Collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ thường đi cùng nhau, giúp cách diễn đạt trở nên trôi chảy và chuẩn xác như người bản xứ. Việc sử dụng thành thạo collocations không chỉ cải thiện đáng kể độ lưu loát và chính xác trong giao tiếp, mà còn là yếu tố chiến lược giúp tăng điểm trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS/TOEIC và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từ định nghĩa, lợi ích, các loại phổ biến cho đến phương pháp học hiệu quả và những lỗi sai cần tránh.
Collocations là gì? Định nghĩa và 3 ví dụ trực quan
Collocations là những cụm từ được hình thành bởi hai hay nhiều từ thường xuyên đi liền với nhau một cách tự nhiên theo thói quen ngôn ngữ của người bản xứ. Những sự kết hợp này không dựa trên quy tắc ngữ pháp cứng nhắc mà được xác lập bởi tần suất sử dụng, khiến cho câu văn nghe mượt mà và chuẩn xác hơn, ví dụ như “heavy rain” thay vì “strong rain”.
Collocation khác gì idiom và phrasal verb?
Collocations khác biệt cơ bản với thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) về mặt ý nghĩa và cấu trúc. Collocations thường giữ nguyên nghĩa đen của từng từ, trong khi idioms mang nghĩa bóng hoàn toàn khác. Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ (giới từ, trạng từ), có thể mang cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Sự phân biệt này rất quan trọng vì chúng thể hiện các cấp độ khác nhau của ngôn ngữ. Collocations là nền tảng của sự trôi chảy tự nhiên, trong khi idioms và phrasal verbs thêm màu sắc và sự đa dạng cho cách diễn đạt.
| Tiêu chí | Collocation | Idiom (Thành ngữ) | Phrasal Verb (Cụm động từ) |
|---|---|---|---|
| Ý nghĩa | Nghĩa có thể suy ra từ các từ riêng lẻ (phần lớn là nghĩa đen). | Nghĩa bóng, không thể suy ra từ các từ riêng lẻ. | Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. |
| Ví dụ | heavy rain (mưa to), make a decision (ra quyết định) |
kick the bucket (chết), break a leg (chúc may mắn) |
look after (chăm sóc), give up (từ bỏ) |
| Tính linh hoạt | Tương đối linh hoạt, có thể thay đổi thì hoặc thêm từ. | Cấu trúc rất cố định, không thể thay đổi. | Có thể tách rời động từ và tiểu từ trong một số trường hợp. |
| Mức độ phổ biến | Rất phổ biến trong mọi ngữ cảnh. | Phổ biến trong giao tiếp thân mật, cần cẩn trọng khi dùng trong bối cảnh trang trọng. | Rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. |
Tại sao dùng collocations lại quan trọng?
Sử dụng collocations là yếu tố then chốt để ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn. Nó giúp người học vượt qua lối diễn đạt “word-by-word” (dịch từng chữ), vốn thường tạo ra những câu văn cứng nhắc và khó hiểu đối với người bản xứ, qua đó nâng cao sự trôi chảy và tự tin khi giao tiếp.
Đối với người học tiếng Anh, việc nắm vững collocations mang lại ba lợi ích chính:
- Tự nhiên (Naturalness): Giúp bạn nói và viết giống người bản xứ hơn. Ví dụ, nói “fast food” thay vì “quick food”.
- Chính xác (Precision): Giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Ví dụ, “commit a crime” (phạm tội) là cụm từ chính xác, thay vì “do a crime”.
- Lưu loát (Fluency): Khi bạn biết các cụm từ đi với nhau, não bộ không cần phải dừng lại để lựa chọn từng từ, giúp tốc độ nói và viết nhanh hơn, giảm các khoảng ngập ngừng như “uhm”, “ah”.
Phân tích ví dụ: make a mistake
“Make a mistake” là một collocation điển hình giữa động từ và danh từ, có nghĩa là phạm phải một sai lầm. Người bản xứ luôn dùng động từ “make” với “mistake”, trong khi người học tiếng Anh thường dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ và dùng sai thành “do a mistake”, một lỗi rất phổ biến. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ này cho thấy một trình độ tiếng Anh cao hơn, vượt ra ngoài việc chỉ biết nghĩa của từng từ đơn lẻ.
Phân tích ví dụ: heavy rain
“Heavy rain” là một collocation kết hợp giữa tính từ và danh từ để chỉ một trận mưa rất to, nặng hạt. Mặc dù các từ như “strong” (mạnh) hay “big” (to) cũng có vẻ hợp lý về mặt logic để mô tả mưa lớn, người bản xứ không bao giờ sử dụng “strong rain” hay “big rain”. Collocation này minh họa tầm quan trọng của thói quen ngôn ngữ, giúp người nói tránh được cách diễn đạt thiếu tự nhiên.
Phân tích ví dụ: launch a product
“Launch a product” là một collocation chuyên ngành kinh doanh, có nghĩa là chính thức giới thiệu hoặc tung một sản phẩm mới ra thị trường. Động từ “launch” (phóng) mang hàm ý về một sự kiện quan trọng, có quy mô và được chuẩn bị kỹ lưỡng. Sử dụng collocation này thay vì các động từ chung chung như “start a product” thể hiện sự am hiểu về thuật ngữ ngành và tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp.
Việc nắm vững các định nghĩa và ví dụ nền tảng này là bước đầu tiên để hiểu rõ sức mạnh của collocations trong việc cải thiện khả năng ngôn ngữ.
Lợi ích của Collocations: Từ giao tiếp đến thăng tiến
Việc thành thạo collocations mang lại những lợi ích vượt trội, không chỉ giúp giao tiếp hàng ngày trở nên tự nhiên mà còn là công cụ đắc lực trong các kỳ thi học thuật và môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tinh tế và tạo dựng uy tín cá nhân, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến hơn.
Nâng tầm nói trôi chảy, giảm “uhm, ah”
Sử dụng collocations giúp bạn nói trôi chảy hơn vì não bộ sẽ xử lý ngôn ngữ theo từng “khối” (chunks of language) thay vì từng từ đơn lẻ. Điều này làm giảm gánh nặng nhận thức, cho phép bạn truy xuất và sắp xếp ý tưởng nhanh hơn, từ đó giảm đáng kể các khoảng lặng ngập ngừng (“uhm”, “ah”) khi giao tiếp. Khi bạn tự động nói “make a decision” thay vì phải đắn đo giữa “do”, “make”, hay “take”, cuộc hội thoại sẽ trở nên liền mạch và tự tin hơn.
Tăng điểm Lexical Resource trong IELTS/TOEIC
Trong các kỳ thi như IELTS, tiêu chí “Lexical Resource” (vốn từ vựng) chiếm 25% tổng số điểm Speaking và Writing. Sử dụng collocations một cách chính xác và phù hợp là một trong những cách hiệu quả nhất để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn đạt được điểm số cao hơn. Giám khảo đánh giá cao việc thí sinh dùng “a pressing issue” (một vấn đề cấp bách) thay vì “a very important problem”.
Tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong công việc
Trong môi trường công sở, việc sử dụng collocations chuyên ngành (business collocations) thể hiện bạn là một người giao tiếp có năng lực. Khi bạn nói “draw up a contract” (soạn thảo hợp đồng), “meet a deadline” (kịp thời hạn), hay “chair a meeting” (chủ trì cuộc họp), bạn đang sử dụng ngôn ngữ mà các chuyên gia khác mong đợi. Điều này không chỉ giúp thông điệp được truyền tải rõ ràng mà còn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy.
Viết email, báo cáo chuyên nghiệp hơn
Trong văn viết chuyên nghiệp, collocations giúp câu văn trở nên trang trọng, súc tích và mạch lạc. Khi viết email hoặc báo cáo, việc sử dụng các cụm từ như “I am writing to confirm…” (Tôi viết thư để xác nhận…), “Please find the attached file” (Vui lòng xem file đính kèm), hay “conduct an analysis” (tiến hành phân tích) giúp văn bản của bạn tuân theo các chuẩn mực giao tiếp trong kinh doanh, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả truyền đạt.
Hiểu rõ những lợi ích này sẽ tạo động lực để bạn bắt đầu phân loại và học các collocations một cách hệ thống hơn.
7 loại Collocations phổ biến trong giao tiếp
Collocations được phân loại dựa trên sự kết hợp của các loại từ khác nhau, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ một cách có hệ thống. Hiểu rõ 7 loại phổ biến này là nền tảng để bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong cả văn nói và văn viết hàng ngày, từ đó làm phong phú thêm vốn từ của mình.
1. Adjective + Noun (tính từ + danh từ)
Đây là loại collocation phổ biến nhất, trong đó một tính từ cụ thể thường đi kèm với một danh từ để mô tả đặc tính của nó.
- Ví dụ:
heavy rain(mưa to),strong coffee(cà phê đặc),a major concern(mối quan ngại lớn).
2. Noun + Noun (danh từ + danh từ)
Loại này là sự kết hợp của hai danh từ để tạo thành một cụm danh từ có ý nghĩa cụ thể, thường dùng để chỉ một khái niệm hoặc đồ vật.
- Ví dụ:
a round of applause(một tràng pháo tay),a bar of soap(một bánh xà phòng),a train ticket(vé tàu).
3. Verb + Noun (động từ + danh từ)
Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một danh từ (thường là tân ngữ), tạo thành một cụm hành động quen thuộc và cực kỳ quan trọng trong giao tiếp.
- Ví dụ:
make a decision(ra quyết định),do the housework(làm việc nhà),catch a bus(bắt xe buýt).
4. Adverb + Adjective (trạng từ + tính từ)
Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa, nhấn mạnh mức độ cho tính từ đi kèm, giúp sắc thái của câu văn trở nên tinh tế và rõ ràng hơn.
- Ví dụ:
utterly ridiculous(hoàn toàn lố bịch),deeply concerned(quan ngại sâu sắc),highly successful(rất thành công).
5. Verb + Adverb (động từ + trạng từ)
Trạng từ trong loại này bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức một hành động được thực hiện, giúp diễn đạt trở nên sinh động và chi tiết.
- Ví dụ:
whisper softly(thì thầm nhẹ nhàng),disagree strongly(phản đối kịch liệt),drive carefully(lái xe cẩn thận).
6. Verb + Preposition (động từ + giới từ)
Nhiều động từ trong tiếng Anh yêu cầu một giới từ cụ thể đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. Việc dùng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.
- Ví dụ:
rely on(dựa vào),apologize for(xin lỗi về),believe in(tin vào).
7. Noun + Verb (danh từ + động từ)
Loại collocation này mô tả một hành động đặc trưng được thực hiện bởi một chủ thể (danh từ) nào đó.
- Ví dụ:
a dog barks(chó sủa),an opportunity arises(cơ hội xuất hiện),a bomb goes off(bom nổ).
Khi đã nhận diện được các loại collocations, bước tiếp theo là phân biệt chúng rạch ròi với các dạng cụm từ khác để tránh nhầm lẫn.
Phân biệt Collocations với Idioms, Phrasal Verbs và Slang
Mặc dù đều là các cụm từ, collocations, idioms, phrasal verbs và slang có những khác biệt cơ bản về ý nghĩa, cấu trúc và mục đích sử dụng. Việc phân biệt rõ ràng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp nơi sự rõ ràng là yếu tố hàng đầu.
So sánh ý nghĩa đen và bóng
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở mức độ trong suốt về nghĩa (semantic transparency).
- Collocations: Phần lớn mang nghĩa đen, có thể hiểu được bằng cách ghép nghĩa của các từ cấu thành. Ví dụ,
heavy rainđơn giản là “mưa to”. - Idioms (Thành ngữ): Hoàn toàn mang nghĩa bóng. Ví dụ,
it's raining cats and dogscũng có nghĩa là “mưa to”, nhưng không thể hiểu theo nghĩa đen. - Phrasal Verbs (Cụm động từ): Có thể mang cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ,
take offcó thể là “cất cánh” (nghĩa đen) hoặc “trở nên thành công” (nghĩa bóng). - Slang (Tiếng lóng): Thường mang nghĩa bóng và chỉ phổ biến trong một nhóm xã hội cụ thể.
So sánh tính linh hoạt cấu trúc
Mức độ cố định về mặt ngữ pháp của các loại cụm từ này cũng khác nhau.
- Collocations: Tương đối linh hoạt. Bạn có thể thay đổi thì của động từ (
make a decision->made a decision) hoặc thêm tính từ (make an important decision). - Idioms: Rất cố định. Bạn không thể thay đổi bất kỳ từ nào trong cụm
kick the bucket. - Phrasal Verbs: Có quy tắc ngữ pháp riêng. Một số có thể tách rời (
turn the light off), một số khác thì không (look after the baby). - Slang: Có thể linh hoạt như từ vựng thông thường nhưng cấu trúc thường ngắn gọn.
So sánh mục đích sử dụng trong công việc
Ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là trong môi trường công sở, là yếu tố quyết định.
- Collocations: Rất quan trọng và cần thiết. Sử dụng đúng business collocations (
draw up a contract,meet a deadline) thể hiện sự chuyên nghiệp. - Idioms: Cần sử dụng một cách thận trọng. Một số idioms (
get the ball rolling) được chấp nhận, nhưng nhiều idioms khác lại quá thân mật. - Phrasal Verbs: Rất phổ biến, nhưng nên ưu tiên các động từ đơn trang trọng hơn trong văn viết chính thức (
postponethay choput off). - Slang: Tuyệt đối nên tránh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp vì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.
Ví dụ phân biệt 4 loại
| Loại cụm từ | Ví dụ | Phân tích |
|---|---|---|
| Collocation | make a presentation |
Sự kết hợp tự nhiên (động từ + danh từ), nghĩa đen là “thực hiện một bài thuyết trình”. |
| Idiom | break the ice |
Nghĩa bóng là “bắt đầu cuộc trò chuyện để mọi người thoải mái”, không liên quan đến việc “phá băng”. |
| Phrasal Verb | set up a meeting |
Cụm động từ có thể tách rời (set a meeting up), nghĩa là “sắp xếp một cuộc họp”. |
| Slang | Let's bounce. |
Tiếng lóng có nghĩa là “Đi thôi/Về thôi”, chỉ dùng trong giao tiếp cực kỳ thân mật. |
Sau khi đã có thể phân biệt và nhận diện collocations, việc tiếp theo là tìm ra phương pháp học tập chúng một cách hiệu quả nhất.
Làm thế nào học Collocations hiệu quả?
Học collocations hiệu quả không phải là học thuộc lòng các danh sách dài, mà là tích hợp chúng vào thói quen học tập một cách tự nhiên và có hệ thống. Áp dụng các chiến thuật thông minh sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự tin, ngay cả khi bạn có lịch trình bận rộn, biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
5 chiến thuật cho người bận rộn
Đối với những người không có nhiều thời gian, việc kết hợp các phương pháp học tập chủ động và thụ động là chìa khóa. Dưới đây là 5 chiến thuật đã được chứng minh hiệu quả, giúp bạn tiếp thu collocations một cách bền vững.
Phương pháp 1: Đọc nghe có chủ đích
Đây là cách tự nhiên nhất để tiếp xúc với collocations. Khi đọc sách, báo, hoặc nghe podcast, xem phim, hãy chú ý đến những cụm từ thường đi cùng nhau. Thay vì chỉ tập trung vào từ mới, hãy gạch chân hoặc ghi chú lại cả cụm từ. Việc nhận diện collocations trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Phương pháp 2: Sử dụng từ điển Collocations
Các từ điển collocations chuyên dụng như Ozdic.com hay Oxford Collocations Dictionary là công cụ không thể thiếu. Khi bạn tra một từ khóa, từ điển sẽ liệt kê các động từ, tính từ và danh từ thường đi kèm. Đây là cách học có hệ thống và chính xác, giúp bạn tránh các lỗi sai do tự suy luận.
Phương pháp 3: Ghi chép theo chủ đề
Đừng ghi chép collocations một cách ngẫu nhiên. Hãy tạo một cuốn sổ hoặc một file ghi chú và sắp xếp chúng theo chủ đề (ví dụ: Business, Travel, Health) hoặc theo từ khóa (ví dụ: tất cả collocations với từ “job”). Việc hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy (mind map) giúp bạn dễ dàng ôn tập và truy xuất khi cần.
Phương pháp 4: Thực hành nói và viết
Kiến thức chỉ thực sự là của bạn khi bạn áp dụng nó. Hãy chủ động sử dụng các collocations vừa học vào các bài viết ngắn, email, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn có thể tự đặt mục tiêu mỗi ngày sử dụng 3 collocations mới. Khi viết, hãy dừng lại và tự hỏi: “Có cách nào diễn đạt ý này tự nhiên hơn bằng collocation không?”.
Phương pháp 5: Áp dụng Spaced Repetition
Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật ghi nhớ dựa trên khoa học, giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet cho phép bạn tạo flashcards và sẽ tự động nhắc bạn ôn tập vào những thời điểm tối ưu. Đây là cách hiệu quả để ghi nhớ collocations lâu dài.
Bên cạnh việc áp dụng phương pháp đúng, nhận biết các lỗi sai thường gặp cũng là một phần quan trọng của quá trình học.
Bạn có mắc 3 sai lầm Collocations này không?
Ngay cả những người học tiếng Anh ở trình độ cao cũng có thể mắc phải những lỗi sai về collocations do thói quen dịch thuật hoặc áp dụng sai ngữ cảnh. Nhận diện và khắc phục ba sai lầm phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, tự nhiên và tinh tế hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có.
Sai lầm 1: Dịch sát nghĩa tiếng Việt
Đây là lỗi phổ biến nhất, còn được gọi là “sự giao thoa ngôn ngữ” (language interference). Người học có xu hướng dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh, tạo ra những cụm từ không tự nhiên hoặc hoàn toàn sai.
- Ví dụ sai: “do a mistake” (dịch từ “làm một lỗi sai”).
- Cách dùng đúng:
make a mistake. - Khắc phục: Hãy từ bỏ thói quen dịch “word-for-word”. Thay vào đó, hãy học từ vựng theo cụm và tra cứu trong từ điển collocations để xác nhận cách kết hợp từ chính xác.
Sai lầm 2: Dùng sai ngữ cảnh
Một collocation có thể đúng về mặt ngữ pháp nhưng lại không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng (formal) hoặc thân mật (informal). Sử dụng sai có thể khiến bạn trông thiếu tinh tế hoặc quá cứng nhắc.
- Ví dụ sai (trong email công việc): “I’m totally sorry for the delay.” (Từ “totally” quá thân mật).
- Cách dùng đúng:
I am deeply sorry for the delayhoặcPlease accept my sincere apologies for the delay. - Khắc phục: Khi học một collocation mới, hãy chú ý đến ghi chú về cách sử dụng (usage notes) trong từ điển, thường sẽ có các nhãn như (formal) hoặc (informal).
Sai lầm 3: Lạm dụng collocations trang trọng
Một số người học có xu hướng lạm dụng các collocations phức tạp hoặc mang tính học thuật cao trong giao tiếp hàng ngày với hy vọng gây ấn tượng. Tuy nhiên, điều này thường phản tác dụng, khiến lời nói trở nên gượng gạo và khó hiểu.
- Ví dụ lạm dụng: Thay vì nói “It’s a big problem,” lại nói “It is a phenomenon of considerable magnitude.”
- Khắc phục: Hãy ưu tiên sự rõ ràng và tự nhiên. Collocations hiệu quả là những cụm từ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và phù hợp với hoàn cảnh.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Collocations
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường thắc mắc khi bắt đầu tìm hiểu và chinh phục collocations, được giải đáp một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
Học collocations có khó không?
Không, nhưng nó đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng. Việc học collocations không khó hơn học từ vựng đơn lẻ nếu bạn thay đổi tư duy từ học “từ” sang học “cụm từ”. Thay vì học thuộc lòng, bạn nên tập trung vào việc nhận diện và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Collocations có xuất hiện trong TOEIC/IELTS không?
Có, và chúng cực kỳ quan trọng. Trong IELTS, việc sử dụng collocations chính xác ảnh hưởng trực tiếp đến 25% điểm “Lexical Resource”. Trong TOEIC, nhiều câu hỏi Reading kiểm tra khả năng nhận biết cách kết hợp từ đúng. Sử dụng thành thạo collocations là một trong những chìa khóa để đạt điểm cao.
Có cần học thuộc lòng mọi collocations không?
Không, điều đó là không thể và không cần thiết. Bạn nên tập trung vào những collocations phổ biến và liên quan đến chủ đề bạn quan tâm hoặc lĩnh vực bạn làm việc. Chất lượng quan trọng hơn số lượng; học một cách chủ động thông qua đọc, nghe và ghi chú lại những cụm từ hữu ích để áp dụng.
Mất bao lâu để dùng thạo collocations?
Thời gian để thành thạo collocations phụ thuộc vào tần suất tiếp xúc và luyện tập của mỗi người. Thay vì đặt mục tiêu thời gian, bạn nên tập trung vào việc hình thành thói quen học tập bền vững. Với việc luyện tập đều đặn, bạn có thể thấy sự cải thiện rõ rệt sau khoảng từ 3 đến 6 tháng.
Khi nào nên bắt đầu học collocations?
Bạn nên bắt đầu học collocations ngay khi có một nền tảng từ vựng cơ bản (khoảng trình độ A2 – Pre-intermediate). Bắt đầu sớm giúp bạn xây dựng thói quen học từ theo cụm ngay từ đầu, tránh được lỗi dịch “word-for-word” và xây dựng nền tảng ngôn ngữ tự nhiên hơn.
Học bao nhiêu collocations mỗi tuần là hợp lý?
Một mục tiêu hợp lý là học và cố gắng sử dụng khoảng 5 đến 10 collocations mới mỗi tuần. Việc học ít nhưng hiểu sâu và áp dụng được sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học thuộc lòng hàng chục cụm từ mà không bao giờ sử dụng.
Collocation phổ biến trong email công việc là gì?
- Please find attached: Dùng để giới thiệu một tệp đính kèm.
- I am writing to…: (inform/confirm/request…): Mở đầu email một cách trang trọng.
- Look forward to hearing from you: Kết thúc email, thể hiện sự mong đợi phản hồi.
- Meet a deadline: Hoàn thành công việc đúng hạn.
- For your reference: Để bạn tham khảo.
Tìm tài liệu học collocations chất lượng ở đâu?
Các tài liệu chất lượng bao gồm:
- Từ điển trực tuyến: Oxford Collocations Dictionary, Ozdic.com, và Longman.
- Sách: Series “English Collocations in Use” của NXB Cambridge.
- Website và ứng dụng: Các trang tin tức uy tín như BBC, The Guardian, và các ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet.
Bắt đầu chinh phục Collocations ngay hôm nay
Việc nắm vững collocations là một quá trình tích lũy và luyện tập không ngừng. Bằng cách áp dụng những phương pháp đã chia sẻ, bạn có thể biến việc học collocations từ một gánh nặng thành một thói quen hiệu quả, từng bước đưa khả năng tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới.
Luyện tập Collocations 1-1 với giáo viên bản xứ
Cách nhanh nhất để kiểm tra và cải thiện khả năng sử dụng collocations là thông qua thực hành giao tiếp thực tế. Luyện tập 1-1 với giáo viên bản xứ tại Topica Native mang lại lợi ích vô giá: bạn sẽ nhận được phản hồi tức thì về cách dùng từ, được sửa những lỗi sai mà bạn không tự nhận ra, và học được những collocations tự nhiên nhất trong các ngữ cảnh đa dạng. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh tự nhiên ngay hôm nay.