Việc đọc giờ trong tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp nền tảng, có vai trò quyết định sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc, đặc biệt đối với người đi làm trong môi trường quốc tế. Có hai phương pháp chính để nói giờ là kiểu Digital (giờ trước, phút sau) và Analog (phút trước, giờ sau), việc thành thạo cả hai cách giúp bạn tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách đọc giờ, từ các quy tắc cơ bản, trường hợp đặc biệt, ứng dụng thực tế cho đến cách khắc phục các lỗi sai phổ biến, giúp bạn làm chủ kỹ năng này.
2 Cách Đọc Giờ Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Hiện nay, tiếng Anh có hai cách đọc giờ được sử dụng song song là đọc theo kiểu đồng hồ kỹ thuật số (Digital) và đọc theo kiểu đồng hồ kim (Analog). Cách Digital phổ biến nhờ sự đơn giản, rõ ràng, trong khi cách Analog mang tính truyền thống và được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Cách 1: Đọc giờ trước, phút sau (Digital)
Đây là phương pháp đọc trực tiếp số giờ trước rồi đến số phút, mô phỏng chính xác cách thời gian hiển thị trên các thiết bị điện tử. Ví dụ, 10:45 được đọc là “ten forty-five”. Phương pháp này được ưa chuộng trên toàn cầu vì tính trực quan, nhanh chóng và loại bỏ nguy cơ gây hiểu lầm, đặc biệt trong các thông báo quan trọng.
Cách 2: Đọc phút trước, giờ sau (Analog)
Đây là phương pháp đọc giờ truyền thống dựa trên vị trí của kim đồng hồ, trong đó người nói đề cập đến số phút trước, kết hợp với giới từ “past” (hơn) hoặc “to” (kém) để chỉ mối quan hệ với số giờ. Ví dụ, 10:15 được đọc là “a quarter past ten”. Mặc dù đòi hỏi một chút tính toán, cách đọc này lại rất tự nhiên và phổ biến trong văn phong của người bản xứ.
Việc nắm vững cả hai phương pháp đọc giờ này mang lại sự linh hoạt tối đa, giúp bạn dễ dàng thích ứng với mọi ngữ cảnh giao tiếp, từ việc sắp xếp một cuộc họp nhanh đến việc hiểu lịch trình bay quốc tế.
Cách 1: Đọc Giờ Kiểu Digital (Đơn Giản & Nhanh Chóng)
Đọc giờ theo kiểu Digital là phương pháp trực quan và dễ áp dụng nhất, chỉ cần đọc lần lượt con số chỉ giờ và con số chỉ phút. Cách đọc này đã trở thành tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực do sự phổ biến của đồng hồ điện tử và được ưu tiên khi cần truyền đạt thông tin thời gian một cách chính xác tuyệt đối.
Công thức: [Số giờ] + [Số phút]
Công thức chung cho cách đọc này là đọc số giờ, sau đó đọc số phút. Đây là phương pháp không yêu cầu các quy tắc ngữ pháp phức tạp, giúp người học tiếp cận dễ dàng. Ví dụ, 3:25 được đọc là “three twenty-five”, và 11:50 được đọc là “eleven fifty”.
Cách đọc phút từ 01 đến 09 (dùng “oh”)
Khi số phút là một chữ số (từ 01 đến 09), số 0 đứng đầu thường được phát âm là “oh”, tương tự chữ “O” trong bảng chữ cái. Quy tắc này giúp cấu trúc câu nói tự nhiên hơn và phân biệt rõ ràng với các số phút có hai chữ số.
Ví dụ: 7:05 (seven oh five), 8:15 (eight fifteen)
Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể cho cách đọc Digital:
- 4:02 đọc là “four oh two”.
- 7:05 đọc là “seven oh five”.
- 8:15 đọc là “eight fifteen”.
- 10:30 đọc là “ten thirty”.
Khi nào nên dùng cách đọc này?
Cách đọc giờ Digital nên được sử dụng trong các bối cảnh đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng, chẳng hạn như trong thông báo lịch trình bay, tàu xe, bản tin thời sự, và trong môi trường quân đội. Ngoài ra, đây cũng là cách nói giờ phổ biến và nhanh chóng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt tại Mỹ.
Sau khi làm quen với phương pháp đơn giản này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đọc giờ kiểu Analog, một phương pháp thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc hơn.
Cách 2: Đọc Giờ Kiểu Analog (Chuẩn Bản Xứ)
Đọc giờ theo kiểu Analog là phương pháp truyền thống, dựa vào cách vận hành của đồng hồ kim và sử dụng các giới từ “past” và “to” để diễn đạt. Phương pháp này chia mặt đồng hồ thành hai nửa: nửa bên phải (từ phút 01 đến 30) dùng “past” cho giờ hơn, và nửa bên trái (từ phút 31 đến 59) dùng “to” cho giờ kém.
Quy tắc “PAST”: Dùng cho số phút từ 01 đến 30
Khi kim phút nằm ở nửa bên phải của đồng hồ, ta áp dụng công thức: [Số phút] + past + [Số giờ hiện tại]. Giới từ “past” trong trường hợp này có nghĩa là “hơn” hoặc “đã trôi qua”.
- 6:20 sẽ được đọc là “twenty past six” (6 giờ hơn 20 phút).
- 11:10 sẽ được đọc là “ten past eleven” (11 giờ hơn 10 phút).
Quy tắc “TO”: Dùng cho số phút từ 31 đến 59
Khi kim phút nằm ở nửa bên trái của đồng hồ, ta tính số phút còn lại cho đến giờ tiếp theo và áp dụng công thức: [Số phút còn lại] + to + [Giờ tiếp theo]. Giới từ “to” ở đây có nghĩa là “kém” hoặc “sắp tới”.
- 2:40 (còn 20 phút nữa đến 3 giờ) sẽ được đọc là “twenty to three”.
- 8:55 (còn 5 phút nữa đến 9 giờ) sẽ được đọc là “five to nine”.
Các mốc thời gian 15, 30, 45 phút
Với các mốc thời gian đặc biệt, người bản xứ thường ưu tiên sử dụng các cụm từ cố định thay vì số phút thông thường để diễn đạt tự nhiên hơn.
| Thời Gian | Cách Đọc Tương Ứng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| __:15 | a quarter past __ | Hơn 15 phút (một phần tư giờ) |
| __:30 | half past __ | Hơn 30 phút (nửa giờ) |
| __:45 | a quarter to __ (+1 giờ) | Kém 15 phút (một phần tư giờ) |
Ví dụ thực tế với giờ hơn và giờ kém
Để phân biệt rõ ràng hai quy tắc, hãy xem xét các ví dụ sau:
- Giờ hơn (dùng “past”):
- 9:05: five past nine
- 3:15: a quarter past three
- 10:30: half past ten
- Giờ kém (dùng “to”):
- 9:55: five to ten
- 3:45: a quarter to four
- 7:50: ten to eight
Ngoài hai quy tắc chính này, có một số trường hợp đặc biệt khác mà bạn cần ghi nhớ để có thể nói giờ thành thạo như người bản xứ.
5 Trường Hợp Đặc Biệt Cần Ghi Nhớ
Ngoài hai quy tắc “past” và “to”, có năm trường hợp đặc biệt về thời gian cần được nắm vững để giao tiếp chính xác và tự nhiên. Các trường hợp này bao gồm giờ đúng, giờ rưỡi, các mốc 15 phút, và cách phân biệt thời gian sáng và tối.
1. Giờ đúng: Dùng “o’clock”
Khi thời gian chỉ giờ chính xác, không có phút lẻ, ta thêm “o’clock” vào sau số giờ. Từ “o’clock” là viết tắt của “of the clock” và chỉ được dùng với giờ đúng, không bao giờ dùng khi có phút.
- 8:00 được đọc là “eight o’clock”.
- 11:00 được đọc là “eleven o’clock”.
2. Giờ rưỡi: Dùng “half past”
Khi đồng hồ chỉ 30 phút, thay vì nói “thirty”, người bản xứ thường dùng cụm từ “half past” theo sau là số giờ đã qua. “Half” có nghĩa là một nửa, tức là nửa giờ (30 phút).
- 2:30 được đọc là “half past two” (2 giờ rưỡi).
- 9:30 được đọc là “half past nine” (9 giờ rưỡi).
3. Mốc 15 phút: “a quarter past” và “a quarter to”
“A quarter” có nghĩa là một phần tư, tương đương 15 phút trong một giờ.
- “a quarter past”: Được dùng khi giờ hơn 15 phút. Ví dụ: 7:15 đọc là “a quarter past seven”.
- “a quarter to”: Được dùng khi giờ kém 15 phút để đến giờ tiếp theo. Ví dụ: 6:45 (kém 15 phút là tới 7 giờ) đọc là “a quarter to seven”.
4. Phân biệt A.M. (sáng) và P.M. (chiều/tối)
Để tránh nhầm lẫn giữa buổi sáng và buổi tối trong hệ thống 12 giờ, tiếng Anh sử dụng hai cụm viết tắt từ tiếng Latin:
- A.M. (ante meridiem): Dùng cho khoảng thời gian từ nửa đêm (00:00) đến trước buổi trưa (11:59).
- P.M. (post meridiem): Dùng cho khoảng thời gian từ trưa (12:00) đến trước nửa đêm (23:59).
- Ví dụ: “The meeting is at 9 a.m.” (Buổi họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
5. Noon (12 giờ trưa) và Midnight (12 giờ đêm)
Hai mốc thời gian đặc biệt trong ngày cũng có tên gọi riêng để diễn đạt ngắn gọn:
- Noon (hoặc midday): Chỉ chính xác 12 giờ trưa (12:00 p.m.). Ví dụ: “Let’s have lunch at noon.”
- Midnight: Chỉ chính xác 12 giờ đêm, tức 00:00 hoặc 12:00 a.m. Ví dụ: “The deadline is at midnight.”
Hiểu rõ các cách diễn đạt này là nền tảng để bạn có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Ứng Dụng Thực Tế: Nói Giờ Trong Công Việc & Giao Tiếp
Sử dụng đúng các mẫu câu hỏi và trả lời về thời gian trong môi trường công sở không chỉ giúp truyền đạt thông tin chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng. Bên cạnh việc đọc giờ, bạn cần nắm vững cách đặt câu hỏi lịch sự và sử dụng đúng giới từ đi kèm.
Hỏi giờ một cách lịch sự
Để hỏi giờ một cách trang trọng, bạn nên sử dụng các mẫu câu lịch sự thay vì câu hỏi trực tiếp “What time is it?”.
- “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không ạ?)
- “Do you have the time, please?” (Anh/chị có biết mấy giờ rồi không?)
- “Excuse me, may I ask what time it is?” (Xin lỗi, tôi có thể hỏi bây giờ là mấy giờ không?)
Trả lời giờ trong bối cảnh trang trọng
Khi trả lời câu hỏi về thời gian trong công việc, việc sử dụng câu đầy đủ thể hiện sự rõ ràng và chỉn chu.
- Thay vì chỉ nói: “Ten fifteen.”
- Nên trả lời: “It’s a quarter past ten.” hoặc “The time is ten fifteen.”
- Để nhấn mạnh sự chính xác, bạn có thể nói: “It’s exactly three o’clock.”
Dùng giới từ “at” khi nói về thời gian cụ thể
Giới từ “at” là quy tắc ngữ pháp bắt buộc khi đề cập đến một thời điểm cụ thể mà một sự kiện sẽ diễn ra. Việc sử dụng đúng giới từ này là cực kỳ quan trọng khi lên lịch hẹn hoặc thông báo.
- “The conference call is scheduled at 4 p.m.” (Cuộc gọi hội nghị được lên lịch vào lúc 4 giờ chiều.)
- “Please submit your report at half past five.” (Vui lòng nộp báo cáo của bạn vào lúc 5 giờ rưỡi.)
- “Our team will meet at noon tomorrow.” (Đội của chúng ta sẽ họp vào giữa trưa ngày mai.)
Để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp, điều quan trọng là phải nhận biết và khắc phục các lỗi sai phổ biến mà người Việt thường gặp.
3 Lỗi Sai Người Việt Thường Gặp Khi Nói Giờ
Do sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ và thói quen, người Việt thường mắc phải một số lỗi cố hữu khi nói giờ bằng tiếng Anh. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn.
1. Nhầm lẫn giữa “past” (hơn) và “to” (kém)
Đây là lỗi phổ biến nhất, xuất phát từ việc chưa nắm vững quy tắc chia đôi mặt đồng hồ. Nhiều người học thường nói sai 7:40 thành “forty past seven” thay vì cách nói đúng là “twenty to eight” (còn 20 phút nữa là tới 8 giờ).
- Cách khắc phục: Luôn ghi nhớ quy tắc: nếu số phút lớn hơn 30, hãy lấy 60 trừ đi số phút đó và dùng “to” với giờ kế tiếp.
2. Dùng “o’clock” với giờ có phút lẻ
“O’clock” chỉ được sử dụng cho giờ đúng (khi kim phút chỉ số 12). Tuy nhiên, nhiều người học có thói quen thêm “o’clock” vào sau mọi mốc thời gian, kể cả khi có phút lẻ.
- Lỗi sai: Nói “It’s six fifteen o’clock.”
- Cách đúng: “It’s six fifteen.” hoặc “It’s a quarter past six.”
3. Phát âm sai “thirteen/thirty” và “fifteen/fifty”
Sự khác biệt về trọng âm giữa các cặp số có đuôi “-teen” và “-ty” thường gây nhầm lẫn nghiêm trọng, có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa về thời gian.
- -teen (nhấn âm tiết thứ hai): thirteen /θɜːˈtiːn/, fifteen /fɪfˈtiːn/
- -ty (nhấn âm tiết đầu tiên): thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/
- Ví dụ nhầm lẫn: Hẹn lúc 3:15 (three fifteen) nhưng lại phát âm thành “three fifty” (3:50).
Bên cạnh các lỗi cá nhân, sự khác biệt trong cách nói giờ giữa các vùng miền nói tiếng Anh cũng là một yếu tố cần được quan tâm.
So Sánh Cách Nói Giờ Giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
Mặc dù các quy tắc cơ bản là giống nhau, vẫn tồn tại những khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt của người Anh (British English) và người Mỹ (American English). Nhận biết những điểm này giúp bạn giao tiếp và hòa nhập tốt hơn với người bản xứ từ các quốc gia khác nhau.
“Past” (Anh-Anh) vs “After” (Anh-Mỹ)
Sự khác biệt chính nằm ở giới từ được sử dụng cho giờ hơn. Trong khi người Anh ưa chuộng dùng “past”, người Mỹ lại có xu hướng dùng “after”. Cả hai cách đều đúng ngữ pháp và được hiểu ở cả hai quốc gia.
- Ví dụ (5:10):
- Anh-Anh: “ten past five”
- Anh-Mỹ: “ten after five”
“Half past” có phổ biến ở Mỹ không?
Cụm từ “half past” rất phổ biến trong tiếng Anh-Anh để chỉ giờ rưỡi (ví dụ: “half past seven” cho 7:30). Mặc dù người Mỹ hoàn toàn hiểu cách nói này, họ thường ưu tiên cách đọc Digital đơn giản hơn là “seven-thirty”. Việc sử dụng “half past” thường được xem là một đặc trưng của tiếng Anh-Anh.
Xu hướng sử dụng hiện nay
Với sự phát triển của công nghệ và các thiết bị kỹ thuật số, cách đọc giờ “Digital” (ví dụ: “seven forty-five”) ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, bao gồm cả ở Anh và Mỹ. Cách đọc này được ưa chuộng trong các bối cảnh trang trọng và kỹ thuật vì tính rõ ràng và không gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, cách đọc “Analog” (“a quarter to eight”) vẫn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và được coi là cách nói tự nhiên, truyền thống.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Đọc Giờ
Phần này giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất, giúp bạn làm rõ những vướng mắc thường gặp khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh.
Làm sao để không nhầm lẫn “past” và “to”?
Để không nhầm lẫn, hãy ghi nhớ quy tắc “nửa đồng hồ”:
- Từ phút 01 đến 30 (nửa phải): Dùng “past” với giờ hiện tại. Ví dụ: 10:25 là “twenty-five past ten”.
- Từ phút 31 đến 59 (nửa trái): Dùng “to” với giờ tiếp theo. Bạn cần tính số phút còn lại cho đến giờ đó. Ví dụ: 10:35 (còn 25 phút nữa đến 11 giờ) là “twenty-five to eleven”.
Có thể nói “fifteen minutes past…” thay vì “a quarter past…” không?
Có, bạn hoàn toàn có thể nói như vậy. Cả “fifteen minutes past seven” và “a quarter past seven” đều đúng và cùng chỉ 7:15. Tuy nhiên, “a quarter past” là cách nói phổ biến, ngắn gọn và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, cho thấy bạn đã quen thuộc với các thành ngữ thời gian.
Cách nào tự nhiên nhất khi giao tiếp công việc?
Cách đọc giờ kiểu Digital (ví dụ: “four-thirty”) thường được coi là tự nhiên và rõ ràng nhất trong giao tiếp công việc. Phương pháp này giúp tránh mọi sự nhầm lẫn khi lên lịch họp, đặt deadline, hoặc thảo luận về lịch trình. Để đảm bảo sự chính xác, bạn nên ưu tiên cách đọc Digital trong môi trường chuyên nghiệp.
Luyện tập đọc giờ ở đâu hiệu quả?
Bạn có thể luyện tập đọc giờ hiệu quả thông qua nhiều phương pháp đa dạng:
- Website và ứng dụng: Sử dụng các trang web học tập tương tác như Time-In.org, ESL-Galaxy hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ có bài tập về thời gian.
- Thay đổi ngôn ngữ thiết bị: Chuyển ngôn ngữ trên điện thoại và máy tính sang tiếng Anh để tạo môi trường tiếp xúc liên tục.
- Thực hành chủ động: Mỗi khi nhìn đồng hồ, hãy tập nói thành tiếng thời gian đó bằng cả hai cách (Digital và Analog).
- Học qua phim ảnh: Lắng nghe cách các nhân vật trong phim hoặc chương trình truyền hình bản xứ nói về thời gian và ghi chú lại.
Sự khác biệt giữa 12 a.m. và 12 p.m. là gì?
12 a.m. là nửa đêm (midnight), thời điểm bắt đầu một ngày mới (00:00). Ngược lại, 12 p.m. là giữa trưa (noon), thời điểm bắt đầu buổi chiều. Đây là một điểm dễ gây nhầm lẫn, vì vậy cách tốt nhất để tránh sai sót là dùng “midnight” cho 12 giờ đêm và “noon” cho 12 giờ trưa.
Nên dùng cách đọc 24 giờ (ví dụ: nineteen-thirty) khi nào?
Cách đọc 24 giờ (còn gọi là giờ quân đội) chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu độ chính xác tuyệt đối và không được phép có sự mơ hồ. Các trường hợp phổ biến bao gồm lịch trình bay, tàu hỏa, quân sự, y tế, và các sự kiện quốc tế để loại bỏ hoàn toàn sự nhầm lẫn giữa a.m. và p.m.
Mẹo Luyện Tập Hàng Ngày Để Giao Tiếp Tự Tin
Để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, việc luyện tập hàng ngày là yếu tố then chốt. Dưới đây là những mẹo đơn giản nhưng hiệu quả, được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng, giúp bạn tự tin hơn khi nói giờ bằng tiếng Anh.
1. Suy nghĩ bằng tiếng Anh
Bất cứ khi nào bạn xem giờ, hãy tập thói quen nghĩ về thời gian đó bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu đồng hồ chỉ 9:20, hãy tự nhủ trong đầu “It’s nine twenty” hoặc “It’s twenty past nine”. Việc này tạo ra một phản xạ tư duy trực tiếp bằng ngôn ngữ đích.
2. Đặt lịch và nhắc nhở bằng tiếng Anh
Sử dụng lịch hoặc ứng dụng nhắc nhở trên điện thoại và thiết lập các sự kiện hoàn toàn bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Team meeting at a quarter to three p.m.” hoặc “Project deadline at 5 p.m.” Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế của bản thân.
3. Luyện tập với bạn bè hoặc đồng nghiệp
Tìm một người bạn học cùng và thực hành hỏi-đáp về thời gian. Việc tương tác thực tế sẽ giúp bạn phát hiện lỗi sai, cải thiện tốc độ phản xạ, và làm quen với việc nghe các cách nói giờ khác nhau.
4. “Shadowing” (Nói nhại)
Khi xem video hoặc nghe podcast của người bản xứ nói về thời gian, hãy tạm dừng và lặp lại chính xác câu nói của họ. Kỹ thuật này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc câu mà còn cải thiện cả ngữ điệu và cách nhấn nhá một cách tự nhiên.
5. Sử dụng Flashcards
Tạo các thẻ ghi nhớ với một mặt là giờ viết bằng số (ví dụ: 4:45) và mặt còn lại là cách đọc (ví dụ: a quarter to five). Thường xuyên tự kiểm tra sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ về các quy tắc và trường hợp đặc biệt một cách hiệu quả.
Việc làm chủ kỹ năng nói giờ tiếng Anh mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp. Để nâng cao toàn diện khả năng Anh ngữ và tự tin làm chủ mọi tình huống công việc, hãy tìm hiểu thêm về lộ trình học tập được thiết kế riêng cho người đi làm tại Topica Native.