Các cấu trúc “Used To”, “Be Used To”, và “Get Used To” là ba cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn do có hình thức tương tự nhau. Việc phân biệt rõ ràng ba cấu trúc này là nền tảng để diễn đạt chính xác về thói quen trong quá khứ, trạng thái quen thuộc ở hiện tại và quá trình thích nghi với sự thay đổi. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết công thức, ý nghĩa, cách dùng của từng cấu trúc, đồng thời cung cấp các ví dụ thực tế trong môi trường công sở, lỗi sai thường gặp và bài tập vận dụng giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin.
Used To: Cấu trúc về thói quen trong quá khứ
Cấu trúc “Used to” được sử dụng để diễn tả một hành động, thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng đã hoàn toàn chấm dứt ở thời điểm nói. Nó là công cụ hiệu quả để nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, giúp người nghe hình dung rõ về một sự việc không còn tiếp diễn.
Used to nghĩa là gì?
“Used to” có nghĩa là “đã từng” hoặc “thường làm gì đó trong quá khứ”, dùng để mô tả một thói quen kéo dài hoặc một tình trạng đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. Cấu trúc này không chỉ đơn thuần kể lại một sự việc mà còn ngụ ý về sự thay đổi. Ví dụ, câu “I used to live in Hanoi” cho thấy người nói đã từng sống ở Hà Nội trong một khoảng thời gian và bây giờ không còn sống ở đó nữa.
Việc hiểu đúng ý nghĩa này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tinh tế, đặc biệt khi kể chuyện hoặc so sánh cuộc sống giữa hai thời điểm khác nhau. Nó tạo ra một sự kết nối rõ ràng giữa một thói quen đã kết thúc và thực tại.
Cấu trúc Used to + V hay Ving?
Cấu trúc “used to” luôn đi kèm với động từ ở dạng nguyên thể không có “to” (V-inf). Đây là một quy tắc ngữ pháp cố định và là điểm khác biệt cốt lõi so với hai cấu trúc còn lại. Trong trường hợp này, “to” là một phần không thể tách rời của cấu trúc “used to”, không phải một giới từ. Việc sử dụng bất kỳ dạng động từ nào khác, như V-ing, đều sẽ làm câu sai ngữ pháp.
Công thức chi tiết 3 thể
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững cách dùng trong cả ba thể: khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Một lưu ý quan trọng là ở thể phủ định và nghi vấn, khi có trợ động từ “did”, “used to” sẽ chuyển về dạng nguyên thể là “use to”.
- Khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)
- Ví dụ: I used to play the piano when I was a child. (Tôi đã từng chơi piano khi còn nhỏ.)
- Phủ định: S + did not (didn’t) + use to + V (nguyên thể)
- Ví dụ: She didn’t use to like coffee, but now she drinks it every day. (Cô ấy đã từng không thích cà phê, nhưng bây giờ cô ấy uống nó mỗi ngày.)
- Nghi vấn: Did + S + use to + V (nguyên thể)?
- Ví dụ: Did you use to work in this building? (Bạn có từng làm việc trong tòa nhà này không?)
2 ví dụ phân biệt với thì Quá khứ đơn
Sự khác biệt chính giữa “used to” và thì Quá khứ đơn nằm ở sự nhấn mạnh về tính lặp lại và sự thay đổi. “Used to” nhấn mạnh một thói quen đã kết thúc, trong khi Quá khứ đơn chỉ kể lại một hành động đơn lẻ đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
- Used to: I used to play tennis every Sunday.
- Phân tích: Câu này nhấn mạnh việc chơi tennis là một thói quen đều đặn (“every Sunday”) trong một khoảng thời gian dài ở quá khứ, và ngụ ý rằng thói quen này hiện không còn nữa.
- Quá khứ đơn: I played tennis last Sunday.
- Phân tích: Câu này chỉ đơn thuần thông báo về một hành động đã xảy ra vào một thời điểm xác định (“last Sunday”) và không mang hàm ý về một thói quen hay sự thay đổi so với hiện tại.
Nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ chuyển sang tìm hiểu về cấu trúc diễn tả sự quen thuộc ở hiện tại: “Be used to”.
Be Used To: Cấu trúc quen với việc gì
“Be used to” là cấu trúc được sử dụng để diễn tả trạng thái đã quen, đã thích nghi hoàn toàn với một sự việc, hành động nào đó, khiến nó không còn cảm thấy mới lạ hay khó khăn. Cấu trúc này mô tả kết quả của một quá trình thích nghi đã hoàn tất và có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau.
Be used to dùng khi nào?
Bạn dùng “be used to” khi muốn khẳng định rằng một hành động hoặc tình huống đã trở nên bình thường và quen thuộc đối với chủ thể tại một thời điểm nhất định. Khác với “used to” chỉ nói về quá khứ, “be used to” tập trung vào trạng thái quen thuộc của chủ thể và có thể được chia ở thì hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai bằng cách thay đổi động từ “to be”. Ví dụ, “I am used to the noise” có nghĩa là tiếng ồn không còn làm phiền tôi nữa.
Công thức Be used to + N/Ving
Cấu trúc “be used to” luôn được theo sau bởi một danh từ (Noun), một cụm danh từ, hoặc một động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Trong cấu trúc này, “to” là một giới từ, vì vậy theo quy tắc ngữ pháp, động từ theo sau nó bắt buộc phải ở dạng V-ing. Đây là điểm khác biệt ngữ pháp quan trọng nhất so với “used to + V-inf”.
Cấu trúc cụ thể 3 thể
Tương tự các cấu trúc khác, “be used to” cũng có ba thể khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Sự thay đổi chính nằm ở cách chia động từ “to be” (am/is/are/was/were) để phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.
- Khẳng định: S + be (am/is/are/was/were) + used to + N/V-ing
- Ví dụ: He is used to working long hours. (Anh ấy đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)
- Phủ định: S + be + not + used to + N/V-ing
- Ví dụ: They are not used to the cold weather here. (Họ không quen với thời tiết lạnh ở đây.)
- Nghi vấn: Be + S + used to + N/V-ing?
- Ví dụ: Are you used to your new job yet? (Bạn đã quen với công việc mới của mình chưa?)
Ví dụ trong giao tiếp công sở
Trong môi trường làm việc, cấu trúc này rất hữu ích để nói về việc thích nghi với văn hóa công ty, quy trình làm việc hay áp lực công việc, cho thấy sự hòa nhập của một cá nhân.
- As a manager, I am used to dealing with tight deadlines. (Là một quản lý, tôi đã quen với việc xử lý các deadline gấp.)
- The new intern isn’t used to the fast pace of our team yet. (Thực tập sinh mới vẫn chưa quen với nhịp độ nhanh của đội chúng ta.)
Khi đã hiểu về trạng thái “đã quen”, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá cấu trúc diễn tả quá trình để đạt được sự quen thuộc đó: “Get used to”.
Get Used To: Cấu trúc diễn tả quá trình làm quen
“Get used to” được dùng để mô tả quá trình một người đang dần trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với một điều gì đó mới mẻ. Cấu trúc này không diễn tả trạng thái đã quen hoàn toàn (như “be used to”) mà tập trung vào sự chuyển đổi, sự thay đổi đang hoặc đã diễn ra, thường hàm ý về một sự nỗ lực và cần thời gian.
Get used to khác be used to ra sao?
Điểm khác biệt căn bản là “get used to” diễn tả một quá trình đang diễn ra, trong khi “be used to” mô tả một trạng thái đã đạt được sau quá trình đó. “Get used to” là động từ chỉ hành động (action verb) thể hiện sự thay đổi, còn “be used to” là động từ chỉ trạng thái (stative verb) thể hiện kết quả.
- Get used to (Quá trình): I am getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.)
- Be used to (Trạng thái): I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm rồi.)
Công thức Get used to + N/Ving
Tương tự “be used to”, cấu trúc “get used to” cũng được theo sau bởi một danh từ (Noun) hoặc một động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Lý do là vì “to” trong cấu trúc này cũng là một giới từ, do đó động từ theo sau nó bắt buộc phải ở dạng V-ing. Việc ghi nhớ quy tắc này giúp bạn đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và tránh nhầm lẫn.
Công thức chi tiết 3 thể
Động từ “get” trong cấu trúc này có thể được chia ở nhiều thì khác nhau (get, gets, got, will get) để diễn tả quá trình làm quen ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, mang lại sự linh hoạt trong diễn đạt.
- Khẳng định: S + get/got + used to + N/V-ing
- Ví dụ: She quickly got used to the new software. (Cô ấy đã nhanh chóng quen với phần mềm mới.)
- Phủ định: S + do/does/did + not + get used to + N/V-ing
- Ví dụ: He didn’t get used to the city life easily. (Anh ấy đã không dễ dàng làm quen với cuộc sống thành phố.)
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + get used to + N/V-ing?
- Ví dụ: Did you get used to living alone? (Bạn đã quen dần với việc sống một mình chưa?)
Ví dụ về sự thay đổi và thích nghi
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi nói về những thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc công việc đòi hỏi sự thích nghi theo thời gian, nhấn mạnh sự nỗ lực của chủ thể.
- It took me a few months to get used to living in a big city. (Tôi đã mất vài tháng để dần quen với việc sống ở một thành phố lớn.)
- You will have to get used to the new software. (Bạn sẽ phải làm quen dần với phần mềm mới.)
Sau khi đã tìm hiểu riêng lẻ từng cấu trúc, việc đặt chúng cạnh nhau để so sánh trực tiếp sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phân biệt chúng một cách triệt để.
So sánh Used To, Be Used To và Get Used To
Để phân biệt rõ ràng ba cấu trúc này, cách hiệu quả nhất là so sánh chúng dựa trên ba tiêu chí cốt lõi: ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và thì được sử dụng. Việc hệ thống hóa kiến thức này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chính xác hơn trong mọi tình huống.
| Tiêu chí | Used to | Be used to | Get used to |
|---|---|---|---|
| Ý nghĩa | Đã từng (Thói quen quá khứ đã chấm dứt) | Đã quen với (Trạng thái quen thuộc) | Dần quen với (Quá trình làm quen, thích nghi) |
| Cấu trúc | S + used to + V (nguyên thể) | S + be + used to + N/V-ing | S + get + used to + N/V-ing |
| Thì sử dụng | Chỉ dùng ở thì quá khứ | Có thể dùng ở mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) | Có thể dùng ở mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) |
So sánh về Ý nghĩa
Sự khác biệt về ý nghĩa là điểm mấu chốt để lựa chọn cấu trúc phù hợp trong giao tiếp.
- Used to: Dùng để hồi tưởng về một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ không còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I used to hate vegetables. (Tôi đã từng ghét rau củ).
- Be used to: Dùng để khẳng định một sự việc đã trở nên bình thường, không còn gây khó khăn ở thời điểm nói. Ví dụ: Now, I am used to eating vegetables. (Bây giờ, tôi đã quen với việc ăn rau củ).
- Get used to: Dùng để diễn tả quá trình thích nghi với một sự việc mới. Ví dụ: It was hard, but I got used to eating vegetables. (Thật khó, nhưng tôi đã dần quen với việc ăn rau củ).
So sánh về Cấu trúc
Sự khác biệt về dạng động từ theo sau là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất về mặt ngữ pháp.
- Used to: Luôn đi với động từ nguyên thể (V-inf), vì “to” là một phần của cấu trúc động từ.
- Be used to: Luôn đi với danh từ hoặc V-ing, vì “to” là một giới từ.
- Get used to: Luôn đi với danh từ hoặc V-ing, vì “to” cũng là một giới từ.
So sánh về Thì sử dụng
Khả năng sử dụng linh hoạt trong các thì cũng là một điểm khác biệt quan trọng.
- Used to: Là một cấu trúc cố định ở thì quá khứ và không có dạng ở các thì khác.
- Be used to: Rất linh hoạt, bạn có thể thay đổi động từ “to be” để phù hợp với mọi thì (ví dụ: I am used to…, I was used to…, I will be used to…).
- Get used to: Tương tự, động từ “get” có thể được chia ở nhiều thì khác nhau (ví dụ: I get used to…, I got used to…, I will get used to…).
Hiểu rõ những khác biệt này là nền tảng vững chắc để bạn ứng dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là trong môi trường công việc.
3 cách ứng dụng Used To trong giao tiếp công việc
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc sử dụng “used to” một cách khéo léo không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện được kinh nghiệm và sự phát triển của bản thân một cách tinh tế.
Kể về kinh nghiệm, dự án cũ
Sử dụng “used to” là một cách hiệu quả để chia sẻ những trách nhiệm hoặc kỹ năng bạn đã có ở vị trí cũ, cho thấy nền tảng kinh nghiệm vững chắc của bạn. Cấu trúc này giúp người nghe hiểu rằng đó là những việc bạn đã từng làm thành thạo nhưng hiện tại có thể bạn đang đảm nhận những vai trò khác.
- Ví dụ: I used to manage a team of 5 people at my previous company. (Tôi đã từng quản lý một đội ngũ 5 người ở công ty trước đây.)
So sánh quy trình làm việc cũ và mới
Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự cải tiến và khả năng thích ứng của bạn hoặc của công ty với những thay đổi trong công nghệ và quy trình làm việc. Nó cho thấy sự chuyển đổi tích cực từ một phương pháp cũ sang một hệ thống mới hiệu quả hơn.
- Ví dụ: We used to handle all reports manually, but now we use an automated system. (Chúng tôi đã từng xử lý tất cả báo cáo theo cách thủ công, nhưng bây giờ chúng tôi sử dụng một hệ thống tự động.)
Mô tả sự phát triển chuyên môn cá nhân
“Used to” có thể được dùng để thể hiện sự trưởng thành và tiến bộ trong sự nghiệp, cho thấy bạn đã vượt qua những điểm yếu hoặc thay đổi phong cách làm việc trong quá khứ. Điều này tạo ấn tượng tốt về một cá nhân không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân.
- Ví dụ: She used to be shy in meetings, but now she confidently presents her ideas. (Cô ấy đã từng nhút nhát trong các cuộc họp, nhưng bây giờ cô ấy tự tin trình bày ý tưởng của mình.)
5 lỗi sai thường gặp khi dùng Used To và cách tránh
Hiểu rõ các lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có và sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác như người bản xứ.
1. Nhầm “used to” (thói quen) và “be used to” (quen với)
Đây là lỗi phổ biến nhất, xuất phát từ việc không phân biệt rõ ý nghĩa giữa một thói quen quá khứ đã chấm dứt và một trạng thái quen thuộc ở hiện tại. Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi: “Câu này đang nói về một việc trong quá khứ đã kết thúc hay một sự quen thuộc ở hiện tại?”. Nếu là quá khứ, dùng “used to + V”. Nếu là hiện tại, dùng “be used to + V-ing”.
2. Sai dạng phủ định và nghi vấn của “used to”
Nhiều người quên rằng khi sử dụng trợ động từ “did” (trong “didn’t” hoặc câu hỏi), “used to” phải trở về dạng nguyên thể là “use to”. Để tránh, hãy ghi nhớ quy tắc: “did” đi với “use to”. Ví dụ, câu đúng là I didn’t use to like it, không phải I didn’t used to like it.
3. Dùng V-inf thay vì V-ing sau “be/get used to”
Lỗi này xảy ra do nhầm lẫn “to” trong “be/get used to” với “to” trong động từ nguyên thể. Hãy nhớ rằng “to” trong “be used to” và “get used to” là một GIỚI TỪ. Theo quy tắc, sau giới từ, động từ phải ở dạng V-ing. Ví dụ, câu đúng là I’m used to getting up early, không phải I’m used to get up early.
4. Dùng “used to” cho thói quen hiện tại
“Used to” chỉ dành riêng cho quá khứ và tuyệt đối không được dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật ở hiện tại. Để nói về thói quen hiện tại, bạn phải sử dụng thì Hiện tại đơn cùng với các trạng từ tần suất như usually, often, hoặc always. Ví dụ, câu đúng là I usually wake up at 6 AM.
5. Nhầm lẫn “used to do” và động từ “use” ở quá khứ
Hai cấu trúc này có cách viết gần giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác biệt: “used to do” là cấu trúc chỉ thói quen, còn “used” là dạng quá khứ của động từ “use” (sử dụng). Hãy luôn dựa vào ngữ cảnh để phân biệt. Ví dụ: I used to work here (Tôi đã từng làm việc ở đây) so với I used a computer to work (Tôi đã dùng máy tính để làm việc).
3 bước làm bài tập Used To chính xác tuyệt đối
Để giải quyết các bài tập về ba cấu trúc này một cách hệ thống và chính xác, bạn hãy tuân theo quy trình ba bước đơn giản sau đây.
Bước 1: Xác định ngữ cảnh (Thói quen hay Quá trình)
Đầu tiên, hãy đọc kỹ câu và xác định ý nghĩa cốt lõi mà nó muốn truyền tải: một thói quen quá khứ đã chấm dứt, một trạng thái quen thuộc, hay một quá trình thích nghi. Nếu là thói quen quá khứ, chọn “Used to”. Nếu là trạng thái đã quen, chọn “Be used to”. Nếu là quá trình làm quen, chọn “Get used to”.
Bước 2: Tìm dấu hiệu về thì trong câu
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong câu là những manh mối quan trọng giúp bạn lựa chọn cấu trúc đúng. Các cụm từ như “when I was a child”, “in the past” thường là dấu hiệu của “Used to”. Trong khi đó, các từ như “now”, “these days” gợi ý đến “Be used to” hoặc “Get used to” ở thì hiện tại.
Bước 3: Kiểm tra động từ đứng sau “to”
Đây là bước kiểm tra ngữ pháp cuối cùng để đảm bảo bạn không mắc lỗi về dạng của động từ. Nếu bạn đã xác định cần dùng “Used to”, hãy chắc chắn động từ theo sau ở dạng nguyên thể (V-inf). Ngược lại, nếu bạn cần dùng “Be used to” hoặc “Get used to”, hãy đảm bảo danh từ hoặc động từ theo sau ở dạng V-ing.
Bài tập vận dụng (có đáp án chi tiết)
Hãy áp dụng kiến thức và các bước làm bài vừa học để hoàn thành những bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
I ___ to the noise of the city, so I can sleep well now.
A. used to
B. am used
C. get used -
My grandfather ___ tell us stories before we went to sleep.
A. used to
B. was used to
C. got used to -
She is still ___ the new working environment.
A. used to
B. getting used to
C. use to
Bài tập 2: Viết lại câu
- When I was young, I went swimming every day.
-> I used to… - It’s not strange for me to get up early.
-> I am used to… - He is slowly adapting to the cold weather.
-> He is getting used to…
Đáp án chi tiết và giải thích
-
Bài 1:
- B. am used – Mệnh đề “so I can sleep well now” (vì vậy bây giờ tôi có thể ngủ ngon) cho thấy đây là một trạng thái quen thuộc ở hiện tại.
- A. used to – Ngữ cảnh kể chuyện về ông (“grandfather”) và hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (“before we went to sleep”) cho thấy đây là một thói quen quá khứ.
- B. getting used to – Trạng từ “still” (vẫn đang) nhấn mạnh đây là một quá trình làm quen đang diễn ra, chưa hoàn tất.
-
Bài 2:
- I used to go swimming every day. (Diễn tả thói quen quá khứ, sau “used to” là V-inf).
- I am used to getting up early. (Diễn tả trạng thái quen thuộc, sau “be used to” là V-ing).
- He is getting used to the cold weather. (Diễn tả quá trình thích nghi, sau “get used to” là danh từ).
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu trả lời ngắn gọn và rõ ràng cho các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến ba cấu trúc này.
“Used to” có dùng cho hiện tại không?
Không. “Used to” chỉ được dùng để diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà giờ không còn nữa. Để nói về thói quen ở hiện tại, bạn phải dùng thì Hiện tại đơn (Simple Present) với các trạng từ tần suất như usually, always, hoặc often.
“Be used to” có dạng quá khứ không?
Có. Bạn có thể dùng “was/were used to” để diễn tả sự quen thuộc với một việc gì đó tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: When we lived in Bangkok, we were used to hot weather. (Khi chúng tôi sống ở Bangkok, chúng tôi đã quen với thời tiết nóng.)
“Would” có thay thế “used to” được không?
Có thể, nhưng chỉ dùng để nói về các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, không dùng cho các trạng thái. “Would” thường mang sắc thái hoài niệm hơn.
- Hành động: We would always play in the park. (Đúng)
- Trạng thái: I would be shy. (Sai – Phải dùng: I used to be shy.)
Làm sao để phân biệt nhanh 3 cấu trúc này?
Bạn hãy nhớ “mẹo” đơn giản dựa vào cấu trúc và ý nghĩa cốt lõi:
- Used to + V (nguyên thể): Nghĩa là “đã từng” (thói quen quá khứ).
- Be used to + V-ing: Nghĩa là “đã quen” (trạng thái quen thuộc).
- Get used to + V-ing: Nghĩa là “đang/dần quen” (quá trình thích nghi).
Học các cấu trúc này ở đâu hiệu quả cho người đi làm?
Các nền tảng học trực tuyến như Topica Native là lựa chọn tối ưu, giúp bạn luyện tập với giáo viên bản xứ trong các tình huống công việc thực tế, từ đó sử dụng thành thạo và tự nhiên. Đối với người đi làm bận rộn, việc học online cho phép linh hoạt về thời gian và tập trung vào các chủ đề giao tiếp thực tế, giúp xây dựng phản xạ ngữ pháp một cách tự nhiên.
Tại sao “be/get used to” đi với V-ing?
Bởi vì “to” trong hai cấu trúc này là một giới từ (preposition), không phải là một phần của động từ nguyên thể. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, động từ theo sau một giới từ phải luôn ở dạng V-ing (danh động từ – gerund).
Tóm lược công thức 3 cấu trúc Used To
Để ghi nhớ và phân biệt chính xác, bạn chỉ cần nắm vững 3 công thức cốt lõi sau đây. Chúng là chìa khóa để bạn áp dụng đúng trong mọi tình huống giao tiếp và bài tập ngữ pháp.
- Thói quen quá khứ: S + used to + V (nguyên thể).
- Đã quen với: S + be used to + N/V-ing.
- Dần quen với: S + get used to + N/V-ing.
Việc nắm vững ba cấu trúc “Used to”, “Be used to”, và “Get used to” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và tinh tế hơn. Để thực hành sâu hơn và áp dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên trong môi trường công sở, hãy khám phá các khóa học giao tiếp tại Topica Native, nơi bạn được luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ.