Từ vựng đơn xin việc tiếng Anh là tập hợp các thuật ngữ, cụm từ và động từ hành động chuyên biệt được sử dụng để xây dựng một bộ hồ sơ (CV) chuyên nghiệp và thuyết phục. Việc lựa chọn và sử dụng thành thạo 7 nhóm từ vựng then chốt không chỉ giúp thể hiện rõ ràng năng lực, kinh nghiệm mà còn là yếu tố quyết định để tạo ấn tượng mạnh mẽ, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 7 nhóm từ vựng thiết yếu, từ thông tin cá nhân đến kỹ năng và thư xin việc, đồng thời chỉ ra các lỗi sai cần tránh và cung cấp những động từ hành động đắt giá nhất để nâng tầm hồ sơ của bạn.
Nhóm 1: Từ vựng cho mục “Thông tin cá nhân” (Personal Information)
Mục “Thông tin cá nhân” (Personal Information hoặc Contact Details) yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, cung cấp cho nhà tuyển dụng các phương thức liên lạc cần thiết một cách chuyên nghiệp. Phần này đòi hỏi các thuật ngữ chuẩn xác về thông tin liên lạc như “Full Name,” “Email Address,” các thông tin bổ sung như “LinkedIn Profile,” và “Nationality” để tạo một hồ sơ đầy đủ, đáng tin cậy ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Cần điền những thông tin gì?
Thông tin cá nhân trong CV cần bao gồm các yếu tố cốt lõi để nhà tuyển dụng có thể định danh và liên lạc với bạn. Bạn bắt buộc phải cung cấp họ và tên đầy đủ (Full Name), số điện thoại (Phone Number), địa chỉ thư điện tử (Email Address) và địa chỉ nơi ở (Address). Để tăng tính thuyết phục, việc bổ sung đường dẫn đến các hồ sơ chuyên môn như LinkedIn Profile hoặc Portfolio cá nhân là rất cần thiết, đặc biệt với các ngành nghề đòi hỏi tính sáng tạo hoặc mạng lưới quan hệ rộng.
Thuật ngữ thông tin liên lạc
Đây là những thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất, đảm bảo nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn một cách thuận lợi.
| Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Lưu ý |
|---|---|---|
| Full Name | Họ và Tên | Ghi đầy đủ họ tên theo giấy tờ tùy thân. |
| Phone Number / Contact No. | Số điện thoại | Cung cấp số điện thoại bạn thường xuyên sử dụng nhất. |
| Email Address | Địa chỉ Email | Sử dụng email có tên nghiêm túc, ví dụ: Nguyen.Van.A@email.com. |
| Address / Residential Address | Địa chỉ liên hệ | Ghi rõ địa chỉ hiện tại bạn đang sinh sống. |
| Date of Birth (DOB) | Ngày sinh | Không bắt buộc ở nhiều quốc gia (như Mỹ) để tránh phân biệt tuổi tác. |
| LinkedIn Profile URL | Đường dẫn hồ sơ LinkedIn | Rất quan trọng, đặc biệt với các vị trí văn phòng, quản lý. |
| Portfolio URL | Đường dẫn Portfolio | Cần thiết cho các ngành sáng tạo như thiết kế, viết lách, marketing. |
Từ vựng tình trạng và quốc tịch
Các thông tin này cung cấp bối cảnh cá nhân cho nhà tuyển dụng, tuy nhiên chúng thường không bắt buộc và nên được cân nhắc tùy theo văn hóa tuyển dụng của từng quốc gia.
| Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Lưu ý |
|---|---|---|
| Nationality | Quốc tịch | Ví dụ: Vietnamese. |
| Marital Status | Tình trạng hôn nhân | Các lựa chọn: Single (Độc thân), Married (Đã kết hôn). Không bắt buộc. |
| Gender | Giới tính | Các lựa chọn: Male (Nam), Female (Nữ). Không bắt buộc. |
Sau khi hoàn thiện phần thông tin cơ bản một cách chuyên nghiệp, bước tiếp theo là trình bày mục tiêu nghề nghiệp một cách thuyết phục để định hướng cho toàn bộ nội dung còn lại của CV.
Nhóm 2: Từ vựng cho “Mục tiêu nghề nghiệp” (Career Objective)
Mục “Mục tiêu nghề nghiệp” (Career Objective) hoặc “Tóm tắt chuyên môn” (Professional Summary) là phần giới thiệu ngắn gọn, sử dụng các cụm từ súc tích để mô tả vị trí ứng tuyển và định hướng phát triển sự nghiệp của bạn. Đây là cơ hội để bạn thể hiện tham vọng, sự phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty và giá trị bạn có thể mang lại chỉ trong 2-3 câu.
Mục tiêu nghề nghiệp nên viết thế nào?
Một mục tiêu nghề nghiệp hiệu quả cần được cá nhân hóa cho từng vị trí ứng tuyển. Bạn nên bắt đầu bằng một tính từ mạnh hoặc chức danh hiện tại, nêu rõ vai trò bạn đang nhắm đến, và kết nối các kỹ năng cốt lõi của bạn với yêu cầu công việc. Quan trọng nhất, hãy cho thấy bạn mong muốn đóng góp gì cho sự thành công của công ty, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
Cụm từ mô tả vị trí ứng tuyển
Sử dụng các cụm từ này để làm rõ vai trò bạn đang tìm kiếm một cách trực tiếp và chuyên nghiệp.
- Seeking a position as a/an [Job Title]…: Tìm kiếm vị trí…
- Applying for the role of [Job Title]…: Ứng tuyển vào vai trò…
- To obtain a [Job Title] position at [Company Name]…: Để có được vị trí [Tên công việc] tại [Tên công ty]…
- An opportunity to work as a/an [Job Title]…: Một cơ hội để làm việc với tư cách là…
- Interested in the [Job Title] opening…: Quan tâm đến vị trí [Tên công việc] đang tuyển…
Từ vựng định hướng phát triển
Những từ và cụm từ này giúp thể hiện tầm nhìn và mong muốn đóng góp lâu dài của bạn cho tổ chức.
- Contribute to…: Đóng góp vào…
- Utilize my skills in…: Tận dụng kỹ năng của tôi trong lĩnh vực…
- Leverage my experience in…: Phát huy kinh nghiệm của tôi trong…
- To grow with a dynamic company: Để phát triển cùng một công ty năng động.
- Seeking long-term career growth: Tìm kiếm sự phát triển sự nghiệp lâu dài.
- Drive success for the team: Thúc đẩy thành công cho đội nhóm.
Khi đã nêu rõ mục tiêu, phần quan trọng nhất để chứng minh bạn xứng đáng với vị trí đó chính là kinh nghiệm làm việc, nơi bạn cần trình bày những gì mình đã làm được một cách ấn tượng.
Nhóm 3: Từ vựng cho “Kinh nghiệm làm việc” (Work Experience)
Nhóm từ vựng cho mục “Kinh nghiệm làm việc” (Work Experience) tập trung vào các động từ hành động mạnh mẽ và các thuật ngữ định lượng để biến danh sách nhiệm vụ đơn thuần thành một bản tường thuật hấp dẫn về thành tựu. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác giúp nhấn mạnh tác động và kết quả bạn đã tạo ra, thay vì chỉ mô tả công việc bạn đã làm.
Làm sao mô tả kinh nghiệm ấn tượng?
Để mô tả kinh nghiệm một cách thuyết phục, bạn nên áp dụng công thức: Động từ hành động + Nhiệm vụ/Dự án + Kết quả định lượng. Cách tiếp cận này chuyển trọng tâm từ “trách nhiệm” sang “thành tựu”. Ví dụ, thay vì viết “Responsible for managing social media” (Chịu trách nhiệm quản lý mạng xã hội), hãy viết “Managed and grew company’s Facebook page, increasing engagement by 30% over 6 months” (Quản lý và phát triển trang Facebook của công ty, tăng tương tác 30% trong 6 tháng).
Từ vựng mô tả nhiệm vụ chính
Sử dụng các động từ hành động này ở đầu mỗi gạch đầu dòng để thể hiện sự chủ động và năng lực thực thi của bạn.
| Nhóm nhiệm vụ | Các động từ gợi ý |
|---|---|
| Quản lý / Lãnh đạo | Managed, Led, Supervised, Coordinated, Directed, Oversaw, Organized |
| Giao tiếp / Hợp tác | Collaborated, Communicated, Presented, Advised, Negotiated, Consulted |
| Nghiên cứu / Phân tích | Analyzed, Researched, Evaluated, Investigated, Examined, Assessed |
| Sáng tạo / Phát triển | Created, Developed, Designed, Implemented, Launched, Innovated, Formulated |
| Hỗ trợ / Vận hành | Assisted, Supported, Facilitated, Maintained, Operated, Provided |
Từ vựng nhấn mạnh thành tựu (Achievements)
Những từ này giúp bạn tập trung vào kết quả và tác động tích cực mà bạn đã tạo ra cho tổ chức.
| Mục tiêu thành tựu | Các động từ và cụm từ gợi ý |
|---|---|
| Tăng trưởng / Cải thiện | Increased, Grew, Improved, Enhanced, Boosted, Expanded, Maximized |
| Giảm thiểu / Tiết kiệm | Reduced, Decreased, Minimized, Saved, Cut, Streamlined, Consolidated |
| Đạt được / Hoàn thành | Achieved, Completed, Delivered, Attained, Secured, Awarded, Recognized for |
| Sáng kiến / Khởi xướng | Initiated, Pioneered, Established, Founded, Introduced, Spearheaded |
Một kinh nghiệm làm việc ấn tượng cần được hậu thuẫn bởi một nền tảng học vấn vững chắc và cách trình bày chuyên nghiệp trong phần tiếp theo.
Nhóm 4: Từ vựng cho “Học vấn & Bằng cấp” (Education & Qualifications)
Trong mục “Học vấn & Bằng cấp” (Education & Qualifications), việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuẩn xác cho tên bằng cấp, chuyên ngành, và xếp loại học thuật là cực kỳ quan trọng. Trình bày thông tin này một cách rõ ràng và đúng chuẩn mực không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng đánh giá được nền tảng kiến thức chuyên môn của ứng viên.
Ghi bằng cấp và điểm GPA ra sao?
Thông tin học vấn nên được trình bày theo một cấu trúc thống nhất và logic: Tên bằng cấp (Degree) – Chuyên ngành (Major), theo sau là Tên trường (University Name), Địa điểm (Location), và Năm tốt nghiệp (Graduation Year). Điểm trung bình (GPA – Grade Point Average) chỉ nên được đưa vào nếu ở mức cao (ví dụ: từ 3.0/4.0 hoặc 7.5/10 trở lên) để tạo lợi thế cạnh tranh.
Thuật ngữ bằng cấp và chứng chỉ
Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến và được công nhận quốc tế cho các loại bằng cấp và chứng chỉ.
| Loại | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Bằng cấp | Bachelor of Arts (B.A.) / Bachelor of Science (B.S.) | Cử nhân Khoa học Xã hội / Cử nhân Khoa học Tự nhiên |
| Master of Business Administration (M.B.A.) | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh | |
| Doctor of Philosophy (Ph.D.) | Tiến sĩ | |
| Associate Degree | Bằng Cao đẳng | |
| Chứng chỉ | Certificate / Diploma | Chứng chỉ / Văn bằng |
| Professional Certification | Chứng chỉ hành nghề chuyên nghiệp |
Từ vựng chuyên ngành và xếp loại
Sử dụng các từ ngữ sau để mô tả chuyên ngành và các thành tích học tập nổi bật của bạn.
- Major in [Your Major]: Chuyên ngành…
- Minor in [Your Minor]: Chuyên ngành phụ…
- GPA: [Your GPA]/[Scale]: Điểm trung bình: [Điểm của bạn]/[Thang điểm], ví dụ: GPA: 3.5/4.0.
- Graduated with honors: Tốt nghiệp với bằng danh dự.
- Summa Cum Laude: Tốt nghiệp loại xuất sắc (hạng cao nhất).
- Magna Cum Laude: Tốt nghiệp loại giỏi (hạng cao thứ hai).
- Cum Laude: Tốt nghiệp loại khá (hạng cao thứ ba).
- Thesis / Dissertation: Luận văn / Luận án.
Bên cạnh nền tảng học vấn, các kỹ năng thực tế là yếu tố quyết định khả năng hoàn thành công việc của bạn, và chúng cần được trình bày một cách khoa học.
Nhóm 5: Từ vựng mô tả “Kỹ năng” (Skills)
Mục “Kỹ năng” (Skills) cần được phân loại rõ ràng thành Kỹ năng cứng (Hard Skills) và Kỹ năng mềm (Soft Skills) để nhà tuyển dụng có thể đánh giá năng lực của bạn một cách toàn diện. Việc sử dụng các từ vựng cụ thể, đi kèm với các cấp độ thành thạo như “Proficient,” “Advanced,” hay “Expert,” sẽ giúp hồ sơ của bạn trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
Phân biệt Kỹ năng cứng & Kỹ năng mềm?
Kỹ năng cứng (Hard Skills) là những khả năng chuyên môn, kỹ thuật có thể học hỏi, đào tạo và đo lường được, thường liên quan trực tiếp đến công việc. Ví dụ bao gồm lập trình, ngoại ngữ, phân tích dữ liệu, hay thiết kế đồ họa. Ngược lại, Kỹ năng mềm (Soft Skills) là những thuộc tính cá nhân, liên quan đến cách bạn làm việc, tương tác và giao tiếp với người khác, chẳng hạn như làm việc nhóm, lãnh đạo, và giải quyết vấn đề.
15+ từ vựng về kỹ năng cứng (Hard Skills)
Đây là những kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật thường được yêu cầu trong nhiều ngành nghề hiện đại.
- Data Analysis: Phân tích dữ liệu
- SEO/SEM Marketing: Marketing qua công cụ tìm kiếm
- Programming Languages (e.g., Python, Java, C++): Ngôn ngữ lập trình
- Graphic Design: Thiết kế đồ họa
- Project Management: Quản lý dự án
- Financial Modeling: Lập mô hình tài chính
- Content Management Systems (CMS): Hệ thống quản trị nội dung
- Customer Relationship Management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng
- Foreign Languages: Ngoại ngữ (ví dụ: English – Proficient)
- Technical Writing: Viết tài liệu kỹ thuật
- UI/UX Design: Thiết kế giao diện/trải nghiệm người dùng
- Cloud Computing: Điện toán đám mây
- Statistical Analysis: Phân tích thống kê
- Mobile Development: Phát triển ứng dụng di động
- Blockchain Technology: Công nghệ chuỗi khối
- Video Editing: Chỉnh sửa video
20+ từ vựng về kỹ năng mềm (Soft Skills)
Đây là những phẩm chất cá nhân quan trọng giúp bạn hòa nhập, hợp tác và thành công trong môi trường làm việc.
- Communication: Giao tiếp
- Teamwork / Collaboration: Làm việc nhóm / Hợp tác
- Problem-Solving: Giải quyết vấn đề
- Leadership: Lãnh đạo
- Adaptability: Khả năng thích ứng
- Time Management: Quản lý thời gian
- Critical Thinking: Tư duy phản biện
- Creativity: Sáng tạo
- Interpersonal Skills: Kỹ năng giao tiếp ứng xử
- Work Ethic: Đạo đức làm việc
- Attention to Detail: Chú ý đến chi tiết
- Emotional Intelligence: Trí tuệ cảm xúc
- Negotiation: Đàm phán, thương lượng
- Conflict Resolution: Giải quyết xung đột
- Decision-Making: Ra quyết định
- Flexibility: Linh hoạt
- Resilience: Kiên cường, chịu được áp lực
- Persuasion: Thuyết phục
- Organizational Skills: Kỹ năng tổ chức
- Positive Attitude: Thái độ tích cực
Ngoài những kỹ năng có thể đo lường, việc thể hiện các phẩm chất cá nhân, hay điểm mạnh, sẽ giúp bạn tạo ra sự khác biệt và để lại dấu ấn cá nhân.
Nhóm 6: Từ vựng cho “Điểm mạnh cá nhân” (Strengths)
Để mô tả “Điểm mạnh cá nhân” (Strengths) một cách thuyết phục, ứng viên nên sử dụng các tính từ mạnh mẽ, cụ thể, thể hiện được thái độ làm việc tích cực và tính chuyên nghiệp cao. Việc lựa chọn những từ ngữ phù hợp với văn hóa công ty và yêu cầu công việc sẽ giúp bạn ghi điểm đáng kể, cho thấy bạn không chỉ có năng lực mà còn là một cá nhân phù hợp với tổ chức.
Nên dùng những tính từ nào gây ấn tượng?
Những tính từ gây ấn tượng mạnh là những từ mô tả hành vi và kết quả công việc, thay vì các từ chung chung và sáo rỗng. Thay vì chỉ dùng “hard-working,” hãy thử các từ như “diligent” (chăm chỉ, cần cù) hay “results-oriented” (tập trung vào kết quả). Bạn nên chọn khoảng 3-5 điểm mạnh nổi bật nhất, liên quan trực tiếp đến công việc để nhấn mạnh trong hồ sơ và chuẩn bị ví dụ cụ thể để chứng minh trong buổi phỏng vấn.
Tính từ chỉ thái độ tích cực
Các từ này thể hiện bạn là một người nhiệt huyết, có tinh thần xây dựng và luôn sẵn sàng đóng góp cho đội nhóm.
- Proactive: Chủ động
- Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái
- Motivated / Self-motivated: Có động lực / Tự tạo động lực
- Optimistic: Lạc quan
- Dedicated: Tận tâm, cống hiến
- Passionate: Đam mê
- Committed: Cam kết
- Eager to learn: Ham học hỏi
Từ vựng về tính chuyên nghiệp
Những từ này cho thấy bạn có phong thái làm việc đáng tin cậy, có trách nhiệm và luôn hướng đến hiệu quả cao nhất.
- Reliable: Đáng tin cậy
- Responsible: Có trách nhiệm
- Professional: Chuyên nghiệp
- Detail-oriented: Chú trọng chi tiết
- Efficient: Hiệu quả, năng suất
- Organized: Có tổ chức, ngăn nắp
- Methodical: Cẩn thận, có phương pháp
- Punctual: Đúng giờ
Sau khi đã hoàn thiện các phần cốt lõi của CV, Thư xin việc (Cover Letter) là cơ hội để bạn trực tiếp “trò chuyện” và thuyết phục nhà tuyển dụng bằng ngôn từ.
Nhóm 7: Từ vựng cho “Thư xin việc” (Cover Letter)
Một Thư xin việc (Cover Letter) hiệu quả đòi hỏi những từ vựng và cụm từ đặc thù để truyền tải sự chuyên nghiệp, nhiệt huyết và sự phù hợp của bạn với vị trí. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng cho phần mở đầu và kết thúc, kết hợp với các từ khóa thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến công ty, sẽ giúp lá thư của bạn nổi bật và có sức thuyết phục cao.
Cover letter cần những từ vựng đặc thù gì?
Cover letter cần những từ vựng thể hiện rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển, chứ không phải gửi một lá thư mẫu chung chung. Các cụm từ như “I am particularly drawn to [Company Name]’s mission to…” (Tôi đặc biệt bị thu hút bởi sứ mệnh của [Tên công ty] là…) hay “My proven ability to [Your Achievement] makes me a strong candidate for this role” (Khả năng đã được chứng minh của tôi trong việc [Thành tựu của bạn] khiến tôi trở thành một ứng viên nặng ký cho vai trò này) là rất cần thiết.
Cụm từ mở đầu và kết thúc
Sử dụng các cụm từ trang trọng và phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo tính chuyên nghiệp tuyệt đối cho lá thư.
Mở đầu (Salutation):
- Dear [Mr./Ms./Mx. Last Name],: Kính gửi [Ông/Bà/Tên họ], (Trang trọng và tốt nhất nếu bạn biết tên người tuyển dụng).
- Dear Hiring Manager,: Kính gửi Quản lý tuyển dụng, (Sử dụng khi không biết tên cụ thể).
- To Whom It May Concern,: Kính gửi những người có liên quan, (Khá chung chung, chỉ nên dùng khi không có lựa chọn khác).
Kết thúc (Closing):
- Sincerely,: Trân trọng, (Phổ biến và an toàn nhất trong văn phong Mỹ).
- Best regards, / Kind regards,: Trân trọng, (Thân thiện hơn một chút nhưng vẫn chuyên nghiệp).
- Yours faithfully,: (Dùng trong văn phong Anh-Anh khi bắt đầu thư bằng “Dear Sir/Madam”).
- Yours sincerely,: (Dùng trong văn phong Anh-Anh khi bắt đầu thư bằng tên cụ thể, ví dụ “Dear Mr. Smith”).
Từ vựng thể hiện nhiệt huyết ứng tuyển
Những cụm từ này giúp bạn thể hiện sự quan tâm chân thành và mong muốn được đóng góp cho công ty.
- I am writing to express my keen interest in…: Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc của mình đến…
- I am confident that my skills…: Tôi tự tin rằng kỹ năng của mình…
- I am eager to contribute to your team: Tôi mong muốn được đóng góp cho đội ngũ của bạn.
- This opportunity aligns perfectly with my career goals: Cơ hội này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.
- I have long admired [Company Name]’s work in…: Tôi đã ngưỡng mộ từ lâu những thành tựu của [Tên công ty] trong lĩnh vực…
- Thank you for your time and consideration: Cảm ơn bạn đã dành thời gian và xem xét.
- I look forward to hearing from you soon: Tôi rất mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.
Để tất cả các nhóm từ vựng này phát huy tối đa hiệu quả, có một kỹ thuật chung bạn cần nắm vững: sử dụng Động từ hành động một cách chiến lược.
Nâng tầm CV với Động từ hành động (Action Verbs)
Động từ hành động (Action Verbs) là những từ mạnh, mô tả hành động cụ thể, giúp biến một bản liệt kê nhiệm vụ thụ động thành một danh sách thành tựu chủ động và có tác động. Việc đặt chúng ở đầu mỗi gạch đầu dòng trong phần kinh nghiệm làm việc sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và thể hiện bạn là một người định hướng kết quả.
Tại sao Action Verbs lại quan trọng?
Action Verbs quan trọng vì chúng giúp nhà tuyển dụng hình dung rõ ràng về những gì bạn đã thực sự làm và đạt được. Thay vì dùng các cụm từ bị động như “Was responsible for…” (Chịu trách nhiệm cho…), các động từ như “Orchestrated” (Điều phối), “Executed” (Thực thi), hay “Optimized” (Tối ưu hóa) cho thấy sự chủ động và quyền sở hữu công việc, tạo ra một hình ảnh ứng viên năng động và hiệu quả hơn nhiều.
Các nhóm Action Verbs theo kỹ năng
Việc lựa chọn động từ phù hợp với từng nhóm kỹ năng sẽ giúp mô tả của bạn trở nên sắc bén, chính xác và đáng tin cậy hơn.
| Kỹ năng | Động từ hành động (Action Verbs) |
|---|---|
| Lãnh đạo | Chaired, Controlled, Coordinated, Directed, Executed, Governed, Headed, Led, Managed, Orchestrated, Oversaw, Planned, Produced, Supervised |
| Giao tiếp | Addressed, Authored, Corresponded, Delivered, Drafted, Formulated, Influenced, Mediated, Negotiated, Persuaded, Presented, Publicized, Recruited |
| Sáng tạo | Conceived, Created, Customized, Designed, Developed, Established, Founded, Initiated, Instituted, Integrated, Introduced, Invented, Originated, Revitalized |
| Nghiên cứu | Analyzed, Clarified, Collected, Critiqued, Diagnosed, Evaluated, Examined, Extracted, Identified, Interpreted, Interviewed, Investigated, Reviewed, Surveyed |
| Kỹ thuật | Assembled, Built, Calculated, Computed, Designed, Devised, Engineered, Fabricated, Maintained, Operated, Programmed, Repaired, Solved, Upgraded |
| Tài chính | Administered, Allocated, Analyzed, Appraised, Audited, Balanced, Budgeted, Calculated, Forecasted, Managed, Marketed, Projected, Researched |
Ví dụ dùng Action Verbs hiệu quả
Sự khác biệt trong cách diễn đạt có thể thay đổi hoàn toàn ấn tượng của nhà tuyển dụng về kinh nghiệm của bạn.
- Trước: Responsible for company’s blog and social media.
- Dịch: Chịu trách nhiệm cho blog và mạng xã hội của công ty.
- Sau: Developed and managed the company’s official blog, growing monthly readership by 200% over one year.
- Dịch: Phát triển và quản lý blog chính thức của công ty, tăng lượng độc giả hàng tháng lên 200% trong một năm.
- Trước: Team member on the new product launch project.
- Dịch: Thành viên nhóm trong dự án ra mắt sản phẩm mới.
- Sau: Collaborated with a 10-person cross-functional team to launch a new product, achieving $500,000 USD in sales in the first quarter.
- Dịch: Hợp tác với một nhóm đa chức năng gồm 10 người để ra mắt sản phẩm mới, đạt được doanh thu 500.000 USD trong quý đầu tiên.
Mặc dù việc sử dụng từ vựng mạnh là rất quan trọng, bạn cũng cần phải nhận biết và tránh những lỗi sai phổ biến có thể làm giảm giá trị hồ sơ của mình.
5 Lỗi sai khi dùng từ vựng xin việc
Sử dụng từ vựng không chính xác có thể khiến hồ sơ của bạn bị loại ngay từ vòng đầu, bất kể kinh nghiệm của bạn tốt đến đâu. Năm lỗi sai phổ biến nhất bao gồm: dùng từ sáo rỗng, lạm dụng thuật ngữ, sai chính tả, dùng từ không phù hợp ngành nghề, và thiếu nhất quán trong văn phong. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp CV của bạn chuyên nghiệp hơn đáng kể.
Lỗi 1: Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, chung chung
Những từ như “team player,” “hard-working,” hay “results-oriented” đã được sử dụng quá nhiều đến mức mất đi ý nghĩa. Nhà tuyển dụng muốn thấy bằng chứng cụ thể thay vì những lời tự nhận xét chung chung, thiếu căn cứ.
- Cách khắc phục: Thay vì viết “I am a great team player,” hãy mô tả một tình huống cụ thể: “Collaborated with the marketing and sales teams to increase lead generation by 25%.”
Lỗi 2: Lạm dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp
Việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành (jargon) có thể gây khó hiểu cho người đọc, đặc biệt là nhân viên nhân sự ở vòng sàng lọc đầu tiên, người có thể không phải là chuyên gia trong lĩnh vực của bạn.
- Cách khắc phục: Điều chỉnh ngôn ngữ để người ngoài ngành cũng có thể hiểu được giá trị công việc của bạn. Chỉ sử dụng thuật ngữ khi ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu chuyên môn kỹ thuật sâu và chắc chắn rằng người đọc sẽ hiểu.
Lỗi 3: Sai lầm về chính tả và ngữ pháp cơ bản
Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, thể hiện sự cẩu thả, thiếu chuyên nghiệp và không tôn trọng nhà tuyển dụng. Một lỗi chính tả hoặc ngữ pháp nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ của bạn bị loại ngay lập tức.
- Cách khắc phục: Luôn đọc lại hồ sơ nhiều lần. Sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp như Grammarly, hoặc nhờ người có khả năng tiếng Anh tốt đọc và góp ý.
Lỗi 4: Dùng từ không phù hợp với ngành nghề
Mỗi ngành nghề có một văn phong và bộ từ vựng đặc thù. Một CV cho ngành tài chính cần sự trang trọng, chính xác, trong khi một CV cho ngành sáng tạo có thể sử dụng ngôn ngữ độc đáo hơn.
- Cách khắc phục: Nghiên cứu kỹ các CV mẫu và bản mô tả công việc trong ngành của bạn. Sử dụng các từ khóa và văn phong phù hợp để cho thấy bạn là người “trong ngành”.
Lỗi 5: Thiếu sự nhất quán trong văn phong
Sự thiếu nhất quán có thể thể hiện ở việc sử dụng thì của động từ (lúc quá khứ, lúc hiện tại), định dạng (lúc dùng gạch đầu dòng, lúc viết thành đoạn), hoặc văn phong (lúc trang trọng, lúc thân mật).
- Cách khắc phục: Quyết định một văn phong và định dạng ngay từ đầu và tuân thủ nó trong toàn bộ hồ sơ. Ví dụ, sử dụng thì quá khứ cho các công việc đã kết thúc và thì hiện tại tiếp diễn cho công việc đang làm.
Ngoài việc tránh các lỗi sai, nhiều ứng viên vẫn còn những thắc mắc cụ thể về cách trình bày và sử dụng từ ngữ trong CV.
Giải đáp thắc mắc về từ vựng CV tiếng Anh
Phần này sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp khi chuẩn bị và sử dụng từ vựng trong CV tiếng Anh, giúp ứng viên tự tin hơn trong quá trình tạo dựng hồ sơ chuyên nghiệp.
Có nên dùng từ viết tắt trong CV không?
Có, nhưng chỉ với những từ viết tắt phổ biến trong ngành và sau khi đã viết đầy đủ lần đầu tiên.
Bạn nên viết đầy đủ cụm từ kèm theo từ viết tắt trong ngoặc ở lần xuất hiện đầu tiên, ví dụ: “Search Engine Optimization (SEO)”. Sau đó, bạn có thể dùng “SEO” ở các lần tiếp theo. Tránh sử dụng các từ viết tắt không phổ biến có thể gây khó hiểu.
Viết CV dài 2 trang có được không?
Có, nếu bạn là ứng viên có trên 10 năm kinh nghiệm hoặc làm trong lĩnh vực học thuật, kỹ thuật.
Đối với sinh viên mới ra trường hoặc người có ít kinh nghiệm, CV dài một trang được ưu tiên. Tuy nhiên, nếu bạn là chuyên gia cấp cao với nhiều dự án và công trình quan trọng, một CV hai trang là hoàn toàn chấp nhận được để trình bày đầy đủ thông tin.
CV xin việc có cần ảnh không?
Không, trừ khi được yêu cầu hoặc ứng tuyển ở một số quốc gia cụ thể.
Ở các nước như Mỹ, Anh, Canada, việc đưa ảnh vào CV không được khuyến khích để tránh phân biệt đối xử. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia châu Á và châu Âu, bao gồm Việt Nam, việc có một ảnh chân dung chuyên nghiệp là khá phổ biến. Hãy tìm hiểu văn hóa công ty và quốc gia bạn ứng tuyển.
‘Applicant’ và ‘Candidate’ khác gì?
‘Applicant’ là bất kỳ ai nộp đơn xin việc, trong khi ‘Candidate’ là người đã qua vòng sàng lọc và được xem xét nghiêm túc cho vị trí.
| Tiêu chí | Applicant | Candidate |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Bất kỳ ai nộp hồ sơ xin việc cho một vị trí. | Một ứng viên đã được xác định là có tiềm năng và đủ tiêu chuẩn. |
| Giai đoạn | Giai đoạn đầu của quy trình tuyển dụng (nộp hồ sơ). | Giai đoạn sau khi sàng lọc hồ sơ (phỏng vấn, kiểm tra). |
| Số lượng | Rất nhiều. | Một nhóm nhỏ được lựa chọn. |
Kết luận: Khi nộp hồ sơ, bạn là một ‘applicant’. Khi được gọi phỏng vấn, bạn trở thành một ‘candidate’.
Một CV chuẩn cần bao nhiêu từ?
Không có quy định chính xác, nhưng độ dài lý tưởng cho một CV một trang là khoảng 400-600 từ.
Mục tiêu là cung cấp đủ thông tin chi tiết để thuyết phục nhà tuyển dụng mà không làm họ bị quá tải. Hãy tập trung vào sự súc tích, sử dụng gạch đầu dòng và động từ hành động để truyền tải thông tin hiệu quả.
Khi nào cập nhật từ vựng CV?
Cập nhật CV mỗi khi bạn ứng tuyển một công việc mới hoặc sau khi hoàn thành một dự án lớn.
Bạn nên tùy chỉnh từ vựng trong CV để phù hợp với từng bản mô tả công việc (Job Description). Hãy sử dụng các từ khóa có trong đó để cho thấy sự liên quan của bạn. Ngoài ra, hãy xem xét lại CV ít nhất 6 tháng một lần để bổ sung kỹ năng và thành tựu mới.
Những phần nào trong CV cần chú trọng từ vựng nhất?
Ba phần quan trọng nhất cần được trau chuốt kỹ lưỡng về từ vựng là:
- Kinh nghiệm làm việc (Work Experience): Sử dụng động từ hành động và số liệu để chứng minh thành tựu.
- Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective/Summary): Dùng từ khóa mạnh để thu hút sự chú ý ngay từ đầu.
- Kỹ năng (Skills): Liệt kê các thuật ngữ kỹ năng chính xác và phù hợp với yêu cầu công việc.
Hệ thống ATS là gì và từ vựng ảnh hưởng đến nó như thế nào?
ATS (Applicant Tracking System) là Hệ thống Theo dõi Ứng viên, một phần mềm tự động quét và lọc CV dựa trên các từ khóa. Từ vựng trong CV của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến việc có vượt qua vòng lọc của ATS hay không. Để tối ưu hóa cho ATS, bạn cần sử dụng chính xác các từ khóa (kỹ năng, chức danh, thuật ngữ) có trong bản mô tả công việc của nhà tuyển dụng.
Topica Native: Nâng cấp từ vựng, chinh phục sự nghiệp
Nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là chìa khóa để mở ra cơ hội nghề nghiệp. Một CV được trau chuốt về ngôn từ không chỉ thể hiện năng lực mà còn cho thấy sự chuyên nghiệp của bạn. Hãy bắt đầu nâng cấp kỹ năng tiếng Anh cùng Topica Native để tự tin chinh phục mọi nhà tuyển dụng.