Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp giữa một động từ và một tiểu từ (giới từ/trạng từ), tạo ra một ý nghĩa mới và là thành phần thiết yếu trong giao tiếp công sở. Việc sử dụng thành thạo hơn 100 cụm động từ thông dụng, được phân loại theo các ngữ cảnh chuyên biệt như quản lý dự án, họp hành, tài chính và nhân sự, là chìa khóa giúp người đi làm diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ. Bài viết này hệ thống hóa các cụm động từ quan trọng nhất, cung cấp chiến lược học hiệu quả và chỉ ra những lỗi sai cần tránh để bạn tự tin chinh phục chúng.
Phrasal Verb Là Gì Và Tại Sao Lại Quan Trọng?
Phrasal Verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), tạo nên một đơn vị nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của động từ. Việc hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verb là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, vì chúng xuất hiện dày đặc trong các cuộc hội thoại, email và báo cáo hàng ngày.
Định nghĩa Phrasal Verb
Phrasal Verb, hay cụm động từ, là một cấu trúc ngữ pháp đặc trưng trong tiếng Anh, được tạo thành bằng cách kết hợp một động từ cơ bản (như get, take, put, look) với một hoặc hai tiểu từ (particle). Tiểu từ này có thể là một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition). Sự kết hợp này tạo ra một đơn vị từ vựng mới với ý nghĩa thường không thể suy đoán từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ.
Ví dụ, động từ “look” (nhìn) khi kết hợp với các tiểu từ khác nhau sẽ tạo ra các cụm động từ với nghĩa đa dạng:
- Look for: Tìm kiếm (I need to look for a new report.)
- Look after: Chăm sóc, phụ trách (Can you look after this project while I’m away?)
- Look into: Điều tra, xem xét (We will look into the customer’s complaint.)
- Look up to: Ngưỡng mộ (I really look up to my manager.)
Cấu trúc cơ bản của cụm động từ
Cấu trúc phổ biến nhất của cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ chính và một tiểu từ, giúp người học nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác.
Có hai cấu trúc chính:
- Verb + Particle (Adverb/Preposition): Đây là dạng phổ biến nhất. Ví dụ: carry on (tiếp tục), give up (từ bỏ), show up (xuất hiện).
- Verb + Particle + Particle: Dạng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn thường gặp trong giao tiếp. Ví dụ: look forward to (mong đợi), catch up with (bắt kịp), get along with (hòa hợp với).
2 loại chính: Tách được (Separable) & Không tách được (Inseparable)
Sự khác biệt chính giữa hai loại này nằm ở vị trí của tân ngữ (object) trong câu, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tính đúng đắn của ngữ pháp. Việc sử dụng sai cấu trúc này có thể dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên hoặc hoàn toàn sai.
| Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tách được (Separable) | Tân ngữ (object) có thể đứng giữa động từ và tiểu từ. Nếu tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her), nó BẮT BUỘC phải đứng ở giữa. | Turn on the light. (✓) Turn the light on. (✓) Turn it on. (✓) ~~Turn on it.~~ (✗) |
| Không tách được (Inseparable) | Tân ngữ luôn phải đứng sau tiểu từ, không thể chen vào giữa động từ và tiểu từ. Hầu hết các cụm động từ có 2 tiểu từ đều thuộc loại này. | I will look into the matter. (✓) ~~I will look the matter into.~~ (✗) You need to get on the bus. (✓) ~~You need to get the bus on.~~ (✗) |
Lợi ích khi dùng thành thạo trong giao tiếp công sở
Sử dụng thành thạo cụm động từ mang lại nhiều lợi thế trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn.
- Tăng tính tự nhiên và lưu loát: Phrasal verbs là ngôn ngữ hàng ngày của người bản xứ. Sử dụng chúng giúp cuộc trò chuyện bớt cứng nhắc và mang tính “sách vở”.
- Diễn đạt ý tưởng ngắn gọn: Thay vì dùng những cấu trúc câu dài dòng, phrasal verbs cho phép truyền tải thông điệp một cách súc tích. Ví dụ, thay vì nói “We need to postpone the meeting”, bạn có thể nói “We need to put off the meeting”.
- Hiểu rõ hơn người bản xứ: Trong các cuộc họp hay email, người bản xứ thường xuyên dùng phrasal verbs. Nắm vững chúng giúp bạn tránh hiểu lầm và nắm bắt thông tin nhanh chóng.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Việc sử dụng đúng ngữ cảnh các phrasal verbs cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.
Việc nắm vững định nghĩa và các loại phrasal verbs là nền tảng cơ bản trước khi đi sâu vào các cụm từ theo từng chủ đề công việc cụ thể.
Phần 1: 30+ Phrasal Verbs Chủ Đề Công Việc
Trong môi trường công sở, các cụm động từ thường được sử dụng để mô tả hoạt động quản lý, giao tiếp và xử lý vấn đề. Việc làm chủ các cụm từ này giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp, từ việc lên kế hoạch dự án đến việc trao đổi thông tin với đồng nghiệp. Đây là những công cụ ngôn ngữ thiết yếu cho mọi tình huống hàng ngày tại nơi làm việc.
Cụm động từ quản lý dự án & nhiệm vụ
Các cụm động từ trong nhóm này giúp mô tả quá trình từ khi bắt đầu, thực hiện cho đến khi hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án.
- Carry out: Tiến hành, thực hiện (We need to carry out more research before launching the product.)
- Draw up: Soạn thảo, chuẩn bị (My task is to draw up a new contract for the client.)
- Set up: Thiết lập, bắt đầu (They set up a meeting to discuss the new strategy.)
- Take on: Đảm nhận, nhận trách nhiệm (She is going to take on the role of project manager.)
- Follow up: Theo dõi, tiếp nối (Please follow up with the sales team to see if they have received the files.)
- Hand in: Nộp (You must hand in your report by Friday.)
- Write up: Viết báo cáo chi tiết (I need to write up the minutes of the meeting.)
- Bring forward: Dời lịch sớm hơn (The deadline has been brought forward to this Monday.)
- Put off / Put back: Trì hoãn, dời lịch muộn hơn (The meeting has been put off until next week.)
- Deal with: Giải quyết, xử lý (How do you deal with difficult customers?)
Cụm động từ giao tiếp & trao đổi thông tin
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa thành công. Các cụm động từ này rất hữu ích trong email, các cuộc thảo luận và thuyết trình.
- Get back to: Phản hồi, liên lạc lại (I’ll get back to you as soon as I have the information.)
- Fill in: Cung cấp thông tin cho ai đó (Could you fill me in on what happened at the meeting?)
- Point out: Chỉ ra, làm rõ (He pointed out a mistake in the report.)
- Go over: Xem lại, kiểm tra kỹ (Let’s go over the main points of the presentation again.)
- Look into: Xem xét, điều tra (The IT department will look into the server issue.)
- Talk over: Thảo luận (We need to talk over the proposal before making a decision.)
- Reach out to: Liên hệ (Feel free to reach out to me if you have any questions.)
- Spell out: Giải thích rõ ràng (Can you spell out the new policy for us?)
- Run by/past: Hỏi ý kiến, trình bày để xin duyệt (I’d like to run some ideas by you before the meeting.)
- Keep up with: Theo kịp (It’s hard to keep up with all the changes in technology.)
Cụm động từ giải quyết vấn đề & ra quyết định
Khi đối mặt với thách thức, việc sử dụng đúng từ ngữ để mô tả quá trình phân tích và quyết định là rất quan trọng.
- Come up with: Nảy ra (ý tưởng) (We need to come up with a new marketing strategy.)
- Figure out: Tìm ra cách giải quyết, hiểu ra (We need to figure out how to reduce our costs.)
- Sort out: Giải quyết, sắp xếp (We need to sort out the problems with the new software.)
- Rule out: Loại trừ khả năng (We can’t rule out the possibility of a system failure.)
- Weigh up: Cân nhắc ưu nhược điểm (You should weigh up the pros and cons before making a decision.)
- Think over: Suy nghĩ kỹ (I need some time to think it over.)
- Opt for: Lựa chọn (After much consideration, we opted for the new supplier.)
- Fall through: Thất bại, không thành công (Our plans to expand the business fell through due to lack of funding.)
- Count on: Tin cậy, trông cậy vào (You can count on me to finish the report on time.)
- Work out: Tìm ra giải pháp; tính toán (We can work out a solution that suits everyone.)
Những cụm từ này là nền tảng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc. Việc tiếp tục mở rộng vốn từ sang các chủ đề cụ thể hơn như họp hành sẽ giúp bạn tự tin hơn nữa.
Phần 2: 25+ Phrasal Verbs Chủ Đề Họp Hành
Các cuộc họp là một phần không thể thiếu của môi trường công sở, và việc sử dụng các cụm động từ phù hợp sẽ giúp bạn điều hành, tham gia và đóng góp ý kiến một cách chuyên nghiệp. Từ việc bắt đầu, trình bày cho đến khi kết thúc, mỗi giai đoạn của cuộc họp đều có những cụm từ đặc trưng giúp giao tiếp trở nên rõ ràng và hiệu quả.
Cách bắt đầu & kết thúc cuộc họp
Các cụm động từ này giúp thiết lập bối cảnh, mục tiêu và tóm tắt lại các quyết định quan trọng của buổi họp.
- Kick off: Bắt đầu (Let’s kick off the meeting with a review of last week’s sales figures.)
- Start off: Bắt đầu bằng (We’ll start off by introducing the new team members.)
- Get down to: Đi vào vấn đề chính (Now that everyone’s here, let’s get down to business.)
- Run through: Lướt qua, tóm tắt (I’ll quickly run through the agenda for today’s meeting.)
- Wrap up: Kết thúc (Let’s try to wrap up the discussion in the next 10 minutes.)
- Sum up: Tóm tắt (To sum up, we have decided to postpone the product launch.)
- Call off: Hủy bỏ (They had to call off the meeting due to a scheduling conflict.)
- Wind down/up: Kết thúc từ từ (Let’s wind down the meeting now and continue this discussion tomorrow.)
Cách trình bày ý tưởng & dữ liệu
Khi thuyết trình hoặc chia sẻ thông tin, các cụm động từ này giúp cấu trúc bài nói và nhấn mạnh những điểm quan trọng.
- Go through: Trình bày chi tiết, giải thích (I’ll go through the presentation slide by slide.)
- Point out: Chỉ ra, nhấn mạnh (I’d like to point out the significant increase in Q3 revenue.)
- Bring up: Đề cập đến một chủ đề (I want to bring up the issue of the budget for the next quarter.)
- Lay out: Trình bày rõ ràng, sắp đặt (She laid out her plan for the new marketing campaign.)
- Hand out: Phát (tài liệu) (I’m going to hand out copies of the report now.)
- Break down: Chia nhỏ, phân tích (Let’s break down the sales figures by region.)
- Refer back to: Tham chiếu lại (I’d like to refer back to a point I made earlier.)
- Set out: Trình bày, mô tả chi tiết (The report sets out the reasons for our decision.)
Cách đưa ra và phản hồi ý kiến
Trong các buổi thảo luận, việc sử dụng đúng cụm động từ giúp bạn tham gia một cách lịch sự và mang tính xây dựng.
- Chime in / Chip in: Xen vào, đóng góp ý kiến (Feel free to chime in if you have any ideas.)
- Back up: Ủng hộ, cung cấp bằng chứng (The data backs up my argument.)
- Speak up: Nói to hơn, phát biểu ý kiến (If you disagree, please speak up.)
- Shoot down: Bác bỏ, gạt đi (He shot down all of my ideas without even considering them.)
- Come around to: Thay đổi ý kiến, đồng ý (He’ll eventually come around to our way of thinking.)
- Agree on: Thống nhất, đồng ý về (Can we agree on a date for the next meeting?)
- Go along with: Đồng ý với (I’m happy to go along with your suggestion.)
- Win over: Thuyết phục (Her presentation won over the entire board.)
Sau các cuộc họp, nhiều quyết định liên quan đến tài chính sẽ được đưa ra. Việc nắm vững các cụm từ trong lĩnh vực này là bước tiếp theo để nâng cao năng lực giao tiếp.
Phần 3: 25+ Phrasal Verbs Chủ Đề Tài Chính
Trong lĩnh vực kinh doanh, các thuật ngữ liên quan đến tài chính, ngân sách và doanh thu rất phổ biến. Sử dụng chính xác các cụm động từ trong chủ đề này giúp bạn thảo luận về các vấn đề tiền bạc một cách chuyên nghiệp, từ việc phân bổ chi phí đến báo cáo kết quả kinh doanh.
Nhóm thảo luận về ngân sách & chi phí
Các cụm động từ này rất cần thiết khi lập kế hoạch ngân sách, kiểm soát chi tiêu và phân bổ nguồn lực tài chính.
- Cut back on / Cut down on: Cắt giảm (We need to cut back on unnecessary expenses.)
- Pay off: Trả hết (nợ) (It took them five years to pay off the loan.)
- Set aside: Để dành, dành ra (We should set aside a portion of the budget for marketing.)
- Draw on: Rút, sử dụng (nguồn vốn) (The company had to draw on its reserves to survive the crisis.)
- Bail out: Cứu trợ tài chính (The government had to bail out the struggling bank.)
- Fork out / Shell out: Chi một khoản tiền lớn (thường là miễn cưỡng) (We had to fork out a lot of money for the new equipment.)
- Add up: Hợp lý, có lý (về mặt con số) (His explanation doesn’t add up; the numbers are wrong.)
- Go over: Vượt quá (ngân sách) (We can’t go over the budget allocated for this project.)
- Run up: Tích tụ (nợ) (He ran up huge debts on his credit card.)
Nhóm tương tác với khách hàng & đối tác
Khi giao dịch với khách hàng, việc sử dụng đúng thuật ngữ tài chính thể hiện sự minh bạch và chuyên nghiệp.
- Ring up / Ring in: Nhập (số tiền) vào máy tính tiền (The cashier rang up all my items.)
- Pay back: Hoàn trả (tiền vay) (You need to pay back the money I lent you by next month.)
- Cash in on: Tận dụng để kiếm lời (The company is trying to cash in on the latest trend.)
- Buy out: Mua lại toàn bộ (công ty) (The larger firm decided to buy out its main competitor.)
- Sell off: Bán tháo, bán giá rẻ để thanh lý (They had to sell off some assets to raise capital.)
- Mark down: Giảm giá (The store marked down all winter clothing.)
- Rip off: Bán với giá cắt cổ, lừa gạt (The tourist felt he had been ripped off by the taxi driver.)
Nhóm báo cáo doanh thu & số liệu
Các cụm động từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, dùng để mô tả sự tăng trưởng, sụt giảm hoặc các xu hướng kinh doanh.
- Account for: Chiếm (tỷ lệ) (The US market accounts for 35% of our total revenue.)
- Level off / Level out: Chững lại, ổn định sau khi tăng/giảm (Sales have started to level off after a period of rapid growth.)
- Pick up: Tăng trưởng, cải thiện (The economy is starting to pick up again.)
- Take off: Tăng vọt, phát triển nhanh chóng (Her career really took off after she moved to the new company.)
- Bottom out: Chạm đáy (Experts believe the market has bottomed out and will start to recover.)
- Go up: Tăng lên (Prices are expected to go up next year.)
- Go down: Giảm xuống (The company’s profits went down in the last quarter.)
- Bounce back: Phục hồi (The stock market bounced back after a week of losses.)
Tài chính và nhân sự là hai trụ cột của một doanh nghiệp. Giao tiếp hiệu quả trong cả hai lĩnh vực này đều vô cùng quan trọng để vận hành trơn tru.
Phần 4: 20+ Phrasal Verbs Chủ Đề Nhân Sự
Lĩnh vực nhân sự bao gồm nhiều hoạt động quan trọng, từ việc xây dựng mối quan hệ, tuyển dụng, đào tạo cho đến quản lý sự thay đổi nghề nghiệp. Các cụm động từ trong phần này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến con người tại nơi làm việc.
Cách xây dựng mối quan hệ tại nơi làm việc
Các cụm từ này mô tả cách mọi người tương tác, hợp tác và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.
- Get along with / Get on with: Hòa hợp với (She gets along with everyone in the office.)
- Look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ (I really look up to my mentor for her dedication.)
- Stand by: Ủng hộ, sát cánh (A good manager will stand by their team.)
- Fit in with: Hòa nhập với (He quickly fit in with the new team.)
- Team up with: Hợp tác, kết hợp với (The marketing department will team up with sales for this campaign.)
- Stand up for: Bảo vệ, bênh vực (You should always stand up for what you believe is right.)
Nhóm tuyển dụng & phát triển nhân sự
Đây là những cụm động từ phổ biến trong quá trình tuyển dụng, phỏng vấn và đào tạo nhân viên.
- Take on: Tuyển dụng, thuê (We’re planning to take on ten new interns this summer.)
- Lay off: Sa thải (do công ty gặp khó khăn) (The company had to lay off 50 employees.)
- Let go: Cho nghỉ việc (They had to let him go due to poor performance.)
- Fill out / Fill in: Điền vào (đơn) (Please fill out this application form.)
- Hire out: Cho thuê (nhân công) (They hire out skilled workers to construction companies.)
- Headhunt: Săn đầu người (A rival company tried to headhunt our top salesperson.)
- Step down: Từ chức (The CEO announced he would step down at the end of the year.)
Các cụm từ về thăng tiến và thay đổi sự nghiệp
Các cụm động từ này mô tả con đường phát triển sự nghiệp, từ việc được thăng chức đến việc chuyển sang một vai trò mới.
- Move up: Thăng tiến (She wants to move up the career ladder.)
- Take over: Tiếp quản (He will take over as the new department head next month.)
- Step up: Tăng cường trách nhiệm, đứng ra nhận nhiệm vụ (She really stepped up when the team needed a leader.)
- Burn out: Kiệt sức vì công việc (He burned out after working 12-hour days for months.)
- Branch out: Mở rộng (lĩnh vực hoạt động) (The company is planning to branch out into new markets.)
- Fall behind: Tụt lại phía sau (If you don’t keep learning, you’ll fall behind.)
Nắm vững các cụm động từ này giúp giao tiếp trôi chảy, nhưng để tránh sai sót, cần nhận diện những lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải.
3 Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Phrasal Verbs
Mặc dù rất hữu ích, phrasal verbs cũng là một nguồn gây nhầm lẫn phổ biến cho người học tiếng Anh. Việc nhận biết và tránh ba lỗi sai cơ bản sau đây sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp.
Lỗi 1: Dùng sai giới từ (look for vs. look after)
Dùng sai tiểu từ (giới từ/trạng từ) là lỗi nghiêm trọng nhất vì nó thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của cụm động từ, dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Đây là lỗi phổ biến nhất, vì chỉ một thay đổi nhỏ cũng có thể làm nghĩa của cụm từ khác đi hoàn toàn.
Ví dụ, động từ “look” kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra các ý nghĩa không liên quan:
- Look for: Tìm kiếm. (I’m looking for my keys.)
- Look after: Chăm sóc, phụ trách. (I need to look after my younger sister.)
- Look into: Điều tra, xem xét. (We will look into the complaint.)
- Look up: Tra cứu. (You can look up the word in a dictionary.)
Để tránh lỗi này, cách tốt nhất là học thuộc lòng mỗi cụm động từ như một đơn vị từ vựng riêng biệt, thay vì cố gắng suy luận nghĩa từ động từ gốc.
Lỗi 2: Nhầm vị trí tân ngữ (turn it off vs. turn off it)
Lỗi này liên quan đến việc không phân biệt được cụm động từ tách được và không tách được, dẫn đến câu sai ngữ pháp và thiếu tự nhiên.
Việc đặt sai vị trí tân ngữ, đặc biệt là đại từ, sẽ khiến câu văn của bạn trở nên “lạ”.
Quy tắc cần nhớ:
- Với cụm động từ tách được (separable), khi tân ngữ là một đại từ (me, you, it, them, him, her, us), nó BẮT BUỘC phải đứng giữa động từ và tiểu từ.
- Đúng: Please turn it off. (Vui lòng tắt nó đi.)
- Sai: ~~Please turn off it.~~
- Với tân ngữ là một danh từ, nó có thể đứng giữa hoặc sau cụm động từ.
- Đúng: Please turn the light off.
- Đúng: Please turn off the light.
Lỗi 3: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng (formal writing)
Lạm dụng phrasal verbs trong các văn bản yêu cầu tính trang trọng cao như báo cáo học thuật, hợp đồng pháp lý có thể làm giảm tính chuyên nghiệp.
Phrasal verbs thường mang sắc thái thân mật, không trang trọng (informal) và phổ biến trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
| Ngữ cảnh không trang trọng (Informal) | Ngữ cảnh trang trọng (Formal) |
|---|---|
| We need to look into the problem. | We need to investigate the problem. |
| Can you find out the reason? | Can you ascertain the reason? |
| We will put off the meeting. | We will postpone the meeting. |
| He came up with a good idea. | He proposed a good idea. |
Để tránh lỗi này, hãy xây dựng vốn từ đồng nghĩa và cân nhắc sử dụng các động từ đơn có nguồn gốc Latin (ví dụ: investigate, postpone, discover, create) để tăng tính trang trọng khi cần thiết.
Học 100+ Phrasal Verbs Hiệu Quả Như Thế Nào?
Học phrasal verbs có thể là một thử thách vì số lượng lớn và ý nghĩa đa dạng. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các chiến lược học tập thông minh và có hệ thống, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chúng. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy tập trung vào ngữ cảnh, sự liên kết và thực hành thường xuyên để biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.
5 chiến lược ghi nhớ Phrasal Verbs siêu tốc
Việc kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau sẽ giúp kích thích các vùng khác nhau của não bộ, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và truy xuất thông tin.
Chiến lược 1: Học theo ngữ cảnh, không học từ đơn lẻ
Đặt phrasal verb vào một câu hoặc tình huống cụ thể liên quan đến công việc hàng ngày của bạn là cách hiệu quả nhất để hiểu sâu sắc cách sử dụng và sắc thái của nó.
Học một cụm động từ riêng lẻ sẽ rất khó nhớ và dễ nhầm lẫn. Ngữ cảnh cung cấp ý nghĩa, giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn.
- Thay vì học: “put off = postpone”
- Hãy học: “We had to put off the client meeting because the manager was sick.” (Chúng tôi phải trì hoãn cuộc họp với khách hàng vì trưởng phòng bị ốm.)
Chiến lược 2: Tạo Flashcard với Cụm – Nghĩa – Ví dụ
Flashcard là một công cụ kinh điển nhưng luôn hiệu quả để củng cố trí nhớ một cách chủ động thông qua việc lặp lại ngắt quãng.
Hãy tạo một bộ flashcard cho riêng mình, trong đó mỗi thẻ có ba thành phần chính:
- Mặt trước: Ghi cụm động từ (ví dụ: carry out).
- Mặt sau:
- Nghĩa: Tiến hành, thực hiện.
- Ví dụ: The team will carry out a survey to gather customer feedback.
- (Nâng cao): Ghi chú loại (tách được/không tách được).
Chiến lược 3: Dùng Mindmap nhóm theo động từ gốc (Get, Take)
Việc nhóm các phrasal verbs theo động từ gốc phổ biến (get, take, put, look) bằng sơ đồ tư duy giúp bạn thấy được sự liên kết và đa dạng của chúng một cách trực quan.
Phương pháp này giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng ôn tập.
- Trung tâm: Động từ GET.
- Các nhánh: get up (thức dậy), get on with (hòa hợp), get over (vượt qua), get back to (phản hồi), và get away (trốn thoát).
Chiến lược 4: Phương pháp Storytelling để ghi nhớ sâu
Tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến công việc, sử dụng một loạt phrasal verbs vừa học, sẽ giúp não bộ ghi nhớ chúng tự nhiên và lâu dài hơn.
Việc kết nối các từ vựng vào một mạch truyện có logic sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học các câu ví dụ rời rạc.
- Ví dụ: “Yesterday, I had to call off a meeting because my boss came down with the flu. I decided to carry on with my report and handed it in just before I left for home.”
Chiến lược 5: Luyện tập qua bài tập thực hành hàng ngày
Sự lặp lại và áp dụng thường xuyên là chìa khóa để biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Hãy chủ động tìm kiếm các bài tập về phrasal verbs trực tuyến và quan trọng hơn là cố gắng áp dụng chúng vào thực tế:
- Viết email: Thử thay thế một động từ trang trọng bằng một phrasal verb phù hợp.
- Nói chuyện: Đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 2-3 phrasal verbs mới mỗi ngày khi giao tiếp.
Phrasal Verbs Khác Gì So Với Idioms?
Sự khác biệt cốt lõi giữa Phrasal Verbs và Idioms nằm ở mức độ linh hoạt ngữ pháp: Phrasal verbs có thể biến đổi theo thì và tân ngữ, trong khi idioms thường là các cụm từ bất biến. Cả hai đều có ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ tạo thành, nhưng cách chúng hoạt động trong câu lại rất khác nhau.
Điểm giống nhau về cấu trúc và cách dùng
Điểm tương đồng lớn nhất là chúng đều là những cụm từ cố định (fixed expressions) mà ý nghĩa của cả cụm không thể được suy ra bằng cách dịch nghĩa từng từ riêng lẻ. Cả hai đều làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, sinh động và giàu hình ảnh hơn.
- Phrasal Verb: She finally showed up for the meeting. (Cô ấy cuối cùng đã xuất hiện.)
- Idiom: We have to go back to the drawing board. (Chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu.)
Sự khác biệt cốt lõi về mức độ linh hoạt ngữ pháp
Đây là điểm quan trọng nhất giúp phân biệt hai loại cấu trúc này. Phrasal verbs tuân theo các quy tắc ngữ pháp một cách linh hoạt hơn.
| Tiêu chí | Phrasal Verbs | Idioms (Thành ngữ) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Động từ + (Trạng từ/Giới từ). | Có thể là một cụm danh từ, mệnh đề… (ví dụ: spill the beans). |
| Tính linh hoạt ngữ pháp | Rất linh hoạt: Động từ có thể được chia theo thì (VD: take off, took off), đổi sang dạng bị động, và thay đổi tân ngữ. | Gần như bất biến: Thường không thể thay đổi thì, từ hoặc cấu trúc. (VD: He kicked the bucket. không thể đổi thành The bucket was kicked by him.). |
| Khả năng tách rời | Nhiều phrasal verbs có thể tách được, cho phép tân ngữ chen vào giữa (VD: pick the kids up). | Hầu hết idioms là không thể tách rời (VD: không thể nói spill the secret beans). |
Khi nào nên dùng Phrasal Verb thay cho Idiom?
Việc lựa chọn phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và mục đích giao tiếp.
- Dùng Phrasal Verb khi: Bạn cần diễn đạt một hành động cụ thể một cách ngắn gọn, tự nhiên và cần sự linh hoạt về ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc. Ví dụ: “Let’s go over the report.”
- Dùng Idiom khi: Bạn muốn thêm màu sắc, sự dí dỏm hoặc nhấn mạnh một ý tưởng một cách hình ảnh và ấn tượng. Idioms thường mang tính biểu cảm cao. Ví dụ: “This project is a piece of cake.”
Sẵn Sàng Chinh Phục Phrasal Verbs Cùng Topica Native?
Nắm vững lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần một môi trường luyện tập và áp dụng thực tế. Topica Native cung cấp một lộ trình toàn diện giúp người đi làm bận rộn có thể chinh phục phrasal verbs một cách hiệu quả và tự tin.
Làm bài test nhanh kiểm tra trình độ hiện tại
Hãy bắt đầu bằng việc xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn với bài kiểm tra nhanh 15 phút của chúng tôi. Bài test được thiết kế để đánh giá mức độ hiểu và sử dụng các phrasal verbs thông dụng trong các tình huống công sở. Kết quả chi tiết sẽ giúp bạn biết mình cần tập trung vào chủ đề nào nhất.
Lộ trình 30 ngày chinh phục 100+ Phrasal Verbs
Dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, Topica Native xây dựng một lộ trình học cá nhân hóa trong 30 ngày. Mỗi ngày, bạn sẽ:
- Học 3-5 phrasal verbs mới theo chủ đề công việc cụ thể.
- Thực hành qua các bài tập tương tác và tình huống giả lập.
- Luyện tập nói trực tiếp với giáo viên bản xứ để áp dụng ngay những gì đã học.
Tài nguyên học tập độc quyền từ Topica Native
Khi tham gia, bạn sẽ được truy cập vào kho tài nguyên học tập phong phú:
- Bộ flashcard điện tử cho hơn 200 phrasal verbs công sở.
- Các video bài giảng ngắn gọn, tập trung vào cách dùng và lỗi sai thường gặp.
- Các buổi học nhóm hàng tuần để thảo luận và thực hành phrasal verbs trong các case study thực tế.
FAQ – Giải Đáp Các Thắc Mắc Về Phrasal Verbs
Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp nhất về cụm động từ, giúp người học giải tỏa những băn khoăn phổ biến và có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tiếp cận loại từ vựng đặc biệt này.
Một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa không?
Có, rất nhiều cụm động từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “take off” có thể nghĩa là máy bay cất cánh, cởi bỏ quần áo, sự nghiệp thăng hoa, hoặc nghỉ phép. Do đó, việc học phrasal verbs trong ngữ cảnh cụ thể là cực kỳ quan trọng.
Có nên dịch từng từ để đoán nghĩa không?
Không, đây là một sai lầm phổ biến và thường dẫn đến hiểu sai ý nghĩa. Nghĩa của hầu hết các phrasal verbs là nghĩa bóng và không thể suy ra bằng cách ghép nghĩa đen của động từ và tiểu từ. Ví dụ, “look up to” có nghĩa là “ngưỡng mộ”, không phải “nhìn lên trên”.
Phrasal Verb có thực sự khó học không?
Phrasal verbs có thể gây thử thách ban đầu, nhưng không phải là không thể học được nếu có phương pháp đúng. Cái khó của chúng nằm ở số lượng lớn và nhiều nghĩa. Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng các chiến lược như học theo ngữ cảnh, nhóm theo chủ đề và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần làm chủ được chúng.
Mất bao lâu để thành thạo 100 Phrasal Verbs?
Thời gian tùy thuộc vào cường độ học của mỗi người, nhưng trung bình có thể mất từ 1 đến 3 tháng với việc học tập đều đặn. Nếu bạn học và ôn tập khoảng 3-5 cụm từ mới mỗi ngày một cách có hệ thống, bạn có thể nắm vững 100 phrasal verbs trong khoảng 30-45 ngày.
Làm thế nào để ghi nhớ Phrasal Verbs nhanh nhất?
Cách nhanh nhất là kết hợp việc học theo ngữ cảnh, tạo liên kết cá nhân (storytelling), và chủ động sử dụng chúng hàng ngày. Việc áp dụng ngay những gì đã học vào email hoặc cuộc trò chuyện sẽ giúp củng cố trí nhớ hiệu quả nhất, biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Nên học bao nhiêu Phrasal Verbs mỗi ngày là hợp lý?
Học từ 3 đến 5 phrasal verbs mỗi ngày là một mục tiêu hợp lý và bền vững. Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Tập trung học kỹ một vài cụm từ, hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của chúng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc cố gắng nhồi nhét 20 cụm từ một lúc.
Phrasal Verb và Idiom khác nhau thế nào?
Phrasal verb là “động từ + tiểu từ” và linh hoạt về ngữ pháp, trong khi idiom là một cụm từ cố định và thường bất biến. Bạn có thể chia động từ của phrasal verb (ví dụ: turn down, turned down), nhưng không thể thay đổi các từ trong idiom (ví dụ: không thể nói spill the coffee thay cho spill the beans).
Học Phrasal Verbs ở đâu hiệu quả cho người đi làm?
Người đi làm có thể học hiệu quả qua các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến tập trung vào giao tiếp như Topica Native, các ứng dụng học từ vựng, và các trang web uy tín. Môi trường có giáo viên bản xứ hướng dẫn và sửa lỗi trực tiếp sẽ giúp đẩy nhanh quá trình học và áp dụng vào thực tế công việc.
Nâng Trình Giao Tiếp Công Sở Với Vốn Phrasal Verbs Của Bạn
Việc chinh phục hơn 100 cụm động từ thông dụng này là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Khi sử dụng tự nhiên những cụm từ như “follow up” hay “weigh up the options”, bạn không chỉ truyền đạt thông điệp chính xác mà còn thể hiện sự tự tin và thành thạo ngôn ngữ. Hãy bắt đầu áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày, bởi sự kiên trì luyện tập chính là chìa khóa để biến kho từ vựng này thành tài sản vô giá trên con đường sự nghiệp của bạn.