Beside và Besides là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách viết gần giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ “Beside” là một giới từ chỉ vị trí mang nghĩa “ở cạnh”, trong khi “Besides” là một giới từ hoặc trạng từ mang nghĩa “ngoài ra/thêm vào đó” hoặc “ngoại trừ”. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng là yếu tố quan trọng để giao tiếp chính xác, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS và TOEIC. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết qua 3 bước để phân biệt, so sánh và ứng dụng thành thạo hai từ này trong thực tế.
Bước 1: Hiểu đúng nghĩa và cách dùng “Beside”
“Beside” là một giới từ (preposition) chỉ vị trí, mang ý nghĩa duy nhất là “ở cạnh” hoặc “kế bên” (next to) một đối tượng. Nó được dùng để xác định mối quan hệ không gian vật lý giữa hai chủ thể, giúp trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?” (Where?) và nhấn mạnh sự gần gũi về mặt khoảng cách.
“Beside” là loại từ gì?
“Beside” là một giới từ (preposition). Chức năng chính và duy nhất của nó là chỉ vị trí. Trong một câu, “beside” luôn cần một danh từ hoặc đại từ theo sau để tạo thành một cụm giới từ hoàn chỉnh, mô tả vị trí của một vật thể hoặc một người so với một vật thể hoặc người khác.
Cấu trúc ngữ pháp chính xác với “Beside”
Cấu trúc phổ biến và chính xác nhất khi sử dụng “Beside” là giới thiệu vị trí của một đối tượng so với một đối tượng khác trong không gian.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + beside + Danh từ/Đại từ
Ví dụ, câu “He sat beside her” (Anh ấy ngồi cạnh cô ấy) tuân thủ đúng cấu trúc này. Một lỗi sai phổ biến mà người học cần tránh là thêm “of” sau “beside”. Cấu trúc “beside of” là không chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.
Các ví dụ dùng “Beside” trong thực tế
Để làm rõ hơn, dưới đây là các ví dụ minh họa cách “Beside” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau từ giao tiếp hàng ngày đến các thành ngữ cố định:
- Chỉ vị trí vật lý: “Please come and sit beside me.” (Làm ơn hãy đến và ngồi cạnh tôi.)
- Trong so sánh (ít phổ biến): “My new phone looks old beside yours.” (Điện thoại mới của tôi trông cũ kỹ khi đặt cạnh cái của bạn.)
- Thành ngữ (Idiom): “That’s beside the point.” (Điều đó không liên quan đến vấn đề đang bàn.)
Những từ đồng nghĩa với “Beside”
Trong nhiều trường hợp, “Beside” có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ khác có nghĩa tương tự để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
| Từ đồng nghĩa | Ví dụ | Ghi chú |
|---|---|---|
| Next to | He lives in the house next to mine. | Gần như tương đồng hoàn toàn, rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
| By | She was standing by the window. | Thường mang nghĩa gần gũi, sát hơn một chút so với “beside”. |
| Close to | The hotel is close to the airport. | Nhấn mạnh khoảng cách gần nhưng không nhất thiết phải ngay sát cạnh. |
| Adjacent to | Our office is adjacent to the main building. | Mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc để chỉ hai thứ có chung đường biên. |
Hiểu rõ “Beside” là một giới từ chỉ vị trí là nền tảng quan trọng trước khi chuyển sang phân tích từ “Besides”, một từ có những chức năng và ý nghĩa phức tạp hơn.
Bước 2: Nắm vững cách dùng của “Besides”
“Besides” là một giới từ hoặc trạng từ linh hoạt, mang hai ý nghĩa chính: “ngoài ra/thêm vào đó” (in addition to) để bổ sung thông tin, hoặc “ngoại trừ” (except for) để loại trừ một đối tượng. Sự đa dạng về chức năng và ý nghĩa này khiến “Besides” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn so với “Beside”.
“Besides” mang nghĩa “Ngoài ra/Thêm vào đó”
Khi được dùng với nghĩa này, “Besides” có chức năng bổ sung thêm thông tin, ý tưởng hoặc đối tượng vào một danh sách đã có. Nó có thể là một trạng từ hoặc một giới từ.
- Là trạng từ (Adverb): Thường đứng đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy, dùng để nối thêm một ý hoặc một luận điểm mới. Ví dụ: “I’m not ready to get married yet. Besides, I enjoy living alone.” (Tôi chưa sẵn sàng kết hôn. Ngoài ra, tôi thích sống một mình.)
- Là giới từ (Preposition): Đứng trước một danh từ hoặc V-ing để thêm một đối tượng/hành động vào những gì đã được đề cập. Ví dụ: “Besides writing novels, he also composes music.” (Ngoài việc viết tiểu thuyết, anh ấy còn sáng tác nhạc.)
“Besides” mang nghĩa “Ngoại trừ”
Trong một số ngữ cảnh, “Besides” có thể được dùng với nghĩa “ngoại trừ” hoặc “ngoài… ra”. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các câu phủ định. Để đảm bảo sự rõ ràng, “except for” thường là lựa chọn thay thế tốt hơn.
Ví dụ: “No one besides John knows the secret.” (Không ai ngoài John biết bí mật đó cả.) Trong trường hợp này, ý nghĩa của câu là John là người duy nhất biết bí mật.
Vị trí của Besides ở trong câu?
Vị trí của “Besides” rất linh hoạt tùy thuộc vào vai trò của nó là trạng từ hay giới từ trong câu.
- Đầu câu (phổ biến nhất): Khi là trạng từ liên kết, “Besides” thường đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy, để giới thiệu một luận điểm bổ sung. Ví dụ: “Besides, we need to consider the budget.” (Ngoài ra, chúng ta cần xem xét ngân sách.)
- Giữa câu: Khi là giới từ, “Besides” đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ nó bổ nghĩa. Ví dụ: “She wants to learn other languages besides English and French.” (Cô ấy muốn học các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh và tiếng Pháp.)
- Cuối câu: Dù ít phổ biến hơn, “Besides” có thể đứng ở cuối câu khi làm trạng từ, thường để nhấn mạnh ý vừa nói trong văn nói không trang trọng. Ví dụ: “I don’t want to go out; it’s too late, besides.” (Tôi không muốn đi chơi; dù sao thì cũng quá muộn rồi.)
Các ví dụ dùng “Besides” trong giao tiếp
- Bổ sung lý do: “I don’t think I’ll go to the party. I’m too tired, and besides, I have to work tomorrow.” (Tôi không nghĩ mình sẽ đi dự tiệc. Tôi quá mệt, và thêm vào đó, ngày mai tôi phải làm việc.)
- Thêm đối tượng: “What other sports do you play besides football?” (Bạn còn chơi môn thể thao nào khác ngoài bóng đá không?)
- Bày tỏ sự phản đối: “The movie was too long. Besides, the plot was boring.” (Bộ phim quá dài. Hơn nữa, cốt truyện rất nhàm chán.)
Nắm vững hai ý nghĩa và các vị trí khác nhau của “Besides” sẽ giúp bạn tránh được sự mơ hồ và sử dụng từ một cách hiệu quả trong giao tiếp.
Bước 3: So sánh Beside và Besides trong bảng
Để hệ thống hóa kiến thức, việc đặt hai từ này cạnh nhau và so sánh trực tiếp trên các tiêu chí quan trọng như từ loại, ý nghĩa, và chức năng sẽ giúp làm nổi bật sự khác biệt một cách rõ ràng nhất. Bảng so sánh trực tiếp cho thấy “Beside” là giới từ chỉ vị trí (“ở cạnh”), trong khi “Besides” là giới từ hoặc trạng từ chỉ sự bổ sung (“ngoài ra”) hoặc loại trừ (“ngoài…ra”).
So sánh về từ loại
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “Beside” và “Besides” nằm ở từ loại của chúng, điều này quyết định cách chúng được sử dụng trong câu.
| Tiêu chí | Beside | Besides |
|---|---|---|
| Từ loại | Chỉ là Giới từ (Preposition) | Có thể là Giới từ (Preposition) hoặc Trạng từ (Adverb) |
So sánh về ý nghĩa cốt lõi
Ý nghĩa là điểm khác biệt quan trọng thứ hai, quyết định thông điệp mà người nói muốn truyền tải.
| Tiêu chí | Beside | Besides |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Ở cạnh, kế bên (next to) | 1. Ngoài ra, thêm vào đó (in addition to) 2. Ngoại trừ (except for) |
So sánh về chức năng trong câu
Từ từ loại và ý nghĩa, chức năng của hai từ trong câu cũng hoàn toàn khác biệt.
| Tiêu chí | Beside | Besides |
|---|---|---|
| Chức năng | Chỉ vị trí của một đối tượng so với đối tượng khác. | – Thêm thông tin, luận điểm (Trạng từ) – Thêm đối tượng vào danh sách (Giới từ) – Loại trừ một đối tượng khỏi danh sách (Giới từ) |
Mẹo ghi nhớ nhanh sự khác biệt
Một mẹo đơn giản để ghi nhớ sự khác biệt này là tập trung vào chữ “s” ở cuối từ “Besides”.
- Beside (không có ‘s’): chỉ có một ý nghĩa duy nhất là vị trí “bên cạnh”.
- Besides (có ‘s’): chữ ‘s’ có thể được liên tưởng đến từ “sum” (tổng, phép cộng), mang ý nghĩa “thêm vào” (in addition to). Chỉ cần nhớ “Besides = beside + S(um)”, bạn sẽ ngay lập tức liên tưởng đến việc thêm một yếu tố nào đó.
Sử dụng mẹo nhỏ này có thể giúp bạn phản xạ nhanh và chính xác hơn khi cần lựa chọn giữa hai từ này trong lúc nói hoặc viết.
Cách tránh nhầm lẫn Beside và Besides
Để tránh nhầm lẫn, bạn cần nhận diện 3 lỗi sai phổ biến của người Việt (nhầm nghĩa, dùng “beside of”, sai vị trí), phân biệt rõ “besides” với “except” và “apart from”, và luyện tập thường xuyên qua bài tập. Hiểu rõ lý thuyết là bước đầu, nhưng nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến trong thực tế mới thực sự giúp bạn thành thạo.
3 lỗi sai người Việt hay mắc
Đây là ba lỗi sai điển hình nhất khi sử dụng “Beside” và “Besides”, bắt nguồn từ sự nhầm lẫn về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp.
Lỗi 1: Nhầm lẫn “Beside” và “Besides”
Đây là lỗi phổ biến nhất, dùng từ này thay cho từ kia, dẫn đến câu sai hoàn toàn về mặt ngữ nghĩa.
- Sai:
Who sat besides you in the cinema? - Đúng:
Who sat beside you in the cinema?(Ai ngồi cạnh bạn trong rạp phim?) - Sai:
Beside my job, I also have a small online shop. - Đúng:
Besides my job, I also have a small online shop.(Ngoài công việc của tôi, tôi cũng có một cửa hàng online nhỏ.)
Lỗi 2: Dùng sai “Beside of” thay vì “Beside”
Nhiều người học tiếng Anh có xu hướng thêm “of” sau “beside” một cách không cần thiết, có thể do ảnh hưởng từ các cụm từ như “in front of” hay “because of”.
- Sai:
He is standing beside of the car. - Đúng:
He is standing beside the car.(Anh ấy đang đứng cạnh chiếc xe hơi.)
Ghi nhớ rằng “beside” là một giới từ đơn, không cần đi kèm “of”.
Lỗi 3: Đặt sai vị trí của từ trong câu
Lỗi này thường xảy ra với “Besides” khi nó đóng vai trò là trạng từ liên kết.
- Sai (không tự nhiên):
I want to stay home. I am tired, besides. - Đúng (tự nhiên hơn):
I want to stay home. Besides, I am tired.(Tôi muốn ở nhà. Ngoài ra, tôi đang mệt.)
Khi “Besides” dùng để thêm một lý do mới, đặt nó ở đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy là cách dùng chuẩn và trang trọng nhất.
Phân biệt với “Except” và “Apart from”
“Besides” khi mang nghĩa “ngoại trừ” có thể gây nhầm lẫn với “Except” và “Apart from”.
| Từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Besides | Vừa có thể bao gồm (ngoài ra), vừa có thể loại trừ (ngoại trừ). Thường dùng để chỉ sự bao gồm nhiều hơn. | Everyone came to the party besides Tom. (Có thể hiểu là Tom cũng đến, hoặc Tom không đến. Hơi mơ hồ). |
| Except (for) | Chỉ loại trừ. Dùng khi muốn nói rằng một điều gì đó không được bao gồm trong một nhóm. | Everyone came to the party except for Tom. (Rõ ràng Tom không đến). |
| Apart from | Linh hoạt. Có thể mang nghĩa bao gồm (giống “besides”) hoặc loại trừ (giống “except”) tùy vào ngữ cảnh. | Apart from Tom, everyone came to the party. (Nghĩa giống “except for”). Apart from his salary, he also has a rental income. (Nghĩa giống “besides”). |
Kết luận: Để diễn đạt ý “loại trừ” một cách rõ ràng nhất, hãy ưu tiên dùng “except for”.
Bài tập điền từ nhanh có đáp án
Hãy điền “beside” hoặc “besides” vào chỗ trống:
- Come sit ______ me.
- ______ its beautiful beaches, the island has many historical sites.
- I don’t want to go; it’s late, and ______, I’m tired.
- No one ______ my mother can make this dish.
- Your suggestion is completely ______ the point.
Đáp án:
- beside
- Besides
- besides
- besides
- beside
Nắm vững các lỗi sai và sự khác biệt với các từ tương tự sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chuyển sang ứng dụng trong các kỳ thi quan trọng.
Ứng dụng trong giao tiếp và văn viết IELTS/TOEIC
Trong các kỳ thi như IELTS/TOEIC, “Besides” được sử dụng như một từ nối hiệu quả để thêm luận điểm trong Writing Task 2 hoặc mở rộng câu trả lời trong Speaking, trong khi “Beside” chủ yếu dùng để miêu tả vị trí trong các phần như miêu tả tranh hoặc bản đồ. Việc sử dụng chính xác các từ này giúp tăng điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion (mạch lạc và liên kết) và Lexical Resource (vốn từ).
“Besides” là một công cụ hữu ích trong IELTS Writing Task 2 để thêm một luận điểm hoặc một ví dụ nhằm củng cố cho lập luận của bạn.
- Ví dụ trong IELTS Writing Task 2:
“Investing in public transportation is crucial for reducing traffic congestion. Besides, it helps lower carbon emissions, contributing to a cleaner environment.”
(Đầu tư vào giao thông công cộng là rất quan trọng để giảm tắc nghẽn giao thông. Ngoài ra, nó còn giúp giảm lượng khí thải carbon, góp phần tạo ra một môi trường trong lành hơn.)
Trong IELTS Speaking hoặc giao tiếp hàng ngày, “Besides” giúp bạn mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên.
- Ví dụ trong IELTS Speaking Part 3:
“Why do you think people move to big cities?”
“Well, the primary reason is for better job opportunities. But besides that, cities offer a more vibrant cultural life and better educational facilities for their children.”
(Tại sao bạn nghĩ mọi người chuyển đến các thành phố lớn? À, lý do chính là để có cơ hội việc làm tốt hơn. Nhưng ngoài ra, các thành phố còn mang đến một đời sống văn hóa sôi động hơn và cơ sở giáo dục tốt hơn cho con cái của họ.)
Các cặp từ dễ nhầm lẫn tương tự Beside/Besides
Tương tự như Beside/Besides, tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn khác như Affect/Effect, Than/Then, và Its/It’s. Việc nhận biết các cặp từ này giúp người học nâng cao độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ và tránh các lỗi sai không đáng có.
- Affect vs. Effect:
- Affect (động từ): ảnh hưởng, tác động đến.
- Effect (danh từ): sự ảnh hưởng, kết quả.
- Than vs. Then:
- Than (liên từ): dùng trong câu so sánh.
- Then (trạng từ): sau đó, lúc đó.
- Its vs. It’s:
- Its (tính từ sở hữu): của nó.
- It’s (viết tắt của “it is” hoặc “it has”).
- Assure vs. Ensure vs. Insure:
- Assure: trấn an, cam đoan (với một người).
- Ensure: đảm bảo một điều gì đó sẽ xảy ra.
- Insure: mua bảo hiểm cho một cái gì đó.
FAQ về Beside và Besides
Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến việc sử dụng “Beside” và “Besides” để làm rõ những thắc mắc cuối cùng của bạn.
“Beside” và “Next to” có thể hoán đổi không?
Có, trong hầu hết các trường hợp, “beside” và “next to” có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Cả hai đều là giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa “ở cạnh, kế bên”. “Next to” có phần phổ biến và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
“Besides” có thể đứng cuối câu không?
Có, nhưng cách dùng này ít phổ biến và thường mang tính chất không trang trọng (informal). Khi đứng cuối câu, “besides” thường được dùng để bổ sung nhanh một lý do hoặc một ý kiến. Trong văn viết trang trọng, nên đặt “Besides” ở đầu câu.
Khi nào nên dùng “Except” thay vì “Besides”?
Nên dùng “except” (hoặc “except for”) khi bạn muốn nhấn mạnh sự loại trừ một cách rõ ràng và không gây hiểu nhầm. “Besides” có thể mang cả nghĩa bao gồm (“ngoài ra”) và loại trừ (“ngoài…ra”), đôi khi gây mơ hồ. Ngược lại, “except” chỉ có một nghĩa duy nhất là loại trừ.
“Beside the point” có nghĩa là gì?
“Beside the point” là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là “không liên quan”, “lạc đề”, hoặc “không quan trọng đối với vấn đề đang được thảo luận”. Khi bạn nói một điều gì đó là “beside the point”, bạn đang muốn nói rằng thông tin đó có thể đúng, nhưng nó không ảnh hưởng đến luận điểm chính.
Dùng sai Beside/Besides ảnh hưởng thế nào?
Dùng sai “beside” và “besides” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp. Việc nhầm lẫn này có thể khiến người nghe/đọc không nắm bắt được thông điệp chính xác, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc các bài thi tiếng Anh, nơi nó có thể làm giảm điểm bài viết hoặc tạo ấn tượng thiếu chuyên nghiệp.
Tìm bài tập thực hành thêm ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy nhiều bài tập thực hành về “beside” và “besides” trên các trang web học tiếng Anh uy tín. Dưới đây là một vài gợi ý:
- British Council: Cung cấp các bài học và bài tập ngữ pháp chất lượng.
- Cambridge Dictionary: Phần “Grammar” thường có các giải thích và bài tập đi kèm.
- Oxford Online English: Có nhiều bài học video và bài tập miễn phí.
Sự khác biệt chính giữa “Besides” và “Apart from” là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở sắc thái và mức độ phổ biến. Cả hai từ đều có thể mang nghĩa “ngoài ra” (bao gồm) và “ngoại trừ” (loại trừ). Tuy nhiên, “apart from” được sử dụng phổ biến ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, trong khi “besides” với nghĩa “ngoại trừ” ít phổ biến hơn và đôi khi có thể gây mơ hồ.
Tóm tắt quy tắc vàng sử dụng Beside và Besides
Để không bao giờ nhầm lẫn giữa hai từ này, hãy luôn ghi nhớ hai quy tắc đơn giản sau: Beside (không có “s”) có nghĩa là “bên cạnh”, dùng để chỉ vị trí. Besides (có “s”) có nghĩa là “ngoài ra/thêm vào đó”, dùng để bổ sung thông tin. Bằng cách nắm vững hai quy tắc cốt lõi này, bạn có thể tự tin sử dụng “beside” và “besides” một cách chính xác trong mọi tình huống. Để tự tin áp dụng những kiến thức này và nâng cao kỹ năng giao tiếp toàn diện, hãy khám phá các khóa học luyện nói tiếng Anh chuyên sâu tại Topica Native.