy tín để hỗ trợ người học trong quá trình này, từ từ điển trực tuyến đến các ứng dụng luyện nói chuyên sâu.
3 từ điển trực tuyến uy tín
Để tra cứu nghĩa, cách dùng và phiên âm của từ, bạn nên sử dụng các từ điển Anh-Anh uy tín. Chúng cung cấp định nghĩa chính xác, ví dụ đa dạng và cả phát âm theo giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Oxford Learner’s Dictionaries: Cung cấp định nghĩa rõ ràng, dễ hiểu cho người học.
- Cambridge Dictionary: Ngoài định nghĩa, còn có các ví dụ phong phú và giải thích ngữ pháp.
- Merriam-Webster: Mạnh về từ nguyên và cách dùng từ theo văn phong Mỹ.
App luyện phát âm chuẩn bản xứ
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm. Các ứng dụng hiện đại sử dụng công nghệ nhận dạng giọng nói AI để phân tích và chấm điểm phát âm của bạn, giúp bạn sửa lỗi một cách chính xác.
- ELSA Speak: Tập trung vào việc cải thiện từng âm vị, ngữ điệu và sự trôi chảy.
- Forvo: Là một “từ điển phát âm” khổng lồ, nơi bạn có thể nghe người bản xứ phát âm một từ.
Website tra từ vựng chuyên ngành
Khi cần tìm hiểu sâu hơn về các thuật ngữ y khoa hoặc giải phẫu, các trang web chuyên ngành như WebMD, Mayo Clinic, hoặc các kênh YouTube về giải phẫu học cung cấp thông tin chi tiết và trực quan.
Tiếp theo, hãy khám phá cách những từ vựng về cơ thể được ứng dụng trong các thành ngữ tiếng Anh thông dụng.
5 thành ngữ về cơ thể dùng trong công việc
Thành ngữ (idioms) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tự nhiên. Nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể để diễn đạt những ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong môi trường công sở.
Thành ngữ 1: “See eye to eye” nghĩa là gì
Thành ngữ này có nghĩa là hoàn toàn đồng ý với ai đó về một vấn đề. Khi hai người “see eye to eye”, họ có cùng quan điểm và không có sự bất đồng.
- Ý nghĩa: Đồng tình, nhất trí.
- Ví dụ: “My boss and I don’t always see eye to eye on marketing strategies.” (Sếp của tôi và tôi không phải lúc nào cũng đồng quan điểm về các chiến lược tiếp thị.)
Thành ngữ 2: “Give someone a hand”
Cụm từ “give someone a hand” không có nghĩa là đưa bàn tay của bạn cho ai đó, mà là giúp đỡ họ một tay. Đây là một cách nói thân thiện để đề nghị hoặc yêu cầu sự giúp đỡ.
- Ý nghĩa: Giúp đỡ ai đó.
- Ví dụ: “Could you give me a hand with these boxes? They’re quite heavy.” (Bạn có thể giúp tôi một tay với mấy cái thùng này được không?)
Thành ngữ 3: “My hands are tied” dùng khi nào
Bạn dùng thành ngữ “my hands are tied” khi muốn diễn tả rằng bạn không thể làm gì để giúp đỡ trong một tình huống nào đó, thường là do bị giới hạn bởi các quy tắc hoặc quyền hạn.
- Ý nghĩa: Bị bó tay, không thể can thiệp.
- Ví dụ: “I’d like to approve your request, but my hands are tied by company policy.” (Tôi muốn phê duyệt yêu cầu của bạn, nhưng tôi bị bó tay bởi chính sách của công ty.)
Thành ngữ 4: “Have a gut feeling” ứng dụng ra sao
“A gut feeling” là một linh cảm, một cảm giác mạnh mẽ rằng điều gì đó là đúng hoặc sắp xảy ra, dù không có bằng chứng rõ ràng. Trong công việc, đây có thể là trực giác về một quyết định kinh doanh.
- Ý nghĩa: Có linh cảm, trực giác.
- Ví dụ: “I have a gut feeling that this new project will be very successful.” (Tôi có linh cảm rằng dự án mới này sẽ rất thành công.)
Thành ngữ 5: “Keep your chin up” trong giao tiếp
Đây là một lời động viên, khích lệ ai đó hãy giữ vững tinh thần lạc quan và dũng cảm khi đối mặt với khó khăn. “Chin up” mang hàm ý ngẩng cao đầu, không gục ngã.
- Ý nghĩa: Giữ vững tinh thần, lạc quan lên.
- Ví dụ: “I know you’re disappointed, but keep your chin up! Another opportunity will come along.” (Tôi biết bạn thất vọng, nhưng hãy lạc quan lên! Một cơ hội khác sẽ đến thôi.)
Từ vựng về cơ thể cũng rất quan trọng khi giao tiếp về sức khỏe, hãy cùng xem các mẫu câu cụ thể.
Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe (công sở & phòng khám)
Sử dụng đúng từ vựng và mẫu câu khi nói về sức khỏe là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và nhận được sự hỗ trợ cần thiết, dù là ở nơi làm việc hay tại phòng khám bác sĩ.
Cách báo cáo tình hình sức khỏe cho sếp
Khi cần xin nghỉ ốm, bạn nên thông báo một cách chuyên nghiệp và ngắn gọn.
- “I’m writing to inform you that I won’t be able to come to work today because I’m feeling unwell.” (Tôi viết email này để báo rằng tôi sẽ không thể đến văn phòng hôm nay vì cảm thấy không khỏe.)
- “I woke up with a fever and a sore throat, so I need to take a sick day.” (Tôi thức dậy với triệu chứng sốt và đau họng, vì vậy tôi cần xin nghỉ ốm.)
Mô tả triệu chứng thông thường
Khi mô tả triệu chứng (symptoms), hãy sử dụng các cụm từ cụ thể.
- “I have a headache / stomachache / backache.” (Tôi bị đau đầu / đau bụng / đau lưng.)
- “I feel dizzy and nauseous.” (Tôi cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.)
- “I have a runny nose and I’ve been coughing all night.” (Tôi bị sổ mũi và đã ho cả đêm.)
Mẫu câu khi đi khám bác sĩ
Tại phòng khám, việc mô tả chính xác tình hình sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán tốt hơn.
- “I’d like to make an appointment to see a doctor.” (Tôi muốn đặt lịch hẹn gặp bác sĩ.)
- “I’ve been having sharp pains in my chest.” (Tôi bị những cơn đau nhói ở ngực.)
- “Is there any medication I can take for this?” (Có loại thuốc nào tôi có thể dùng cho bệnh này không?)
Hỏi thăm sức khỏe đồng nghiệp
Thể hiện sự quan tâm đến đồng nghiệp là một phần quan trọng của văn hóa công sở.
- “I heard you were out sick yesterday. Are you feeling better today?” (Tôi nghe nói hôm qua bạn nghỉ ốm. Hôm nay bạn thấy khá hơn chưa?)
- “Take care and get well soon!” (Hãy giữ gìn sức khỏe và sớm bình phục nhé!)
Để tránh sai sót, hãy chú ý đến một số lỗi phổ biến khi dùng từ vựng về cơ thể.
Lỗi sai phổ biến với từ vựng cơ thể
Trong quá trình học, người học thường mắc phải một số lỗi cơ bản liên quan đến danh từ số nhiều bất quy tắc, cách dùng từ đồng nghĩa và phát âm. Việc nhận biết và sửa những lỗi này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn.
Nhầm lẫn Foot và Feet
“Foot” là dạng số ít (một bàn chân), trong khi “feet” là dạng số nhiều (hai bàn chân trở lên).
- Sai: “My feets are tired.”
- Đúng: “My foot hurts.” (Một bàn chân của tôi bị đau.)
- Đúng: “My feet are tired.” (Hai bàn chân của tôi đều mỏi.)
Tooth và Teeth phân biệt
Tương tự, “tooth” là một cái răng, còn “teeth” là nhiều cái răng.
- Sai: “I need to brush my tooths.”
- Đúng: “I have a broken tooth.” (Tôi bị gãy một cái răng.)
- Đúng: “She has very white teeth.” (Cô ấy có hàm răng rất trắng.)
Pain, Ache, Hurt cách dùng
Ba từ này đều liên quan đến cảm giác đau nhưng cách dùng khác nhau.
- Pain (danh từ): Cơn đau mạnh, đột ngột. Ví dụ: “I have a sharp pain in my chest.”
- Ache (danh từ/động từ): Cơn đau âm ỉ, kéo dài. Ví dụ: “My muscles ache after the workout.”
- Hurt (động từ/tính từ): Bị đau, làm cho bị đau. Ví dụ: “My back hurts.”
Phát âm từ Stomach chuẩn
Âm “ch” ở cuối từ “stomach” được phát âm là /k/, không phải /tʃ/.
- Phát âm sai: /ˈstʌm.ətʃ/
- Phát âm đúng: /ˈstʌm.ək/
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến từ vựng cơ thể người trong tiếng Anh.
Làm sao học từ vựng cơ thể không nhàm chán?
Bạn nên kết hợp nhiều phương pháp học tập đa dạng và tương tác. Thay vì chỉ đọc danh sách từ, hãy thử:
- Chơi game: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng trò chơi hóa như Duolingo.
- Xem video và nghe nhạc: Xem video về giải phẫu hoặc nghe các bài hát có nhắc đến bộ phận cơ thể.
- Học nhóm: Thảo luận, đố vui và thực hành cùng bạn bè.
- Vận động: Gọi tên các bộ phận cơ thể khi đang tập yoga hoặc gym.
Làm sao luyện phát âm chuẩn các từ vựng này?
Hãy sử dụng từ điển có âm thanh, các ứng dụng chuyên dụng và kỹ thuật “shadowing”.
- Nghe và lặp lại: Dùng từ điển trực tuyến (Cambridge, Oxford) để nghe phát âm mẫu và lặp lại.
- Dùng app AI: Ứng dụng như ELSA Speak giúp phân tích và sửa lỗi phát âm của bạn.
- Ghi âm: Tự ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm mẫu.
- Shadowing: Lắng nghe người bản xứ và cố gắng nói theo cùng lúc để bắt chước ngữ điệu.
Người mới có học được không?
Có, chắc chắn là được. Từ vựng về cơ thể người là một trong những chủ đề cơ bản và thiết thực nhất cho người mới bắt đầu. Bạn nên bắt đầu với những bộ phận chính bên ngoài trước khi học sâu hơn về các cơ quan nội tạng.
Mất bao lâu để thuộc 100 từ?
Quá trình này có thể mất từ 1 đến 4 tuần, tùy thuộc vào tần suất và phương pháp học của bạn. Nếu bạn học đều đặn mỗi ngày khoảng 5-10 từ mới và áp dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng, bạn có thể nắm vững 100 từ trong vòng 2-3 tuần.
Nên bắt đầu học từ nhóm từ vựng nào trước?
Bạn nên bắt đầu với các nhóm từ vựng thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày.
- Nhóm 1: Đầu và Mặt: Dùng để mô tả người khác.
- Nhóm 2, 3, 4, 5 (Thân, Tay, Chân): Các bộ phận chính bên ngoài cơ thể.
- Nhóm 10: Tính từ mô tả: Giúp bạn áp dụng ngay những từ đã học.
“Body” khác “Corpse” thế nào?
“Body” là từ trung tính chỉ cơ thể (sống hoặc chết), trong khi “corpse” chỉ dùng cho xác chết của người.
| Tiêu chí | Body | Corpse |
|---|---|---|
| Ngữ nghĩa | Cơ thể của một người hoặc động vật, sống hoặc chết. | Xác chết của một người. |
| Sắc thái | Trung tính. | Trang trọng, dùng trong bối cảnh y tế, pháp lý. |
| Ví dụ | “You should take care of your body.” | “The police found a corpse near the river.” |
Tìm lớp học luyện giao tiếp chủ đề này ở đâu?
Bạn có thể tìm đến các nền tảng học trực tuyến, trung tâm Anh ngữ hoặc câu lạc bộ tiếng Anh. Các nền tảng học trực tuyến như Topica Native cho phép bạn kết nối và thực hành 1-1 với giáo viên bản xứ về bất kỳ chủ đề nào, giúp bạn luyện tập giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.
Nắm vững từ vựng cơ thể người cùng Topica Native
Việc nắm vững bộ từ vựng về cơ thể người là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở ra khả năng tìm hiểu kiến thức chuyên sâu. Bằng cách học có hệ thống và thực hành thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kho từ vựng này.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp và áp dụng những từ vựng đã học vào tình huống thực tế, hãy khám phá các khóa học tại Topica Native, nơi bạn được luyện nói không giới hạn với 100% giáo viên bản xứ.