Phân biệt One, Another, Other(s), và The Other(s) là một kỹ năng ngữ pháp thiết yếu để giao tiếp tiếng Anh một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Các từ này, dù có vẻ tương tự, lại mang những ý nghĩa và cách dùng riêng biệt dựa trên hai yếu tố cốt lõi: tính xác định (đối tượng có cụ thể hay không) và số lượng (số ít hay số nhiều). Nắm vững cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao sự chính xác và tự nhiên trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường công sở. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, từ bảng tổng hợp, phân tích chi tiết từng trường hợp, các mẹo ghi nhớ hiệu quả, cho đến những lỗi sai thường gặp và bài tập thực hành để bạn hoàn toàn làm chủ nhóm từ quan trọng này.
Bảng tổng hợp cách dùng One, Another, Other(s), The Other(s)
Để có cái nhìn tổng quan và nhanh chóng nhất, bảng dưới đây tóm tắt chức năng, cách kết hợp với danh từ và ý nghĩa của từng từ. Đây là công cụ tham khảo hiệu quả giúp bạn xác định từ cần dùng dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn đang viết email hay tham gia một cuộc thảo luận.
| Từ | Chức năng chính | Đi với danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Another | Tính từ, Đại từ | Danh từ đếm được số ít | Một cái/người khác (không xác định) | Can I have another cup of coffee? |
| Other | Tính từ | Danh từ đếm được số nhiều, Danh từ không đếm được | Những cái/người khác (không xác định) | Some people like jazz; other people prefer pop. |
| The Other | Tính từ, Đại từ | Danh từ đếm được (số ít/nhiều) | Cái/người cuối cùng còn lại (xác định) | I have two pens. One is black, and the other is blue. |
| Others | Đại từ | Không đi với danh từ | Những cái/người khác (không xác định) | Some employees agreed, but others disagreed. |
| The Others | Đại từ | Không đi với danh từ | Những cái/người cuối cùng còn lại (xác định) | There are ten people in the room. Two are leaving. The others are staying. |
| One | Đại từ | Không đi với danh từ | Thay thế cho danh từ số ít đã đề cập | I need a new phone. This one is too old. |
| Ones | Đại từ | Không đi với danh từ | Thay thế cho danh từ số nhiều đã đề cập | I prefer the new designs to the old ones. |
Chức năng của Another: Đại từ và Tính từ
“Another” có thể hoạt động như một tính từ đứng trước danh từ hoặc một đại từ thay thế hoàn toàn cho danh từ. Khi là tính từ, nó bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít theo sau. Khi là đại từ, nó đứng một mình để chỉ “thêm một cái/người nữa” tương tự như đối tượng đã được nhắc đến.
Ví dụ, bạn có thể nói “This report needs another revision” (Tính từ) hoặc “The first interview was tough; I hope another will be easier” (Đại từ).
Quy tắc dùng Other với các loại danh từ
“Other” là một tính từ linh hoạt, được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Quy tắc cốt lõi là “other” chỉ những đối tượng khác một cách chung chung, không xác định, và nó không bao giờ được thêm “s” khi đứng trước một danh từ.
Ví dụ, “We have received applications from other candidates” (Với danh từ số nhiều) và “Do you have any other information for us?” (Với danh từ không đếm được).
Khi nào dùng “The Other” thay vì “Other”?
“The Other” được sử dụng khi bạn đề cập đến đối tượng cuối cùng còn lại trong một nhóm đã được xác định rõ. Mạo từ “the” mang ý nghĩa xác định, chỉ rõ ràng “cái còn lại” hoặc “người còn lại” mà cả người nói và người nghe đều hiểu. Nó được dùng khi chỉ thành viên thứ hai trong một cặp hoặc phần còn lại của một nhóm cụ thể.
Ví dụ: “She has two brothers. One lives in Hanoi, and the other lives in Da Nang.”
Sự khác biệt giữa Others và The Others?
Sự khác biệt cơ bản giữa “others” và “the others” nằm ở tính xác định, tương tự như “other” và “the other”. “Others” là đại từ chỉ “những người/cái khác” một cách chung chung. Ngược lại, “the others” là đại từ chỉ “những người/cái còn lại” trong một nhóm cụ thể đã được xác định trước đó.
Ví dụ: “Some tasks are urgent, while others can wait” (không xác định) so với “I will handle this task. You can focus on the others on the list” (xác định).
Sau khi nắm được các quy tắc cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn cách áp dụng chúng trong thực tế, bắt đầu với “Another”.
Another: Khi nào dùng cho “một cái nữa/một người khác”?
“Another” được sử dụng khi bạn muốn nói về “thêm một” hoặc “một cái khác” không xác định, tương tự như cái đã được đề cập. Về bản chất, “another” là sự kết hợp của “an” và “other”, do đó nó luôn mang ý nghĩa số ít và chỉ đi với danh từ đếm được.
Cấu trúc Another + danh từ số ít
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “another”, trong đó nó hoạt động như một tính từ (determiner) đứng trước một danh từ đếm được ở dạng số ít. Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa “thêm một cái/người nữa” hoặc “một cái/người khác”.
Công thức của nó là Another + Danh từ đếm được số ít. Ví dụ:
- “We need to find another solution to this problem.” (Chúng ta cần tìm một giải pháp khác cho vấn đề này.)
- “Would you like another cup of tea?” (Bạn có muốn dùng thêm một tách trà nữa không?)
Another làm đại từ thay thế trong câu
Khi đối tượng đã được hiểu ngầm từ ngữ cảnh, “another” có thể đứng một mình như một đại từ để tránh lặp lại danh từ. Trong vai trò này, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa “một cái/người nữa” hoặc “một cái/người khác”.
Cách dùng này đặc biệt hữu ích để làm cho câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn. Ví dụ:
- “This cookie is delicious. I think I’ll have another.” (Ở đây, “another” thay thế cho “another cookie”.)
- “The first candidate wasn’t suitable. Let’s interview another.” (Trong câu này, “another” thay thế cho “another candidate”.)
Mở rộng: Another + số đếm (another two weeks)
Đây là một trường hợp ngoại lệ quan trọng, khi “another” đứng trước một cụm từ chỉ số lượng (số đếm + danh từ số nhiều), nó mang ý nghĩa “thêm một khoảng/cụm nữa”. Cấu trúc này thường được dùng với thời gian, tiền bạc hoặc khoảng cách.
Công thức là Another + [Số đếm] + [Danh từ số nhiều]. Ví dụ:
- “The project deadline has been extended for another two weeks.” (Hạn chót của dự án đã được gia hạn thêm hai tuần nữa.)
- “We need to invest another five thousand dollars (5.000 USD) to complete the renovation.” (Chúng ta cần đầu tư thêm năm nghìn đô la nữa để hoàn thành việc cải tạo.)
Các ví dụ thực tế với Another trong công việc
Trong môi trường công sở, “another” được sử dụng thường xuyên để yêu cầu thêm thông tin, thảo luận về các phương án hoặc lên kế hoạch cho các hoạt động tiếp theo.
- Yêu cầu: “Could you please send me another copy of the invoice?” (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi một bản sao khác của hóa đơn không?)
- Thảo luận: “This approach isn’t working. Let’s try another strategy.” (Cách tiếp cận này không hiệu quả. Hãy thử một chiến lược khác.)
- Lên lịch: “We need to schedule another meeting to finalize the details.” (Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp nữa để hoàn tất các chi tiết.)
Việc sử dụng thành thạo “another” cho thấy khả năng diễn đạt linh hoạt và chính xác, tạo tiền đề để khám phá sự khác biệt giữa “other” và “the other”.
Other vs. The Other: Phân biệt “cái còn lại” và “cái khác”
“Other” và “the other” đều dùng để chỉ những đối tượng khác, nhưng sự hiện diện của mạo từ “the” tạo ra sự khác biệt rõ rệt về tính xác định. “The other” chỉ một đối tượng cụ thể mà người nghe biết chính xác bạn đang nói về cái nào, trong khi “other” mang tính chung chung, không xác định.
Other + danh từ số nhiều/không đếm được
“Other” khi làm tính từ thường đi kèm với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ những thứ/người khác một cách không cụ thể. Nó không giới hạn trong một nhóm nào và chỉ đơn giản là “những cái khác” hoặc “loại khác”.
Công thức là Other + Danh từ số nhiều / Danh từ không đếm được. Ví dụ:
- “Some engineers are working on the software, and other engineers are testing the hardware.” (Một số kỹ sư đang làm việc với phần mềm, và các kỹ sư khác đang kiểm thử phần cứng.)
- “This account requires a password and other security information.” (Tài khoản này yêu cầu mật khẩu và thông tin bảo mật khác.)
The Other: Dùng cho đối tượng cuối cùng trong một bộ
“The other” được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến đối tượng cuối cùng, duy nhất còn lại trong một nhóm có số lượng xác định, thường là một cặp (bộ hai). Mạo từ “the” xác định rõ ràng rằng đây là phần còn lại đã biết.
Công thức thường là The other + Danh từ số ít. Ví dụ:
- “I have two email accounts. I use one for work and the other for personal messages.” (Tôi có hai tài khoản email. Tôi dùng một cái cho công việc và cái còn lại cho tin nhắn cá nhân.)
- “This building has two main entrances. One is at the front, and the other is on the side.” (Tòa nhà này có hai lối vào chính. Một lối ở phía trước, và lối còn lại ở bên hông.)
The Other + danh từ số ít/số nhiều
“The other” không chỉ đi với danh từ số ít, nó có thể đi với danh từ số nhiều khi đề cập đến toàn bộ phần còn lại của một nhóm lớn hơn hai. Trong trường hợp này, người nói và người nghe đều biết rõ về nhóm cụ thể đó.
Công thức là The other + Danh từ số nhiều. Ví dụ:
- “There are 20 people on my team. Five are in the office today. The other 15 people are working from home.” (Có 20 người trong đội của tôi. Năm người đang ở văn phòng hôm nay. 15 người còn lại đang làm việc tại nhà.)
So sánh trực tiếp Other và The Other qua ví dụ
Hãy xem xét hai câu sau để thấy rõ sự khác biệt về ngữ cảnh:
-
Other: “I don’t like these shoes. Do you have any other shoes?”
- Phân tích: Người nói đang hỏi về bất kỳ đôi giày nào khác một cách chung chung, không giới hạn trong một nhóm cụ thể nào.
-
The Other: “I don’t like this shoe. Where is the other shoe?”
- Phân tích: Người nói đang hỏi về chiếc giày còn lại trong một đôi giày cụ thể. “The other” ở đây xác định rõ là chiếc giày đi cùng cặp.
Hiểu rõ sự tương phản giữa “other” và “the other” là nền tảng để phân biệt cặp đại từ “others” và “the others”.
Others vs. The Others: Khi nào có “the” cho số nhiều?
Tương tự như cặp “other” và “the other”, sự khác biệt giữa “others” và “the others” hoàn toàn nằm ở tính xác định do mạo từ “the” mang lại. Cả hai đều là đại từ, được dùng để thay thế cho danh từ số nhiều và luôn đứng một mình, không có danh từ theo sau.
Others: “Những người khác/cái khác” không xác định
“Others” là một đại từ dùng để chỉ những người hoặc những vật khác một cách chung chung, không thuộc một nhóm cụ thể nào. Nó có nghĩa tương đương với “other people” hoặc “other things” và được sử dụng khi nhóm đối tượng không được giới hạn.
Nó luôn đứng một mình trong câu. Ví dụ:
- “You shouldn’t expect others to solve your problems.” (Bạn không nên mong đợi người khác giải quyết vấn đề của mình.)
- “Some projects were approved, but others were rejected.” (Một số dự án đã được phê duyệt, nhưng những cái khác đã bị từ chối.)
The Others: “Những người/cái còn lại” trong nhóm
“The others” là đại từ chỉ toàn bộ những người hoặc những vật còn lại trong một nhóm cụ thể đã được xác định trước đó. Cả người nói và người nghe đều hiểu rõ đang đề cập đến ai hoặc cái gì trong nhóm đó.
Nó cũng luôn đứng một mình. Ví dụ:
- “I’ve contacted five clients. I will call the others this afternoon.” (Tôi đã liên hệ với năm khách hàng. Tôi sẽ gọi cho những người còn lại vào chiều nay.)
- “Two of the reports are complete. What is the status of the others?” (Hai trong số các báo cáo đã hoàn thành. Tình trạng của những cái còn lại thế nào?)
Điểm khác biệt cốt lõi: Tính xác định
Quy tắc để phân biệt rất đơn giản và nhất quán với các cặp từ trước:
- Nếu bạn đang nói về “những người/cái khác” nói chung, không cụ thể → Dùng Others.
- Nếu bạn đang nói về “những người/cái còn lại” trong một nhóm mà mọi người đều biết → Dùng The Others.
Ví dụ thực tế phân biệt Others và The Others
Hãy tưởng tượng bối cảnh một cuộc họp để thấy rõ sự khác biệt:
-
Tình huống 1 (Không xác định):
- Manager: “This is our new marketing plan. Some will agree with it, and others may have concerns. I want to hear all opinions.”
- (Quản lý: “Đây là kế hoạch marketing mới của chúng ta. Một số người sẽ đồng ý, và những người khác có thể có lo ngại. Tôi muốn lắng nghe mọi ý kiến.”)
- Ở đây, “others” chỉ bất kỳ ai khác có thể có ý kiến, không giới hạn trong phòng họp.
-
Tình huống 2 (Xác định):
- Manager (nói với 10 người trong phòng họp): “I’ve spoken to Sarah and Tom. Now, I’d like to hear from the others.”
- (Quản lý (nói với 10 người trong phòng họp): “Tôi đã nói chuyện với Sarah và Tom. Bây giờ, tôi muốn nghe ý kiến từ những người còn lại.”)
- Ở đây, “the others” chỉ chính xác 8 người còn lại trong phòng họp đó.
Nắm vững các cặp từ này sẽ giúp bạn tiếp tục khám phá cách dùng “one” và “ones” để làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn.
One & Ones: Cách dùng để tránh lặp từ chuyên nghiệp
“One” và “ones” là các đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ đếm được đã được đề cập trước đó. Việc sử dụng chúng đúng cách giúp câu văn tự nhiên hơn, tránh lặp từ không cần thiết và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.
One thay thế danh từ số ít đã nhắc
“One” được dùng để thay thế cho một danh từ đếm được số ít đã được nhắc đến trong cùng một ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng sau một tính từ hoặc mạo từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc không cụ thể trong một nhóm.
Cấu trúc phổ biến là a/an/the/this/that + (adjective) + one. Ví dụ:
- “I need to buy a new laptop. The one I have is too slow.” (Tôi cần mua một chiếc máy tính xách tay mới. Cái tôi đang có quá chậm.)
- “A: Which car is yours? B: The red one.” (A: Chiếc xe nào là của bạn? B: Chiếc màu đỏ.)
Cấu trúc ‘One of the…’ + danh từ số nhiều
Đây là một cấu trúc rất phổ biến dùng để chỉ một thành viên trong một nhóm lớn. Điều quan trọng cần nhớ là danh từ theo sau “one of the” phải ở dạng số nhiều, nhưng động từ chính của câu lại chia theo “one” (số ít).
Công thức là One of the + [Danh từ số nhiều] + [Động từ số ít]. Ví dụ:
- “One of the most important factors is communication.” (Một trong những yếu tố quan trọng nhất là giao tiếp.)
- “One of my colleagues is on vacation this week.” (Một trong những đồng nghiệp của tôi đang đi nghỉ tuần này.)
Phân biệt khi nào dùng One và Ones
Quy tắc phân biệt rất đơn giản: “one” thay thế cho danh từ số ít, trong khi “ones” thay thế cho danh từ số nhiều. “Ones” thường được dùng sau các tính từ hoặc các từ chỉ định như “the”, “these”, “those”, “other”.
| Trường hợp | Từ sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thay thế danh từ số ít | One | “I lost my pen. I need to buy a new one.” |
| Thay thế danh từ số nhiều | Ones | “These shoes are uncomfortable. I prefer the other ones.” |
Các lỗi sai thường gặp với One và Ones
- Dùng “ones” sau “a/an”: “a/an” chỉ đi với danh từ số ít, do đó không thể dùng với “ones”. Sai:
a new ones. Đúng:new ones. - Dùng “one/ones” với danh từ không đếm được: “One” và “ones” chỉ thay thế cho danh từ đếm được. Sai:
I prefer modern furniture to old one.Đúng:I prefer modern furniture to old furniture. - Chia động từ sai trong cấu trúc “One of the…”: Chủ ngữ chính là “One” (số ít). Sai:
One of the reasons are...Đúng:One of the reasons is...
Hiểu rõ cách dùng “one” và “ones” là bước cuối cùng để làm chủ nhóm từ này, giúp bạn có cái nhìn tổng thể và sẵn sàng cho phần so sánh tổng hợp.
So sánh nhanh Another, Other, Others, One
Phần này cung cấp một cái nhìn tổng hợp và các công cụ thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Việc so sánh trực tiếp các từ này trong một bảng và qua các ví dụ thực tế sẽ giúp làm nổi bật những điểm khác biệt quan trọng nhất.
Bảng so sánh 4 trường hợp
| Tiêu chí | Another | Other (+ Noun) | The Other | Others / The Others (Pronoun) |
|---|---|---|---|---|
| Loại từ | Tính từ, Đại từ | Tính từ | Tính từ, Đại từ | Đại từ |
| Đi với danh từ | Số ít đếm được | Số nhiều, Không đếm được | Số ít/nhiều | Không |
| Tính xác định | Không xác định | Không xác định | Xác định | Others (Không), The Others (Có) |
| Ý nghĩa | “Một cái/người nữa” | “Những cái/người khác” | “Cái/người còn lại” | “Những cái/người khác/còn lại” |
| Ví dụ | I need another chance. | I talked to other managers. | This is one option, the other is… | Some agree, others don’t. |
Mẫu câu đối chiếu trong email
Xem xét các mẫu câu sau trong bối cảnh gửi email công việc để thấy rõ cách ứng dụng:
- Another: “Following our discussion, I have attached another document for your review.” (Tiếp theo cuộc thảo luận của chúng ta, tôi đã đính kèm một tài liệu khác để bạn xem xét.)
- Other: “Please find the requested files and some other relevant materials in the attachment.” (Vui lòng tìm các tệp được yêu cầu và một số tài liệu liên quan khác trong tệp đính kèm.)
- The other: “I have sent two proposals. The first one is for the domestic market, and the other is for international expansion.” (Tôi đã gửi hai bản đề xuất. Bản đầu tiên dành cho thị trường nội địa, và bản còn lại dành cho việc mở rộng quốc tế.)
- Others/The others: “I have cc’d the department heads. Please let me know if others need to be included. Once they reply, I will forward their feedback to the others on this email chain.” (Tôi đã cc các trưởng phòng. Vui lòng cho tôi biết nếu những người khác cần được thêm vào. Khi họ trả lời, tôi sẽ chuyển tiếp phản hồi của họ cho những người còn lại trong chuỗi email này.)
Bài tập chọn từ đúng
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: (another / other / the other / others / the others)
- This laptop is too slow. I’m going to buy … one.
- Some people prefer to work in the morning; … prefer to work at night.
- There are three candidates. I’ve interviewed one. I will interview … tomorrow.
- I have two brothers. One is a doctor, and … is a teacher.
- This project is finished. We can now focus on … tasks.
Đáp án: 1. another, 2. others, 3. the others/the other two, 4. the other, 5. other
Với các kiến thức đã được hệ thống hóa, bạn có thể chuyển sang các mẹo ghi nhớ để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
Mẹo ghi nhớ để không bao giờ nhầm lẫn
Để biến kiến thức ngữ pháp thành một phản xạ tự nhiên, bạn cần có những phương pháp ghi nhớ đơn giản và hiệu quả. Dưới đây là các mẹo và công cụ giúp bạn củng cố và áp dụng các quy tắc này một cách tự động.
Quy tắc “Xác định hay không?” để chọn từ đúng
Đây là quy tắc vàng và là câu hỏi đầu tiên bạn nên tự hỏi. “Đối tượng mình đang nói đến có xác định (cụ thể, cả người nói và người nghe đều biết) hay không?”
- Không xác định (chung chung, bất kỳ):
- Số ít → Dùng Another (một cái nữa).
- Số nhiều → Dùng Other (+ danh từ) hoặc Others (đại từ).
- Xác định (cụ thể, phần còn lại):
- Số ít → Dùng The other (cái cuối cùng còn lại trong một cặp).
- Số nhiều → Dùng The other (+ danh từ) hoặc The others (đại từ) (những cái cuối cùng còn lại trong một nhóm).
Sơ đồ tư duy phân biệt 6 từ
Hình dung quá trình lựa chọn từ như một sơ đồ cây ra quyết định sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan.
[Đề xuất Image: Một sơ đồ tư duy (mind map) bắt đầu từ câu hỏi “Cần chỉ đối tượng ‘khác’?”, sau đó rẽ nhánh theo các câu hỏi: ‘Có danh từ theo sau không?’, ‘Đối tượng có xác định không?’, dẫn đến các từ khóa cuối cùng là Another, Other, The Other, Others, The Others, One, Ones.]- Bắt đầu: Bạn muốn nói về một đối tượng “khác”.
- Bước 1: Có danh từ theo sau không?
- Có (Dùng như Tính từ): Chuyển sang Bước 2.
- Không (Dùng như Đại từ): Chuyển sang Bước 2.
- Bước 2: Đối tượng có xác định không?
- Không xác định:
- Số ít: Another
- Số nhiều: Other (+ Noun), Others (Pronoun)
- Xác định:
- Số ít: The other
- Số nhiều: The other (+ Noun), The others (Pronoun)
- Không xác định:
Bài tập nhỏ kiểm tra nhanh
Chọn đáp án đúng để củng cố kiến thức:
- I’ve already had one coffee, but I need (another / other) to stay awake.
- There were ten people at the party. I knew Jane, but I didn’t know (the others / others).
- This isn’t the only option. There are (other / another) solutions.
- He was holding a book in one hand and a pen in (another / the other).
Đáp án: 1. another, 2. the others, 3. other, 4. the other
Các mẹo này sẽ giúp bạn tự tin hơn, nhưng việc nhận diện và sửa lỗi sai trong thực tế cũng là một phần quan trọng của quá trình học.
5 lỗi sai kinh điển trong email và giao tiếp công sở
Nhận diện được các lỗi sai phổ biến là cách nhanh nhất để cải thiện và nâng cao tính chuyên nghiệp trong giao tiếp. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp nhất trong môi trường công sở và cách khắc phục chúng một cách triệt để.
Lỗi 1: Dùng Another với danh từ số nhiều
Đây là lỗi sai cơ bản và phổ biến nhất. Vì “another” bắt nguồn từ “an + other”, nó chỉ có thể đi với danh từ đếm được số ít.
- Sai:
Could you give me another details? - Đúng:
Could you give me **other** details?hoặcCould you give me **more** details? - Ngoại lệ cần nhớ: Cấu trúc
another + [số đếm] + [danh từ số nhiều](ví dụ: another two weeks) là đúng, mang nghĩa “thêm một khoảng nữa”.
Lỗi 2: Thiếu mạo từ “the” trước Other khi cần thiết
Khi nói về đối tượng cuối cùng trong một nhóm xác định, việc quên mạo từ “the” sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, biến một đối tượng cụ thể thành một đối tượng chung chung.
- Tình huống: Bạn có hai bản báo cáo.
- Sai:
I've read the first report, but I haven't read **other** report. - Đúng:
I've read the first report, but I haven't read **the other** report.(bản báo cáo còn lại trong bộ hai)
Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa Others (đại từ) và Other’s (sở hữu)
“Others” là đại từ số nhiều, có nghĩa là “những người/cái khác”. “Other’s” là dạng sở hữu cách, một trường hợp rất hiếm khi sử dụng và thường được thay thế bằng các cấu trúc tự nhiên hơn.
- Sai:
You should respect the opinion of **other's**. - Đúng:
You should respect the opinions of **others**.(Bạn nên tôn trọng ý kiến của những người khác.) - Cách dùng sở hữu đúng: Thay vì dùng “other’s”, hãy dùng
someone else's. Ví dụ:This is not my responsibility; it is **someone else's**.
Lỗi 4: Viết tách “an other” thay vì “another”
“Another” luôn được viết liền thành một từ duy nhất. Việc viết tách “an other” là một lỗi chính tả, trừ những trường hợp rất hiếm khi có một tính từ xen vào giữa, nhưng cách diễn đạt này không phổ biến.
- Sai:
I need **an other** pen. - Đúng:
I need **another** pen.
Lỗi 5: Thêm “s” vào Other khi có danh từ theo sau
Khi “other” đóng vai trò là một tính từ (đứng trước danh từ), nó không bao giờ có “s”. Dạng số nhiều “others” chỉ được dùng khi nó là một đại từ và đứng một mình.
- Sai:
I have visited **others** countries in Asia. - Đúng:
I have visited **other** countries in Asia. - Cách dùng “others” đúng:
I have visited Vietnam. What about **others** in Asia?(Ở đây “others” thay thế cho “other countries”).
Tránh được những lỗi này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến việc làm chủ hoàn toàn các quy tắc ngữ pháp quan trọng này.
Luyện tập và tự kiểm tra: Áp dụng vào thực tế
Kiến thức ngữ pháp chỉ thực sự hữu ích khi bạn có thể áp dụng nó một cách tự nhiên và chính xác trong thực tế. Phần này cung cấp các công cụ để bạn tự đánh giá, luyện tập và vạch ra lộ trình học tập tiếp theo.
Checklist tự đánh giá khả năng
Sử dụng checklist này để kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn. Với mỗi câu hỏi, hãy thành thật trả lời “Có” hoặc “Chưa”.
- [ ] Tôi có thể giải thích sự khác biệt giữa
another cupvàother cupskhông? - [ ] Tôi có biết khi nào phải dùng
the otherthay vìanothertrong một cặp đối tượng không? - [ ] Tôi có phân biệt được
others(những người khác nói chung) vàthe others(những người còn lại trong nhóm) không? - [ ] Tôi có nhớ rằng
otherkhông bao giờ thêm “s” khi đứng trước danh từ không? - [ ] Tôi có biết
onevàonesdùng để thay thế cho loại danh từ nào (đếm được) và không dùng cho loại nào (không đếm được) không? - [ ] Tôi có tự tin sửa lỗi sai trong câu
I need an other informationkhông? (Gợi ý: có 2 lỗi).
Nếu bạn trả lời “Có” cho tất cả các câu, bạn đã nắm rất vững kiến thức. Nếu có câu trả lời “Chưa”, hãy xem lại phần lý thuyết tương ứng.
Bài tập tình huống thực tế
Hãy điền từ thích hợp (one, another, other, the other, others, the others) vào chỗ trống trong đoạn email sau:
Subject: Update on Project Phoenix
Hi team,
I’ve reviewed the two initial proposals. I think the first one is more detailed, but the other has a better budget estimate. We need to schedule another meeting to discuss this.
Some of you have already submitted your feedback. For the others who haven’t, please do so by EOD tomorrow. We also need to consider other factors like resource allocation before making a final decision.
Thanks,
Alex
Lộ trình học ngữ pháp tiếp theo
Sau khi đã làm chủ One, Another, và Other(s), bạn có thể nâng cao trình độ ngữ pháp của mình bằng cách tập trung vào các chủ đề liên quan và nâng cao hơn:
- Mạo từ (Articles): Ôn tập sâu hơn về cách dùng
a/an/thevà trường hợp không dùng mạo từ. Đây là kiến thức nền tảng cho việc sử dụngthe other. - Đại từ (Pronouns): Mở rộng kiến thức về các loại đại từ khác như đại từ phản thân (myself, yourself), đại từ bất định (someone, anything), và đại từ quan hệ (who, which, that).
- Lượng từ (Quantifiers): Học cách sử dụng
some, any, much, many, a lot of, few, a few, little, a little. - Cấu trúc câu phức: Luyện tập cách kết hợp các mệnh đề để diễn đạt những ý tưởng phức tạp và tinh tế hơn.
Tiếp theo, hãy cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp để làm rõ những thắc mắc cuối cùng.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này trả lời các câu hỏi phổ biến và những trường hợp dễ gây bối rối nhất liên quan đến việc sử dụng one, another, và other(s).
“Another one” có thừa không? Khi nào nên dùng?
Không, “another one” không thừa và được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt trong văn nói để nhấn mạnh hoặc khi có tính từ đi kèm. Về mặt ngữ nghĩa, “another” và “another one” là tương đương khi dùng làm đại từ. Bạn có thể dùng “I’ll have another.” (ngắn gọn) hoặc “Show me another one.” (hoàn toàn đúng). Tuy nhiên, khi có tính từ, bạn bắt buộc phải có “one”, ví dụ: “Do you have another, cheaper one?”.
Some… others và Some… the others khác nhau thế nào?
Sự khác biệt nằm ở chỗ “Some… others” nói về hai nhóm không xác định, trong khi “Some… the others” nói về toàn bộ các thành viên của một nhóm xác định được chia làm hai.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Some… others… | Một vài người… những người khác thì… (có thể còn những nhóm khác nữa) | Some people like coffee, others prefer tea. (Và có thể có những người khác thích nước trái cây.) |
| Some… the others… | Một vài người… những người còn lại thì… (chỉ có hai nhóm trong tập hợp) | Of the 20 students, some passed the exam, and the others failed. (Toàn bộ 20 sinh viên được chia làm hai nhóm.) |
Other làm chủ ngữ được không?
Không, “other” là một tính từ (determiner) nên nó không thể đứng một mình làm chủ ngữ của câu. Để làm chủ ngữ, bạn phải sử dụng các đại từ thay thế như “others”, “the other” (khi nó là đại từ), hoặc “the others”.
- Sai:
Other are on the way. - Đúng:
**Others** are on the way.(Những người khác đang trên đường đến.) hoặc**The others** are on the way.(Những người còn lại đang trên đường đến.)
Dùng “one” thay danh từ trong email có trang trọng không?
Có, việc dùng “one” và “ones” để thay thế danh từ là hoàn toàn chấp nhận được và chuyên nghiệp trong cả email trang trọng lẫn văn bản học thuật. Hành động này giúp tránh lặp từ, làm cho văn bản mượt mà và tự nhiên hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của người viết. Ví dụ: “Regarding the proposals, we found the first one to be the most comprehensive.”
Phân biệt Other/Another và Different thế nào?
“Another/Other” dùng để chỉ sự bổ sung hoặc thay thế (thêm một cái, những cái khác), trong khi “Different” nhấn mạnh sự khác biệt về đặc tính, chủng loại hoặc bản chất. Một thứ “another” có thể “different”, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ: “I don’t like this pen, give me another one” (bạn muốn một cây bút khác, có thể cùng loại). “The two strategies are completely different” (hai chiến lược khác nhau về bản chất).
Làm sao để ghi nhớ các quy tắc này hiệu quả?
- Nắm quy tắc cốt lõi: Luôn tự hỏi “Đối tượng có xác định không?”. Mạo từ “the” là chìa khóa.
- Liên kết “Another” với “An other”: Ghi nhớ nguồn gốc này giúp bạn không bao giờ dùng nó với danh từ số nhiều.
- Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Viết các câu liên quan đến công việc và cuộc sống để ghi nhớ ngữ cảnh.
- Luyện tập thường xuyên: Chủ động áp dụng khi viết và nói, đồng thời sử dụng các nguồn bài tập uy tín.
Tại sao another không dùng với danh từ số nhiều?
“Another” là sự kết hợp của mạo từ bất định “an” và từ “other”. Vì “an” theo quy tắc ngữ pháp chỉ được dùng với danh từ đếm được số ít, nên “another” kế thừa đặc tính này và chỉ đi với danh từ đếm được số ít. Ngoại lệ duy nhất là khi nó đứng trước một cụm từ chỉ số lượng (another three days), mang nghĩa “thêm một khoảng nữa”.
Gợi ý các nguồn bài tập thực hành uy tín?
- British Council LearnEnglish: Cung cấp bài học và bài tập tương tác từ cơ bản đến nâng cao.
- Cambridge Dictionary – Grammar: Giải thích ngữ pháp rõ ràng kèm theo câu đố để tự kiểm tra.
- Purdue Online Writing Lab (OWL): Nguồn tài liệu học thuật chi tiết, phù hợp cho người viết chuyên nghiệp.
- EnglishGrammar.org: Cung cấp hàng nghìn bài tập miễn phí theo từng chủ đề ngữ pháp cụ thể.
Tổng kết bí quyết làm chủ One, Another và Other(s)
Việc làm chủ cách sử dụng One, Another, Other(s), và The Other(s) trở nên đơn giản khi bạn nắm vững hai nguyên tắc cốt lõi: loại danh từ (số ít/nhiều/không đếm được) và tính xác định (có “the” hay không).
Bí quyết thành công nằm ở việc biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên thông qua luyện tập có chủ đích. Hãy bắt đầu bằng việc áp dụng chúng vào văn viết và lời nói của chính mình, sử dụng các bài tập trong hướng dẫn này để tự kiểm tra. Đừng ngại mắc lỗi, vì nhận ra và sửa lỗi chính là con đường ngắn nhất để tiến bộ. Bằng cách tuân theo hướng dẫn này, bạn sẽ sớm sử dụng các từ này một cách chính xác, tự tin và chuyên nghiệp.
Để nâng cao toàn diện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở, hãy khám phá các khóa học thực hành tại Topica Native, nơi bạn được luyện tập trực tiếp với giảng viên bản xứ qua các tình huống thực tế.