Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) là một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu, diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. Để chinh phục thì này, việc luyện tập bài tập một cách có hệ thống là phương pháp hiệu quả nhất. Bài viết này cung cấp một bộ sưu tập bài tập đầy đủ từ khởi động, cơ bản đến nâng cao, đi kèm đáp án chi tiết, các mẹo làm bài chiến lược và một lộ trình học tập bài bản, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng tự tin trong mọi kỳ thi.
Khởi động: Ôn tập kiến thức nền tảng
Phần khởi động được thiết kế với các dạng bài tập đơn giản nhằm giúp bạn làm quen và củng cố lại kiến thức cốt lõi về thì quá khứ hoàn thành. Việc hoàn thành phần này là bước đệm quan trọng để bạn ghi nhớ công thức, dấu hiệu nhận biết và cách phân biệt với các thì khác trước khi đi sâu vào các bài tập phức tạp hơn.
Bài tập 1: Hoàn thành công thức (5 câu)
Dạng bài tập này yêu cầu bạn điền vào chỗ trống các thành phần còn thiếu của công thức thì quá khứ hoàn thành (S + had + V3/ed), giúp bạn ghi nhớ cấu trúc cơ bản trước khi làm bài nâng cao hơn.
Điền vào chỗ trống để hoàn thành công thức:
- She studied French before she moved to Paris.
- They had (finish) their homework by the time their parents came home.
- We not seen such a beautiful sunset before that day.
- you ever visited London before your trip last year?
- He had worked there for ten years before he (quit).
Bài tập 2: Chọn thì đúng (5 câu)
Ở bài tập này, bạn sẽ được cho hai lựa chọn giữa thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn, rèn luyện khả năng phân biệt hai thì dễ nhầm lẫn này trong ngữ cảnh cụ thể.
Chọn đáp án đúng (Quá khứ hoàn thành / Quá khứ đơn):
- When I arrived at the cinema, the film (had started / started).
- She (had lived / lived) in China before she (had moved / moved) to Thailand.
- He (didn’t pass / hadn’t passed) the exam because he (didn’t study / hadn’t studied) hard enough.
- By the time the police (arrived / had arrived), the thief (escaped / had escaped).
- I (read / had read) the book you gave me, so I knew the story.
Bài tập 3: Ghép dấu hiệu với ví dụ (5 câu)
Bạn sẽ nối các dấu hiệu nhận biết (như “before”, “after”, “by the time”) với các câu ví dụ tương ứng, giúp củng cố khả năng nhận diện thì quá khứ hoàn thành qua từ khóa.
Ghép cột A (Dấu hiệu) với cột B (Ví dụ):
| Cột A | Cột B |
|---|---|
| 1. before | a. By the time I got home, my mother had already cooked dinner. |
| 2. after | b. He told me he had never seen such a thing. |
| 3. by the time | c. She went to bed after she had finished all her work. |
| 4. when | d. When we arrived, the party had already finished. |
| 5. never… before | e. They had done their shopping before they went home. |
Việc hoàn thành tốt các bài tập khởi động này chứng tỏ bạn đã có một nền tảng kiến thức vững chắc. Giờ đây, bạn đã sẵn sàng để chuyển sang phần luyện tập chính với các dạng bài chia động từ và trắc nghiệm phổ biến trong các bài kiểm tra.
Bài tập cơ bản: Chia động từ & Trắc nghiệm
Đây là phần luyện tập trọng tâm, giúp bạn thực hành và thành thạo cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong các tình huống thực tế. Phần này tập trung vào hai kỹ năng cốt lõi là chia động từ chính xác theo công thức và lựa chọn đáp án đúng trong các câu trắc nghiệm.
Dạng 1: Chia động từ (20 câu)
Đây là dạng bài tập nền tảng giúp bạn thực hành chia động từ theo công thức “had + V3/ed” trong 20 câu với độ khó từ dễ đến trung bình, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành:
- She said that she (already / see) the movie.
- I went to the party, but Tom (already / go) home.
- He (not / finish) his report when the manager asked for it.
- (they / pay) the bill before they left the restaurant?
- By the time I was 10, I (learn) to swim.
- The grass was yellow because it (not / rain) all summer.
- We were late for the plane because we (forget) our passports.
- She told me she (study) a lot before the exam.
- The train (just / leave) when I arrived at the station.
- I (never / visit) the UK before my trip in 2020.
- After they (eat) the shellfish, they began to feel sick.
- Laura missed the flight because she (oversleep).
- If I (know) about your problem, I would have helped you.
- He (live) in that house for five years before he sold it.
- What (he / do) that made you so angry?
- My brother (eat) all the cake by the time we got home.
- I couldn’t get into the house because I (lose) my keys.
- The children (do) their homework, so they were allowed to watch TV.
- Before she became a writer, she (work) as a teacher.
- They (not / expect) us, so they were surprised to see us.
Dạng 2: Trắc nghiệm (20 câu)
Dạng bài tập trắc nghiệm 4 phương án (A, B, C, D) yêu cầu bạn chọn đáp án đúng về hình thức động từ hoặc từ nhận biết, rèn luyện kỹ năng làm bài thi nhanh và chính xác.
Chọn đáp án đúng nhất:
-
When I got to the office, my boss for a meeting.
A. left
B. had left
C. was leaving
D. has left -
She to him before the party last night.
A. didn’t speak
B. not spoken
C. hadn’t spoken
D. hasn’t spoken -
By the time the ambulance arrived, the man .
A. died
B. has died
C. had died
D. was dying -
After the storm , we went out to see the damage.
A. had passed
B. passed
C. was passing
D. passes -
He admitted that he a serious mistake.
A. made
B. was making
C. has made
D. had made -
I didn’t recognize her because she so much.
A. changed
B. had changed
C. was changing
D. has changed -
they finished their lunch before the guests arrived?
A. Had
B. Did
C. Have
D. Do -
The concert by the time we got there.
A. already began
B. had already begun
C. already begun
D. was already beginning -
He told us he in a small village for 20 years.
A. had lived
B. lived
C. has lived
D. was living -
We for hours when we finally found the house.
A. drove
B. were driving
C. have driven
D. had been driving -
Before he to Japan, he had learned some Japanese.
A. had gone
B. went
C. was going
D. goes -
They felt bad about selling the house because they it for generations.
A. owned
B. have owned
C. were owning
D. had owned -
The teacher found out that the student on the test.
A. cheated
B. has cheated
C. had cheated
D. was cheating -
I him not to do that, but he didn’t listen.
A. warned
B. had warned
C. was warning
D. have warned -
It was the first time she sushi.
A. had ever eaten
B. ever ate
C. has ever eaten
D. was ever eating -
My phone didn’t work because I to charge it.
A. forgot
B. was forgetting
C. had forgotten
D. have forgotten -
He couldn’t pay the bill because he his wallet.
A. lost
B. has lost
C. was losing
D. had lost -
As soon as she the letter, she started crying.
A. read
B. was reading
C. had read
D. has read -
They married for 5 years when they decided to have a child.
A. were
B. have been
C. had been
D. were being -
I felt very tired because I well the night before.
A. didn’t sleep
B. wasn’t sleeping
C. hadn’t slept
D. haven’t slept
Sau khi hoàn thành các bài tập cơ bản, bạn đã xây dựng được một nền tảng vững chắc. Bước tiếp theo là thử thách bản thân với các dạng bài tập nâng cao, đòi hỏi khả năng phân tích ngữ cảnh và áp dụng cấu trúc câu một cách linh hoạt hơn.
Bài tập nâng cao: Viết lại câu & Tìm lỗi sai
Khi đã nắm vững cấu trúc cơ bản, bạn cần rèn luyện khả năng áp dụng thì quá khứ hoàn thành trong các tình huống phức tạp hơn. Phần bài tập nâng cao sẽ thử thách kỹ năng kết hợp câu, biến đổi câu và nhận diện các lỗi sai ngữ pháp tinh vi mà người học thường mắc phải.
Dạng 3: Viết lại câu (15 câu)
Bạn sẽ được yêu cầu kết hợp hoặc chuyển đổi hai câu đơn thành một câu phức sử dụng thì quá khứ hoàn thành với các liên từ “before”, “after”, “when” mà không làm thay đổi nghĩa.
Kết hợp hai câu thành một, sử dụng thì quá khứ hoàn thành:
- I finished my homework. Then I went to the cinema. (After)
→ After . - He took a shower. He went to bed. (Before)
→ Before . - The train left. We reached the station. (When)
→ When . - She read the book. She watched the movie based on it. (After)
→ She watched the movie after . - They sold their car. They bought a new one. (Before)
→ They ___ before they bought a new one. - The children did their chores. Their mother allowed them to play outside. (As soon as)
→ As soon as . - He graduated from university. He started working for a big company. (After)
→ After . - I saved enough money. I bought a new laptop. (By the time)
→ By the time I bought a new laptop, I ____. - We arrived at the airport. The flight closed the check-in. (When)
→ The check-in _ when we arrived at the airport. - He lost his job. He had worked for the company for 10 years.
→ He lost his job after he ___ for 10 years. - First, I prepared the dinner. Then, my friends came. (By the time)
→ . - He saw the doctor. He had felt ill for weeks.
→ He saw the doctor because he __ for weeks. - She turned off the lights. She left the room. (Before)
→ . - The company went bankrupt. It had lost millions of dollars.
→ The company went bankrupt because it _. - I finished my presentation. The manager called me to his office. (After)
→ After .
Dạng 4: Tìm lỗi sai (15 câu)
Dạng bài tập này thử thách khả năng phát hiện lỗi ngữ pháp trong câu đã cho, từ sai động từ bất quy tắc, thiếu “had”, đến dùng sai ngữ cảnh thì.
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- When I arrived, they already finish their dinner.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - He had went to the store before he came home.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - She told me she has never been to Japan before.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - By the time he was 25, he become a famous actor.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - I didn’t know you had buy a new car.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - After he had did his homework, he watched TV.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - The film already started when we got to the cinema.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - They had lived in London since 5 years before they moved.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - I had saw that movie twice before you recommended it.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Before she visited the museum, she readed a book about it.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - He was tired because he has worked hard all day.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Had you ate breakfast before you left this morning?
→ Lỗi: _ Sửa: _ - She didn’t come to the party because nobody invited her.
→ Lỗi: _ Sửa: _ (Cần làm rõ trình tự) - The police arrived after the thief had ran away.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - We couldn’t get a table because we didn’t booked in advance.
→ Lỗi: _ Sửa: _
Việc hoàn thành các bài tập nâng cao cho thấy bạn đã sẵn sàng cho thử thách cuối cùng. Phần bài tập tổng hợp sẽ giúp bạn kiểm tra toàn diện kiến thức và kỹ năng đã rèn luyện.
Bài tập tổng hợp: Thử thách toàn diện
Phần bài tập tổng hợp là bài kiểm tra cuối cùng, kết hợp tất cả các dạng bài đã luyện tập từ trước. Đây là cơ hội để bạn đánh giá tổng thể khả năng nhận diện, phân tích và áp dụng thì quá khứ hoàn thành trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó xác định những điểm mạnh và những phần kiến thức cần củng cố thêm.
Phần A: Câu cơ bản (10 câu)
Phần này tổng hợp lại các dạng bài tập cơ bản (chia động từ, trắc nghiệm) với 10 câu để bạn ôn luyện và đánh giá lại kiến thức nền tảng trước khi chuyển sang phần khó hơn.
Hoàn thành các câu sau:
-
He (not / see) her for five years, so he didn’t recognize her.
-
By the time the firefighters arrived, the fire (destroy) the whole building.
-
After they (pack) their bags, they called a taxi.
-
She asked me if I (ever / meet) her brother.
-
We dinner when our friends called.
A. had just finished
B. just finished
C. have just finished
D. were just finishing -
The road was blocked because a tree down.
A. fell
B. has fallen
C. had fallen
D. was falling -
He for his keys for an hour before he found them in his pocket.
A. looked
B. has looked
C. was looking
D. had looked -
They didn’t let him in because he his ticket.
A. forgot
B. had forgotten
C. has forgotten
D. was forgetting -
(you / check) the document before you sent it?
-
I was not hungry because I (already / eat).
Phần B: Câu nâng cao (10 câu)
Phần này tổng hợp các dạng bài tập nâng cao (viết lại câu, tìm lỗi sai, kết hợp thì) với 10 câu có độ khó cao, phù hợp để thử thách bản thân sau khi đã nắm vững kiến thức.
Hoàn thành các câu sau:
- Viết lại câu: First, she practiced a lot. Then, she won the competition. (Before)
→ . - Tìm lỗi sai: I couldn’t answer the phone because I had took a shower.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Viết lại câu: He failed the exam. He hadn’t studied for it. (because)
→ . - Tìm lỗi sai: By the time she arrived, we have already left.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Viết lại câu: We finished painting the room. Then the furniture arrived. (After)
→ . - Tìm lỗi sai: The patient had died before the doctor come.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Viết lại câu: I ate breakfast. Then I realized I was late for work. (When)
→ When I realized I was late for work, . - Tìm lỗi sai: He said he had wrote three books before 2020.
→ Lỗi: _ Sửa: _ - Viết lại câu: The team lost the game. They hadn’t trained well. (because)
→ . - Tìm lỗi sai: She was sad because her pet has disappeared a week before.
→ Lỗi: _ Sửa: _
Sau khi đã hoàn thành toàn bộ các phần bài tập, bước tiếp theo và quan trọng nhất là đối chiếu kết quả. Phần đáp án chi tiết dưới đây không chỉ cung cấp câu trả lời đúng mà còn giải thích lý do, giúp bạn hiểu sâu sắc bản chất của từng câu hỏi.
Đáp án & Giải thích chi tiết toàn bộ bài tập
Phần này cung cấp đáp án chính xác và giải thích ngắn gọn, dễ hiểu cho tất cả các bài tập phía trên. Việc đối chiếu và phân tích lỗi sai là một phần không thể thiếu trong quá trình học, giúp bạn nhận ra những lỗ hổng kiến thức và củng cố chúng một cách hiệu quả.
Đáp án & giải thích bài tập khởi động
Bài tập 1: Hoàn thành công thức
- had (Cấu trúc: S + had + V3/ed)
- finished (V3/ed của “finish”)
- had (Dạng phủ định: S + had not + V3/ed)
- Had (Dạng câu hỏi: Had + S + V3/ed?)
- quit (V3 của “quit” là “quit”)
Bài tập 2: Chọn thì đúng
- had started (Hành động “phim bắt đầu” xảy ra trước hành động “tôi đến”)
- had lived / moved (Hành động “sống ở Trung Quốc” xảy ra trước hành động “chuyển đến Thái Lan”)
- didn’t pass / hadn’t studied (Kết quả “không đỗ” ở quá khứ đơn, nguyên nhân “không học” xảy ra trước đó nên dùng quá khứ hoàn thành)
- arrived / had escaped (Hành động “tên trộm tẩu thoát” xảy ra trước khi “cảnh sát đến”)
- had read (Việc “đọc sách” xảy ra trước, nên sau đó tôi mới “biết câu chuyện”)
Bài tập 3: Ghép dấu hiệu với ví dụ
- – e
- – c
- – a
- – d
- – b
Đáp án & giải thích bài tập cơ bản
Dạng 1: Chia động từ
- had already seen
- had already gone
- had not finished
- Had they paid
- had learned
- had not rained
- had forgotten
- had studied
- had just left
- had never visited
- had eaten
- had overslept
- had known (Cấu trúc câu điều kiện loại 3)
- had lived
- had he done
- had eaten
- had lost
- had done
- had worked
- had not expected
Dạng 2: Trắc nghiệm
- B. had left
- C. hadn’t spoken
- C. had died
- A. had passed
- D. had made
- B. had changed
- A. Had
- B. had already begun
- A. had lived
- D. had been driving (Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động trước một hành động khác)
- B. went
- D. had owned
- C. had cheated
- B. had warned
- A. had ever eaten
- C. had forgotten
- D. had lost
- C. had read
- C. had been
- C. hadn’t slept
Đáp án & giải thích bài tập nâng cao
Dạng 3: Viết lại câu
- After I had finished my homework, I went to the cinema.
- Before he went to bed, he had taken a shower.
- When we reached the station, the train had left.
- She watched the movie after she had read the book.
- They had sold their car before they bought a new one.
- As soon as the children had done their chores, their mother allowed them to play outside.
- After he had graduated from university, he started working for a big company.
- By the time I bought a new laptop, I had saved enough money.
- The check-in had closed when we arrived at the airport.
- He lost his job after he had worked for the company for 10 years.
- By the time my friends came, I had prepared the dinner.
- He saw the doctor because he had felt ill for weeks.
- Before she left the room, she had turned off the lights.
- The company went bankrupt because it had lost millions of dollars.
- After I had finished my presentation, the manager called me to his office.
Dạng 4: Tìm lỗi sai
- Lỗi: finish → Sửa: had finished
- Lỗi: went → Sửa: gone (V3 của “go” là “gone”)
- Lỗi: has → Sửa: had (Câu tường thuật cần lùi thì)
- Lỗi: become → Sửa: had become
- Lỗi: buy → Sửa: bought (V3 của “buy” là “bought”)
- Lỗi: did → Sửa: done (V3 của “do” là “done”)
- Lỗi: already started → Sửa: had already started
- Lỗi: since → Sửa: for (“for” dùng với khoảng thời gian)
- Lỗi: saw → Sửa: seen (V3 của “see” là “seen”)
- Lỗi: readed → Sửa: had read (“read” là động từ bất quy tắc)
- Lỗi: has worked → Sửa: had worked
- Lỗi: ate → Sửa: eaten (V3 của “eat” là “eaten”)
- Lỗi: invited → Sửa: had invited (Hành động “không mời” xảy ra trước)
- Lỗi: ran → Sửa: run (V3 của “run” là “run”)
- Lỗi: didn’t booked → Sửa: hadn’t booked
Đáp án & giải thích bài tập tổng hợp
Phần A: Câu cơ bản
- had not seen
- had destroyed
- had packed
- had ever met
- A. had just finished
- C. had fallen
- D. had looked
- B. had forgotten
- Had you checked
- had already eaten
Phần B: Câu nâng cao
- Before she won the competition, she had practiced a lot.
- Lỗi: took → Sửa: taken (V3 của “take” là “taken”)
- He failed the exam because he hadn’t studied for it.
- Lỗi: have → Sửa: had
- After we had finished painting the room, the furniture arrived.
- Lỗi: come → Sửa: came (Mệnh đề “before” chia quá khứ đơn)
- When I realized I was late for work, I had already eaten breakfast.
- Lỗi: wrote → Sửa: written (V3 của “write” là “written”)
- The team lost the game because they hadn’t trained well.
- Lỗi: has disappeared → Sửa: had disappeared
Việc luyện tập và sửa lỗi là cần thiết, nhưng để thực sự làm chủ thì này, bạn cần hiểu rõ những cạm bẫy và các nguyên tắc sử dụng hiệu quả.
Lỗi sai phổ biến khi làm bài QKHT
Ngay cả khi đã nắm vững công thức, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cố hữu. Nhận diện và hiểu rõ những lỗi này là bước quan trọng để cải thiện độ chính xác khi làm bài và giao tiếp.
Lạm dụng QKHT khi không cần
Nhiều người học có xu hướng dùng thì quá khứ hoàn thành cho mọi hành động trong quá khứ, trong khi thì này chỉ nên được sử dụng khi cần nhấn mạnh một hành động xảy ra trước một hành động khác. Khi các hành động xảy ra nối tiếp nhau theo trình tự thời gian, bạn chỉ cần dùng thì quá khứ đơn.
- Sai: He had opened the door, had taken off his coat and had sat down.
- Đúng: He opened the door, took off his coat and sat down. (Chuỗi hành động nối tiếp)
Nhầm lẫn động từ bất quy tắc
Sử dụng sai dạng V3 của động từ bất quy tắc là một trong những lỗi cơ bản và phổ biến nhất. Ví dụ, dùng “had went” thay vì “had gone” hoặc “had began” thay vì “had begun”. Lỗi này xuất phát từ việc không thuộc kỹ bảng động từ bất quy tắc và ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính xác của cấu trúc ngữ pháp.
- Sai: I had forgot my keys at home.
- Đúng: I had forgotten my keys at home.
Làm bài QKHT hiệu quả cần gì
Để làm tốt các bài tập về thì quá khứ hoàn thành, việc hiểu rõ bản chất và các yếu tố liên quan là vô cùng cần thiết, không chỉ đơn thuần là học thuộc công thức.
Phân biệt QKHT với quá khứ đơn
Đây là kỹ năng quan trọng nhất. Bạn cần nắm vững sự khác biệt cốt lõi: thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một mốc trong quá khứ, trong khi thì quá khứ đơn chỉ một hành động đã kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hãy luôn xem quá khứ hoàn thành là “quá khứ của quá khứ”.
- Ví dụ: When she arrived (quá khứ đơn – mốc thời gian), the meeting had already finished (quá khứ hoàn thành – xảy ra trước khi cô ấy đến).
Nắm vững dấu hiệu nhận biết
Việc ghi nhớ các từ và cụm từ đặc trưng như “before”, “after”, “by the time”, “as soon as”, “when”, “already”, “just”, và “never” sẽ giúp bạn xác định đúng thì cần dùng một cách nhanh chóng. Các từ này đóng vai trò là tín hiệu rõ ràng cho thấy sự xuất hiện của hai hành động với thứ tự trước – sau trong quá khứ.
- By the time he was 20, he had visited five countries.
5 Mẹo làm bài tập QKHT nhanh
Để tối ưu hóa thời gian và tăng độ chính xác khi làm bài kiểm tra, việc áp dụng các mẹo chiến lược là vô cùng hữu ích.
Mẹo 1: Nhận diện dấu hiệu trước
Trước khi đọc kỹ toàn bộ câu, hãy quét nhanh để tìm các từ khóa như “before”, “after”, “by the time”, “when”. Những từ này là tín hiệu mạnh mẽ cho thấy sự hiện diện của thì quá khứ hoàn thành, giúp bạn định hướng cách chia động từ ngay từ đầu và tiết kiệm thời gian phân tích câu.
Mẹo 2: Xác định mốc thời gian
Luôn tìm kiếm mốc thời gian trong câu, có thể là một hành động khác ở thì quá khứ đơn (ví dụ: “when I arrived”) hoặc một thời điểm cụ thể (“by 2015”). Hành động nào xảy ra trước mốc đó sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành. Đây là chìa khóa để quyết định có nên dùng thì này hay không.
Mẹo 3: Ưu tiên học động từ bất quy tắc
Hãy tập trung học thuộc lòng dạng V3 của khoảng 50-100 động từ bất quy tắc phổ biến nhất như go, see, do, eat, take, write. Các động từ này chiếm hơn 70% các câu hỏi trong bài tập và bài thi. Việc nắm vững V3 sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản và tăng tốc độ làm bài đáng kể.
Mẹo 4: Làm từ dễ đến khó
Khi đối mặt với một bài tập tổng hợp, hãy bắt đầu với những câu có dấu hiệu nhận biết rõ ràng (“before”, “after”) và cấu trúc đơn giản. Sau khi đã xử lý xong những câu này, hãy quay lại giải quyết những câu phức tạp hơn, không có dấu hiệu rõ ràng hoặc yêu cầu suy luận về ngữ cảnh.
Mẹo 5: Kiểm tra trợ động từ “had”
Sau khi hoàn thành bài làm, hãy dành một phút để quét lại tất cả các câu dùng quá khứ hoàn thành. Hãy đảm bảo bạn đã có trợ động từ “had” (hoặc “hadn’t”) và động từ chính ở dạng V3/ed. Đây là một lỗi sai rất phổ biến và dễ bị bỏ sót, đặc biệt khi làm bài vội.
Lộ trình luyện tập từ cơ bản đến thạo
Để thành thạo thì quá khứ hoàn thành, bạn cần có một kế hoạch luyện tập bài bản và kiên trì theo từng giai đoạn.
Tuần 1-2: Nền tảng và bài tập cơ bản
Trong hai tuần đầu, hãy tập trung vào việc học thuộc công thức, dấu hiệu nhận biết và bảng động từ bất quy tắc. Thực hành với các bài tập khởi động và dạng bài cơ bản (chia động từ, trắc nghiệm), làm đều đặn khoảng 10-15 câu mỗi ngày để xây dựng nền tảng vững chắc.
Tuần 3-4: Nâng cao và tổng hợp
Sau khi đã quen thuộc với cấu trúc cơ bản, hãy chuyển sang các dạng bài nâng cao như viết lại câu và tìm lỗi sai. Tăng số lượng bài tập lên 20-25 câu mỗi ngày và bắt đầu làm các bài tập tổng hợp để rèn luyện khả năng phân tích và áp dụng trong các ngữ cảnh phức tạp.
Tuần 5 trở đi: Rèn tốc độ và ứng dụng
Ở giai đoạn này, mục tiêu của bạn là tốc độ và sự tự nhiên. Hãy thử làm các bài tập có giới hạn thời gian để tăng tốc độ phản xạ. Quan trọng hơn, hãy chủ động ứng dụng thì quá khứ hoàn thành vào kỹ năng viết (kể lại một câu chuyện) và nói để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng thực tế.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến việc học và làm bài tập thì quá khứ hoàn thành, giúp bạn làm rõ những vấn đề còn băn khoăn.
Thì QKHT có dùng với ‘by the time’ không?
Có, “by the time” (vào lúc mà) là một trong những dấu hiệu nhận biết rất phổ biến của thì quá khứ hoàn thành. Nó được dùng để thiết lập một mốc thời gian trong quá khứ, và hành động ở mệnh đề quá khứ hoàn thành đã kết thúc trước mốc thời gian đó.
Ví dụ: “By the time I arrived, he had already left.”
Có thể dùng 2 mệnh đề QKHT không?
Không, điều này rất hiếm và thường không chính xác. Theo quy tắc, chỉ mệnh đề chỉ hành động xảy ra trước mới dùng quá khứ hoàn thành. Mệnh đề chỉ hành động xảy ra sau (đóng vai trò mốc thời gian) sẽ dùng quá khứ đơn để thể hiện rõ trình tự thời gian.
QKHT có dùng trong văn nói không?
Có, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít phổ biến hơn thì quá khứ đơn. Người bản xứ thường dùng nó khi cần nhấn mạnh trình tự của các sự kiện để tránh gây hiểu lầm.
Làm sai bài QKHT có ảnh hưởng thi không?
Có, việc làm sai bài tập thì quá khứ hoàn thành ảnh hưởng đáng kể đến điểm số. Trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEIC, khả năng sử dụng chính xác các thì là một tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực ngữ pháp. Sai sót này có thể khiến bạn mất điểm và ảnh hưởng đến tính mạch lạc trong kỹ năng Viết và Nói.
Mất bao lâu để thành thạo QKHT?
Thời gian để thành thạo thì quá khứ hoàn thành phụ thuộc vào tần suất và phương pháp luyện tập của mỗi người. Tuy nhiên, bằng cách tuân thủ một lộ trình học tập bài bản và làm khoảng 15-20 câu bài tập mỗi ngày, bạn hoàn toàn có thể nắm vững và sử dụng thành thạo thì này trong khoảng 4 đến 6 tuần.
Nên làm bao nhiêu bài mỗi ngày?
Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên phân chia số lượng bài tập theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn nền tảng (2 tuần đầu): Làm 10-15 câu mỗi ngày.
- Giai đoạn nâng cao (2 tuần tiếp theo): Tăng lên 20-25 câu mỗi ngày.
- Giai đoạn duy trì: Giữ ở mức 10 câu mỗi ngày kết hợp với ứng dụng thực tế.
Tại sao cần luyện nhiều bài tập QKHT?
Luyện tập nhiều bài tập thì quá khứ hoàn thành mang lại ba lợi ích chính:
- Hình thành phản xạ: Giúp bạn nhận diện dấu hiệu và áp dụng công thức một cách tự động mà không cần suy nghĩ nhiều.
- Tránh nhầm lẫn: Giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng với thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong các ngữ cảnh phức tạp.
- Thành thạo cấu trúc: Giúp bạn sử dụng đúng và linh hoạt cấu trúc câu trong cả văn viết và giao tiếp, đặc biệt khi kể chuyện hoặc giải thích nguyên nhân-kết quả trong quá khứ.
Tìm đáp án bài tập ở đâu?
Đáp án cho toàn bộ bài tập trong bài viết này được cung cấp chi tiết ở mục “Đáp án & Giải thích chi tiết toàn bộ bài tập”. Bạn có thể kéo lên trên để đối chiếu kết quả, tự kiểm tra và đọc phần giải thích để hiểu rõ hơn về lý do chọn đáp án đó.
Việc nắm vững thì quá khứ hoàn thành thông qua luyện tập bài bản đã giúp bạn xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc. Để biến kiến thức này thành kỹ năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong môi trường thực tế, việc thực hành với giáo viên bản xứ là bước đi tiếp theo không thể thiếu.