Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo (Apparel) là hệ thống toàn bộ các từ và cụm từ dùng để gọi tên, mô tả và thực hiện các hành động liên quan đến trang phục, phụ kiện, chất liệu và phong cách. Bài viết này cung cấp một danh sách đầy đủ từ A-Z về từ vựng chủ đề quần áo, được phân loại một cách khoa học từ trang phục thường ngày, công sở, phụ kiện, cho đến các động từ, thành ngữ và mẫu câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm. Việc nắm vững vốn từ này sẽ giúp bạn mô tả trang phục một cách chi tiết, phân biệt các sắc thái nghĩa tinh tế giữa các từ dễ nhầm lẫn như “clothes” và “clothing”, và tự tin áp dụng vào các tình huống thực tế như thảo luận về thời trang hay mua sắm ở nước ngoài.
Từ vựng về quần áo thường ngày (Casual Wear)
Trang phục thường ngày, hay Casual Wear, là những loại quần áo được thiết kế cho sự thoải mái và tiện dụng trong các hoạt động không yêu cầu tính trang trọng, chẳng hạn như đi dạo, gặp gỡ bạn bè hoặc ở nhà. Nhóm từ vựng này là nền tảng cơ bản nhất, bao gồm các loại áo, quần, váy và đồ ngủ phổ biến.
Các loại áo phổ biến (Tops)
“Tops” là thuật ngữ chung chỉ mọi loại trang phục mặc cho phần thân trên của cơ thể, từ áo thun đơn giản đến áo kiểu cách điệu. Chúng đa dạng về kiểu dáng, chất liệu và mục đích sử dụng, là thành phần không thể thiếu trong tủ đồ của bất kỳ ai.
- T-shirt: Áo phông, áo thun (thường cộc tay, cổ tròn).
- Polo shirt: Áo polo, là loại áo thun có cổ và hàng cúc ngắn ở ngực.
- Shirt: Áo sơ mi, có đặc điểm là cổ gập và hàng cúc chạy dọc thân áo.
- Blouse: Áo sơ mi kiểu nữ, thường được may từ chất liệu mềm mại như lụa hoặc voan.
- Tank top: Áo ba lỗ hoặc áo hai dây.
- Sweater / Jumper: Áo len chui đầu, dùng để giữ ấm.
- Cardigan: Áo khoác len có hàng cúc hoặc khóa kéo ở phía trước.
- Hoodie: Áo nỉ có mũ trùm đầu.
- Sweatshirt: Áo nỉ chui đầu, tương tự hoodie nhưng không có mũ.
- Crop top: Áo dáng ngắn, hở eo.
Quần cơ bản có những loại nào?
Quần, được gọi là “trousers” (Anh-Anh) hoặc “pants” (Anh-Mỹ), là trang phục mặc cho phần thân dưới, che phủ riêng biệt từng chân. Các loại quần được phân biệt dựa trên kiểu dáng, chất liệu và mục đích sử dụng, từ đi làm, đi chơi đến hoạt động thể thao.
- Jeans: Quần bò, làm từ chất liệu vải denim bền chắc.
- Shorts: Quần đùi hoặc quần soóc, có chiều dài trên gối.
- Leggings: Quần thun co giãn, bó sát vào chân.
- Sweatpants / Joggers: Quần nỉ thể thao, thường có chun ở gấu quần.
- Khakis: Quần kaki, làm từ vải cotton màu be.
- Cargo pants: Quần túi hộp, có các túi lớn ở hai bên đùi.
- Culottes: Quần lửng ống rộng, có độ dài qua gối.
Váy và đầm các loại (Dresses & Skirts)
Váy và đầm là các loại trang phục chủ yếu dành cho nữ giới, trong đó “skirt” là chân váy (chỉ che phần thân dưới) và “dress” là váy liền thân (che cả thân trên và thân dưới). Sự đa dạng về độ dài và kiểu dáng giúp chúng phù hợp với nhiều hoàn cảnh khác nhau.
- Dress (Váy liền thân, đầm):
- Maxi dress: Váy maxi, có chiều dài chấm gót chân.
- Midi dress: Váy dài ngang bắp chân.
- Mini dress: Váy ngắn trên đầu gối.
- Sundress: Váy mùa hè, thường làm từ chất liệu mỏng nhẹ và có họa tiết tươi sáng.
- Skirt (Chân váy):
- Pencil skirt: Chân váy bút chì, có dáng ôm sát và dài đến gối.
- A-line skirt: Chân váy chữ A, có phần hông ôm và xòe dần xuống dưới.
- Pleated skirt: Chân váy xếp ly.
- Miniskirt: Chân váy ngắn.
Đồ ngủ bao gồm những gì?
Đồ ngủ, hay “sleepwear” hoặc “nightwear”, là trang phục được thiết kế đặc biệt để mang lại sự thoải mái tối đa khi ngủ. Chúng thường được làm từ các chất liệu mềm, thoáng khí như cotton, lụa hoặc satin.
- Pajamas (US) / Pyjamas (UK): Bộ đồ ngủ pijama, bao gồm cả quần và áo.
- Nightgown / Nightdress: Váy ngủ.
- Robe / Dressing gown: Áo choàng mặc ở nhà hoặc sau khi tắm.
- Onesie: Bộ đồ ngủ liền thân, che phủ toàn bộ cơ thể.
Nắm vững các loại trang phục thường ngày này là bước đệm cần thiết để khám phá thế giới từ vựng trang trọng hơn trong môi trường công sở.
Từ vựng về trang phục công sở (Business Attire)
Trang phục công sở, còn gọi là Business Attire hoặc Office Wear, là những loại quần áo thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp, phù hợp với môi trường làm việc văn phòng. Tùy thuộc vào văn hóa của từng công ty, quy định về trang phục có thể dao động từ business formal (trang trọng) đến business casual (thoải mái hơn nhưng vẫn lịch sự).
Trang phục nam giới chính thức
Trang phục công sở chính thức cho nam giới (men’s formal business attire) thường xoay quanh bộ com-lê (suit) và các phụ kiện đi kèm để tạo nên vẻ ngoài chỉn chu và đáng tin cậy. Đây là tiêu chuẩn trong các ngành nghề như tài chính, luật hoặc các vị trí quản lý cấp cao.
- Suit: Bộ com-lê, bao gồm áo khoác (suit jacket) và quần âu (trousers) được may từ cùng một loại vải và màu sắc.
- Blazer: Áo khoác có kiểu dáng tương tự suit jacket nhưng có thể phối với quần khác màu.
- Dress shirt: Áo sơ mi trang trọng, thường là màu trắng hoặc các màu pastel nhạt.
- Trousers: Quần âu.
- Waistcoat (UK) / Vest (US): Áo gile, mặc bên trong áo khoác com-lê.
- Tie: Cà vạt.
- Bow tie: Nơ bướm, thường dùng cho các dịp đặc biệt trang trọng.
- Dress shoes: Giày tây, ví dụ như các kiểu Oxford hoặc Loafers.
Trang phục nữ giới chính thức là gì?
Trang phục công sở chính thức cho nữ giới (women’s formal business attire) đa dạng hơn nam giới nhưng vẫn tuân thủ nguyên tắc về sự thanh lịch và chuyên nghiệp. Các lựa chọn phổ biến bao gồm bộ suit, đầm công sở hoặc sự kết hợp giữa chân váy, quần âu và áo sơ mi.
- Pantsuit: Bộ com-lê nữ bao gồm áo khoác và quần âu đồng bộ.
- Skirt suit: Bộ com-lê nữ bao gồm áo khoác và chân váy đồng bộ.
- Blouse: Áo sơ mi kiểu nữ.
- Sheath dress: Đầm công sở dáng ôm, có chiều dài ngang hoặc qua gối.
- Pencil skirt: Chân váy bút chì.
- Dress pants / Slacks: Quần âu nữ.
- Heels: Giày cao gót, thường là loại gót thấp hoặc trung bình và có mũi kín.
Áo khoác chuyên nghiệp có những loại nào?
Áo khoác chuyên nghiệp không chỉ dùng để giữ ấm mà còn là một phần quan trọng của trang phục công sở, giúp duy trì vẻ ngoài lịch sự khi di chuyển ngoài văn phòng. Các loại áo này thường có thiết kế cổ điển, màu sắc trung tính và dễ phối đồ.
- Blazer: Áo khoác vest, ít trang trọng hơn suit jacket và có thể mặc như một lớp áo ngoài.
- Trench coat: Áo măng tô, là loại áo khoác dài, thường có đai ở eo và làm từ chất liệu chống thấm.
- Overcoat / Topcoat: Áo khoác dáng dài, đủ rộng để mặc bên ngoài một bộ com-lê vào mùa đông.
- Pea coat: Áo khoác dạ ngắn có hai hàng cúc, mang phong cách cổ điển.
Sau khi đã trang bị từ vựng cho môi trường chuyên nghiệp, việc lựa chọn đúng phụ kiện sẽ giúp hoàn thiện và tạo điểm nhấn cho bộ trang phục của bạn.
Từ vựng về phụ kiện thời trang (Fashion Accessories)
Phụ kiện thời trang, hay Fashion Accessories, là những vật dụng đi kèm có vai trò hoàn thiện, bổ sung và tạo điểm nhấn cho một bộ trang phục. Chúng giúp thể hiện phong cách cá nhân và có thể biến một bộ đồ đơn giản trở nên nổi bật hơn, bao gồm các loại từ mũ, khăn, giày dép cho đến trang sức.
Phụ kiện đầu và cổ bao gồm gì?
Phụ kiện cho đầu và cổ (headwear and neckwear) có công dụng đa dạng, từ che nắng, giữ ấm cho đến việc tạo điểm nhấn phong cách cho phần thân trên. Chúng là những chi tiết nhỏ nhưng có tác động lớn đến tổng thể trang phục.
- Hat: Mũ nói chung, thường có vành.
- Cap: Mũ lưỡi trai.
- Beanie: Mũ len, thường đội vào mùa đông.
- Headband: Băng đô cài tóc.
- Scarf: Khăn choàng cổ.
- Tie: Cà vạt.
- Bow tie: Nơ bướm.
- Necklace: Dây chuyền, vòng cổ.
Phụ kiện tay và chân (Handwear & Footwear)
Phụ kiện cho tay và chân không chỉ thực hiện chức năng bảo vệ mà còn là những yếu tố thời trang không thể thiếu, trong đó “footwear” là thuật ngữ bao quát tất cả các loại giày, dép, ủng.
- Gloves: Găng tay có chia ngón.
- Mittens: Găng tay bao, không chia các ngón (trừ ngón cái).
- Watch: Đồng hồ đeo tay.
- Bracelet: Vòng đeo tay.
- Belt: Thắt lưng, dây nịt.
- Socks: Vớ, tất.
- Tights / Stockings: Quần tất.
- Shoes (Giày):
- Sneakers (US) / Trainers (UK): Giày thể thao.
- Boots: Bốt, ủng.
- Sandals: Dép σαν đan.
- Flip-flops: Dép xỏ ngón.
- Heels: Giày cao gót.
- Flats: Giày đế bằng.
Trang sức có những loại nào?
Trang sức (jewelry hoặc jewellery) là những phụ kiện trang trí thường được làm từ các vật liệu quý như vàng, bạc, đá quý, giúp tăng thêm vẻ sang trọng và cá tính cho người đeo.
- Earrings: Khuyên tai, bông tai.
- Necklace: Dây chuyền, vòng cổ.
- Bracelet: Vòng tay.
- Ring: Nhẫn.
- Brooch / Pin: Trâm cài áo.
- Cufflinks: Khuy măng sét, dùng cho cổ tay áo sơ mi nam trang trọng.
- Anklet: Lắc chân.
Khi đã biết tên gọi của các món đồ, việc tìm hiểu cách miêu tả chúng qua chất liệu và họa tiết sẽ giúp bạn giao tiếp chi tiết và sống động hơn.
Từ vựng miêu tả quần áo: Chất liệu & Họa tiết
Để miêu tả một bộ trang phục một cách đầy đủ và chính xác, việc sử dụng từ vựng về chất liệu (materials), họa tiết (patterns) và kiểu dáng (styles) là vô cùng cần thiết. Những từ này giúp cung cấp thông tin cụ thể về cảm giác khi chạm vào, hình thức bên ngoài và phom dáng của quần áo khi mặc lên người.
Chất liệu vải phổ biến là gì?
Chất liệu vải (fabric/material) là yếu tố quyết định đến sự thoải mái, độ bền, và vẻ ngoài của trang phục. Mỗi loại vải có những đặc tính riêng, phù hợp với các kiểu quần áo và điều kiện thời tiết khác nhau.
- Cotton: Vải cotton, làm từ sợi bông, có đặc tính thoáng mát và thấm hút mồ hôi tốt.
- Linen: Vải lanh, rất nhẹ và mát, lý tưởng cho mùa hè nhưng dễ nhăn.
- Silk: Vải lụa, mềm, mịn và có độ bóng tự nhiên.
- Wool: Vải len, có khả năng giữ ấm và giữ nhiệt tốt.
- Denim: Vải bò, một loại vải cotton bền, cứng cáp thường dùng để may quần jeans.
- Leather: Da, có độ bền cao và khả năng cản gió tốt.
- Velvet: Vải nhung, mềm mại và mang lại vẻ ngoài sang trọng.
- Polyester: Vải tổng hợp, có ưu điểm là bền, không nhăn và nhanh khô.
- Satin: Vải sa tanh, có bề mặt bóng mượt và thường được dùng cho trang phục dạ hội.
Họa tiết thường gặp (Common Patterns)
Họa tiết là các hoa văn hoặc kiểu trang trí được lặp lại trên bề mặt vải, tạo ra sự đa dạng về mặt thị giác và phong cách cho trang phục.
- Plain / Solid: Trơn, chỉ có một màu và không có họa tiết.
- Striped: Kẻ sọc (có thể là sọc ngang hoặc sọc dọc).
- Checked (UK) / Plaid (US): Kẻ ca-rô.
- Polka dot: Họa tiết chấm bi.
- Floral: Họa tiết hoa lá.
- Camouflage: Họa tiết rằn ri.
- Animal print: Họa tiết da động vật như da báo, da rắn, hoặc ngựa vằn.
- Patterned: Từ chung để chỉ các loại vải có hoa văn, họa tiết.
Tính từ miêu tả kiểu dáng thế nào?
Các tính từ miêu tả kiểu dáng (style) và độ vừa vặn (fit) giúp người nghe hình dung rõ hơn về phom dáng của quần áo trên cơ thể người mặc.
- Về độ vừa vặn (Fit):
- Tight: Chật, bó sát.
- Loose / Baggy: Rộng, thùng thình.
- Slim-fit: Dáng ôm vừa vặn theo cơ thể.
- Regular-fit: Dáng suông, kiểu dáng tiêu chuẩn.
- Về kiểu dáng (Style):
- Long-sleeved: Dài tay.
- Short-sleeved: Ngắn tay, cộc tay.
- Sleeveless: Không có tay áo.
- V-neck: Cổ chữ V.
- Crew neck: Cổ tròn.
- Casual: Phong cách thông thường, đời thường.
- Formal: Phong cách trang trọng, lịch sự.
- Elegant: Thanh lịch, trang nhã.
- Trendy: Hợp thời trang, theo xu hướng mới nhất.
Với khả năng miêu tả chi tiết, giờ đây bạn cần nắm vững các động từ để diễn tả hành động liên quan đến việc mặc và cởi quần áo.
Các động từ & cụm động từ chủ đề quần áo
Để diễn đạt các hành động liên quan đến trang phục một cách tự nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng các động từ (verbs) và cụm động từ (phrasal verbs) là rất quan trọng. Chúng mô tả mọi hành động từ việc mặc, cởi, thử đồ cho đến việc phối hợp và bảo quản quần áo.
Động từ cơ bản về mặc đồ
Đây là những động từ thông dụng nhất, mô tả các hành động hàng ngày liên quan đến trang phục một cách trực tiếp.
- Wear: Mặc (diễn tả trạng thái đang có trang phục trên người). Ví dụ: She is wearing a blue dress.
- Put on: Mặc vào (diễn tả hành động bắt đầu mặc một thứ gì đó). Ví dụ: Put on your coat before you go out.
- Take off: Cởi ra. Ví dụ: Please take off your shoes.
- Get dressed: Mặc quần áo (chỉ hành động hoàn tất việc mặc đồ). Ví dụ: I get dressed for work at 7 AM.
- Get undressed: Cởi quần áo. Ví dụ: He got undressed and went to bed.
- Change: Thay đồ. Ví dụ: I need to change my clothes after the gym.
- Fit: Vừa vặn (về kích cỡ). Ví dụ: These jeans don’t fit me anymore.
- Suit: Hợp (về kiểu dáng, màu sắc với người mặc). Ví dụ: That color really suits you.
- Match: Hợp, ăn khớp (giữa các món đồ với nhau). Ví dụ: Your bag matches your shoes perfectly.
Cụm động từ (Phrasal Verbs) nào thông dụng?
Cụm động từ (phrasal verbs) thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng, giúp lời nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
- Try on: Mặc thử. Ví dụ: Can I try this shirt on?
- Pick out: Lựa chọn một món đồ từ nhiều lựa chọn. Ví dụ: She helped me pick out a dress for the party.
- Hang up: Treo quần áo lên móc. Ví dụ: Please hang up your coat in the closet.
- Dress up: Ăn mặc trang trọng, chưng diện. Ví dụ: We should dress up for the wedding ceremony.
- Dress down: Ăn mặc đơn giản, ít trang trọng hơn thường lệ. Ví dụ: Fridays are dress-down days at our office.
- Do up: Cài (cúc, khóa kéo). Ví dụ: Can you help me do up my zipper?
- Wrap up: Mặc ấm, quàng khăn để giữ ấm. Ví dụ: Wrap up well, it’s cold outside.
Từ những động từ này, tiếng Anh còn phát triển các thành ngữ độc đáo, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ.
Thành ngữ về quần áo thú vị
Thành ngữ (idioms) là một phần quan trọng giúp việc sử dụng tiếng Anh trở nên sâu sắc và tự nhiên. Chủ đề quần áo cung cấp nhiều thành ngữ độc đáo, sử dụng hình ảnh trang phục để diễn đạt các ý tưởng trừu tượng một cách sinh động.
“Fit like a glove” nghĩa là gì?
Thành ngữ “fit like a glove” có nghĩa là vừa như in, hoàn toàn vừa vặn một cách hoàn hảo. Nó được dùng để miêu tả một món đồ, thường là quần áo, có kích cỡ chính xác tuyệt đối với người mặc. Ngoài ra, thành ngữ này còn được mở rộng để chỉ một công việc hoặc vai trò rất phù hợp với năng lực và tính cách của ai đó.
Ví dụ: This new jacket fits me like a glove. The new marketing role fits her like a glove.
Khi nào dùng “dress to kill”?
Thành ngữ “dress to kill” được sử dụng khi một người ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, ấn tượng và thu hút nhằm gây sự chú ý mạnh mẽ tại một sự kiện. Cách ăn mặc này thường rất thời trang, quyến rũ và nổi bật. Đây là một cách nói có phần cường điệu, nhấn mạnh vào mục đích gây ấn tượng của người mặc.
Ví dụ: She arrived at the gala dressed to kill, and everyone noticed her.
“Dress for success” nghĩa là gì?
Thành ngữ “dress for success” mang ý nghĩa rằng việc lựa chọn trang phục chuyên nghiệp và phù hợp có thể góp phần tạo nên thành công trong sự nghiệp. Nó khuyên người ta nên ăn mặc theo vị trí công việc mà họ khao khát đạt được, chứ không phải vị trí hiện tại. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của ấn tượng ban đầu và cách trang phục ảnh hưởng đến sự tự tin cũng như cách người khác nhìn nhận bạn.
Ví dụ: My mentor always told me to dress for success, especially before important client meetings.
Hiểu rõ các thành ngữ giúp bạn giao tiếp sâu sắc hơn, và bây giờ là lúc áp dụng toàn bộ vốn từ này vào tình huống thực tế nhất: mua sắm.
Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo
Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm sẽ giúp bạn tương tác với nhân viên bán hàng một cách hiệu quả, tìm được món đồ ưng ý và xử lý các tình huống trong cửa hàng một cách tự tin.
Hỏi thông tin sản phẩm như thế nào?
Để hỏi thông tin về sản phẩm, bạn cần bắt đầu một cách lịch sự và đưa ra câu hỏi rõ ràng về thứ bạn đang tìm kiếm, kích cỡ, màu sắc hoặc giá cả.
- Excuse me, can you help me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)
- I’m looking for a [T-shirt/pair of jeans]. (Tôi đang tìm một chiếc [áo thun/quần jeans].)
- Do you have this in a different color/size? (Bạn có mẫu này màu khác/cỡ khác không?)
- Do you have this in a size [Medium/10]? (Bạn có mẫu này cỡ [M/10] không?)
- How much is this? / How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Is this on sale? (Món này có đang giảm giá không?)
- What is this made of? (Cái này được làm từ chất liệu gì?)
Mẫu câu trong phòng thử đồ (Fitting Room)
Khi muốn thử đồ, bạn cần hỏi vị trí phòng thử và sau đó sử dụng các mẫu câu để nhận xét về độ vừa vặn của trang phục.
- Where is the fitting room / changing room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử món này không?)
- Khi ở trong phòng thử:
- It fits perfectly. (Nó vừa như in.)
- It’s too small / tight. (Nó quá nhỏ / chật.)
- It’s too big / loose. (Nó quá lớn / rộng.)
- It doesn’t suit me. (Nó không hợp với tôi.)
- Do you have this in a larger/smaller size? (Bạn có mẫu này cỡ lớn hơn/nhỏ hơn không?)
Thanh toán cần dùng câu gì?
Tại quầy thanh toán, bạn cần xác nhận món đồ muốn mua và hỏi về các phương thức thanh toán hoặc chính sách của cửa hàng.
- I’ll take it. / I’d like to buy this. (Tôi sẽ lấy món này.)
- Can I pay by cash/credit card? (Tôi có thể trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng không?)
- Do you accept [Visa/Mastercard]? (Bạn có chấp nhận thẻ [Visa/Mastercard] không?)
- Can I have a receipt, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
- What is your return policy? (Chính sách trả hàng của cửa hàng là gì?)
Việc nắm vững các mẫu câu này giúp bạn tự tin hơn. Tuy nhiên, đôi khi một số từ vựng vẫn có thể gây nhầm lẫn.
Từ vựng quần áo nào dễ nhầm lẫn nhất?
Trong tiếng Anh, có một số cặp từ về quần áo dễ gây nhầm lẫn do ý nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác nhau. Phân biệt rõ ràng các từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác, tự nhiên và tránh được những hiểu lầm không đáng có.
“Clothes” vs “Clothing” khác gì?
“Clothes” là một danh từ số nhiều dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi “clothing” là một danh từ không đếm được, mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong bối cảnh công nghiệp hoặc thương mại.
- Clothes: Luôn ở dạng số nhiều và không có dạng số ít. Nó chỉ các món đồ cụ thể mà người ta mặc.
- Ví dụ: I bought some new clothes for my trip. (Tôi đã mua vài bộ quần áo mới cho chuyến đi của mình.)
- Clothing: Là một thuật ngữ tổng quát, chỉ quần áo nói chung như một loại hàng hóa hoặc một khái niệm.
- Ví dụ: The store specializes in women’s clothing. (Cửa hàng chuyên về trang phục nữ.)
“Dress” và “Skirt” phân biệt ra sao?
“Dress” là một chiếc váy liền thân, bao phủ cả phần thân trên và thân dưới, trong khi “skirt” chỉ là chân váy, được mặc từ phần eo trở xuống.
- Dress: Là một món đồ duy nhất, liền từ vai xuống chân.
- Ví dụ: She wore a beautiful long dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc đầm dài xinh đẹp đến bữa tiệc.)
- Skirt: Là một món đồ riêng biệt, cần được kết hợp với một chiếc áo (top).
- Ví dụ: I need a new skirt to go with this blouse. (Tôi cần một chiếc chân váy mới để mặc với chiếc áo kiểu này.)
“Wear” khác “Put on” như thế nào?
“Put on” là một động từ chỉ hành động (action) bắt đầu mặc một món đồ lên người, còn “wear” là một động từ chỉ trạng thái (state) đang có món đồ đó trên người.
- Put on (hành động): Nhấn mạnh quá trình mặc đồ.
- Ví dụ: It’s cold. You should put on a jacket. (Trời lạnh. Bạn nên mặc áo khoác vào đi.)
- Wear (trạng thái): Mô tả tình trạng trang phục hiện tại.
- Ví dụ: He is wearing a black jacket today. (Hôm nay anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác đen.)
Hiểu rõ những khác biệt này giúp tránh các lỗi sai cơ bản. Tiếp theo, hãy khám phá từ vựng cho các tình huống đặc biệt như thể thao hay dạ hội.
Từ vựng quần áo trong tình huống đặc biệt
Ngoài trang phục hàng ngày và công sở, có những loại quần áo được thiết kế riêng cho các hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt. Việc nắm vững từ vựng cho các tình huống này giúp bạn lựa chọn và mô tả trang phục phù hợp hơn trong mọi hoàn cảnh.
Tình huống thể thao (Sportswear)
Trang phục thể thao, hay “sportswear” hoặc “activewear”, là những món đồ được thiết kế để mang lại sự thoải mái, linh hoạt và khả năng thấm hút mồ hôi tốt khi vận động.
- Tracksuit: Bộ đồ thể thao, bao gồm cả quần và áo khoác đồng bộ.
- Sweatpants / Joggers: Quần nỉ thể thao.
- Leggings: Quần thun bó, thường dùng cho các môn như yoga, gym.
- Sports bra: Áo ngực thể thao, cung cấp sự hỗ trợ cần thiết khi vận động.
- Athletic shorts: Quần đùi thể thao.
- Sneakers (US) / Trainers (UK): Giày thể thao.
Tình huống dạ hội (Evening Wear)
Trang phục dạ hội, hay “evening wear” hoặc “formal wear”, là những bộ đồ sang trọng, lộng lẫy được mặc trong các sự kiện chính thức vào buổi tối như tiệc cưới, vũ hội hay gala.
- Evening gown / Ball gown: Đầm dạ hội dáng dài, trang trọng.
- Cocktail dress: Váy cocktail, là loại đầm dự tiệc có độ dài đến hoặc trên gối.
- Tuxedo (Tux): Bộ lễ phục trang trọng dành cho nam giới, thường có ve áo bằng sa tanh.
- Black tie: Một quy định về trang phục (dress code), yêu cầu nam mặc tuxedo và nữ mặc đầm dạ hội.
- White tie: Quy định trang phục ở mức độ trang trọng cao nhất, cao cấp hơn “Black tie”.
Tình huống đi biển (Beachwear)
Trang phục đi biển (beachwear) là những món đồ có chất liệu nhẹ, nhanh khô và thoải mái, phù hợp cho các hoạt động dưới nắng và gần nước.
- Swimsuit / Bathing suit: Đồ bơi nói chung.
- Bikini: Đồ bơi hai mảnh.
- One-piece swimsuit: Đồ bơi một mảnh, liền thân.
- Swimming trunks: Quần bơi nam.
- Cover-up / Sarong: Áo choàng ngoài hoặc khăn quấn để mặc bên ngoài đồ bơi.
- Flip-flops: Dép xỏ ngón.
- Sun hat: Mũ rộng vành để che nắng.
Sự khác biệt từ vựng không chỉ tồn tại giữa các tình huống mà còn giữa các vùng miền, điển hình là Anh và Mỹ.
So sánh từ vựng British vs American English
Tiếng Anh-Anh (British English – BrE) và tiếng Anh-Mỹ (American English – AmE) có nhiều từ vựng khác nhau để chỉ cùng một loại quần áo hoặc phụ kiện. Việc nhận biết những khác biệt này giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ từ cả hai quốc gia, tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Quần áo cơ bản khác nhau thế nào?
Nhiều loại trang phục cơ bản hàng ngày có tên gọi khác nhau hoàn toàn giữa hai phương ngữ này, đặc biệt là các món đồ như quần dài, áo len và giày thể thao.
| Tiếng Anh-Anh (BrE) | Tiếng Anh-Mỹ (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Trousers | Pants | Quần dài |
| Jumper / Pullover | Sweater | Áo len chui đầu |
| Waistcoat | Vest | Áo gile |
| Trainers | Sneakers | Giày thể thao |
| Dungarees | Overalls | Quần yếm |
| Braces | Suspenders | Dây đeo quần |
Phụ kiện có gọi tên khác không?
Có, sự khác biệt cũng xuất hiện trong tên gọi của một số phụ kiện, và từ “purse” là một ví dụ điển hình có thể gây nhầm lẫn lớn nếu dùng sai ngữ cảnh.
| Tiếng Anh-Anh (BrE) | Tiếng Anh-Mỹ (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Handbag | Purse / Handbag | Túi xách nữ |
| Purse | Wallet / Coin purse | Ví nhỏ (đựng tiền xu) |
| Zip | Zipper | Khóa kéo, phec-mơ-tuya |
Kích cỡ (Size) Anh – Mỹ khác gì?
Hệ thống kích cỡ quần áo và giày dép giữa Anh (UK) và Mỹ (US) không tương đồng, đặc biệt là với kích cỡ dạng số. Khi mua sắm từ các thương hiệu quốc tế, việc kiểm tra bảng quy đổi kích cỡ (size conversion chart) là rất cần thiết.
- Kích cỡ váy/đầm (Dress sizes): Kích cỡ của Mỹ thường nhỏ hơn 2 số so với kích cỡ của Anh. Ví dụ, size 12 UK tương đương với size 8 US.
- Kích cỡ giày (Shoe sizes): Kích cỡ giày của Mỹ thường lớn hơn kích cỡ của Anh. Cụ thể, giày nữ US lớn hơn 2 size so với UK (ví dụ: 8 US ≈ 6 UK), và giày nam US lớn hơn 0.5 – 1 size so với UK (ví dụ: 10 US ≈ 9.5 UK).
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này trả lời một số câu hỏi phổ biến và làm rõ những thắc mắc thường gặp khi học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo.
“Suit” có phải chỉ là com-lê không?
Không, “suit” không chỉ có nghĩa là bộ com-lê. Từ này có nghĩa rộng hơn là một bộ trang phục gồm nhiều món được thiết kế để mặc cùng nhau. Ngoài “business suit” (com-lê), chúng ta còn có “swimsuit” (đồ bơi), “tracksuit” (bộ đồ thể thao), và “pantsuit” (bộ com-lê nữ gồm áo khoác và quần).
“Jeans” có thêm “s” khi số nhiều không?
Có, “jeans” là một danh từ luôn ở dạng số nhiều và luôn có “s” ở cuối. Từ này thuộc nhóm danh từ “pluralia tantum” (chỉ có dạng số nhiều) vì nó chỉ một vật có hai phần giống nhau (hai ống quần). Để chỉ một chiếc quần, người ta dùng “a pair of jeans”, và để chỉ nhiều chiếc, người ta nói “two pairs of jeans”.
“Outfit” và “Apparel” có khác nhau không?
Có, “apparel” là một thuật ngữ chung, trang trọng cho quần áo, trong khi “outfit” là một bộ đồ cụ thể được phối với nhau để mặc trong một dịp.
| Tiêu chí | Apparel | Outfit |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Quần áo nói chung, một thuật ngữ bao quát. | Một bộ trang phục hoàn chỉnh (quần áo và phụ kiện) được kết hợp với nhau. |
| Sắc thái | Mang tính trang trọng, thường dùng trong ngành công nghiệp thời trang, bán lẻ. | Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
| Ví dụ | The company sells sports apparel. | She chose a beautiful outfit for the party. |
Kết luận: Dùng “apparel” khi nói về quần áo như một loại hàng hóa hoặc một khái niệm chung. Dùng “outfit” khi nói về một bộ đồ cụ thể mà ai đó đang mặc hoặc đã phối sẵn.
Làm sao để dùng từ vựng quần áo tự nhiên?
Để sử dụng từ vựng quần áo một cách tự nhiên, bạn nên tập trung vào việc học trong ngữ cảnh. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ (“a striped T-shirt”). Bạn có thể xem các chương trình thời trang, theo dõi các fashion blogger nói tiếng Anh, và đọc mô tả sản phẩm trên các trang web bán lẻ để làm quen với cách dùng từ trong thực tế.
Kích cỡ quần áo có bao nhiêu cách gọi?
Có hai cách gọi kích cỡ quần áo chính:
- Theo chữ cái (Alpha Sizing): Sử dụng các chữ cái viết tắt như XS (Extra Small), S (Small), M (Medium), L (Large), và XL (Extra Large).
- Theo số (Numeric Sizing): Sử dụng các con số, thường thấy ở quần jeans, váy và đồ công sở. Hệ thống số này khác nhau giữa các quốc gia (ví dụ: size 8 US khác size 8 UK).
Màu sắc trong thời trang gọi tên thế nào?
Ngoài các màu cơ bản (red, blue), thời trang thường dùng những tên gọi cụ thể hơn để miêu tả các sắc thái màu:
- Sắc thái đậm/nhạt: Light blue (xanh dương nhạt), Dark green (xanh lá cây đậm), Navy blue (xanh tím than).
- Tên gọi riêng: Maroon/Burgundy (đỏ đô), Teal/Turquoise (xanh ngọc lam), Beige (màu be), Charcoal (màu xám than).
“Vintage” trong thời trang nghĩa là gì?
“Vintage” trong thời trang dùng để chỉ những món quần áo, phụ kiện được sản xuất từ một thời đại trước, thường là từ 20 đến 100 năm tuổi, và phản ánh rõ nét phong cách của thời kỳ đó. Một món đồ được coi là “vintage” không chỉ vì nó cũ, mà vì nó là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách của một thập kỷ nhất định.
App nào giúp học từ vựng quần áo hiệu quả?
Có nhiều ứng dụng hiệu quả giúp học từ vựng quần áo, mỗi app có một thế mạnh riêng:
- Quizlet: Mạnh về việc tạo và học flashcard có hình ảnh.
- Memrise: Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng và video người bản xứ để giúp nhớ từ và học phát âm.
- Pinterest: Là công cụ trực quan tuyệt vời để học từ vựng qua hình ảnh bằng cách tìm kiếm các ý tưởng phối đồ (“outfit ideas”).
- Duolingo: Phù hợp cho người mới bắt đầu với các bài học theo chủ đề, bao gồm cả quần áo và mua sắm.
Tự tin giao tiếp với vốn từ vựng quần áo phong phú
Việc trang bị một vốn từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề quần áo là chìa khóa để bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện đơn giản về trang phục cho đến khi mua sắm ở nước ngoài. Bằng cách nắm vững các từ vựng đã được hệ thống hóa trong bài viết này—từ quần áo thường ngày, công sở, phụ kiện, chất liệu, cho đến các động từ và thành ngữ thông dụng—bạn không chỉ có khả năng miêu tả chi tiết mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa thời trang quốc tế. Để áp dụng vốn từ vựng này và hàng ngàn chủ đề giao tiếp khác một cách tự tin nhất, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học luyện nói tiếng Anh với giáo viên bản xứ tại Topica Native.