Cấu trúc “This is the first time” là một điểm ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc trải nghiệm xảy ra lần đầu tiên đối với chủ thể. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này phụ thuộc vào việc kết hợp đúng thì của động từ: thì Hiện tại Hoàn thành cho trải nghiệm liên quan đến hiện tại và thì Quá khứ Hoàn thành cho sự kiện đã kết thúc trong quá khứ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa, hai công thức chuẩn, các cấu trúc tương đương, lỗi sai thường gặp và ứng dụng thực tế trong công việc, giúp bạn tự tin làm chủ cấu trúc này.
Cấu trúc ‘This is the first time’: Ý nghĩa cốt lõi
Cấu trúc “This is the first time” được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trải nghiệm chưa từng xảy ra với chủ thể trước thời điểm nói. Nó có chức năng kết nối sự thiếu vắng kinh nghiệm trong quá khứ với sự kiện lần đầu tiên diễn ra ở hiện tại, qua đó làm nổi bật tính mới mẻ và độc nhất của trải nghiệm đó trong cuộc đời của một người.
Cấu trúc này diễn tả điều gì?
Cấu trúc “This is the first time” diễn tả một hành động hoặc sự kiện mà một người lần đầu tiên thực hiện hoặc trải qua, tính đến thời điểm nói. Nó không chỉ đơn thuần thông báo về một hành động, mà còn tập trung vào sự mới lạ của trải nghiệm đó, ngụ ý rằng không có bất kỳ tiền lệ nào trong quá khứ của người nói. Ví dụ, câu “This is the first time I have driven a car” khẳng định rằng từ trước đến nay, người nói chưa từng có kinh nghiệm lái xe ô tô.
Khi nào nên sử dụng cấu trúc này?
Bạn nên sử dụng cấu trúc “This is the first time” khi muốn chia sẻ và nhấn mạnh về một trải nghiệm lần đầu của bản thân hoặc của người khác. Cấu trúc này đặc biệt hữu dụng trong các bối cảnh sau:
- Chia sẻ các cột mốc quan trọng trong cuộc sống hoặc công việc.
- Bày tỏ cảm xúc mới mẻ như ngạc nhiên, phấn khích, hoặc hứng thú.
- Giới thiệu một sự kiện đặc biệt hoặc một thành tựu lần đầu đạt được.
Ý nghĩa nhấn mạnh trải nghiệm lần đầu
Giá trị đặc biệt của cấu trúc này nằm ở khả năng nhấn mạnh vào tính “lần đầu”. Thay vì một câu nói đơn giản như “I am leading a project”, câu “This is the first time I have led a project” mang sắc thái cảm xúc rõ rệt hơn nhiều. Nó thu hút sự chú ý của người nghe vào tính độc đáo và tầm quan trọng của khoảnh khắc, biến một sự kiện bình thường thành một dấu mốc đáng nhớ.
Ví dụ thực tế trong giao tiếp công sở
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra các cột mốc quan trọng, các nhiệm vụ mới hoặc các thành tựu đột phá.
- “This is the first time our department has exceeded its quarterly sales target.” (Đây là lần đầu tiên phòng của chúng ta vượt chỉ tiêu doanh số quý.)
- “This is the first time I have managed a team of more than 10 people.” (Đây là lần đầu tiên tôi quản lý một đội ngũ hơn 10 người.)
- “This is the first time the company has launched a product in the European market.” (Đây là lần đầu tiên công ty ra mắt sản phẩm tại thị trường châu Âu.)
Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi là bước đầu tiên, và để sử dụng chính xác, bạn cần nắm vững hai công thức ngữ pháp chuẩn sẽ được trình bày ngay sau đây.
2 công thức ‘This is the first time’ chuẩn ngữ pháp
Để sử dụng cấu trúc “This is the first time” một cách chính xác, bạn cần nắm vững hai công thức cốt lõi tương ứng với hai thì khác nhau: Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Hoàn thành. Việc lựa chọn công thức nào phụ thuộc vào thời điểm mà trải nghiệm “lần đầu” diễn ra: ở hiện tại hay đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức 1: Dùng với thì Hiện tại Hoàn thành
Đây là công thức phổ biến nhất, dùng để diễn tả một trải nghiệm lần đầu xảy ra và có sự liên kết, ảnh hưởng đến thời điểm nói ở hiện tại.
- Công thức:
This is the first time + S + have/has + V3/Ved - Giải thích: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng vì hành động “lần đầu” này được tính từ quá khứ kéo dài đến hiện tại. Nó nhấn mạnh kết quả hoặc kinh nghiệm thu được tính đến bây giờ.
- Ví dụ: “This is the first time she has visited Ha Noi.” (Đây là lần đầu tiên cô ấy đến thăm Hà Nội.)
Công thức 2: Dùng với thì Quá khứ Hoàn thành
Công thức này được sử dụng khi bạn kể lại một trải nghiệm “lần đầu” đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm nào đó trong quá khứ.
- Công thức:
That was/It was the first time + S + had + V3/Ved - Giải thích: Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: “That was the first time I had spoken English with a native speaker.” (Đó là lần đầu tiên tôi nói tiếng Anh với người bản xứ.)
‘This is…’ và ‘That was…’ khác nhau ra sao?
Sự khác biệt cơ bản giữa “This is…” và “That was…” nằm ở mốc thời gian của trải nghiệm. Lựa chọn đúng sẽ giúp câu văn của bạn chính xác tuyệt đối về mặt ngữ nghĩa.
| Tiêu chí | This is the first time… | That was the first time… |
|---|---|---|
| Mốc thời gian | Trải nghiệm đang diễn ra hoặc vừa kết thúc, có liên quan mật thiết đến hiện tại. | Trải nghiệm đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
| Thì đi kèm | Hiện tại Hoàn thành (have/has + V3/Ved) | Quá khứ Hoàn thành (had + V3/Ved) |
| Ngữ cảnh | “Look! This is the first time I have seen snow.” (Nhìn kìa! Đây là lần đầu tiên tôi thấy tuyết.) | “I remember that day. It was the first time I had seen snow.” (Tôi nhớ ngày đó. Đó là lần đầu tiên tôi thấy tuyết.) |
Vai trò của trạng từ ‘ever’ trong câu
Trạng từ “ever” có thể được thêm vào cấu trúc để tăng thêm sức nhấn mạnh, mang ý nghĩa “từ trước đến nay” hoặc “trong cả cuộc đời”.
- Vị trí: “Ever” thường đứng sau “have/has/had” và trước động từ chính (V3/Ved).
- Công dụng: Nó làm cho câu nói trở nên mạnh mẽ và cảm xúc hơn, nhấn mạnh tính duy nhất và đặc biệt của trải nghiệm.
- Ví dụ: “This is the first time I have ever tasted food this delicious.” (Đây là lần đầu tiên trong đời tôi được nếm một món ăn ngon như vậy.)
- Lưu ý: “Ever” không bắt buộc. Câu văn vẫn hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên khi không có nó.
Sau khi nắm vững hai công thức chính, việc tìm hiểu các cấu trúc tương đương sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, làm cho vốn tiếng Anh của mình phong phú hơn.
Các cấu trúc tương đương với ‘This is the first time’
Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại cấu trúc một cách nhàm chán, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa. Những cấu trúc này đều mang ý nghĩa diễn tả một trải nghiệm lần đầu, nhưng có sắc thái và cách dùng hơi khác nhau, giúp bạn biểu đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn.
Cấu trúc 1: Never…before
Cấu trúc này tập trung vào việc phủ định hoàn toàn trải nghiệm trong quá khứ, từ đó làm nổi bật sự kiện đang xảy ra ở hiện tại chính là lần đầu tiên.
- Công thức:
S + have/has + never + V3/Ved + before. - Ví dụ: “I have never visited this museum before.” (Tôi chưa bao giờ đến thăm bảo tàng này trước đây.)
- Tương đương: “This is the first time I have visited this museum.”
Cấu trúc 2: It is the first time
Cấu trúc này gần như hoàn toàn giống với “This is the first time” và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. “It” mang sắc thái trung lập và tổng quát hơn một chút so với “This”, vốn mang tính chỉ định và cá nhân hơn.
- Công thức:
It is the first time + S + have/has + V3/Ved. - Ví dụ: “It is the first time our team has won the championship.” (Đây là lần đầu tiên đội của chúng ta giành chức vô địch.)
- Tương đương: “This is the first time our team has won the championship.”
Khi nào nên dùng các cấu trúc thay thế?
Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý đồ nhấn mạnh của người nói.
- Dùng “Never…before”: Khi bạn muốn nhấn mạnh vào sự tương phản giữa “chưa bao giờ” ở quá khứ và “bây giờ thì có” ở hiện tại. Cấu trúc này rất hiệu quả khi thể hiện sự ngạc nhiên.
- Dùng “It is the first time”: Khi bạn muốn một cách diễn đạt có phần khách quan, trung lập hoặc trong văn viết trang trọng hơn.
So sánh sắc thái ý nghĩa các cấu trúc
Mặc dù có cùng ý nghĩa cơ bản, mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái riêng, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách chính xác hơn.
| Cấu trúc | Sắc thái ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| This is the first time… | Nhấn mạnh tính cá nhân, trực tiếp và sự mới mẻ của trải nghiệm tại thời điểm nói. | This is the first time I have felt so happy. (Cảm giác gần gũi, cá nhân) |
| I have never… before. | Nhấn mạnh sự thiếu vắng kinh nghiệm trong quá khứ, tạo ra sự tương phản mạnh mẽ. | I have never felt so happy before. (Nhấn mạnh sự đối lập với quá khứ) |
| It is the first time… | Mang tính thông báo, khách quan và có phần trang trọng hơn trong văn viết. | It is the first time the patient has shown signs of recovery. (Mang tính thông báo y khoa) |
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này và một cấu trúc khác dễ gây nhầm lẫn là “For the first time” sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có trong giao tiếp.
Phân biệt ‘This is the first time’ và ‘For the first time’
Đây là hai cấu trúc thường bị người học nhầm lẫn do đều chứa cụm từ “the first time”. Tuy nhiên, chúng có chức năng ngữ pháp, vị trí trong câu và thì của động từ đi kèm hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác khi giao tiếp.
Vị trí trong câu khác nhau thế nào?
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở vai trò ngữ pháp: “This is the first time” là một mệnh đề chính, trong khi “For the first time” là một cụm trạng từ.
- This is the first time: Đóng vai trò là một mệnh đề hoàn chỉnh (
This is...) và theo sau nó là một mệnh đề phụ (S + have/has + V3/Ved). Nó thường đứng ở đầu câu. - For the first time: Đóng vai trò là một cụm trạng từ (adverbial phrase) chỉ thời gian. Nó có vị trí linh hoạt, có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho hành động.
Ngữ cảnh sử dụng của ‘For the first time’
“For the first time” được dùng để chỉ một sự kiện “lần đầu” đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Do đó, nó luôn đi kèm với thì Quá khứ đơn (Simple Past).
- Công thức:
S + V2/Ved + ... + for the first time.hoặcFor the first time, S + V2/Ved + ... - Ví dụ: “The company made a profit for the first time in 2020.” (Công ty lần đầu tiên có lợi nhuận vào năm 2020.)
Ví dụ so sánh hai cấu trúc
Hãy xem xét hai ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt về thì và ngữ cảnh sử dụng:
- Dùng “This is the first time”: “This is the first time I have seen this film.” (Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này. Hành động xem đang diễn ra hoặc vừa kết thúc, có ảnh hưởng tới hiện tại).
- Dùng “For the first time”: “I saw this film for the first time yesterday.” (Tôi đã xem bộ phim này lần đầu tiên vào ngày hôm qua. Hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ).
Lỗi sai thường gặp khi nhầm lẫn
Lỗi sai phổ biến và nghiêm trọng nhất là dùng sai thì của động từ khi sử dụng hai cấu trúc này.
- Sai:
This is the first time I saw this film.- Sửa lại:
This is the first time I **have seen** this film.(Phải dùng Hiện tại Hoàn thành).
- Sửa lại:
- Sai:
I have seen this film for the first time yesterday.- Sửa lại:
I **saw** this film for the first time yesterday.(Phải dùng Quá khứ đơn vì có mốc thời gian “yesterday”).
- Sửa lại:
Nắm vững sự khác biệt này và các lỗi sai phổ biến khác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc “This is the first time” trong mọi tình huống.
4 lỗi sai phổ biến khi dùng ‘This is the first time’
Mặc dù công thức khá đơn giản, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cố hữu khi sử dụng cấu trúc “This is the first time”. Nhận biết và hiểu rõ những lỗi này là cách tốt nhất để loại bỏ chúng và giao tiếp một cách chính xác.
Lỗi 1: Chia sai thì của động từ
Đây là lỗi nghiêm trọng và phổ biến nhất, làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa hoặc khiến câu trở nên sai ngữ pháp.
- Lỗi sai: Dùng thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn thay vì Hiện tại Hoàn thành.
- Ví dụ sai:
This is the first time I visit Ho Chi Minh city. - Câu đúng:
This is the first time I **have visited** Ho Chi Minh city. - Lý do: Cấu trúc này yêu cầu thì Hiện tại Hoàn thành để diễn tả một kinh nghiệm được tính từ quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.
Lỗi 2: Nhầm với ‘My first time + V-ing’
Cấu trúc My first time + V-ing thường được dùng như một cụm danh từ để kể lại một kỷ niệm, không phải để diễn tả một hành động đang xảy ra lần đầu.
- Lỗi sai: Dùng
This is my first time visiting...thay cho cấu trúc chuẩn. Mặc dù câu này có thể được chấp nhận trong văn nói thân mật, nó không đúng ngữ pháp chuẩn. - Ví dụ sai (văn nói):
This is my first time visiting here. - Câu đúng (ngữ pháp chuẩn):
This is the first time I **have visited** here. - Lưu ý: Cụm “My first time + V-ing” thường được dùng trong ngữ cảnh kể chuyện, ví dụ: “I will never forget my first time riding a motorbike.”
Lỗi 3: Lạm dụng trạng từ ‘ever’ không cần thiết
Trạng từ “ever” có tác dụng nhấn mạnh, nhưng việc sử dụng nó trong mọi câu có thể khiến lời nói trở nên thiếu tự nhiên và cường điệu.
- Lỗi sai: Luôn thêm “ever” vào sau “have/has” một cách máy móc.
- Ví dụ lạm dụng: “This is the first time I have ever used this pen.” (Câu này không sai ngữ pháp nhưng không cần thiết phải nhấn mạnh “ever” cho một hành động bình thường).
- Cách dùng hợp lý: Chỉ nên dùng “ever” khi muốn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc với những trải nghiệm thực sự đặc biệt, ví dụ: “This is the first time I have ever witnessed a solar eclipse.”
Lỗi 4: Dùng sai ‘this/that’ theo ngữ cảnh
Việc nhầm lẫn giữa “This is…” và “That was…” sẽ làm sai lệch mốc thời gian của câu chuyện, gây khó hiểu cho người nghe.
- Lỗi sai: Dùng “This is…” để kể về một sự kiện đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Ví dụ sai:
Yesterday I went to a concert. This was the first time I had listened to live music. - Câu đúng:
Yesterday I went to a concert. **That was** the first time I **had listened** to live music. - Quy tắc: Dùng “This” cho các trải nghiệm liên quan đến hiện tại và “That” cho các trải nghiệm đã kết thúc trong quá khứ.
Nhận biết các lỗi này là bước quan trọng, và áp dụng cấu trúc vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn.
Ứng dụng ‘This is the first time’ trong giao tiếp công việc
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc sử dụng cấu trúc “This is the first time” một cách khéo léo có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt, chia sẻ kinh nghiệm và trình bày ý tưởng một cách hiệu quả. Nó cho thấy sự nhận thức về các cột mốc và sự phát triển trong sự nghiệp của bạn.
Dùng trong giới thiệu bản thân và kinh nghiệm
Khi tham gia một dự án hoặc đảm nhận một vị trí mới, bạn có thể dùng cấu trúc này để chia sẻ về những kỹ năng hoặc nhiệm vụ bạn lần đầu tiên thực hiện, thể hiện tinh thần sẵn sàng học hỏi.
- “This is the first time I have worked with data analysis software, but I’m a fast learner.” (Đây là lần đầu tiên tôi làm việc với phần mềm phân tích dữ liệu, nhưng tôi học rất nhanh.)
- “Although this is the first time I have been in a leadership role, I am confident in my ability to guide the team.” (Mặc dù đây là lần đầu tiên tôi đảm nhận vai trò lãnh đạo, tôi tự tin vào khả năng dẫn dắt đội nhóm.)
Dùng trong thuyết trình dự án hoặc ý tưởng mới
Khi trình bày một sáng kiến hoặc một dự án mang tính đột phá, cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính mới mẻ và tiên phong của ý tưởng, tạo sự chú ý cho người nghe.
- “This is the first time our company has proposed a marketing strategy based entirely on AI-driven analytics.” (Đây là lần đầu tiên công ty chúng ta đề xuất một chiến lược marketing hoàn toàn dựa trên phân tích do AI điều khiển.)
- “This is the first time we have developed a product specifically for this niche market.” (Đây là lần đầu tiên chúng tôi phát triển một sản phẩm dành riêng cho thị trường ngách này.)
Dùng khi chia sẻ cảm nhận sau sự kiện công ty
Sau các buổi đào tạo, hội thảo hay sự kiện team-building, bạn có thể dùng cấu trúc này để bày tỏ sự trân trọng và những điều mới mẻ bạn đã học được một cách lịch sự.
- “Thank you for the opportunity. This is the first time I have attended such an insightful workshop.” (Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội. Đây là lần đầu tiên tôi được tham dự một buổi hội thảo sâu sắc như vậy.)
- “The team-building trip was amazing. This is the first time I have connected with colleagues from other departments on a personal level.” (Chuyến đi team-building thật tuyệt vời. Đây là lần đầu tiên tôi được kết nối với đồng nghiệp từ các phòng ban khác ở mức độ cá nhân.)
Để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên trong các tình huống trên, việc luyện tập thường xuyên thông qua các mẹo ghi nhớ hiệu quả là không thể thiếu.
Mẹo ghi nhớ và thực hành để tránh lỗi sai
Để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp tự nhiên, việc áp dụng các phương pháp ghi nhớ và luyện tập chủ động là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số mẹo hiệu quả được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng để bạn làm chủ cấu trúc “This is the first time”.
Tạo câu chuyện cá nhân với cấu trúc
Hãy liên kết cấu trúc ngữ pháp với chính những trải nghiệm của bạn, vì đây là cách học hiệu quả nhất để ghi nhớ lâu dài. Hãy dành thời gian viết ra 5-10 câu sử dụng “This is the first time” để mô tả những điều bạn lần đầu làm trong năm nay, chẳng hạn như đọc sách, đi du lịch, hoặc học một kỹ năng mới.
- Ví dụ: “This is the first time I have traveled abroad alone,” “This is the first time I have read an entire book in English,” và “This is the first time I have tried coding.”
Luyện tập qua các tình huống công việc
Hãy tưởng tượng các kịch bản có thể xảy ra tại nơi làm việc và chủ động đặt câu với cấu trúc này. Điều này giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống giao tiếp thực tế và phản xạ nhanh hơn.
- Tình huống 1 (Họp nhóm): “This is the first time I have presented my idea to the whole team.”
- Tình huống 2 (Nhận phản hồi): “This is the first time I have received such detailed feedback. Thank you.”
- Tình huống 3 (Sử dụng công cụ mới): “This is the first time our team has used this project management tool.”
Sử dụng flashcard và app học từ vựng
Tạo flashcard với một mặt là tình huống (ví dụ: “Lần đầu đi máy bay”) và mặt còn lại là câu hoàn chỉnh (“This is the first time I have traveled by plane.”). Sử dụng các ứng dụng lặp lại ngắt quãng như Anki hoặc Quizlet để ôn tập một cách có hệ thống, giúp kiến thức đi vào trí nhớ dài hạn thay vì chỉ là trí nhớ ngắn hạn.
Những mẹo này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, và việc làm các bài tập thực hành sau đây sẽ kiểm tra mức độ hiểu và khả năng áp dụng của bạn.
Bài tập thực hành cấu trúc ‘This is the first time’
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng áp dụng các công thức đã học một cách chính xác.
Bài tập điền từ với thì đúng
Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- This is the first time she __________ (drive) a car.
- That was the first time we __________ (see) such a beautiful sunset.
- This is the first time my brother __________ (be) abroad.
- It was the first time I __________ (ever/eat) Mexican food.
- This is the first time they __________ (work) on such a big project.
Đáp án:
- has driven
- had seen
- has been
- had ever eaten
- have worked
Bài tập chuyển đổi câu tương đương
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc cho trước.
- I have never seen this movie before.
→ This is the first time __________. - She went to Japan for the first time last year.
→ Last year was the first time she __________. - We have never met him before.
→ It is the first time __________. - He spoke in public for the first time at the conference.
→ That was the first time he __________.
Đáp án:
- This is the first time I have seen this movie.
- Last year was the first time she had been to Japan.
- It is the first time we have met him.
- That was the first time he had spoken in public.
Bài tập viết câu hoàn chỉnh theo tình huống
Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.
- This / first time / I / ever / try / sushi.
- That / first time / my team / win / the award.
- This / first time / he / miss / a deadline.
- It / first time / they / visit / our new office.
Đáp án:
- This is the first time I have ever tried sushi.
- That was the first time my team had won the award.
- This is the first time he has missed a deadline.
- It is the first time they have visited our new office.
Sau khi thực hành, việc lắng nghe lời khuyên từ các chuyên gia giảng dạy sẽ cung cấp cho bạn định hướng học tập hiệu quả và bền vững hơn.
Lời khuyên từ giảng viên Topica Native
Để thực sự làm chủ cấu trúc “This is the first time” và các cấu trúc ngữ pháp khác, các giảng viên giàu kinh nghiệm tại Topica Native khuyến nghị một lộ trình học tập toàn diện, kết hợp giữa lý thuyết, thực hành trong bối cảnh thực và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Học cấu trúc qua giao tiếp thực tế
Ngữ pháp chỉ thực sự sống động khi được đặt trong ngữ cảnh giao tiếp. Thay vì chỉ học thuộc công thức, hãy tìm cơ hội nói chuyện với giáo viên bản xứ hoặc bạn học để chia sẻ về chính trải nghiệm của mình. Khi bạn nói “This is the first time I’ve joined an English club,” cấu trúc ngữ pháp sẽ trở nên có ý nghĩa, gắn liền với cảm xúc và dễ nhớ hơn rất nhiều.
Tận dụng công nghệ học VR mô phỏng
Công nghệ thực tế ảo (VR) đang mở ra những phương pháp học ngoại ngữ đột phá. Tại Topica Native, học viên có thể tham gia vào các môi trường mô phỏng 3D, từ một cuộc họp công sở đến một quán cà phê ở London. Trong các kịch bản này, bạn có thể thực hành cấu trúc “This is the first time” trong những tình huống chân thực nhất mà không sợ mắc lỗi, xây dựng sự tự tin và phản xạ tự nhiên.
Lộ trình luyện từ cơ bản đến thành thạo
Việc học cần có hệ thống để đạt hiệu quả cao nhất. Một lộ trình hiệu quả nên bắt đầu từ việc nắm vững công thức cơ bản, sau đó luyện tập qua các bài tập điền từ và viết lại câu. Bước tiếp theo là ứng dụng vào việc viết đoạn văn ngắn kể về trải nghiệm cá nhân. Cuối cùng, hãy thực hành nói một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại được cá nhân hóa theo mục tiêu của bạn.
Những thắc mắc trong quá trình học là không thể tránh khỏi, hãy cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất về cấu trúc này.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về cấu trúc ‘This is the first time’
Dưới đây là tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất mà người học thường gặp phải khi tiếp cận cấu trúc “This is the first time”, giúp bạn làm rõ những điểm còn băn khoăn.
‘It is the first time’ có thay thế được không?
Có, trong hầu hết các trường hợp, “It is the first time” có thể thay thế hoàn toàn cho “This is the first time”. Cả hai đều đúng ngữ pháp và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “This is…” thường mang sắc thái cá nhân và trực tiếp hơn, trong khi “It is…” có xu hướng khách quan và trung lập hơn một chút, phù hợp với văn viết trang trọng.
Cấu trúc này dùng được ở thì tương lai không?
Không, cấu trúc này không được sử dụng với thì tương lai. Về bản chất, nó dùng để nhìn lại một trải nghiệm tính đến thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm trong quá khứ. Để nói về trải nghiệm lần đầu sẽ xảy ra trong tương lai, bạn cần dùng cấu trúc khác, ví dụ: “Tomorrow will be the first time I drive a car.”
Khi nào cần thêm ‘that’ vào sau cấu trúc?
Việc thêm “that” là tùy chọn và không bắt buộc. Bạn có thể nói “This is the first time I have seen this” hoặc “This is the first time that I have seen this”. Cả hai đều đúng. Trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt là văn nói, người ta thường lược bỏ “that” để câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Cấu trúc này có đủ trang trọng trong công việc không?
Có, cấu trúc này hoàn toàn phù hợp và đủ trang trọng để sử dụng trong môi trường công việc. Nó được dùng phổ biến trong các bài thuyết trình, báo cáo và email để nhấn mạnh các cột mốc, các sáng kiến mới hoặc chia sẻ kinh nghiệm lần đầu một cách chuyên nghiệp, ví dụ: “This is the first time our company has entered this market.”
Tại sao phải dùng thì Hiện tại Hoàn thành?
Bởi vì cấu trúc này diễn tả một kinh nghiệm hoặc sự kiện được tính trong một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ cho đến đúng thời điểm nói. Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) có chức năng kết nối quá khứ và hiện tại, hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa “từ trước đến nay, đây là lần đầu tiên” của cấu trúc.
Làm sao để thành thạo cấu trúc này nhanh nhất?
Để thành thạo cấu trúc này nhanh nhất, bạn cần kết hợp ba yếu tố cốt lõi sau:
- Hiểu rõ quy tắc: Nắm chắc công thức với thì Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Hoàn thành.
- Liên kết cá nhân: Tạo ra các câu về chính trải nghiệm của bạn để ghi nhớ sâu sắc hơn.
- Thực hành chủ động: Chủ động sử dụng cấu trúc này khi nói và viết, đặc biệt trong các tình huống thực tế.
Phương pháp luyện tập cấu trúc này hiệu quả là gì?
Phương pháp hiệu quả nhất là luyện tập theo ngữ cảnh thông qua các hoạt động sau:
- Viết nhật ký: Mỗi ngày, viết một câu về điều gì đó bạn làm lần đầu tiên.
- “Shadowing”: Nghe các đoạn hội thoại hoặc xem phim có sử dụng cấu trúc này và lặp lại ngay lập tức để luyện âm điệu và ngữ pháp.
- Role-playing: Đóng vai với một người bạn trong các tình huống công việc và cố gắng sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên.
Lời kết: Tự tin dùng ‘This is the first time’
Bằng cách nắm vững ý nghĩa cốt lõi, hai công thức chuẩn, và các ứng dụng thực tế, bạn đã có một nền tảng vững chắc để sử dụng cấu trúc “This is the first time”. Việc hiểu rõ các cấu trúc tương đương và các lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt, chính xác và tự tin hơn. Ngữ pháp không phải là quy tắc khô khan, mà là công cụ để bạn chia sẻ những khoảnh khắc “lần đầu” đáng nhớ một cách đầy ý nghĩa.
Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay bằng cách tìm hiểu thêm về lộ trình học được cá nhân hóa và các phương pháp học tập hiện đại tại Topica Native.