Thuật ngữ tiếng Anh về chứng khoán là hệ thống từ vựng chuyên ngành được sử dụng để mô tả các công cụ, hoạt động và hiện tượng trên thị trường tài chính toàn cầu. Việc nắm vững các thuật ngữ này là yếu tố cốt lõi, giúp nhà đầu tư đọc hiểu các báo cáo phân tích, tiếp cận tin tức quốc tế và đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Bài viết này sẽ hệ thống hóa các thuật ngữ quan trọng theo từng nhóm chủ đề, từ khái niệm nền tảng, giao dịch, xu hướng thị trường, đến các phương pháp phân tích và chiến lược học tập hiệu quả.
Nhóm 1: 5 thuật ngữ nền tảng chứng khoán
Nhóm thuật ngữ nền tảng là những khái niệm cơ bản nhất, định hình nên cấu trúc và hoạt động của thị trường chứng khoán. Việc hiểu rõ các từ này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng kiến thức đầu tư, giúp phân biệt các loại tài sản và cơ chế vận hành cốt lõi của thị trường.
Stock và Share khác nhau ra sao?
“Stock” và “Share” đều chỉ sự sở hữu trong một công ty, nhưng “Stock” là một thuật ngữ tổng quát chỉ chung cổ phần, trong khi “Share” là một đơn vị cổ phiếu cụ thể của một công ty nhất định. Về cơ bản, bạn có thể sở hữu “stock” (cổ phần) trong nhiều công ty, nhưng bạn sở hữu một số lượng “shares” (cổ phiếu) cụ thể của một công ty duy nhất.
Trong giao tiếp hàng ngày, hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, để chính xác về mặt kỹ thuật, bạn sẽ nói “I own stock” để chỉ việc sở hữu cổ phần nói chung và “I own 100 shares of company X” để chỉ số lượng cụ thể. Có thể hình dung “stock” là một chiếc bánh pizza và “share” là từng lát bánh riêng lẻ.
Security là gì trong chứng khoán?
“Security” (Chứng khoán) là một công cụ tài chính có thể giao dịch, đại diện cho một giá trị tiền tệ và xác nhận quyền lợi hợp pháp của người sở hữu đối với tài sản hoặc vốn của tổ chức phát hành. Nó là một thuật ngữ bao trùm, dùng để chỉ bất kỳ tài sản tài chính nào có thể được mua bán trên thị trường.
Bản chất của một “security” là một hợp đồng có giá trị. Nó có thể thể hiện quyền sở hữu trong một công ty (cổ phiếu – stock), mối quan hệ chủ nợ với một chính phủ hoặc doanh nghiệp (trái phiếu – bond), hoặc quyền chọn mua/bán một tài sản khác (chứng khoán phái sinh – derivative).
Các loại chứng khoán cơ bản
Chứng khoán được phân thành ba loại chính: chứng khoán vốn (equity securities), chứng khoán nợ (debt securities) và chứng khoán phái sinh (derivative securities). Mỗi loại đại diện cho một hình thức đầu tư, mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khác nhau, cho phép nhà đầu tư xây dựng một danh mục đa dạng.
| Loại Chứng Khoán | Tên Tiếng Anh | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|---|
| Chứng khoán vốn | Equity Securities | Đại diện cho quyền sở hữu một phần của một công ty. Người nắm giữ có thể nhận cổ tức và có quyền biểu quyết. | Cổ phiếu phổ thông (Common Stock), Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock). |
| Chứng khoán nợ | Debt Securities | Đại diện cho một khoản vay mà nhà đầu tư cho một tổ chức vay, nhận lại lãi định kỳ và vốn gốc khi đáo hạn. | Trái phiếu chính phủ (Government Bonds), Trái phiếu doanh nghiệp (Corporate Bonds). |
| Chứng khoán phái sinh | Derivative Securities | Một hợp đồng tài chính có giá trị bắt nguồn từ một tài sản cơ sở khác như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc hàng hóa. | Hợp đồng quyền chọn (Options), Hợp đồng tương lai (Futures). |
IPO – Huy động vốn lần đầu
IPO (Initial Public Offering) là quá trình một công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn, chính thức chuyển đổi thành một công ty đại chúng. Đây là một sự kiện quan trọng, cho phép công ty tiếp cận một nguồn vốn lớn từ các nhà đầu tư để mở rộng kinh doanh, trả nợ, hoặc đầu tư vào các dự án mới. Sau khi IPO, cổ phiếu của công ty sẽ được niêm yết và giao dịch trên các sàn chứng khoán.
Phân biệt Thị trường sơ cấp và thứ cấp
Thị trường sơ cấp (Primary Market) là nơi chứng khoán được phát hành lần đầu tiên từ công ty đến nhà đầu tư, trong khi thị trường thứ cấp (Secondary Market) là nơi các nhà đầu tư mua bán lại các chứng khoán đã được phát hành đó với nhau. Dòng tiền từ thị trường sơ cấp chảy trực tiếp về cho tổ chức phát hành (ví dụ qua IPO), còn thị trường thứ cấp chỉ tạo ra thanh khoản và không làm tăng vốn cho công ty.
Sau khi nắm được các khái niệm cơ bản, bước tiếp theo là tìm hiểu những thuật ngữ được sử dụng trực tiếp trong quá trình giao dịch.
Nhóm 2: 5 thuật ngữ giao dịch chứng khoán
Hiểu rõ các thuật ngữ giao dịch là yêu cầu bắt buộc để thực hiện các lệnh mua bán một cách chính xác. Các khái niệm này liên quan trực tiếp đến giá cả, khối lượng và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của một cổ phiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và rủi ro của mỗi giao dịch.
Bid và Ask price khác nhau thế nào?
Giá Bid (Giá Chào Mua) là mức giá cao nhất mà một người mua sẵn sàng trả cho một cổ phiếu, trong khi giá Ask (Giá Chào Bán) là mức giá thấp nhất mà một người bán sẵn sàng chấp nhận. Khoảng chênh lệch giữa hai mức giá này được gọi là “Bid-Ask Spread”, là lợi nhuận của các nhà tạo lập thị trường và là một chỉ báo về tính thanh khoản của cổ phiếu. Spread càng hẹp, cổ phiếu càng có tính thanh khoản cao.
Volume – Chỉ số khối lượng giao dịch
Volume (Khối lượng giao dịch) là tổng số cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một ngày, và là một chỉ báo quan trọng về mức độ quan tâm của thị trường đối với một cổ phiếu. Volume cao thường xác nhận sức mạnh của một xu hướng giá. Ví dụ, giá tăng mạnh kèm theo volume lớn cho thấy sự đồng thuận cao của thị trường, củng cố độ tin cậy của xu hướng tăng.
Liquidity – Tính thanh khoản thị trường
Liquidity (Tính thanh khoản) mô tả mức độ dễ dàng mà một tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng trên thị trường mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó. Một tài sản có thanh khoản cao có thể được chuyển đổi thành tiền mặt gần như ngay lập tức. Cổ phiếu của các công ty lớn thường có thanh khoản cao, trong khi cổ phiếu của các công ty nhỏ có thể có thanh khoản thấp, gây khó khăn khi giao dịch.
Tổng hợp thuật ngữ về giá chứng khoán
Giá chứng khoán không chỉ có một con số duy nhất mà bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại cung cấp một thông tin quan trọng về diễn biến giao dịch trong một phiên.
- Market Price (Giá thị trường): Giá hiện tại mà một cổ phiếu đang được giao dịch.
- Opening Price (Giá mở cửa): Mức giá giao dịch đầu tiên trong một phiên.
- Closing Price (Giá đóng cửa): Mức giá giao dịch cuối cùng trong một phiên, thường được dùng làm tham chiếu.
- High (Giá cao nhất): Mức giá cao nhất mà cổ phiếu đạt được trong phiên.
- Low (Giá thấp nhất): Mức giá thấp nhất mà cổ phiếu đạt được trong phiên.
- 52-Week High/Low (Giá cao/thấp nhất 52 tuần): Khoảng giá cao nhất và thấp nhất trong một năm qua.
Short Selling – Cơ chế bán khống
Short Selling (Bán khống) là một chiến lược đầu tư nhằm kiếm lợi nhuận từ sự sụt giảm giá của một cổ phiếu, thực hiện bằng cách vay cổ phiếu để bán và sau đó mua lại với giá thấp hơn để trả nợ. Đây là một chiến lược có rủi ro rất cao vì nếu giá cổ phiếu tăng thay vì giảm, khoản lỗ có thể là vô hạn. Bán khống đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng và chỉ dành cho các nhà đầu tư có kinh nghiệm.
Những thuật ngữ giao dịch này giúp bạn hiểu “cách” mua bán, nhưng để biết “khi nào” nên mua bán, bạn cần nhận diện được xu hướng chung của thị trường.
Nhóm 3: 5 thuật ngữ xu hướng thị trường
Nhận diện đúng xu hướng thị trường là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của nhà đầu tư. Các thuật ngữ trong nhóm này mô tả các trạng thái tăng, giảm hoặc đi ngang của thị trường, giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược phù hợp với bối cảnh chung thay vì hành động ngược dòng.
Bull Market – Thị trường tăng giá
Bull Market (Thị trường Bò tót) là một giai đoạn kéo dài mà giá trị của thị trường tài chính nói chung đang tăng lên, thường được định nghĩa là mức tăng ít nhất 20% so với đáy gần nhất. Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự lạc quan, niềm tin của nhà đầu tư và các điều kiện kinh tế vĩ mô thuận lợi. Trong Bull Market, chiến lược tối ưu thường là mua và nắm giữ.
Bear Market – Thị trường giảm giá
Bear Market (Thị trường Gấu) là giai đoạn mà giá chứng khoán sụt giảm kéo dài, thường được định nghĩa là mức giảm ít nhất 20% so với đỉnh gần nhất. Giai đoạn này gắn liền với sự bi quan lan rộng, tâm lý sợ hãi và kinh tế có dấu hiệu suy thoái. Trong Bear Market, các chiến lược phòng thủ, bảo toàn vốn và bán khống được ưu tiên.
Phân biệt Uptrend và Downtrend
Uptrend (Xu hướng tăng) là một chuỗi các đỉnh sau cao hơn đỉnh trước và đáy sau cao hơn đáy trước, trong khi Downtrend (Xu hướng giảm) là một chuỗi các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước và đáy sau thấp hơn đáy trước. Đây là những thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả hướng di chuyển giá của một tài sản riêng lẻ. Việc xác định đúng xu hướng là nền tảng của phân tích kỹ thuật.
Sideways market là trạng thái gì?
Sideways Market (Thị trường đi ngang) là trạng thái thị trường mà giá cả dao động trong một phạm vi hẹp giữa một mức hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance) mà không có xu hướng tăng hay giảm rõ rệt. Giai đoạn này cho thấy sự cân bằng tạm thời giữa lực mua và lực bán. Nó có thể là giai đoạn tích lũy trước khi tăng giá hoặc phân phối trước khi giảm giá.
Correction và Crash – Điều chỉnh và sụp đổ
Correction (Điều chỉnh) là sự sụt giảm từ 10% đến dưới 20% so với đỉnh gần nhất, được coi là một phần lành mạnh của một thị trường tăng giá dài hạn. Ngược lại, Crash (Sụp đổ) là một sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng, thường là hơn 20% trong một thời gian rất ngắn, đi kèm với sự hoảng loạn tột độ. Một đợt điều chỉnh là phổ biến, trong khi một cú sụp đổ là một sự kiện hiếm gặp và có tác động lớn.
Khi đã xác định được xu hướng, nhà đầu tư cần sử dụng các loại lệnh giao dịch phù hợp để thực thi chiến lược của mình.
Nhóm 4: 5 thuật ngữ lệnh giao dịch
Lệnh giao dịch là công cụ để nhà đầu tư tương tác với thị trường. Việc hiểu và sử dụng đúng loại lệnh cho từng tình huống cụ thể giúp tối ưu hóa giá mua/bán, hạn chế rủi ro và thực thi chiến lược đầu tư một cách kỷ luật, thay vì bị cảm xúc chi phối.
Market Order – Lệnh khớp ngay
Market Order (Lệnh thị trường) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Ưu điểm chính của lệnh này là tốc độ khớp lệnh nhanh chóng, đảm bảo giao dịch được thực hiện. Tuy nhiên, nhược điểm là bạn không thể kiểm soát được giá khớp lệnh, có thể dẫn đến “trượt giá” (slippage) trong thị trường biến động.
Limit Order – Lệnh giới hạn giá
Limit Order (Lệnh giới hạn) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá cụ thể do bạn đặt ra hoặc tốt hơn. Lệnh mua giới hạn chỉ khớp ở mức giá giới hạn hoặc thấp hơn, còn lệnh bán giới hạn chỉ khớp ở mức giá giới hạn hoặc cao hơn. Lệnh này giúp kiểm soát giá nhưng không đảm bảo lệnh sẽ được khớp nếu giá thị trường không đạt đến mức bạn mong muốn.
Khi nào nên dùng Stop Order?
Stop Order (Lệnh dừng), hay Stop-Loss Order, nên được sử dụng như một công cụ quản lý rủi ro để tự động kích hoạt một lệnh bán khi giá cổ phiếu giảm đến một mức xác định trước, nhằm giới hạn khoản lỗ. Lệnh này giúp bảo vệ vốn và loại bỏ yếu tố cảm xúc khỏi quyết định bán. Nó cũng có thể được dùng để bảo vệ lợi nhuận đã có (trailing stop).
Stop-Limit – Lệnh kết hợp
Stop-Limit Order là lệnh kết hợp giữa lệnh Stop và lệnh Limit, cung cấp khả năng kiểm soát giá tốt hơn so với lệnh Stop thông thường. Lệnh này yêu cầu hai mức giá: giá dừng (stop price) và giá giới hạn (limit price). Khi giá chạm đến mức dừng, nó sẽ kích hoạt một lệnh giới hạn, đảm bảo lệnh chỉ được khớp trong khoảng giá mong muốn và tránh bị bán tháo với giá quá thấp.
Các lệnh điều kiện ATO và ATC
ATO (At The Opening) và ATC (At The Closing) là các lệnh đặc biệt được sử dụng trong các phiên khớp lệnh định kỳ để xác định giá mở cửa và đóng cửa của thị trường chứng khoán Việt Nam. Lệnh ATO là lệnh giao dịch tại giá mở cửa, trong khi lệnh ATC là lệnh giao dịch tại giá đóng cửa. Cả hai đều không ghi giá cụ thể và được ưu tiên khớp lệnh trong phiên của chúng.
Sự vận hành của thị trường còn có sự tham gia của nhiều bên với các vai trò khác nhau, từ môi giới đến các nhà tạo lập thị trường.
Nhóm 5: 5 thuật ngữ vai trò thị trường
Thị trường chứng khoán là một hệ sinh thái phức tạp với nhiều thành phần tham gia, mỗi bên đóng một vai trò riêng biệt. Hiểu rõ chức năng của nhà môi giới, nhà đầu tư, nhà tạo lập thị trường và các quỹ đầu tư giúp nhà đầu tư cá nhân nhận biết được vị trí của mình và cách các bên tương tác với nhau.
Broker (Môi giới) là ai?
Broker (Nhà môi giới) là một cá nhân hoặc công ty tài chính hoạt động như một trung gian để thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán thay mặt cho nhà đầu tư. Họ là cầu nối cần thiết giữa nhà đầu tư và sàn giao dịch. Đổi lại dịch vụ này, nhà môi giới thu một khoản phí gọi là hoa hồng (commission) hoặc phí giao dịch (fee).
Phân biệt Investor và Trader
Investor (Nhà đầu tư) và Trader (Nhà giao dịch) đều tìm kiếm lợi nhuận nhưng khác nhau về phương pháp và khung thời gian. Nhà đầu tư tập trung vào tăng trưởng dài hạn thông qua phân tích cơ bản, trong khi nhà giao dịch tận dụng các biến động giá ngắn hạn bằng phân tích kỹ thuật.
| Tiêu chí | Investor (Nhà đầu tư) | Trader (Nhà giao dịch) |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Tăng trưởng vốn dài hạn, tạo thu nhập thụ động. | Kiếm lợi nhuận từ biến động giá trong ngắn hạn. |
| Thời gian nắm giữ | Nhiều năm đến hàng chục năm (Buy and Hold). | Vài giây đến vài tuần (Day trading, Swing trading). |
| Phương pháp phân tích | Chủ yếu là Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis). | Chủ yếu là Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis). |
| Tần suất giao dịch | Thấp. | Rất cao. |
Market Maker – Nhà tạo lập thị trường
Market Maker (Nhà tạo lập thị trường) là một công ty môi giới-đại lý cam kết liên tục mua và bán một loại chứng khoán nhất định tại các mức giá công khai để cung cấp thanh khoản cho thị trường. Họ đảm bảo rằng luôn có người mua và người bán, giúp giao dịch diễn ra trôi chảy. Lợi nhuận của họ đến từ chênh lệch giá mua-bán (bid-ask spread).
Các loại Quỹ đầu tư phổ biến
Quỹ đầu tư (Investment Fund) là một phương tiện huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng.
- Mutual Funds (Quỹ tương hỗ): Quỹ được quản lý chuyên nghiệp, đầu tư vào danh mục đa dạng và được định giá một lần mỗi ngày.
- Exchange-Traded Funds (ETFs – Quỹ hoán đổi danh mục): Tương tự quỹ tương hỗ nhưng được giao dịch trên sàn như cổ phiếu trong suốt phiên giao dịch.
- Index Funds (Quỹ chỉ số): Một loại quỹ thụ động mô phỏng theo một chỉ số thị trường cụ thể như S&P 500 hoặc VN30.
- Hedge Funds (Quỹ phòng hộ): Quỹ đầu tư tư nhân sử dụng các chiến lược phức tạp và rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận vượt trội.
Vai trò của Ủy ban Chứng khoán (SSC)
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (The State Securities Commission of Vietnam – SSC) là cơ quan quản lý của chính phủ, có vai trò giám sát và điều tiết hoạt động của thị trường chứng khoán để bảo vệ nhà đầu tư và duy trì sự công bằng, minh bạch. Cơ quan tương đương tại Hoa Kỳ là SEC (U.S. Securities and Exchange Commission).
Để đánh giá một cổ phiếu, nhà đầu tư cần sử dụng các phương pháp phân tích, bắt đầu với phân tích cơ bản.
Nhóm 6: 5 thuật ngữ Phân tích Cơ bản
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) là phương pháp đánh giá giá trị nội tại của một chứng khoán bằng cách kiểm tra các yếu tố kinh tế, tài chính liên quan. Các thuật ngữ trong nhóm này là những chỉ số và tài liệu cốt lõi giúp nhà đầu tư “đọc vị” sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của một doanh nghiệp.
Chỉ số P/E là gì?
Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) là một chỉ số định giá được tính bằng cách lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Nó cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty. P/E cao có thể ngụ ý kỳ vọng tăng trưởng cao hoặc cổ phiếu đang được định giá quá cao, và ngược lại.
EPS tính như thế nào?
EPS (Earnings Per Share) là phần lợi nhuận của công ty được phân bổ cho mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, được tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng (sau khi trừ cổ tức ưu đãi) chia cho tổng số cổ phiếu. Đây là một chỉ số quan trọng thể hiện khả năng sinh lời của công ty trên mỗi cổ phiếu. EPS tăng trưởng ổn định là một dấu hiệu tích cực.
Ý nghĩa của ROE và ROA
ROE (Return on Equity) và ROA (Return on Assets) là hai chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của công ty.
- ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu): Đo lường khả năng công ty tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông.
ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu. - ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản): Đo lường hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản.
Financial Statement – Các loại báo cáo
Financial Statement (Báo cáo tài chính) là bộ tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Ba loại báo cáo chính bao gồm:
- Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Thể hiện tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm.
- Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh): Báo cáo doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ.
- Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ): Theo dõi dòng tiền ra và vào từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Dividend và Dividend Yield
Dividend (Cổ tức) là một phần lợi nhuận công ty chia cho cổ đông. Dividend Yield (Tỷ suất cổ tức) là một chỉ số tài chính được tính bằng cách lấy cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu chia cho giá thị trường của cổ phiếu đó. Tỷ suất này cho thấy tỷ lệ hoàn vốn mà nhà đầu tư nhận được dưới dạng cổ tức.
Bên cạnh phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật cũng là một trường phái quan trọng giúp nhà đầu tư ra quyết định.
Nhóm 7: 5 thuật ngữ Phân tích Kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là phương pháp dự báo biến động giá trong tương lai dựa trên việc nghiên cứu dữ liệu thị trường trong quá khứ, chủ yếu là giá và khối lượng giao dịch. Các thuật ngữ trong nhóm này là những công cụ và khái niệm cốt lõi giúp nhà giao dịch xác định xu hướng, điểm vào lệnh và thoát lệnh tiềm năng.
Moving Average (MA) là gì?
Moving Average (MA – Đường trung bình động) là một chỉ báo làm mượt dữ liệu giá để xác định hướng của xu hướng hiện tại và giảm bớt các biến động nhiễu. Hai loại phổ biến nhất là SMA (Trung bình động đơn giản) và EMA (Trung bình động hàm mũ), trong đó EMA phản ứng nhanh hơn với các thay đổi giá gần đây. Các nhà giao dịch thường sử dụng sự giao cắt của các đường MA làm tín hiệu giao dịch.
Cách dùng chỉ báo RSI và MACD
RSI và MACD là hai chỉ báo động lượng phổ biến giúp xác định các điều kiện quá mua/quá bán và sức mạnh của xu hướng.
- RSI (Relative Strength Index – Chỉ số sức mạnh tương đối): Dao động từ 0 đến 100. Mức trên 70 thường cho thấy tình trạng “quá mua” (overbought) và mức dưới 30 cho thấy “quá bán” (oversold).
- MACD (Moving Average Convergence Divergence): Sử dụng sự giao cắt giữa đường MACD và đường tín hiệu (signal line) để tạo ra các tín hiệu mua và bán.
Support & Resistance – Vùng hỗ trợ kháng cự
Support (Hỗ trợ) là một vùng giá mà tại đó áp lực mua đủ mạnh để ngăn giá giảm sâu hơn, trong khi Resistance (Kháng cự) là vùng giá mà áp lực bán đủ mạnh để ngăn giá tăng cao hơn. Đây là những khái niệm cốt lõi của phân tích kỹ thuật, giúp xác định các điểm vào và ra tiềm năng. Khi một mức kháng cự bị phá vỡ, nó có thể trở thành hỗ trợ mới, và ngược lại.
Các mẫu hình nến Nhật cơ bản
Candlestick Chart (Biểu đồ nến Nhật) trực quan hóa biến động giá thông qua các “cây nến”. Các mẫu hình nến (candlestick patterns) có thể cung cấp tín hiệu về khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng.
- Doji: Thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán trên thị trường.
- Hammer (Nến Búa): Thường xuất hiện ở đáy xu hướng giảm, báo hiệu khả năng đảo chiều tăng.
- Engulfing Pattern (Mẫu hình Nhấn chìm): Báo hiệu một sự thay đổi mạnh mẽ về động lượng thị trường.
Khái niệm Breakout và Fakeout
Breakout (Phá vỡ) xảy ra khi giá vượt qua một vùng kháng cự hoặc xuống dưới một vùng hỗ trợ, thường báo hiệu sự bắt đầu của một xu hướng mới. Ngược lại, Fakeout (Phá vỡ giả) xảy ra khi giá chỉ tạm thời vượt qua các vùng này rồi nhanh chóng đảo chiều, trở thành một cái bẫy cho các nhà giao dịch. Việc xác nhận breakout bằng khối lượng giao dịch lớn là rất quan trọng.
Để tra cứu và học hỏi thêm, nhà đầu tư có thể tìm đến các nguồn thông tin uy tín và chuyên sâu.
5 nguồn tra cứu thuật ngữ chứng khoán uy tín
Việc liên tục cập nhật và trau dồi kiến thức là yếu tố sống còn trong đầu tư. Sử dụng các nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy không chỉ giúp hiểu đúng thuật ngữ mà còn cung cấp bối cảnh thị trường thực tế, giúp áp dụng kiến thức một cách hiệu quả và an toàn.
Investopedia – Bách khoa toàn thư đầu tư
Investopedia được xem là nguồn tài liệu tham khảo hàng đầu và toàn diện nhất về các chủ đề tài chính. Trang web này cung cấp định nghĩa chi tiết, dễ hiểu cho hàng nghìn thuật ngữ, cùng các bài viết phân tích sâu và hướng dẫn, là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ nhà đầu tư nào.
Nasdaq & NYSE – Sàn chứng khoán lớn nhất
Trang web chính thức của các sàn giao dịch lớn như Nasdaq và New York Stock Exchange (NYSE) là nguồn thông tin chính xác. Họ thường có các mục “Glossary” (bảng chú giải thuật ngữ) và tài liệu giáo dục, giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ được sử dụng bởi chính những người vận hành thị trường.
Bloomberg & Reuters – Tin tài chính uy tín
Bloomberg và Reuters là hai hãng thông tấn tài chính uy tín nhất thế giới. Việc đọc tin tức và phân tích từ các nguồn này hàng ngày giúp nhà đầu tư làm quen với cách các thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh thực tế và cập nhật các sự kiện ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.
Sách chuyên ngành từ CFA Institute
CFA (Chartered Financial Analyst) Institute là tổ chức cấp chứng chỉ phân tích tài chính uy tín. Các bộ giáo trình và tài liệu do CFA Institute phát hành chứa đựng kiến thức chuyên sâu và các định nghĩa chuẩn xác nhất, giúp xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc theo tiêu chuẩn quốc tế.
Luyện nói chuyên sâu cùng giáo viên bản xứ Topica Native
Để thực sự làm chủ và sử dụng thuật ngữ một cách tự tin, thực hành giao tiếp là yếu tố quyết định. Các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến như Topica Native cung cấp lớp học 1-1 với giáo viên bản xứ, cho phép bạn thực hành thảo luận về chủ đề tài chính, giúp biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Với nhà đầu tư mới, việc tập trung vào một vài khái niệm cốt lõi sẽ là bước khởi đầu hiệu quả nhất.
3 thuật ngữ F0 nhà đầu tư cần nắm vững
Đối với nhà đầu tư mới (“F0”), việc bắt đầu với những khái niệm nền tảng về quản lý rủi ro và chiến lược là cực kỳ quan trọng. Ba thuật ngữ dưới đây không phải về cách chọn cổ phiếu, mà là về cách xây dựng một tư duy đầu tư bền vững để tồn tại và phát triển trên thị trường.
Risk Tolerance – Mức độ chấp nhận rủi ro
Risk Tolerance là mức độ biến động hoặc thua lỗ tiềm năng mà một nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong danh mục của mình. Đây là yếu tố cá nhân, phụ thuộc vào tuổi tác, mục tiêu tài chính, và khung thời gian đầu tư. Xác định đúng mức độ này giúp bạn xây dựng một danh mục phù hợp và tránh các quyết định hoảng loạn.
Diversification – Đa dạng hóa danh mục
Diversification là chiến lược phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu,…) hoặc nhiều ngành nghề khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Nguyên tắc cốt lõi là “không bỏ tất cả trứng vào một giỏ”, giúp sự sụt giảm của một khoản đầu tư có thể được bù đắp bởi sự tăng trưởng của các khoản khác.
Asset Allocation – Phân bổ tài sản
Asset Allocation là quá trình quyết định cách phân chia danh mục đầu tư giữa các loại tài sản chính như cổ phiếu, trái phiếu, và tiền mặt. Đây được coi là quyết định quan trọng nhất ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro dài hạn của danh mục, dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu của nhà đầu tư.
Để biến kiến thức thành kỹ năng, việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả là rất cần thiết.
4 cách ghi nhớ và sử dụng thuật ngữ hiệu quả
Việc học thuật ngữ không chỉ dừng lại ở việc biết định nghĩa. Để thực sự làm chủ, nhà đầu tư cần có phương pháp ghi nhớ khoa học và áp dụng chúng vào thực tế một cách thường xuyên, biến chúng thành một phần tự nhiên trong tư duy phân tích và giao tiếp của mình.
Phương pháp học theo cụm chủ đề
Thay vì học một danh sách ngẫu nhiên, hãy nhóm các thuật ngữ lại theo từng chủ đề liên quan như xu hướng thị trường, lệnh giao dịch, hoặc phân tích cơ bản. Cách học này giúp não bộ tạo ra các liên kết logic, giúp việc ghi nhớ và gợi lại thông tin trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn.
Cách sử dụng Flashcard và App từ vựng
Flashcard, dù là thẻ giấy hay thông qua các ứng dụng như Quizlet, Anki, là một công cụ hiệu quả để ghi nhớ. Một mặt ghi thuật ngữ, mặt còn lại ghi định nghĩa và ví dụ. Việc lặp lại cách quãng (spaced repetition) thông qua các ứng dụng này giúp củng cố từ vựng trong trí nhớ dài hạn.
Đọc tin tức từ Bloomberg và Reuters
Lý thuyết phải đi đôi với thực hành. Hãy biến việc đọc tin tức tài chính từ các nguồn uy tín thành thói quen hàng ngày. Khi gặp một thuật ngữ đã học, bạn sẽ thấy nó được sử dụng trong bối cảnh thực tế, giúp hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách ứng dụng.
Thực hành giao tiếp 1-1 về chủ đề tài chính
Cách nhanh nhất để làm chủ một lĩnh vực chuyên môn là sử dụng nó trong giao tiếp. Các buổi thực hành 1-1 với giáo viên bản xứ có chuyên môn về tài chính sẽ giúp bạn sửa lỗi phát âm, dùng từ chính xác và tăng cường sự tự tin khi trình bày quan điểm đầu tư của mình.
Trong quá trình học, việc nhận biết và tránh các sai lầm phổ biến cũng quan trọng không kém.
Sai lầm thường gặp về thuật ngữ chứng khoán
Hiểu sai hoặc nhầm lẫn giữa các thuật ngữ có thể dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm. Nhận diện được những lỗi phổ biến này là bước đầu tiên để xây dựng một nền tảng kiến thức chính xác và một chiến lược đầu tư vững chắc hơn.
Nhầm lẫn giữa Volatility và Risk
Volatility (Biến động) chỉ mức độ dao động giá của tài sản, trong khi Risk (Rủi ro) là khả năng mất mát vĩnh viễn vốn đầu tư. Mặc dù biến động cao có thể làm tăng rủi ro, nhưng chúng không phải là một. Đánh đồng hai khái niệm này có thể khiến nhà đầu tư bán tháo một tài sản tốt chỉ vì biến động tạm thời.
Hiểu sai về Margin Call
Margin Call (Lệnh gọi ký quỹ) là một yêu cầu bắt buộc từ công ty chứng khoán, đòi hỏi nhà đầu tư phải nạp thêm tiền hoặc bán bớt chứng khoán để đưa tài khoản về mức ký quỹ tối thiểu. Đây không phải là một “lời nhắc nhở”. Không hành động kịp thời có thể dẫn đến việc công ty tự động thanh lý các vị thế của bạn, gây ra thua lỗ nặng nề.
Dùng chỉ báo TA một cách máy móc
Các chỉ báo phân tích kỹ thuật (TA) như RSI, MACD là công cụ hỗ trợ, không phải là hệ thống giao dịch tự động. Một sai lầm phổ biến là áp dụng chúng một cách máy móc, ví dụ, tự động bán khi RSI trên 70 (quá mua). Các chỉ báo cần được sử dụng kết hợp với nhau và trong bối cảnh của xu hướng thị trường chung.
Đánh đồng Blue-chip với An toàn tuyệt đối
Cổ phiếu Blue-chip của các công ty lớn, uy tín được coi là an toàn hơn, nhưng không có nghĩa là an toàn tuyệt đối và không có rủi ro. Ngay cả những công ty blue-chip lớn nhất cũng có thể gặp khó khăn. Nhà đầu tư vẫn cần phải phân tích và đa dạng hóa danh mục, ngay cả khi chỉ đầu tư vào blue-chip.
Để hỗ trợ quá trình học, có nhiều công cụ hữu ích mà nhà đầu tư có thể tận dụng.
3 công cụ hỗ trợ học thuật ngữ chứng khoán
Trong kỷ nguyên số, việc học tập trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với sự hỗ trợ của công nghệ. Các công cụ dưới đây không chỉ giúp tra cứu và ghi nhớ thuật ngữ mà còn tạo ra môi trường thực hành, giúp nhà đầu tư nhanh chóng nâng cao trình độ.
Topica Native: Luyện phát âm & giao tiếp chuẩn bản xứ
Đây là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến tập trung vào kỹ năng giao tiếp. Với các lớp học 1-1, bạn có thể yêu cầu giáo viên bản xứ luyện tập riêng về chủ đề tài chính, giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa mà còn phát âm chuẩn và diễn đạt ý tưởng đầu tư một cách lưu loát, tự nhiên.
Quizlet – Flashcard thuật ngữ miễn phí
Quizlet là ứng dụng học tập cho phép tạo và sử dụng các bộ thẻ ghi nhớ (flashcards) kỹ thuật số. Cộng đồng người dùng đã tạo sẵn hàng ngàn bộ flashcard về thuật ngữ chứng khoán, giúp việc ôn tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn qua các chế độ học đa dạng.
Investing.com – Tra cứu và học thuật ngữ
Investing.com là cổng thông tin tài chính cung cấp dữ liệu, biểu đồ và tin tức. Điểm mạnh của Investing.com là bạn có thể ngay lập tức thấy các thuật ngữ mình vừa học được áp dụng trong các bài báo phân tích và biểu đồ giá thực tế, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn.
Bạn đã sẵn sàng làm chủ thuật ngữ chứng khoán?
Hành trình chinh phục thị trường chứng khoán bắt đầu từ những viên gạch kiến thức nền tảng. Việc am hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ phá bỏ rào cản ngôn ngữ mà còn trang bị cho bạn một tư duy phân tích sắc bén, giúp đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tự tin hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các câu hỏi phổ biến mà nhà đầu tư mới thường gặp khi tìm hiểu về thuật ngữ và các khái niệm cơ bản trên thị trường chứng khoán, giúp làm rõ những thắc mắc cốt lõi một cách nhanh chóng.
Thuật ngữ chứng khoán Việt Nam và quốc tế?
Về cơ bản, thuật ngữ chứng khoán quốc tế và Việt Nam là tương đồng về khái niệm nhưng khác nhau về ngôn ngữ và một số quy định đặc thù. Các khái niệm cốt lõi như “Stock”, “Bond”, “IPO” đều có từ tiếng Việt tương ứng. Tuy nhiên, một số quy định về lệnh (ví dụ ATO/ATC ở Việt Nam) hoặc các chỉ số (VN-Index so với S&P 500) sẽ có sự khác biệt.
Thị trường Bear có nên bán tháo không?
Không, bán tháo trong một thị trường Gấu (Bear Market) thường là một quyết định cảm tính và có thể hiện thực hóa các khoản lỗ không cần thiết. Các nhà đầu tư dài hạn có thể xem đây là cơ hội để mua thêm các cổ phiếu tốt với giá rẻ. Chiến lược phù hợp phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro và tầm nhìn đầu tư của bạn.
Giao dịch ký quỹ có rủi ro cao không?
Có, giao dịch ký quỹ (margin trading) có rủi ro rất cao vì nó khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ. Nó cho phép bạn vay tiền để mua nhiều cổ phiếu hơn, nhưng nếu thị trường đi ngược lại dự đoán, bạn có thể mất nhiều hơn số vốn ban đầu. Công cụ này chỉ dành cho các nhà đầu tư có kinh nghiệm.
Cần bao lâu để thành thạo thuật ngữ này?
Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào nỗ lực của mỗi người. Để nắm vững các thuật ngữ cơ bản (khoảng 30-50 thuật ngữ), một người mới có thể mất từ vài tuần đến một tháng. Tuy nhiên, để thực sự hiểu sâu và sử dụng tự nhiên, quá trình này đòi hỏi sự học hỏi và tích lũy kinh nghiệm liên tục.
Một nhà đầu tư cần bao nhiêu thuật ngữ cơ bản?
Một nhà đầu tư mới nên bắt đầu với việc nắm vững khoảng 20-30 thuật ngữ cốt lõi, bao gồm:
- Nền tảng: Stock, Share, Security, IPO, Primary/Secondary Market.
- Giao dịch: Bid, Ask, Volume, Liquidity, Market Order, Limit Order.
- Xu hướng: Bull Market, Bear Market, Uptrend, Downtrend.
- Phân tích: P/E, EPS, Dividend, Support, Resistance.
- Quản lý rủi ro: Diversification, Asset Allocation, Stop-Loss.
Cổ tức thường được trả khi nào?
Cổ tức thường được các công ty trả theo quý (quarterly) hoặc theo năm (annually), tuỳ thuộc vào chính sách của công ty. Quy trình trả cổ tức bao gồm các ngày quan trọng như ngày công bố (Declaration Date), ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-Dividend Date), và ngày thanh toán (Payment Date).
Phân biệt Common Stock và Preferred Stock?
Cổ phiếu phổ thông (Common Stock) mang lại quyền biểu quyết, trong khi Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock) thường không có quyền này nhưng được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi thanh lý.
| Tiêu chí | Common Stock (Cổ phiếu phổ thông) | Preferred Stock (Cổ phiếu ưu đãi) |
|---|---|---|
| Quyền biểu quyết | Có | Thường không có |
| Cổ tức | Biến đổi, không đảm bảo | Cố định, ưu tiên trả trước |
| Quyền ưu tiên | Nhận tài sản sau cùng khi thanh lý | Ưu tiên nhận tài sản trước |
| Tiềm năng tăng giá | Cao hơn, không giới hạn | Thấp hơn, giống trái phiếu hơn |
Kết luận:
- Chọn Common Stock nếu: Bạn tìm kiếm tiềm năng tăng trưởng vốn cao và muốn có tiếng nói trong công ty.
- Chọn Preferred Stock nếu: Bạn ưu tiên thu nhập ổn định và mức độ an toàn cao hơn.
Tìm nguồn tra cứu thuật ngữ uy tín ở đâu?
Bạn có thể tìm các nguồn tra cứu thuật ngữ uy tín tại:
- Investopedia: Bách khoa toàn thư về tài chính.
- Các trang tin tài chính lớn: Bloomberg, Reuters, The Wall Street Journal.
- Website của các sàn giao dịch: NYSE, Nasdaq.
- Tài liệu từ các tổ chức chuyên nghiệp: CFA Institute.
Làm chủ thuật ngữ – Bước đầu đầu tư thành công
Việc làm chủ các thuật ngữ chứng khoán bằng tiếng Anh không chỉ là học từ vựng, mà là trang bị ngôn ngữ của thị trường tài chính toàn cầu. Đây là nền tảng vững chắc, mở ra cánh cửa tiếp cận nguồn kiến thức khổng lồ và các cơ hội đầu tư quốc tế, là bước đi đầu tiên và thiết yếu trên con đường trở thành một nhà đầu tư thành công.